Professional Documents
Culture Documents
Bảng tính kết cấu.xlsm
Bảng tính kết cấu.xlsm
Bảng tính kết cấu.xlsm
Cột
Ac=q*Stt*n*k/Rb kN/m2
C1 0.3 0.667826087 200 10^3kN/m2
Ac 0.200 b 0.3 h 0.67 0.2 0.3
C2 0.2 0.2 0.2 0.2
Ac 0.034 b 0.2 h 0.17
C3 0.2 0.2
Ac 0.027 b 0.2 h 0.13
C4 0.2 0.25
Ac 0.049 b 0.2 h 0.25
Rb MPa 8.5
q kN/m2 12
Pá 2 Pá 3
0.2x0.25 Dầm 0.3x0.6 0.2x0.25
0.2x0.2 Cột 0.3x0.4 0.2x0.2
Sàn 0.08
Leadsheets
Góc xoay 0
Bước nhảy -0.022583333
x x/h0 σs σs dc N kN [Ne]gh
0 #VALUE! Rb MPa #VALUE! ### #VALUE!
0.02 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.04 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.06 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.08 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.1 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.12 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.14 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.16 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.18 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
0.2 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE!
e ηe0
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
Leadsheets
Địa danh Nha Trang - Khánh Hòa
W0 83
Địa hình A
zt m 250
m 0.14
Hệ số khí động (c=cđ+ch) 1.4
Bề rộng đón gió X (B) 15 Bề rộng đón gió Y 20
Hệ số vượt tải (n) 1.2
Độ cao sàn nền so với mặt đất m 0.5
Chiều cao tường lan can mái m 1.2
Gió theo phương X (GX=W0*c*B*h*n*k)
Tầng Chiều cao tầng Cao trình Chiều cao đón gió k GX kN
1 3.6 0.5 2.3 0.773 37
2 3.6 4.1 3.6 1.037 78
3 3.6 7.7 3.6 1.133 85
4 3.6 11.3 3.6 1.195 90
5 3.6 14.9 3.6 1.242 94
6 3.6 18.5 3.6 1.281 96
7 3.6 22.1 3.6 1.313 99
8 3.6 25.7 3.6 1.341 101
9 3.6 29.3 3.6 1.366 103
10 3.6 32.9 3.6 1.388 105
11 3.6 36.5 3.6 1.409 106
12 3.6 40.1 3.6 1.427 107
Mái 1.2 43.7 3 1.444 91
Gió theo phương Y
Tầng Chiều cao tầng Cao trình Chiều cao đón gió k GY kN
1 4.2 4.2 4 1.04 116
2 3.8 8 3.8 1.14 121
3 3.8 11.8 3.8 1.2 127
4 3.8 15.6 3.8 1.27 135
5 3.8 19.4 1.9 1.29 68
h k
3 1
4.2 1.042
*n*k) 5 1.07
GXX kN GX đảo tầng GXX đảo tầng Tầng
-37 94 -94 5
-78 90 -90 4
-85 85 -85 3
-90 78 -78 2
-94 37 -37 1
-96 105 -105 0
-99 103 -103 -1
-101 101 -101 -2
-103 99 -99 -3
-105 96 -96 -4
-106 116 -116 -5
-107 GY kN #VALUE! -6
-90.64
Dạng
k A B C Zt m m a b
địa hình
3 1.00 0.80 0.47 A 250 0.14 0.303 -0.07
5 1.07 0.88 0.54 B 300 0.18 0.486 -0.09
10 1.18 1.00 0.66 C 400 0.28 0.684 -0.14
15 1.24 1.08 0.74
20 1.29 1.13 0.80
30 1.37 1.22 0.89
40 1.43 1.28 0.97
50 1.47 1.34 1.03
60 1.51 1.38 1.08
80 1.57 1.45 1.18
100 1.62 1.51 1.25
150 1.72 1.63 1.40
200 1.79 1.71 1.52
250 1.84 1.78 1.62
300 1.84 1.84 1.70
350 1.84 1.84 1.78
400 1.84 1.84 1.84
Leadsheets 55
Địa hình A
Hệ số khí động cđ 0.8
ch 0.6
Hệ số vượt tải 1.2
Tầng Chiều cao tầng Cao trình k Chiều cao đón gió Gió đẩy daN/m Gió hút daN/m
1 4.2 4.2 1.04 4.1 225 169
2 4 8.2 1.12 4 237 177
3 4 12.2 1.21 4 256 192
4 4 16.2 1.25 4 264 198
5 4 20.2 1.29 2 136 102
Leadsheets 83
Địa hình A
Hệ số khí động cđ 0.8
ch 0.6
Bề rộng đón gió 3
Hệ số vượt tải 1.2
Tầng Chiều cao tầng Cao trình k Gió đẩy daN/m Gió hút daN/m
1 4 4 1.035 247 186
2 3.6 7.6 1.127 269 202
3 3.6 11.2 1.194 286 214
4 3.6 14.8 1.240 296 222
5 3.3 18.1 1.271 304 228
Leadsheets 55
Địa hình A
Hệ số khí động cđ 0.8
ch 0.6
Bề rộng đón gió 4
Hệ số vượt tải 1.2
Tầng Chiều cao tầng Cao trình k Chiều cao đón gió Gió đẩy kN Gió hút kN
1 4.2 4.2 1.04 4.1 9 7
2 4 8.2 1.14 4 10 7
3 4 12.2 1.2 4 10 8
4 4 16.2 1.27 4 11 8
5 4 20.2 1.29 2 5 4
Leadsheets
Leadsheets B20 Rb (MPa) 11.5
Cốt thép CII Rs (MPa) 280
Thông số đầu vào
b cm 20
h cm 40
a cm 4
M kNm 22
Tính toán
h0 cm 36
αm 0.074
ξ 0.077 < ξR 0.622
Trường hợp tính thép tính cốt đơn
As mm2 227.0 1239 -445.902
d mm 16
as mm2 201.1
nyc 1.1 8
Số cây thép yêu cầu 2 10
16
365
419.75
200,000
Leadsheets
Leadsheets
M kNm 225
Bm 4
q sàn kN/ 12
q 48
L max 6.123724
Leadsheets
Số liệu đầu vào
cx m 0.2 Rb MPa 7.225
cy m 0.3 Eb MPa 23000
a=a' 0.04 Rs Mpa 280
Lm 3.9 Es MPa 210000
h0 m 0.16 xiR 0.662
Bê tông B15 gb 0.85
Cốt thép AII N kN 900
Mx kNm 90 My kNm 90
Xử lý kết quả
d cm 1.6
as cm2 2.011
Số thanh thép yêu cầu 320.3 Chọn 322
Diện tích cốt thép thực tế
647.4
cm2
Sai số % 2488.64
1.53301886792454
Leadsheets
Leadsheets 0.4
h 0.6
AII Rs=Rsc= 365
B15 Rb= 12.325
d 0.022
n 3
As=A's 0.00114
a=a' 0.041
h0 0.559
ξR 0.583
ξR.h0 0.325897
Biểu đ
4000
3500
3000
Lực dọc (KN)
2500
2000
1500
1000
500
0
0 50 100
M* kNm N kN
216 0
283 246
339 493
382 740
413 986
431 1232
437 1479
409 1812
344 2237
267 2662
178 3087
76 3512
0 3790
Hệ số ứng xử
Hệ số xác định
cận dưới
Hệ số điều
chỉnh
Leadsheets
Tọa độ
Tỉnh
Gia tốc
Địa danh
nền (*)
thành
Kinh độ Vĩ độ
1. Thủ đô Hà Nội
- Nội thành
Quận Ba (P. Cống
105.8129 21.03976 0.0976
Đình Vị)
Quận Cầu (P. Quan
105.7995 21.03328 0.1032
Giấy Hoa)
Quận (P. Thổ
105.8329 21.01828 0.0983
Đống Đa Quan)
Quận
(P. Hàng
Hoàn 105.8502 21.02913 0.0892
Trống)
Kiếm
Quận (P.
