Anh Văn Chuyên Ngành

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 18

Health and illness: healthy I was sick this morning?

What is your general health like? fit and well I was ill this morning?
How is your health, generally? fit, not ill I felt unwell this morning?
well, very well I vomited this morning?
NOT ILL
in good health I feel sick.
unhealthy I feel ill.
not well, not very well I feel unwell.
ILL
unfit, unwell I am nauseous
poorly, in poorly health I feel the need to vomit.
Get over (anillness)= to recover The patient made a good recovery
Get better= to improve The patient made a full recovery
Get worse= to deteriorate The patient made a complete recovery
He got over the illness very quicly Two years later she remains in complete remission.
Fitness Fit Complete - Remission
health healthy Feel - Sick; Travel - Sickness
illness ill Get - Over
Sickness sick Poor - Health
Common word Anatomical term Vietnammese
a bit tired một chút mệt mỏi
a few adv một vài, chút ít
A plaster cast Bó bột
abbreviation n viết tắt
abdomen; stomach; tummy Bụng
able adj có năng lực, có tài
acute adj;n cấp tính; cao giọng, dấu sắc
adam's apple Yết hầu
addition v Thêm vào
adimitted n thừa nhận
airways n Đường dẫn khí
although conj mặc dù
Anatomical giải phẩu
angina pectoris n Đau thắt ngực
ankle Mắt cá chân
anorexia n bệnh ăn mất ngon
Anus n hậu môn
anxious adj lo lắng
appetite n sự thèm ăn
apptile adj Thèm ăn
arteritis n bệnh viêm động mạch
asthma bệnh suyễn
auscultating v Chẩn bệnh
axilla (armpit) Nách
back Lưng
begin v bắt đầu
Bent cong
bite v Cắn
bladder n Bàng quang
blood v-n chích máu - máu, công tử bột
blood-strained dính máu
body n Thân thể
Bowel = Intestine n ruột
Break sự gãy
breath n Hơi thở
breathe v/n Thở/ hơi thở
breathing n Thở
brings v Mang đến
Broken bị gãy
bronchioles n Tiểu phế quản
Bronchus n phế quản
calf Bắp chân
carpus ( wrist) Cổ tay
case trường hợp
cause n nguyên nhân
cervix ( neck) Cổ; (cổ tử cung)
cheek Gò má
chew v Nhai
chin Cằm
cholecystitis n Viêm túi mật
clavicle (cotlarbone) xương đòn
coeliac adj thuộc về khoang bụng; tạng
Comminuted gãy vụn
common n; adj phổ biến; thuộc về
complatint n lời phàn nàn
completely adv Hoàn thành
completely adv hoàn toàn
completly adv hoàn toàn
condition n;v điều kiện
consciousness n; adj trạng thái tỉnh táo; ý thức
constipation n táo bón
costa (rib) xương sườn
Cough bệnh ho
coxa (hip) Hông
crackles tiếng lắc rắc, lốp bốp
cranial n sọ
Cranium (skull) sọ
cubitus (elbow) Khuỷu tay
cystitis n Viêm bàng quang
decrease v; n giảm bớt; bớt xuống, giảm bớt
defecation n bài tiết
denied phủ nhận
describing mô tả
diaphragm n Cơ hoành
difficutly adj Khó khăn
diplopia Song thị
disagreed v Không đồng ý
disappeared adv Biến mất
disease n bệnh tật
displaced gãy lệch , lìa
dizzy adj; v chóng mặt; thấy chóng mặt
due n;adj thuế; đến kỳ đòi
dysphagia v Khó nuốt
dysphasia v Khó nói
dyspnoea v Khó thở
dysuria v khó tiểu
ear Tai
energy n sức mạnh, năng lượng
esophagus n Thực quản
everal adj; pronouns nhiều, cá nhân; vài
examining kiểm tra
example n ví dụ
Excissive Quá mức
exhausted adj mệt mỏi, kiệt quệ
expansion sự phát triển, sự tăng thêm
External Bên ngoài
faeces Cặn
failure n thất bại
fall v rơi, ngã
fatigue v; n mệt mỏi, làm mệt mỏi
feel v Cảm giác
feeling n;adj cảm giác; cảm động
felt n; v nỉ, phớt; làm nỉ, lót phớt.
