Professional Documents
Culture Documents
bai 5 - 早, 您好!
bai 5 - 早, 您好!
【ZÌJǏ JIÈSHÀO】
GIỚI THIỆU BẢN THÂN
@duhoccuutu
我姓————————。
【WǑ XÌNG】___________.
我叫————————。
【WǑ JIÀO】___________.
我是——————人。
【WǑ SHÌ___________________RÉN.】
@duhoccuutu
HỎI HỌ
@duhoccuutu
HỎI HỌ
請問, 您貴姓?
【qǐngwèn, nín guìxìng】
TRẢ LỜI
@duhoccuutu
HỎI HỌ
請問, 您貴姓?
【qǐngwèn, nín guìxìng】
TRẢ LỜI
我姓———。
【Wǒ xìng———.】
@duhoccuutu
HỎI TÊN
你叫什麽名字?
【nǐ jiào shénme míngzì】
TRẢ LỜI
我叫———。
【Wǒ jiào———.】
@duhoccuutu
HỎI THĂM
你好嗎?
【nǐ hǎo ma?】
TRẢ LỜI
我好/我很好。
【Wǒ hǎo/Wǒ hěn hǎo.】
@duhoccuutu
第二課: 早,您好!
【Dì èr kè: Zǎo, nín hǎo!】
CHÀO BUỔI SÁNG!
@duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
1. 早【zǎo】: chào buổi sáng
eg: 老師,早:chào buổi sáng cô giáo/thầy giáo!
李先生,早!【Lǐ xiānshēng, zǎo!】
2. 趙【zhào】:họ Triệu
3. 張【zhāng】:họ Trương
@duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
4 好久不見【hǎojiǔ bùjiàn】:lâu rồi không gặp
5. 好【hǎo】:lắm; quá; rất
你好忙啊【Nǐ hǎo máng a】:bạn bận quá đi
@duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
8. 啊 (trợ từ ngữ khí, đúng cuối câu mang nghĩa cảm
thán hoặc nghi vấn)
好忙啊【Hǎo máng a】: Bận quá đi mất.
好啊!【Hǎo a!】: Được thôi, được rồi.
是啊!【Shì a!】: Đúng vậy!
18. 你們【nǐmen】: các ông; các bà; các anh; các chị, các bạn
eg: 你們好嗎【Nǐmen hǎo ma】
@duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
19.忙【máng】:bận
eg: 我不太忙。【Wǒ bù tài máng.】
21. 你們【nǐmen】: các ông; các bà; các anh; các chị, các bạn
eg: 你們好嗎【Nǐmen hǎo ma】
@duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
22.再見【zàijiàn】:tạm biệt; chào tạm biệt
eg: 老師,再見。【Lǎoshī, zàijiàn】
20.冷【lěng】:lạnh; rét
eg: 你冷不冷?【Nǐ lěng bù lěng?】
@duhoccuutu
語法【yǔfǎ】: NGỮ PHÁP
CHỦ NGỮ(S) + Hình dung từ/động từ + O (nếu có)
Ai/cái gì ________________
eg: 趙先生高,找太太不高。
【Zhào xiānshēng gāo, zhǎo tàitài bù gāo.】
他們熱,我們不熱。
【Tāmen rè, wǒmen bú rè.】 @duhoccuutu
語法【yǔfǎ】: NGỮ PHÁP
S + 很 + Hình dung từ/động từ + O (nếu có)
Ai/cái gì + rất + ________________
eg:
1. 他不高, 我也不高。
【Tā bù gāo, wǒ yě bù gāo.】
2. 他忙, 我也忙。
【Tā máng, wǒ yě máng.】
@duhoccuutu
語法【yǔfǎ】: NGỮ PHÁP
S + HDT/ĐT + 不 + HDT/ĐT ?
= S + HDT/ĐT 嗎?
Ai + làm cái gì/như nào + không?