Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Schritte plus 4, Lektion 12

AVT. EDUCATION

Wörterliste Lektion 12
1. Nomen
Deutsch Vietnamesisch
1. e Ostsee,-sg Biển Baltic
2. e Qual,-en sự tra tấn
3. e Wahl,-sg sự lựa chọn
4. e Kuh,-“e con bò
5. e Unterkunft,-“e chỗ ngủ, chỗ ở qua đêm
6. e Besichtigung,-en chuyến thăm quan
7. e Küste,-n đường bờ biển
8. e Insel,-n hòn đảo
9. e Wüste,-n sa mạc
10. e Ferienwohnung,-en nhà dành cho kì nghỉ
11. e Sehenswürdigkeit,-en danh lam thắng cảnh
12. e Landschaft,-en phong cảnh
13. e Pension,-en nhà nghỉ
14. e Halbpension,-en nhà nghỉ/khách sạn có hỗ trợ 1 bữa ăn/ngày
15. e Jugendherberge,-n nhà nghỉ giá rẻ cho học sinh
16. e Tour,-en chuyến du lịch
17. e Wiese,-n bãi cỏ
18. e Berghütte,-n nhà gỗ nhỏ trên núi
19. e Übernachtung,-en chỗ nghỉ, ngủ lại qua đêm
20. e Städtereise,-n chuyến du lịch thăm quan thành phố
21. e Angestellte,-n nhân viên nữ
Schritte plus 4, Lektion 12
AVT. EDUCATION

22. e Verbindung,-en tuyến (xe)


23. e Führung,-en thăm quan có hướng dẫn
24. e Altstadt,-“e phố cổ
25. e Ausstellung,-en buổi triển lãm
26. e Ameise,-n con kiến
27. e Zeitkarte,-n vé không giới hạn số lượt đi
28. e Monatskarte,-n vé tháng
29. e Ausbildungsstelle,-n chỗ học, nơi học nghề
30. e Fahrstrecke,-n tuyến đường
31. e Umsteigehaltestelle,-n bến đỗ chuyển xe
32. e Geltungsdauer,-sg hạn sử dụng
33. e Zahlungsweise,-n phương thức thanh toán
34. e Abbuchung,-en sự trừ tiền trong tài khoản
35. e Fortbildung,-en tập huấn nâng cao trình độ
36. e Konferenz,-en hội nghị
37. e Buchungsbestätigung,-en xác nhận đặt phòng
38. e Anreise,-n đến nơi
39. e Zusatzleistung,-en dịch vụ bổ sung
40. r Traum,-“e giấc mơ, ước mơ
41. r Atlantik,-sg Đại Tây Dương
42. r Dschungel,-sg rừng rậm
43. r Bodensee,-sg hồ Bodensee
44. r Sand,-sg cát
45. r Bauernhof,-“e nông trại
46. r Blick,-e hướng nhìn
Schritte plus 4, Lektion 12
AVT. EDUCATION

47. r Campingplatz,-“e chỗ cắm trại


48. r Fahrradverleih,-e dịch vụ cho thuê xe đạp
49. r Dom,-e nhà thờ lớn
50. r Aufenthalt,-e dừng chân
51. r Spezialist,-en chuyên gia
52. r Ausflug,-“e chuyến dã ngoại
53. r Hof,-“e trang trại
54. r Startpunkt,-e điểm xuất phát
55. r Apfelstrudel,- bánh táo
56. r Weinberg,-e đồi trồng nho
57. r Tierpark,-s vườn thú
58. r Einzelkauf,-“e mua lẻ
59. r Bankeinzug,-“e nhận tiền qua ngân hàng
60. r Bestellschein,-e phiếu đặt vé
61. r Stempel,- dấu xác nhận
62. r Auftraggeber,- người đăng kí dịch vụ
63. r Konferenzraum,-“e phòng hội nghị
64. s Gebirge,- dãy núi
65. s Schwarze Meer biển Đen
66. s Pferd,-e con ngựa
67. s Scharf,-e con cừu
68. s Strandbad,-“er bãi tắm
69. s Boot,-e con thuyền
70. s Festival,-s lễ hội
Schritte plus 4, Lektion 12
AVT. EDUCATION

71. s Einzelzimmer,- phòng đơn


72. s Doppelzimmer,- phòng đôi
73. s WC,-s nhà vệ sinh
74. s Camping,-sg cắm trại
75. s Tal,-“er thung lũng
76. s Satzklamergut,-sg vùng thuộc dãy Al-pơ ở Áo
77. s Schloss,-“er lâu đài
78. s Reisebüro,-s văn phòng du lịch
79. s Denkmal,-“er tượng đài
80. s Urlaubsziel,-e điểm đến du lịch
81. s Antragsformular,-e mẫu đơn xin
82. s Schülerticket,-s vé giảm giá cho học sinh
83. s Tagungshotel,-s khách sạn tổ chức hội thảo

2. Adjektive
Deutsch Vietnamesisch
1. begeistert hào hứng
2. kühl mát mẻ
3. echt thật
4. trocken thời tiết
5. romantisch lãng mạn
6. zentral vị trí trung tâm
7. historisch mang tính lịch sử
Schritte plus 4, Lektion 12
AVT. EDUCATION

8. zahlreich nhiều
9. berühmt nổi tiếng
10. ausgebucht hết chỗ
11. natürlich tất nhiên, đương nhiên
12. bekannt nổi tiếng, nhiều người biết đến
13. weise thông thái
14. hungrig đói

3. Verben
Deutsch Vietnamesisch
1. besichtigen thăm quan, ngắm cảnh
2. bergsteigen leo núi
3. baden tắm biển
4. buchen đặt (vé)
5. surfen lướt sóng
6. einpacken đóng gói hành lí
7. übernachten ngủ qua đêm
8. sich einigen auf Akku. thống nhất về…
9. annehmen đồng ý, đồng tình
10. ablehnen phản đối
11. faulenzen nghỉ ngơi, không làm gì
12. fließen chảy (sông)
13. staunen ngạc nhiên
14. verzichten từ bỏ
Schritte plus 4, Lektion 12
AVT. EDUCATION

4. Adverbien

1. dagegen phản đối

2. dafür đồng ý

3. weiter tiếp tục

4. vor allem trước hết

5. inklusive bao gồm

6. nirgends không ở đâu

7. irgendwann lúc nào đó

8. doppelt gấp đôi

9. erstens thứ nhất

10.zweitens thứ hai

You might also like