Hinh TCTC

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 19

Hình 7: Mặt cắt hố móng ngang công trình

Hình 8: Mặt cắt hố móng dọc công trình


Bảng 1 : khối lượng bê tông (m3)
Kích thước (m) Thể tích Khối lượng Tổng Tổng từng
Tầng Cấu kiện Số lượng
Dài Rộng Cao (m3) (m3) (m3) tầng
C1 3.65 0.25 0.40 0.365 50 18.25
45.63
C2 3.65 0.25 0.40 0.365 75 27.38
D1b 5.50 0.25 0.55 0.756 50 37.81
1 D1g 2.50 0.25 0.50 0.313 50 15.63 247.19
D2 3.60 0.20 0.30 0.216 120 25.92 201.57
Sàn nhịp biên 5.30 3.35 0.10 1.776 48 85.22
Sàn nhịp giữa 2.30 3.35 0.10 0.771 48 36.98
C1 2.85 0.25 0.35 0.249 50 12.47
31.17
C2 2.85 0.25 0.35 0.249 75 18.70
D1b 5.50 0.25 0.55 0.756 50 37.81
2,3 D1g 2.50 0.25 0.50 0.313 50 15.63 232.74
D2 3.60 0.20 0.30 0.216 120 25.92 201.57
Sàn nhịp biên 5.30 3.35 0.10 1.776 48 85.22
Sàn nhịp giữa 2.30 3.35 0.10 0.771 48 36.98
C1 2.85 0.25 0.30 0.214 50 10.69
26.72
C2 2.85 0.25 0.30 0.214 75 16.03
D1b 5.50 0.25 0.55 0.756 50 37.81
4,5 D1g 2.50 0.25 0.50 0.313 50 15.63 228.28
D2 3.60 0.20 0.30 0.216 120 25.92 201.57
Sàn nhịp biên 5.30 3.35 0.10 1.776 48 85.22
Sàn nhịp giữa 2.30 3.35 0.10 0.771 48 36.98
Bảng 2 : Nhân công bê tông
Khối lượng Định mức
Tầng Cấu kiện Mã hiệu Ngày công Tổng
(m3) Công/m3
C1 18.25 AF.22200 2.27 29.00
C2 27.38 AF.22200 2.27 43.50
D1b 37.81 AF.22300 1.66 43.94
1 D1g 15.63 AF.22300 1.66 18.16 306.72
D2 25.92 AF.22300 1.66 30.12
Sàn nhịp biên 85.22 AF.22300 1.66 99.03
Sàn nhịp giữa 36.98 AF.22300 1.66 42.98
C1 12.47 AF.22200 2.67 23.30
C2 18.70 AF.22200 2.67 34.96
D1b 37.81 AF.22300 2.07 54.79
2,3 D1g 15.63 AF.22300 2.07 22.64 350.33
D2 25.92 AF.22300 2.07 37.56
Sàn nhịp biên 85.22 AF.22300 2.07 123.49
Sàn nhịp giữa 36.98 AF.22300 2.07 53.59
C1 10.69 AF.22200 2.67 19.97
C2 16.03 AF.22200 2.67 29.96
D1b 37.81 AF.22300 2.07 54.79
4,5 D1g 15.63 AF.22300 2.07 22.64 342.01
D2 25.92 AF.22300 2.07 37.56
Sàn nhịp biên 85.22 AF.22300 2.07 123.49
Sàn nhịp giữa 36.98 AF.22300 2.07 53.59
Bảng 3 : Khối lượng thép (T)
Thể tích Trọng
Hàm lượng Khối lượng Tổng khối Tổng từng
Tầng Cấu kiện lượng
3
(m ) µ(%) (T) lượng (T) tầng
riêng
C1 18.25 2 7850 2.87
7.16
C2 27.38 2 7850 4.30
D1b 37.81 2 7850 5.94
1 D1g 15.63 2 7850 2.45 38.81
D2 25.92 2 7850 4.07 31.65
Sàn nhịp biên 85.22 2 7850 13.38
Sàn nhịp giữa 36.98 2 7850 5.81
C1 12.47 2 7850 1.96
4.89
C2 18.70 2 7850 2.94
D1b 37.81 2 7850 5.94
2,3 D1g 15.63 2 7850 2.45 36.54
D2 25.92 2 7850 4.07 31.65
Sàn nhịp biên 85.22 2 7850 13.38
Sàn nhịp giữa 36.98 2 7850 5.81
C1 10.69 2 7850 1.68
4.19
C2 16.03 2 7850 2.52
D1b 37.81 2 7850 5.94
4,5 D1g 15.63 2 7850 2.45 35.84
D2 25.92 2 7850 4.07 31.65
Sàn nhịp biên 85.22 2 7850 13.38
Sàn nhịp giữa 36.98 2 7850 5.81
Bảng 4 : Nhân công cốt thép

