Professional Documents
Culture Documents
Chuyên Đề 19. Tích Phân - Câu Hỏi
Chuyên Đề 19. Tích Phân - Câu Hỏi
A. 8 . B. 4 . C. 4 . D. 8 .
1 1 1
Câu 2. Biết tích phân f x dx 3 và g x dx 4 . Khi đó f x g x dx bằng
0 0 0
A. 7 . B. 7 . C. 1 . D. 1.
f ( x) g ( x) dx bằng
1 1 1
Câu 3. Biết 0
f ( x)dx 2 và 0
g ( x)dx 4 , khi đó
0
A. 6 . B. 6 . C. 2 . D. 2 .
1 1 1
A. 1 . B. 1. C. 5 . D. 5 .
1 1 1
Câu 5. Cho f x dx 2
0
và g x dx 5 , khi f x 2 g x dx
0 0
bằng
A. 8 B. 1 C. 3 D. 12
Câu 6. Khẳng định nào trong các khẳng định sau đúng với mọi hàm f , g liên tục trên K và a , b là
các số bất kỳ thuộc K ?
b
b b b b
f ( x) f ( x)dx
A. f ( x) 2 g ( x) dx f ( x)dx +2 g ( x)dx . B. g ( x)
dx a
b
.
g ( x)dx
a a a a
a
2
b b b b
b
f ( x).g ( x)dx f ( x)dx . g ( x)dx . f ( x)dx = f ( x)dx .
2
C. D.
a a a a a
2 4 4
A. 1. B. 4. C. 6. D. 5.
2 3 3
Câu 10. Cho f x dx 3 và f x dx 4 . Khi đó f x dx bằng
1 2 1
A. 12. B. 7. C. 1. D. 12 .
1
2
Câu 11. Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên 1; 2 ,f 1 8;f 2 1 . Tích phân f ' x dx
1
bằng
A. 1. B. 7. C. 9. D. 9.
2 4 4
Câu 12. Cho hàm số f x liên tục trên R và có f ( x)dx 9; f ( x)dx 4. Tính I f ( x)dx.
0 2 0
9
A. I 5 . B. I 36 . C. I . D. I 13 .
4
0 3 3
Câu 13. Cho f x dx 3 f x dx 3. Tích phân f x dx bằng
1 0 1
A. 6 B. 4 C. 2 D. 0
4 4 3
Câu 14. Cho hàm số f x liên tục trên và f x dx 10 , f x dx 4 . Tích phân f x dx bằng
0 3 0
A. 4 . B. 7 . C. 3 . D. 6 .
1
Câu 15. Nếu F x và F 1 1 thì giá trị của F 4 bằng
2x 1
1
A. ln 7. B. 1 ln 7. C. ln 3. D. 1 ln 7.
2
8 12 8
Câu 16. Cho hàm số f x liên tục trên thoả mãn f x dx 9 , f x dx 3 , f x dx 5 .
1 4 4
12
Tính I f x dx .
1
A. I 17 . B. I 1 . C. I 11 . D. I 7 .
10 6
Câu 17. Cho hàm số f x liên tục trên 0;10 thỏa mãn f x dx 7 , f x dx 3 . Tính
0 2
2 10
P f x dx f x dx .
0 6
A. P 10 . B. P 4 . C. P 7 . D. P 6 .
Câu 18. Cho f , g là hai hàm liên tục trên đoạn 1;3 thoả:
3 3 3
A. P 4 B. P 10 C. P 7 D. P 4
2
3
Câu 20. Cho f , g là hai hàm số liên tục trên 1;3 thỏa mãn điều kiện f x 3g x dx=10 đồng thời
1
3 3
Câu 21. Cho f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa: f x 3g x dx 10 và
1
3 3
A. I 7 B. I 5 C. I 3 D. I 5
2
2 2 2
Câu 23. Cho f x dx 2 và g x dx 1 . Tính I x 2 f x 3g x dx .
1 1 1
17 5 7 11
A. I B. I C. I D. I
2 2 2 2
5 2 5
Câu 24. Cho hai tích phân f x dx 8 và g x dx 3 . Tính I f x 4 g x 1 dx
2 5 2
A. 13 . B. 27 . C. 11 . D. 3 .
2 2 2
Câu 25. Cho
1
f ( x ) dx 2 và g ( x)dx 1 , khi đó
1
x 2 f ( x) 3g ( x) dx bằng
1
5 7 17 11
A. B. C. D.
2 2 2 2
2 2 2
Câu 26. Cho f x dx 3 , g x dx 1 thì f x 5g x x dx bằng:
0 0 0
A. 12 . B. 0 . C. 8 . D. 10
5 5
Câu 27. Cho f x dx 2 . Tích phân 4 f x 3x
2
dx bằng
0 0
f x dx 1 tích phân 2 f x 3x dx
2
Câu 29. Cho bằng
0 0
A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 1 .
3
0
Câu 30. Tính tích phân I 2 x 1 dx .
1
1
A. I 0 . B. I 1 . C. I 2 . D. I .
2
4
Câu 31. Cho hàm số f x . Biết f 0 4 và f ' x 2sin 2 x 1, x , khi đó f x dx bằng
0
16 4
2
4
2
15
2
2 16 16
A. . B. . C. . D. .
16 16 16 16
4
Cho hàm số f x . Biết f 0 4 và f x 2sin x 3 , x R , khi đó f x dx bằng
2
Câu 32.
0
2
2
8 8
2
8 2
2
3 2 2 3
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8
4
Câu 33. Cho hàm số f ( x) .Biết f (0) 4 và f ( x) 2cos2 x 3, x , khi đó f ( x)dx bằng?
0
8 8
2
8 2
2
6 8
2
2 2
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8
1
Câu 34. Tích phân 3x 1 x 3 dx
0
bằng
A. 12 . B. 9 . C. 5 . D. 6 .
2
Câu 35. Giá trị của sin xdx bằng
0
A. 0. B. 1. C. -1. D. .
2
2
Câu 36. Tính tích phân I (2 x 1) dx 0
A. I 5 . B. I 6 . C. I 2 . D. I 4 .
b
3x 2ax 1 dx bằng
2
Câu 37. Với a, b là các tham số thực. Giá trị tích phân
0
A. b b a b .
3 2
B. b b a b .
3 2
C. b3 ba 2 b . D. 3b2 2ab 1 .
1 2
Câu 38. Biết rằng hàm số f x mx n thỏa mãn f x dx 3 , f x dx 8 . Khẳng định nào dưới
0 0
đây là đúng?
A. m n 4 . B. m n 4 . C. m n 2 . D. m n 2 .
4
2
Câu 39. Giả sử I sin 3xdx a b a, b . Khi đó giá trị của a b là
0
2
4
1 1 3 1
A. B. C. D.
6 6 10 5
2 2
Cho hàm số f x liên tục trên và f x 3 x dx 10 . Tính f x dx .
