Bảng tính kết cấu.xlsm

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 97

TABLE OF CONTENTS

Chọn sơ bộ kích thước tiết diện


Tĩnh tải
Hoạt tải sử dụng-2737
Biểu đồ tướng tác LTX
Tải gió - sàn
Hệ số tính gió
Tải gió - dầm
Tải gió - cột
Tải gió - nút khung
Tính dầm chịu uốn
Quy đổi cường độ BSvsVN
Tính cốt kép
Tính nhịp chịu lực
Tính cột lệch tâm
Biểu đồ tương tác
Tính lực động đất
Dữ liệu ĐĐ
Sheet2
Data
Tính sàn bản kê
Tính móng đơn BTCT
Kiểm tra số lượng cọc
Kiểm tra móc theo
Tính gió tĩnh động
Đề 1
Tính cốt kép tdcn
Leadsheets
Dầm chính
hdc=L/(8-12) bdc=hdc/(2-4)
L1 hdc 4000 bdc Tên ck b h
333 700 500 300 DC1 300 350
L2 hdc 3000 DC2 200 500
250 300 375 200 DP 200 200
L3 hdc 3500
292 300 438 200 Pá 1 Pá 2
Dầm phụ Dầm 0.3x0.6 0.2x0.35 Dầm 0.3x0.6
hdp=L/(12-16) bdp=hdp/(2-4) Cột 0.3x0.5 0.2x0.3 Cột 0.3x0.4
L1 hdp 3000 bdp Sàn 0.08 Sàn 0.06
188 200 250 200

Sàn bản kê 4 cạnh làm việc 2 phương


hs=Ln/(40-50)
Ln hs 3000
60 80 75
Ln hs 2000
40 80 50

Cột
Ac=q*Stt*n*k/Rb kN/m2
C1 0.3 0.667826087 200 10^3kN/m2
Ac 0.200 b 0.3 h 0.67 0.2 0.3
C2 0.2 0.2 0.2 0.2
Ac 0.034 b 0.2 h 0.17
C3 0.2 0.2
Ac 0.027 b 0.2 h 0.13
C4 0.2 0.25
Ac 0.049 b 0.2 h 0.25
Rb MPa 8.5
q kN/m2 12
Pá 2 Pá 3
0.2x0.25 Dầm 0.3x0.6 0.2x0.25
0.2x0.2 Cột 0.3x0.4 0.2x0.2
Sàn 0.08
Leadsheets

Trọng lượng Hệ số tin Giá trị tải


Vật liệu hoàn thiện Chiều dày m Đơn vị
đơn vị cậy kN/m2

Gạch Ceramic và Granit


0.3 0.028 kN/viên 1.1 0.342
nhân tạo 30 x 30 cm
Gạch đặc 0 18 kN/m3 1.1 0.000
Vữa lót + trát 0.03 18 kN/m3 1.3 0.702
Vữa trát 2 bên 0 18 kN/m3 1.3 0.000
Gạch nhẹ 0 5 kN/m3 1.1 0.000
Tổng 1.044

Tường 1: Tường 220 không có cửa


Chiều cao tường
Vật liệu 3 hệ số cửa k 0.7
m
tm γ kN/m3 n gt kN/m
Vữa trát 1 0.015 18 1.3 0.351
Khối xây 0.19 15 1.2 3.420
Vữa trát 2 0.015 18 1.3 0.351
Tổng 8.7 64.05588
Tường 2: Tường 220 có cửa chiếm 30% diện tích tường
Chiều cao tường
Vật liệu 2.95 hệ số cửa k 0.75
m
tm γ kN/m3 n gt kN/m
Vữa trát 1 0.015 18 1.3 0.351
Khối xây 0.19 15 1.2 3.420
Vữa trát 2 0.015 18 1.3 0.351
Tổng 9.1
Tường 3: Tường 220 có cửa chiếm 60% diện tích tường
Chiều cao tường
Vật liệu 3 hệ số cửa k 1
m
tm γ kN/m3 n gt kN/m
Vữa trát 1 0.015 18 1.3 0.351
Khối xây 0.19 15 1.2 3.420
Vữa trát 2 0.015 18 1.3 0.351
Tổng 12.4

Tường lan can


Vật liệu Chiều cao m 0.8 hệ số cửa k 1
tm γ kN/m3 n gt kN/m
Vữa trát 1 0.015 18 1.3 0.351
Khối xây 0.08 15 1.2 1.440
Vữa trát 2 0.015 18 1.3 0.351
Tổng 1.7

Tường 1: Tường đặc 110


Chiều cao tường
Vật liệu 3 hệ số cửa k 0.7
m
tm γ kN/m3 n gt kN/m
Vữa trát 1 0.015 18 1.3 0.351
Khối xây 0.08 15 1.2 1.440
Vữa trát 2 0.015 18 1.3 0.351
Tổng 4.5
Leadsheets
Hoạt tải
Loại phòng ID Loại nhà và công trình
11. Phòng học PH Trường học
2.2) Nhà trẻ, mẫu giáo, trường
học, nhà hưu trí, nhà điều
2. Phòng ăn, phòng khách, buồng vệ
PA dưỡng, khách sạn, bệnh viện,
sinh, phòng tắm, phòng bida
trại giam, trụ sở cơ quan, nhà
máy
tải
Toàn phần Phần dài hạn Hoạt tải tính toán
Hệ số tin cậy
daN/m2 daN/m2 daN/m2
200 70 1.2 240

300 70 1.2 360


Leadsheets
Số liệu đầu vào
cx m 0.6 Rb MPa 10.4762
cy m 0.4 Eb MPa 30000
a=a' 0.04 Rs Mpa 365
Lm 4.0 Es MPa 200000
h0 m #REF! xiR 0.600
Bê tông B25 gb 0.85
Cốt thép AIII N kN 1500
Mx kNm 150 My kNm 100

Dữ liệu cốt thép


Đường kính thép m 0.018
Lớp bảo vệ m 0.02
nx 3
ny 4
sx 0.271
sy 0.108
TT xi yi Cột Hàng
1 -0.271 0.162 1 4 -1
2 -0.271 0.054 1 3 -1
3 -0.271 -0.054 1 2 -1
4 -0.271 -0.162 1 1 -1
5 0 -0.162 2 1 0
6 0 0.054 2 3 0
7 0.271 0.162 3 4 1
8 0.271 0.054 3 3 1
9 0.271 -0.054 3 2 1
10 0.271 -0.162 3 1 1

Góc xoay 0
Bước nhảy -0.022583333
x x/h0 σs σs dc N kN [Ne]gh
0 #VALUE! Rb MPa #VALUE! ### #VALUE!
0.02 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.04 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.06 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.08 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.1 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.12 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.14 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.16 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.18 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.2 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
e ηe0
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
Leadsheets
Địa danh Nha Trang - Khánh Hòa
W0 83
Địa hình A
zt m 250
m 0.14
Hệ số khí động (c=cđ+ch) 1.4
Bề rộng đón gió X (B) 15 Bề rộng đón gió Y 20
Hệ số vượt tải (n) 1.2
Độ cao sàn nền so với mặt đất m 0.5
Chiều cao tường lan can mái m 1.2
Gió theo phương X (GX=W0*c*B*h*n*k)
Tầng Chiều cao tầng Cao trình Chiều cao đón gió k GX kN
1 3.6 0.5 2.3 0.773 37
2 3.6 4.1 3.6 1.037 78
3 3.6 7.7 3.6 1.133 85
4 3.6 11.3 3.6 1.195 90
5 3.6 14.9 3.6 1.242 94
6 3.6 18.5 3.6 1.281 96
7 3.6 22.1 3.6 1.313 99
8 3.6 25.7 3.6 1.341 101
9 3.6 29.3 3.6 1.366 103
10 3.6 32.9 3.6 1.388 105
11 3.6 36.5 3.6 1.409 106
12 3.6 40.1 3.6 1.427 107
Mái 1.2 43.7 3 1.444 91
Gió theo phương Y
Tầng Chiều cao tầng Cao trình Chiều cao đón gió k GY kN
1 4.2 4.2 4 1.04 116
2 3.8 8 3.8 1.14 121
3 3.8 11.8 3.8 1.2 127
4 3.8 15.6 3.8 1.27 135
5 3.8 19.4 1.9 1.29 68
h k
3 1
4.2 1.042

*n*k) 5 1.07
GXX kN GX đảo tầng GXX đảo tầng Tầng
-37 94 -94 5
-78 90 -90 4
-85 85 -85 3
-90 78 -78 2
-94 37 -37 1
-96 105 -105 0
-99 103 -103 -1
-101 101 -101 -2
-103 99 -99 -3
-105 96 -96 -4
-106 116 -116 -5
-107 GY kN #VALUE! -6
-90.64

GYY kN GY đảo tầng GYY đảo tầng Tầng


-116 68 -68 5
-121 135 -135 4
-127 127 -127 3
-135 121 -121 2
-68 116 -116 1
Leadsheets

Dạng
k A B C Zt m m a b
địa hình
3 1.00 0.80 0.47 A 250 0.14 0.303 -0.07
5 1.07 0.88 0.54 B 300 0.18 0.486 -0.09
10 1.18 1.00 0.66 C 400 0.28 0.684 -0.14
15 1.24 1.08 0.74
20 1.29 1.13 0.80
30 1.37 1.22 0.89
40 1.43 1.28 0.97
50 1.47 1.34 1.03
60 1.51 1.38 1.08
80 1.57 1.45 1.18
100 1.62 1.51 1.25
150 1.72 1.63 1.40
200 1.79 1.71 1.52
250 1.84 1.78 1.62
300 1.84 1.84 1.70
350 1.84 1.84 1.78
400 1.84 1.84 1.84
Leadsheets 55
Địa hình A
Hệ số khí động cđ 0.8
ch 0.6
Hệ số vượt tải 1.2
Tầng Chiều cao tầng Cao trình k Chiều cao đón gió Gió đẩy daN/m Gió hút daN/m
1 4.2 4.2 1.04 4.1 225 169
2 4 8.2 1.12 4 237 177
3 4 12.2 1.21 4 256 192
4 4 16.2 1.25 4 264 198
5 4 20.2 1.29 2 136 102
Leadsheets 83
Địa hình A
Hệ số khí động cđ 0.8
ch 0.6
Bề rộng đón gió 3
Hệ số vượt tải 1.2
Tầng Chiều cao tầng Cao trình k Gió đẩy daN/m Gió hút daN/m
1 4 4 1.035 247 186
2 3.6 7.6 1.127 269 202
3 3.6 11.2 1.194 286 214
4 3.6 14.8 1.240 296 222
5 3.3 18.1 1.271 304 228
Leadsheets 55
Địa hình A
Hệ số khí động cđ 0.8
ch 0.6
Bề rộng đón gió 4
Hệ số vượt tải 1.2
Tầng Chiều cao tầng Cao trình k Chiều cao đón gió Gió đẩy kN Gió hút kN
1 4.2 4.2 1.04 4.1 9 7
2 4 8.2 1.14 4 10 7
3 4 12.2 1.2 4 10 8
4 4 16.2 1.27 4 11 8
5 4 20.2 1.29 2 5 4
Leadsheets
Leadsheets B20 Rb (MPa) 11.5
Cốt thép CII Rs (MPa) 280
Thông số đầu vào
b cm 20
h cm 40
a cm 4
M kNm 22
Tính toán
h0 cm 36
αm 0.074
ξ 0.077 < ξR 0.622
Trường hợp tính thép tính cốt đơn
As mm2 227.0 1239 -445.902
d mm 16
as mm2 201.1
nyc 1.1 8
Số cây thép yêu cầu 2 10
16

Tính khả năng chịu lực


Số cây thép 2
Đk thép 18
As 254.5
abv 20
ĐK cốt đai 8
a 37
h0 363
cờ xi 0.17 < ξR 0.622
gamma 0.91
Mgh KN 47.31

Kiểm tra khả năng chịu lực cắt


Số nhánh cốt đai 2
Asw 100.5309649
Khoảng cách cốt đai 100
Rsw 225
qsw 0.226194671
Qsw
Leadsheets

B15 B20 B25 B30 B35 B40 B45 AI AII


Rb MPa 8.5 11.5 12.325 17 19.5 22 25
fcu Mpa 19.03 25.75 27.59 38.06 43.66 49.25 55.97
Rs Mpa 225 280
fy Mpa 236 294
Eb Mpa 23,000 27,000 30,000 32,500 34,500 36,000 37,500
Poatxông 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20
Es Mpa 210,000 210,000
AIII

365
419.75

200,000
Leadsheets
Leadsheets
M kNm 225
Bm 4
q sàn kN/ 12
q 48
L max 6.123724
Leadsheets
Số liệu đầu vào
cx m 0.2 Rb MPa 7.225
cy m 0.3 Eb MPa 23000
a=a' 0.04 Rs Mpa 280
Lm 3.9 Es MPa 210000
h0 m 0.16 xiR 0.662
Bê tông B15 gb 0.85
Cốt thép AII N kN 900
Mx kNm 90 My kNm 90

