Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


----------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬP ĐIỂM LỚP HỌC PHẦN


Đợt: HK1 (2023-2024) Lớp học phần: [420300363633] - Tài chính doanh nghiệp (DHKT18B)
DiemChu DiemHDiemHDiemHDuocDuThiKetThuc
Thường xuyên
Thông tin sinh viên Được
Giữa kỳ 20% Cuối
STT Giới Hệ số 1 dự Ghi chú
Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học kỳ
tính 30% 1 2 3 thi

1 21005081 Nguyễn Thị Thảo An Nữ 02/08/2003 DHQTLOG17A 8.50


2 22707001 Nguyễn Đức Vũ Anh Nam 24/03/2004 DHKT18B 1.00
3 22694781 Nguyễn Ngọc Châu Anh Nữ 20/11/2004 DHKT18B 6.00
4 22721841 Trần Phương Anh Nữ 21/08/2004 DHKT18B
5 21048521 Trần Thụy Minh Anh Nữ 31/08/2003 DHKTKT17B 5.00
6 22674401 Nguyễn Thế Bình Nam 19/10/2004 DHKT18B 7.50
7 21017421 Huỳnh Thị Mỹ Châu Nữ 09/10/2003 DHQTLOG17A 7.50
8 21080301 Phạm Thị Kiều Chi Nữ 08/11/2003 DHMK17B 5.50
9 22701451 Đỗ Thành Đạt Nam 19/05/2004 DHKT18B 0.50
10 22713931 Phan Thị Diễm Nữ 16/12/2004 DHKT18B 7.50
11 22686731 Lê Thị Khánh Đoan Nữ 11/02/2004 DHKT18B 8.50
12 22688611 Hồ Ngọc Duyên Nữ 14/05/2004 DHKT18B 5.00
13 22709461 Lê Mỹ Duyên Nữ 17/03/2004 DHKT18B 9.00
14 21018031 Lương Thanh Mỹ Duyên Nữ 23/12/2001 DHTMDT17B 9.00
15 22679841 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 14/11/2004 DHKT18B 5.50
16 22677091 Vũ Minh Hằng Nữ 28/10/2004 DHKT18B 7.50
17 22691001 Dương Thị Thu Hiền Nữ 15/09/2004 DHKT18B 9.00
18 22700931 Trần Thanh Diệu Hiền Nữ 04/04/2004 DHKT18B 7.00
19 22689051 Nguyễn Thị Hoa Nữ 06/12/2004 DHKTKT18A 5.00
20 22686871 Trương Huỳnh Huy Nam 27/08/2004 DHKT18B 4.50
21 22714631 Hứa Thị Mai Huyền Nữ 23/11/2004 DHKT18B 7.00
22 22678941 Đỗ Thị Thuý Huỳnh Nữ 26/08/2004 DHKT18B 7.00
23 22709401 Trần Ngọc Yến Khoa Nữ 07/10/2004 DHKT18B 8.00
24 22688641 Huỳnh Ngô Khôi Nam 30/11/2004 DHKT18B 6.50
25 22679381 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 05/09/2004 DHKT18B 7.50
26 22675861 Vũ Thị Kiều Linh Nữ 23/09/2003 DHKT18B 7.00
27 21019171 Lê Phạm Nhựt Minh Nữ 14/06/2003 DHMK17B 1.00
28 20114971 Huỳnh Trà My Nữ 24/08/2002 DHTD16A 6.50
29 22716601 Nguyễn Kim Ngân Nữ 08/05/2004 DHKT18B 5.50
30 22702021 Nguyễn Vũ Kim Ngân Nữ 17/12/2003 DHKT18B 3.00
31 21000261 Phan Bảo Ngân Nữ 23/10/2003 DHKTKT17A 7.00
32 22673701 Nguyễn Mộng Nghi Nữ 06/04/2004 DHKT18B 9.50
33 22695821 Kim Yến Ngọc Nữ 31/03/2004 DHKT18B 7.50
34 22697221 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 12/07/2004 DHKT18B 6.50
35 22700251 Trần Thị Như Ngọc Nữ 03/06/2004 DHKT18B 8.00
36 22685891 Phương Trần Thảo Nguyên Nữ 04/11/2004 DHKT18B 9.50
37 22707391 Trần Thị Nguyệt Nữ 15/12/2004 DHKT18B 4.00
38 22729891 Hoàng Hải Nhi Nữ 15/08/2004 DHKT18B 4.00
39 22713821 Lê Uyên Nhi Nữ 25/06/2004 DHKT18B 0.00
