Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

STT Tên nhân viên Thử việc Mức lương theo tháng

197,500,000
1 Nguyễn Hữu Đại 15,000,000
2 Trần Văn Hà 3,000,000
3 Phùng Văn Hùng 12,000,000
4 Bùi Nhật Hoàng 25,000,000
5 Nguyễn Quang Đạo 15,000,000
6 Nguyễn Văn Đông 16,000,000
7 Nguyễn Trần Thùy Dương 7,200,000 9,000,000
8 Nguyễn Thị Hoài Thu 7,650,000 9,000,000
9 Tiêu Hồng Vĩnh 3,000,000 7,500,000
10 Nguyễn Thị Thu 7,650,000 9,000,000
11 Ngô Thị Ngọc Hân 7,650,000 9,000,000
12 Vũ Minh Tâm 6,800,000 8,000,000
13 Nguyễn Thị Khánh Uyên 7,650,000 9,000,000
14 Cao Thị Thanh Huyền 5,950,000 7,000,000
15 Trần Quang Duy 5,525,000 6,500,000
16 Đào Lê Như Quỳnh 3,000,000 8,000,000
17 Lê Mỹ Linh 8,500,000 10,000,000
18 Trần Đức Thiện 3,000,000 5,500,000
19 Vũ Thị Tố Uyên 3,000,000 8,000,000
20 Phạm Hồng Hạnh 3,000,000
21 Đỗ Xuân Trưởng 3,000,000
Ngày công tiêu chuẩn Số công đi làm Số ngày nghỉ lễ Phép tiêu chuẩn

24 24
24 24
24 18.86 1
24 1.13
24 24 1
24 24.55
24 24
24 11.56
24 23.00
24 23.42 0.56
24 22.82 1
24 23.99
24 21.87
24 18.65
24 21.55
24 4.94
24 15.78
24 23.98
24 23.43 0.56
24 8.56
24 8.56
Số ngày công tính
Nghỉ không lương Ngày công WFH Số ngày làm online
lương

24
24
2.56 18.86
1.13
24
0.44 24.55
24
11.56
23.00
23.42
22.82
23.99
1.88 21.87
3 18.65
1 21.55
1 4.94
15.78
1 23.98
23.43
4 8.56
0.44 8.56
Tổng giờ công làm Tổng giờ công làm
Số buổi đi làm muộn Lương thực tế thêm: Làm thêm ngày thêm: Làm thêm ngày
thường nghỉ
148,977,292
15,000,000
3,000,000
3 9,430,000
1,177,083
15,000,000 14.50 8
1 16,366,667 9.50 8
9,000,000
4,335,000
1 7,187,500 10 15.50
1 8,782,500
8,557,500
1 7,996,667
1 8,201,250
3 5,439,583
2 5,836,458 15.25 15.50
3 1,646,667
4 6,575,000
3 5,495,417 17.37 15.50
1 7,810,000
5 1,070,000
1,070,000
BẢNG LƯƠNG THÁNG 3/2024
Tổng giờ công làm
Số ngày công được Số ngày công được
thêm: Làm thêm ngày Lương OT
tính phụ cấp ca sáng tính phụ cấp ca chiều
lễ
10,725,079

10 9
1
2,949,219 12 12
2,520,833 12 12.50
12 12
5.50 6
1,796,875 11.50 11.50
12 11.50
11.50 11.50
12 12
10.50 11.50
10 9
1,823,893 10.50 11
2.50 2.50
8.50 7.50
1,634,259 12 12
12 11.50
5 3.50
4 4.50
/2024
Phụ cấp (Số buổi đi
Số công thực nhận Số phút đi muộn Số lần đi muộn (Chính
làm muộn > 3 ko tính
phụ cấp partime (Chính thức) thức)
PC)
9,630,000

18 570,000 7 3
30,000
24 720,000
24 735,000 7 1
24 720,000
11 345,000
23 690,000 1 1
23 705,000 9 1
22 690,000
24 720,000 3 1
20 660,000 4 1
16 570,000 8 3
20 645,000 8 2
4 150,000 28 3
15 48 4
24 720,000 9 3
23 705,000 4 1
3 33 5
8 255,000
Số ngày phạt muộn>3
Số ngày đi muộn <10p Phạt Tổng phạt
lần dưới 5p

1
1

1
1
3
2
2 50,000 50,000
2 150,000 150,000
3
1
4 50,000 50,000 100,000
Trừ Trừ kỉ luật Thưởng Tạm ứng lương
Số giữ lại Lương ngày phép BHXH Thực nhận

5,362,542 1,896,667 5,733,000 157,986,829


15,000,000
3,000,000
500,000 409,500 9,590,500
1,207,083
1,474,610 625,000 409,500 16,785,109
1,260,417 409,500 17,952,583
409,500 9,310,500
409,500 4,270,500
898,438 409,500 8,366,437
210,000 409,500 9,078,000
375,000 409,500 8,838,000
409,500 8,307,167
409,500 8,451,750
409,500 5,600,083
911,947 7,393,404
409,500 1,337,167
409,500 6,015,500
817,130 7,032,546
186,667 409,500 8,105,500
1,020,000
1,325,000

Tiền vé xe team SG
Quỳnh 60,000
Linh 170,000
Tổng 230,000

Lương anh Đạt


Lương cứng 7,000,000
BHXH 409,500
Lương sản phẩm 1,680,000
Mua sắm vật tư/ship 8,353,000
Tổng 16,623,500

Tổng chi 174,840,329


Lương chưa trừ phạt

158,236,829
15,000,000
3,000,000
9,590,500
1,207,083
16,785,109
17,952,583
9,310,500
4,270,500
8,366,437
9,078,000
8,838,000
8,307,167
8,451,750
5,600,083
7,393,404
1,387,167
6,165,500
7,032,546
8,105,500
1,070,000
1,325,000

You might also like