Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Một số dạng câu tường thuật đặc biệt

Câu tường thuật với cấu trúc To V (nguyên thể)


Cấu trúc câu tường thuật đặc biệt với To V (nguyên thể) được dùng trong các trường hợp
sau:
1. Thuật lại một mệnh lệnh:
Told + S + (not) to V + O
E.g: “Don’t talk so loudly!”
-> He told us not to talk so loudly. (Anh ấy bảo tôi không được nói quá to.)

2. Thuật lại một yêu cầu:


Asked + S + (not) to V + O
E.g: Mother: “Don’t get up so late!”
-> My mother asked me not to get up so late. (Mẹ tôi yêu cầu tôi không được dậy muộn.)

*Lưu ý: Dạng này còn có thể sử dụng trong trường hợp với các câu hỏi yêu cầu bắt đầu
bằng Will/Could/Can/Could.
E.g: Mary: “Could you open the door?”
-> Mary asked me to open the door. (Mary nhờ tôi mở cửa.)

3. Thuật lại một lời khuyên:


Advised + S + (not) to V + O
E.g: “You should finish all your homework before going out.” – Peter said.
-> Peter advised me to finish all my homework before going out. (Peter khuyên tôi nên
hoàn thành hết tất cả bài tập trước khi ra ngoài.)

4. Cấu trúc này cũng có thể sử dụng với dạng “You’d better” hoặc “If I were you”.
E.g: “If I were you, I would buy those shoes.” – Risa said.
-> Risa advised me to buy those shoes. (Risa khuyên tôi mua đôi giày đó.)

5. Thuật lại một lời hứa:


Promised + to V + O
E.g: My father: “I will buy you a new laptop.”
-> My father promised to buy me a new laptop. (Bố tôi hứa sẽ mua cho tôi một chiếc máy
tính mới.)

6. Thuật lại lời đe dọa:


Threatened + to V + O
E.g: “Get out of my way or I’ll call the police”.
-> She threatened to call the police if I didn’t get out of her way. (Cô ấy đe dọa rằng sẽ gọi
cảnh sát nếu tôi không tránh đường.)
7. Thuật lại lời cảnh báo:
Warned + S + (not) to V + O
E.g: “Don’t swim in the lake!”
-> He warned us not to swim in the lake. (Anh ấy cảnh báo tôi không được bơi trong hồ.)

8. Thuật lại lời mời:


Invited + S + to V + O
E.g: “Do you want to go to my birthday party?” – David asked.
-> David invited me to go to his birthday party. (David mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của
anh ấy.)

9. Thuật lại lời nhắc nhở:


Reminded + S + to V + O
E.g: My teacher: “Don’t forget to turn off the light!”
-> My teacher reminded me to turn off the light. (Giáo viên của tôi nhắc nhở tắt đèn.)

10.Thuật lại lời động viên:


Encouraged + S + to V + O
E.g: “Keep going!” – My father said.
-> My father encouraged me to keep going. (Bố tôi động viên tôi tiếp tục cố lên.)

11.Thuật lại lời cầu xin:


Begged/Implored + S + (not) to V + O
E.g: Liz: “Please, give me some money.”
-> Liz begged me to give her some money. (Liz cầu xin tôi cho cô ấy chút tiền.)

12.Thuật lại lời đề xuất giúp đỡ:


Offered + to V + O
E.g: The waiter: “Could I help you?”
-> The waiter offered to help us. (Tiếp viên đề xuất giúp đỡ chúng tôi.)

13.Thuật lại sự đồng ý:


Agreed + to V + O
E.g: “I will help fix your car.” – Johnny said.
-> Johnny agreed to help fix my car. (Johnny đồng ý giúp sửa xe cho tôi.)

14.Câu tường thuật với cấu trúc V-ing


Thuật lại lời buộc tội:
Accused + S + of + V-ing + O
E.g: Joey: “You broke the window!”
-> Joey accused me of breaking the window. (Joey buộc tội tôi làm vỡ cửa sổ.)
15.Thuật lại lời thừa nhận:
Admitted + V-ing/having V3 + O
E.g: Tony: “I didn’t go to bed early.”
-> Tony admitted not going/not having gone to bed early. (Tony thừa nhận không đi ngủ
sớm.)

16.Thuật lại lời phủ nhận:


Denied + V-ing/having V3 + O
E.g: “I don’t steal your wallet!”
-> She denied stealing my wallet. (Cô ấy phủ nhận ăn cắp ví tiền của tôi.)

17.Thuật lại lời xin lỗi:


Apologized (to somebody) + for V-ing + O
E.g: Rita: “I’m so sorry. I’ve broken your phone!”
-> Rita apologized (to me) for having broken my phone. (Rita xin lỗi vì đã làm hỏng máy
điện thoại của tôi.)

18.Thuật lại lời khen ngợi:


Congratulated + S + on V-ing + O
E.g: “Congratulations! You won the championship.”, my friend said.
-> My friend congratulated me on winning the championship. (Bạn tôi chúc mừng tôi đã
thắng giải vô địch.)

19.Thuật lại sự quả quyết:


Insisted on + V-ing + O
E.g: “I must talk with her.” Len said
-> Len insisted on talking with her. (Len quả quyết muốn nói chuyện với cô ấy.)