Khối lượng thép Định mức


Tầng Cấu kiện Mã hiệu Ngày công Tổng
(T) Labor/m3
C1 2.87 AF.61400 6.195 12.43
C2 4.30 AF.61400 6.195 18.64
D1b 5.94 AF.61500 6.419 26.67
1 D1g 2.45 AF.61500 6.419 11.02 199.86
D2 4.07 AF.61501 6.419 18.29
Sàn nhịp biên 13.38 AF.61700 8.4 78.68
Sàn nhịp giữa 5.81 AF.61700 8.4 34.14
C1 1.96 AF.61400 6.195 8.49
C2 2.94 AF.61400 6.195 12.73
D1b 5.94 AF.61500 6.419 26.67
2,3 D1g 2.45 AF.61500 6.419 11.02 190.02
D2 4.07 AF.61501 6.419 18.29
Sàn nhịp biên 13.38 AF.61700 8.4 78.68
Sàn nhịp giữa 5.81 AF.61700 8.4 34.14
C1 1.68 AF.61400 6.195 7.28
C2 2.52 AF.61400 6.195 10.91
D1b 5.94 AF.61500 6.419 26.67
4,5 D1g 2.45 AF.61500 6.419 11.02 186.99
D2 4.07 AF.61501 6.419 18.29
Sàn nhịp biên 13.38 AF.61700 8.4 78.68
Sàn nhịp giữa 5.81 AF.61700 8.4 34.14
Bảng 5 : Khối lượng ván khuôn
Kích thước (m) Diện tích Khối lượng Tổng khối Tổng từng
Tầng Cấu kiện Số lượng
Dài Rộng Cao (100m2) (T) lượng tầng
C1 3.65 0.25 0.40 0.047 50 2.37
5.93
C2 3.65 0.25 0.40 0.047 75 3.56
D1b 5.50 0.25 0.55 0.102 50 5.09
1 D1g 2.50 0.25 0.50 0.044 50 2.19 45.64
D2 3.60 0.20 0.30 0.043 120 5.18 39.70
Sàn nhịp biên 5.30 3.35 0.10 0.366 48 17.55
Sàn nhịp giữa 2.30 3.35 0.10 0.159 48 7.62
C1 2.85 0.25 0.35 0.034 50 1.71
4.28
C2 2.85 0.25 0.35 0.034 75 2.57
D1b 5.50 0.25 0.55 0.102 50 5.09
2,3 D1g 2.50 0.25 0.50 0.044 50 2.19 43.98
D2 3.60 0.20 0.30 0.043 120 5.18 39.70
Sàn nhịp biên 5.30 3.35 0.10 0.366 48 17.55
Sàn nhịp giữa 2.30 3.35 0.10 0.159 48 7.62
C1 2.85 0.25 0.30 0.031 50 1.57
3.92
C2 2.85 0.25 0.30 0.031 75 2.35
D1b 5.50 0.25 0.55 0.102 50 5.09
4,5 D1g 2.50 0.25 0.50 0.044 50 2.19 43.62
D2 3.60 0.20 0.30 0.043 120 5.18 39.70
Sàn nhịp biên 5.30 3.35 0.10 0.366 48 17.55