2
Câu 40.
0 0
A. 2 . B. 2 . C. 18 . D. 18 .
m
3x 2 x 1dx 6 . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây?
2
Câu 41. Cho
0
3 4 4 3
A. . B. . C. . D. .
4 3 3 4
Dạng 2. Tích phân HÀM HỮU TỶ
2
dx
Câu 43. 2x 3
1
bằng
1 7 1 7 7
A. ln 35 B. ln C. ln D. 2 ln
2 5 2 5 5
2
dx
Câu 44. 3x 2
1
bằng
1 2
A. 2 ln 2 B. ln 2 C. ln 2 D. ln 2
3 3
2
dx
Câu 45. Tích phân x3
0
bằng
2 16 5 5
A. B. C. log D. ln
15 225 3 3
1
1 1
Câu 46. Cho dx a ln 2 b ln 3 với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
0
x1 x 2
A. a 2b 0 B. a b 2 C. a 2b 0 D. a b 2
e
1 1
Câu 47. Tính tích phân I 2 dx
1
x x
1 1
A. I B. I 1 C. I 1 D. I e
e e
3
dx
Câu 48. Tính tích phân I .
0
x2
21 5 5 4581
A. I . B. I ln . C. I log . D. I .
100 2 2 5000
2
x 1
Câu 50. Tính tích phân I dx .
1
x
5
7
A. I 1 ln 2 . B. I . C. I 1 ln 2 . D. I 2 ln 2 .
4
2
dx
Câu 51. Biết x 1 2 x 1 a ln 2 b ln 3 c ln 5 . Khi đó giá trị a b c bằng
1
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
3
x2
Câu 52. Biết
1
x
dx a b ln c, với a , b, c , c 9. Tính tổng S a b c.
A. S 7 . B. S 5 . C. S 8 . D. S 6 .
0
3x 2 5 x 1 2
Câu 53. Biết I dx a ln b, a, b . Khi đó giá trị của a 4b bằng
1
x2 3
A. 50 B. 60 C. 59 D. 40
x2 2
1 1
Câu 54. Biết 0 x 1 dx m n ln 2 , với m, n là các số nguyên. Tính m n .
A. S 1 . B. S 4 . C. S 5 . D. S 1 .
x 1
1 2
Câu 55. Tích phân I dx a ln b trong đó a , b là các số nguyên. Tính giá trị của biểu thức
0
x2 1
ab .
A. 1. B. 0 . C. 1 . D. 3 .
5
x2 x 1 b
Câu 56. Biết 3 x 1 dx a ln 2 với a , b là các số nguyên. Tính S a 2b .
A. S 2 . B. S 2 . C. S 5 . D. S 10 .
2
x 10 a
Câu 57. Cho x 2 dx ln với a, b . Tính P a b ?
1
x 1 b b
A. P 1 . B. P 5 . C. P 7 . D. P 2 .
3
x3
Câu 58. Cho x
1
2
3x 2
dx a ln 2 b ln 3 c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của a b c bằng
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
4
5x 8
Câu 59. Cho x
3
2
3x 2
dx a ln 3 b ln 2 c ln 5 , với a , b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của 2a 3b c bằng
A. 12 B. 6 C. 1 D. 64
5
x2 x 1 b
Câu 60. Biết 3 x 1 dx a ln 2 với a , b là các số nguyên. Tính S a 2b .
A. S 2 . B. S 2 . C. S 5 . D. S 10 .
1
1 a
Câu 61. Biết rằng x dx a , b , a 10 . Khi đó a b có giá trị bằng
0
2
x 1 b
A. 14 . B. 15 . C. 13 . D. 12 .
6
2
x2 5x 2
Câu 62. Biết 2 dx a b ln 3 c ln 5 , a, b, c . Giá trị của abc bằng
0
x 4x 3
A. 8 . B. 10 . C. 12 . D. 16 .
0
3x 5 x 1
2
2
Câu 63. Giả sử rằng dx a ln b . Khi đó, giá trị của a 2b là
1
x2 3
A. 30 . B. 60 . C. 50 . D. 40 .
2
3sin x cos x 11 b
Câu 64. Biết 2sin x 3cos x dx ln 2 b ln 3 c b, c Q . Tính ?
0
3 c
22 22 22 22
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 13
4
x3 x 2 7 x 3 a a
Câu 65. Biết 1 x 2 x 3 dx b c ln 5 với a , b , c là các số nguyên dương và b là phân số tối
giản. Tính P a b 2 c 3 .
A. 5 . B. 4 . C. 5. D. 0.
1
4 x 2 15 x 11
Câu 66. Cho 0 2 x 2 5 x 2 dx a b ln 2 c ln 3 với a , b , c là các số hữu tỷ. Biểu thức T a.c b
bằng
1 1
A. 4 . B. 6 . C. . D. .
2 2
e dx bằng
3 x 1
Câu 68.
0
1 4 1 4
A. e e B. e3 e C. e e D. e 4 e
3 3
2
e
3 x 1
Câu 69. dx bằng
1
1 5 2 1 5 2 1 5 2
A.
3
e e B.
3
e e C.
3
e e D. e 5 e 2
6 2
A. I 5 B. I 36 C. I 4 D. I 6
2
Câu 71. Cho e dx m e p eq với m , p , q và là các phân số tối giản. Giá trị m p q bằng
3 x1
1
22
A. 10 . B. 6 . C. . D. 8 .
3
7
1
1
Câu 72. Tích phân I dx có giá trị bằng
0
x 1
A. ln 2 1 . B. ln 2 . C. ln 2 . D. 1 ln 2 .
3
x
Câu 73. Tính K dx .
2
x 1
2
1 8 8
A. K ln 2 . B. K ln . C. K 2 ln 2 . D. K ln .
2 3 3
1
xe
2
a b c
e e với a, b, c . Giá trị của a b c bằng
2
x
Câu 74. Biết rằng dx
0
2
A. 4 . B. 7 . C. 5 . D. 6 .
e
x 1
Câu 75. Biết x dx ln ae b với a, b là các số nguyên dương. Tính giá trị của biểu thức
1
2
x ln x
T a ab b 2 .
2
A. 3. B. 1. C. 0. D. 8.
2 1 p
x p
x 1
2
Câu 76. Biết e x
dx me n , trong đó m, n, p, q là các số nguyên dương và
q
là phân số tối
1
q
giản. Tính T m n p q .
A. T 11 . B. T 10 . C. T 7 . D. T 8 .
x2
2tdt
Câu 77. Số điểm cực trị của hàm số f x 1 t 2
là
2x
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 78. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên đồng thời thỏa mãn f 0 f 1 5 . Tính tích phân
1
I f x e f x dx .
