Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 40

THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG XÂY TƯỜNG MÓNG

KÍCH THƯỚC (m)


STT CÁU KiỆN SỐ LƯỢNG
a b
1 TM1 40 5.1 0.22
2 TM2 20 4.60 0.22
3 TM3 76 3.35 0.22
TỔNG KHỐI LƯỢNG

THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG ĐẤT LẤP M


KÍCH THƯỚC (m)
STT
H A
1 LẤP LẦN 1 0.9 71.1
2 LẤP LẦN 2 0.8 68.4
TỔNG KHỐI LƯỢNG ĐẤT LẤP MÓNG

THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG LÓT MÓNG


Kích thước cấu kiện
Loại cấu kiện
a(m) b(m)

MÓNG TRỤC A,E Bê tông lót 2.60 1.90

MÓNG TRỤC B,D Bê tông lót 2.70 1.90

TỔNG

THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰNG MÓNG

Loại cấu kiện Thể tích (m3) Số lượng

MÓNG TRỤC A,E 2.21 42.00

MÓNG TRỤC B,D 2.31 42.00


GIẰNG MÓNG 51.02 1.00

TỔNG
BẢNG 3: THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN MÓNG

BẢNG 3: THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN MÓNG


THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN MÓNG

TÊN CẤU KIỆN Diện tích (m2) Số lượng

MÓNG TRỤC A,E 5.6 42

Móng trục B,D 5.76 42

GIẰNG MÓNG 238.4 1

KÍCH THƯỚC
CẤU KIÊN THỂ TÍCH (m3)
a b h

CỔ MÓNG 0.4 0.25 1.2 0.12

BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰNG MÓ


Kích thước cấu kiệ
PHÂN KHU Loại cấu kiện
a(m)
Bậc 1 2.40
Bậc 2 1.60
MÓNG TRỤC A,E
Cổ móng 0.40
Bê tông lót 2.60
MÓNG
Bậc 1 2.50
1,8 Bậc 2 1.70
MÓNG TRỤC B,C,D
MÓNG
1,8
MÓNG TRỤC B,C,D
Cổ móng 0.40
Bê tông lót 2.70

GIẰNG NGANG 11.00


GIẰNG MÓNG
GIẰNG DỌC 2.70
Bậc 1 2.40
Bậc 2 1.60
MÓNG TRỤC A,E
Cổ móng 0.40
Bê tông lót 2.60
MÓNG
Bậc 1 2.50
5,6
Bậc 2 1.70
MÓNG TRỤC B,C,D
Cổ móng 0.40
Bê tông lót 2.70
GIẰNG NGANG 11.00
GIẰNG MÓNG
GIẰNG DỌC 2.70

BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰNG MÓNG TỪNG PHÂN ĐOẠN

PHÂN KHU Loại cấu kiện Thể tích (m3)

MÓNG TRỤC A,E 2.208

Cổ móng 0.12
Bê tông lót 0.494
MÓNG
1,8
MÓNG TRỤC B,C,D 2.312

Cổ móng 0.12
Bê tông lót 0.513

GIẰNG MÓNG 5.89

MÓNG TRỤC A,E 2.208

MÓNG
5,6
Cổ móng 0.12
Bê tông lót 0.494
MÓNG
5,6
MÓNG TRỤC B,C,D 2.312

Cổ móng 0.12
Bê tông lót 0.513

GIẰNG MÓNG 1.644

THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰNG MÓNG PHÂN KHU ĐIỂN HÌNH
Tổng thể tích bê tông khối lượng cốt
Loại cấu kiện
móng giằng (m3) thép (kg)

MÓNG 36.82125 5777.6

THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰNG MÓNG PHÂN KHU ĐIỂN HÌNH
Khối lượng cốt thép
Loại cấu kiện
móng giằng (m3)

MÓNG 4737.95

THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰNG MÓNG PHÂN KHU ĐIỂN HÌNH
Khối lượng ván khuôn
Loại cấu kiện
móng giằng (m3)

MÓNG 4737.95

BẢNG THÔNG SỐ TỔ CHỨC PHẦN MÓNG TRÊN TỪ


PHÂN
STT CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Khối Lượng
ĐOẠN

1 2 3 4 5
1 Đào móng bằng máy m3 0.00
2 Sửa, đào đất thủ công m3 24.36
3 Đổ bê tông lót móng, giằng m3 5.04
4 Cốt thép móng, giằng 100 kg 5.92
5 Ghép ván khuôn móng, giằng m2 102.20
6 Bê tông móng, giằng m3 28.98
Tháo ván khuôn
7 m2 102.20
móng, giằng
8 Cốt thép cổ móng 100 kg 1.88

