Phan Tich BCTC

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 27

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CÔNG TY CỔ PHẦN VŨ TRỤ XANH


STT CÁC CHỈ TIÊU 31/12/2019 31/12/2020 +/- +/- % Tỷ trọng Ghi chú
TỔNG TÀI SẢN 18,318,663,403 22,315,324,426 3,996,661,023 21.82%
I TSLĐ & ĐTNH 17,584,444,570 22,615,876,769 5,031,432,199 28.61% 101.35% /TTS
1 Tiền 840,847,187 940,927,397 100,080,210 11.90% 4.22%
2 Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 #DIV/0! 0.00%
3 Các khoản phải thu 10,549,875,829 15,453,460,925 4,903,585,096 46.48% 69.25% /TSNH
- Phải thu khách hàng 10,520,175,829 14,974,010,425 #VALUE! 67.10% /Tổng PT
- Trả trước người bán 29,700,000 24,450,500 -5,249,500 -17.68% 0.11% /Tổng PT
Phải thu khó đòi 0 0 0 #DIV/0! 0.00%
- Các khoản phải thu khác 0 455,000,000 455,000,000 #DIV/0! 2.04% /Tổng PT
4 Hàng tồn kho 5,713,729,151 5,588,232,076 -125,497,075 -2.20% 25.04% /TSNH
- Hàng mua đang đi trên đường 0 0 0 #DIV/0! 0.00%
- Nguyên vật liệu 0 0 0 #DIV/0! 0.00%
- CCLĐ 0 0 0 #DIV/0! 0.00%
- Chi phí SXKD dở dang 0 0 0 #DIV/0! 0.00% /HTK
- Thành phẩm tồn kho 0 0 0 #DIV/0! 0.00% /HTK
- Hàng hóa tồn kho 5,713,729,151 5,588,232,076 -125,497,075 -2.20% 25.04% /HTK
5 TSLĐ khác 479,992,403 633,256,371 153,263,968 31.93% 2.84% /TSNH
- Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 #DIV/0! 0.00%
Thuế VAT 457,539,374 0 -457,539,374 -100.00% 0.00%
Khác 22,453,029 633,256,371 610,803,342 2720.36% 2.84%
II TSCĐ&ĐTDH 734,218,833 -300,552,343 -1,034,771,176 -140.93% -1.35% /TTS
A TSCĐ 0 426,136,367 426,136,367 #DIV/0! -141.78% /TSDH
1 TSCĐ hữu hình 0 426,136,367 426,136,367 #DIV/0! 100.00% /TSCĐ
- Nguyên giá 0 454,545,455 454,545,455 #DIV/0!
- Khấu hao 0 -28,409,088 -28,409,088 #DIV/0!
2 TSCĐ vô hình 0 0 0 #DIV/0! 0.00% /TSCĐ
- Nguyên giá 0 0 0 #DIV/0!
- Khấu hao 0 0 0 #DIV/0!
3 TSCĐ thuê tài chính 0 0 0 #DIV/0!
- Nguyên giá 0 0 0 #DIV/0!
- Khấu hao 0 0 0 #DIV/0!
B Các khoản Đtư tài chính dài hạn 0 0 0 #DIV/0! 0 /TSDH
C Chi phí XDCB dở dang 0 0 #DIV/0! 0 /TSDH
D Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 #DIV/0! 0.00% /TSDH
E Các khoản phải thu dài hạn 734,218,833 -726,688,710 -1,460,907,543 -198.97%
TỔNG NGUỒN VỐN 18,318,663,403 22,315,324,426 3,996,661,023 21.82%
I Nợ phải trả 13,316,117,568 17,532,639,751 4,216,522,183 31.66% 78.57% /TNV
STT CÁC CHỈ TIÊU 31/12/2019 31/12/2020 +/- +/- % Tỷ trọng Ghi chú
1 Nợ ngắn hạn 13,316,117,568 17,532,639,751 4,216,522,183 31.66% 100.00% /NPT
- Phải trả cho người bán 12,397,532,954 6,208,197,940 -6,189,335,014 -49.92% 35.41% /NNH
- Người mua trả tiền trướcư ngắn hạn 0 0 0 #DIV/0!
- Thuế & khoản phải trả NSNN 34,367,391 119,348,133 84,980,742 247.27% 0.68% /NNH
- Phải trả CB CNV 314,217,223 355,093,678 40,876,455 13.01% 2.03% /NNH
- Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 #DIV/0! 0.00% /NNH
- Phải trả ngắn hạn khác 570,000,000 10,850,000,000 10,280,000,000 1803.51% 0.00%
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 #DIV/0! 0.00%
2 Nợ dài hạn 0 0 0 #DIV/0! 0.00% /NPT
3 Nợ khác 0 0 0 #DIV/0! 0.00%
II Nguồn vốn chủ sở hữu 5,002,545,835 4,782,684,675 -219,861,160 -4.39% 21.43% /TNV
1 Nguồn vốn -quỹ 5,002,545,835 4,782,684,675 -219,861,160 -4.39% 100.00%
- Nguồn vốn kinh doanh 5,000,000,000 5,000,000,000 0 0.00% 104.54% /NVCSH
- Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 #DIV/0!
- Quỹ phát triển KD, XDCB 0 0 0 #DIV/0!
- Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 #DIV/0!
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi 0 0 #DIV/0!
- Lợi nhuận chưa phân phối 2,545,835 (217,315,325) -219,861,160 -8636.11%
Lợi nhuận kỳ trước 2,545,835 2,545,835
Lợi nhuận kỳ này - (219,861,160)
2 Nguồn kinh phí quỹ khác 0 0 0 #DIV/0!
Kiểm tra: 1= Đúng; 0 = Sai 1 1
Thừa/thiếu 0 0

