Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 22

自己介紹

【ZÌJǏ JIÈSHÀO】
GIỚI THIỆU BẢN THÂN
@duhoccuutu
我姓————————。
【WǑ XÌNG】___________.
我叫————————。
【WǑ JIÀO】___________.
我是——————人。
【WǑ SHÌ___________________RÉN.】
@duhoccuutu
HỎI HỌ

@duhoccuutu
HỎI HỌ
請問, 您貴姓?
【qǐngwèn, nín guìxìng】

TRẢ LỜI

@duhoccuutu
HỎI HỌ
請問, 您貴姓?
【qǐngwèn, nín guìxìng】

TRẢ LỜI
我姓———。
【Wǒ xìng———.】
@duhoccuutu
HỎI TÊN
你叫什麽名字?
【nǐ jiào shénme míngzì】

TRẢ LỜI
我叫———。
【Wǒ jiào———.】
@duhoccuutu
HỎI THĂM
你好嗎?
【nǐ hǎo ma?】

TRẢ LỜI
我好/我很好。
【Wǒ hǎo/Wǒ hěn hǎo.】
@duhoccuutu
第二課: 早,您好!
【Dì èr kè: Zǎo, nín hǎo!】
CHÀO BUỔI SÁNG!
@duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
1. 早【zǎo】: chào buổi sáng
eg: 老師,早:chào buổi sáng cô giáo/thầy giáo!
李先生,早!【Lǐ xiānshēng, zǎo!】
2. 趙【zhào】:họ Triệu
3. 張【zhāng】:họ Trương

@duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
4 好久不見【hǎojiǔ bùjiàn】:lâu rồi không gặp
5. 好【hǎo】:lắm; quá; rất
你好忙啊【Nǐ hǎo máng a】:bạn bận quá đi

6. 久【jiǔ】:lâu dài; lâu


7. 見【jiàn】:gặp, thấy, trông thấy

@duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
8. 啊 (trợ từ ngữ khí, đúng cuối câu mang nghĩa cảm
thán hoặc nghi vấn)
好忙啊【Hǎo máng a】: Bận quá đi mất.
好啊!【Hǎo a!】: Được thôi, được rồi.
是啊!【Shì a!】: Đúng vậy!

9. 很【hěn】: rất, quá (phó từ)


你很忙嗎?【Nǐ hěn máng ma?】 @duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
10. 謝謝【xièxie】:cảm ơn

11. 也【yě】: cũng


他也很忙!【Tā yě hěn máng!】Anh cũng rất bận!
我也是越南人【Wǒ yěshì yuènán rén】

12. 這【zhè】:đây; này


這是什麽【Zhè shì shénme】Đây là cái gì
@duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
13. 太太【tàitài】:bà, bà cụ, bà xã
eg: 張太太,早!【Zhāng tàitài, zǎo!】

14. 天氣【tiānqì】: thời tiết


eg: 天氣好熱啊【Tiānqì hǎo rè a】

15. 熱【rè】: nóng


eg: 你熱不熱?【Nǐ rè bù rè?】
@duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
16.去【qù】:đi
eg: 你去嗎?【Nǐ qù ma?】

17.上課【shàngkè】: lên lớp; vào học


eg: 上課了。【Shàngkèle】vào lớp thôi

18. 你們【nǐmen】: các ông; các bà; các anh; các chị, các bạn
eg: 你們好嗎【Nǐmen hǎo ma】
@duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
19.忙【máng】:bận
eg: 我不太忙。【Wǒ bù tài máng.】

20.太【tài】: quá; lắm


eg: 天氣太熱了!【Tiānqì tài rè le.】

21. 你們【nǐmen】: các ông; các bà; các anh; các chị, các bạn
eg: 你們好嗎【Nǐmen hǎo ma】
@duhoccuutu
生詞【shēngcí】: TỪ MỚI
22.再見【zàijiàn】:tạm biệt; chào tạm biệt
eg: 老師,再見。【Lǎoshī, zàijiàn】