1,8 9 Ván khuôn cổ móng m2 15.60


10 Bê tông cổ móng m3 1.20
11 Tháo ván khuôn cổ móng m2 15.60
12 Lấp đất bằng máy m3 219.26
13 Lấp đất thủ công m3 24.36
14 Xây tường móng m3 14.86
15 Cát tôn nền m3 73.88
16 Bê tông lót nền m3 12.31
17 Cốt thép nền 100 kg 19.33
18 Bê tông nền m3 12.31

CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG ĐƠN VỊ


BÊ TÔNG MÓNG GIẰNG 35.1
CỐT THÉP MÓNG GIẰNG 4737.95
VÁN KHUÔN MÓNG GIẰNG 102.2
ĐÀO ĐẤT THỦ CÔNG 24.3625

THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG GIẰNG TƯỜNG

THỂ TÍCH BÊ TÔNG DIỆN TÍCH VÁN KHUÔN


CẤU KIỆN KÍCH THƯỚC
(m3) (100m2)
a 168.8
GIẰNG b 0.22 4.08 0.74
TƯỜNG
h 0.11
G XÂY TƯỜNG MÓNG
ỚC (m) KL/1C.K TỔNG KHỐI LƯỢNG
h (m3) (m3)
1.2 1.35 53.86
1.2 1.21 24.29
1.2 0.88 67.21
145.36 18.17

ỐI LƯỢNG ĐẤT LẤP MÓNG ookkkk


KÍCH THƯỚC (m) KHỐI LƯỢNG BT KHỐI LƯỢNG ĐẤT
B C D (m3) (m3)
19.4 73.7 22 231.82 1117.50
16 68.4 16 54.84 820.68
ĐẤT LẤP MÓNG 1938.18

TÔNG LÓT MÓNG


cấu kiện Tổng thể tích 1 loại
Thể tích (m3) Số lượng
h(m) ck (m3)

0.10 0.49 42.00 20.75

0.10 0.51 42.00 21.55

42.294

G THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP CHO M


Thể tích bê tông
Tổng thể tích Hàm lượng cốt
1 loại ck (m3) STT Tên cấu kiện cho 1 loại cấu
thép
kiện (m3)
1 Móng trục A,E 92.82 0.02
2 Móng trục B,D 97.02 0.02
92.82
3 Giằng móng 51.02 0.02
4 Cổ móng 0.00 0.02

97.02
51.02

240.86

Diện tích 1 loại Tổng diện tích


CK (m2) (m2)

235.2 224
692.8

241.92 230.4

238.4 238.4

SỐ LƯỢNG TỔNG (m3)

80 9.6

G MÓNG, GIẰNG MÓNG TỪNG PHÂN ĐOẠN


Tổng Tổng
Kích thước cấu kiện Thể tích thể tích khối
Số lượng
b(m) h(m) (m3) 1 loại ck lượng
1.70 0.40 1.63 5.00 (m3) PK
0.90 0.40 0.58 5.00
2.21 5.00 11.04
0.25 1.20 0.12 5.00 0.60
1.90 0.10 0.49 5.00 2.47
1.70 0.40 1.70 5.00
0.90 0.40 0.61 5.00 34.73
34.73
2.31 5.00 11.56
0.25 1.20 0.12 5.00 0.60
1.90 0.10 0.51 5.00 2.57
5.89 1.00 5.89
0.30 0.40 1.32 2.50
0.30 0.40 0.32 8.00
1.70 0.40 1.63 6.00
0.90 0.40 0.58 6.00
2.21 6.00 13.25
0.25 1.20 0.12 6.00 0.72
1.90 0.10 0.49 6.00 2.96
1.70 0.40 1.70 6.00
41.59
0.90 0.40 0.61 6.00
2.31 6.00 13.87
0.25 1.20 0.12 6.00 0.72
1.90 0.10 0.51 6.00 3.08
0.30 0.40 1.32 3.00 3.96
0.30 0.40 0.32 9.33 3.02
1.64 6.98

NG TỪNG PHÂN ĐOẠN

Tổng thể tích 1 Tổng khối


Số lượng
loại ck (m3) lượng PK

5 11.04

5 0.6
5 2.47

34.725
5 11.56

5 0.6
5 2.565

1 5.89

6 13.248

41.586
6 0.72
6 2.964
41.586
6 13.872

6 0.72
6 3.078

6.98

PHẦN MÓNG TRÊN TỪNG PHÂN ĐOẠN


Định Mức (Giờ Nhu Cầu Số Công Thời gian thi công
Chế độ làm việc
công/đv) Ngày công Ca máy Nhân T tt T lịch
(11)=(7)/
6 (7)=(5)*(6)/(8) 8 9 10 12
(10)
3
3.2 9.75 1 6 1.624 1
4.5 2.83 1 3 0.944 1
6.17 4.57 1 25 0.183 1
0.7 8.94 1 6 1.490 1 okkk
4 14.49 1 10 1.449 1