BANG COPY TO TRINH THAM DINH TREN MUC CN

Khoản mục 31/12/2019 31/12/2020 TĂNG/GIẢM % TĂNG/GIẢM


Tổng tài sản 18,318,663,403 22,315,324,426 3,996,661,023 21.8%
Tài sản ngắn hạn 17,584,444,570 22,615,876,769 5,031,432,199 28.6%
Tồn kho 5,713,729,151 5,588,232,076 -125,497,075 -2.2%
Các khoản phải thu 10,549,875,829 15,453,460,925 4,903,585,096 46.5%
Trong đó phải thu bán hàng và trả trước người bán 10,549,875,829 14,998,460,925 4,448,585,096 42.2%
Phải thu khó đòi 0 0 0 #DIV/0!
Tài sản dài hạn 734,218,833 -300,552,343 -1,034,771,176 -140.9%
Vốn chủ sở hữu 5,002,545,835 4,782,684,675 -219,861,160 -4.4%
Các khoản phải trả (Nợ phải trả) 13,316,117,568 17,532,639,751 4,216,522,183 31.7%
Trong đó phải trả người bán và người mua trả tiền trước 348,584,614 474,441,811 125,857,197 36.1%
Vay ngắn hạn 12,397,532,954 6,208,197,940 -6,189,335,014 -49.9%
CL nguồn vốn – SD vốn dài hạn 4,268,327,002 5,083,237,018 814,910,016 19.1%
STT CÁC CHỈ TIÊU 31/12/2019 31/12/2020 +/- +/- % Tỷ trọng Ghi chú
TEST SO BANG GOC 18,318,663,403 22,315,324,426
CHENH LECH 0 0
MST 309498398

0
219,861,160.00

0
0
0
0
0
#DIV/0!
0
0
0
0
0
0
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN VŨ TRỤ XANH

TT CHỈ TIÊU 31/12/2019 31/12/2020 +/- 2019 +/- %


Tổng doanh thu 13,561,765,269 31,393,589,431 17,831,824,162 231.49% 131.49%
Các khoản giảm trừ 30,861,500 38,456,000 124.61%
1 Doanh thu thuần 13,530,903,769 31,355,133,431 17,824,229,662 231.73% 131.73%
2 Giá vốn hàng bán 11,407,346,354 24,662,069,734 13,254,723,380 78.56% 116.19% 31/12/2019
3 Lãi/lỗ từ bán hàng 2,123,557,415 6,693,063,697 4,569,506,282 215.18% Tổng CP hoạt động
7 Doanh thu từ hđ tài chính 12,581,329 1,297,457 -11,283,872 -89.69%
8 Chi phí tài chính 72,715 143,387,239 143,314,524 197090.73%
4 Chi phí bán hàng - - 0 #DIV/0! 2,415,394,085
5 Chi phí quản lý DN 2,415,394,085 6,943,247,011 4,527,852,926 187.46% %/doanh thu
6 Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh -279,328,056 -392,273,096 -112,945,040 Err:520 17.85%
10 Thu nhập bất thường 285,500,000 174,401,375 -111,098,625 -38.91%
11 Chi phí bất thường 2,989,650 1,989,439 -1,000,211 -33.46%
12 Lãi/ lỗ bất thường 282,510,350 172,411,936 -112,098,836 -39.68%