20.冷【lěng】:lạnh; rét
eg: 你冷不冷?【Nǐ lěng bù lěng?】

@duhoccuutu
語法【yǔfǎ】: NGỮ PHÁP
CHỦ NGỮ(S) + Hình dung từ/động từ + O (nếu có)
Ai/cái gì ________________

S + 不 + Hình dung từ/động từ + O (nếu có)


Ai/cái gì không _______________

eg: 趙先生高,找太太不高。
【Zhào xiānshēng gāo, zhǎo tàitài bù gāo.】
他們熱,我們不熱。
【Tāmen rè, wǒmen bú rè.】 @duhoccuutu
語法【yǔfǎ】: NGỮ PHÁP
S + 很 + Hình dung từ/động từ + O (nếu có)
Ai/cái gì + rất + ________________

S + 不太 + Hình dung từ/động từ + O (nếu có)


Ai/cái gì + không quá _______________
1. 他很忙。【Tā hěn máng.】
2. 張先生不太忙。【Zhāng xiānshēng bù tài máng.】
3. 我很熱,你不熱嗎?【Wǒ hěn rè, nǐ bù rè ma?】
4. 我不太熱。【Wǒ bù tài rè.】
5. 王姐姐很高,我不高。【Wáng jiějiě hěn gāo, wǒ bù gao.】
@duhoccuutu
語法【yǔfǎ】: NGỮ PHÁP
S + phó từ chỉ mức độ + HDT/ĐT,
S + 也 + từ chỉ mức độ + HDT/ĐT
Ai ______, ai cũng _________

eg:
1. 他不高, 我也不高。
【Tā bù gāo, wǒ yě bù gāo.】

2. 他忙, 我也忙。
【Tā máng, wǒ yě máng.】
@duhoccuutu
語法【yǔfǎ】: NGỮ PHÁP
S + HDT/ĐT + 不 + HDT/ĐT ?
= S + HDT/ĐT 嗎?
Ai + làm cái gì/như nào + không?

你去嗎?【Nǐ qù ma?】= 你去不去?【Nǐ qù bú qù?】


你熱嗎?【Nǐ rè ma?】 = 你熱不熱? 【Nǐ rè bù rè?】
你累嗎?【Nǐ lèi ma?】 = 你累不累? 【Nǐ lèi bù lèi?】
你餓不餓?【Nǐ è bù è?】
你渴不渴?【Nǐ kě bù kě?】
@duhoccuutu
對話【duìhuà】: HỘI THOẠI
趙女士:張先生,您早。
【Zhāng xiānshēng, nín zǎo.】
張先生:早,趙女士,好久不見,你好啊?
【Zǎo, zhào nǚshì, hǎojiǔ bùjiàn, nǐ hǎo a?】
趙女士:很好,謝謝。你好嗎?
【Hěn hǎo, xièxiè. Nǐ hǎo ma?】
張先生:我也很好。這是我太太,這是趙女士。
【Wǒ yě hěn hǎo. Zhè shì wǒ tàitài, zhè shì zhào nǚshì.】
趙女士:張太太,您好。
【Zhāng tàitài, nín hǎo.】
張太太:您好,趙女士。
【Nín hǎo, zhào nǚshì.】
@duhoccuutu
對話【duìhuà】: HỘI THOẠI
李愛美:珍妮,你好啊!【Zhēnnī, nǐ hǎo a!】
王珍妮:你好,愛美!【Nǐ hǎo, àiměi!】
李愛美:天氣好熱啊!你去上課嗎?
【Tiānqì hǎo rè a! Nǐ qù shàngkè ma?】
王珍妮:是啊!【Shì a!】
李愛美:你們很忙嗎?【Nǐmen hěn máng ma?】
王珍妮:很忙。你呢?忙不忙?
【Hěn máng. Nǐ ne? Máng bù máng?】
李愛美:我不太忙。【Wǒ bù tài máng.】
王珍妮:再見。【zàijiàn】
李愛美:再見。【zàijiàn】
@duhoccuutu

You might also like