Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo Tình Hình Nhân Sự Nghỉ Việc
Báo Cáo Tình Hình Nhân Sự Nghỉ Việc
Nhân sự nghỉ việc tại theo Khối/ Phòng Ban Fulfillment Center 1831 1000 896
900
800
700
Nhân sự nghỉ việc tại theo địa điểm làm việc TOP HN5 49 600
500
400
300
Nhân sự nghỉ việc tại theo level Level 6 3 200
79
100 1 5
0
Nhân sự nghỉ việc tại theo giới tính Nữ 733
Nhân sự nghỉ việc theo thâm niên Dưới 1 năm 3310 Nhân sự nghỉ
733
Nhân sự nghỉ việc theo giới tính Nhân sự nghỉ việc theo năm Nhâ n
733
2580
0 0 0 0 0
Quý Quý Quý Quý Quý
1/2021 2/2021 3/2021 4/2021 1/2022
Nam Nữ Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
Nhân sự nghỉ việc theo Level
2000
1800 1725
1600
1338
1400
1200
1000
800
600
400
200
0 91 108
29 3 Level
Level 0 Level 1 Level 2 Level 23 4 Level
5 5 Level
3 6 Level
0 7 Level 1 9 Level S
0 8 Level
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quý Quý Quý Quý Quý Quý Quý Quý Quý Quý
2021 4/2021 1/2022 2/2022 3/2022 4/2022 1/2023 2/2023 3/2023 4/2023
Báo cáo tình hình nhân sự nghỉ việc tại theo Khối/ Phòng Ban
Từ ngày: 5/1/2021
Đến ngày 12/30/2023
TT Tình hình nhân sự nghỉ việc Kí hiệu Số người
Nh
1 Aftersales AS 70
2000 1831
2 Facilities and Material FM 33
1800
3 Fulfillment Center FC 1831
1600
4 Logistics LO 49
5 Transportation TR 1262 1400
6 Talent Acquisitions TA 15 1200
7 Sellers & Aftersales SA 46 1000
8 Aftersales (KSD) KSD 30 800
9 Procurement PR 1 600
10 Supply Chain SC 8 400
11 Ops Engineering OE 2 200 70 33
12 Warehouse Management & Supply Chain Systems WM 7 0
13 Aftersales & Transportation Systems AT 4 AS FM FC
Nhân sự nghỉ việc theo Khối/ Phòng ban
2000 1831
1800
1600
1400 1262
1200
1000
800
600
400
200 70 33 49 46 30
15 1 8 2 7 4
0
AS FM FC LO TR TA SA KSD PR SC OE WM AT
Báo cáo tình hình nhân sự nghỉ việc tại theo địa điểm
Từ ngày: 5/1/2021
Đến ngày 12/30/2023
TT Tình hình nhân sự nghỉ việc Kí hiệu Số người
1 Top SGN SGN 896
2 Top TAS TAS 1 1000
3 Top HAP HAP 79
896
4 Top BFSGN BFS 5 900
5 Top SGN3 SGN3 367
800
6 Top VLN VLN 249
7 HUB THĐ THD 33 700
8 HUB THA THA 21
9 Top DAN DAN 34 600
10 Top NHT NHT 51 500
11 Top CAT CAT 60
12 Office_VT VT 35 400 367
13 TOP HN5 HNS 49
300
14 OfficeHAN HAN 2
15 Top HN4 HN4 661 200
16 Top HAN HAN 484
100 79
17 Top NHB NHB 5
1 5
18 HUB HUE HUE 15 0
19 HUB TDM TDM 23
20 HUB HAD KSD KSD 3
21 HUB TAP TAP 49
22 HUB CAG CAG 25
23 HUB THN THN 9
24 HUB DIA DIA 17