Hoàng Phương 105.8383 21.00217 0.1001
Mai Mai)
Quận (P. Ngọc
105.8908 21.05503 0.0747
Long Biên Thụy)
Quận Tây (P. Nhật
105.8255 21.07788 0.0819
Hồ Tân)
Quận
(P. Thanh
Thanh 105.799 20.99109 0.1097
Xuân Bắc)
Xuân
- Huyện (TT. An
106.6035 20.891 0.1334
An Dương Dương)
- Huyện (TT. An
106.5553 20.82317 0.1331
An Lão Lão)
- Huyện
(Bạch
Bạch 107.7629 20.39051 0.0063
Long Vĩ)
Long Vĩ
- Huyện (TT. Cát
107.0499 20.72513 0.0368
Cát Hải Bà)
- Huyện (TT. Núi
106.6688 20.75225 0.1168
Hải An Đôi)
- Huyện (TT. Núi
106.6688 20.75225 0.1168
Kiến Thụy Đôi)
- Huyện
(TT. Núi
Thủy 106.6747 20.91742 0.1272
Đèo)
Nguyên
- Huyện (TT. Tiên
106.5535 20.72573 0.1019
Tiên Lãng Lãng)
- Huyện (TT. Vĩnh
106.4786 20.69308 0.0747
Vĩnh Bảo Bảo)
4. Thành
phố Đà
Nẵng
- Nội
thành
Quận Hải (P. Hải
108.2234 16.07489 0.1006
Châu Châu)
Quận
(P. Chính
Thanh 108.1987 16.06548 0.0967
Gián)
Khê
- Huyện (TT. Hoà
108.204 16.01675 0.073
Hòa Vang Thọ)
- Huyện
(Đảo) 111.7766 16.24232 0.0544
Hoàng Sa
5. Thành phố Cần
Thơ
- Nội
thành
Quận
105.7685 10.07878 0.0685
Bình Thủy
Quận Cái
105.7496 10.00498 0.0515
Răng
Quận
105.7888 10.03611 0.0662
Ninh Kiều
Quận Ô
105.6254 10.11974 0.0546
Môn
- Huyện (TT. Cờ
105.4289 10.09865 0.0236
Cờ Đỏ Đỏ)
- Huyện
(TT.
Phong 105.3301 10.1418 0.0199
Thạch An)
Điền
- Huyện (TT. Thốt
105.5373 10.2699 0.0698
Thốt Nốt Nốt)
- Huyện
(TT. Thới
Vĩnh 105.559 10.06505 0.0331
Lai)
Thanh
6. An
Giang
- Thành
(P. Mỹ
phố Long 105.437 10.388 0.067
Bình)
Xuyên
- Thị xã (P. Châu
105.113 10.71774 0.0655
Châu Đốc Phú A)
- Huyện (TT. An
105.0941 10.81065 0.0697
An Phú Phú)
- Huyện (TT. Cái
105.2335 10.58009 0.0607
Châu Phú Dầu)
- Huyện
(TT. An
Châu 105.389 10.44397 0.0653
Châu)
Thành
- Huyện (TT. Chợ
105.4033 10.55104 0.0603
Chợ Mới Mới)
- Huyện (TT. Chợ
105.3431 10.7165 0.045
Phú Tân Vàm)
- Huyện (TT. Tân
105.2428 10.80067 0.0499
Tân Châu Châu)
- Huyện (TT. Núi
105.2607 10.25839 0.022
Thoại Sơn Sập)
- Huyện
(Côn Đảo) 106.6063 8.69202 0.0557
Côn Đảo
- Huyện (TT. Đất
107.2707 10.49064 0.0251
Đất Đỏ Đỏ)
- Huyện
(TT. Phú
Tân 107.0545 10.58951 0.0442
Mỹ)
Thành
- Huyện (TT.
Xuyên Phước 107.3981 10.53488 0.0214
Mộc Bửu)
8. Bạc
Liêu
- Thị xã
(P.3) 105.7203 9.282918 0.0248
Bạc Liêu
- Huyện (TT.
Phước Phước 105.4603 9.438268 0.0105
Long Long)
- Huyện (TT. Hoà
105.632 9.285228 0.0205
Vĩnh Lợi Bình)
9. Bắc
Giang
- Thị xã (P. Trần
106.1895 21.27651 0.1089
Bắc Giang Phú)
- Huyện (TT.
105.9825 21.35655 0.0941
Hiệp Hoà Thắng)
- Huyện
Lạng (TT. Vôi) 106.2606 21.35268 0.098
Giang
- Huyện (TT. Đồi
106.3637 21.30209 0.1092
Lục Nam Ngô)
- Huyện
(TT. Chũ) 106.5657 21.3724 0.0636
Lục Ngạn
- Huyện (TT. An
106.8515 21.33616 0.0471
Sơn Động Châu)
- Huyện
(Bộc Bố) 105.6643 22.61584 0.0561
Pắc Nặm
11. Bắc
Ninh
- Thị xã (P. Vũ
106.0707 21.18634 0.1192
Bắc Ninh Ninh)
- Huyện (TT. Gia
106.1946 21.05652 0.1297
Gia Bình Bình)
- Huyện (TT.
106.2012 21.01744 0.1316
Lương Tài Thứa)
- Huyện (TT. Dĩ
106.7695 10.90705 0.0663
Dĩ An An)
(TT.
