Professional Documents
Culture Documents
Bảng Tính Tiền Vượt Giờ
Bảng Tính Tiền Vượt Giờ
Mã Số tiết
STT Tên
ngạch chuẩn
1
3
BẢNG THỐNG KÊ 4
Mã
Số tiết vượt Số tiền vượt 5
ngạch
15111 1471 73,550,000 ₫ 6
15110 436 16,950,000 ₫ 9
15113 327 2,800,000 ₫
10,000,000
Số tiết Tổng
Mã Số tiết Số tiết
Tên Số tiết dạy kiêm cộng Số tiền vượt
ngạch chuẩn vượt
nhiệm số tiết
Hiệp 15111 280 502 28 530 250 12,500,000
Khanh 15111 280 563 0 563 283 14,150,000
Lê 15111 280 628 0 628 348 17,400,000
Nam 15113 240 567 0 567 327 19,620,000
Nhuận 15110 260 500 42 542 282 15,510,000
Tân 15111 280 576 42 618 338 16,900,000