Excel TH 6

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BẢNG DỮ LIỆU CƠ QUAN A

DL1 Hệ số:1450000
STT MÃ NV HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ ĐƠN VỊ HỆ SỐ PHỤ CẤP
1 NV Nguyễn Thanh An Nhân viên Phòng HC 5.34
2 TP Đỗ Phương Anh Trưởng phòng Phòng TC 6.4
3 NV Trần Thị Bích Nhân viên Phòng HC 1.99
4 NV Nguyễn Cường Nhân viên Phòng TC 2.78
5 PP Nông Thị Đoan Phó phòng Phòng HC 5
6 NV Nguyễn Thị Giang Nhân viên Phòng TC 5.42
7 NV Lưu Văn Hà Nhân viên Phòng HC 3.66
8 VP Nguyễn Thị Hiền Văn phòng Phòng TC 2.34

2.000.000 nếu nhân viên có "TP"


1.000.000 nếu nhân viên có "PP"
Phụ cấp =
700.000 nếu nhân viên có "NV"
500.000 trong các trường hợp còn lại
Tính lương = Phụ cấp + Hệ số * 1.450.000
Hệ số:1450000
LƯƠNG
BẢNG DỮ LIỆU CƠ QUAN A
DL1 Hệ số:1450000
STT MÃ NV HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ ĐƠN VỊ HỆ SỐ PHỤ CẤP
1 NV Nguyễn Thanh An Nhân viên Phòng HC 5.34
2 TP Đỗ Phương Anh Trưởng phòng Phòng TC 6.4
3 NV Trần Thị Bích Nhân viên Phòng HC 1.99
4 NV Nguyễn Cường Nhân viên Phòng TC 2.78
5 PP Nông Thị Đoan Phó phòng Phòng HC 5
6 NV Nguyễn Thị Giang Nhân viên Phòng TC 5.42
7 NV Lưu Văn Hà Nhân viên Phòng HC 3.66
8 VP Nguyễn Thị Hiền Văn phòng Phòng TC 2.34

2.000.000 nếu nhân viên có "TP"

Phụ cấp = Thưởng


1.000.000 nếu nhân viên có "PP"

700.000 nếu nhân viên có "NV"


500.000 trong các trường hợp còn lại
Tính lương = Phụ cấp + Hệ số * 1.450.000
Hệ số:1450000
THƯỞNG

5 triệu nếu là
trưởng phòng và
đơn vi phòng HC
4 triệu nếu là Phó
phòng và đơn vị
phòng HC
3 triệu nếu là Nhân
viên và đơn vị
phòng TC
2 triệu còn lại
STT Họ tên SBD Tên ngành Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 Nguyễn Thanh An D1 Toán 6 8 9
2 Đỗ Phương Anh D1 Toán 8 8 9
3 Trần Thị Bích D1 Toán 10 9 8
4 Nguyễn Cường D2 Anh 7 6 8
5 Nông Thị Đoan D2 Anh 8 9 10
6 Nguyễn Thị Giang D3 Điện 9 8 8
7 Lưu Văn Hà D4 Cơ khí 3 7 4
8 Nguyễn Thị Thu Hiền D1 Toán 6 6 7
9 Nguyễn Thị Hoa D2 Anh 9 8 8
10 Vũ Thị Hoa D4 Cơ khí 9 7 9

Mã ngành D1 D2 D3 D4
Tên ngành Toán Anh Điện Cơ khí
Điểm chuẩn 26 25.5 23 24

a)Sử dụng hàm điền tên ngành thi cho các thí sinh (Mã ngành là 2 ký tự thứ 2 và 3 trong SBD
STT Họ tên SBD Tên ngành Môn 1 Môn 2
… … … … … …

b) Thống kê số lượng thí sinh trúng tuyển theo từng ngành, kết quả in lên màn hình theo mẫu
STT Tên ngành Số lương Tỷ lệ %
… … … …
Tổng cộng … …
Trúng tuyển

3 trong SBD
Môn 3 Tổng

h theo mẫu

You might also like