- Huyện
Phước 106.7953 11.29146 0.0877
Phú Giáo
Vĩnh)
- Huyện (TT. Uyên
106.8034 11.0647 0.0433
Tân Uyên Hưng)
- Huyện
(TT. Bồng
Hoài 109.0154 14.43468 0.1049
Sơn)
Nhơn
- Huyện (TT. Ngô
109.0567 14.0034 0.107
Phù Cát Mây)
- Huyện (TT. Phù
109.051 14.17498 0.1008
Phù Mỹ Mỹ)
- Huyện (TT. Phú
108.9138 13.91093 0.1097
Tây Sơn Phong)
- Huyện
(TT. Tuy
Tuy 109.1645 13.8284 0.1067
Phước)
Phước
- Huyện (TT. Vân
108.9977 13.62253 0.1053
Vân Canh Canh)
- Huyện
(TT. Vĩnh
Vĩnh 108.7819 14.14066 0.0985
Thạnh)
Thạnh
15. Bình
Phước
- Huyện (TT. An
106.6073 11.65143 0.0717
Bình Long Lộc)
- Huyện (TT. Đức
107.2476 11.81307 0.0379
Bù Đăng Phong)
- Huyện (TT. Lộc
106.8113 12.01511 0.0202
Bù Đốp Ninh)
- Huyện
(TT. Chơn
Chơn 106.6158 11.41698 0.0567
Thành)
Thành
- Huyện (TT. Hà
106.0776 22.90096 0.0635
Hà Quảng Quảng)
- Huyện (TT. Hạ
106.6799 22.69566 0.0155
Hạ Lang Lang)
- Huyện (TT.
Nguyên Nguyên 105.9627 22.6514 0.0315
Bình Bình)
- Huyện (TT. Tà
106.5643 22.49811 0.037
Phục Hòa Lùng)
- Huyện (TT.
Quảng Quảng 106.441 22.69699 0.0388
Uyên Uyên)
- Huyện (TT.
Thông Thông 105.9817 22.78534 0.0473
Nông Nông)
- Huyện (TT.
Trùng Trùng 106.5222 22.83414 0.0181
Khánh Khánh)
19. Đăk
Lăk
- Thành
phố Buôn (P. Tự An) 108.0427 12.67361 0.0127
Ma Thuột
(TT.
- Huyện C
Quảng 108.0777 12.81746 0.0101
M'gar
Phú)
- Huyện (TT. Ea
108.2078 13.20785 0.0146
Ea H'leo Drăng)
- Huyện (TT. Ea
108.4528 12.81683 0.0189
Ea Kar Kar)
- Huyện (TT. Ea
107.8853 13.0753 0.0075
Ea Súp Sút)
- Huyện
(TT. Buôn
Krông 108.0322 12.4854 0.0215
Trấp)
Ana
- Huyện (TT.
Krông Krông 108.3404 12.51193 0.0455
Bông Kmar)
- Huyện (TT.
Krông Krông 108.3514 12.95342 0.0129
Năng Năng)
(TT.
- Huyện
Phước 108.3083 12.7112 0.0188
Krông Pắk
An)
- Huyện (TT. Liên
108.171 12.40771 0.045
Lăk Sơn)
- Huyện (TT.
108.7434 12.7495 0.0567
M'Đrắk M'Đrắk)
20. Đăk
Nông
- Huyện C (TT. Ea
107.893 12.58821 0.0123
Jút T'Ling)
- Huyện (TT. Đăk
107.6195 12.4492 0.011
Đắk Mil Mil)
- Huyện (TT. Gia
107.6881 12.00315 0.0584
Đắk Nông Nghĩa)
- Huyện (TT. Kiến
107.5093 11.99752 0.0339
Đắk RLấp Đức)
- Huyện (TT. Đăk
107.6027 12.26919 0.0164
Đắk Song Song)
- Huyện (TT. Đắk
107.878 12.45447 0.0172
Krông Nô Mân)
21. Điện
Biên
- Thành
(P. Him
phố Điện 103.0326 21.40611 0.1281
Lam)
Biên Phủ
- Thị xã (P. Na
103.1484 22.03419 0.1486
Lai Châu Lay)
(TT.
- Huyện
Mường 103.0088 21.36411 0.1281
Điện Biên
Thanh)
- Huyện (TT. Điện
Điện Biên Biên 103.2483 21.2553 0.1183
Đông Đông)
- Huyện (TT.
Mường Mường 103.0913 21.7588 0.1516
Lay Lay)
- Huyện (TT. Điện
Mường Biên 102.5006 22.15875 0.1141
Nhé Đông)
- Huyện (TT. Tủa
103.3329 21.85589 0.1404
Tủa Chùa Chùa)
22. Đồng
Nai
- Thành
(P. Thanh
phố Biên 106.8172 10.94668 0.0454
Bình)
Hoà
- Thị xã
(TT. Xuân
Long 107.2467 10.93363 0.0301
Lộc)
Khánh
(TT.
- Huyện
Trảng 107.2314 10.8249 0.0207
Cẩm Mỹ
Bom)
- Huyện
(TT. Định
Định 107.3514 11.19748 0.0441
Quán)
Quán
- Huyện
(TT. Long
Long 106.95 10.77991 0.0374
Thành)
Thành
- Huyện
(TT. Nhơn
Nhơn 106.9281 10.73626 0.0472
Trạch)
Trạch
- Huyện (TT. Tân
107.4352 11.27097 0.0236
Tân Phú Phú)
- Huyện
(TT. Định
Thống 107.168 11.06047 0.0383
Quán)
Nhất
- Huyện (TT.
Trảng Trảng 107.0036 10.95535 0.0217
Bom Bom)
- Huyện (TT. Vĩnh
107.0385 11.09824 0.0284
Vĩnh Cửu An)
- Huyện (TT. Gia
107.4037 10.92769 0.0509
Xuân Lộc Ray)
23. Đồng
Tháp
- Thị xã (TT. Mỹ
105.6332 10.45598 0.0366
Cao Lãnh Thọ)
- Thị xã
(P. 1) 105.7629 10.29812 0.04
Sa Đéc
- Huyện (TT. Mỹ
105.7018 10.44204 0.0291
Cao Lãnh Thọ)
- Huyện
(TT. Cái
Châu 105.8733 10.26006 0.0298
Tàu Hạ)
Thành
- Huyện (TT. Sa
105.4571 10.87116 0.0182
Tân Hồng Rài)
- Huyện (TT.
Thanh Thanh 105.4862 10.56159 0.0436
Bình Bình)
- Huyện
(TT. Mỹ
Tháp 105.8435 10.52412 0.0155
An)
Mười
24. Gia
Lai
- Thành
(P. Diên
phố Plei 107.9912 13.97419 0.0511
Hồng)
Ku
- Thị xã (TT. An
108.6641 13.95168 0.0773
An Khê Khê)
- Huyện (TT. Ayun
108.4398 13.41028 0.0508
Ayun Pa Pa)
- Huyện (TT. Phú
107.9699 14.10734 0.0594
Chư Păh Hoà)
- Huyện
(TT. Chư
Chư 107.8897 13.7597 0.021
Prông)
Prông
- Huyện (TT. Chư
108.0732 13.70071 0.0345
Chư Sê sê)
- Huyện (TT. Đak
108.1205 13.99454 0.0577
Đăk Đoa Đoa)
- Huyện
(Đak Pơ) 108.6712 14.08254 0.0731
Đăk Pơ
- Huyện (TT. Ch
107.6949 13.80114 0.0202
Đức Cơ Ty)
- Huyện la (TT. la
107.8361 13.96123 0.0275
Grai Kha)
- Huyện la
(Kim Tân) 108.4572 13.54082 0.0622
Pa
- Huyện (TT.