felt off – colour cảm thấy – thất sắc
fever n cơn sốt, bệnh sốt
find v-n tìm thấy - sự khám phá
firger Ngón tay
Fixation cố định
following n;adj người ủng hộ; tiếp sau đó
fomur (thegh) xương đùi
food n Thức ăn
foot Chân
forearm Cẳng tay
forehead Trán
Framents nhưng mãnh vở, mảnh vở
functions adv Chức năng
gained đạt được
gait n Dáng đi
gall bladder n Túi mật
gastric ulcer n Loét dạ dày
general adj; n chung, tổng hợp; công chúng
genitals Bộ phận sinh dục
Greenstick gãy cành tươi
growth n phát dục, mở mang
haemoptysis ra máu, chứng khái huyết
hair n tóc, lông
hair Tóc
hand Bàn tay
hard adj; adv cứng, khó khăn; gần, mạnh
head Đầu
Heal Lành lại
hearing n Thính giác
heart n Tim
heel gót chân
Helped Hổ trợ
hepatitis n Viêm gan
Hernia thoát vị
high adj - adv cao, đứng - đầy, đủ, mạnh
housewife n bà nội trợ
Hungry adj Đối bụng
hypertrophy adj Phì đại
Impacted gãy kín nêm chặt
In surgery Trong phẩu thuật
include v bao gồm, gồm có
Incomplete lành không hoàn toàn
Incorrect không đúng
increase v; n tăng lên; sự lên giá
infrequent adj ít xảy ra
inguinal region (groin) Vùng bẹn
Internal bên trong
Join nối lại, nối liền
kidney n Thận
large bowel Đại tràng (Ruột già)
Large intestine n ruột già
lasitude n sự mệt mỏi
late adv; adj muộn, trễ
lately gần đây
leg Chi dưới
less adj ít hơn
lethargy n trạng thái hôn mê
liver n Gan
lobes n Thùy
loin Thắt lưng
loose dãn ra
loss n mất
lung n Phổi
malaise khó chịu
Malunion Lành không đúng
mamma (breast) Vú
Mandible (jaw bone) xương hàm
mandible (jaw) Hàm
menstrual Chu kỳ kinh
menstruation n Kinh nguyệt
micturition n Bệnh tiểu rắt
Minor nhẹ
monthly Hằng tháng
motions chuyển động
mouth n/v Miệng/nói to
Movenment di chuyển
Mucoid dịch nhầy
nates (buttock) Mông
nauseous adj Làm nôn,nôn
nephritis n Suy thận
nervous adj thần kinh
Neuropathy n Bệnh thần kinh
nipple Núm vú
nose Mũi
note ghi chú
noticed chú ý
noticed v Nhận
obvious adj rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
obviousness n sự hiển nhiên, sự rõ ràng
open (compo) gãy hở
organs n cơ quan
other adj khác, trước
pain n - adj đau - đau đớn, làm đau
palm Lòng bàn tay
pancreas n Tụy
Parkinsonism Hội chứng palkison
patella (kheep cap) xương bánh chè
patella; knee; kneecap đầu gối
Pathological giả sử s.lý bệnh , bệnh lý
patient n - adj bệnh nhân - kiên nhẫn
Perfume N Nước hoa
perhaps adv có thể, có lẽ
Period n Thời gian
Peripheral Bên ngoài
persist liên tục, dai dẳng
Phlegm đàm, nước mũi
Pin đinh
Plaster Bó bột
pleural thuộc về màng phổi
pleurisy bệnh viêm màng phổi
pneumonia bệnh viêm phổi
pneumonia n Viêm phổi
pneumothrax chứng tràn khí ngực
Position Vị trí giải phẩu
presen adj; v; n hiện tại;bày tỏ; bây giờ
presentation n trình bày
presenting n trình bày
pressure adj áp lực
Prevented bị hạn chế
previously adv trước đây
problem adv Vấn đề
Productive sinh sản, sinh sôi
Promoted Cải thiện
prostatic n Tiền liệt tuyến
pulse n-v mạch, rung động - đập, nhảy
Purulent có mủ
pus mủ
Pushed đẩy
quite adv hoàn toàn
rapid adj - n nhanh - thác
rate v-n chia loại, được xem
recently v mới đây
Rectum n trực tràng
reduced n; adj giảm; ốm yếu, suy nhược
Reducing Chỉnh xương
Reduction canh chỉnh, nắn chỉnh
regular adj; n bình thường
Remove Loại bỏ
renal adj thuộc về thận, gần thận
Repeated lặp đi lặp lại
Replacing Đặt lại
report v-n báo cáo, kể lại - biên bản, danh tiếng
restaurant n Nhà hàng
rub cọ xát
saliva n Nước miếng
scapula (sharlder blade) xương bả vai
sensation adv Cảm giác
Sense adv Ý nghĩa
sense of smell Khứu giác
sense of taste Vị giác
Separated Rời ra, chia tách
Serews ốc vít , nẹp vít
severe adj khắc khe, gay gắt
shake Rét run
shin Cẳng chân