13 Lợi nhuận trước thuế 3,182,294 -219,861,160 -223,043,454 -0.70% -7008.89% 0.02%
14 Thuế TNDN (….%) 636,459 0 -636,459 -100.00%
15 Lợi nhuận sau thuế 2,545,835 -219,861,160 -222,406,995 -8736.11%
0

BANG COPY QUA TO TRINH

Khoản mục 31/12/2019 % so với DT 30/06/2014 % so với DT Tăng giảm


1 Tổng doanh thu thuần 13,530,903,769 100.00% 31,355,133,431 100.00% 17,824,229,662
2 Giá vốn hàng bán 11,407,346,354 84.31% 24,662,069,734 78.65% 13,254,723,380
3 Lợi nhuận gộp 2,123,557,415 15.69% 6,693,063,697 21.35% 4,569,506,282
4 Chi phí bán hàng 0 0.00% 0 0.00% 0
5 CPQLDN 2,415,394,085 17.85% 6,943,247,011 22.14% 4,527,852,926
6 LN thuần từ HĐTC -279,328,056 -2.06% -392,273,096 -1.25% -112,945,040
7 LN bất thường 282,510,350 2.09% 172,411,936 0.55% -110,098,414
8 Lợi nhuận sau thuế 2,545,835 0.02% -219,861,160 -0.70% -222,406,995
-1.00
2,900,000,000
31/12/2020 #VALUE! 2,413,670,000 486,330,000 2,900,000,000 2,372,000,000
Tổng CP hoạt động #VALUE! 2,372,000,000 Err:520 Err:520 90,857,564
0 41,670,000 Err:522
0 11,670,000 2,858,330,000
6,943,247,011 0 90,857,564 3,308,191,022 340,003,458
%/doanh thu #VALUE! 340,003,458 28,800,000
22.14% 0 19,000,000 36,468,970
0 2,372,000,000
0 Err:520
0

0
0
0
2,362,000,000
90,857,564
Err:522

340,003,458
28,800,000
36,468,970
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN VŨ TRỤ XANH

STT KHOẢN MỤC 30/06/2009

I LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

1 Doanh thu thuần 31,355,133,431

2 Giá vốn hàng bán -24,662,069,734

3 Chi phí bán hàng 0

4 Chi phí quản lý doanh nghiệp -6,943,247,011

5 Thuế thu nhập doanh nghiệp 0

6 Chênh lệch khoản phải thu -4,903,585,096

7 Chênh lệch hàng tồn kho 125,497,075

8 Khấu hao trong kỳ 28,409,088

9 Chênh lệch tài sản lưu động khác -153,263,968

10 Chênh lệch phải trả người bán 84,980,742

11 Chênh lệch người mua trả tiền trước 40,876,455

12 Chênh lệch phải trả khác (người lao động, NSNN, phải trả khác) 10,280,000,000

Lưu chuyển tiển thuần từ hoạt động kinh doanh 5,252,730,982

II LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

1 Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -392,273,096

2 Lợi nhuận bất thường 172,411,936

3 Chênh lệch vay ngắn hạn -6,189,335,014

4 Chênh lệch nợ dài hạn 0

5 Chênh lệch nợ khác 0

6 Chênh lệch góp vốn ( Chênh lệch NV CSH - P sau thuế) 0

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,409,196,174

III LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ

1 Chênh lệch đầu tư tài chính ngắn hạn 0

2 Chênh lệch đầu tư tài chính dài hạn 1,460,907,543

3 Chênh lệch tài sản cố định -454,545,455

4 Chênh lệch XD CB dở dang 0

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,006,362,088

IV LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -150,103,104


V TIỀN TỒN ĐẦU KỲ 840,847,187
VI TIỀN TỒN CUỐI KỲ 690,744,083
-250,183,314
1 Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 840,847,187
2 Chênh lệch dòng tiền thu, chi từ hoạt động sxkd 5,252,730,982
3 Chênh lệch dòng tiền thu, chi từ hoạt động đầu tư 1,006,362,088
4 Chênh lệch dòng tiền thu, chi từ hoạt động tài chính -6,409,196,174
5 Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 690,744,083
250183314
MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
CÔNG TY CỔ PHẦN VŨ TRỤ XANH