Tính toán cốt thép


e1x 0.1 eax 0.00666666666666667
e1y 0.1 eay 0.01
e0x 0.1 e0y 0.1
Lox=Loy 2.73
lx 13.65 >=8 Xét uốn dọc
ly 9.1 >=8 Xét uốn dọc
qx 0.657
qy 0.744
Ncrx kN 1013.987 Ncry kN 2584.564
etax 8.896 etay 1.534
M*y
M*x kNm 800.608 138.084 0.1124145558
kNm
M*x/cx 4003.040 M*y/cy 460.279
Trường hợp tính toán Quy đổi về phương x
hm 0.2 bm 0.3
M2
M1 kNm 800.608 138.084
kNm
x1 m 0.415 >h0 0.18
m0 0.400
M kNm 837.430
x1 >xiR.h0= 0.106
x 0.119
e0 m 0.930 e 0.990
A's cm2 257.584 Ast cm2 643.960

Xử lý kết quả
d cm 1.6
as cm2 2.011
Số thanh thép yêu cầu 320.3 Chọn 322
Diện tích cốt thép thực tế
647.4
cm2

Kiểm tra hàm lượng


107.90 <6%
cốt thép
Kết luận Tăng tiết diện

Excel Etabs KCS


16.142 16.96 16.7
13.64
866.25
Ast tính bằng
TCVN 5574:2012
25.01
của Etabs 17.0.1
cm2

Sai số % 2488.64

1.53301886792454
Leadsheets
Leadsheets 0.4
h 0.6
AII Rs=Rsc= 365
B15 Rb= 12.325
d 0.022
n 3
As=A's 0.00114
a=a' 0.041
h0 0.559
ξR 0.583
ξR.h0 0.325897

Bảng tính [M]


Bước nhảy 0.05
x x/h0 σs σs dc N kN [Ne]gh e ηe0 M*=Nηe0
0 0.000 365 365 0 215.615 #DIV/0! #DIV/0! 216
0.05 0.089 365 365 246 347.246 1.409 1.150 283
0.1 0.179 365 365 493 466.552 0.946 0.687 339
0.15 0.268 365 365 740 573.533 0.776 0.517 382
0.2 0.358 365 365 986 668.189 0.678 0.419 413
0.25 0.447 365 365 1232 750.520 0.609 0.350 431
0.3 0.537 365 365 1479 820.526 0.555 0.296 437
0.35 0.626 290 290 1812 878.207 0.485 0.226 409
0.4 0.716 133 133 2237 923.563 0.413 0.154 344
0.45 0.805 -24 -24 2662 956.594 0.359 0.100 267
0.5 0.894 -180 -180 3087 977.300 0.317 0.058 178
0.55 0.984 -337 -337 3512 985.681 0.281 0.022 76
0.6 1.073 -493 -365 3790 981.737 0.259 0.000 0

Biểu đ
4000
3500
3000
Lực dọc (KN)

2500
2000
1500
1000
500
0
0 50 100
M* kNm N kN
216 0
283 246
339 493
382 740
413 986
431 1232
437 1479
409 1812
344 2237
267 2662
178 3087
76 3512
0 3790

Biểu đồ tương tác N - M


4000
3500
3000
2500
2000
1500
1000
500
0
0 50 100 150 200 250 300 350 400 450 500
Mô-men (kNm)
Đặc điểm công
trình
Địa điểm xây
dựng
Tỉnh, thành
Quận, huyện
Loại đất nền
Hệ số tầm quan
trọng
Các thông số
dẫn xuất
Thông số Ký hiệu Giá trị Đơn vị
Gia tốc nền quy
đổi
gia tốc nền
Gia tốc nền
thiết kế
Thông số xác
định phổ với
đất nền loại C

Hệ số ứng xử
Hệ số xác định
cận dưới
Hệ số điều
chỉnh
Leadsheets

Loại đất S Tb(s) Tc(s) Td(s)


A 1 0.15 0.4 2
B 1.2 0.15 0.5 2
C 1.15 0.2 0.6 2
D 1.35 0.2 0.8 2
E 1.4 0.15 0.5 2

Tọa độ
Tỉnh
Gia tốc
Địa danh
nền (*)
thành
Kinh độ Vĩ độ
1. Thủ đô Hà Nội
- Nội thành
Quận Ba (P. Cống
105.8129 21.03976 0.0976
Đình Vị)
Quận Cầu (P. Quan
105.7995 21.03328 0.1032
Giấy Hoa)
Quận (P. Thổ
105.8329 21.01828 0.0983
Đống Đa Quan)

Quận Hai (P. Lê Đại


105.846 21.01251 0.0959
Bà Trưng Hành)

Quận
(P. Hàng
Hoàn 105.8502 21.02913 0.0892
Trống)
Kiếm
Quận (P.
Hoàng Phương 105.8383 21.00217 0.1001
Mai Mai)
Quận (P. Ngọc
105.8908 21.05503 0.0747
Long Biên Thụy)
Quận Tây (P. Nhật
105.8255 21.07788 0.0819
Hồ Tân)

Quận
(P. Thanh
Thanh 105.799 20.99109 0.1097
Xuân Bắc)
Xuân

- Huyện (TT. Đông


105.8495 21.13942 0.0757
Đông Anh Anh)

- Huyện (TT. Trâu


105.9366 21.01918 0.0769
Gia Lâm Quỳ)
- Huyện (TT. Sóc
105.8485 21.2574 0.0962
Sóc Sơn Sơn)
- Huyện (TT. Văn
105.8451 20.94609 0.1047
Thanh Trì Điển)
- Huyện (TT. Cầu
105.7625 21.03977 0.1081
Từ Liêm Diễn)
2. Thành phố Hồ
Chí Minh
- Nội
thành
(P. Bến
Quận 1 106.6986 10.78255 0.0848
Nghé)
(P. An
Quận 2 106.7482 10.7924 0.0856
Phú)
Quận 3 (P. 4) 106.6861 10.77585 0.0843
Quận 4 (P. 12) 106.7063 10.76739 0.0847
Quận 5 (P. 8) 106.6695 10.75779 0.0774
Quận 6 (P. 1) 106.6506 10.74769 0.07
(P. Phú
Quận 7 106.7338 10.72837 0.0846
Mỹ)
Quận 8 (P. 11) 106.6642 10.74946 0.0745
(P. Hiệp
Quận 9 106.7698 10.84279 0.0747
Phú)
Quận 10 (P. 14) 106.6653 10.76891 0.0777
Quận 11 (P. 10) 106.643 10.76474 0.0701
(P. Tân
Quận 12 Chánh 106.6498 10.86299 0.0813
Hiệp)
Quận
Bình (P. 14) 106.695 10.80376 0.0853
Thạnh
Quận Gò
(P. 10) 106.6647 10.83496 0.0832
Vấp
Quận Phú
(P. 11) 106.6746 10.79593 0.0844
Nhuận
Quận Tân
(P.4) 106.6573 10.79783 0.0702
Bình
Quận Tân
(P.4) 106.6349 10.78341 0.0702
Phú
Quận Thủ (P. Bình
106.7727 10.85112 0.0727
Đức Thọ)
- Huyện
(TT. An
Bình 106.6154 10.73915 0.0589
Lạc)
Chánh
- Huyện (TT. Cần
106.9512 10.41622 0.0618
Cần Giờ Giờ)
- Huyện (TT. Củ
106.4934 10.97485 0.0808
Củ Chi Chi)
- Huyện (TT. Hóc
106.5957 10.88901 0.0802
Hóc Môn Môn)
- Huyện (TT. Nhà
106.7419 10.70067 0.0819
Nhà Bè Bè)
3. Thành phố Hải
Phòng
- Nội thành
Quận
(P. Hoàng
Hồng 106.6814 20.85784 0.129
Văn Thụ)
Bàng
(P. Trần
Quận
Thành 106.624 20.81116 0.1281
Kiến An
Ngọ)
(P. Trần
Quận Hải
Thành 106.68 20.8406 0.1291
An
Ngọ)
Quận Lê (P. Cát
106.6784 20.85141 0.1293
Chân Dài)

Quận Ngô (P. Máy


106.6952 20.86248 0.1276
Quyền Tơ)

- Thị xã (P. Vạn


106.7806 20.72021 0.087
Đồ Sơn Sơn)

- Huyện (TT. An
106.6035 20.891 0.1334
An Dương Dương)

- Huyện (TT. An
106.5553 20.82317 0.1331
An Lão Lão)
- Huyện
(Bạch
Bạch 107.7629 20.39051 0.0063
Long Vĩ)
Long Vĩ
- Huyện (TT. Cát
107.0499 20.72513 0.0368
Cát Hải Bà)
- Huyện (TT. Núi
106.6688 20.75225 0.1168
Hải An Đôi)
- Huyện (TT. Núi
106.6688 20.75225 0.1168
Kiến Thụy Đôi)
- Huyện
(TT. Núi
Thủy 106.6747 20.91742 0.1272
Đèo)
Nguyên
- Huyện (TT. Tiên
106.5535 20.72573 0.1019
Tiên Lãng Lãng)
- Huyện (TT. Vĩnh
106.4786 20.69308 0.0747
Vĩnh Bảo Bảo)
4. Thành
phố Đà
Nẵng
- Nội
thành
Quận Hải (P. Hải
108.2234 16.07489 0.1006
Châu Châu)

Quận Liên (P. Hoà


108.1578 16.06277 0.094
Chiểu Khánh)

Quận Ngũ (P. Hoà


108.2601 16.00167 0.0674
Hành Sơn Hải)
Quận Sơn (P. An Hải
108.2364 16.05684 0.0918
Trà Đông)

Quận
(P. Chính
Thanh 108.1987 16.06548 0.0967
Gián)
Khê
- Huyện (TT. Hoà
108.204 16.01675 0.073
Hòa Vang Thọ)
- Huyện
(Đảo) 111.7766 16.24232 0.0544
Hoàng Sa
5. Thành phố Cần
Thơ
- Nội
thành
Quận
105.7685 10.07878 0.0685
Bình Thủy
Quận Cái
105.7496 10.00498 0.0515
Răng
Quận
105.7888 10.03611 0.0662
Ninh Kiều
Quận Ô
105.6254 10.11974 0.0546
Môn
- Huyện (TT. Cờ
105.4289 10.09865 0.0236
Cờ Đỏ Đỏ)
- Huyện
(TT.
Phong 105.3301 10.1418 0.0199
Thạch An)
Điền
- Huyện (TT. Thốt
105.5373 10.2699 0.0698
Thốt Nốt Nốt)
- Huyện
(TT. Thới
Vĩnh 105.559 10.06505 0.0331
Lai)
Thanh
6. An
Giang
- Thành
(P. Mỹ
phố Long 105.437 10.388 0.067
Bình)
Xuyên
- Thị xã (P. Châu
105.113 10.71774 0.0655
Châu Đốc Phú A)
- Huyện (TT. An
105.0941 10.81065 0.0697
An Phú Phú)
- Huyện (TT. Cái
105.2335 10.58009 0.0607
Châu Phú Dầu)
- Huyện
(TT. An
Châu 105.389 10.44397 0.0653
Châu)
Thành
- Huyện (TT. Chợ
105.4033 10.55104 0.0603
Chợ Mới Mới)
- Huyện (TT. Chợ
105.3431 10.7165 0.045
Phú Tân Vàm)
- Huyện (TT. Tân
105.2428 10.80067 0.0499
Tân Châu Châu)
- Huyện (TT. Núi
105.2607 10.25839 0.022
Thoại Sơn Sập)

- Huyện (TT. Tri


105.0009 10.41861 0.0162
Tri Tôn Tôn)
- Huyện (TT. Nhà
105.0081 10.62742 0.0312
Tịnh Biên Bàng)
7. Bà Rịa
- Vũng
Tàu
- Thành
phố Vũng (P. 1) 107.0738 10.34939 0.0612
Tàu

- Thị xã (P. Phước


107.1671 10.49684 0.033
Bà Rịa Hiệp)

- Huyện (TT. Ngãi


107.2465 10.64807 0.019
Châu Đức Giao)

- Huyện
(Côn Đảo) 106.6063 8.69202 0.0557
Côn Đảo
- Huyện (TT. Đất
107.2707 10.49064 0.0251
Đất Đỏ Đỏ)

- Huyện (TT. Long


107.2101 10.48406 0.0295
Long Điền Điền)

- Huyện
(TT. Phú
Tân 107.0545 10.58951 0.0442
Mỹ)
Thành
- Huyện (TT.
Xuyên Phước 107.3981 10.53488 0.0214
Mộc Bửu)
8. Bạc
Liêu
- Thị xã
(P.3) 105.7203 9.282918 0.0248
Bạc Liêu

- Huyện (TT. Gành


105.421 9.036239 0.0273
Đông Hải Hào)

- Huyện (TT. Giá


105.4564 9.237121 0.0162
Giá Rai Rai)

- Huyện (TT. Ngan


105.452 9.581362 0.0094
Hồng Dân Dừa)