Sàn nhịp giữa 2.30 3.35 0.10 0.159 48 7.62
Bảng 6 : Nhân công ván khuôn
Khối lượng
Tầng Cấu kiện Mã hiệu Định mức Ngày công Tổng
100m2
C1 2.37 AF.81130 22.33 37.08
C2 3.56 AF.81130 22.33 55.63
D1b 5.09 AF.81140 19.25 68.55
1 D1g 2.19 AF.81140 19.25 29.48 593.0
D2 5.18 AF.81140 19.25 69.85
Sàn nhịp biên 17.55 AF.81150 18.865 231.80
Sàn nhịp giữa 7.62 AF.81150 18.865 100.59
C1 1.71 AF.81130 22.33 26.73
C2 2.57 AF.81130 22.33 40.09
D1b 5.09 AF.81140 19.25 68.55
2,3 D1g 2.19 AF.81140 19.25 29.48 567.1
D2 5.18 AF.81140 19.25 69.85
Sàn nhịp biên 17.55 AF.81150 18.865 231.80
Sàn nhịp giữa 7.62 AF.81150 18.865 100.59
C1 1.57 AF.81130 22.33 24.50
C2 2.35 AF.81130 22.33 36.75
D1b 5.09 AF.81140 19.25 68.55
4,5 D1g 2.19 AF.81140 19.25 29.48 561.5
D2 5.18 AF.81140 19.25 69.85
Sàn nhịp biên 17.55 AF.81150 18.865 231.80
Sàn nhịp giữa 7.62 AF.81150 18.865 100.59
Bảng 7 : Nhân công tháo ván khuôn
Khối lượng
Tầng Cấu kiện Mã hiệu Định mức Ngày công Tổng
100m2
C1 2.37 AF.81130 9.57 15.89
C2 3.56 AF.81130 9.57 23.84
D1b 5.09 AF.81140 8.25 29.38
1 D1g 2.19 AF.81140 8.25 12.63 254.1
D2 5.18 AF.81140 8.25 29.94
Sàn nhịp biên 17.55 AF.81150 8.085 99.34
Sàn nhịp giữa 7.62 AF.81150 8.085 43.11
C1 1.71 AF.81130 9.57 11.46
C2 2.57 AF.81130 9.57 17.18
D1b 5.09 AF.81140 8.25 29.38
2,3 D1g 2.19 AF.81140 8.25 12.63 243.0
D2 5.18 AF.81140 8.25 29.94
Sàn nhịp biên 17.55 AF.81150 8.085 99.34
Sàn nhịp giữa 7.62 AF.81150 8.085 43.11
C1 1.57 AF.81130 9.57 10.50
C2 2.35 AF.81130 9.57 15.75
D1b 5.09 AF.81140 8.25 29.38
4,5 D1g 2.19 AF.81140 8.25 12.63 240.7
D2 5.18 AF.81140 8.25 29.94
Sàn nhịp biên 17.55 AF.81150 8.085 99.34
Sàn nhịp giữa 7.62 AF.81150 8.085 43.11
BẢNG 8. NHÂN CÔNG BÊ TÔNG TỪNG PHÂN KHU