0
A. I 10 B. I 5 C. I 0 D. I 5
Dạng 4. Giải tích phân bằng phương pháp ĐỔI BIẾN SỐ
Dạng 4.1 Hàm số tường minh
Dạng 4.1.1 Hàm số chứa căn thức
21
dx
Câu 79. Cho x
5 x4
a ln 3 b ln 5 c ln 7 , với a , b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b 2c B. a b 2c C. a b c D. a b c
55
dx
Câu 80. Cho
16 xx
9
a ln 2 b ln 5 c ln11 , với a , b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a b 3c B. a b 3c C. a b c D. a b c
2
Câu 81. Tính tích phân I 2 x x 2 1dx bằng cách đặt u x 2 1 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
3 2 3 2
1
A. I udu B. I udu C. I 2 udu D. I udu
0
21 0 1
8
ln 6
ex
Câu 82. Biết tích phân 1
0 ex 3
dx a b ln 2 c ln 3 , với a , b , c là các số nguyên. Tính
T abc.
A. T 1 . B. T 0 . C. T 2 . D. T 1 .
1
dx
Câu 83. Tích phân
0 3x 1
bằng
4 3 1 2
A. . B. . C. . D. .
3 2 3 3
2
dx
Câu 84. Biết ( x 1)
1 x x x 1
dx a b c với a , b, c là các số nguyên dương. Tính P a b c
A. P 18 B. P 46 C. P 24 D. P 12
e
ln x
Câu 85. Biết
1
x 1 ln x
dx a b 2 với a , b là các số hữu tỷ. Tính S a b .
1 3 2
A. S 1 . B. S . C. S . D. S .
2 4 3
2 2
5
1
Câu 87. Biết 1
1 3x 1
dx a b ln 3 c ln 5 (a, b, c Q ) . Giá trị của a b c bằng
7 5 8 4
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
1
x 1 b b
Câu 88. Cho
1 x 1
3
dx ln d , với a , b, c, d là các số nguyên dương và
a c c
tối giản. Giá trị
2
của a b c d bằng
A. 12 B. 10 C. 18 D. 15
7
x3 m m
Câu 89. Cho biết
0
3
1 x2
dx
n
với
n
là một phân số tối giản. Tính m 7 n
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 91 .
1
dx
Câu 90. Biết rằng 3x 5 3x 1 7
a ln 2 b ln 3 c ln 5 , với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của
0
a b c bằng
10 5 10 5
A. B. C. D.
3 3 3 3
e
ln x
Câu 91. Biết x
1 1 ln x
dx a b 2 với a , b là các số hữu tỷ. Tính S a b .
9
1 3 2
A. S 1 . B. S . C. S . D. S .
2 4 3
3
x a
Câu 92. Cho 42
0 x 1
dx
3
b ln 2 c ln 3 với a,b,c là các số nguyên. Giá trị a b c bằng:
A. 9 B. 2 C. 1 D. 7
3
x a a
Câu 93. Cho I dx b ln 2 c ln d , với a , b, c, d là các số nguyên và là phân số tối
4 2 x 10
d d
giản. Giá trị của a b c d bằng
A. 16. B. 4. C. 28. D. 2 .
a
x3 x
Câu 94. Tính I dx .
0 x2 1
1
A. I a 2 1 a 2 1 1 . B. I a 2 1 a 2 1 1 .
3
1
C. I a 2 1 a 2 1 1 . D. I a 2 1 a 2 1 1.
3
1
2
x
Câu 95. Giá trị của tích phân
0
1 x
dx bằng tích phân nào dưới đây?
1
4 2 2 4 2 2
sin x sin y
2 sin ydy . 0 cos x dx . 0 cosy dy . D. 2sin 2 ydy .
2
A. B. C.
0 0
2 2
x b a
Câu 96. Biết
x 1 x 1 2 2
dx
a
ln 5 c ln 2 với a, b, c là các số nguyên và phân số
b
là tối giản.
3
Tính P 3a 2b c .
A. 11 . B. 12 . C. 14 . D. 13 .
4
25 x 2 5 6 12
Câu 97. Cho tích phân dx a b 6 c ln d ln 2 với a , b, c, d là các số hữu tỉ. Tính
1
x 5 6 12
tổng a b c d .
1 3 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 25 2 20
1
dx
Câu 98. Cho tích phân I nếu đổi biến số x 2sin t , t ; thì ta được.
0 4 x 2
2 2
π π π π
3 6 4 6
dt
A. I dt . B. I dt . C. I tdt . D. I .
0 0 0 0
t
1
x3 a b c
Câu 99. Biết x
0 1 x2
dx
15
với a, b, c là các số nguyên và b 0 . Tính P a b 2 c .
A. P 3 . B. P 7 . C. P 7 . D. P 5 .
1
Câu 100. Cho n là số nguyên dương khác 0 , hãy tính tích phân I 1 x 2 xdx theo n .
n
10
1 1 1 1
A. I . B. I . C. I . D. I .
2n 2 2n 2n 1 2n 1
64
dx 2
Câu 101. Giả sử I
1 x3 x
a ln
3
b với a, b là số nguyên. Khi đó giá trị a b là
A. 17 . B. 5. C. 5 . D. 17 .
2
x
Câu 102. Biết 3x
1 9 x2 1
dx a b 2 c 35 với a , b , c là các số hữu tỷ, tính P a 2b c 7 .
1 86 67
A. . B. . C. 2 . D. .
9 27 27
2
dx
Câu 103. Biết
1
x x 1 x 1 x
a b c với a , b , c là các số nguyên dương. Tính
P abc.
A. P 44 . B. P 42 . C. P 46 . D. P 48 .
4
2 x 1dx 5
Câu 104. Biết 2x 3 a, b, c . Tính T 2a b c .
a b ln 2 c ln
0 2x 1 3 3
A. T 4 . B. T 2 . C. T 1 . D. T 3 .
Dạng 4.1.2 Hàm số chứa hàm lượng giác
Câu 105. Tính tích phân I cos3 x.sin xdx .
0
1 1
A. I B. I 4 C. I 4 D. I 0
4 4
2
cos x 4
Câu 106. Cho
0
sinx 5sin x 6
2
dx a ln b, tính tổng S a b c
c
A. S 1 . B. S 4 . C. S 3 . D. S 0 .
2
Câu 107. Cho tích phân I 2 cos x .sin xdx . Nếu đặt t 2 cos x thì kết quả nào sau đây đúng?
0
2 3 2 2
A. I t dt . B. I t dt . C. I 2 t dt . D. I t dt .
3 2 3 0
4
sin 2 x
Câu 108. Tính tích phân I dx bằng cách đặt u tan x , mệnh đề nào dưới đây đúng?
0
cos 4 x
2 1 1
4
1
A. I u du . 2
B. I 2 du . C. I u du .
2
D. I u 2 du .
0 0
u 0 0
π
3
sin x
Câu 109. Tính tích phân I dx .