- Huyện (TT.
Phước Phước 105.4603 9.438268 0.0105
Long Long)
- Huyện (TT. Hoà
105.632 9.285228 0.0205
Vĩnh Lợi Bình)
9. Bắc
Giang
- Thị xã (P. Trần
106.1895 21.27651 0.1089
Bắc Giang Phú)

- Huyện (TT.
105.9825 21.35655 0.0941
Hiệp Hoà Thắng)
- Huyện
Lạng (TT. Vôi) 106.2606 21.35268 0.098
Giang
- Huyện (TT. Đồi
106.3637 21.30209 0.1092
Lục Nam Ngô)
- Huyện
(TT. Chũ) 106.5657 21.3724 0.0636
Lục Ngạn

- Huyện (TT. An
106.8515 21.33616 0.0471
Sơn Động Châu)

- Huyện (TT. Cao


106.1262 21.3864 0.0719
Tân Yên Thượng)
- Huyện (TT. Bích
106.1 21.27199 0.1122
Việt Yên Động)
- Huyện
(TT. Neo) 106.2429 21.2036 0.1087
Yên Dũng
- Huyện (TT. Cầu
106.1265 21.47708 0.0791
Yên Thế Gồ)
10. Bắc
Kạn

- Thị xã (P. Phùng


105.8265 22.14388 0.0596
Bắc Kạn Chí Kiên)

- Huyện (TT. Chợ


105.7186 22.45152 0.0483
Ba Bể Rã)
- Huyện
(TT. Phủ
Bạch 105.8785 22.2727 0.0615
Thông)
Thông

- Huyện (TT. Bằng


105.5948 22.15745 0.0217
Chợ Đồn Lũng)

- Huyện (TT. Chợ


105.7752 21.88256 0.0585
Chợ Mới Mới)
- Huyện (TT. Yên
106.1837 22.23758 0.0271
Na Ri Lạc)

- Huyện (TT. Ngân


105.9974 22.4268 0.0314
Ngân Sơn Sơn)

- Huyện
(Bộc Bố) 105.6643 22.61584 0.0561
Pắc Nặm
11. Bắc
Ninh
- Thị xã (P. Vũ
106.0707 21.18634 0.1192
Bắc Ninh Ninh)
- Huyện (TT. Gia
106.1946 21.05652 0.1297
Gia Bình Bình)
- Huyện (TT.
106.2012 21.01744 0.1316
Lương Tài Thứa)

- Huyện (TT. Phố


106.1532 21.1535 0.1226
Quế Võ Mới)
- Huyện
Thuận (TT. Hồ) 106.0856 21.0642 0.1108
Thành
- Huyện
(TT. Lim) 106.0194 21.14255 0.1109
Tiên Du
- Huyện (TT. Từ
105.9588 21.11643 0.0919
Từ Sơn Sơn)
- Huyện
Yên (TT. Chờ) 105.9548 21.194 0.1039
Phong
12. Bến
Tre
- Thị xã
(P.8) 106.3822 10.23558 0.0185
Bến Tre
- Huyện (TT. Ba
106.5894 10.03897 0.0275
Ba Tri Tri)
- Huyện (TT. Bình
106.6929 10.18579 0.0665
Bình Đại Đại)
- Huyện
(TT. Châu
Châu 106.3597 10.31077 0.0204
Thành)
Thành
- Huyện (TT. Chợ
106.1205 10.25878 0.0157
Chợ Lách Lách)
- Huyện (TT.
Giồng Giồng 106.5076 10.149 0.0237
Chôm Trôm)
- Huyện (TT. Mỏ
106.3337 10.1234 0.0157
Mỏ Cầy Cầy)
- Huyện (TT.
Thạnh Thạnh 106.5147 9.947394 0.0209
Phú Phú)
13. Bình
Dương
- Thị xã
(P. Hiệp
Thủ Dầu 106.6724 11.00282 0.0813
Thành)
Một
- Huyện (TT. Mỹ
106.59 11.15466 0.0897
Bến Cát Phước)

- Huyện (TT. Dầu


106.3624 11.2795 0.0639
Dầu Tiếng Tiếng)

- Huyện (TT. Dĩ
106.7695 10.90705 0.0663
Dĩ An An)
(TT.
- Huyện
Phước 106.7953 11.29146 0.0877
Phú Giáo
Vĩnh)
- Huyện (TT. Uyên
106.8034 11.0647 0.0433
Tân Uyên Hưng)

- Huyện (TT. Lái


106.6999 10.90534 0.0812
Thuận An Thiêu)
14. Bình
Định
- Thành
phố Quy (P. Lê Lợi) 109.2309 13.77039 0.0941
Nhơn
- Huyện (TT. An
108.8854 14.6156 0.1031
An Lão Lão)
- Huyện (TT. Bình
109.112 13.88879 0.1061
An Nhơn Định)

- Huyện (TT. Tăng


108.972 14.36611 0.1057
Hoài Ân Bạt Hổ)

- Huyện
(TT. Bồng
Hoài 109.0154 14.43468 0.1049
Sơn)
Nhơn
- Huyện (TT. Ngô
109.0567 14.0034 0.107
Phù Cát Mây)
- Huyện (TT. Phù
109.051 14.17498 0.1008
Phù Mỹ Mỹ)
- Huyện (TT. Phú
108.9138 13.91093 0.1097
Tây Sơn Phong)
- Huyện
(TT. Tuy
Tuy 109.1645 13.8284 0.1067
Phước)
Phước
- Huyện (TT. Vân
108.9977 13.62253 0.1053
Vân Canh Canh)
- Huyện
(TT. Vĩnh
Vĩnh 108.7819 14.14066 0.0985
Thạnh)
Thạnh
15. Bình
Phước

- Thị xã (P. Tân


106.9008 11.53956 0.0678
Đồng Xoài Phú)

- Huyện (TT. An
106.6073 11.65143 0.0717
Bình Long Lộc)
- Huyện (TT. Đức
107.2476 11.81307 0.0379
Bù Đăng Phong)
- Huyện (TT. Lộc
106.8113 12.01511 0.0202
Bù Đốp Ninh)
- Huyện
(TT. Chơn
Chơn 106.6158 11.41698 0.0567
Thành)
Thành

- Huyện (TT. Đồng


106.861 11.46494 0.0742
Đồng Phú Phú)

- Huyện (TT. Lộc


106.5897 11.84573 0.0806
Lộc Ninh Ninh)
- Huyện
(TT. Thác
Phước 107.0006 11.85819 0.0179
Mơ)
Long
16. Bình
Thuận
- Thành
(P. Đức
phố Phan 108.1022 10.92338 0.0246
Thắng)
Thiết
- Huyện (TT. Chợ
108.5037 11.22155 0.0222
Bắc Bình Lầu)
- Huyện (TT. Võ
107.5659 11.1891 0.0251
Đức Linh Xu)
- Huyện (TT. La
107.7569 10.68689 0.0557
Hàm Tân Gi)
- Huyện
Hàm (TT. Ma
108.1302 11.07042 0.022
Thuận Lâm)
Bắc
- Huyện
(TT.
Hàm
Thuận 107.8772 10.84744 0.0302
Thuận
Nam)
Nam
- Huyện (TT. Phú
108.9377 10.54214 0.054
Phú Quý Quý)
- Huyện (TT. Lạc
107.6803 11.08556 0.0422
Tánh Linh Tánh)
- Huyện
(TT. Liên
Tuy 108.7334 11.22854 0.0373
Hương)
Phong
17. Cà
Mau
- Thành
phố Cà (P.5) 105.1502 9.175907 0.0113
Mau
- Huyện (TT. Cái
105.0132 8.938304 0.0154
Cái Nước Nước)
- Huyện (TT. Đầm
105.196 8.990659 0.0191
Đầm Dơi Dơi)
- Huyện (TT. Năm
104.9932 8.76098 0.0256
Năm Căn Căn)

- Huyện (TT. Đầm


104.7574 8.601188 0.0133
Ngọc Hiển Dơi)

- Huyện (TT. Cái


104.847 8.871445 0.0131
Phú Tân Đôi Vòm)
- Huyện (TT. Thới
105.0946 9.351728 0.0084
Thới Bình Bình)
- Huyện
(TT. Trần
Trần Văn 104.9774 9.078921 0.0108
Văn Thời)
Thời
- Huyện U (TT. U
104.9695 9.410501 0.0068
Minh Minh)
18. Cao
Bằng
- Thị xã (P. Hợp
106.2606 22.66654 0.0814
Cao Bằng Giang)
- Huyện (TT. Bảo
105.4919 22.83225 0.0466
Bảo Lâm Lâm)
- Huyện (TT. Bảo
105.6792 22.94991 0.0384
Bảo Lạc Lạc)

- Huyện (TT. Hà
106.0776 22.90096 0.0635
Hà Quảng Quảng)

- Huyện (TT. Hạ
106.6799 22.69566 0.0155
Hạ Lang Lang)

- Huyện (TT. Nước


106.1464 22.74254 0.0765
Hòa An Hai)

- Huyện (TT.
Nguyên Nguyên 105.9627 22.6514 0.0315
Bình Bình)
- Huyện (TT. Tà
106.5643 22.49811 0.037
Phục Hòa Lùng)
- Huyện (TT.
Quảng Quảng 106.441 22.69699 0.0388
Uyên Uyên)

- Huyện (TT. Đông


106.433 22.42856 0.0785
Thạch An Khê)

- Huyện (TT.
Thông Thông 105.9817 22.78534 0.0473
Nông Nông)

- Huyện (TT. Hùng


106.3225 22.82771 0.0362
Trà Lĩnh Quốc)

- Huyện (TT.
Trùng Trùng 106.5222 22.83414 0.0181
Khánh Khánh)
19. Đăk
Lăk
- Thành
phố Buôn (P. Tự An) 108.0427 12.67361 0.0127
Ma Thuột

- Huyện (TT. Buôn


107.8954 12.81122 0.0084
Buôn Đôn Đôn)

(TT.
- Huyện C
Quảng 108.0777 12.81746 0.0101
M'gar
Phú)
- Huyện (TT. Ea
108.2078 13.20785 0.0146
Ea H'leo Drăng)
- Huyện (TT. Ea
108.4528 12.81683 0.0189
Ea Kar Kar)
- Huyện (TT. Ea
107.8853 13.0753 0.0075
Ea Súp Sút)
- Huyện
(TT. Buôn
Krông 108.0322 12.4854 0.0215
Trấp)
Ana
- Huyện (TT.
Krông Krông 108.3404 12.51193 0.0455
Bông Kmar)

- Huyện (TT. Buôn


108.2649 12.91164 0.0114
Krông Búk Hồ)

- Huyện (TT.
Krông Krông 108.3514 12.95342 0.0129
Năng Năng)
(TT.
- Huyện
Phước 108.3083 12.7112 0.0188
Krông Pắk
An)
- Huyện (TT. Liên
108.171 12.40771 0.045
Lăk Sơn)
- Huyện (TT.
108.7434 12.7495 0.0567
M'Đrắk M'Đrắk)
20. Đăk
Nông
- Huyện C (TT. Ea
107.893 12.58821 0.0123
Jút T'Ling)
- Huyện (TT. Đăk
107.6195 12.4492 0.011
Đắk Mil Mil)
- Huyện (TT. Gia
107.6881 12.00315 0.0584
Đắk Nông Nghĩa)
- Huyện (TT. Kiến
107.5093 11.99752 0.0339
Đắk RLấp Đức)
- Huyện (TT. Đăk
107.6027 12.26919 0.0164
Đắk Song Song)
- Huyện (TT. Đắk
107.878 12.45447 0.0172
Krông Nô Mân)
21. Điện
Biên
- Thành
(P. Him
phố Điện 103.0326 21.40611 0.1281
Lam)
Biên Phủ
- Thị xã (P. Na
103.1484 22.03419 0.1486
Lai Châu Lay)
(TT.
- Huyện
Mường 103.0088 21.36411 0.1281
Điện Biên
Thanh)
- Huyện (TT. Điện
Điện Biên Biên 103.2483 21.2553 0.1183
Đông Đông)
- Huyện (TT.
Mường Mường 103.0913 21.7588 0.1516
Lay Lay)
- Huyện (TT. Điện
Mường Biên 102.5006 22.15875 0.1141
Nhé Đông)
- Huyện (TT. Tủa
103.3329 21.85589 0.1404
Tủa Chùa Chùa)

- Huyện (TT. Tuần


103.4205 21.59365 0.1124
Tuần Giáo Giáo)