40 22680341 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 16/08/2004 DHKT18B 7.00
41 22716171 Trần Thị Tâm Như Nữ 09/02/2004 DHKT18B 3.50
42 22681021 Trần Thị Yến Như Nữ 02/08/2004 DHKT18B 8.50
43 22671241 Trương Thị Cẩm Nhung Nữ 02/09/2004 DHKT18B 7.00
44 22698321 Trương Lê Hoài Niệm Nữ 18/08/2004 DHKT18B 8.50
45 22692411 Trần Minh Phát Nam 21/09/2004 DHKT18B 7.50
46 21021031 Nguyễn Quốc Phụng Nam 05/04/2001 DHTMDT17C 1.00
47 22732661 Cái Thị Lan Phương Nữ 29/07/2004 DHKT18B 8.00
48 22673051 Lê Hà Mỹ Phương Nữ 03/07/2003 DHKT18B 6.50
49 22671201 Trần Thị Mai Phương Nữ 04/10/2004 DHKT18B 4.00
50 21069781 Hồ Nguyễn Bảo Quỳnh Nữ 17/05/2003 DHKTKT17B 4.00
51 22713791 Tôn Nguyễn Như Quỳnh Nữ 04/03/2004 DHKT18B 5.50
52 22695351 Trần Thị Thanh Nữ 20/08/2004 DHKT18B 6.50
53 22722191 Đỗ Thị Thu Thảo Nữ 07/02/2004 DHKT18B 8.50
54 22720761 Huỳnh Thị Vi Thảo Nữ 02/12/2004 DHKT18B 8.00
55 22680421 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 07/02/2004 DHKT18B 6.00
56 22693721 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 12/09/2004 DHKT18B 5.00
57 22675771 Trần Anh Thư Nữ 12/04/2004 DHKT18B 5.00
58 22688581 Bùi Vũ Hoài Thương Nữ 02/09/2004 DHKT18B 2.00
59 21036871 Hà Phạm Thanh Trà Nữ 05/01/2003 DHKTKT17B 8.00
60 22679431 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 21/01/2004 DHKT18B 8.00
61 22685691 Bùi Thị Bảo Trân Nữ 08/07/2004 DHKT18B 4.00
62 22708911 Hà Thị Huyền Trân Nữ 21/02/2004 DHKT18B 3.50
63 22713371 Nguyễn Thị Quế Trân Nữ 20/07/2004 DHKT18B 5.50
64 22682361 Phan Trần Huyền Trân Nữ 26/12/2004 DHKT18B 6.00
65 22671631 Lê Thị Kiều Trang Nữ 25/06/2004 DHKT18B 2.50
66 22731681 Phạm Hữu Trí Nam 08/01/2004 DHKT18B 2.00
67 22720781 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 25/01/2004 DHKT18B 8.00
68 20113681 Phạm Trần Đình Trọng Nam 15/01/2002 DHLH16A 3.00
69 22692351 Hà Thị Cẩm Tú Nữ 25/05/2004 DHKT18B 3.00
70 22679801 Nguyễn Cao Thanh Tú Nữ 27/08/2004 DHKT18B 8.00
71 22719691 Võ Thị Cẩm Tú Nữ 02/03/2004 DHKT18B 3.50
72 22685921 Võ Trương Ngọc Tuyền Nữ 13/08/2004 DHKT18B 10.00
73 22711161 Nguyễn Ánh Tuyết Nữ 10/02/2004 DHKT18B 5.00
74 20043671 Nguyễn Ngọc Tố Uyên Nữ 01/01/2002 DHLH16A 9.50
75 22671681 Huỳnh Châu Thái Vân Nữ 29/04/2004 DHKT18B 8.00
76 22670991 Trần Thảo Vân Nữ 07/09/2004 DHKT18B 1.50
77 22712101 Bùi Đặng Kiều Vũ Nữ 29/04/2004 DHKT18B 2.00
78 22705061 Nguyễn Tường Vy Nữ 04/02/2004 DHKT18B 6.00
79 22708521 Trần Thanh Trúc Vy Nữ 04/05/2004 DHKT18B 6.50
80 22682041 Lê Nguyễn Như Xuân Nữ 21/04/2004 DHKT18B 5.50
81 21005441 Nguyễn Khánh Xuân Nữ 21/12/2003 DHKTKT17A 6.00
82 22687231 Nguyễn Như Ý Nữ 26/08/2004 DHKT18B 7.50
Tổng cộng: 82
Tổng cộng: 82
Người lập biểu

Trần Huỳnh Kim Thoa

You might also like