108.5984 14.14527 0.0697
K'Bang Kbang)
- Huyện
(TT. Kông
Kông 108.5214 13.80134 0.0717
Chro)
Chro
- Huyện (TT. Phú
108.6958 13.19839 0.0604
Krông Pa Túc)
- Huyện
(TT. Kon
Mang 108.2525 14.04274 0.0405
Dơng)
Yang
25. Hà
Giang
- Thị xã (P. Trần
104.9838 22.83284 0.0682
Hà Giang Phú)
- Huyện (TT. Bắc
105.3053 22.74122 0.0356
Bắc Mê Mê)
- Huyện
(TT. Việt
Bắc 104.806 22.415 0.032
Quang)
Quang
- Huyện
(TT. Vinh
Hoàng Su 104.6851 22.73883 0.0176
Quang)
Phì
- Huyện (TT. Mèo
105.4104 23.16053 0.0369
Mèo Vạc Vạc)
- Huyện
(Yên
Quang 104.5866 22.41331 0.052
Bình)
Bình
- Huyện (TT. Tam
104.9897 23.06619 0.0386
Quản Bạ Sơn)
- Huyện Vị (TT. Vị
104.9799 22.66722 0.0385
Xuyên Xuyên)
- Huyện (TT. Cốc
104.4546 22.69467 0.0216
Xín Mần Pài)
- Huyện (TT. Yên
105.1463 23.11841 0.0568
Yên Minh Minh)
26. Hà
Nam
- Huyện (TT. Ba
105.4251 21.19583 0.1167
Ba Vì Vì)
- Huyện
(TT. Chúc
Chương 105.701 20.91643 0.1141
Sơn)
Mỹ
- Huyện
(TT.
Đan 105.6578 21.08951 0.1155
Phùng)
Phượng
- Huyện
(TT. Trôi) 105.7098 21.06766 0.1123
Hoài Đức
- Huyện (TT. Tế
105.7356 20.68368 0.0912
Mỹ Đức Tiêu)
- Huyện
(TT. Phú
Phú 105.9152 20.74338 0.1146
Xuyên)
Xuyên
- Huyện
(TT. Liên
Thạch 105.5769 21.05438 0.114
Quan)
Thất
- Huyện (TT.
Thường Thường 105.8612 20.87085 0.1104
Tín Tín)
- Huyện (TT. Vân
105.7701 20.73854 0.1117
Ứng Hòa Đình)
28. Hà
Tĩnh
- Thị xã (P. Bắc
105.8967 18.34618 0.1168
Hà Tĩnh Hà)
- Huyện (TT.
105.7753 18.45476 0.1172
Can Lộc Nghèn)
- Huyện
(TT. Cẩm
Cẩm 105.9943 18.25655 0.1133
Xuyên)
Xuyên
- Huyện (TT. Đức
105.5835 18.53276 0.1141
Đức Thọ Thọ)
- Huyện (TT.
Hương Hương 105.7056 18.17341 0.0498
Khê Khê)
- Huyện
(TT. Phố
Hương 105.4231 18.51201 0.0873
Châu)
Sơn
- Huyện (TT. Kỳ
106.3004 18.06964 0.1013
Kỳ Anh Anh)
- Huyện
(TT. Ninh
Ninh 106.3959 20.73142 0.0701
Giang)
Giang
(TT.
- Huyện
Thanh 106.4697 20.84556 0.136
Thanh Hà
Hà)
- Huyện (TT.
Thanh Thanh 106.2451 20.78873 0.0636
Miện Miện)
- Huyện (TT. Tứ
106.4012 20.82157 0.1136
Tứ Kỳ Kỳ)
30. Hậu
Giang
- Thị xã Vị
(P.5) 105.4718 9.786227 0.012
Thanh
- Huyện
(TT. Ngã
Châu 105.8081 9.921832 0.0456
Sáu)
Thành
- Huyện
(TT. Tân
Châu 105.6293 9.923401 0.0247
Thuận)
Thành A
- Huyện (TT. Long
105.5715 9.67952 0.0118
Long Mỹ Mỹ)
- Huyện (TT.
Phụng Phụng 105.8244 9.810234 0.0308
Hiệp Hiệp)
- Huyện Vị (TT. Nàng
105.5354 9.751986 0.0126
Thủy Màu)
31. Hoà
Bình
(P.
- Thị xã
Phương 105.3399 20.82087 0.0885
Hoà Bình
Lâm)
- Huyện
(TT. Cao
Cao 105.3247 20.70788 0.0671
Phong)
Phong
- Huyện (TT. Đà
105.2542 20.87777 0.0905
Đà Bắc Bắc)
- Huyện
(TT. Bo) 105.5362 20.67183 0.0406
Kim Bôi
- Huyện (TT. Kỳ
105.3561 20.88786 0.0917
Kỳ Sơn Sơn)
- Huyện (TT. Vụ
105.4428 20.46439 0.1177
Lạc Sơn Bản)
- Huyện (TT. Chi
105.7775 20.49039 0.0642
Lạc Thủy Nê)
- Huyện (TT.
Lương Lương 105.5389 20.87663 0.0698
Sơn Sơn)
- Huyện (TT. Mai
105.0924 20.66414 0.1269
Mai Châu Châu)
(TT.
- Huyện
Mường 105.2767 20.62111 0.0848
Tân Lạc
Khến)
32. Hưng
Yên
- Huyện (TT. Ân
106.089 20.81881 0.0811
Ân Thi Thi)
- Huyện
(TT. Khoái
Khoái 105.9776 20.83933 0.1046
Châu)
Châu
(TT.
- Huyện
Lương 106.0598 20.73974 0.1081
Kim Động
Hội)
(TT. Bền
- Huyện
Yên 106.0581 20.93455 0.0725
Mỹ Hào
Nhân)
- Huyện (TT. Trần
106.1782 20.73372 0.0795
Phù Cừ Cao)
- Huyện (TT.
106.1174 20.70083 0.1047
Tiên Lữ Vương)
- Huyện
(TT. Văn
Văn 105.9272 20.9359 0.0885
Giang)
Giang
- Huyện (TT. Như
105.9882 20.97783 0.0748
Văn Lâm Quỳnh)
- Huyện (TT. Yên
106.0341 20.88293 0.0808
Yên Mỹ Mỹ)
33.