Thể tích
Tổng thể Định mức
bê tông Số lượng Tổng Ngày công Tổng công
Tầng Phân khu Cấu kiện tích (m3) (work/m3)
(m3)

(1) (2) (3)=(1)*(2) (4)=∑(3) (5) (6)=(3)*(5) (7)=∑(6)


C1 0.37 10 3.7 2.27 8.3
9.1
C2 0.37 15 5.5 2.27 12.4
D1b 0.76 10 7.6 1.66 12.6
1,5 D1g 0.31 10 3.1 1.66 5.2 88.0
D2 0.22 23.89 5.2 40.5 1.66 8.6
Sàn nhịp biên 1.78 9.56 17.0 1.66 28.2
Sàn nhịp giữa 0.77 10 7.7 1.66 12.8
C1 0.37 10 3.7 2.27 8.3
9.1
C2 0.37 15 5.5 2.27 12.4
D1b 0.76 10 7.6 1.66 12.6
1 2,4 D1g 0.31 10 3.1 1.66 5.2 84.0
D2 0.22 22.22 4.8 38.1 1.66 8.0
Sàn nhịp biên 1.78 8.89 15.8 1.66 26.2
Sàn nhịp giữa 0.77 8.89 6.8 1.66 11.4
C1 0.37 8 2.9 2.27 6.6
7.3
C2 0.37 12 4.4 2.27 9.9
D1b 0.76 8 6.1 1.66 10.0
3 D1g 0.31 8 2.5 1.66 4.2 77.4
D2 0.22 22.75 4.9 36.6 1.66 8.2
Sàn nhịp biên 1.78 9.1 16.2 1.66 26.8
Sàn nhịp giữa 0.77 9.1 7.0 1.66 11.6
C1 0.25 10 2.5 2.27 5.7
6.2
C2 0.25 15 3.7 2.27 8.5
D1b 0.76 10 7.6 1.66 12.6
1,5 D1g 0.31 10 3.1 1.66 5.2 81.4
D2 0.22 23.89 5.2 40.5 1.66 8.6
Sàn nhịp biên 1.78 9.56 17.0 1.66 28.2
Sàn nhịp giữa 0.77 10 7.7 1.66 12.8
C1 0.25 10 2.5 1.62 4.03
6.2
C2 0.25 15 3.7 1.61 6.01
D1b 0.76 10 7.6 1.60 12.08
2,3 2,4 D1g 0.31 10 3.1 1.59 4.96 69.9
D2 0.22 22.22 4.8 38.1 1.58 7.58
Sàn nhịp biên 1.78 8.89 15.8 1.56 24.61
Sàn nhịp giữa 0.77 8.89 6.8 1.55 10.61
C1 0.25 8 2.0 1.54 3.07
5.0
C2 0.25 12 3.0 1.53 4.58
D1b 0.76 8 6.1 1.52 9.20
3 D1g 0.31 8 2.5 1.51 3.78 62.3
D2 0.22 22.75 4.9 36.6 1.50 7.38
Sàn nhịp biên 1.78 9.1 16.2 1.48 23.96
Sàn nhịp giữa 0.77 9.1 7.0 1.47 10.33
C1 0.21 10 2.1 1.46 3.13
5.3
C2 0.21 15 3.2 1.45 4.66
D1b 0.76 10 7.6 1.44 10.93
1,5 D1g 0.31 10 3.1 1.44 4.49 65.2
D2 0.22 23.89 5.2 40.5 1.43 7.36
Sàn nhịp biên 1.78 9.56 17.0 1.41 23.87
Sàn nhịp giữa 0.77 10 7.7 1.40 10.77
C1 0.21 10 2.1 1.39 2.97
5.3
C2 0.21 15 3.2 1.38 4.42
D1b 0.76 10 7.6 1.37 10.35
4,5 2,4 D1g 0.31 10 3.1 1.36 4.25 58.5
D2 0.22 22.22 4.8 38.1 1.35 6.48
Sàn nhịp biên 1.78 8.89 15.8 1.33 20.99
Sàn nhịp giữa 0.77 8.89 6.8 1.32 9.05
C1 0.21 8 1.7 1.31 2.24
4.3
C2 0.21 12 2.6 1.30 3.34
D1b 0.76 8 6.1 1.29 7.82
3 D1g 0.31 8 2.5 1.28 3.21 51.8
D2 0.22 22.75 4.9 36.6 1.27 6.26
Sàn nhịp biên 1.78 9.1 16.2 1.25 20.26
Sàn nhịp giữa 0.77 9.1 7.0 1.24 8.73
BẢNG 9. NHÂN CÔNG CỐT THÉP TỪNG PHÂN KHU

Tổng khối
Khối lượng Định mức
Số lượng lượng Ngày công Tổng công
Tầng Phân khu Cấu kiện thép (T) (work/T)
(T)

(1) (2) (3)=(1)*(2) (4) (5)=(3)*(4) (6)=S (5)


