Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

V.T.E.C.H ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.

,LTD SECTION PTN


Head Office: 234/7 Vuon Lai, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu Dist, Ho Chi Minh City
Tel: 028-39782976 Fax: 028-39782977 Email: sales@vtech-electric.vn JOB CODE V.LAB.1021.045
HN Branch: Room 201, 63 Vu Ngoc Phan St., Lang Ha Ward, Dong Da Dist., Ha Noi City
Tel: 024-37757157 Fax: 024-37757154 Email: hn-branch@vtech-electric.vn REF NO V.LAB.1021.045.002
DN Branch: Room 602, 6rd floor, S-Home Building, 110A 30/4 St., Hai Chau Dist.,Da Nang City
Tel: 0236-3843554 Fax: 0236-3843455 Email: dn-office@vtech-electric.vn DATE 26/10/2021
Email: vtech.hcm@gmail.com sales@vtech-electric.vn
VAT: 0303212469 Web: www.vtech-electric.vn TRANG 2

BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM MÁY BIẾN ÁP


(TRANSFORMER TEST REPORT)
Tên dự án/tên trạm( Project): NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ VIÊN AN (Vien An Wind Farm)
Đối tượng thử nghiệm(Testing object): Máy biến áp T01 (transformer T01)
Hãng sản xuất(Manufacturer): ABB Số chế tạo (Serial N0): 1LCT11292802
Năm sản xuất: (Year of Manufacture): 2021 Kiểu máy (Type): SCB11-3520/35
Công suất (Rated power) : 3520 kVA Điện áp định mức (Rated voltage)(kV): 35/0.69
Tổ đấu dây (Vector group): Dyn11 Dòng định mức (Rated current)(A): 2.64/231
Ngày thí nghiệm (Date): 26/10/2021
Lý do thí nghiệm(Purpose of test): Đưa vào vận hành ( Put into the operation)
Điều kiện môi trường(Ambient condition) : t (Temp.) = 32 0C , Độ ẩm (Humidity) = 64%
Tiêu chuẩn( Standard): IEC 60076

I.KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM (TESTING RESULTS)


1. Kiểm tra bên ngoài (Visual inspection):
Đối tượng Đánh giá Ghi chú
(Testing object) (Estimate) (Remarks)
T01 Bình thường (Nomal)

2. Dòng điện và tổn hao không tải (No load current and Loss ):
Máy đo (Testing instruments): K540-3
Đối tượng đo Nối tắt
Uo (V) Io (A) P0(W)
(Testing object) (Short)
AB 115.2 0.003 0.173 Không ( Nothing)
BC 115.3 0.003 0.148 Không ( Nothing)
CA 115.2 0.004 0.197 Không ( Nothing)

3. Tổ đấu dây (Vector group): Dyn11


4. Đo điện trở cách điện: (Insulation resistance ) :
Máy đo (Testing instruments): MIC-10K1
Điện áp đo
Đối tượng đo R15’’ R60’’
Kht (Testing voltage)
(Testing object) (MΩ) (MΩ)
(VDC)
Cao / Hạ
931 1330 1.43 2500
HV / LV
Cao / Vỏ
944 1250 1.32 2500
HV / E
Hạ / Vỏ
552 720 1.3 500
LV / E
5. Điện trở một chiều các cuộn dây (Winding resistance measurement)
Máy đo (Testing instruments): RMO-20TW
a. Cuộn dây cao áp (HV Winding):
Nấc (Tap) AB () BC () CA () ∆Rmax ()
3 2.016 2.014 2.016 0.1
b. Cuộn dây hạ áp LV Winding):
ab (m) bc (m) ca (m) ∆Rmax ()
2.56 2.57 2.55 0.78
6. Tỷ số biến (Voltage ratio)
Máy đo (Testing instruments): EPTTR-E
Nấc (Tap) UAB/Uab UBC/Ubc UCA/Uca ∆Kmax ()
3 50.750 50.750 50.745 0.01
II. KẾT LUẬN (conclusion):
Các hạng mục được thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật .
(All tests have been passed according to technique standard).
NHÂN VIÊN THÍ NGHIỆM PHÓ GIÁM ĐỐC
(Tester) (Vice Director)

TỐNG NGỌC ÂN KIỀU MINH THẮNG

You might also like