shortness n; adj sự ngắn gọn; khó
shoulder Vai
sight n/v Thị giác/quan sát
signs v dấu hiệu
similar n; adj vật giống; giống nhau
Small intestine n ruột non
smell v Ngửi mùi
sole gan bàn chân
solid adj Chắc
sore n; adj chổ đau, vết thương; đau, nhức
sorts n; v các loại; lựa chọn
Speech/speak n/v Lời nói/nói
Spleen n lách
Splint nẹp ,nẹp vít
sternum (breastbone) xương ức
Stick gãy
stimulates v Kích thích
Stomach n dạ dày
stools Phân
stristure v Hẹp
Stupum nước bọt
suddenly adv Đột ngột
suffer chịu đựng, trải qua
surfaces bề ngoài, bề mặt
swallow v/n Nuốt/cuống họng
sweat Mồ hôi
symptom n triệu chứng
taste adj Mùi vị
The abdomen n ổ bụng
The chest n vùng ngực
The digestive system n hệ tiêu hóa
The pelvis n vùng chậu
thigh Đùi
thorax (chest) Ngực
throat n cổ họng, họng
thumb Ngón tay cái
thyroid adj Tuyến giáp
tibia (shinbone) xương chày
tiredness mệt mỏi
toe Ngón chân
Trauma chấn thương
trouble v Rắc rối
ulcerative colitis Viêm loét đai tràng
umbilicus (navel) Rốn
Union việc liền xương, kết hợp
Unite Liền lại, lành
Unlcerative colitis n viêm đại tràng
unpleasant adj Khó chịu
until pre;conj đến bây giờ;cho đến khi
upper arm Cánh tay
ureter n Niệu quản
Urethra n niệu đạo
urinary Bàng quang
urine n Nước tiểu
usual adj bình thường
usual adj thường dùng
vertebral column (spine) xương cột sống
vision n Thị lực
vocal resonance tiếng vang âm thanh
waiter n Người phục vụ
walk v Đi bộ
weak adj yếu
weight n trọng lượng
weight gain tăng cân
weight loss giảm cân
wheezes tiếng khò khè
windpipe n Khí quản
worn adj mặc
Health and illness: healthy I was sick this morning?
What is your general health like? fit and well I was ill this morning?
How is your health, generally? fit, not ill I felt unwell this morning?
well, very well I vomited this morning?
NOT ILL
in good health I feel sick.
unhealthy I feel ill.
not well, not very well I feel unwell.
ILL
unfit, unwell I am nauseous
poorly, in poorly health I feel the need to vomit.
Get over (anillness)= to recover The patient made a good recovery
Get better= to improve The patient made a full recovery
Get worse= to deteriorate The patient made a complete recovery
He got over the illness very quicly Two years later she remains in complete remission.
Fitness Fit Complete - Remission
health healthy Feel - Sick; Travel - Sickness
illness ill Get - Over
Sickness sick
A fracture is a break Poor - Health
in a bone
Upper some
respiratory tract of the nhiễm trung đường hô hấp trên
infection
diferent type fracture (gãy xương là gãy ở trong xương
một số loại gãy xương khác nhau)
Common word Anatomical term Vietnammese
pressure adj áp lực
housewife n bà nội trợ
defecation n bài tiết
hand Bàn tay
bladder n Bàng quang
urinary Bàng quang
report v-n báo cáo, kể lại
include v bao gồm, gồm có
calf Bắp chân
begin v bắt đầu
surfaces bề ngoài, bề mặt
External Bên ngoài
Peripheral Bên ngoài
Internal bên trong
anorexia n bệnh ăn mất ngon
Cough bệnh ho
patient n - adj bệnh nhân - kiên nhẫn
asthma bệnh suyễn
disease n bệnh tật
Neuropathy n Bệnh thần kinh
micturition n Bệnh tiểu rắt
arteritis n bệnh viêm động mạch
pleurisy bệnh viêm màng phổi
pneumonia bệnh viêm phổi
Broken bị gãy
Prevented bị hạn chế
disappeared adv Biến mất
regular adj; n bình thường
usual adj bình thường
A plaster cast Bó bột
Plaster Bó bột
genitals Bộ phận sinh dục
abdomen; stomach; tummy Bụng
sorts n; v các loại; lựa chọn
Promoted Cải thiện
chin Cằm
feel v Cảm giác
sensation adv Cảm giác
feeling n;adj cảm giác; cảm động
felt off – colour cảm thấy – thất sắc
bite v Cắn
faeces Cặn
shin Cẳng chân
forearm Cẳng tay
Reduction canh chỉnh, nắn chỉnh