22. Đồng
Nai
- Thành
(P. Thanh
phố Biên 106.8172 10.94668 0.0454
Bình)
Hoà
- Thị xã
(TT. Xuân
Long 107.2467 10.93363 0.0301
Lộc)
Khánh
(TT.
- Huyện
Trảng 107.2314 10.8249 0.0207
Cẩm Mỹ
Bom)
- Huyện
(TT. Định
Định 107.3514 11.19748 0.0441
Quán)
Quán
- Huyện
(TT. Long
Long 106.95 10.77991 0.0374
Thành)
Thành
- Huyện
(TT. Nhơn
Nhơn 106.9281 10.73626 0.0472
Trạch)
Trạch
- Huyện (TT. Tân
107.4352 11.27097 0.0236
Tân Phú Phú)
- Huyện
(TT. Định
Thống 107.168 11.06047 0.0383
Quán)
Nhất
- Huyện (TT.
Trảng Trảng 107.0036 10.95535 0.0217
Bom Bom)
- Huyện (TT. Vĩnh
107.0385 11.09824 0.0284
Vĩnh Cửu An)
- Huyện (TT. Gia
107.4037 10.92769 0.0509
Xuân Lộc Ray)
23. Đồng
Tháp
- Thị xã (TT. Mỹ
105.6332 10.45598 0.0366
Cao Lãnh Thọ)
- Thị xã
(P. 1) 105.7629 10.29812 0.04
Sa Đéc
- Huyện (TT. Mỹ
105.7018 10.44204 0.0291
Cao Lãnh Thọ)
- Huyện
(TT. Cái
Châu 105.8733 10.26006 0.0298
Tàu Hạ)
Thành

- Huyện (TT. Hồng


105.34 10.81186 0.0321
Hồng Ngự Ngự)

- Huyện (TT. Lai


105.6594 10.28756 0.0607
Lai Vung Vung)
- Huyện (TT. Lấp
105.5228 10.36381 0.0734
Lấp Vò Vò)

- Huyện (TT. Tràm


105.5609 10.67485 0.0225
Tam Nông Chim)

- Huyện (TT. Sa
105.4571 10.87116 0.0182
Tân Hồng Rài)
- Huyện (TT.
Thanh Thanh 105.4862 10.56159 0.0436
Bình Bình)
- Huyện
(TT. Mỹ
Tháp 105.8435 10.52412 0.0155
An)
Mười
24. Gia
Lai
- Thành
(P. Diên
phố Plei 107.9912 13.97419 0.0511
Hồng)
Ku
- Thị xã (TT. An
108.6641 13.95168 0.0773
An Khê Khê)
- Huyện (TT. Ayun
108.4398 13.41028 0.0508
Ayun Pa Pa)
- Huyện (TT. Phú
107.9699 14.10734 0.0594
Chư Păh Hoà)
- Huyện
(TT. Chư
Chư 107.8897 13.7597 0.021
Prông)
Prông
- Huyện (TT. Chư
108.0732 13.70071 0.0345
Chư Sê sê)
- Huyện (TT. Đak
108.1205 13.99454 0.0577
Đăk Đoa Đoa)
- Huyện
(Đak Pơ) 108.6712 14.08254 0.0731
Đăk Pơ
- Huyện (TT. Ch
107.6949 13.80114 0.0202
Đức Cơ Ty)
- Huyện la (TT. la
107.8361 13.96123 0.0275
Grai Kha)
- Huyện la
(Kim Tân) 108.4572 13.54082 0.0622
Pa
- Huyện (TT.
108.5984 14.14527 0.0697
K'Bang Kbang)
- Huyện
(TT. Kông
Kông 108.5214 13.80134 0.0717
Chro)
Chro
- Huyện (TT. Phú
108.6958 13.19839 0.0604
Krông Pa Túc)
- Huyện
(TT. Kon
Mang 108.2525 14.04274 0.0405
Dơng)
Yang
25. Hà
Giang
- Thị xã (P. Trần
104.9838 22.83284 0.0682
Hà Giang Phú)
- Huyện (TT. Bắc
105.3053 22.74122 0.0356
Bắc Mê Mê)
- Huyện
(TT. Việt
Bắc 104.806 22.415 0.032
Quang)
Quang

- Huyện (TT. Đồng


105.3565 23.2809 0.0221
Đồng Văn Văn)

- Huyện
(TT. Vinh
Hoàng Su 104.6851 22.73883 0.0176
Quang)
Phì
- Huyện (TT. Mèo
105.4104 23.16053 0.0369
Mèo Vạc Vạc)
- Huyện
(Yên
Quang 104.5866 22.41331 0.052
Bình)
Bình
- Huyện (TT. Tam
104.9897 23.06619 0.0386
Quản Bạ Sơn)
- Huyện Vị (TT. Vị
104.9799 22.66722 0.0385
Xuyên Xuyên)
- Huyện (TT. Cốc
104.4546 22.69467 0.0216
Xín Mần Pài)
- Huyện (TT. Yên
105.1463 23.11841 0.0568
Yên Minh Minh)
26. Hà
Nam

- Thị xã (P. Quang


105.9155 20.54478 0.1189
Phủ Lý Trung)

- Huyện (TT. Bình


106.0031 20.49309 0.1143
Bình Lục Mỹ)
- Huyện (TT. Hòa
105.9908 20.64232 0.1118
Duy Tiên Mạc)
- Huyện
(TT. Quế) 105.8728 20.5772 0.1134
Kim Bảng
- Huyện (TT. Vĩnh
106.0292 20.55997 0.1131
Lý Nhân Trụ)
- Huyện (TT.
Thanh Thanh 105.9491 20.47258 0.1149
Liêm Liêm)
27. Hà
Tây
(P.
- Thị xã
Nguyễn 105.7789 20.97119 0.1131
Hà Đông
Trãi)

- Thị xã (P. Quang


105.5103 21.13135 0.1145
Sơn Tây Trung)

- Huyện (TT. Ba
105.4251 21.19583 0.1167
Ba Vì Vì)
- Huyện
(TT. Chúc
Chương 105.701 20.91643 0.1141
Sơn)
Mỹ
- Huyện
(TT.
Đan 105.6578 21.08951 0.1155
Phùng)
Phượng
- Huyện
(TT. Trôi) 105.7098 21.06766 0.1123
Hoài Đức
- Huyện (TT. Tế
105.7356 20.68368 0.0912
Mỹ Đức Tiêu)
- Huyện
(TT. Phú
Phú 105.9152 20.74338 0.1146
Xuyên)
Xuyên

- Huyện (TT. Phúc


105.5397 21.10707 0.1141
Phúc Thọ Thọ)

- Huyện (TT. Quốc


105.6431 20.9923 0.1161
Quốc Oai Oai)

- Huyện
(TT. Liên
Thạch 105.5769 21.05438 0.114
Quan)
Thất

- Huyện (TT. Kim


105.7648 20.85501 0.1128
Thanh Oai Bài)

- Huyện (TT.
Thường Thường 105.8612 20.87085 0.1104
Tín Tín)
- Huyện (TT. Vân
105.7701 20.73854 0.1117
Ứng Hòa Đình)
28. Hà
Tĩnh
- Thị xã (P. Bắc
105.8967 18.34618 0.1168
Hà Tĩnh Hà)

- Thị xã (P. Nam


105.7076 18.52703 0.111
Hồng Lĩnh Hồng)

- Huyện (TT.
105.7753 18.45476 0.1172
Can Lộc Nghèn)
- Huyện
(TT. Cẩm
Cẩm 105.9943 18.25655 0.1133
Xuyên)
Xuyên
- Huyện (TT. Đức
105.5835 18.53276 0.1141
Đức Thọ Thọ)
- Huyện (TT.
Hương Hương 105.7056 18.17341 0.0498
Khê Khê)
- Huyện
(TT. Phố
Hương 105.4231 18.51201 0.0873
Châu)
Sơn
- Huyện (TT. Kỳ
106.3004 18.06964 0.1013
Kỳ Anh Anh)

- Huyện (TT. Nghi


105.7546 18.66239 0.1083
Nghi Xuân Xuân)
- Huyện
(TT. Cày) 105.8647 18.36496 0.1163
Thạch Hà
- Huyện (TT. Vũ
105.4989 18.37981 0.0597
Vũ Quang Quang)
29. Hải
Dương
- Thành (P.
phố Hải Nguyễn 106.3264 20.94063 0.1303
Dương Trãi)
- Huyện
(TT. Kẻ
Bình 106.1447 20.90879 0.0752
Sặt)
Giang
- Huyện
(TT. Lai
Cẩm 106.2746 20.94573 0.1223
Cách)
Giàng
- Huyện (TT. Sao
106.3919 21.11209 0.1189
Chí Linh Đỏ)
- Huyện (TT. Gia
106.2951 20.8692 0.1001
Gia Lộc Lộc)
- Huyện
(TT. Phú
Kim 106.5129 20.96782 0.1265
Thái)
Thành
- Huyện (TT. An
106.5532 20.98862 0.1212
Kinh Môn Lu)

- Huyện (TT. Nam


106.334 20.99267 0.1335
Nam Sách Sách)

- Huyện
(TT. Ninh
Ninh 106.3959 20.73142 0.0701
Giang)
Giang
(TT.
- Huyện
Thanh 106.4697 20.84556 0.136
Thanh Hà
Hà)
- Huyện (TT.
Thanh Thanh 106.2451 20.78873 0.0636
Miện Miện)
- Huyện (TT. Tứ
106.4012 20.82157 0.1136
Tứ Kỳ Kỳ)
30. Hậu
Giang
- Thị xã Vị
(P.5) 105.4718 9.786227 0.012
Thanh
- Huyện
(TT. Ngã
Châu 105.8081 9.921832 0.0456
Sáu)
Thành
- Huyện
(TT. Tân
Châu 105.6293 9.923401 0.0247
Thuận)
Thành A
- Huyện (TT. Long
105.5715 9.67952 0.0118
Long Mỹ Mỹ)
- Huyện (TT.
Phụng Phụng 105.8244 9.810234 0.0308
Hiệp Hiệp)
- Huyện Vị (TT. Nàng
105.5354 9.751986 0.0126
Thủy Màu)

31. Hoà
Bình
(P.
- Thị xã
Phương 105.3399 20.82087 0.0885
Hoà Bình
Lâm)
- Huyện
(TT. Cao
Cao 105.3247 20.70788 0.0671
Phong)
Phong
- Huyện (TT. Đà
105.2542 20.87777 0.0905
Đà Bắc Bắc)
- Huyện
(TT. Bo) 105.5362 20.67183 0.0406
Kim Bôi
- Huyện (TT. Kỳ
105.3561 20.88786 0.0917
Kỳ Sơn Sơn)
- Huyện (TT. Vụ
105.4428 20.46439 0.1177
Lạc Sơn Bản)
- Huyện (TT. Chi
105.7775 20.49039 0.0642
Lạc Thủy Nê)
- Huyện (TT.
Lương Lương 105.5389 20.87663 0.0698
Sơn Sơn)
- Huyện (TT. Mai
105.0924 20.66414 0.1269
Mai Châu Châu)
(TT.
- Huyện
Mường 105.2767 20.62111 0.0848
Tân Lạc
Khến)

- Huyện (TT. Hàng


105.6228 20.39495 0.0964
Yên Thủy Trạm)

32. Hưng
Yên

- Thị xã (P. Minh


106.0513 20.64695 0.1127
Hưng Yên Khai)

- Huyện (TT. Ân
106.089 20.81881 0.0811
Ân Thi Thi)
- Huyện
(TT. Khoái
Khoái 105.9776 20.83933 0.1046
Châu)
Châu
(TT.
- Huyện
Lương 106.0598 20.73974 0.1081
Kim Động
Hội)
(TT. Bền
- Huyện
Yên 106.0581 20.93455 0.0725
Mỹ Hào
Nhân)
- Huyện (TT. Trần
106.1782 20.73372 0.0795
Phù Cừ Cao)
- Huyện (TT.
106.1174 20.70083 0.1047
Tiên Lữ Vương)
- Huyện
(TT. Văn
Văn 105.9272 20.9359 0.0885
Giang)
Giang
- Huyện (TT. Như
105.9882 20.97783 0.0748
Văn Lâm Quỳnh)
- Huyện (TT. Yên
106.0341 20.88293 0.0808
Yên Mỹ Mỹ)
33.
Khánh
Hoà
- Thành
(P. Tân
phố Nha 109.1916 12.24479 0.0332
Lập)
Trang
- Thị xã
(P. Ba
Cam 109.1333 11.91303 0.0215
Ngoi)
Ranh
- Huyện
(TT. Diên
Diên 109.0984 12.2577 0.0299
Khánh)
Khánh
- Huyện
(TT. Tô
Khánh 108.9512 12.0028 0.045
Hạp)
Sơn
- Huyện (TT.
Khánh Khánh 108.9046 12.27986 0.0201
Vĩnh Vĩnh)
- Huyện (TT. Ninh
109.1257 12.49049 0.0343
Ninh Hòa Hoà)
- Huyện
Trường (Đảo) 114.418 7.817655 0.0169
Sa
- Huyện (TT. Vạn
109.2271 12.69838 0.0197
Vạn Ninh Giã)
34. Kiên
Giang
- Thị xã (P. Đông
104.4902 10.38572 0.0057
Hà Tiên Hồ)
(P. Vĩnh
- Thị xã
Thanh 105.0866 10.01059 0.0094
Rạch Giá
Vân)
- Huyện (TT. Thứ
105.0617 9.811132 0.0074
An Biên Ba)
- Huyện (TT. Thứ
104.9464 9.612347 0.0059
An Minh Mời Một)
- Huyện
(TT. Minh
Châu 105.1587 9.903343 0.0092
Lương)
Thành
- Huyện (TT.
Giồng Giồng 105.3125 9.908547 0.0117
Riềng Riềng)
- Huyện (TT. Gò
105.2721 9.731211 0.0087
Gò Quao Quao)
- Huyện (TT. Hòn
104.9258 10.18686 0.0094
Hòn Đất Đất)
- Huyện
(Đảo) 104.302 9.720517 0.004
Kiên Hải
- Huyện
(TT. Kiên
Kiên 104.643 10.28578 0.0069
Lương)
Lương