0
cos3 x
11
5 3 π 9 9
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 3 20 4
2
sin x
Câu 110. Cho tích phân dx a ln 5 b ln 2 với a, b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
cos x 2
3
A. 2a b 0. B. a 2b 0. C. 2a b 0. D. a 2b 0.
a
2
Câu 111. Có bao nhiêu số a 0;20 sao cho sin 5 x sin 2 xdx .
0
7
A. 10. B. 9. C. 20. D. 19.
sin 2 x cos x
Câu 112. Biết F ( x) nguyên hàm của hàm số f ( x) và F (0) 2 . Tính F
1 sin x 2
2 2 8 2 2 8 4 2 8 4 2 8
A. F B. F C. F D. F
2 3 2 3 2 3 2 3
6
dx a 3 b
Câu 113. Biết 1 sin x , với a, b , c và a , b, c là các số nguyên tố cùng nhau. Giá trị
0
c
của tổng a b c bằng
A. 5 . B. 12 . C. 7 . D. 1 .
2
s inx
Câu 114. Cho tích phân số
cos x 2
dx a ln 5 b ln 2 với a , b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
A. 2a b 0. B. a 2b 0. C. 2a b 0. . D. a 2b 0. .
2
sin x 4
Câu 115. Cho cos x
0
2
5cos x 6
dx a ln b , với a , b
c
là các số hữu tỉ, c 0 . Tính tổng
S abc.
A. S 3 . B. S 0 . C. S 1 . D. S 4 .
Dạng 4.13. Hàm số chứa hàm số mũ, logarit
1
dx 1 e
Câu 116. Cho 0 e 1 a
x
b ln
2
, với a, b là các số hữu tỉ. Tính S a 3 b 3 .
A. S 2 . B. S 0 . C. S 1 . D. S 2 .
e
3ln x 1
Câu 117. Cho tích phân I dx . Nếu đặt t ln x thì
1
x
1 e e 1
3t 1 3t 1
A. I dt . B. I dt . C. I 3t 1 dt . D. I 3t 1 dt .
0
et 1
t 1 0
e
ln x c
Câu 118. Cho I dx a ln 3 b ln 2 , với a , b, c . Khẳng định nào sau đâu đúng.
x ln x 2
2
1
3
A. a b 2 c 2 1 .
2
B. a 2 b 2 c 2 11 . C. a 2 b 2 c 2 9 . D. a 2 b 2 c 2 3 .
12
4
Câu 119. Biết I x ln x 2 9 dx a ln 5 b ln 3 c trong đó a, b, c là các số thực. Giá trị của biểu thức
0
T a b c là:
A. T 11. B. T 9. C. T 10. D. T 8.
e
ln x
Câu 120. Cho I dx có kết quả dạng I ln a b với a 0 , b . Khẳng định nào sau đây
x ln x 2
2
1
đúng?
3 1 3 1
A. 2ab 1 . B. 2ab 1 . C. b ln . D. b ln .
2a 3 2a 3
e
2ln x 1 a c a c
Câu 121. Cho x ln x 2
1
2
dx ln với a , b , c là các số nguyên dương, biết ; là các phân số
b d b d
tối giản. Tính giá trị a b c d ?
A. 18 . B. 15 . C. 16 . D. 17 .
1
x 2 ex .2
3 x 3 x
1 1 e
Câu 122. Biết dx ln p với m , n , p là các số nguyên dương. Tính
0
e.2 x
m e ln n e
tổng S m n p .
A. S 6 . B. S 5 . C. S 7 . D. S 8 .
A. P 9 . B. P 14 . C. P 10 . D. P 3 .
ln 2 dx 1
Câu 124. Biết I x
ln a ln b ln c với a , b , c là các số nguyên dương.
0 e 3e 4 c
x
Tính P 2a b c .
A. P 3 . B. P 1. C. P 4 . D. P 3
2
x 1
Câu 125. Biết 2 dx ln ln a b với a , b là các số nguyên dương. Tính P a 2 b 2 ab .
1
x x ln x
A. 10 . B. 8 . C. 12 . D. 6 .
1
x 2
x ex
dx a.e b ln e c với a , b , c . Tính P a 2b c .
Câu 126. Cho
0
x e x
A. P 1 . B. P 1 . C. P 0 . D. P 2 .
Dạng 4.1.4 Hàm số hữu tỷ, đa thức
1
xdx
Câu 127. Cho x 2
0
2
a b ln 2 c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỷ. Giá trị của 3a b c bằng
A. 2 B. 1 C. 2 D. 1
3
x
Câu 128. Tính K dx bằng
2
x 1
2
1 8 8
A. K ln 2 . B. K ln . C. K 2 ln 2 . D. K ln .
2 3 3
13
1
x7
Câu 129. Cho tích phân I dx , giả sử đặt t 1 x 2 . Tìm mệnh đề đúng.
0 1 x 2 5
1 t 1 t 1 1 t 1 3 t 1
2 3 3 3 2 3 4 3
A. I dt . B. I dt .C. I dt . D. I dt .
2 1 t5 1
t5 2 1 t4 2 1 t4
1
x
Câu 130. Có bao nhiêu số thực a để a x
0
2
dx 1 .
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
1
xdx
Câu 131. Cho x 2
0
2
a b ln 2 c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỷ. Giá trị của 3a b c bằng
A. 2 B. 1 C. 2 D. 1
A. 13 . B. 5 . C. 4 . D. 10 .
Dạng 4.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn)
5 2
Câu 134. Cho biết f x dx 15 . Tính giá trị của P f 5 3x 7 dx .
1 0
A. P 15 . B. P 37 . C. P 27 . D. P 19 .
4 2
Câu 135. Cho f x dx 2018 . Tính tích phân I f 2 x f 4 2 x dx .
0 0
A. I 16 . B. I 18 . C. I 8 . D. I 20 .
7 7
Câu 142. Cho f x liên tục trên thỏa mãn f x f 10 x và f x dx 4 . Tính I xf x dx .
3 3
A. 80 . B. 60 . C. 40 . D. 20 .
1 6
Câu 143. Cho f x dx 9 . Tính I f sin 3 x cos 3 xdx .
0 0
A. I 5 . B. I 9 . C. I 3 . D. I 2 .
4 2
Câu 144. Cho tích phân I f x dx 32. Tính tích phân J f 2 x dx.
0 0
A. J 32 B. J 64 C. J 8 D. J 16
9 4
A. 0 . B. 24 . C. 27 . D. 3 .
1 2
Câu 146. Cho hàm số f ( x) thỏa mãn f (2 x)dx 2 .Tích phân f ( x)dx
0 0
bằng
A. 8. B. 1. C. 2. D. 4.
2017 1
Câu 147. Cho hàm f x thỏa mãn f x dx 1 . Tính tích phân I f 2017 x dx .