upper arm Cánh tay
high adj - adv cao, đứng - đầy, đủ, mạnh
acute adj;n cấp tính; cao giọng, dấu sắc
solid adj Chắc
foot Chân
auscultating v Chẩn bệnh
Trauma chấn thương
leg Chi dưới
rate v-n chia loại, được xem
blood v-n chích máu - máu, công tử bột
Reducing Chỉnh xương
suffer chịu đựng, trải qua
sore n; adj chổ đau, vết thương; đau, nhức
dizzy adj; v chóng mặt; thấy chóng mặt
menstrual Chu kỳ kinh
noticed chú ý
functions adv Chức năng
pneumothrax chứng tràn khí ngực
general adj; n chung, tổng hợp; công chúng
motions chuyển động
Fixation cố định
diaphragm n Cơ hoành
throat n cổ họng, họng
Purulent có mủ
able adj có năng lực, có tài
organs n cơ quan
carpus ( wrist) Cổ tay
perhaps adv có thể, có lẽ
rub cọ xát
cervix ( neck) Cổ; (cổ tử cung)
fever n cơn sốt, bệnh sốt
Bent cong
hard adj; adv cứng, khó khăn; gần, mạnh
Stomach n dạ dày
large bowel Đại tràng (Ruột già)
Phlegm đàm, nước mũi
loose dãn ra
gait n Dáng đi
gained đạt được
Replacing Đặt lại
head Đầu
pain n - adj đau - đau đớn, làm đau
patella; knee; kneecap đầu gối
signs v dấu hiệu
angina pectoris n Đau thắt ngực
Pushed đẩy
until pre;conj đến bây giờ;cho đến khi
walk v Đi bộ
Movenment di chuyển
Mucoid dịch nhầy
condition n;v điều kiện
Pin đinh
blood-strained dính máu
Hungry adj Đối bụng
suddenly adv Đột ngột
thigh Đùi
airways n Đường dẫn khí
liver n Gan
sole gan bàn chân
lately gần đây
Stick gãy
Greenstick gãy cành tươi
open (compo) gãy hở
Impacted gãy kín nêm chặt
displaced gãy lệch , lìa
Comminuted gãy vụn
note ghi chú
Pathological giả sử s.lý bệnh , bệnh lý
Anatomical giải phẩu
decrease v; n giảm bớt; bớt xuống, giảm bớt
weight loss giảm cân
reduced n; adj giảm; ốm yếu, suy nhược
cheek Gò má
heel gót chân
mandible (jaw) Hàm
monthly Hằng tháng
Anus n hậu môn
The digestive system n hệ tiêu hóa
stristure v Hẹp
presen adj; v; n hiện tại;bày tỏ; bây giờ
Helped Hổ trợ
completely adv Hoàn thành
completely adv hoàn toàn
completly adv hoàn toàn
quite adv hoàn toàn
Parkinsonism Hội chứng palkison
breath n Hơi thở
coxa (hip) Hông
less adj ít hơn
infrequent adj ít xảy ra
severe adj khắc khe, gay gắt
other adj khác, trước
windpipe n Khí quản
malaise khó chịu
unpleasant adj Khó chịu
difficutly adj Khó khăn
dysphasia v Khó nói
dysphagia v Khó nuốt
dyspnoea v Khó thở
dysuria v khó tiểu
disagreed v Không đồng ý
Incorrect không đúng
sense of smell Khứu giác
cubitus (elbow) Khuỷu tay
stimulates v Kích thích
examining kiểm tra
menstruation n Kinh nguyệt
Spleen n lách
nauseous adj Làm nôn,nôn
Malunion Lành không đúng
Incomplete lành không hoàn toàn
Heal Lành lại
Repeated lặp đi lặp lại
Unite Liền lại, lành
persist liên tục, dai dẳng
anxious adj lo lắng
Remove Loại bỏ
gastric ulcer n Loét dạ dày
Speech/speak n/v Lời nói/nói
complatint n lời phàn nàn
palm Lòng bàn tay
back Lưng
worn adj mặc
although conj mặc dù
pulse n-v mạch, rung động - đập, nhảy
brings v Mang đến
loss n mất
ankle Mắt cá chân
tiredness mệt mỏi
exhausted adj mệt mỏi, kiệt quệ
fatigue v; n mệt mỏi, làm mệt mỏi
mouth n/v Miệng/nói to
sweat Mồ hôi
describing mô tả
recently v mới đây
nates (buttock) Mông
a bit tired một chút mệt mỏi
a few adv một vài, chút ít
pus mủ
nose Mũi
taste adj Mùi vị
late adv; adj muộn, trễ
axilla (armpit) Nách
Splint nẹp ,nẹp vít
toe Ngón chân
firger Ngón tay
thumb Ngón tay cái
thorax (chest) Ngực
smell v Ngửi mùi
waiter n Người phục vụ
following n;adj người ủng hộ; tiếp sau đó
cause n nguyên nhân
restaurant n Nhà hàng
chew v Nhai
noticed v Nhận
rapid adj - n nhanh - thác
Minor nhẹ
everal adj; pronouns nhiều, cá nhân; vài
Framents nhưng mãnh vở, mảnh vở
felt n; v nỉ, phớt; làm nỉ, lót phớt.