C1 0.043 10 0.43 6.20 1.86
C2 0.043 15 0.64 6.20 2.80
D1b 0.089 10 0.89 6.42 4.00
1,5 D1g 0.037 10 0.37 6.42 1.65 30.13
D2 0.025 23.9 0.61 6.42 2.73
Sàn nhịp biên 0.209 9.6 2.00 8.40 11.75
Sàn nhịp giữa 0.091 10 0.91 8.40 5.33
C1 0.043 10 0.43 6.20 1.86
C2 0.043 15 0.64 6.20 2.80
D1b 0.089 10 0.89 6.42 4.00
1 2,4 D1g 0.037 10 0.37 6.42 1.65 28.52
D2 0.025 22.22 0.57 6.42 2.54
Sàn nhịp biên 0.209 8.89 1.86 8.40 10.93
Sàn nhịp giữa 0.091 8.89 0.81 8.40 4.74
C1 0.043 8 0.34 8.28 1.99
C2 0.043 12 0.52 8.59 3.10
D1b 0.089 8 0.71 8.91 4.44
3 D1g 0.037 8 0.29 9.22 1.90 34.89
D2 0.025 22.75 0.58 9.54 3.86
Sàn nhịp biên 0.209 9.1 1.90 10.17 13.54
Sàn nhịp giữa 0.091 9.1 0.83 10.48 6.06
C1 0.029 10 0.29 9.88 2.03
C2 0.029 15 0.44 10.06 3.10
D1b 0.089 10 0.89 10.23 6.38
1,5 D1g 0.037 10 0.37 10.41 2.68 41.03
D2 0.025 23.9 0.61 10.58 4.50
Sàn nhịp biên 0.209 9.6 2.00 10.93 15.29
Sàn nhịp giữa 0.091 10 0.91 11.11 7.05
C1 0.029 10 0.29 11.28 2.32
C2 0.029 15 0.44 11.46 3.53
D1b 0.089 10 0.89 11.63 7.25
2 2,4 D1g 0.037 10 0.37 11.81 3.04 43.98
D2 0.025 22.22 0.57 11.98 4.74
Sàn nhịp biên 0.209 8.89 1.86 12.33 16.04
Sàn nhịp giữa 0.091 8.89 0.81 12.50 7.06
C1 0.029 8 0.23 12.68 2.08
C2 0.029 12 0.35 12.85 3.17
D1b 0.089 8 0.71 13.03 6.50
3 D1g 0.037 8 0.29 13.20 2.72 46.21
D2 0.025 22.75 0.58 13.38 5.42
Sàn nhịp biên 0.209 9.1 1.90 13.73 18.28
Sàn nhịp giữa 0.091 9.1 0.83 13.90 8.03
C1 0.025 10 0.25 14.08 2.48
C2 0.025 15 0.38 14.25 3.77
D1b 0.089 10 0.89 14.43 8.99
1,5 D1g 0.037 10 0.37 14.60 3.76 56.15
D2 0.025 23.9 0.61 14.78 6.28
Sàn nhịp biên 0.209 9.6 2.00 15.13 21.15
Sàn nhịp giữa 0.091 10 0.91 15.30 9.72
C1 0.025 10 0.25 15.47 2.73
C2 0.025 15 0.38 15.65 4.14
D1b 0.089 10 0.89 15.82 9.86
3 2,4 D1g 0.037 10 0.37 16.00 4.12 58.16
D2 0.025 22.22 0.57 16.17 6.40
Sàn nhịp biên 0.209 8.89 1.86 16.52 21.49
Sàn nhịp giữa 0.091 8.89 0.81 16.70 9.43
C1 0.025 8 0.20 16.87 2.38
C2 0.025 12 0.30 17.05 3.60
D1b 0.089 8 0.71 17.22 8.59
3 D1g 0.037 8 0.29 17.40 3.58 59.60
D2 0.025 22.75 0.58 17.57 7.12
Sàn nhịp biên 0.209 9.1 1.90 17.92 23.87
Sàn nhịp giữa 0.091 9.1 0.83 18.10 10.46
BẢNG 10. NHÂN CÔNG LẮP VÁN KHUÔN TỪNG PHÂN KHU

Diện tích Tổng diện


Định mức
cấu kiện Số lượng tích Ngày công Tổng công
Tầng Phân khu Cấu kiện ( workday/m3)
(100m2) (m2)

(1) (2) (3)=(1)*(2) (4) (5)=(3)*(4) (6)=S (5)