Khánh
Hoà
- Thành
(P. Tân
phố Nha 109.1916 12.24479 0.0332
Lập)
Trang
- Thị xã
(P. Ba
Cam 109.1333 11.91303 0.0215
Ngoi)
Ranh
- Huyện
(TT. Diên
Diên 109.0984 12.2577 0.0299
Khánh)
Khánh
- Huyện
(TT. Tô
Khánh 108.9512 12.0028 0.045
Hạp)
Sơn
- Huyện (TT.
Khánh Khánh 108.9046 12.27986 0.0201
Vĩnh Vĩnh)
- Huyện (TT. Ninh
109.1257 12.49049 0.0343
Ninh Hòa Hoà)
- Huyện
Trường (Đảo) 114.418 7.817655 0.0169
Sa
- Huyện (TT. Vạn
109.2271 12.69838 0.0197
Vạn Ninh Giã)
34. Kiên
Giang
- Thị xã (P. Đông
104.4902 10.38572 0.0057
Hà Tiên Hồ)
(P. Vĩnh
- Thị xã
Thanh 105.0866 10.01059 0.0094
Rạch Giá
Vân)
- Huyện (TT. Thứ
105.0617 9.811132 0.0074
An Biên Ba)
- Huyện (TT. Thứ
104.9464 9.612347 0.0059
An Minh Mời Một)
- Huyện
(TT. Minh
Châu 105.1587 9.903343 0.0092
Lương)
Thành
- Huyện (TT.
Giồng Giồng 105.3125 9.908547 0.0117
Riềng Riềng)
- Huyện (TT. Gò
105.2721 9.731211 0.0087
Gò Quao Quao)
- Huyện (TT. Hòn
104.9258 10.18686 0.0094
Hòn Đất Đất)
- Huyện
(Đảo) 104.302 9.720517 0.004
Kiên Hải
- Huyện
(TT. Kiên
Kiên 104.643 10.28578 0.0069
Lương)
Lương
- Huyện (Kon
108.3459 14.61345 0.0762
Kon Plong Leng)
- Huyện (TT. Di
108.0746 11.57772 0.0245
Di Linh Linh)
- Huyện (TT. Ma
107.5346 11.38766 0.0154
Đa Huoai Đa Gui)
- Huyện (TT. Đạ
107.4845 11.51288 0.0228
Đa Tẻh Tẻh)
- Huyện (TT.
Đơn Thạnh 108.4924 11.76264 0.0457
Dương Mỹ)
- Huyện
(TT. Liên
Đức 108.3752 11.73387 0.0356
Nghĩa)
Trọng
- Huyện (TT. Đinh
108.2542 11.78822 0.0215
Lâm Hà Văn)
- Huyện
(TT. Lạc
Lạc 108.4085 12.0091 0.0187
Dương)
Dương
40. Long
An
- Thị xã
(P.1) 106.4117 10.5418 0.0516
Tân An
- Huyện (TT. Bến
106.4866 10.63811 0.0647
Bến Lức Lức)
- Huyện
(TT. Cần
Cần 106.671 10.60533 0.0622
Giuộc)
Giuộc
- Huyện
(TT. Tầm
Châu 106.4681 10.4448 0.0485
Vu)
Thành
- Huyện (TT. Hậu
106.3872 10.90794 0.054
Đức Hoà Nghĩa)
- Huyện
(TT. Hưng
Hưng 105.6285 18.6712 0.1037
Nguyên)
Nguyên
(TT.
- Huyện
Mường 104.1545 19.39473 0.0888
Kỳ Sơn
Xén)
- Huyện (TT. Nam
105.4922 18.70214 0.1082
Nam Đàn Đàn)
- Huyện
(TT. Thái
Nghĩa 105.4359 19.32573 0.0427
Hòa)
Đàn
- Huyện
(TT. Kim
Quế 104.9242 19.61435 0.0277
Sơn)
Phong
- Huyện
(TT. Yên
Yên 106.062 20.18569 0.1067
Ninh)
Khánh
- Huyện (TT. Yên
106.0057 20.16257 0.0923
Yên Mô Thịnh)
44. Ninh
Thuận
- Thị xã
Phan
(P. Mỹ
Rang - 108.9893 11.56757 0.0231
Hương)
Tháp
Chàm
- Huyện (TT. Bác
108.8877 11.83015 0.0325
Bác Ái Ái)
(TT.
- Huyện
Khánh 109.0365 11.59036 0.0245
Ninh Hải
Hải)
- Huyện (TT.
Ninh Phước 108.9234 11.52255 0.0222
Phước Dân)
- Huyện (TT. Tân
108.7844 11.77356 0.0369
Ninh Sơn Sơn)
45. Phú
Thọ
- Thành
(P. Thọ
phố Việt 105.4105 21.30591 0.1128
Sơn)
Trì
- Thị xã (P. Âu
105.2214 21.40127 0.116
Phú Thọ Cơ)
- Huyện
(TT. Đoan
Đoan 105.179 21.63281 0.1089
Hùng)
Hùng
- Huyện (TT. Hạ
105.0065 21.56274 0.1111
Hạ Hoà Hoà)
- Huyện (TT. Lâm
105.2819 21.32941 0.1098
Lâm Thao Thao)
(TT.
- Huyện
Phong 105.3052 21.41006 0.1132
Phù Ninh
Châu)
- Huyện
(TT. Sông
Sông 105.1326 21.42219 0.1088
Thao)
Thao
- Huyện (TT.Hưng
105.2921 21.25136 0.1097
Tam Nông hóa)
- Huyện (TT.
105.1407 21.49907 0.1136
Thanh Ba Thanh Ba)
- Huyện (TT.
Thanh Thanh 105.1797 21.20237 0.0689
Sơn Sơn)
- Huyện (TT.
Thanh Thanh 105.2807 21.17024 0.0997
Thủy Thủy)
- Huyện (TT. Yên
105.0481 21.35402 0.0617
Yên Lập Lập)
46. Phú
Yên
- Thị xã
(P. 1) 109.3244 13.09243 0.069
Tuy Hoà
- Huyện
(TT. La
Đồng 109.1065 13.37873 0.1095
Hai)
Xuân
- Huyện (Hoà Mỹ
109.2269 12.95265 0.0523
Phú Hòa Đông)
- Huyện (TT.
Phước Khâm 107.7991 15.45994 0.1017
Sơn Đức)
- Huyện
(Plăng) 107.4758 15.85833 0.0924
Tây Giang
- Huyện
(TT. Hà
Thăng 108.3556 15.74265 0.0301
Lam)
Bình
- Huyện
(TT. Tiên
Tiên 108.3067 15.48984 0.0919
Kỳ)
Phước
49.