0 0
1
A. I . B. I 0 . C. I 2017 . D. I 1 .
2017
2 1
a a
A. I 4a . B. I . C. I . D. I 2a .
4 2
4 e2
f ln 2 x
Câu 149. Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn tan x. f cos x dx 2 dx 2 .
2
và
0 e
x ln x
2
f 2x
Tính
1 x
dx .
4
A. 0 . B. 1. C. 4 . D. 8 .
15
x 3x ; x 1 2 22 1
Câu 150. Cho hàm số y f x . Tính I 2 f sin x cos xdx 3 f 3 2 x dx .
5 x ; x 1 0 0
71 32
A. I . B. I 31 . C. I 32 . D. I .
6 3
dx bằng
2 2 sin xf 3cos x 1
Câu 151. Cho I f x dx 2 . Giá trị của
1 0 3cos x 1
4 4
A. 2 . B. . C. . D. 2 .
3 3
4 5 2 ln 2
f x dx 5 và f x dx 20 . Tính f 4 x 3 dx f e e
2x 2x
Câu 152. Biết dx .
1 4 1 0
15 5
A. I . B. I 15 . C. I . D. I 25 .
4 2
Câu 153. Cho f ( x ) là hàm số liên tục trên thỏa mãn f ( x ) f (2 x ) x.e x , x . Tính tích phân
2
2
I f ( x )dx .
0
e4 1 2e 1
A. I . B. I . C. I e 4 2 . D. I e 4 1 .
4 2
1
Câu 154. Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f 2 x 3 f x , x . Biết rằng f x dx 1 .
0
2
A. I 5 B. I 6 C. I 3 D. I 2
2 e2
f ln 2 x
Câu 155. Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn tan x. f cos x dx 2 dx 2 .
2
và
0 e
x ln x
2
f 2x
Tính
1 x
dx .
4
A. 0 . B. 1 . C. 4 . D. 8 .
3 8
f (3 x)
Câu 156. Cho hàm số f ( x) liên tục trên thỏa mãn tan x. f (cos x)dx
2
dx 6 .
0 1
x
2 2
f (x )
Tính tích phân
1 x
dx
2
A. 4 B. 6 C. 7 D. 10
16
2018
Câu 157. Cho hàm số f x liên tục trên thỏa f x dx 2
0
. Khi đó tích phân
e 2018 1
x
x 12
f ln x 2 1 dx bằng
0
A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
4 1
x2 f x
Câu 158. Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f tan x dx 3 và dx 1. Tính
0 0
x2 1
1
I f x dx.
0
A. I 2 . B. I 6 . C. I 3 . D. I 4 .
x dx 1 . Tính tích
2 16 f
Câu 159. Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn cot x. f sin x dx
2
1
x
4
1
f 4x
phân
1 x
dx .
8
3 5
A. I 3 . B. I . C. I 2 . D. I .
2 2
Câu 160. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 1; 4 và thỏa mãn f x
f 2 x 1 ln x . Tính tích phân
x x
4
I f x dx .
3
A. I 3 2 ln 2 2 . B. I 2ln 2 2 . C. I ln 2 2 . D. I 2ln 2 .
f x 7 f x 4 f 4 x 2018 x x 2 9
Câu 161. Cho hàm số liên tục trên thảo mãn: , x . Tính
4
I f x dx .
0
A. I 3 2 ln 2 2 . B. I 2ln 2 2 . C. I ln 2 2 . D. I 2ln 2 .
17
e2 1 1 e2 2 e2 1
A. I B. I C. I D. I
4 2 2 4
e
1 x ln x dx ae be c với a , b , c là các số hữu tỷ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
Câu 164. Cho
1
A. a b c B. a b c C. a b c D. a b c
e
2 x ln x dx ae be c với a , b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
2
Câu 165. Cho
1
A. a b c B. a b c C. a b c D. a b c
1
x 2 e
2x
Câu 166. Tích phân dx bằng
0
5 3e 2 5 3e 2 5 3e 2 5 3e 2
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 4
1
A. 15 . B. 1 . C. 1. D. 20.
2
ln x b b
Câu 168. Cho tích phân I 2
dx a ln 2 với a là số thực, b và c là các số dương, đồng thời là
1
x c c
phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P 2a 3b c .
A. P 6 . B. P 5 . C. P 6 . D. P 4 .
4
Câu 169. Cho tích phân I x 1 sin 2 xdx. Tìm đẳng thức đúng?
0
4 4
1
A. I x 1 cos2 x cos2 xdx . B. I x 1 cos2 x
4
cos2 xdx .
0
2 0
0
4 4
1 1
C. I x 1 cos2 x D. I x 1 cos2 x
4 4
cos2 xdx . cos2 xdx .
2 20 0
0 0
3
Câu 170. Biết rằng tồn tại duy nhất các bộ số nguyên a, b, c sao cho 4 x 2 ln xdx a b ln 2 c ln 3 .
2
Giá trị của a b c bằng
A. 19 . B. 19 . C. 5 . D. 5 .
2
ln 1 x
Câu 171. Cho
1
x2
dx a ln 2 b ln 3 , với a, b là các số hữu tỉ. Tính P a 4b .
A. P 0 B. P 1 C. P 3 D. P 3
21000
ln x
Câu 172. Tính tích phân I x 1
1
2
dx , ta được
18
ln 21000 2 1000 ln 2 21000
C. I 1001ln . D. I ln .
1 21000
1 21000 1 21000 1 21000
2
A. 6a 7b 33 . B. 6a 7b 25 . C. 6a 7b 42 . D. 6a 7b 39 .
a
Câu 174. Biết rằng ln xdx 1 2a, a 1 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
1
A. 1 . B. 3 . C. 5 . D. 1 .
2
Câu 176. Tính tích phân I xe x dx .
1
A. I e 2 . B. I e 2 . C. I e . D. I 3e 2 2e .
3
Câu 177. Biết rằng x ln x dx m ln 3 n ln 2 p trong đó m, n, p . Tính m n 2 p
2
5 9 5
A. . B. . C. 0 . D. .
4 2 4
2
Câu 178. Biết 2 x ln 1 x dx a.ln b , với a, b * , b là số nguyên tố. Tính 3a 4b .
0
A. 42 . B. 21 . C. 12 . D. 32 .
2
ln x b
Câu 179. Cho tích phân I 2
dx a ln 2 với a là số thực, b và c là các số nguyên dương, đồng
1
x c
b
thời là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P 2a 3b c .
c
A. P 6 B. P 6 C. P 5 D. P 4
3
x 3
Câu 180. Biết I 2
dx ln b . Khi đó, giá trị của a 2 b bằng
0
cos x a
A. 11 . B. 7 . C. 13 . D. 9 .
F x 2 x ln x 1
3
A. T 9 . B. T 13 . C. T 7 . D. T 11 .
19
2
ln 1 2 x a
Câu 183. Cho 2
dx ln 5 b ln 3 c ln 2 , với a , b , c là các số nguyên. Giá trị của a 2 b c
1
x 2
là:
A. 0. B. 9. C. 3. D. 5.
2
ln 1 x
Câu 184. Cho
1
x2
dx a ln 2 b ln 3 , với a , b là các số hữu tỉ. Tính P ab .