Urethra n niệu đạo
ureter n Niệu quản
Join nối lại, nối liền
nipple Núm vú
Stupum nước bọt
Perfume N Nước hoa
saliva n Nước miếng
urine n Nước tiểu
swallow v/n Nuốt/cuống họng
The abdomen n ổ bụng
Serews ốc vít , nẹp vít
stools Phân
growth n phát dục, mở mang
Bronchus n phế quản
hypertrophy adj Phì đại
common n; adj phổ biến; thuộc về
lung n Phổi
denied phủ nhận
Excissive Quá mức
haemoptysis ra máu, chứng khái huyết
trouble v Rắc rối
shake Rét run
obvious adj rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
Separated Rời ra, chia tách
fall v rơi, ngã
umbilicus (navel) Rốn
Bowel = Intestine n ruột
Large intestine n ruột già
Small intestine n ruột non
Productive sinh sản, sinh sôi
cranial n sọ
Cranium (skull) sọ
diplopia Song thị
Break sự gãy
obviousness n sự hiển nhiên, sự rõ ràng
lasitude n sự mệt mỏi
shortness n; adj sự ngắn gọn; khó
expansion sự phát triển, sự tăng thêm
appetite n sự thèm ăn
energy n sức mạnh, năng lượng
nephritis n Suy thận
ear Tai
weight gain tăng cân
increase v; n tăng lên; sự lên giá
constipation n táo bón
kidney n Thận
nervous adj thần kinh
body n Thân thể
failure n thất bại
loin Thắt lưng
apptile adj Thèm ăn
addition v Thêm vào
sight n/v Thị giác/quan sát
vision n Thị lực
hearing n Thính giác
breathing n Thở
breathe v/n Thở/ hơi thở
Hernia thoát vị
Period n Thời gian
adimitted n thừa nhận
food n Thức ăn
esophagus n Thực quản
due n;adj thuế; đến kỳ đòi
coeliac adj thuộc về khoang bụng; tạng
pleural thuộc về màng phổi
renal adj thuộc về thận, gần thận
usual adj thường dùng
lobes n Thùy
prostatic n Tiền liệt tuyến
wheezes tiếng khò khè
crackles tiếng lắc rắc, lốp bốp
vocal resonance tiếng vang âm thanh
bronchioles n Tiểu phế quản
heart n Tim
find v-n tìm thấy - sự khám phá
hair Tóc
hair n tóc, lông
forehead Trán
lethargy n trạng thái hôn mê
consciousness n; adj trạng thái tỉnh táo; ý thức
symptom n triệu chứng
presentation n trình bày
presenting n trình bày
weight n trọng lượng
In surgery Trong phẩu thuật
Rectum n trực tràng
previously adv trước đây
case trường hợp
gall bladder n Túi mật
pancreas n Tụy
thyroid adj Tuyến giáp
shoulder Vai
problem adv Vấn đề
similar n; adj vật giống; giống nhau
example n ví dụ
sense of taste Vị giác
Position Vị trí giải phẩu
Union việc liền xương, kết hợp
cystitis n Viêm bàng quang
Unlcerative colitis n viêm đại tràng
hepatitis n Viêm gan
ulcerative colitis Viêm loét đai tràng
pneumonia n Viêm phổi
cholecystitis n Viêm túi mật
abbreviation n viết tắt
mamma (breast) Vú
inguinal region (groin) Vùng bẹn
The pelvis n vùng chậu
The chest n vùng ngực
scapula (sharlder blade) xương bả vai
patella (kheep cap) xương bánh chè
tibia (shinbone) xương chày
vertebral column (spine) xương cột sống
clavicle (cotlarbone) xương đòn
fomur (thegh) xương đùi
Mandible (jaw bone) xương hàm
costa (rib) xương sườn
sternum (breastbone) xương ức
Sense adv Ý nghĩa
adam's apple Yết hầu
weak adj yếu

You might also like