20.Thuật lại lời đề nghị:


Suggested + V-ing + O
E.g: “Let’s travel to Vietnam this summer”.
-> He suggested traveling to Vietnam that summer. (Anh ấy đề xuất đến Việt Nam vào kỳ
nghỉ hè.)

Trường hợp này có thể sử dụng với câu trực tiếp có cụm từ “Why don’t you” với ý nghĩa
đề nghị, gợi ý.
E.g: “Why don’t you go to church with us?”
-> She suggested going to church with them. (Cô ấy đề xuất đến nhà thờ cùng với họ.)
Suggested + that + S + should + V bare inf
21.Thuật lại lời cảm ơn:
Thanked + S + for V-ing + O
E.g: “Thank you for joining my party”.
-> She thanked me for joining her party. (Cô ấy cảm ơn tôi vì đã tham gia bữa tiệc của cô
ấy.)

22. Thuật lại một lời cảnh báo:


Warned + S + against + (V-ing) O
E.g: “Don’t believe him.” – Theresa said
-> Theresa warned me against believing him. (Theresa cảnh báo tôi đừng tim anh ấy.)

23.Thuật lại sự đổ lỗi:


Blamed + S + for V-ing + O
E.g: “You did everything wrong!” – My sister said.
-> My sister blamed me for doing everything wrong. (Em gái tôi đổ lỗi cho tôi làm hỏng
mọi thứ.)

24.Thuật lại lời thú tội:


Confessed + to + (V-ing) O
E.g: Jane: “I have eaten all the chocolate.”
-> Jane confessed to eating all the chocolate. (Jane thú tội đã ăn hết socola.)

25.Câu tường thuật với Let


“Let” trong câu trực tiếp có ý nghĩa ra lệnh:
E.g: “I don’t let you go out too late”, he said.
-> He said I should not/was not to go out too late. (Anh ấy nói tôi không nên ra ngoài quá
muộn.)
“Let” trong câu trực tiếp có ý nghĩa đề nghị:
E.g: “Let’s have a picnic this summer”, Tommy said.
-> Tommy suggested having a picnic that summer. (Tommy đề nghị tổ chức đi picnic vào
mùa hè.)
-> Tommy said that we should have a picnic that summer. (Tommy nói rằng chúng ta nên
tổ chức đi picnic vào mùa hè.)
“Let” trong câu trực tiếp có ý nghĩa thờ ơ, không quan tâm:
E.g: The sister: “She wants to go to bed late”.
The mother: “Let her”.
-> The sister said that she wanted to go to bed late and the mother didn’t mind. (Em gái
nói cô ấy muốn đi ngủ muộn và mẹ không quan tâm.)

26.Câu tường thuật với câu điều kiện


Đối với câu điều kiện loại 2 và loại 3, câu tường thuật đặc biệt sẽ chỉ thay đổi chủ ngữ và
tân ngữ, giữ nguyên cấu trúc và động từ (không cần lùi thì).
E.g: “If Daniel hadn’t helped me, I would not have finished all the homework”, she said.
-> She said that if Daniel hadn’t helped her, she would not have finished all the
homework. (Cô ấy nói rằng nếu Daniel không giúp cô ấy, cô ấy sẽ không hoàn thành hết
bài tập về nhà.)

27.Câu tường thuật với Must


“Must” trong câu trực tiếp có ý nghĩa ra lệnh, cấm cản: Would have to
E.g: “You must give me your report tomorrow”, the boss said.
-> The boss said I would have to give him my report before the next day.
(Ông chủ bảo phải đưa báo cáo của mình vào ngày tới.)

“Must” trong câu trực tiếp có ý nghĩa suy đoán, khuyên nhủ:
E.g: “You must buy this book”, my friend said.
-> My friend told me that I must buy that book.
(Bạn tôi bảo tôi phải mua quyển sách đó.)

28.Câu tường thuật với Needn’t


Khi câu trực tiếp chứa từ “Needn’t”, câu tường thuật đặc biệt sẽ được viết lại với cấu
trúc “Didn’t have to”.
E.g: “You needn’t buy carrots”, she said.
-> She said that I didn’t have to buy carrots.
(Cô ấy nói tôi không cần phải mua cà rốt.)

29.Câu tường thuật với câu cảm thán


Câu trực tiếp (câu cảm thán):
How + Adjective + S + To be!What + A/An + Adjective + V!
→ Câu tường thuật: S + exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O
E.g: “How delicious is the meal!”, my mom said.
→ My mom exclaimed that the meal was delicious. (Mẹ tôi cảm thán bữa ăn ngon.)

30.Câu tường thuật với Wish, lời chúc


Chuyển từ lời chúc, dùng từ “Wish” cho câu tường thuật đặc biệt:
E.g: “Happy New Year!”, he said.
→ He wished me a happy new year. (Anh ấy chúc tôi có một năm mới tuyệt vời.)

31.S + complained to + somebody + about + V-ing : than phiền ai về việc gì


32.S + denied + V-ing : từ chối, phủ nhận
33.S + dreamed + of + V-ing : ước mơ
34. S + ordered + to V : ra lệnh
35. S + permitted + O + to V : cho phép
36. S + prevented + O + from + V-ing : ngăn cản
37. S + refused + to V : từ chối
38. S + regretted + (not) V-ing : hối tiếc đã (không) làm gì đó
39. S + thanked + for + V-ing : cảm ơn
40. S + warned + O + to V / not to V : cảnh báo

You might also like