C1 0.047 10.00 0.47 22.33 7.42
C2 0.047 15.00 0.71 22.33 11.13
D1b 0.102 10.00 1.02 19.25 13.71
1,5 D1g 0.044 10.00 0.44 19.25 5.90 119.16
D2 0.043 23.89 1.03 19.25 13.91
Sàn nhịp biên 0.366 9.56 3.49 18.87 46.15
Sàn nhịp giữa 0.159 10.00 1.59 18.87 20.96
C1 0.047 10.00 0.47 22.33 7.42
C2 0.047 15.00 0.71 22.33 11.13
D1b 0.102 10.00 1.02 19.25 13.71
1 2,4 D1g 0.044 10.00 0.44 19.25 5.90 112.63
D2 0.043 22.22 0.96 19.25 12.93
Sàn nhịp biên 0.366 8.89 3.25 18.87 42.92
Sàn nhịp giữa 0.159 8.89 1.41 18.87 18.63
C1 0.047 8.00 0.38 22.33 5.93
C2 0.047 12.00 0.57 22.33 8.90
D1b 0.102 8.00 0.81 19.25 10.97
3 D1g 0.044 8.00 0.35 19.25 4.72 106.78
D2 0.043 22.75 0.98 19.25 13.24
Sàn nhịp biên 0.366 9.10 3.33 18.87 43.95
Sàn nhịp giữa 0.159 9.10 1.44 18.87 19.07
C1 0.034 10.00 0.34 22.33 5.35
C2 0.034 15.00 0.51 22.33 8.02
D1b 0.102 10.00 1.02 19.25 13.71
1,5 D1g 0.044 10.00 0.44 19.25 5.90 113.98
D2 0.043 23.89 1.03 19.25 13.91
Sàn nhịp biên 0.366 9.56 3.49 18.87 46.15
Sàn nhịp giữa 0.159 10.00 1.59 18.87 20.96
C1 0.034 10.00 0.34 22.33 5.35
C2 0.034 15.00 0.51 22.33 8.02
D1b 0.102 10.00 1.02 19.25 13.71
2,3 2,4 D1g 0.044 10.00 0.44 19.25 5.90 107.45
D2 0.043 22.22 0.96 19.25 12.93
Sàn nhịp biên 0.366 8.89 3.25 18.87 42.92
Sàn nhịp giữa 0.159 8.89 1.41 18.87 18.63
C1 0.034 8.00 0.27 22.33 4.28
C2 0.034 12.00 0.41 22.33 6.41
D1b 0.102 8.00 0.81 19.25 10.97
3 D1g 0.044 8.00 0.35 19.25 4.72 102.64
D2 0.043 22.75 0.98 19.25 13.24
Sàn nhịp biên 0.366 9.10 3.33 18.87 43.95
Sàn nhịp giữa 0.159 9.10 1.44 18.87 19.07
C1 0.031 10.00 0.31 22.33 4.90
C2 0.031 15.00 0.47 22.33 7.35
D1b 0.102 10.00 1.02 19.25 13.71
1,5 D1g 0.044 10.00 0.44 19.25 5.90 112.87
D2 0.043 23.89 1.03 19.25 13.91
Sàn nhịp biên 0.366 9.56 3.49 18.87 46.15
Sàn nhịp giữa 0.159 10.00 1.59 18.87 20.96
C1 0.031 10.00 0.31 22.33 4.90
C2 0.031 15.00 0.47 22.33 7.35
D1b 0.102 10.00 1.02 19.25 13.71
3,4 2,4 D1g 0.044 10.00 0.44 19.25 5.90 106.34
D2 0.043 22.22 0.96 19.25 12.93
Sàn nhịp biên 0.366 8.89 3.25 18.87 42.92
Sàn nhịp giữa 0.159 8.89 1.41 18.87 18.63
C1 0.031 8.00 0.25 22.33 3.92
C2 0.031 12.00 0.38 22.33 5.88
D1b 0.102 8.00 0.81 19.25 10.97
3 D1g 0.044 8.00 0.35 19.25 4.72 101.75
D2 0.043 22.75 0.98 19.25 13.24
Sàn nhịp biên 0.366 9.10 3.33 18.87 43.95
Sàn nhịp giữa 0.159 9.10 1.44 18.87 19.07
BẢNG 11. NHÂN CÔNG THÁO VÁN KHUÔN TỪNG PHÂN KHU
Định mức
Diện tích Tổng diện
Số (