0.26 3.32 1 2 1.661 1

8.35 1.97 1 2 0.983 1


0.9 1.76 1 2 0.878 1
11.8 1.77 1 2 0.885 1
0.32 0.62 1 1 0.624 1
195.27725 2 1
10.27775 31.30 1 2 15.649 1
4.76 8.84 1 9 0.982 1
1.32 12.19 1 6 2.032 1
4.7 7.23 1 9 0.804 1
9.3 22.47 1 18 1.248 2
4.2 6.46 1 11 0.588 1

ĐƠN VỊ

ỜNG

ỆN TÍCH VÁN KHUÔN KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP


(100m2) (1T)

0.74 0.64
Trọng
CỐT THÉP CHO MÓNG
Khối
lượng
lượng cốt Tổng khối lượng
riêng
thép từng cốt thép (Kg)
thép
7850 CK (Kg)
14572.74
(Kg/m3)
7850 15232.14 37815.02
7850 8010.14
7850 0.00
0k BẢNG 1: THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰN
Kích thước cấu kiện
Loại cấu kiện
a(m) b(m)

Bậc 1 2.40 1.70

Bậc 2 1.60 0.90


MÓNG TRỤC A,E
Cổ móng 0.40 0.25

MÓNG 2.60 1.90


Bê tông lót
Bậc 1 2.50 1.70
Bậc 2 1.70 0.90
MÓNG TRỤC B,D
Cổ móng 0.40 0.25
Bê tông lót 2.70 1.90
GIẰNG NGANG 11.00 0.30
GIẰNG DỌC 2.70 0.30
GIẰNG
MÓNG TƯỜNG DỌC 3.35 0.22
TƯỜNG NGANG 14.80 0.22
Tổng

BẢNG 5: THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG ĐẤT ĐÀO MÓN


Kích thước (m)
STT Công việc Khối lượng
Hđ A
1 Đào đất bằng máy 0.9 1.3 71.1
2 Đào thủ công 0.1 1.3 71.1
Tổng khôi lượng đất đào móng

BẢNG 6: KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC NỀN


Kích thước (m)
Tên công tác
Dài Rộng Cao
Cát tôn Trục AB, DE 5.28 3.38 0.6
nền Trục BD 4.78 3.38 0.6
Bê tông Trục AB, DE 5.28 3.38 0.1
lót Trục BD 4.78 3.38 0.1
Bê tông Trục AB, DE 5.28 3.38 0.1
cốt thép Trục BD 4.78 3.38 0.1
NG MÓNG, GIẰNG MÓNG BẢNG 2: THỐNG KÊ KH
cấu kiện
Thể tích
Số lượng
Tổng thể tích 1 loại Thể tích bê tông cho
(m3) ck (m3) STT Tên cấu kiện
h(m) 1 loại cấu kiện (m3)

0.4 1.63 42 68.54 1 Móng trục A,E 92.74

0.4 0.58 42 24.19 2 Móng trục B,D 97.10


1.2 0.12 42 5.04 3 Giằng móng 51.02

0.1 0.49 42 20.75 4 Cổ móng 10.08

0.4 1.70 42 71.40 5 Nền 98.51


0.4 0.61 42 25.70
1.2 0.12 42 5.04
0.1 0.51 42 21.55
0.40 1.32 20.00 26.40 40.28
0.40 0.32 76.00 24.62
0.15 0.11 76.00 8.40
0.15 0.49 19.00 9.28
310.92 37.375

G ĐẤT ĐÀO MÓNG


Kích thước (m)
Tổng khối lượng
B C D (m3)

19.4 73.7 22 1754.115


19.4 73.7 22 194.902

NỀN
Khối
Số Tổng
lượng
lượng ck (m3)
(m3)
38 406.90 10.70784
591.08
19 184.18 9.69384
38 67.82 1.78464
98.51
19 30.70 1.61564
38 67.82 1.78464
98.51
19 30.70 1.61564

15464.5
NG 2: THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP CHO MÓNG
Trọng lượng Khối lượng
Thể tích bê tông cho Hàm lượng cốt Tổng khối lượng
riêng thép cốt thép từng
1 loại cấu kiện (m3) thép cốt thép (Kg)
(Kg/m3) CK (Kg)

92.74 0.02 7850 14559.55

97.10 0.02 7850 15245.33


39398.21
51.02 0.02 7850 8010.77

10.08 0.02 7850 1582.56

98.51 0.02 7850 15466.62


BẢNG 3: THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN MÓNG

Kích thước 1 cấu kiện Diện tích


Tên cấu kiện
(m2)
a(m) b(m) h(m)

