1 Câu Về Photobioreactor

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

1 câu về photobioreactor (PBR)

1 câu về Airlift reactor (ARL)


1 câu về Flatpannel airflit reactor
1 câu về high rate algal pond (HRAP)
1 câu về Rotating disk biofilm reactor

5 câu về RAB

1. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hiệu suất của RAB?
A. Loại tảo được sử dụng B. Nồng độ dinh dưỡng trong nước thải C. Tốc
độ quay của vành đai D. Các thiết bị cung cấp ánh sáng
Giải thích:
 RAB sử dụng ánh sáng mặt trời để cung cấp năng lượng cho quá
trình quang hợp của tảo. Do đó, hiệu suất của RAB phụ thuộc vào
cường độ và chất lượng ánh sáng mặt trời.
 Các yếu tố khác ảnh hưởng đến hiệu suất của RAB bao gồm:
o Loại tảo được sử dụng: Khác nhau các loài tảo có khả năng
quang hợp và sử dụng chất dinh dưỡng khác nhau.
o Nồng độ dinh dưỡng trong nước thải: Tảo cần chất dinh
dưỡng để phát triển. Nồng độ dinh dưỡng cao hơn dẫn đến
hiệu suất xử lý nước thải cao hơn.
o Tốc độ quay của vành đai: Tốc độ quay của vành đai ảnh
hưởng đến thời gian tiếp xúc của tảo với ánh sáng mặt trời
và chất dinh dưỡng.
2. Loại vật liệu nào sau đây không thích hợp làm chất nền cho RAB?
A. Vải cotton B. Thảm sợi thủy tinh C. Tấm polyetylen D. Gạch
Giải thích:
 Gạch là vật liệu rắn, không xốp và không có khả năng cung cấp
diện tích bề mặt lớn cho tảo bám dính.
 Các vật liệu thích hợp làm chất nền cho RAB bao gồm:
o Vải cotton: Vải cotton có khả năng hút nước tốt và cung cấp
diện tích bề mặt lớn cho tảo bám dính.
o Thảm sợi thủy tinh: Thảm sợi thủy tinh có độ bền cao và dễ
dàng vệ sinh.
o Tấm polyetylen: Tấm polyetylen có giá thành rẻ và dễ dàng
lắp đặt.

3. Phương pháp thu hoạch sinh khối tảo nào trên RAB giúp tiết kiệm
năng lượng nhất?
A. Thu hoạch bằng máy ly tâm B. Thu hoạch bằng tay C. Thu hoạch
bằng máy lọc D. Thu hoạch bằng máy sấy
Giải thích:
 Thu hoạch bằng máy ly tâm là phương pháp hiệu quả nhất để thu
hoạch sinh khối tảo từ RAB. Tuy nhiên, phương pháp này cũng tốn
nhiều năng lượng nhất.
 Thu hoạch bằng tay là phương pháp đơn giản nhất nhưng cũng tốn
nhiều thời gian và công sức nhất.
 Thu hoạch bằng máy lọc có thể hiệu quả hơn thu hoạch bằng tay,
nhưng cũng tốn nhiều năng lượng hơn.
 Thu hoạch bằng máy sấy là phương pháp tốn nhiều năng lượng
nhất và thường được sử dụng để bảo quản sinh khối tảo.

