Professional Documents
Culture Documents
DATCTC - Thong Ke Khoi Luong
DATCTC - Thong Ke Khoi Luong
TỔNG
TỔNG
BẢNG 3: THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN MÓNG
KÍCH THƯỚC
CẤU KIÊN THỂ TÍCH (m3)
a b h
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰNG MÓNG TỪNG PHÂN ĐOẠN
Cổ móng 0.12
Bê tông lót 0.494
MÓNG
1,8
MÓNG TRỤC B,C,D 2.312
Cổ móng 0.12
Bê tông lót 0.513
MÓNG
5,6
Cổ móng 0.12
Bê tông lót 0.494
MÓNG
5,6
MÓNG TRỤC B,C,D 2.312
Cổ móng 0.12
Bê tông lót 0.513
THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰNG MÓNG PHÂN KHU ĐIỂN HÌNH
Tổng thể tích bê tông khối lượng cốt
Loại cấu kiện
móng giằng (m3) thép (kg)
THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰNG MÓNG PHÂN KHU ĐIỂN HÌNH
Khối lượng cốt thép
Loại cấu kiện
móng giằng (m3)
MÓNG 4737.95
THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰNG MÓNG PHÂN KHU ĐIỂN HÌNH
Khối lượng ván khuôn
Loại cấu kiện
móng giằng (m3)
MÓNG 4737.95
1 2 3 4 5
1 Đào móng bằng máy m3 0.00
2 Sửa, đào đất thủ công m3 24.36
3 Đổ bê tông lót móng, giằng m3 5.04
4 Cốt thép móng, giằng 100 kg 5.92
5 Ghép ván khuôn móng, giằng m2 102.20
6 Bê tông móng, giằng m3 28.98
Tháo ván khuôn
7 m2 102.20
móng, giằng
8 Cốt thép cổ móng 100 kg 1.88
42.294
97.02
51.02
240.86
235.2 224
692.8
241.92 230.4
238.4 238.4
80 9.6
5 11.04
5 0.6
5 2.47
34.725
5 11.56
5 0.6
5 2.565
1 5.89
6 13.248
41.586
6 0.72
6 2.964
41.586
6 13.872
6 0.72
6 3.078
6.98
ĐƠN VỊ
ỜNG
0.74 0.64
Trọng
CỐT THÉP CHO MÓNG
Khối
lượng
lượng cốt Tổng khối lượng
riêng
thép từng cốt thép (Kg)
thép
7850 CK (Kg)
14572.74
(Kg/m3)
7850 15232.14 37815.02
7850 8010.14
7850 0.00
0k BẢNG 1: THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰN
Kích thước cấu kiện
Loại cấu kiện
a(m) b(m)
NỀN
Khối
Số Tổng
lượng
lượng ck (m3)
(m3)
38 406.90 10.70784
591.08
19 184.18 9.69384
38 67.82 1.78464
98.51
19 30.70 1.61564
38 67.82 1.78464
98.51
19 30.70 1.61564
15464.5
NG 2: THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP CHO MÓNG
Trọng lượng Khối lượng
Thể tích bê tông cho Hàm lượng cốt Tổng khối lượng
riêng thép cốt thép từng
1 loại cấu kiện (m3) thép cốt thép (Kg)
(Kg/m3) CK (Kg)
Khối lượng
i cấu kiện Tổng khối lượng (m3)
(m3)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG (m3) ĐỊNH MỨC (công/đv)
(1776) NHÂN
CÔNG
BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC BÊ TÔNG LÓT (ĐM 1776)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG (m3) ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(1776)
CÔNG
BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC BÊ TÔNG MÓNG GIẰNG (ĐM 1776)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG (m3) ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(1776)
CÔNG
BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC CỐT THÉP MÓNG GIẰNG (ĐM 1776)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG (T) ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(1776)
CÔNG
KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG (ĐM 1776)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(1776)
CÔNG
KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC THI CÔNG CỔ MÓNG (ĐM 1776)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(1776)
CÔNG
KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC THI CÔNG NỀN (ĐM 1776)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(1776)
CÔNG
CÁT TÔN NỀN 591.08 m3 AB.13112 0.67 396.02
CA MÁY
3.00
)
NHU CẦU
CA MÁY
1776)
NHU CẦU
CA MÁY
NG
37.82
1776)
NHU CẦU
CA MÁY
NHU CẦU
CA MÁY
NHU CẦU
CA MÁY
NHU CẦU
CA MÁY
NHU CẦU