MÓNG TRỤC Bậc 1 2.4 1.7 0.40 3.44


A,E
Bậc 2 1.6 0.9 0.40 2.16
Bậc 1 2.50 1.70 0.40 3.52
Móng trục B,D
1.70 0.90 0.40 2.24
Bậc 2
GIẰNG Giằng ngang 11.00 0.30 0.40 8.8
MÓNG Giằng dọc 2.70 0.30 0.40 2.16
Cổ móng trục A,E 0.40 0.25 1.20 1.56
CỔ MÓNG
Cổ móng trục B,C,D 0.40 0.25 1.20 1.56
TỔNG
ÁN KHUÔN MÓNG

Diện tích 1 Bảng 4: Bảng tổng hợp


Số Tổng diện tích
loại CK
lượng (m2)
(m2)
Loại cấu kiện
42 144.48
235.20
42 90.72
Móng
42 147.84
241.92
42 94.08
Giằng móng
20 176.00
241.52
76 164.16
Cổ móng
42 65.52
131.04
42 65.52
Bê tông lót
849.68
Tổng
Bảng 4: Bảng tổng hợp khối lượng bê tông móng

Khối lượng
i cấu kiện Tổng khối lượng (m3)
(m3)

Móng trục A,E 92.74


189.84
Móng trục B,D 97.10

Giằng ngang 26.40


51.02
Giằng dọc 24.62
Cổ móng trục A,E 5.04
10.08
Móng trục B,D 5.04
Móng trục A,E 20.75
42.29
Móng trục B,D 21.55
Tổng 293.24
BẢNG THÔNG SỐ TỔ CHỨC PHẦN MÓNG TRÊN TỪNG PHÂN ĐOẠN
Nhu Cầu Biên chế Thời gian thi công
Phân Khối Định Mức Chế độ làm
Stt Công việc Đơn vị Mã hiệu nhân
đoạn Lượng (công/đv) Ngày công Ca máy việc(ca) T tt T lịch
công
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Đào móng
1 m3 1754.00 3
bằng
Sửa, máy
đào
2 đất thủ m3 24.36 AB.11361 0.5 12.18 1 12 1.015 1
Đổcông
bê tông
3 lót móng, m3 5.04 AF.11120 1.18 5.94 1 6 0.990 1
giằng
Cốt thép
4 móng, 1T 4.55 AF.61120 8.34 37.94 1 38 0.998 1
Ghép
giằngván
khuôn AF.51122 17.82
5 100m2 1.02 18.21 1 18 1.012 1
móng,
Bêgiằng
tông
6 móng, m3 28.98 AF.31120 1.21 35.06 1 35 1.002 1
Tháo ván
giằng
khuôn AF.51122 11.88
7 100m2 1.02 12.14 1 12 1.012 1
móng,
lấpgiằng
đất lần
8 1117.00 2
1
Cốt thép cổ AF.61120 8.34
9 1T 0.19 1.57 1 1 1.571 1
móng
Ván khuôn AF.51122 17.82
10 100m2 0.16 2.78 1 3 0.927 1
cổ móng
Bê tông cổ AF.31120 1.21
11 m3 1.20 1.45 1 2 0.726 1
móng
1,2…8 Tháo ván
12 khuôn cổ 100m2 0.16 AF.51122 11.88 1.85 1 2 0.927 1
móng
Xây tường AE.22210 1.92
13 m3 5.58 10.70 1 10 1.070 1
móng
Cốt thép
14 giằng
Lắp ván 1T 0.08 AF.61511 16.2 1.30 1 1 1.296 1
tường
khuôn
15 100m2 0.09 AF.81141 20.6 1.91 1 2 0.953 1
Bêgiằng
tông
16 tương
giằng m3 0.51 AF12310 3.56 1.82 1 2 0.908 1
Tháo
tườngván
khuôn AF.81141 13.7
17 100m2 0.09 1.27 1 1 1.267 1
giằng
Lấptường
đất lần
18 m3 383.00 1
2
19 Cát tôn nền m3 73.88 AB.13112 0.67 49.50 1 49 1.010 1

Bê tông lót AF.11310 1.58


20 m3 12.31 19.45 1 19 1.024 1
nền
Cốt thép AF.68210 18.25
21 1T 1.93 35.27 1 35 1.008 1
nền
Bê tông AF.11310 1.58
22 m3 12.31 19.45 1 19 1.024 1
nền
BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC ĐÀO ĐẤT (ĐM 1776)

NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG (m3) ĐỊNH MỨC (công/đv)
(1776) NHÂN
CÔNG

ĐÀO MÓNG BẰNG MÁY 1754.00

SỬA THỦ CÔNG 195.00 AB.11361 0.50 97.50

BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC BÊ TÔNG LÓT (ĐM 1776)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG (m3) ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(1776)
CÔNG

ĐỔ BÊ TÔNG LÓT 42.30 AF.11120 1.18 49.91

BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC BÊ TÔNG MÓNG GIẰNG (ĐM 1776)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG (m3) ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(1776)
CÔNG