STT HỆ SỐ CÔNG THỨC 31/12/2019 31/12/2020 +/- +/- %


I Khả năng thanh toán
1 Hiện thời (lần) TSLĐ/Nợ ngắn hạn 1.32 1.29 -0.03 -2.32%
2 Nhanh (lần) (TSLĐ - HTK)/Nợ ngắn hạn 0.89 0.97 0.08 8.95%
II Cơ cấu vốn
3 Hệ số nợ Nợ phải trả/Tổng tài sản 72.69% 78.57% 0.06 8.08%
III Hệ số hoạt động

4 Vốn luân chuyển Nợ dài hạn + NVCSH - GTCL của TSCĐ 4,268,327,002 5,083,237,018 814,910,016 19.09% 4,675,782,010

5 Kỳ thu tiền bình quân (ngày) (Các khoản phải thu*360)/DT thuần 281.00 177.00 -104.00 -37.01%
6 Số ngày hàng tồn kho (ngày) 360*HTK/Giá vốn 180.00 82.00 -98.00 -54.44%
Vòng quay HTK Giá vốn/HTK 2.00 4.41
7 Vòng quay toàn bộ vốn (vòng) DT thuần/Tổng tài sản 0.74 1.41 0.67 90.23%
8 Vòng quay vốn lưu động (vòng) DT thuần/TSLĐ 0.77 1.39 0.62 80.18%
9 Thời gian thanh toán công nợ (360* phải trả người bán)/Gía vốn 1.00 1.31

IV Hiệu quả hoạt động

9 Lợi nhuận/vốn chủ sở hữu (ROE) Lợi nhuận sau thuế/NVCSH 0.05% -4.60% -0.05 -9133.12%

10 Lợi nhuận/Doanh thu Lợi nhuận sau thuế/DT thuần 0.02% -0.70% -0.01 -3826.80%
11 Lợi nhuân/tổng tài sản(ROA) Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản 0.01% -0.99% -1.00% -7189.39%
Tăng/Giảm
Khả năng thanh toán hiện thời 1.32 1.29 -0.03
Khả năng thanh toán nhanh 0.89 0.97 0.08
Số ngày tồn kho bình quân 180.00 82 -98
Số ngày phải thu bình quân 281 177 -104
Số ngày chiếm dụng người bán bình quân 1.00 1 0
Vòng quay vốn lưu động 0.77 1.39 0.62
Tỷ số nợ 72.69% 78.57% 5.88%
Lãi ròng/doanh thu 0.02% -0.70% -0.72%
Lãi ròng/vốn chủ sở hữu (ROE) 0.05% -4.60% -4.65%
Lãi ròng/tổng tài sản (ROA) 0.01% -0.99% -1.00%
TT KHOẢN MỤC ĐƠN VỊ TÍNH TH1 TH2 % TĂNG/GIẢM

1 Doanh thu thuần Đồng 45,464,000,000 150,000,000,000 64.97%


2 Thời gian thu hồi công nợ Ngày 136 160 24
3 Thời gian dự trữ hàng tồn kho Ngày 88 100 12
4 Thời gian thanh toán công nợ Ngày 83 80 -3

5 Số ngày thiếu hụt nguồn tài trợ (2+3-4) Ngày 141 180 39
6 Tỷ trọng giá vốn hàng bán/DT thuần % 78.56% 88.00%
7 Giá vốn hàng bán (1×6) Đồng 34,581,000,000 132,000,000,000
8 Nhu cầu vốn lưu động (5×7/365) Đồng 13,544,225,000 66,000,000,000 59,939,000,000
9 Vốn luân chuyển Đồng 6,061,000,000 6,061,000,000 30,000,000,000

29,939,000,000
Trường hợp 1 Tính nhu cầu vốn lưu động kỳ thực hiện
Trường hợp 2 Tính nhu cầu vốn lưu động dự kiến năm kế hoạch ( 12 tháng)

Doanh thu kỳ thực hiện 31,393,589,431


Giá vốn hàng bán 24,662,069,734
Các khoản phải thu bình quân 14,974,010,425
Hàng tồn kho bình quân 5,588,232,076
Phải trả người bán bình quân 6,208,197,940