Quảng
Ngãi
- Thị xã (P. Trần
Quảng Hưng 108.8009 15.12254 0.0824
Ngãi Đạo)
- Huyện (TT. Ba
108.7376 14.76812 0.1068
Ba Tơ Tơ)
- Huyện (TT. Châu
108.7572 15.30006 0.0519
Bình Sơn ổ)
- Huyện (TT. Đức
108.9563 14.81203 0.106
Đức Phổ Phổ)
- Huyện (TT. Lý
109.1158 15.3751 0.0802
Lý Sơn Sơn)
- Huyện (TT. Mộ
108.8875 14.95745 0.0493
Mộ Đức Đức)
- Huyện
(TT. Chợ
Nghĩa 108.7783 15.04849 0.0542
Chùa)
Hành
- Huyện (TT. Di
108.4688 15.0415 0.0457
Sơn Hà Lăng)
- Huyện (Sơn
108.3375 14.99426 0.0306
Sơn Tây Dung)
- Huyện (TT. Sơn
108.7973 15.15622 0.0912
Sơn Tịnh Tịnh)
- Huyện (Sơn
108.3564 15.16768 0.0887
Tây Trà Dung)
- Huyện (TT. Trà
108.5231 15.25585 0.0804
Trà Bồng Xuân)
- Huyện T (TT. La
108.8258 15.08992 0.0707
Nghĩa Hà)
50.
Quảng
Ninh
- Thành
(P. Hồng
phố Hạ 107.0742 20.94863 0.0882
Gai)
Long
- Thị xã (P. Cẩm
107.2782 21.01219 0.0721
Cẩm Phả Thành)
- Thị xã (P. Trần
107.9704 21.53038 0.0577
Móng Cái Phú)
- Thị xã (P. Trưng
106.7918 21.03275 0.1142
Uông Bí Vương)
- Huyện (TT. Ba
107.2797 21.27295 0.1034
Ba Chẽ Chẽ)
- Huyện (TT. Bình
107.396 21.52465 0.0455
Bình Liêu Liêu)
- Huyện
(Đảo) 107.7648 20.97175 0.0165
Cô Tô
- Huyện (TT. Đầm
107.5953 21.35337 0.0687
Đầm Hà Hà)
- Huyện
(TT. Đông
Đông 106.5135 21.08213 0.1118
Triều)
Triều
(TT.
- Huyện
Quảng 107.7536 21.45039 0.0558
Hải Hà
Hà)
- Huyện
(TT. Trới) 106.9905 21.02843 0.1082
Hoành Bồ
- Huyện (TT. Tiên
107.4039 21.33241 0.0782
Tiên Yên Yên)
- Huyện (TT. Cái
107.4194 21.07302 0.0689
Vân Đồn Rồng)
(TT.
- Huyện
Quảng 106.7986 20.93955 0.122
Yên Hưng
Yên)
51.
Quảng
Trị
- Thị xã
(P. 1) 107.0986 16.82354 0.0275
Đông Hà
- Thị xã
(P. 1) 107.1872 16.74213 0.0301
Quảng Trị
- Huyện (TT. Cam
107.0043 16.80916 0.0281
Cam Lộ Lộ)
- Huyện (TT. Đa
106.8158 16.65998 0.0612
Đa Krông Krông)
- Huyện (TT. Gio
107.076 16.93381 0.0317
Gio Linh Linh)
- Huyện (TT. Hải
107.2461 16.69254 0.0349
Hải Lăng Lăng)
- Huyện
(TT. Khe
Hướng 106.7293 16.62466 0.0539
Sanh)
hóa
- Huyện
(TT. Ái
Triệu 107.1605 16.77564 0.0286
Tử)
Phong
- Huyện (TT. Hồ
107.0141 17.0604 0.0373
Vĩnh Linh Xá)
52. Sóc
Trăng
- Thị xã
(P.2) 105.9722 9.605256 0.0258
Sóc Trăng
- Huyện
(TT. Vĩnh
Cù Lao 106.1629 9.627605 0.0554
Châu)
Dung
- Huyện (TT. Kế
105.9838 9.769237 0.0464
Kế Sách Sách)
(TT.
- Huyện Huỳnh
105.8097 9.636811 0.0173
Mỹ Tú Hữu
Nghĩa)
- Huyện (TT. Mỹ
105.9868 9.558628 0.025
Mỹ Xuyên Xuyên)
- Huyện (TT. Ngã
105.5963 9.566195 0.0111
Ngã Năm Năm)
- Huyện (TT. Phú
105.743 9.429983 0.0163
Thạnh Trị Lộc)
- Huyện
(TT. Vĩnh
Vĩnh 105.98 9.327988 0.0396
Châu)
Châu
53. Sơn
La
(P.
- Thị xã
Chiềng 103.9106 21.3323 0.1893
Sơn La
Lề)
- Huyện (TT. Bắc
104.4209 21.24771 0.0871
Bắc Yên Yên)
- Huyện (TT. Hát
104.1065 21.19534 0.1111
Mai Sơn Lót)
(TT.
- Huyện
Mường 104.0273 21.51707 0.1005
Mường La
La)
- Huyện (TT. Phù
104.6453 21.25909 0.0826
Phù Yên Yên)
- Huyện (TT.
Quỳnh Quỳnh 103.5701 21.85012 0.0832
Nhai Nhai)
- Huyện (TT. Sông
103.7478 21.05155 0.1193
Sông Mã Mã)
- Huyện (TT. Sốp
103.5995 20.93902 0.1183
Sốp Cộp Cộp)
- Huyện (TT.
Thuận Thuận 103.6885 21.43719 0.1318
Châu Châu)
- Huyện (TT. Yên
104.2994 21.04767 0.1077
Yên Châu Châu)
54. Tây
Ninh
- Thị xã
(P.2) 106.086 11.31148 0.0575
Tây Ninh
- Huyện (TT. Bến
106.1786 11.11138 0.0631
Bến Cầu Cầu)
- Huyện
(TT. Châu
Châu 106.0298 11.31331 0.065
Thành)
Thành
- Huyện (TT.
Dương Dương
106.22 11.37718 0.0647
Minh Minh
Châu Châu)
- Huyện (TT. Gò
106.2644 11.08399 0.0578
Gò Dầu Dầu)
- Huyện
(TT. Hoà
Hoà 106.1273 11.28829 0.0551
Thành)
Thành
- Huyện (TT. Tân
106.0048 11.54358 0.057
Tân Biên Biên)
- Huyện (TT. Tân
106.1614 11.55408 0.0647
Tân Châu Châu)
- Huyện (TT.
Trảng Trảng 106.3586 11.03099 0.0634
Bàng Bàng)
55. Thái
Bình
- Thành (P. Lê
phố Thái Hồng 106.342 20.44567 0.1074
Bình Phong)
- Huyện
(TT. Đông
Đông 106.3533 20.55755 0.0766
Hưng)
Hưng
- Huyện
(TT. Kiến
Kiến 106.4368 20.38937 0.1012
Xương)
Xương
- Huyện (TT.