ĐỔ BÊ TÔNGMÓNG GIẰNG 240.86 AF.31120 1.21 291.44

BẢNG 2: THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP CHO MÓNG


Trọng
Thể tích bê tông lượng Khối lượng
Hàm lượng cốt Tổng khối lượng
STT Tên cấu kiện cho 1 loại cấu kiện riêng cốt thép
thép cốt thép (T)
(m3) thép từng CK (T)
(Kg/m3)
1 Móng trục A,E 92.82 0.02 7850 14.57

2 Móng trục B,D 97.02 0.02 7850 15.23 37.82

3 Giằng móng 51.02 0.02 7850 8.01

BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC CỐT THÉP MÓNG GIẰNG (ĐM 1776)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG (T) ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(1776)
CÔNG

CỐT THÉP MÓNG GIẰNG 37.82 AF.61120 8.34 315.42


KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC VÁN KHUÔN MÓNG GIẰNG (ĐM 1776)
NHU CẦU
KHỐI LƯỢNG MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(100m2) (1776)
CÔNG
LẮP VÁN KHUÔN MÓNG
6.93 AF.51122 17.82 123.49
GIẰNG
THÁO VÁN KHUÔN MÓNG
6.93 AF.51122 11.88 82.33
GIẰNG

KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG (ĐM 1776)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(1776)
CÔNG

XÂY TƯỜNG MÓNG 44.60 m3 AE.22210 1.92 85.63

CỐT THÉP GIẰNG TƯỜNG 0.64 T AF.61511 16.20 10.37

LẮP VÁN KHUÔN GIẰNG


0.74 100m2 AF.81141 20.60 15.24
TƯỜNG

BÊ TÔNG GIẰNG TƯỜNG 6.93 m3 AF12310 3.56 24.67

LẮP VÁN KHUÔN GIẰNG


0.74 100m2 AF.81141 13.70 10.14
TƯỜNG

KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC THI CÔNG CỔ MÓNG (ĐM 1776)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(1776)
CÔNG

CỐT THÉP CỔ MÓNG 1.58 T AF.61120 8.34 13.20

LẮP VÁN KHUÔN CỔ MÓNG 1.31 100m2 AF.51122 17.82 23.34

BÊ TÔNG CỔ MÓNG 10.08 m3 AF.31120 1.21 12.20

THÁO VÁN KHUÔN CỔ


1.31 100m2 AF.51122 11.88 15.56
MÓNG

KHỐI LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG TÁC THI CÔNG NỀN (ĐM 1776)
NHU CẦU
MÃ HIỆU ĐỊNH MỨC
CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG ĐỊNH MỨC (công/đv) NHÂN
(1776)
CÔNG
CÁT TÔN NỀN 591.08 m3 AB.13112 0.67 396.02

BÊ TÔNG LÓT NỀN 98.51 m3 AF.11310 1.58 155.65

CỐT THÉP NỀN 15.47 T AF.68210 18.25 282.26

BÊ TÔNG NỀN 98.51 m3 AF.11310 1.58 155.65


NHU CẦU

CA MÁY

3.00

)
NHU CẦU

CA MÁY

1776)
NHU CẦU

CA MÁY

NG

Tổng khối lượng


cốt thép (T)

37.82

1776)
NHU CẦU

CA MÁY
NHU CẦU

CA MÁY

NHU CẦU

CA MÁY

NHU CẦU

CA MÁY

NHU CẦU

CA MÁY
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG, GIẰNG MÓNG TỪNG PHÂN ĐOẠN

Kích thước cấu kiện


PHÂN KHU
Tổng thể tích Tổng khối
Loại cấu kiện Thể tích (m3) Số lượng
1 loại ck (m3) lượng PK
a(m) b(m) h(m)