- Huyện (TT. Dơng


103.9584 10.21251 0.004
Phú Quốc Đông)

- Huyện (TT. Tân


105.2999 10.13087 0.0179
Tân Hiệp Hiệp)
- Huyện
(TT. Vĩnh
Vĩnh 105.2589 9.512571 0.0082
Thuận)
Thuận
35. Kon
Tum

- Thị xã (P. Thắng


108.0073 14.35466 0.0758
Kon Tum Lợi)

- Huyện (TT. Đắk


107.7364 15.09142 0.0717
Đắk Glei Glei)
- Huyện (TT. Đắk
107.9194 14.52641 0.0505
Đắk Hà Hà)
- Huyện (TT. Đắk
107.8386 14.66153 0.055
Đắk Tô Tô)

- Huyện (Kon
108.3459 14.61345 0.0762
Kon Plong Leng)

- Huyện (TT. Tân


108.2508 14.51974 0.0796
Kon Rẫy Lập)
- Huyện (TT. Plei
107.6962 14.707 0.0738
Ngọc Hồi Kần)
- Huyện (TT. Sa
107.7933 14.42023 0.0542
Sa Thầy Thầy)
36. Lai
Châu
- Thị xã
103.4729 22.39157 0.07
Lai Châu
- Huyện (TT.
Mường Mường 102.8201 22.38713 0.1195
Tè Tè)
- Huyện (TT.
Phong Phong 103.4629 22.38589 0.0701
Thổ Thổ)
- Huyện (TT. Sìn
103.2513 22.35109 0.1297
Sìn Hồ Hồ)
- Huyện
(TT. Tam
Tam 103.4729 22.39157 0.0701
Đường)
Đường
- Huyện
(TT. Than
Than 103.8897 21.96282 0.1152
Uyên)
Uyên
37. Lạng
Sơn
- Thành
(P. Vĩnh
phố Lạng 106.76 21.85351 0.0805
Trại)
Sơn
- Huyện (TT. Bắc
106.3172 21.90192 0.0176
Bắc Sơn Sơn)
- Huyện (TT. Bình
106.3716 21.94845 0.0205
Bình Gia Gia)
- Huyện (TT. Cao
106.7684 21.86632 0.0802
Cao Lộc Lộc)

- Huyện (TT. Đồng


106.5764 21.66096 0.0213
Chi Lăng Mỏ)

- Huyện (TT. Đình


107.0962 21.54616 0.0802
Đình Lập Lập)
- Huyện (TT. Hữu
106.3449 21.50972 0.082
Hữu Lũng Lũng)
- Huyện (TT. Lộc
106.9265 21.75732 0.0806
Lộc Bình Bình)
- Huyện
(TT. Thất
Tràng 106.473 22.25309 0.0801
Khê)
Định
- Huyện (TT. Na
106.6161 22.05455 0.0802
Văn Lãng Sầm)
- Huyện (TT. Văn
106.5473 21.86573 0.0301
Văn Quan Quan)
38. Lào
Cai
- Thị xã (P. Cốc
103.9685 22.50709 0.1116
Lào Cai Lừu)
- Thị xã
(P. Pom
Cam 104.016 22.41804 0.0972
Hán)
Đường
- Huyện (TT. Bắc
104.2915 22.53951 0.0593
Bắc Hà Hà)
- Huyện
(TT. Phố
Bảo 104.1867 22.31848 0.1094
Lu)
Thắng
- Huyện (TT. Phố
104.4765 22.23735 0.1132
Bảo Yên Ràng)
- Huyện (TT. Bát
103.8936 22.53702 0.1042
Bát Xát Sát)
- Huyện (TT.
Mường Mường 104.103 22.77134 0.0384
Khương Khương)
- Huyện (TT. Sa
103.8456 22.33516 0.0427
Sa Pa Pa)
(TT.
- Huyện
Khánh 104.2508 22.09181 0.0567
Văn Bản
Yên)
- Huyện Si (Si Ma
104.2946 22.69752 0.0291
Ma Cai Cai)
39. Lâm
Đồng
- Thành
phố Đà (P.3) 108.434 11.936 0.0219
Lạt
- Thị xã
(P. B'Lao) 107.8074 11.54241 0.0154
Bảo Lộc
- Huyện (TT. Lộc
107.8259 11.64232 0.0174
Bảo Lâm Thắng)

- Huyện (TT. Đồng


107.3605 11.58401 0.0455
Cát Tiên Nai)

- Huyện (TT. Di
108.0746 11.57772 0.0245
Di Linh Linh)
- Huyện (TT. Ma
107.5346 11.38766 0.0154
Đa Huoai Đa Gui)
- Huyện (TT. Đạ
107.4845 11.51288 0.0228
Đa Tẻh Tẻh)
- Huyện (TT.
Đơn Thạnh 108.4924 11.76264 0.0457
Dương Mỹ)
- Huyện
(TT. Liên
Đức 108.3752 11.73387 0.0356
Nghĩa)
Trọng
- Huyện (TT. Đinh
108.2542 11.78822 0.0215
Lâm Hà Văn)
- Huyện
(TT. Lạc
Lạc 108.4085 12.0091 0.0187
Dương)
Dương
40. Long
An
- Thị xã
(P.1) 106.4117 10.5418 0.0516
Tân An
- Huyện (TT. Bến
106.4866 10.63811 0.0647
Bến Lức Lức)
- Huyện
(TT. Cần
Cần 106.671 10.60533 0.0622
Giuộc)
Giuộc

- Huyện (TT. Cần


106.6048 10.50364 0.065
Cần Đước Đước)

- Huyện
(TT. Tầm
Châu 106.4681 10.4448 0.0485
Vu)
Thành
- Huyện (TT. Hậu
106.3872 10.90794 0.054
Đức Hoà Nghĩa)

- Huyện (TT. Đông


106.2964 10.89856 0.0654
Đức Huệ Thành)

- Huyện (TT. Mộc


105.9376 10.77755 0.0158
Mộc hóa hóa)
- Huyện (TT. Tân
105.6616 10.83566 0.013
Tân Hưng Hưng)
- Huyện
(TT. Tân
Tân 106.0477 10.60806 0.0156
Thạnh)
Thạnh
- Huyện (TT. Tân
106.5079 10.51476 0.064
Tân Trụ Trụ)
- Huyện (TT.
Thạnh Thạnh 106.1667 10.65378 0.0246
Hóa Hóa)
- Huyện (TT. Thủ
106.4051 10.60528 0.0603
Thủ Thừa Thừa)
- Huyện
(TT. Vĩnh
Vĩnh 105.7896 10.88625 0.0137
Hưng)
Hưng
41. Nam
Định
- Thành
(P. Ngô
phố Nam 106.1713 20.4277 0.118
Quyền)
Định

- Huyện (TT. Ngô


106.4407 20.2829 0.1145
Giao Thủy Đồng)

- Huyện (TT. Yên


106.2958 20.19977 0.1139
Hải Hậu Định)
- Huyện (TT. Mỹ
106.0881 20.44122 0.1167
Mỹ Lộc Lộc)
- Huyện (TT. Nam
106.1761 20.3355 0.1142
Nam Trực Trực)
- Huyện
(TT. Liễu
Nghĩa 106.1809 20.22008 0.1157
Đề)
Hưng
- Huyện (TT. Cổ
106.2642 20.32326 0.1155
Trực Ninh Lễ)
- Huyện
(TT. Gôi) 106.0727 20.33157 0.1163
Vụ Bản
- Huyện
(TT. Xuân
Xuân 106.331 20.29717 0.1176
Ngọc)
Trường
- Huyện Ý
(TT. Lâm) 106.0074 20.32923 0.1123
Yên
42. Nghệ
An
- Thành (P. Lê
105.6814 18.67117 0.1041
phố Vinh Mao)
- Thị xã (P. Nghi
105.7163 18.81993 0.1071
Cửa Lò Thủy)
- Huyện (TT. Anh
105.0832 18.93049 0.1073
Anh Sơn Sơn)
- Huyện
(TT. Con
Con 104.8801 19.04955 0.1102
Cuông)
Cuông
- Huyện
(TT. Diễn
Diễn 105.5991 18.97711 0.0788
Châu)
Châu
- Huyện (TT. Đô
105.3062 18.90392 0.1092
Đô Lương Lương)

- Huyện
(TT. Hưng
Hưng 105.6285 18.6712 0.1037
Nguyên)
Nguyên
(TT.
- Huyện
Mường 104.1545 19.39473 0.0888
Kỳ Sơn
Xén)
- Huyện (TT. Nam
105.4922 18.70214 0.1082
Nam Đàn Đàn)

- Huyện (TT. Quán


105.6457 18.78332 0.1086
Nghi Lộc Hành)

- Huyện
(TT. Thái
Nghĩa 105.4359 19.32573 0.0427
Hòa)
Đàn
- Huyện
(TT. Kim
Quế 104.9242 19.61435 0.0277
Sơn)
Phong

- Huyện (TT. Quỳ


105.0955 19.54852 0.035
Quỳ Châu Châu)

- Huyện (TT. Quỳ


105.1837 19.3254 0.0374
Quỳ Hợp Hợp)
- Huyện
(TT. Cầu
Quỳnh 105.6306 19.14745 0.039
Giát)
Lưu
- Huyện (TT. Tân
105.2695 19.049 0.0886
Tân Kỳ Kỳ)
- Huyện (TT.
Thanh Thanh 105.3363 18.7856 0.1071
Chương Chương)
- Huyện
(TT. Hoà
Tương 104.4773 19.25986 0.0954
Bình)
Dương
- Huyện
(TT. Yên
Yên 105.4645 18.99717 0.0924
Minh)
Thành
43. Ninh
Bình

- Thị xã (P. Thanh


105.9818 20.25634 0.0984
Ninh Bình Bình)

- Thị xã (P. Bắc


105.9191 20.15707 0.092
Tam Điệp Sơn)
- Huyện
(TT. Me) 105.8346 20.34756 0.0724
Gia Viễn
- Huyện (TT. Hoa
105.9543 20.29929 0.0983
Hoa Lư Lư)
- Huyện (TT. Phát
106.0846 20.09193 0.1053
Kim Sơn Diệm)
- Huyện (TT. Nho
105.7523 20.32343 0.0825
Nho Quan Quan)

- Huyện
(TT. Yên
Yên 106.062 20.18569 0.1067
Ninh)
Khánh
- Huyện (TT. Yên
106.0057 20.16257 0.0923
Yên Mô Thịnh)
44. Ninh
Thuận
- Thị xã
Phan
(P. Mỹ
Rang - 108.9893 11.56757 0.0231
Hương)
Tháp
Chàm
- Huyện (TT. Bác
108.8877 11.83015 0.0325
Bác Ái Ái)
(TT.
- Huyện
Khánh 109.0365 11.59036 0.0245
Ninh Hải
Hải)
- Huyện (TT.
Ninh Phước 108.9234 11.52255 0.0222
Phước Dân)
- Huyện (TT. Tân
108.7844 11.77356 0.0369
Ninh Sơn Sơn)
45. Phú
Thọ
- Thành
(P. Thọ
phố Việt 105.4105 21.30591 0.1128
Sơn)
Trì
- Thị xã (P. Âu
105.2214 21.40127 0.116
Phú Thọ Cơ)
- Huyện
(TT. Đoan
Đoan 105.179 21.63281 0.1089
Hùng)
Hùng
- Huyện (TT. Hạ
105.0065 21.56274 0.1111
Hạ Hoà Hoà)
- Huyện (TT. Lâm
105.2819 21.32941 0.1098
Lâm Thao Thao)
(TT.
- Huyện
Phong 105.3052 21.41006 0.1132
Phù Ninh
Châu)
- Huyện
(TT. Sông
Sông 105.1326 21.42219 0.1088
Thao)
Thao

- Huyện (TT.Hưng
105.2921 21.25136 0.1097
Tam Nông hóa)

- Huyện (TT.
105.1407 21.49907 0.1136
Thanh Ba Thanh Ba)
- Huyện (TT.
Thanh Thanh 105.1797 21.20237 0.0689
Sơn Sơn)
- Huyện (TT.
Thanh Thanh 105.2807 21.17024 0.0997
Thủy Thủy)
- Huyện (TT. Yên
105.0481 21.35402 0.0617
Yên Lập Lập)
46. Phú
Yên
- Thị xã
(P. 1) 109.3244 13.09243 0.069
Tuy Hoà
- Huyện
(TT. La
Đồng 109.1065 13.37873 0.1095
Hai)
Xuân
- Huyện (Hoà Mỹ
109.2269 12.95265 0.0523
Phú Hòa Đông)