KHOẢN MỤC 31/12/2020 NĂM KẾ HOẠCH Tăng/Giảm


1 Doanh thu kế hoạch 45,464,000,000 150,000,000,000 104,536,000,000
Lợi nhuận -219,861,160 7,500,000,000 7,719,861,160
Tỷ suất lợi nhuận/doanh thu -0.48% 5.00% 5.48%
2 Tỷ lệ giá vốn hàng bán/doanh thu 78.56% 88.00% 0
3 Giá vốn hàng bán (1x2) 34,581,000,000 132,000,000,000 97,419,000,000
4 Thời gian luân chuyển hàng tồn kho 88 100 12
5 Thời gian thu hồi công nợ 136 160 24
6 Thời gian thanh toán công nợ 83 80 -3
7 Thời gian thiếu hụt nguồn tài trợ (4+5-6) 141 180 39
8 Nhu cầu vốn lưu động (7x3/360) 13,544,225,000 66,000,000,000 52,455,775,000
9 Vốn tự có tham gia 6,061,000,000 6,061,000,000 0
11 Vốn huy động khác/vốn vay tại các TCTD khác 0 0 0
12 Vay bổ sung VLĐ max tại các TCTD Sacombank (8-9-10-11) 7,483,225,000 59,939,000,000 52,455,775,000

53,439,000,000

0913770762
9,799,819,920
8,486,527,636
10,779,574,724

9,828,729,074
11,273,121,115
9,767,477,085
9,419,324,369
9,905,357,926

9,858,310,811
10,529,673,794
9,463,433,129

10,327,873,172

2,250,000,000
9,745,000,000
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
-------------------------

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (NĂM)


Tại ngày 31 tháng 12 năm 2022
(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)

[01] Tên người nộp thuế: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHỰA NHƠN
PHONG
[02] Mã số thuế: 0309911174
[03] Địa chỉ: 192 Đường 19 Khu phố 6 Phường [04] Quận/Huyện: Quận [05] Tỉnh/Thành phố: TP. Hồ Chí Minh
Bình Trị Đông B Bình Tân

[06] Điện thoại: 02838775197 [07] Fax: 02837620147 [08] E-mail: nhuanhonphong@yahoo.com

BCTC đã được kiểm toán: []


Ý kiến kiểm toán:
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam

TÀI SẢN Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm


1 2 3 4 5
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+ 120 + 130 + 140 + 150) 100 41,971,419,997 42,313,679,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) 110 232,284,000 2,152,479,052
1. Tiền 111 232,284,000 2,152,479,052
2. Các khoản tương đương tiền 112 0 0
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) 120 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 121 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) (2) 122 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn (130 = 131 + 132 +…+ 137 + 139) 130 14,713,700,132 12,929,658,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 12,882,590,596 12,862,136,690
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 0 78,851,074
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 0 0
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 136 1,831,109,536 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137 0 (11,329,000)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139 0 0
IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140 26,325,015,562 27,005,106,850
1. Hàng tồn kho 141 26,325,015,562 27,005,106,850
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác (150= 151 + 152 + …+ 155) 150 700,420,303 226,435,328
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 0 0
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 666,028,770 193,093,795
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 155 34,391,533 33,341,533
B -TÀI SẢN DÀI HẠN (200= 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260) 200 38,336,001 38,336,001
I- Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 +….+ 216 + 219) 210 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0 0
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212 0 0
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 0 0
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214 0 0
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215 0 0
6. Phải thu dài hạn khác 216 0 0
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 0 0
II. Tài sản cố định ( 220 = 221 + 224 + 227) 220 38,336,001 38,336,001
1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 38,336,001 38,336,001
- Nguyên giá 222 1,934,712,501 1,934,712,501
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (1,896,376,500) (1,896,376,500)
2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224 0 0
- Nguyên giá 225 0 0
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 0 0
3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227 0 0
- Nguyên giá 228 0 0
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 0 0
III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232) 230 0 0
- Nguyên giá 231 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 232 0 0
IV. Tài sản dang dở dài hạn (240 = 241 + 242) 240 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241 0 0
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 0 0
V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + …+ 255) 250 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 251 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 0 0
3. Đầu tư khác vào đơn vị khác 253 0 0
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 0 0
V. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 263 + 268) 260 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 0 0
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 0 0
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263 0 0
4. Tài sản dài hạn khác 268 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 42,009,755,998 42,352,015,995
C - NỢ PHẢI TRẢ (300= 310 + 330) 300 42,282,102,234 41,827,653,209
I. Nợ ngắn hạn (310 = 311 + 312 +…+ 323 + 324) 310 42,282,102,234 41,827,653,209
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 19,679,522,799 18,740,714,747
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 331,000,000 328,960,000
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 2,678,442,602 2,337,834,966
4. Phải trả người lao động 314 0 0
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 0 0
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 0 0
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317 0 0
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 0 0
9. Phải trả ngắn hạn khác 319 0 0
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 19,593,136,833 20,420,143,496
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 0 0
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 0 0
13. Quỹ bình ổn giá 323 0 0
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324 0 0
II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 +…+ 342 + 343) 330 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 331 0 0
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332 0 0
3. Chi phí phải trả dài hạn 333 0 0
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334 0 0
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335 0 0
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 0 0
7. Phải trả dài hạn khác 337 0 0
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 0 0
9. Trái phiếu chuyển đổi 339 0 0
10. Cổ phiếu ưu đãi 340 0 0
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342 0 0
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343 0 0
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 -272,346,236 524,362,786
I. Vốn chủ sở hữu (410 = 411 + 412 +…+ 421 + 422) 410 -272,346,236 524,362,786
1. Vốn góp của chủ sở hữu (411 = 411a + 411b) 411 -272,346,236 524,362,786
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 3,000,000,000 3,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 411b 0 0
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414 0 0
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 418 0 0
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421 =421a + 421b) 421 (3,272,346,236) (2,475,637,214)
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a (3,272,346,236) (2,475,637,214)
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b -
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác (430 = 431 + 432) 430 0 0
1. Nguồn kinh phí 431 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 42,009,755,998 42,352,015,995