Bậc 1 2.40 1.70 0.40 1.63 5.00 8.16


Bậc 2 1.60 0.90 0.40 0.58 5.00 2.88
MÓNG TRỤC A,E
Cổ móng 0.40 0.25 1.20 0.12 5.00 0.60
MÓNG Bê tông lót 2.60 1.90 0.10 0.49 5.00 2.47
1,8 Bậc 1 2.50 1.70 0.40 1.70 5.00 8.50 34.73
Bậc 2 1.70 0.90 0.40 0.61 5.00 3.06
MÓNG TRỤC B,C,D
Cổ móng 0.40 0.25 1.20 0.12 5.00 0.60
Bê tông lót 2.70 1.90 0.10 0.51 5.00 2.57
GIẰNG NGANG 11.00 0.30 0.40 1.32 2.50 3.30
GIẰNG MÓNG
GIẰNG DỌC 2.70 0.30 0.40 0.32 8.00 2.59
Bậc 1 2.40 1.70 0.40 1.63 5.00 8.16
Bậc 2 1.60 0.90 0.40 0.58 5.00 2.88
MÓNG TRỤC A,E
Cổ móng 0.40 0.25 1.20 0.12 5.00 0.60
Bê tông lót 2.60 1.90 0.10 0.49 5.00 2.47
MÓNG
Bậc 1 2.50 1.70 0.40 1.70 5.00 8.50
2,4,7 35.59
Bậc 2 1.70 0.90 0.40 0.61 5.00 3.06
MÓNG TRỤC B,C,D
Cổ móng 0.40 0.25 1.20 0.12 5.00 0.60
Bê tông lót 2.70 1.90 0.10 0.51 5.00 2.57
GIẰNG NGANG 11.00 0.30 0.40 1.32 2.50 3.30
GIẰNG MÓNG
GIẰNG DỌC 2.70 0.30 0.40 0.32 10.67 3.46
Bậc 1 2.40 1.70 0.40 1.63 5.00 8.16
Bậc 2 1.60 0.90 0.40 0.58 5.00 2.88
MÓNG TRỤC A,E
Cổ móng 0.40 0.25 1.20 0.12 5.00 0.60
Bê tông lót 2.60 1.90 0.10 0.49 5.00 2.47
MÓNG
Bậc 1 2.50 1.70 0.40 1.70 5.00 8.50
3 35.16
Bậc 2 1.70 0.90 0.40 0.61 5.00 3.06
MÓNG TRỤC B,C,D
Cổ móng 0.40 0.25 1.20 0.12 5.00 0.60
Bê tông lót 2.70 1.90 0.10 0.51 5.00 2.57
GIẰNG NGANG 11.00 0.30 0.40 1.32 2.50 3.30
GIẰNG MÓNG
GIẰNG DỌC 2.70 0.30 0.40 0.32 9.33 3.02
Bậc 1 2.40 1.70 0.40 1.63 6.00 9.79
Bậc 2 1.60 0.90 0.40 0.58 6.00 3.46
MÓNG TRỤC A,E
Cổ móng 0.40 0.25 1.20 0.12 6.00 0.72
Bê tông lót 2.60 1.90 0.10 0.49 6.00 2.96
MÓNG
Bậc 1 2.50 1.70 0.40 1.70 6.00 10.20
5,6 41.59
Bậc 2 1.70 0.90 0.40 0.61 6.00 3.67
MÓNG TRỤC B,C,D
Cổ móng 0.40 0.25 1.20 0.12 6.00 0.72
Bê tông lót 2.70 1.90 0.10 0.51 6.00 3.08
GIẰNG NGANG 11.00 0.30 0.40 1.32 3.00 3.96
GIẰNG MÓNG
GIẰNG DỌC 2.70 0.30 0.40 0.32 9.33 3.02
(7)=(5)*(6)/
1 2 3 4 5 6 8 9 10 (11)=(7)/(10) 12
(8)
1 Đào móng bằng máy m3 219.26 4
2 Sửa, đào đất thủ công m3 24.36 3.2 9.75 1 6 1.624 1
3 Đổ bê tông lót móng, giằng m3 6.04 4.5 3.40 1 3 1.133 1
4 Cốt thép móng, giằng 100 kg 53.54 6.17 41.30 1 15 2.753 2
5 Ghép ván khuôn móng, giằng m2 114.72 0.7 10.04 1 7 1.434 1
6 Bê tông móng, giằng m3 34.10 4 17.05 1 12 1.421 1
7 Tháo ván khuôn móng, giằng m2 114.72 0.26 3.73 1 3 1.243 1
8 Cốt thép cổ móng 100 kg 2.26 8.35 2.36 1 2 1.180 1
9 Ván khuôn cổ móng m2 18.72 0.9 2.11 1 2 1.053 1
5,6
10 Bê tông cổ móng m3 1.44 11.8 2.12 1 2 1.062 1
11 Tháo ván khuôn cổ móng m 2 18.72 0.32 0.75 1 1 0.749 1
12 Lấp đất bằng máy m3 195.28 2 1
13 Lấp đất thủ công m3 10.28 10.27775 13.20 1 2 6.602 1
14 Xây tường móng m 3 16.82 4.76 10.00 1 10 1.000 1
15 Cát tôn nền m3 72.59 1.32 11.98 1 7 1.711 1
16 Bê tông lót nền m 3 12.10 4.7 7.11 1 11 0.646 1
17 Cốt thép nền 100 kg 18.99 9.3 22.08 1 22 1.004 2
18 Bê tông nền m3 12.10 4.2 6.35 1 13 0.489 1
BẢNG THÔNG SỐ TỔ CHỨC PHẦN THÂ

PHÂN
STT CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
ĐOẠN

1 2 3 4
1 Đặt cốt thép cột T
2 Lắp ván khuôn cột 100m2
3 Đổ bê tông cột m3
Tháo ván khuôn cột 100m2
4 Lắp ván khuôn dầm 100m2
1,2..8 Lắp ván khuôn sàn 100m2
Đặt cốt thép dầm T
5
Đặt cốt thép sàn T
6 Đổ bê tông dầm sàn m3
Tháo ván khuôn dầm 100m2
7
Tháo ván khuôn sàn 100m2