- Huyện (TT. Sông


109.2211 13.45899 0.1033
Sông Cầu Cầu)

- Huyện (TT. Hai


108.9032 12.98645 0.0511
Sông Hinh Riêng)

- Huyện (TT. Củng


108.9598 13.0578 0.0719
Sơn Hoà Sơn)

- Huyện (TT. Chí


109.2151 13.30804 0.1061
Tuy An Thạnh)
- Huyện (TT. Phú
109.3121 13.06658 0.0656
Tuy Hoà Lâm)
47.
Quảng
Bình
- Thành
(P. Hải
phố Đồng 106.6224 17.46548 0.095
Đình)
Hới

- Huyện (TT. Hoàn


106.5333 17.68702 0.0407
Bố Trạch Lão)

- Huyện (TT. Kiến


106.7856 17.22609 0.0319
Lệ Thủy Giang)
- Huyện (TT. Quy
105.9696 17.81507 0.0315
Minh Hóa Đạt)
- Huyện
(TT. Quán
Quảng 106.6378 17.408 0.0266
Hầu)
Ninh
- Huyện
(TT. Ba
Quảng 106.4247 17.75239 0.044
Đồn)
Trạch
- Huyện
(TT. Đồng
Tuyên 106.0193 17.88387 0.0426
Lê)
hóa
48.
Quảng
Nam
- Thị xã (P. An
108.4922 15.56559 0.0802
Tam Kỳ Xuân)
- Thị xã (P. Minh
108.3317 15.87815 0.0324
Hội An An)
- Huyện
(TT. Trà
Bắc Trà 108.2229 15.34355 0.0693
My)
My
- Huyện
(TT. Nam
Duy 108.2518 15.82566 0.0263
Phước)
Xuyên
- Huyện (TT. Ái
108.1137 15.88226 0.03
Đại Lộc Nghĩa)
- Huyện (TT. Vĩnh
108.2467 15.89358 0.0341
Điện Bàn Điện)
- Huyện
(TT. P
Đông 107.6531 15.92812 0.0547
Rao)
Giang
- Huyện (TT. Tân
108.1179 15.58231 0.086
Hiệp Đức An)
- Huyện (TT.
Nam Thạch 107.8319 15.75049 0.0417
Giang Mỹ)
- Huyện
Nam Trà (Trà Mai) 108.1127 15.15741 0.0627
My

- Huyện (TT. Núi


108.6581 15.43208 0.058
Núi Thành Thành)

- Huyện (TT.
Phước Khâm 107.7991 15.45994 0.1017
Sơn Đức)

- Huyện (TT. Đông


108.2192 15.67357 0.0493
Quế Sơn Phú)

- Huyện
(Plăng) 107.4758 15.85833 0.0924
Tây Giang

- Huyện
(TT. Hà
Thăng 108.3556 15.74265 0.0301
Lam)
Bình
- Huyện
(TT. Tiên
Tiên 108.3067 15.48984 0.0919
Kỳ)
Phước
49.
Quảng
Ngãi
- Thị xã (P. Trần
Quảng Hưng 108.8009 15.12254 0.0824
Ngãi Đạo)
- Huyện (TT. Ba
108.7376 14.76812 0.1068
Ba Tơ Tơ)
- Huyện (TT. Châu
108.7572 15.30006 0.0519
Bình Sơn ổ)
- Huyện (TT. Đức
108.9563 14.81203 0.106
Đức Phổ Phổ)
- Huyện (TT. Lý
109.1158 15.3751 0.0802
Lý Sơn Sơn)

- Huyện (TT. Long


108.7005 14.93186 0.035
Minh Long Hiệp)

- Huyện (TT. Mộ
108.8875 14.95745 0.0493
Mộ Đức Đức)
- Huyện
(TT. Chợ
Nghĩa 108.7783 15.04849 0.0542
Chùa)
Hành
- Huyện (TT. Di
108.4688 15.0415 0.0457
Sơn Hà Lăng)
- Huyện (Sơn
108.3375 14.99426 0.0306
Sơn Tây Dung)
- Huyện (TT. Sơn
108.7973 15.15622 0.0912
Sơn Tịnh Tịnh)
- Huyện (Sơn
108.3564 15.16768 0.0887
Tây Trà Dung)
- Huyện (TT. Trà
108.5231 15.25585 0.0804
Trà Bồng Xuân)
- Huyện T (TT. La
108.8258 15.08992 0.0707
Nghĩa Hà)
50.
Quảng
Ninh
- Thành
(P. Hồng
phố Hạ 107.0742 20.94863 0.0882
Gai)
Long
- Thị xã (P. Cẩm
107.2782 21.01219 0.0721
Cẩm Phả Thành)
- Thị xã (P. Trần
107.9704 21.53038 0.0577
Móng Cái Phú)
- Thị xã (P. Trưng
106.7918 21.03275 0.1142
Uông Bí Vương)
- Huyện (TT. Ba
107.2797 21.27295 0.1034
Ba Chẽ Chẽ)
- Huyện (TT. Bình
107.396 21.52465 0.0455
Bình Liêu Liêu)
- Huyện
(Đảo) 107.7648 20.97175 0.0165
Cô Tô
- Huyện (TT. Đầm
107.5953 21.35337 0.0687
Đầm Hà Hà)
- Huyện
(TT. Đông
Đông 106.5135 21.08213 0.1118
Triều)
Triều
(TT.
- Huyện
Quảng 107.7536 21.45039 0.0558
Hải Hà
Hà)
- Huyện
(TT. Trới) 106.9905 21.02843 0.1082
Hoành Bồ
- Huyện (TT. Tiên
107.4039 21.33241 0.0782
Tiên Yên Yên)
- Huyện (TT. Cái
107.4194 21.07302 0.0689
Vân Đồn Rồng)
(TT.
- Huyện
Quảng 106.7986 20.93955 0.122
Yên Hưng
Yên)
51.
Quảng
Trị
- Thị xã
(P. 1) 107.0986 16.82354 0.0275
Đông Hà
- Thị xã
(P. 1) 107.1872 16.74213 0.0301
Quảng Trị
- Huyện (TT. Cam
107.0043 16.80916 0.0281
Cam Lộ Lộ)
- Huyện (TT. Đa
106.8158 16.65998 0.0612
Đa Krông Krông)
- Huyện (TT. Gio
107.076 16.93381 0.0317
Gio Linh Linh)
- Huyện (TT. Hải
107.2461 16.69254 0.0349
Hải Lăng Lăng)
- Huyện
(TT. Khe
Hướng 106.7293 16.62466 0.0539
Sanh)
hóa
- Huyện
(TT. Ái
Triệu 107.1605 16.77564 0.0286
Tử)
Phong
- Huyện (TT. Hồ
107.0141 17.0604 0.0373
Vĩnh Linh Xá)
52. Sóc
Trăng

- Thị xã
(P.2) 105.9722 9.605256 0.0258
Sóc Trăng

- Huyện
(TT. Vĩnh
Cù Lao 106.1629 9.627605 0.0554
Châu)
Dung
- Huyện (TT. Kế
105.9838 9.769237 0.0464
Kế Sách Sách)

- Huyện (TT. Long


106.1248 9.607922 0.0446
Long Phú Phú)

(TT.
- Huyện Huỳnh
105.8097 9.636811 0.0173
Mỹ Tú Hữu
Nghĩa)
- Huyện (TT. Mỹ
105.9868 9.558628 0.025
Mỹ Xuyên Xuyên)
- Huyện (TT. Ngã
105.5963 9.566195 0.0111
Ngã Năm Năm)
- Huyện (TT. Phú
105.743 9.429983 0.0163
Thạnh Trị Lộc)
- Huyện
(TT. Vĩnh
Vĩnh 105.98 9.327988 0.0396
Châu)
Châu
53. Sơn
La
(P.
- Thị xã
Chiềng 103.9106 21.3323 0.1893
Sơn La
Lề)
- Huyện (TT. Bắc
104.4209 21.24771 0.0871
Bắc Yên Yên)
- Huyện (TT. Hát
104.1065 21.19534 0.1111
Mai Sơn Lót)

- Huyện (TT. Mộc


104.6237 20.85169 0.1197
Mộc Châu Châu)

(TT.
- Huyện
Mường 104.0273 21.51707 0.1005
Mường La
La)
- Huyện (TT. Phù
104.6453 21.25909 0.0826
Phù Yên Yên)
- Huyện (TT.
Quỳnh Quỳnh 103.5701 21.85012 0.0832
Nhai Nhai)
- Huyện (TT. Sông
103.7478 21.05155 0.1193
Sông Mã Mã)
- Huyện (TT. Sốp
103.5995 20.93902 0.1183
Sốp Cộp Cộp)
- Huyện (TT.
Thuận Thuận 103.6885 21.43719 0.1318
Châu Châu)
- Huyện (TT. Yên
104.2994 21.04767 0.1077
Yên Châu Châu)
54. Tây
Ninh
- Thị xã
(P.2) 106.086 11.31148 0.0575
Tây Ninh
- Huyện (TT. Bến
106.1786 11.11138 0.0631
Bến Cầu Cầu)
- Huyện
(TT. Châu
Châu 106.0298 11.31331 0.065
Thành)
Thành
- Huyện (TT.
Dương Dương
106.22 11.37718 0.0647
Minh Minh
Châu Châu)
- Huyện (TT. Gò
106.2644 11.08399 0.0578
Gò Dầu Dầu)
- Huyện
(TT. Hoà
Hoà 106.1273 11.28829 0.0551
Thành)
Thành
- Huyện (TT. Tân
106.0048 11.54358 0.057
Tân Biên Biên)
- Huyện (TT. Tân
106.1614 11.55408 0.0647
Tân Châu Châu)
- Huyện (TT.
Trảng Trảng 106.3586 11.03099 0.0634
Bàng Bàng)
55. Thái
Bình
- Thành (P. Lê
phố Thái Hồng 106.342 20.44567 0.1074
Bình Phong)
- Huyện
(TT. Đông
Đông 106.3533 20.55755 0.0766
Hưng)
Hưng

- Huyện (TT. Hưng


106.2241 20.59077 0.1032
Hưng Hà Hà)

- Huyện
(TT. Kiến
Kiến 106.4368 20.38937 0.1012
Xương)
Xương
- Huyện (TT.
Quỳnh Quỳnh 106.3274 20.66148 0.0617
Phụ Côi)

- Huyện (TT. Diêm


106.5663 20.56134 0.0523
Thái Thụy Điền)

- Huyện (TT. Tiền


106.5029 20.40545 0.0777
Tiền Hải Hải)
- Huyện (TT. Vũ
106.2962 20.43612 0.1126
Vũ Thư Thư)
56. Thái
Nguyên
- Thành
(P. Trưng
phố Thái 105.8437 21.5967 0.0928
Vương)
Nguyên
- Thị xã
(P. Tân
Sông 105.8506 21.48248 0.0856
Quang)
Công
- Huyện (TT. Đại
105.6416 21.63029 0.1185
Đại Từ Từ)
- Huyện (TT. Chợ
105.6459 21.90953 0.0468
Định Hóa Chu)

- Huyện (TT. Chùa


105.8393 21.62744 0.0953
Đồng Hỷ Hang)

- Huyện (TT. Ba
105.8778 21.41412 0.0945
Phổ Yên Hàng)
- Huyện (TT. Úc
105.9775 21.45971 0.0646
Phú Bình Sơn)
- Huyện
Phú (TT. Đu) 105.7037 21.73128 0.1032
Lương
- Huyện (TT. Đình
106.0762 21.75098 0.0451
Võ Nhai Cả)

57. Thanh
Hóa

- Thành
phố (P. Điện
105.778 19.81263 0.0918
Thanh Biên)
Hóa
- Thị xã (P. Bắc
105.8572 20.09963 0.1205
Bỉm Sơn Sơn)
- Thị xã (P. Bắc
105.8975 19.73745 0.0798
Sầm Sơn Sơn)

- Huyện (TT. Cành


105.2334 20.34596 0.1184
Bá Thước Nàng)

- Huyện (TT. Cẩm


105.4752 20.21626 0.1172
Cẩm Thủy Thủy)

- Huyện (TT. Rừng


105.7332 19.81612 0.0929
Đông Sơn Thông)

- Huyện (TT. Hà
105.8519 20.01161 0.1439
Hà Trung Trung)
- Huyện (TT. Hậu
105.8903 19.9168 0.1261
Hậu Lộc Lộc)
- Huyện
(TT. Bút
Hoằng 105.8538 19.86198 0.1054
Sơn)
Hóa
- Huyện
(TT. Lang
Lang 105.2429 20.155 0.1051
Chánh)
Chánh
- Huyện (TT.
Mường Mường 104.6083 20.53859 0.1053
Lát Lát)
- Huyện (TT. Nga
105.9708 20.00843 0.1257
Nga Sơn Sơn)

- Huyện (TT. Ngọc


105.3722 20.09193 0.1002
Ngọc Lặc Lạc)