Quỳnh Quỳnh 106.3274 20.66148 0.0617
Phụ Côi)
- Huyện (TT. Ba
105.8778 21.41412 0.0945
Phổ Yên Hàng)
- Huyện (TT. Úc
105.9775 21.45971 0.0646
Phú Bình Sơn)
- Huyện
Phú (TT. Đu) 105.7037 21.73128 0.1032
Lương
- Huyện (TT. Đình
106.0762 21.75098 0.0451
Võ Nhai Cả)
57. Thanh
Hóa
- Thành
phố (P. Điện
105.778 19.81263 0.0918
Thanh Biên)
Hóa
- Thị xã (P. Bắc
105.8572 20.09963 0.1205
Bỉm Sơn Sơn)
- Thị xã (P. Bắc
105.8975 19.73745 0.0798
Sầm Sơn Sơn)
- Huyện (TT. Hà
105.8519 20.01161 0.1439
Hà Trung Trung)
- Huyện (TT. Hậu
105.8903 19.9168 0.1261
Hậu Lộc Lộc)
- Huyện
(TT. Bút
Hoằng 105.8538 19.86198 0.1054
Sơn)
Hóa
- Huyện
(TT. Lang
Lang 105.2429 20.155 0.1051
Chánh)
Chánh
- Huyện (TT.
Mường Mường 104.6083 20.53859 0.1053
Lát Lát)
- Huyện (TT. Nga
105.9708 20.00843 0.1257
Nga Sơn Sơn)
- Huyện
(TT. Như
Như 105.5759 19.63255 0.0853
Thanh)
Thanh
- Huyện (TT. Yên
105.4306 19.66322 0.054
Như Xuân Cát)
- Huyện
(TT. Nông
Nông 105.6864 19.70546 0.1049
Cống)
Cống
- Huyện (TT.
Quảng Quảng 105.83 19.72748 0.0859
Xương Xương)
- Huyện
(TT. Kim
Thạch 105.6703 20.12894 0.1421
Tân)
Thành
- Huyện (TT. Thọ
105.5195 19.93526 0.0997
Thọ Xuân Xuân)
- Huyện (TT.
Thường Thường 105.3501 19.90406 0.0953
Xuân Xuân)
58. Thừa
Thiên -
Huế
- Thành (P. Phú
107.5935 16.4628 0.0538
phố Huế Hội)
- Huyện A (TT. A
107.2309 16.27671 0.0573
Lưới Lưới)
- Huyện
(TT. Phú
Hương 107.6874 16.39931 0.0492
Bài)
Thủy
- Huyện
(TT. Tứ
Hương 107.4675 16.53218 0.0539
Hạ)
Trà
- Huyện
(TT. Khe
Nam 107.7236 16.16853 0.0804
Tre)
Đông
- Huyện (TT. Phú
107.8605 16.28019 0.0434
Phú Lộc Lộc)
- Huyện (TT. Phú
107.6145 16.52691 0.0535
Phú Vang Vang)
- Huyện (TT.
Phong Phong 107.3628 16.58155 0.0496
Điền Điền)
- Huyện
Quảng (TT. Sịa) 107.5078 16.57628 0.0453
Điền
59. Tiền
Giang
- Thành
phố Mỹ (P.1) 106.3667 10.35882 0.0237
Tho
- Thị xã
(P.3) 106.6784 10.36629 0.0817
Gò Công
- Huyện (TT. Cái
106.0323 10.33858 0.0156
Cái Bè Bè)
- Huyện (TT. Cai
106.1179 10.40774 0.0142
Cai Lậy Lậy)
- Huyện
(TT. Tân
Châu 106.3413 10.44936 0.028
Hiệp)
Thành
- Huyện (TT. Chợ
106.4639 10.35217 0.0342
Chợ Gạo Gạo)
- Huyện
(TT. Tân
Gò Công 106.712 10.32004 0.0785
Hoà)
Đông
- Huyện
(TT. Vĩnh
Gò Công 106.5798 10.34523 0.0574
Bình)
Tây
- Huyện
(TT. Mỹ
Tân 106.1931 10.47725 0.018
Phước)
Phước
60. Trà
Vinh
- Thị xã
(P.4) 106.3415 9.93817 0.0219
Trà Vinh
- Huyện
(TT. Càng
Càng 106.2034 9.989331 0.0277
Long)
Long
- Huyện (TT. Cầu
106.0546 9.870448 0.066
Cầu Kè Kè)
- Huyện
(TT. Cầu
Cầu 106.4521 9.804802 0.0286
Ngang)
Ngang
- Huyện
(TT. Châu
Châu 106.3466 9.869448 0.0272
Thành)
Thành
(TT.
- Huyện
Duyên 106.4909 9.634284 0.0491
Duyên Hải
Hải)
- Huyện (TT. Tiểu
106.189 9.812608 0.0591
Tiểu Cần Cần)
- Huyện (TT. Trà
106.2623 9.680716 0.0673
Trà Cú Cú)
61. Tuyên
Quang
- Thị xã
(P. Minh
Tuyên 105.2126 21.81438 0.0595
Xuân)
Quang
- Huyện
(TT. Vĩnh
Chiêm 105.26 22.14847 0.02
Lộc)
Hóa
- Huyện (TT. Tân
105.0298 22.073 0.0486
Hàm Yên Yên)
- Huyện (TT. Na
105.3953 22.35026 0.0438
Na Hang Hang)
- Huyện
(TT. Sơn
Sơn 105.3908 21.70172 0.0627
Dương)
Dương
- Huyện (TT. Yên
105.2201 21.79601 0.062
Yên Sơn Sơn)
62. Vĩnh
Long
- Thị xã
(P. 1) 105.9765 10.25302 0.022
Vĩnh Long
- Huyện (TT. Cái
105.8239 10.07001 0.072
Bình Minh Vồn)
- Huyện (TT. Long
106.0126 10.1926 0.0245
Long Hồ Hồ)
- Huyện (TT. Cái
106.1109 10.17783 0.0197
Mang Thít Nhum)
- Huyện (TT. Tam
105.9942 10.04379 0.0468
Tam Bình Bình)
- Huyện (TT. Trà
105.9219 9.965789 0.0642
Trà Ôn Ôn)
- Huyện
(TT. Vũng
Vũng 106.1847 10.0958 0.0204
Liêm)
Liêm
63. Vĩnh
Phúc
- Huyện
(TT. Tam
Tam 105.5393 21.38169 0.0849
Dương)
Dương
- Huyện
(TT. Vĩnh
Vĩnh 105.5153 21.21975 0.1144
Tường)
Tường
- Huyện (TT. Yên
105.5772 21.23396 0.1088
Yên Lạc Lạc)
64. Yên
Bái
- Thành (P.
phố Yên Nguyễn 104.8788 21.71114 0.113
Bái Thái Học)
- Huyện (TT. Cổ
104.8232 21.75858 0.1102
Trấn Yên Phúc)
- Huyện (TTNT.