BẢNG THÔNG SỐ TỔ CHỨC PHẦN HOÀN T


PHÂN
STT CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
ĐOẠN
1 2 3 4
1 XÂY TƯỜNG 220 m3
2 XÂY TƯỜNG 110 m3
3 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC m2
4 TRÁT TƯỜNG TRONG NHÀ m2
5 TRÁT TRẦN m2
6 ỐP GẠCH m2
1,2..5 7 LÁT NỀN m2
8 QUÉT SƠN TRONG NHÀ m2
9 LẮP CỬA TƯỜNG 110
10 LẮP CỬA TƯỜNG 200 m2
11 TRÁT TƯỜNG NGOÀI NHÀ m2
12 QUÉT SƠN NGOÀI NHÀ m2
ÔNG SỐ TỔ CHỨC PHẦN THÂN TỪNG PHÂN ĐOẠN
công Chế độ
Định Mức
Khối Lượng Mã hiệu Số Công Nhân làm việc
(Giờ công/đv)
(Ca)

5 6 7 8 9 10
0.60 9.74 AF.61433 5.8 6 1
0.50 22.33 AF.81132 11.2 11 1
3.83 4.19 AF.22235 16.0 16 1
0.50 9.57 AF.81132 4.8
1.10 24.07 AF.81141 26.5 53 1
1.16 18.87 AF.81151 21.9

1.47 10.10 AF.61533 14.8


38 1
1.93 12.00 AF.61722 23.2
21.65 3.26 AF.22239 50.0 50 1
1.10 10.31 AF.81141 11.3
21 1
1.16 8.08 AF.81151 9.4

G SỐ TỔ CHỨC PHẦN HOÀN THIỆN TỪNG PHÂN ĐOẠN


Chế độ
Định Mức
Khối Lượng Mã hiệu công Số Công Nhân làm việc
(Công/đv)
(Ca)
5 6 7 8 9 10
7.13 1.97 AE.22220 14.0 15 2
23.05 2.43 AE.21120 56.0 55 2
121.33 0.04 4.9 5 1
104.78 0.15 AK.21210 15.7 16 1
153.90 0.50 AK.23210 77.0 77 1
17.91 0.69 AK.31110 12.4 12 1
138.94 0.18 AK.51220 25.0 25 1
2.10 0.04 AK.84111 0.1 1 1
23.28 0.30 Ai.63232 7.0 7 1
53.49 0.3 Ai.63232 16.0 16 1
14.26 0.22 AK.21110 3.1 3 1
2.14 0.05 AK.84113 0.1 1 1
BẢNG THÔNG SỐ TỔ CHỨC TOÀN CÔNG TRÌNH

GIAI Khối Định Mức


STT CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Mã hiệu
ĐOẠN Lượng (công/đv)