- Huyện
(TT. Như
Như 105.5759 19.63255 0.0853
Thanh)
Thanh
- Huyện (TT. Yên
105.4306 19.66322 0.054
Như Xuân Cát)
- Huyện
(TT. Nông
Nông 105.6864 19.70546 0.1049
Cống)
Cống
- Huyện (TT.
Quảng Quảng 105.83 19.72748 0.0859
Xương Xương)

- Huyện (TT. Quan


105.1031 20.38108 0.1121
Quan Hóa Hóa)

- Huyện (TT. Quan


104.8982 20.26594 0.0806
Quan Sơn Sơn)

- Huyện
(TT. Kim
Thạch 105.6703 20.12894 0.1421
Tân)
Thành
- Huyện (TT. Thọ
105.5195 19.93526 0.0997
Thọ Xuân Xuân)
- Huyện (TT.
Thường Thường 105.3501 19.90406 0.0953
Xuân Xuân)

- Huyện (TT. Vạn


105.6787 19.88245 0.0928
Thiệu Hóa Hà)

- Huyện (TT. Tĩnh


105.7765 19.4495 0.0986
Tĩnh Gia Gia)

- Huyện (TT. Triệu


105.5957 19.81914 0.1017
Triệu Sơn Sơn)

- Huyện (TT. Vĩnh


105.6141 20.06267 0.1066
Vĩnh Lộc Lộc)

- Huyện (TT. Quán


105.6535 19.97077 0.0874
Yên Định Lão)

58. Thừa
Thiên -
Huế
- Thành (P. Phú
107.5935 16.4628 0.0538
phố Huế Hội)
- Huyện A (TT. A
107.2309 16.27671 0.0573
Lưới Lưới)
- Huyện
(TT. Phú
Hương 107.6874 16.39931 0.0492
Bài)
Thủy
- Huyện
(TT. Tứ
Hương 107.4675 16.53218 0.0539
Hạ)
Trà
- Huyện
(TT. Khe
Nam 107.7236 16.16853 0.0804
Tre)
Đông
- Huyện (TT. Phú
107.8605 16.28019 0.0434
Phú Lộc Lộc)
- Huyện (TT. Phú
107.6145 16.52691 0.0535
Phú Vang Vang)
- Huyện (TT.
Phong Phong 107.3628 16.58155 0.0496
Điền Điền)
- Huyện
Quảng (TT. Sịa) 107.5078 16.57628 0.0453
Điền
59. Tiền
Giang
- Thành
phố Mỹ (P.1) 106.3667 10.35882 0.0237
Tho
- Thị xã
(P.3) 106.6784 10.36629 0.0817
Gò Công
- Huyện (TT. Cái
106.0323 10.33858 0.0156
Cái Bè Bè)
- Huyện (TT. Cai
106.1179 10.40774 0.0142
Cai Lậy Lậy)
- Huyện
(TT. Tân
Châu 106.3413 10.44936 0.028
Hiệp)
Thành
- Huyện (TT. Chợ
106.4639 10.35217 0.0342
Chợ Gạo Gạo)
- Huyện
(TT. Tân
Gò Công 106.712 10.32004 0.0785
Hoà)
Đông
- Huyện
(TT. Vĩnh
Gò Công 106.5798 10.34523 0.0574
Bình)
Tây
- Huyện
(TT. Mỹ
Tân 106.1931 10.47725 0.018
Phước)
Phước
60. Trà
Vinh
- Thị xã
(P.4) 106.3415 9.93817 0.0219
Trà Vinh
- Huyện
(TT. Càng
Càng 106.2034 9.989331 0.0277
Long)
Long
- Huyện (TT. Cầu
106.0546 9.870448 0.066
Cầu Kè Kè)
- Huyện
(TT. Cầu
Cầu 106.4521 9.804802 0.0286
Ngang)
Ngang
- Huyện
(TT. Châu
Châu 106.3466 9.869448 0.0272
Thành)
Thành
(TT.
- Huyện
Duyên 106.4909 9.634284 0.0491
Duyên Hải
Hải)
- Huyện (TT. Tiểu
106.189 9.812608 0.0591
Tiểu Cần Cần)
- Huyện (TT. Trà
106.2623 9.680716 0.0673
Trà Cú Cú)

61. Tuyên
Quang
- Thị xã
(P. Minh
Tuyên 105.2126 21.81438 0.0595
Xuân)
Quang
- Huyện
(TT. Vĩnh
Chiêm 105.26 22.14847 0.02
Lộc)
Hóa
- Huyện (TT. Tân
105.0298 22.073 0.0486
Hàm Yên Yên)
- Huyện (TT. Na
105.3953 22.35026 0.0438
Na Hang Hang)
- Huyện
(TT. Sơn
Sơn 105.3908 21.70172 0.0627
Dương)
Dương
- Huyện (TT. Yên
105.2201 21.79601 0.062
Yên Sơn Sơn)
62. Vĩnh
Long
- Thị xã
(P. 1) 105.9765 10.25302 0.022
Vĩnh Long
- Huyện (TT. Cái
105.8239 10.07001 0.072
Bình Minh Vồn)
- Huyện (TT. Long
106.0126 10.1926 0.0245
Long Hồ Hồ)
- Huyện (TT. Cái
106.1109 10.17783 0.0197
Mang Thít Nhum)
- Huyện (TT. Tam
105.9942 10.04379 0.0468
Tam Bình Bình)
- Huyện (TT. Trà
105.9219 9.965789 0.0642
Trà Ôn Ôn)
- Huyện
(TT. Vũng
Vũng 106.1847 10.0958 0.0204
Liêm)
Liêm
63. Vĩnh
Phúc

- Thị xã (TT. Phúc


105.7049 21.23724 0.0793
Phúc Yên Yên)

- Thị xã (P. Liên


105.5965 21.31229 0.0837
Vĩnh Yên Bảo)
- Huyện (TT.
Bình Hương 105.648 21.27753 0.0808
Xuyên Canh)
- Huyện
(TT. Lập
Lập 105.4603 21.41589 0.0969
Thạch)
Thạch

- Huyện (TT. Phúc


105.7049 21.23724 0.0793
Mê Linh Yên)

- Huyện
(TT. Tam
Tam 105.5393 21.38169 0.0849
Dương)
Dương
- Huyện
(TT. Vĩnh
Vĩnh 105.5153 21.21975 0.1144
Tường)
Tường
- Huyện (TT. Yên
105.5772 21.23396 0.1088
Yên Lạc Lạc)
64. Yên
Bái

- Thành (P.
phố Yên Nguyễn 104.8788 21.71114 0.113
Bái Thái Học)

- Thị xã (P. Trung


104.5119 21.60303 0.068
Nghĩa Lộ Tâm)
- Huyện (TT. Yên
104.7667 22.09743 0.1086
Lục Yên Thế)
- Huyện (TT. Mù
Mù Căng Căng 104.0862 21.85112 0.0561
Chải Chải)

- Huyện (TT. Trạm


104.3886 21.46664 0.0448
Trạm Tấu Tấu)

- Huyện (TT. Cổ
104.8232 21.75858 0.1102
Trấn Yên Phúc)
- Huyện (TTNT.
104.4925 21.65207 0.0694
Văn Chấn Liên Sơn)
- Huyện (TT. Mậu
104.6855 21.87489 0.1083
Văn Yên A)
- Huyện (TT. Yên
104.9641 21.72683 0.1128
Yên Bình Bình)
Leadsheets
Leadsheets
Bảng tra vật liệu sàn
ID Loại vật liệu

1 Bậc xây gạch

2 Bê tông

3 Bê tông nhẹ

4 Bê tông xốp tạo dốc

5 Cây trồng

6 Đất

Gạch Ceramic và Granit nhân


7
tạo 30 x 30 cm

Gạch Ceramic và Granit nhân


8
tạo 30 x 30 cm
Gạch Ceramic và Granit nhân
9
tạo 30 x 30 cm
10 Gạch đặc
11 Gạch lát

12 Gạch nhẹ

13 Gạch rỗng
14 Hệ thống kỹ thuật
15 Khung nhôm
16 Kính
17 Lớp chống thấm
18 Mặt bậc
19 Tôn nền
20 Trần thạch cao
21 Vữa

22 Vữa lót
23 Vữa lót + trát

24 Vữa trát 2 bên

25 Vữa trát 2 bên


Bảng tra vật liệu sàn
Trọng lượng đơn vị Đơn vị

18 kN/m3

25 kN/m3

10 kN/m3

10 kN/m3

1 kN/m2

18 kN/m3

0.01 kN/viên

0.018 kN/viên

0.028 kN/viên
18 kN/m3
25 kN/m3

5 kN/m3

14 kN/m3
0.5 kN/m2
0.5 kN/m2
25 kN/m3
10 kN/m3
25 kN/m3
18 kN/m3
0.3 kN/m2
18 kN/m3

18 kN/m3
18 kN/m3

18 kN/m3

18 kN/m3
Hệ số tin cậy

1.1

1.1

1.3

1.3

1.3

1.15

1.1

1.1

1.1
1.1
1.1

1.1

1.1
1.1
1.05
1.1
1.1
1.1
1.3
1.1
1.3

1.3
1.3

1.3

1.3
Loại phòng ID

1. Phòng ngủ PN

2. Phòng ăn, phòng khách,


buồng vệ sinh, phòng tắm, PA
phòng bida

3. Bếp, phòng giặt PB

4. Văn phòng, phòng thí nghiệm VP

5. Phòng nồi hơi, phòng động


cơ và quạt… kể cả khối lượng PNH
máy

6. Phòng đọc sách ĐS

7. Nhà hàng NH

8. Phòng hội họp, khiêu vũ,


phòng đợi, phòng khán giả,
HH
phòng hòa nhạc, phòng thể thao,
khán đài

9. Sân khấu SK

10. Kho (Tải trọng cho 1 mét


KH
chiều cao vật liệu chất kho)
10. Kho (Tải trọng cho 1 mét
KH
chiều cao vật liệu chất kho)

11. Phòng học PH

12. Xưởng XU

13. Phòng áp mái AM

14. Ban công và lôgia BC

15. Sảnh, phòng giải lao, cầu


thang, hành lang thông với các SA
phòng

16. Gác lửng GL


17. Trại chăn nuôi TR

18. Mái bằng có sử dụng MS

19. Mái không sử dụng MKS


19. Mái không sử dụng MKS

20. Sàn nhà ga và bến tàu điện


NG
ngầm

21. Ga ra ô tô GR
Loại nhà và công trình Toàn phần
Khách sạn,bệnh viện, trại giam 200
Nhà ở kiểu căn hộ, nhà trẻ, mẫu
giáo, trường học nội trú, nhà
150
nghỉ, nhà hưu trí, nhà điều
dưỡng…..

2.1) Nhà ở kiểu căn hộ 150

2.2) Nhà trẻ, mẫu giáo, trường


học, nhà hưu trí, nhà điều
dưỡng, khách sạn, bệnh viện, 200
trại giam, trụ sở cơ quan, nhà
máy
3.1) Nhà ở kiểu căn hộ 150
3.2) Nhà trẻ, mẫu giáo, trường
học, nhà hưu trí, nhà điều
dưỡng, khách sạn, bệnh viện, 300
trại giam, trụ sở cơ quan, nhà
máy
Trụ sở cơ quan , trường học,
bệnh viện, ngân hàng, cơ sở 200
nghiên cứu khoa học
Nhà ở cao tầng, cơ quan, trường
học, nhà nghỉ, nhà hưu trí, nhà
điều dưỡng, khách sạn, bệnh 750
viện, trại giam, cơ sở nghiên
cứu khoa học

Có đặt giá sách 400

Không đặt giá sách 200


Ăn uống, giải khát 300
Triển lãm, trưng bày, cửa hàng 400

Có ghế gắn cố định 400

Không có ghế gắn cố định 500


750
Kho sách lưu trữ (sách hoặc tài
480 / 1m
liệu xếp dày đặc)
Kho sách ở các thư viện 240 / 1m
Kho giấy 400 / 1m
Kho lạnh 500 / 1m
Trường học 200
Xưởng đúc 2000
Xưởng xửa chữa, bảo dưỡng xe
500
có trọng lượng ≤ 2500kg
Phòng lớn có lắp máy và có
400
đường đi lại
Các loại nhà 70

a) Tải trọng phân bố đều từng


dải trên diện tích rộng 0,8m dọc 400
theo lan can, ban công lôgia

b) Tải trọng phân bố đều trên


diện tích toàn bộ ban công, lô
gia được xét đến nếu tác dụng 200
cửa nó bất lợi hơn khi lấy theo
mục a)
Phòng ngủ, văn phòng, phòng
thí nghiệm, phòng bếp, phòng
300
giặt, phòng vệ sinh, phòng kỹ
thuật
Phòng đọc, nhà hàng, phòng hội
họp, khiêu vũ, phòng đợi, phòng
khán giả, phòng hòa nhạc, 400
phòng thể thao, kho, ban công,
lôgia
Sân khấu 500
75
Gia súc nhỏ >= 200
Gia súc lớn >= 500
Phần mái có thể tập trung đông
người (đi ra từ các phòng sản
400
xuất, giảng đường, các phòng
lớn)
Phần mái dùng để nghỉ ngơi 150
Các phần khác 50
Mái ngói, mái fibrô xi măng,
mái tôn và các loại mái tương
tự, trần vôi rơm, trần bê tông đổ
tại chỗ không có người đi lại, 30
chỉ có người đi lại sửa chữa,
chưa kể đến các thiết bị điện
nước thông hơi nếu có
Mái bằng, mái dốc bằng bê tông
cốt thép, máng nước mái hắt,
trần bê tông lắp ghép không có
75
người đi lại, chỉ có người đi lại
sửa chữa, chưa kể đến các thiết
bị điện nước thông hơi nếu có