3 9
A. P . B. P 0 . C. P . D. P 3 .
2 2
1
A. 1 . B. 3 . C. 5 . D. 1 .
π
4
ln sin x 2 cos x
Câu 186. Cho
0
cos 2
x
dx a ln 3 b ln 2 cπ với a , b , c là các số hữu tỉ. Giá trị của abc bằng
15 5 5 17
A. B. C. D.
8 8 4 8
12
1 x 1x a dc a c
Câu 187. Biết 1 1 x
x
e dx
b
e trong đó a, b, c, d là các số nguyên dương và các phân số , là
b d
12
tối giản. Tính bc ad .
A. 12. B. 1. C. 24. D. 64.
2
x ln x 1 a c ac
Câu 188. Cho x 2 2
dx ln 3 (với a, c ; b, d * ; là các phân số tối giản). Tính
0
b d bd
P a b c d .
A. 7 . B. 7 . C. 3 . D. 3 .
Dạng 5.2 Hàm số không tường minh (hàm ẩn)
1 1
A. I 1 B. I 8 C. I 12 D. I 8
2
Câu 190. Cho hàm số y f ( x ) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f (2) 16, f ( x ) dx 4 . Tính
0
1
I xf (2 x)dx .
0
A. I 20 B. I 7 C. I 12 D. I 13
1
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn , f 1 0 và
1
x 2 f x dx
0 21
1 1 1
f ' x dx . Giá trị của f x dx bằng
2
0 7 0
5 1 4 7
A. . B. . C. . D. .
12 5 5 10
20
1
Câu 192. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f x dx 1, f 1 cot1 . Tính tích
0
1
phân I f x tan 2 x f x tan x dx .
0
A. 1 . B. 1 ln cos1 . C. 0. D. 1 cot1 .
1
1
Câu 193. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0 ;1 thỏa mãn f 1 0 , x f x dx 3
2
Tính
0
1
x f ' x dx .
3
A. 1 B. 1 C. 3 D. 3
Câu 194. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn f 0 0 . Biết
1
9
1
x 3
1
6 2 4 1
A. B. C. D.
2
x cos x 2m dx=2 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
Câu 195. Biết m là số thực thỏa mãn
0
2
A. m 0 . B. 0 m 3 . C. 3 m 6 . D. m 6 .
1
Câu 196. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn f 1 0, f ( x) dx 7
2
và
0
1 1
1
x f ( x)dx f ( x)dx
2
. Tính tích phân
0
3 0
7 7
A. 4 B. C. 1 D.
5 4
Câu 197. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và f 0 f 1 0 . Biết
1
1
1
1
f 2 x dx , f x cos x dx . Tính f x dx .
0
2 0
2 0
3 2 1
A. . B. . C. . D. .
2
1
Câu 198. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 0 , f x
2
dx 7 và
0
1 1
1
x f x dx 3 . Tích phân f x dx bằng
2
0 0
7 7
A. B. 1 C. D. 4
5 4
21
1
Câu 199. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 4 , f x
2
dx 36 và
0
1 1
1
x. f x dx
0
5
. Tích phân f x dx bằng
0
5 3 2
A. B. C. 4 D.
6 2 3
2
Câu 200. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 thỏa mãn f 2 3 , f x
2
dx 4 và
0
2 2
1
x f x dx f x dx bằng
2
. Tích phân
0
3 0
15 17 17 15
A. B. C. D.
19 4 18 4
2
Câu 202. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 thỏa mãn f 2 6 , f x
2
dx 7 và
0
2 2
17
x. f x dx
0
2
. Tích phân f x dx bằng
0
A. 8 B. 6 C. 7 D. 5
3
Câu 203. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;3 thỏa mãn f 3 6 , f x dx 2 và
2
0
3 3
154
x . f x dx f x dx bằng
2
. Tích phân
0
3 0
53 117 153 13
A. B. C. D.
5 20 5 5
1
Câu 204. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 2 , f x dx 8 và
2
0
1 1
0 0
0 0
4 0
22
e e 1
A. I 2 e . B. I e 2 . C. I . D. I .
2 2
4
Câu 206. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; và f 0 . Biết f x dx 8 ,
2
4 4 0
4
8
1 1
A. I 1 . B. I . C. I 2 . D. I .
2 4
Câu 207. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và f 0 f 1 0 . Biết
1
1
1
1
f x dx 2 , f x cos x dx 2 . Tính f x dx .
2
0 0 0
1 2 3
A. . B. . C. . D. .
2
4
f x
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0; thỏa mãn f 3 , cos x dx 1 và
4 4 0
4 4
23 2 1 3 2
A. 4 . B. . C. . D. 6 .
2 2
1
2
Câu 209. Cho hàm số f x có đạo hàm f x liên tục trên đoạn 0;1 thỏa f 1 0 , f x
2
dx
0
8
1 1
1
và cos x f x dx . Tính f x dx .
0 2 2 0
1 2
A. . B. . C. . D. .
2
1
Câu 210.Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 1 , f x
2
dx 9 và
0
1 1
1
x f x dx f x dx bằng:
3
. Tích phân
0
2 0
2 5 7 6
A. . B. . C. . D. .
3 2 4 5
Câu 211. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn
1 1 1
e2 1
f x dx x 1 e f x dx f x dx
2 x
và f 1 0 . Tính
0 0
4 0
e 1 e2
e
A. . B. . C. e 2 . D. .
2 4 2
23
2
1
Câu 212. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn x 1 f x dx 3
2
,
1
2 2
f 2 0 và f x dx 7 . Tính tích phân I f x dx .
2
1 1
7 7 7 7
A. I . B. I . C. I . D. I .
5 5 20 20
1
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn: f 1 0, f x dx 7 và
2
0
1 1
1
x . f x dx 3 . Tính tích phân I f x dx .
2
0 0
7 7
A. I 1 . B. I . C. I 4 . D. I .
5 4
1
4
Câu 214. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn f 1 3, f x dx
2
và
0
11
1 1
7
x f x dx f x dx là
4
. Giá trị của
0
11 0
35 65 23 9
A. . B. . C. . D. .
11 21 7 4
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 1; 2 và thỏa mãn f 2 0,
2
5 2
2
f x 5 3 2
f x f x dx.