1 2 3 4 5 6 7
1 Đào móng bằng máy m3 1754.00
2 Sửa, đào đất thủ công m3 24.36 AB.11361 0.5
3 Đổ bê tông lót móng, giằng m3 5.04 AF.21110 0.65
4 Cốt thép móng, giằng 1T 4.55 AF.61120 8.34
5 Ghép ván khuôn móng, giằng 100m2 1.02 AF.51122 17.82
6 Bê tông móng, giằng m3 28.98 AF.21210 0.89
7 Tháo ván khuôn móng, giằng 100m2 1.02 AF.51122 11.88
8 lấp đất lần 1 1117.00
9 Cốt thép cổ móng 1T 0.19 AF.61120 8.34
PHẦN AF.51122 17.82
MÓNG
10 Ván khuôn cổ móng 100m2 0.16
11 Bê tông cổ móng m3 1.20 AF.31120 1.21
12 Tháo ván khuôn cổ móng 100m2 0.16 AF.51122 11.88
13 Xây tường móng m3 5.58 AE.22210 1.92
14 CÔNG TÁC GIẰNG TƯỜNG
15 Lấp đất lần 2 m3 383.00
16 Cát tôn nền m3 73.88 AB.13112 0.67
17 Bê tông lót nền m3 12.31 AF.11310 1.58
18 Cốt thép nền 1T 1.93 AF.68210 18.25
19 Bê tông nền m3 12.31 AF.11310 1.58
1 Đặt cốt thép cột T 0.60 AF.61433 9.74
2 Lắp ván khuôn cột 100m2 0.50 AF.81132 22.33
3 Đổ bê tông cột m3 3.83 AF.22235 4.19
Tháo ván khuôn cột 100m2 0.50 AF.81132 9.57
4 Lắp ván khuôn dầm 100m2 1.10 AF.81141 24.07
PHẦN Lắp ván khuôn sàn 100m2 1.16 AF.81151 18.87
THÂN
Đặt cốt thép dầm T 1.47 AF.61533 10.10
5
Đặt cốt thép sàn T 1.93 AF.61722 12.00
6 Đổ bê tông dầm sàn m3 21.65 AF.22239 3.26
Tháo ván khuôn dầm 100m2 1.10 AF.81141 10.31
7
Tháo ván khuôn sàn 100m2 1.16 AF.81151 8.08
1 BÊ TÔNG CHỐNG THẤM m3 6.981188 AF.22239 3.26
PHẦN BÊ TÔNG CHỐNG NÓNG m3 20.94356 AF.22240
MÁI
2 3.26
3 LÁT GẠCH LÁ NEM (2 LỚP) m2 279.2475 AK.51220 0.175
XÂY TƯỜNG 220 m 3 7.13 AE.22220 1.97
1
XÂY TƯỜNG 110 m3 23.05 AE.21120 2.43
2 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC m2 121.33 0.04
3 TRÁT TƯỜNG TRONG NHÀ m2 104.78 AK.21210 0.15
4 TRÁT TRẦN m2 153.90 AK.23210 0.50
ỐP GẠCH m2 17.91 AK.31110 0.69
PHẦN 5
HOÀN LÁT NỀN m2 138.94 AK.51220 0.18
THIỆN
6 QUÉT SƠN TRONG NHÀ m2 2.10 AK.84111 0.04
LẮP CỬA TƯỜNG 110 23.28 Ai.63232 0.30
7
LẮP CỬA TƯỜNG 200 m2 53.49 Ai.63232 0.3
8 TRÁT TƯỜNG NGOÀI NHÀ m2 14.26 AK.21110 0.22
9 QUÉT SƠN NGOÀI NHÀ m2 2.14 AK.84113 0.05
10
11
12
RÌNH
Chế độ
Số Công
công làm việc
Nhân
(Ca)
8 9 10
2 3
12.18 12 1
3.27 3 1
37.94 38 1
18.21 18 1
25.79 25 1
12.14 12 1
0.00 2 2
1.57 1 1
2.78 3 1
1.45 2 1
1.85 2 1
10.70 10 1
0.00 6 2
0.00 2 1 9 NHAAN Cốt thép giằng tường 1T 0.08
49.50 49 1 Lắp ván khuôn giằng tương 100m2 0.09
19.45 19 1 Bê tông giằng tường m3 0.51
35.27 35 1 Tháo ván khuôn giằng tường 100m2 0.09
19.45 19 1
5.84 6 1
11.17 11 1
16.05 16 1
4.78
26.48 53 1
21.89
14.85
38 1
23.16
70.58 30 1
11.35
21 1
9.38
22.76 23 1
68.28 68 1
48.87 49 1
14.05 15 1
56.01 55 1
4.85 5 1
15.72 16 1
76.95 77 1 AE.22220
12.36 12 1 AE.21120
25.01 25 1
0.08 1 1 AK.21210
6.99 7 1 AK.23210
16.05 16 1 AK.31110
3.14 3 3 AK.51220
0.11 1 3 AK.84111
Ai.63232
Ai.63232
AK.21110
AK.84113
AF.61511 16.2 1.30 1 1
AF.81141 20.6 1.91 2 1
AF12310 3.56 1.82 2 1
AF.81141 13.7 1.27 1 1
DIỆN TÍCH KHO BÃI CHỨA VẬT LIỆU

STT Tên vật liệu Đơn vị Khối lượng Loại kho bãi Cách chất

1 Đá m3 191.16 Bãi lộ thiên Đánh đống


2 Cát vàng m3 121.32 Bãi lộ thiên Đánh đống
3 Cát Đen m3 30 Bãi lộ thiên Đánh đống
4 Xi măng m3 93.012 Kho kín Xếp chồng
5 Gạch viên 76740 Bãi lộ thiên Xếp chồng
6 Thép tấn 42.276 kho hở Xếp chồng
7 Cop pha m3 10.62 Kho hở Xếp chồng

định mức cấp


STT công tác KHỐI LƯỢNG
phối
1 xây tường 30.18 m3 0.230
2 trát trần 153.90 m2 0.018
3 trát tường 104.78 m2 0.012
4 ốp gạch 17.91 m2 0.013
5 lát nền 138.94 m2 0.025
tổng
HỨA VẬT LIỆU

Lượng Diện tích


Diện tích chứa a
VL/m2 kho bãi
3 63.72 1.2 76.46
3 40.44 1.2 48.53
3 10.00 1.2 12.00
1.3 71.55 1.5 107.32
700 109.63 1.2 131.55
4 10.57 1.5 15.85
1.8 5.90 1.4 8.26

thể tích vữa(m3)


6.94
2.77
1.26
0.23
3.47
14.68

You might also like