104.4925 21.65207 0.0694
Văn Chấn Liên Sơn)
- Huyện (TT. Mậu
104.6855 21.87489 0.1083
Văn Yên A)
- Huyện (TT. Yên
104.9641 21.72683 0.1128
Yên Bình Bình)
Leadsheets
Leadsheets
Bảng tra vật liệu sàn
ID Loại vật liệu
2 Bê tông
3 Bê tông nhẹ
5 Cây trồng
6 Đất
12 Gạch nhẹ
13 Gạch rỗng
14 Hệ thống kỹ thuật
15 Khung nhôm
16 Kính
17 Lớp chống thấm
18 Mặt bậc
19 Tôn nền
20 Trần thạch cao
21 Vữa
22 Vữa lót
23 Vữa lót + trát
18 kN/m3
25 kN/m3
10 kN/m3
10 kN/m3
1 kN/m2
18 kN/m3
0.01 kN/viên
0.018 kN/viên
0.028 kN/viên
18 kN/m3
25 kN/m3
5 kN/m3
14 kN/m3
0.5 kN/m2
0.5 kN/m2
25 kN/m3
10 kN/m3
25 kN/m3
18 kN/m3
0.3 kN/m2
18 kN/m3
18 kN/m3
18 kN/m3
18 kN/m3
18 kN/m3
Hệ số tin cậy
1.1
1.1
1.3
1.3
1.3
1.15
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.1
1.05
1.1
1.1
1.1
1.3
1.1
1.3
1.3
1.3
1.3
1.3
Loại phòng ID
1. Phòng ngủ PN
7. Nhà hàng NH
9. Sân khấu SK
12. Xưởng XU
21. Ga ra ô tô GR
Loại nhà và công trình Toàn phần
Khách sạn,bệnh viện, trại giam 200
Nhà ở kiểu căn hộ, nhà trẻ, mẫu
giáo, trường học nội trú, nhà
150
nghỉ, nhà hưu trí, nhà điều
dưỡng…..
400
30
130
70
130
100
100
750
140
70
100
140
140
180
270
480 / 1m
240 / 1m
400 / 1m
500 / 1m
70
70
-
-
-
140
70
100
140
180
-
>= 70
>= 180
140
50
-
-
-
140
180
Leadsheets
Bê tông B15 Rb (MPa) 8.5
Cốt thép CI Rs (MPa) 225
Thông số đầu vào
b cm 200
h cm 10
a cm 1
M kNm 8.78
Tính toán
h0 cm 9
αm 0.064
ξ 0.066 < ξR 0.673
Trường hợp tính thép tính cốt đơn
As mm2 448.4 1239 -176.3394
d mm 8
as mm2 50.3
nyc 8.9 6
Số cây thép yêu cầu 9 8
Khoảng cách thép yêu cầu mm 220 10
L2 m 6
L1 m 4
q Kn/m2 10
P kN 240
hs m 0.1
Sơ đồ tính: 9
dm am h0 m
m91 0.0208 M1 kNm/m 7.4 0.01 0.015 0.085
m92 0.0093 M2 kNm/m 2.232 0.008 0.022 0.078
k91 0.0464 MI kNm/m 11.136 0.01 0.015 0.085
k92 0.0206 MII kNm/m 4.944 0.01 0.025 0.075
dm am h0 m
m91 0.0208 M1 kNm/m 11.6128 0.008 0.014 0.086
m92 0.0093 M2 kNm/m 9.1351 0.008 0.022 0.078
k91 0.0464 MI kNm/m 0.7618 0.01 0.015 0.085
k92 0.0206 MII kNm/m 1.4968 0.01 0.025 0.075
25
6
16 15
39
294 70
54.5
CÔNG TRÌNH :
F1
0.3 = 0.18 m2
= 7.5 độ
= 1.25 T/m2
= 50 mm
= 2.2 m
= 1.6 m
= 11 T/m2
= 1
= 1
= 1.83 T/m3
= 1.88 T/m3
= 0.5 m
= 12 mm
Ra = 2800 Kg/cm2
= 0.44 m
= 2 m
= 1.858 T/m3
= 3.52 m2
= 23.5 T
= 12 T
= 1.29 m3
= 8.9 T/m2
= 13.2 T/m2 OK
= 4.46 T/m2
= 11 T/m2 OK
= 4.26 T/m2
= 4.46 T/m2
= 3.41 T/m2
= 3.58 m
= 5.97 T
= 89.3 T OK
= 0.52 m2
= 3.1 T
= 40.5 T OK
= 3.64 T/m2
= 1.71 Tm
= 1.56 cm2
mm = 7.54 cm2
= 0.72 Tm
= 0.66 cm2
mm = 5.65 cm2
= 12.79 cm2
Leadsheets
KIỂM TRA BỐ TRÍ CỌC
Sức chịu tải một cọc (SCT cọc) T 65
Số lượng cọc 10
Tổng lực dọc tác dụng lên hệ cọc T 547.2
Hệ số tin cậy 1.2
Tải trọng bình quân 1m2 sàn T/m2 1.2
Diện tích truyền tải m2 380
Tầng 1 m2 95
Tầng 2 m2 95
Tầng 3 m2 95
Mái 95
Diện tích truyền tải cọc chịu lực lớn nhất m2 42.24
Tầng 1 m2 10.56
Tầng 2 m2 10.56
Tầng 3 m2 10.56
Mái 10.56
Tải tác dụng vào cọc chịu lực lớn nhất T 60.8256
Điều kiện 1: Lực dọc trung bình<=SCT cọc
Thỏa mãn
Điều kiện 2: Lực dọc trong cọc chịu tải lớn nhất <=SCT
cọc
Thỏa mãn
Leadsheets
Đk thép m 0.018
Lực kéo kN 20
Ứng suất cho phép MPa 280
Ứng suất MPa 78.59503
h
h k
3 1
4.2 1.042
5 1.07
GX đảo tầng GXX đảo tầng Tầng Khối lượng KN Chuyển vị xi
61 -61 5 500 0.003 0.517284
116 -116 4 500 0.005 0.517284
109 -109 3 500 0.015 0.49063
98 -98 2 500 0.03 0.474659
83 -83 1 500 0.05 0.463336
5 1.07
GX đảo tầng GXX đảo tầng Tầng Khối lượng KN Chuyển vị xi
61 -61 5 500 0.005 0.517284
116 -116 4 500 0.01 0.517284
109 -109 3 500 0.02 0.49063
98 -98 2 500 0.035 0.474659
67 -67 1 500 0.055 0.463336
10