1. Hệ thống photobioreactor (PBR) có ưu điểm gì so với các hệ thống


trồng tảo khác?
(A) Diện tích tiếp xúc ánh sáng lớn, giúp tăng hiệu quả quang hợp. (B)
Dễ dàng điều khiển điều kiện môi trường, giúp tối ưu hóa sự phát triển
của tảo. (C) Chi phí đầu tư và vận hành thấp. (D) Cả ba ưu điểm trên.
2. Hệ thống Airlift reactor (ARL) hoạt động dựa trên nguyên tắc
nào?
(A) Sử dụng bong bóng khí để khuấy trộn môi trường nuôi, giúp tảo tiếp
xúc tốt với ánh sáng và chất dinh dưỡng. (B) Dòng chảy tuần hoàn được
tạo ra bởi sự chênh lệch mật độ giữa nước và khí, giúp tảo di chuyển
trong môi trường nuôi. (C) Áp dụng lực ly tâm để tách sinh khối tảo ra
khỏi môi trường nuôi. (D) Cả hai nguyên tắc A và B.
3. Ưu điểm của hệ thống Flatpanel airflit reactor (FPAR) là gì?
(A) Diện tích tiếp xúc ánh sáng lớn trên một diện tích nhỏ, giúp tiết kiệm
không gian. (B) Dễ dàng điều chỉnh độ sâu của lớp nước nuôi, phù hợp
với nhu cầu sinh trưởng của từng loại tảo. (C) Chi phí đầu tư và vận hành
thấp. (D) Cả ba ưu điểm trên.
4. Hệ thống high rate algal pond (HRAP) phù hợp để trồng tảo nào?
(A) Tảo lục đơn bào có kích thước lớn, như Chlorella và Scenedesmus.
(B) Tảo nâu đa bào, như Laminaria và Fucus. (C) Vi khuẩn lam, như
Spirulina và Arthrospira. (D) Cả ba loại tảo trên.
5. Hệ thống Rotating disk biofilm reactor (RDBR) có hiệu quả xử lý
nước thải cao hơn so với các hệ thống khác nhờ vào đâu?
(A) Diện tích bề mặt lớn để vi tảo bám dính và phát triển. (B) Dòng chảy
liên tục giúp tảo tiếp xúc tốt với ánh sáng và chất dinh dưỡng. (C) Hệ
thống kín giúp giảm thiểu sự hao hụt nước. (D) Cả ba yếu tố trên.
Giải thích:
 Câu 1: Đáp án đúng là D. Cả ba ưu điểm trên. Hệ thống PBR có
nhiều ưu điểm vượt trội so với các hệ thống trồng tảo khác, bao
gồm diện tích tiếp xúc ánh sáng lớn, khả năng điều khiển điều kiện
môi trường tốt, và chi phí vận hành thấp.
 Câu 2: Đáp án đúng là D. Cả hai nguyên tắc A và B. Hệ thống
ARL hoạt động dựa trên nguyên tắc khuấy trộn bằng bong bóng
khí và dòng chảy tuần hoàn do chênh lệch mật độ, giúp tăng cường
tiếp xúc của tảo với ánh sáng và chất dinh dưỡng.
 Câu 3: Đáp án đúng là A. Diện tích tiếp xúc ánh sáng lớn trên
một diện tích nhỏ, giúp tiết kiệm không gian. Hệ thống FPAR có
ưu điểm lớn về diện tích tiếp xúc ánh sáng trên một diện tích nhỏ,
giúp tiết kiệm không gian và phù hợp với các khu vực có diện tích
hạn chế.
 Câu 4: Đáp án đúng là A. Tảo lục đơn bào có kích thước lớn,
như Chlorella và Scenedesmus. Hệ thống HRAP phù hợp để
trồng tảo lục đơn bào có kích thước lớn, như Chlorella và
Scenedesmus, vì những loại tảo này có khả năng sinh trưởng tốt
trong môi trường nước nông và có độ khuấy trộn cao.
 Câu 5: Đáp án đúng là D. Cả ba yếu tố trên. Hệ thống RDBR có
hiệu quả xử lý nước thải cao hơn so với các hệ thống khác nhờ vào
diện tích bề mặt lớn cho vi tảo bám dính và phát triển, dòng chảy
liên tục giúp tảo tiếp xúc tốt với ánh sáng và chất dinh dưỡng, và
hệ thống kín giúp giảm thiểu sự hao hụt nước.

1. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có khả năng thu hoạch sinh khối
tảo cao nhất?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ảnh hưởng đến
năng suất sinh khối tảo trong hệ thống trồng tảo?
(A) Loại tảo được sử dụng. (B) Ánh sáng. (C) Chất dinh dưỡng. (D) Tất
cả các yếu tố trên.
3. Hệ thống trồng tảo nào sau đây phù hợp nhất để xử lý nước thải có
hàm lượng dinh dưỡng cao?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
4. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có tiềm năng ứng dụng cao trong
sản xuất nhiên liệu sinh học?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
5. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có tác động môi trường thấp nhất?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)

