Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Phụ lục 04: Nâng cao chất lượng cho POI

I. Đánh giá qua QoS/QoE:

Trước NC CLM Sau NC CLM


(Tháng 12/2023) (Tháng 03/2024) So sánh
Tỉnh POI Chỉ tiêu
Giá trị Giá trị trước và sau
Điểm Điểm
(%) (%)
Cải thiện:
A POI_B QoS 97.35 4
96.94 3 0.42%
Cải thiện:
A POI_B QoE 98.19 5
97.46 4 0.75%

II. Đánh giá qua KPI DT


Bảng tổng hợp các POI:
Số POI Số POI cải Số POI cải
Chỉ tiêu KPI đánh giá thiện thiện
qua DT INDOOR OUTDOOR
DL throughput (Mbps) 10 10 10
FPT 10
UL throughput (Mbps) 10 10
E-RAB setup success rate (VoLTE) (%) 10 8 8
Call drop rate (VoLTE) (%) 10 8 8
VoLTE VoLTE Call Setup Time (UE->PLMN/PSTN, over IMS) 10 7 7
VoLTE Download MOS Score 10 8 8
VoLTE Download MOS % (MOS ≥4) 10 8 8
Tỷ lệ nhận thành công dữ liệu đa phương tiện 10 10 10
Youtub
Tỷ lệ các phiên dữ liệu đa phương tiện bị gián đoạn 10 10 10
e
Thời gian gián đoạn trung bình dữ liệu đa phương tiện 10 10 10
Bảng chi tiết cho POI_B
Kết quả INDOOR Kết quả OUTDOOR
Mạng Chỉ tiêu KPI Yêu cầu
Trước Sau Đánh giá Trước Sau Đánh giá
DL throughput (Mbps) ≥ 42 Mbps 39.57
FPT
UL throughput (Mbps) ≥ 30 Mbps 32.66
E-RAB setup success rate (VoLTE) (%) ≥ 99% 100%
Call drop rate (VoLTE) (%) ≤ 1% 0.00%
VoLTE Call Setup Time (UE->PLMN/PSTN, over
VoLTE ≤ 3s
IMS) 2112.95
VoLTE Download MOS Score ≥4 4.00
VoLTE Download MOS % (MOS ≥4) ≥ 90% 69.76%
Tỷ lệ nhận thành công dữ liệu đa phương tiện 99.81%
Youtub
Tỷ lệ các phiên dữ liệu đa phương tiện bị gián đoạn 0.1 %
e
Thời gian gián đoạn trung bình dữ liệu đa phương tiện 12.95
Vùng phủ sóng 4G – Throughput DL/UL –Sau
Đánh giá: Tốc độ DL 4G: đạt 39.57 Mbps ( Chưa đạt ngưỡng 42Mbps theo quy định 172).
Tốc độ UL 4G: đạt 32.66 Mbps (Vượt ngưỡng 30Mbps theo quy định 172)

You might also like