25 HUB VIN VIN 9
26 HUB BIH BIH 33
27 HUB VUT VUT 12
28 HUB HOM HOM 23
29 HUB Q1 Q1 47
30 HUB HAD HAD 37
31 HUB THB THB 3
32 HUB Q10 Q10 2
33 HUB HAP HAP 0
Nhân sự nghỉ việc theo địa điểm
1000
896
900
800
700 661
600
500 484
400 367
300 249
200
100 79 60
33 21 34 51 35 49 49
25 9 17 9 33 12 23
47 37
1 5 2 5 15 23 3 3 2 0
0
Báo cáo tình hình nhân sự nghỉ việc tại theo Level
Từ ngày: 5/1/2021
Đến ngày 12/30/2023
TT Tình hình nhân sự nghỉ việc Số người
1 Level 0 91 Nhân sự nghỉ v
2 Level 1 1725 2000
3 Level 2 108 1800 1725
1600
4 Level 3 29
1400
5 Level 4 23 1200
6 Level 5 5 1000
7 Level 6 3 800
8 Level 7 0 600
400
9 Level 8 0
200
10 Level 9 1 0 91 108 29 3 Level
11 Level S 1338 Level 0 Level 1 Level 2 Level 23 4 L
Nhân sự nghỉ việc theo level
1725
1338
108 29 3 Level
evel 1 Level 2 Level 23 4 Level
5 5 Level
3 6 Level
0 7 Level 1 9 Level S
0 8 Level
Báo cáo tình hình nhân sự nghỉ việc tại theo Giới tính
Từ ngày: 5/1/2021
Đến ngày 12/30/2023
2 Nữ 733 22%
2
Nam
Nhân sự nghỉ việc theo giới tính
733
2580
Nam Nữ
Báo cáo tình hình nhân sự nghỉ việc tại theo Thâm niên
Từ ngày: 5/1/2021
Đến ngày 12/30/2023
TT Tình hình nhân sự nghỉ việc Ký hiệu Dưới 1 năm Từ 1-2 năm
1 Aftersales AS 82 9
2 Facilities and Material FM 23 11
3 Fulfillment Center FC 1970 167
4 Logistics LO 45 3
5 Transportation TR 1090 284
6 Talent Acquisitions TA 13 3
7 Sellers & Aftersales SA 33 13
8 Aftersales (KSD) KSD 27 3
9 Procurement PR 3 0
10 Supply Chain SC 7 2
11 Ops Engineering OE 2 0
12 Warehouse Management & Supply Chain Systems WM 12 1
13 Aftersales & Transportation Systems AT 3 4
Tổng 3897 3310 500
500
500
42
0
Dưới 1 năm Từ 1-2 năm Từ 2-3 n
Nhân sự nghỉ việc theo thâm niên
00
42 6 5 34
Từ ngày: 5/1/2021
Đến ngày 12/30/2023
TT Quý Số người
1 Quý 1/2021 0
2 Quý 2/2021 0 1
3 Quý 3/2021 0 0.9
4 Quý 4/2021 0 0.8
0.7
5 Quý 1/2022 0
0.6
6 Quý 2/2022 0 0.5
7 Quý 3/2022 0 0.4
8 Quý 4/2022 0 0.3
9 Quý 1/2023 0 0.2
0.1
10 Quý 2/2023 0 0
11 Quý 3/2023 0 Quý Quý Quý Qu
1/2021 2/2021 3/2021 4/20
12 Quý 4/2023 0
Nhân sự nghỉ việc theo quý
ý Quý Quý Quý Quý Quý Quý Quý Quý Quý Quý Quý
21 2/2021 3/2021 4/2021 1/2022 2/2022 3/2022 4/2022 1/2023 2/2023 3/2023 4/2023
Báo cáo tình hình nhân sự nghỉ việc tại theo năm
Từ ngày: 5/1/2021
Đến ngày 12/30/2023 Nhân sự nghỉ việc theo năm
TT Năm Số người
1 Năm 2021 0
2 Năm 2022 0
3 Năm 2023 0
3779 1907116 Châu Viết Nguyễn Tấn Thành Nam ABC company