400

Đường cho xe chạy, dốc lên


xuống dùng cho xe xon, xe
500
khách và xe tải nhẹ có tổng khối
lượng ≤ 2500kg
Phần dài hạn
70

30

130

70

130

100

100

750

140

70
100
140

140

180
270
480 / 1m
240 / 1m
400 / 1m
500 / 1m
70
70
-

-
-

140

70

100

140

180
-
>= 70
>= 180

140

50
-

-
-

140

180
Leadsheets
Bê tông B15 Rb (MPa) 8.5
Cốt thép CI Rs (MPa) 225
Thông số đầu vào
b cm 200
h cm 10
a cm 1
M kNm 8.78
Tính toán
h0 cm 9
αm 0.064
ξ 0.066 < ξR 0.673
Trường hợp tính thép tính cốt đơn
As mm2 448.4 1239 -176.3394
d mm 8
as mm2 50.3
nyc 8.9 6
Số cây thép yêu cầu 9 8
Khoảng cách thép yêu cầu mm 220 10
L2 m 6
L1 m 4
q Kn/m2 10
P kN 240
hs m 0.1
Sơ đồ tính: 9
dm am h0 m
m91 0.0208 M1 kNm/m 7.4 0.01 0.015 0.085
m92 0.0093 M2 kNm/m 2.232 0.008 0.022 0.078
k91 0.0464 MI kNm/m 11.136 0.01 0.015 0.085
k92 0.0206 MII kNm/m 4.944 0.01 0.025 0.075

dm am h0 m
m91 0.0208 M1 kNm/m 11.6128 0.008 0.014 0.086
m92 0.0093 M2 kNm/m 9.1351 0.008 0.022 0.078
k91 0.0464 MI kNm/m 0.7618 0.01 0.015 0.085
k92 0.0206 MII kNm/m 1.4968 0.01 0.025 0.075
25
6
16 15
39
294 70
54.5

am x TH tính thép Asyc mm2 Số cây/m Khoảng cách mm


0.120 0.129 Tính cốt đơn 414 6 160
0.043 0.044 Tính cốt đơn 130 3 200
0.181 0.202 Tính cốt đơn 648 9 110
0.103 0.109 Tính cốt đơn 310 4 200

am x TH tính thép Asyc mm2 Số cây/m Khoảng cách mm


0.185 0.206 Tính cốt đơn 669 14 70
0.177 0.196 Tính cốt đơn 577 12 80
0.012 0.012 Tính cốt đơn 40 1 200
0.031 0.032 Tính cốt đơn 90 2 200
Leadsheets

CÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC : NHÀ XƯỞN

TÍNH MÓNG ĐƠN F1


Dữ liệu
Tải tính toán tại mặt trên móng
Lực dọc Nc 12 T
Mômen Mcy-y 0 Tm
Qcx (Tại
Lực cắt bề mặt 2.2 T
móng)
Tải tiêu chuẩn tại mặt trên móng
Hệ số vượt tải n 1.15
Ns =
Lực dọc 10.4 T
Nc / n
Msy-y =
Mômen Mcy-y / 0 Tm
n
Qsx =
Lực cắt Qcx-x / 1.9 T
n
Bê tông Mác # 200
Rn 90 Kg/cm2
Rk 7.5 Kg/cm2
Kích thước cột = a x b 0.6 x
Góc nội ma sát của đất, j
Lực dính đơn vị của đất, c
Lớp bêtông bảo vệ, c1
Chọn trước kích thước móng
Cạnh
theo trục
x, L
Cạnh
theo trục
y-y, B
Ta chọn Rc
Hệ số điệu kiện làm việc của đất,
m1
Hệ số độ tin cậy, k
Hệ số phụ thuộc vào góc nội ma
sát, A, B, D = f (j)
Trọng lượng riêng của đất bên trên
mong, gtb
Trọng lượng riêng của đất bên dười
móng, g
Bề dày bản móng, h
Đường kính thép móng , Þ
Cường độ cốt thép
Chiều cao làm việc của bản móng,
ho=h-c1-Þ/2
Chiều sâu chôn móng, Df
Trọng lượng bản thân của đất và
bêtông móng, ga
Diện tích móng , Fm = L*B
Tổng tải tiêu chuẩn, Nsc = Ns +
Fm*Df*ga
Tổng tải tính toán, Ncc = Nc
Mômen kháng uốn, W=B*L^2/6
Kiểm tra về tải trọng N + My-y + Qx
Áp lực tiêu chuẩn dưới đáy móng :
Áp lực lớn nhất :
psmax = Nsc/Fm + (Msy-
y+Qsx*h)/W
< 1.2Rc
Áp lực nhỏ nhất :
psmin = Nsc/Fm - (Msy-y+Qsx*h)/W
< Rc
Áp lực tính toán dưới đáy móng :
Áp lực lớn nhất :
pcmax = Ncc/Fm + (Mcy-
y+Qcx*h)/W
Áp lực nhỏ nhất :
pcmin = Ncc/Fm - (Mcy-y+Qcx*h)/W
pcmin
>0 nên
không
cần đặt
Kết luận: thép lớp
trên mà
chỉ cần
một lớp
dưới
Kiểm tra khả năng đâm thủng
Nct <= 0.75*Rk*btb*h0
Áp lực đâm thủng trung bình, pp
Chu vi trung bình tháp đâm thủng, btb
Lực gây đâm thủng, Nct = pp*Fc =
pp*[B*L-(a+2*h0)*(b+2*h0)]
Lực kháng thủng Nkt =
0.75*Rk*h0*btb
Kiểm tra khả năng chịu cắt
Diện tích tiết diện gây cắt F1
Q=
Lực gây cắt:
p1*F1
Lực kháng cắt: Q=0.75*Rk*btb*h0
Tính toán cốt thép
Ap lực tại mép chân cột pe:
Mômen phương I, MI = B*(0.5*(L-
a))^2*(2*pcmax+pe)/6
Diện tích thép cần thiết,
Fa=MI/(0.9*Ra*h0)
Chọn Þ 12 @ 150
Mômen phương II, MII = L*(0.5*(B-
b))^2*(0.5*(pcmax+pcmin))/2
Diện tích thép cần thiết,
Fa=MII/(0.9*Ra*h0)
Chọn Þ 12 @ 200
Fa=0.18
Diện tích thép cấu tạo:
%*b*h0
NHÀ XƯỞNG

F1

0.3 = 0.18 m2
= 7.5 độ
= 1.25 T/m2
= 50 mm

= 2.2 m

= 1.6 m

= 11 T/m2
= 1
= 1

= 1.83 T/m3

= 1.88 T/m3
= 0.5 m
= 12 mm
Ra = 2800 Kg/cm2
= 0.44 m
= 2 m
= 1.858 T/m3
= 3.52 m2
= 23.5 T
= 12 T
= 1.29 m3

= 8.9 T/m2
= 13.2 T/m2 OK

= 4.46 T/m2
= 11 T/m2 OK

= 4.26 T/m2

= 4.46 T/m2
= 3.41 T/m2
= 3.58 m

= 5.97 T

= 89.3 T OK

= 0.52 m2
= 3.1 T
= 40.5 T OK

= 3.64 T/m2
= 1.71 Tm

= 1.56 cm2
mm = 7.54 cm2
= 0.72 Tm

= 0.66 cm2
mm = 5.65 cm2
= 12.79 cm2
Leadsheets
KIỂM TRA BỐ TRÍ CỌC
Sức chịu tải một cọc (SCT cọc) T 65
Số lượng cọc 10
Tổng lực dọc tác dụng lên hệ cọc T 547.2
Hệ số tin cậy 1.2
Tải trọng bình quân 1m2 sàn T/m2 1.2
Diện tích truyền tải m2 380
Tầng 1 m2 95
Tầng 2 m2 95
Tầng 3 m2 95
Mái 95
Diện tích truyền tải cọc chịu lực lớn nhất m2 42.24
Tầng 1 m2 10.56
Tầng 2 m2 10.56
Tầng 3 m2 10.56
Mái 10.56
Tải tác dụng vào cọc chịu lực lớn nhất T 60.8256
Điều kiện 1: Lực dọc trung bình<=SCT cọc
Thỏa mãn
Điều kiện 2: Lực dọc trong cọc chịu tải lớn nhất <=SCT
cọc
Thỏa mãn
Leadsheets
Đk thép m 0.018
Lực kéo kN 20
Ứng suất cho phép MPa 280
Ứng suất MPa 78.59503

Điều kiện cắt


Điều kiện neo
Leadsheets
Địa danh
W0 55
Địa hình B
zt m 300 a 0.486
m 0.18 b -0.09
Hệ số khí động (c=cđ+ch) 1.4
Bề rộng đón gió X (B) 30 Bề rộng đón gió Y 20
Hệ số vượt tải (n) 1.2
Độ cao sàn nền so với mặt đất 1
Gió theo phương X (GX=W0*c*B*h*n*k)
Tầng Chiều cao tầng Cao trình Chiều cao đón gió k GX kN GXX kN
Nền 1 3 1.000 83 -83
1 4 5 4 0.882 98 -98
2 4 9 4 0.981 109 -109
3 4 13 4 1.048 116 -116
Mái 4 17 2 1.100 61 -61
Gió theo phương Y
Tầng Chiều cao tầng Cao trình Chiều cao đón gió k GY kN GYY kN
1 4.2 4.2 4 1.04 77 -77
2 3.8 8 3.8 1.14 80 -80
3 3.8 11.8 3.8 1.2 84 -84
4 3.8 15.6 3.8 1.27 89 -89
5 3.8 19.4 1.9 1.29 45 -45

h
h k
3 1
4.2 1.042

5 1.07
GX đảo tầng GXX đảo tầng Tầng Khối lượng KN Chuyển vị xi
61 -61 5 500 0.003 0.517284
116 -116 4 500 0.005 0.517284
109 -109 3 500 0.015 0.49063
98 -98 2 500 0.03 0.474659
83 -83 1 500 0.05 0.463336

GY đảo tầng GYY đảo tầng Tầng


45 -45 5
89 -89 4
84 -84 3
80 -80 2
77 -77 1
Leadsheets
Địa danh
W0 55
Địa hình B
zt m 300 a 0.486
m 0.18 b -0.09
Hệ số khí động (c=cđ+ch) 1.4
Bề rộng đón gió X (B) 30 Bề rộng đón gió Y 20
Hệ số vượt tải (n) 1.2
Độ cao sàn nền so với mặt đất 1
Gió theo phương X (GX=W0*c*B*h*n*k)
Tầng Chiều cao tầng Cao trình Chiều cao đón gió k GX kN GXX kN
Nền 1 3 0.800 67 -67
1 4 5 4 0.882 98 -98
2 4 9 4 0.981 109 -109
3 4 13 4 1.048 116 -116
Mái 4 17 2 1.100 61 -61
Gió theo phương Y
Tầng Chiều cao tầng Cao trình Chiều cao đón gió k GY kN GYY kN
1 4.2 4.2 4 1.04 77 -77
2 3.8 8 3.8 1.14 80 -80
3 3.8 11.8 3.8 1.2 84 -84
4 3.8 15.6 3.8 1.27 89 -89
5 3.8 19.4 1.9 1.29 45 -45
h k
3 1
4.2 1.042

5 1.07
GX đảo tầng GXX đảo tầng Tầng Khối lượng KN Chuyển vị xi
61 -61 5 500 0.005 0.517284
116 -116 4 500 0.01 0.517284
109 -109 3 500 0.02 0.49063
98 -98 2 500 0.035 0.474659
67 -67 1 500 0.055 0.463336

GY đảo tầng GYY đảo tầng Tầng


45 -45 5
89 -89 4
84 -84 3
80 -80 2
77 -77 1
Leadsheets
Leadsheets B20 Rb (MPa) 11.5
Cốt thép CII Rs (MPa) 280 xiR 0.622
Thông số đầu vào B15
b cm 20 8.5
h cm 35 CI
a cm 3.5 225
a' cm 3.5
As mm2 1018
n 4
d mm 18
Asc mm2 509
n 2
d mm 18
Tính toán
h0 cm 31.5
x cm 6
Trường hợp tính toán TH2
B15 CI
B20 CII
B25 CIII
B20 B25
11.5 14.5
CII CIII
280 365

10

You might also like