CA MÁY
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰNG MÓNG TỪNG PHÂN ĐOẠN
PHÂN
STT CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
ĐOẠN
1 2 3 4
1 Đặt cốt thép cột T
2 Lắp ván khuôn cột 100m2
3 Đổ bê tông cột m3
Tháo ván khuôn cột 100m2
4 Lắp ván khuôn dầm 100m2
1,2..8 Lắp ván khuôn sàn 100m2
Đặt cốt thép dầm T
5
Đặt cốt thép sàn T
6 Đổ bê tông dầm sàn m3
Tháo ván khuôn dầm 100m2
7
Tháo ván khuôn sàn 100m2
5 6 7 8 9 10
0.60 9.74 AF.61433 5.8 6 1
0.50 22.33 AF.81132 11.2 11 1
3.83 4.19 AF.22235 16.0 16 1
0.50 9.57 AF.81132 4.8
1.10 24.07 AF.81141 26.5 53 1
1.16 18.87 AF.81151 21.9
1 2 3 4 5 6 7
1 Đào móng bằng máy m3 1754.00
2 Sửa, đào đất thủ công m3 24.36 AB.11361 0.5
3 Đổ bê tông lót móng, giằng m3 5.04 AF.21110 0.65
4 Cốt thép móng, giằng 1T 4.55 AF.61120 8.34
5 Ghép ván khuôn móng, giằng 100m2 1.02 AF.51122 17.82
6 Bê tông móng, giằng m3 28.98 AF.21210 0.89
7 Tháo ván khuôn móng, giằng 100m2 1.02 AF.51122 11.88
8 lấp đất lần 1 1117.00
9 Cốt thép cổ móng 1T 0.19 AF.61120 8.34
PHẦN AF.51122 17.82
MÓNG
10 Ván khuôn cổ móng 100m2 0.16
11 Bê tông cổ móng m3 1.20 AF.31120 1.21
12 Tháo ván khuôn cổ móng 100m2 0.16 AF.51122 11.88
13 Xây tường móng m3 5.58 AE.22210 1.92
14 CÔNG TÁC GIẰNG TƯỜNG
15 Lấp đất lần 2 m3 383.00
16 Cát tôn nền m3 73.88 AB.13112 0.67
17 Bê tông lót nền m3 12.31 AF.11310 1.58
18 Cốt thép nền 1T 1.93 AF.68210 18.25
19 Bê tông nền m3 12.31 AF.11310 1.58
1 Đặt cốt thép cột T 0.60 AF.61433 9.74
2 Lắp ván khuôn cột 100m2 0.50 AF.81132 22.33
3 Đổ bê tông cột m3 3.83 AF.22235 4.19
Tháo ván khuôn cột 100m2 0.50 AF.81132 9.57
4 Lắp ván khuôn dầm 100m2 1.10 AF.81141 24.07
PHẦN Lắp ván khuôn sàn 100m2 1.16 AF.81151 18.87
THÂN
Đặt cốt thép dầm T 1.47 AF.61533 10.10
5
Đặt cốt thép sàn T 1.93 AF.61722 12.00
6 Đổ bê tông dầm sàn m3 21.65 AF.22239 3.26
Tháo ván khuôn dầm 100m2 1.10 AF.81141 10.31
7
Tháo ván khuôn sàn 100m2 1.16 AF.81151 8.08
1 BÊ TÔNG CHỐNG THẤM m3 6.981188 AF.22239 3.26
PHẦN BÊ TÔNG CHỐNG NÓNG m3 20.94356 AF.22240
MÁI
2 3.26
3 LÁT GẠCH LÁ NEM (2 LỚP) m2 279.2475 AK.51220 0.175
XÂY TƯỜNG 220 m 3 7.13 AE.22220 1.97
1
XÂY TƯỜNG 110 m3 23.05 AE.21120 2.43
2 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC m2 121.33 0.04
3 TRÁT TƯỜNG TRONG NHÀ m2 104.78 AK.21210 0.15
4 TRÁT TRẦN m2 153.90 AK.23210 0.50
ỐP GẠCH m2 17.91 AK.31110 0.69
PHẦN 5
HOÀN LÁT NỀN m2 138.94 AK.51220 0.18
THIỆN
6 QUÉT SƠN TRONG NHÀ m2 2.10 AK.84111 0.04
LẮP CỬA TƯỜNG 110 23.28 Ai.63232 0.30
7
LẮP CỬA TƯỜNG 200 m2 53.49 Ai.63232 0.3
8 TRÁT TƯỜNG NGOÀI NHÀ m2 14.26 AK.21110 0.22
9 QUÉT SƠN NGOÀI NHÀ m2 2.14 AK.84113 0.05
10
11
12
RÌNH
Chế độ
Số Công
công làm việc
Nhân
(Ca)
8 9 10
2 3
12.18 12 1
3.27 3 1
37.94 38 1
18.21 18 1
25.79 25 1
12.14 12 1
0.00 2 2
1.57 1 1
2.78 3 1
1.45 2 1
1.85 2 1
10.70 10 1
0.00 6 2
0.00 2 1 9 NHAAN Cốt thép giằng tường 1T 0.08
49.50 49 1 Lắp ván khuôn giằng tương 100m2 0.09
19.45 19 1 Bê tông giằng tường m3 0.51
35.27 35 1 Tháo ván khuôn giằng tường 100m2 0.09
19.45 19 1
5.84 6 1
11.17 11 1
16.05 16 1
4.78
26.48 53 1
21.89
14.85
38 1
23.16
70.58 30 1
11.35
21 1
9.38
22.76 23 1
68.28 68 1
48.87 49 1
14.05 15 1
56.01 55 1
4.85 5 1
15.72 16 1
76.95 77 1 AE.22220
12.36 12 1 AE.21120
25.01 25 1
0.08 1 1 AK.21210
6.99 7 1 AK.23210
16.05 16 1 AK.31110
3.14 3 3 AK.51220
0.11 1 3 AK.84111
Ai.63232
Ai.63232
AK.21110
AK.84113
AF.61511 16.2 1.30 1 1
AF.81141 20.6 1.91 2 1
AF12310 3.56 1.82 2 1
AF.81141 13.7 1.27 1 1
DIỆN TÍCH KHO BÃI CHỨA VẬT LIỆU
STT Tên vật liệu Đơn vị Khối lượng Loại kho bãi Cách chất