2
1
dx
12
ln và
3 x 1
1
2
dx
12
ln . Tính tích phân
2 1
3 2 3 3 3 3 3
A. 2ln . B. ln . C. 2 ln . D. 2 ln .
4 3 2 4 2 4 2
1
4
Câu 216. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn f 1 0 , f '( x)
2
dx ln 3 và
0
3
1
4 f x 8 1
f x
2 x 1 dx 2 ln 3 3 . Tính tích phân
0
2
0
4
dx bằng.
1 3ln 3 4 ln 3 ln 3 3
A. . B. . C. . D. ln .
3 3 16 16
1
1
Câu 217.Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn f 0 1 ; f x
2
dx và
0
30
1 1
1
2 x 1 f x dx 30 . Tích phân f x dx
0 0
bằng
11 11 11 1
A. . B. . C. . D. .
30 12 4 30
24
Dạng 6. Kết hợp nhiều phương pháp để giải toán
1
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết f 3 1 và xf 3 x dx 1 , khi đó
0
3
x
2
f x dx bằng
0
25
A. . B. 3 . C. 7 . D. 9 .
3
Câu 219. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết f 4 1 và
1
xf 4 x dx 1, khi đó
0
4
x 2 f x dx bằng
0
31
A. 8. B. 14. C. . D. 16 .
2
1
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết f 6 1 và xf 6 x dx 1 , khi đó
0
6
x f x dx bằng
2
107
A. . B. 34 . C. 24 . D. 36 .
3
1
Câu 221. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên . Biết f (5) 1 và xf (5x)dx 1 , khi đó
0
5
x f ( x)dx bằng
2
0
123
A. 15 B. 23 C. D. 25
5
1
x ln(2 x
2
Câu 222. Cho )dx a ln 3 b ln 2 c với a, b, c là các số hữu tỷ. Giá trị của a b c bằng
0
3
A. 2 . B. 1. C. . D. 0 .
2
2
Câu 223. Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên , f 2 16 và f x dx 4 . Tích phân
0
4
x
xf 2 dx
0
bằng
A. 112 . B. 12 . C. 56 . D. 144 .
2
Câu 224. Cho tích phân I x sin xdx a2 b a, b . Mệnh đề nào sau đây đúng?
0
a a
A. 3 B. a 2 b 4 C. a b 6 D. 1; 0
b b
25
2 1
Câu 225. Cho hàm số f x liên tục trên và f 2 16, f x dx 4 . Tính I x. f 2 x dx .
0 0
A. 7 . B. 12 . C. 20 . D. 13 .
ln s in x cos x
4
a bc
Câu 226. --Biết
0
cos x 2
dx
b
ln 2 với a , b, c là các số nguyên. Khi đó,
c a
bằng
8 8
A. 6 . B. . C. 6 . D. .
3 3
2
Câu 227. Cho tích phân I x .sin x dx a 2 b a, b , Mệnh đề nào sau đây đúng?
0
a a
A. 3 . B. a 2 b 4 . C. 1;0 . D. a b 6 .
b b
a2 1 a2 2 2a 2 1 3a 2 1
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
1 3 1
Câu 229. Cho hàm số f x liên tục trên và có f x dx 2 ; f x dx 6 . Tính I f 2 x 1 dx
0 0 1
3
A. I 8 B. I 6 C. I D. I 4
2
m
Câu 230. Cho số thực m 1 thỏa mãn 2mx 1 dx 1 . Khẳng định nào sau đây đúng?
1
5
x2
Câu 232. Cho tích phân
1
x 1
dx a b ln 2 c ln 3 với a, b, c là các số nguyên. Tính P = abc.
A. P 36 B. P 0 C. P 18 D. P 18
2 2
x 2 2m 2 dx x 2m 2 dx .
2
Câu 233. Có bao nhiêu số tự nhiên m để
0 0
26
9 11
A. . B. . C. 3. D. 6.
4 4
1
Câu 235. Tính tích phân I 2 2 x dx .
x
1
1 2
A. . B. ln 2 . C. 2ln 2 . D. .
ln 2 ln 2
1 2
f 5 x 2 dx .
2
A. 30 . B. 32 . C. 34 . D. 36 .
1 3 1
Câu 237. Cho f x là hàm số liên tục trên và
0
f x d x 4 , 0
f x d x 6 . Tính I f 2x 1 d x .
1
A. I 3 . B. I 5 . C. I 6 . D. I 4 .
1 3
Câu 238. Cho hàm số f x liên tục trên 0;3 và f x dx 2; f x dx 8. Giá trị của tích phân
0 0
1
f 2 x 1 dx ?
1
A. 6 B. 3 C. 4 D. 5
Dạng 7.2 Tích phân nhiều công thức
2 x khi x 0 1
Câu 239. Cho số thực a và hàm số f x . Tính tích phân f x dx bằng:
a x x
2
khi x 0 1
a 2a a 2a
A. 1. B. 1. C. 1. D. 1.
6 3 6 3
e x m khi x 0
Câu 240. Cho hàm số f x liên tục trên và
2 x 3 x khi x 0
2
1
f ( x)dx ae b 3 c,(a, b, c ) . Tổng T a b 3c bằng
1
A. 15 B. 10 C. 19 D. 17
Dạng 7.3 Tích phân hàm số chẵn, lẻ
27
Câu 242. Cho hàm số f x liên tục trên và thoả mãn f x f x 2 2 cos 2 x , x .
3
2
Tính I f x dx.
3
2
A. I 6 B. I 0 C. I 2 D. I 6
a
f x
Câu 243. Cho f x là hàm số chẵn trên đoạn a; a và k 0 . Giá trị tích phân 1 ekx dx bằng
a
a a a a
A. f x dx .
0
B. f x dx .
a
C. 2 f x dx .
a
D. 2 f x dx .
0
1
Câu 244. Cho f x, f x liên tục trên và thỏa mãn 2 f x 3 f x . Biết
x 4
2
2
I
2
f x dx m . Khi đó giá trị của m là
A. m 2 . B. m 20 . C. m 5 . D. m 10 .
1
Câu 245. Cho hàm số f x , f x liên tục trên và thõa mãn 2 f x 3 f x . Tính
4 x2
2
I f x dx .
2
A. I . B. I . C. I . D. I .
20 10 20 10
4
sin x a
Câu 246. Cho dx c , với a, b, c , b 15 . Khi đó a b c bằng:
1 x x2 b
4
A. 10 . B. 9 . C. 11 . D. 12 .
0 2
Câu 247. Cho hàm số y f x là hàm lẻ và liên tục trên 4; 4 biết f x dx 2 và f 2 x d x 4 .
2 1
4
Tính I f x dx .