cấu kiện tích Ngày công Tổng công
Tầng Phân khu Cấu kiện lượng work/100m2
(m2) (m2)
)
(1) (2) (3)=(1)*(2) (4) (5)=(3)*(4) (6)=S(5)
C1 0.047 10.00 0.47 9.57 3.18
C2 0.047 15.00 0.71 9.57 4.77
D1b 0.102 10.00 1.02 8.25 5.88
1,5 D1g 0.044 10.00 0.44 8.25 2.53 51.07
D2 0.043 23.89 1.03 8.25 5.96
Sàn nhịp biên 0.366 9.56 3.49 8.09 19.78
Sàn nhịp giữa 0.159 10.00 1.59 8.09 8.98
C1 0.047 10.00 0.47 9.57 3.18
C2 0.047 15.00 0.71 9.57 4.77
D1b 0.102 10.00 1.02 8.25 5.88
1 2,4 D1g 0.044 10.00 0.44 8.25 2.53 48.27
D2 0.043 22.22 0.96 8.25 5.54
Sàn nhịp biên 0.366 8.89 3.25 8.09 18.40
Sàn nhịp giữa 0.159 8.89 1.41 8.09 7.98
C1 0.047 8.00 0.38 9.57 2.54
C2 0.047 12.00 0.57 9.57 3.81
D1b 0.102 8.00 0.81 8.25 4.70
3 D1g 0.044 8.00 0.35 8.25 2.02 45.76
D2 0.043 22.75 0.98 8.25 5.68
Sàn nhịp biên 0.366 9.10 3.33 8.09 18.83
Sàn nhịp giữa 0.159 9.10 1.44 8.09 8.17
C1 0.034 10.00 0.34 9.57 2.29
C2 0.034 15.00 0.51 9.57 3.44
D1b 0.102 10.00 1.02 8.25 5.88
1,5 D1g 0.044 10.00 0.44 8.25 2.53 48.85
D2 0.043 23.89 1.03 8.25 5.96
Sàn nhịp biên 0.366 9.56 3.49 8.09 19.78
Sàn nhịp giữa 0.159 10.00 1.59 8.09 8.98
C1 0.034 10.00 0.34 9.57 2.29
C2 0.034 15.00 0.51 9.57 3.44
D1b 0.102 10.00 1.02 8.25 5.88
2,3 2,4 D1g 0.044 10.00 0.44 8.25 2.53 46.05
D2 0.043 22.22 0.96 8.25 5.54
Sàn nhịp biên 0.366 8.89 3.25 8.09 18.40
Sàn nhịp giữa 0.159 8.89 1.41 8.09 7.98
C1 0.034 8.00 0.27 9.57 1.83
C2 0.034 12.00 0.41 9.57 2.75
D1b 0.102 8.00 0.81 8.25 4.70
3 D1g 0.044 8.00 0.35 8.25 2.02 43.99
D2 0.043 22.75 0.98 8.25 5.68
Sàn nhịp biên 0.366 9.10 3.33 8.09 18.83
Sàn nhịp giữa 0.159 9.10 1.44 8.09 8.17
C1 0.031 10.00 0.31 9.57 2.10
C2 0.031 15.00 0.47 9.57 3.15
D1b 0.102 10.00 1.02 8.25 5.88
1,5 D1g 0.044 10.00 0.44 8.25 2.53 48.37
D2 0.043 23.89 1.03 8.25 5.96
Sàn nhịp biên 0.366 9.56 3.49 8.09 19.78
Sàn nhịp giữa 0.159 10.00 1.59 8.09 8.98
C1 0.031 10.00 0.31 9.57 2.10
C2 0.031 15.00 0.47 9.57 3.15
D1b 0.102 10.00 1.02 8.25 5.88
4,5 2,4 D1g 0.044 10.00 0.44 8.25 2.53 45.57
D2 0.043 22.22 0.96 8.25 5.54
Sàn nhịp biên 0.366 8.89 3.25 8.09 18.40
Sàn nhịp giữa 0.159 8.89 1.41 8.09 7.98
C1 0.031 8.00 0.25 9.57 1.68
C2 0.031 12.00 0.38 9.57 2.52
D1b 0.102 8.00 0.81 8.25 4.70
3 D1g 0.044 8.00 0.35 8.25 2.02 43.61
D2 0.043 22.75 0.98 8.25 5.68
Sàn nhịp biên 0.366 9.10 3.33 8.09 18.83
Sàn nhịp giữa 0.159 9.10 1.44 8.09 8.17
Máy trộn vữa SV-91A kiểu cánh trộn

You might also like