Lập, ngày 29 tháng 03 năm 2023


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

ĐỖ THUẬN HƯNG

Số chứng chỉ hành nghề:

Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán:

Ghi chú:
(1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu.

(2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...).

(3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là
“01.01.X“.

(4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế
toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.

Ký điện tử bởi: CÔNG TY TNHH SẢN SUẤT THƯƠNG MẠI NHỰA NHƠN PHONG
Tăng trưởng (trđ) Tỷ trọng

-342,259,997
-1,920 1%
-1,920 1%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
1,784 35%
20 31%
-79 0%
0 0%
0 0%
0 0%
1,831 4%
11 0%
0 0%
-680 63%
-680 63%
0 0%
474 2%
0 0%
473 2%
0 0%
0 0%
1 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 5%
0 -5%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
-342 100%
454 101%
454 101%
939 47%
2 1%
341 6%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
-827 47%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
-797 -1%
-797 -1%
-797 -1%
0 7%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
-797 -8%
-797 -8%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
0 0%
-342

Kiểm tra: 1= Đúng; 0 = Sai 1 1

Thừa/thiếu 0 0

ể ghi là
PHỤ LỤC
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Năm 2022

[02] Tên người nộp thuế: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHỰA NHƠN PHONG

[03] Mã số thuế: 0309911174


Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 67,754,379,590 78,464,345,514
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 0 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 67,754,379,590 78,464,345,514
4. Giá vốn hàng bán 11 67,098,810,799 76,932,718,315
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 655,568,791 1,531,627,199
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 844,470 55,036,946
7. Chi phí tài chính 22 551,074,619 374,747,490
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 290,978,630 267,989,265
8. Chi phí bán hàng 25 0 0
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 788,301,742 1,020,374,720
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21-22) - (25+26)} 30 (682,963,100) 191,541,935
11. Thu nhập khác 31 0 18,632,499
12. Chi phí khác 32 72,135,115 0
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 -72,135,115 18,632,499
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 (755,098,215) 210,174,434
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 0 636,459
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 0 0
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51 - 52) 60 (755,098,215) 209,537,975
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 0 0
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71 0 0
Lập, ngày 29 tháng 03 năm 2023
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

ĐỖ THUẬN HƯNG
Số chứng chỉ hành nghề:

Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán:

(*) Chỉ áp dụng tại công ty cổ phần


Ghi chú: Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.
Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.
Số chứng chỉ hành nghề:

24/2
Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán:

(*) Chỉ áp dụng tại công ty cổ phần

Ghi chú: Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.
Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.

Ký điện tử bởi: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHỰA NHƠN PHONG

25/2
ụ kế toán.

26/2
ụ kế toán.

27/2

You might also like