0
A. I 10 . B. I 6 . C. I 6 . D. I 10 .
1
Câu 248. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn ln 2;ln 2 và thỏa mãn f x f x . Biết
e 1
x
ln 2
f x dx a ln 2 b ln 3 a; b . Tính P a b .
ln 2
1
A. P . B. P 2 . C. P 1. D. P 2 .
2
1 2
1
Câu 249. Cho y f x là hàm số chẵn và liên tục trên . Biết f x dx f x dx 1 . Giá trị của
0
2 1
2
f x
3
2
x
1
dx bằng
A. 1. B. 6 . C. 4 . D. 3 .
28
2 2
f x
Câu 250. Hàm số f x là hàm số chẵn liên tục trên và f x dx 10 . Tính I 2
0 2
x
1
dx .
10
A. I 10 . B. I . C. I 20 . D. I 5 .
3
Câu 251. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - GIA LAI - LẦN 2 - 2018) Cho f ( x) là một hàm số liên
3
2
tục trên thỏa mãn f x f x 2 2 cos 2 x . Tính tích phân I f x dx .
3
2
A. I 3 . B. I 4 . C. I 6 . D. I 8 .
Câu 252. (ĐỀ THI GIỮA KỲ II YÊN PHONG 1 - 2018) Cho hàm số y f x là hàm số chẵn, liên tục
1 1
f x
trên đoạn 1;1 và f x dx 6 . Kết quả của 1 2018 x
dx bằng
1 1
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Dạng 8. Một số bài toán tích phân khác
1
và f ( x) x f ( x) với mọi x . Giá trị của f (1) bằng
2
Câu 253. Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn f (2)
3
2 2 7 11
A. B. C. D.
3 9 6 6
1
Câu 254. Cho hàm số f x thỏa mãn f 2 và f x x3 f x với mọi x . Giá trị của
2
5
f 1 bằng
4 71 79 4
A. B. C. D.
35 20 20 5
Câu 255. Hàm số f x có đạo hàm đến cấp hai trên thỏa mãn: f 2 1 x x 2 3 f x 1 . Biết rằng
2
f x 0, x , tính I 2 x 1 f " x dx .
0
A. 8 . B. 0 . C. 4 . D. 4 .
1
A. e 1 . B.
3
2
e 3 e . C. e 3 e . D.
1 1
e .
2 e
4
1 2 a
Câu 257. Cho tích phân 5
dx
2
ln b với a, b, c là các số nguyên dương.
c
0
cot x tan x
12 6
Tính a b c
2 2 2
A. 48 . B. 18 . C. 34 . D. 36 .
Câu 258. Cho hàm số y f ( x ) có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn x. f ( x). f '( x) f 2 ( x ) x, x và
2
có f (2) 1 . Tích phân f
2
( x) dx
0
29
3 4
A. B. C. 2 D. 4
2 3
Câu 259. Cho hàm số f x nhận giá trị không âm và có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
1
f x 2 x 1 f x , x và f 0 1 . Giá trị của tích phân f x dx bằng
2
1 3 2 3
A. . B. ln 2 . C. . D. .
6 9 9
Câu 260. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên , f 0 0, f ' 0 0 và thỏa mãn hệ
thức f x . f ' x 18 x 2 3 x 2 x f ' x 6 x 1 f x ; .
1
2
A. 1. B. 2. C. 0. D. .
3
2 f x
2
1 1 1 1
A. B. C. D.
24 8 12 6
Câu 263. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên , f 0 0, f 0 0 và thỏa mãn hệ thức
f x . f x 18 x 2 3 x 2 x f x 6 x 1 f x , x .
1
Biết x 1 e f x dx a.e 2 b , với a ; b . Giá trị của a b bằng.
0
2
A. 1. B. 2 . C. 0 . D. .
3
1 1
Câu 264. Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm trên 2 ; 2 thỏa mãn
1 1
2
109 2
f x
f x 2 f x . 3 x dx 12 . Tính x
2
dx .
1 0
2
1
2
7 2 5 8
A. ln . B. ln . C. ln . D. ln .
9 9 9 9
30
1
I n 1
Câu 265. Với mỗi số nguyên dương n ta kí hiệu I n x 2 1 x 2 dx . Tính lim
n
.
0
n In
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 5 .
f x . f a x 1 a
dx ba
Câu 266. Cho f x là hàm liên tục trên đoạn 0; a thỏa mãn và ,
f x 0, x 0; a 0
1 f x c
b
trong đó b , c là hai số nguyên dương và là phân số tối giản. Khi đó b c có giá trị thuộc
c
khoảng nào dưới đây?
A. 11; 22 . B. 0;9 . C. 7; 21 . D. 2017; 2020 .
2
2
Câu 267. Cho hàm số f x xá định trên 0; thỏa mãn f x 2 2 f x sin x d x
2
.
2 0 4 2
2
Tích phân f xd x
0
bằng
A. . B. 0 . C. 1 . D. .
4 2
Câu 268. Cho số thực a 0 . Giả sử hàm số f ( x) liên tục và luôn dương trên đoạn 0; a thỏa mãn
a
1
f ( x). f (a x) 1 . Tính tích phân I dx ?
0
1 f x
2a a a
A. I . B. I . C. I . D. I a .
3 2 3
Câu 269. Xét hàm số f x liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn 2 f x 3 f 1 x 1 x . Tích phân
1
f x dx bằng
0
2 1 2 3
A. . B. . C. . D. .
3 6 15 5
x sin 2018 x a
Câu 270. Biết 0 sin 2018 x cos2018 x d x
b
trong đó a , b là các số nguyên dương. Tính P 2a b .
A. P 8 . B. P 10 . C. P 6 . D. P 12 .
Câu 271. Cho hàm số f x đồng biến, có đạo hàm đến cấp hai trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn
f x f x . f x f x 0 . Biết f 0 1 , f 2 e6 . Khi đó f 1 bằng
2 2
3 5
A. e 2 . B. e 2 . C. e3 . D. e 2 .
Câu 272. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên 0;3 ; f 3 x . f x 1, f x 1 với mọi x 0;3
1 3
x. f x
và f 0 . Tính tích phân: 1 f 3 x dx .
2
2 . f 2
x
0
5 1 3
A. 1 . B. . C. . D. .
2 2 2
31
Câu 273. Cho số thực a 0 . Giả sử hàm số f x liên tục và luôn dương trên đoạn 0;a thỏa mãn
a
1
f x . f a x 1 . Tính tích phân I dx ?
0
1 f x
a a 2a
A. I . B. I . C. I a . D. I .
3 2 3
4
Câu 274. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; và f 0 . Biết f x dx 8 ,
2
4 4 0
4
8
1 1
A. I 1 . B. I . C. I 2 . D. I .
2 4
Câu 275. Cho hàm số y f x là hàm số lẻ trên và đồng thời thỏa mãn hai điều kiện
1 f x
1
f x
f x 1 f x 1 , x và f 2 , x 0 . Gọi I 2 .dx . Hãy chọn khẳng
x x 0
f x 1
định đúng về giá trị của I .
A. I 1;0 . B. I 1; 2 . C. I 0;1 . D. I 2; 1 .
32