Professional Documents
Culture Documents
Kế hoạch HĐTN-HN
Kế hoạch HĐTN-HN
2
3. LUYỆN TẬP – VẬN DỤNG
20 phút Hoạt động 4: - GV phát phiếu học - HS nhận phiếu học Phiếu học
Chia sẻ tập cho mỗi học sinh. tập. tập, máy
- Mục tiêu: 1.1; - GV hướng dẫn cho chiếu,
1.2; 2.2. học sinh điền vào - HS lắng nghe và thực micro.
- PP tổ chức: Đàm phiếu học tập. hiện theo HD của GV.
thoại - GV tổ chức cho học - HS trình bày sản
- Nội dung: Đặc sinh trình bày sản phẩm của mình trước
điểm của HS phù phẩm của mình (mời lớp.
hợp với các đặc từ 1-2 bạn).
trưng, yêu cầu - GV đặt câu hỏi, nhận - HS tiếp thu, trao đổi
nghề nghiệp. xét để HS hoàn thiện ý kiến và trả lời câu
- Sản phẩm: phiếu học tập. hỏi của GV.
+ Phiếu học tập
của HS.
+ Phần trình bày
của HS.
- PP đánh giá:
Đánh giá sản phẩm
học sinh.
- Công cụ đánh
giá: Thang đánh
giá theo tiêu chí.
4. ĐÁNH GIÁ – PHÁT TRIỂN
15 phút Hoạt động 5: - GV ổn định lớp. - HS ổn định trật tự. Máy
Chọn đúng - GV tổng kết nội -HS lắng nghe và tích chiếu,
- Mục tiêu: 1.1; dung và tiến hành cho cực tham gia trò chơi. micro,
1.2; 2.1. HS chơi ô chữ. - HS lắng nghe hướng phần
- PP tổ chức: - GV phổ biến yêu cầu dẫn và đặt câu hỏi nếu thưởng.
Thuyết trình - của bài tập về nhà: Em có.
giảng giải, tổ chức hãy sưu tầm một số
trò chơi. hình ảnh/ video về
- Nội dung: nghề nghiệp em yêu
+ Tổng kết nội thích (quá trình làm
dung hoạt động việc, giá trị nghề đó
trải nghiệm. mang lại,…) và chia
+ Hình ảnh/ video sẻ trên lớp vào tiết học
về nghề nghiệp sau. - HS lắng nghe và tiếp
mình yêu thích. - GV nhận xét thái độ thu, nộp sản phẩm
- Sản phẩm: Hình học tập của lớp sau đúng hạn cho GV.
ảnh/ video.
3
- PP đánh giá: hoạt động trải
đánh giá sản phẩm nghiệm.
học sinh.
- Công cụ đánh
giá: Thang đánh
giá.
V. PHỤ LỤC
4
Bảng kiểm
HS xử lý thông tin
nhanh chóng
5
HS nêu các yêu cầu của
từng nhóm nghề
HS tự tin nêu ý kiến
Bảng kiểm
Tiêu chí đánh giá Có Không
HS tập trung xem video
HS tích cực phát biểu trả lời câu hỏi
HS tự tin phát biểu ý kiến cá nhân trước lớp
HS hiểu được giá trị nghề nghiệp thông qua video và các
câu hỏi gợi mở của GV
HS đã có ý thức tôn trọng nghề nghiệp
6
Hoạt động 4: CHIA SẺ
Thang đánh giá
Mức độ đạt tiêu chí
Trường THPT:
7
Lớp:
Họ và tên:
2. Nghề nghiệp đó thuộc nhóm nghề nào trong các nhóm nghề em đã tìm hiểu?
3. Trình bày yêu cầu và đặc trưng của nghề nghiệp em đang tìm hiểu?
Đặc trưng Yêu cầu
❑ ….......................................................... ❑ …..........................................................
❑ ….......................................................... ❑ …..........................................................
❑ ….......................................................... ❑ …..........................................................
❑ ….......................................................... ❑ …..........................................................
❑ ….......................................................... ❑ …..........................................................
❑ ….......................................................... ❑ …..........................................................
❑ ….......................................................... ❑ …..........................................................
❑ ….......................................................... ❑ …..........................................................
Đánh dấu x vào ô của yêu cầu trong nghề Đánh dấu x vào ô của đặc trưng trong nghề
nghiệp mà em thấy mình có thể đáp ứng nghiệp phù hợp với em.
được.
Hoạt động 5: CHỌN ĐÚNG
Thang đánh giá
Mức độ đạt tiêu chí
Tiêu chí đánh giá Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Mức 5
(Chưa đạt) (Đạt) (Khá) (Tốt) (Xuất sắc)
Hình ảnh/video rõ nét
Hình ảnh/video thể hiện được
nghề nghiệp yêu thích
Học sinh nộp sản phẩm đúng
hạn
Nội dung thuyết trình phù hợp
với hình ảnh/video
8
Tự tin trình bày trước lớp
Tìm ô chữ
Tìm các từ khóa về 5 nhóm nghề bị ẩn trong ma trận chữ. Những từ bị ẩn theo hướng ➡️⬇️
và ↘️. HS nào giơ tay trả lời nhanh nhất và chính xác thì sẽ nhận được phần thưởng.
Phần thưởng: mỗi từ khóa/1 bịch bánh.
A F T H M H E S G V J K L T P E R I
P E N Q U C V B G D E A D V H K L E
R T X G B H R I O P G X S X A T J K
T E K C O N N G U O I D G J N L F A
J K L F E N T I V O P S Q X T D H P
H D B A R M N H J F T N Y T I R N G
S H X J M F L G O D V G S D C C E S
X B N D H C J C U B R V H B H T X S
V A U G T H D R B J P A Q G R I P F
X G S U J R J K R U T H I E T K E G
G T H E C H A T P H U V J E C V B N
J Q U O I Q Y P H V B Q U D X B S F