expand_more
1. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có khả năng thu hoạch sinh khối
tảo cao nhất? (A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ
thống photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay
(Rotating Disk Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc
độ cao (High Rate Algal Pond - HRAP) 2. Yếu tố nào đóng vai trò
quan trọng nhất trong việc ảnh hưởng đến năng suất sinh khối tảo
trong hệ thống trồng tảo? (A) Loại tảo được sử dụng. (B) Ánh sáng.
(C) Chất dinh dưỡng. (D) Tất cả các yếu tố trên. 3. Hệ thống trồng
tảo nào sau đây phù hợp nhất để xử lý nước thải có hàm lượng dinh
dưỡng cao? (A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ
thống photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay
(Rotating Disk Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc
độ cao (High Rate Algal Pond - HRAP) 4. Hệ thống trồng tảo nào sau
đây có tiềm năng ứng dụng cao trong sản xuất nhiên liệu sinh học?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating
Disk Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao
(High Rate Algal Pond - HRAP) 5. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có
tác động môi trường thấp nhất? (A) Hệ thống bể hở (Open Raceway
System) (B) Hệ thống photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh
học quay (Rotating Disk Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao
nuôi tảo tốc độ cao (High Rate Algal Pond - HRAP) gửi tui đáp án

expand_more
volume_up
Đáp án và giải thích cho các câu hỏi trắc nghiệm về hệ thống trồng
tảo:

1. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có khả


năng thu hoạch sinh khối tảo cao nhất?
Đáp án: (B) Hệ thống photobioreactor
(PBR)
Giải thích:
Hệ thống PBR có khả năng thu hoạch sinh
khối tảo cao nhất nhờ các ưu điểm sau:
 Kiểm soát điều kiện môi trường tốt: PBR cho phép kiểm soát chính
xác các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, pH, và hàm lượng
dinh dưỡng, giúp tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng cho tảo.
 Diện tích tiếp xúc ánh sáng lớn: Thiết kế kín của PBR giúp tối ưu
hóa diện tích tiếp xúc ánh sáng cho tảo, tăng cường hiệu quả quang
hợp và thúc đẩy sinh trưởng.
 Hạn chế thất thoát sinh khối: Hệ thống kín giúp hạn chế sự hao hụt
sinh khối tảo do bay hơi, trôi nổi, hoặc do tác động của các sinh vật
khác.
Tuy nhiên, PBR cũng có nhược điểm là chi
phí đầu tư và vận hành cao hơn so với các
hệ thống khác.
2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng
nhất trong việc ảnh hưởng đến năng suất
sinh khối tảo trong hệ thống trồng tảo?
Đáp án: (D) Tất cả các yếu tố trên
Giải thích:
Năng suất sinh khối tảo trong hệ thống
trồng tảo phụ thuộc vào nhiều yếu tố tác
động lẫn nhau, bao gồm:
 Loại tảo được sử dụng: Mỗi loại tảo có nhu cầu về điều kiện môi
trường và dinh dưỡng khác nhau. Việc lựa chọn loại tảo phù hợp
với hệ thống và điều kiện vận hành sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến
năng suất sinh khối.
 Ánh sáng: Ánh sáng là yếu tố thiết yếu cho quá trình quang hợp
của tảo, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất sinh khối.
Cung cấp đủ ánh sáng cho tảo là điều kiện tiên quyết để đạt được
năng suất cao.
 Chất dinh dưỡng: Tảo cần các chất dinh dưỡng như nitơ,
photpho, kali, và các nguyên tố vi lượng để phát triển. Cung cấp
đầy đủ và cân bằng các chất dinh dưỡng cho tảo sẽ giúp tăng
cường năng suất sinh khối.
 Điều kiện môi trường: Các yếu tố môi trường khác như nhiệt độ,
pH, độ mặn, và độ pH cũng ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát
triển của tảo. Việc kiểm soát tốt các yếu tố này sẽ giúp tối ưu hóa
năng suất sinh khối.
Do đó, không có yếu tố nào đóng vai trò
quan trọng nhất một cách độc lập. Năng
suất sinh khối tảo là kết quả của sự tương
tác và cân bằng giữa các yếu tố này.
3. Hệ thống trồng tảo nào sau đây phù
hợp nhất để xử lý nước thải có hàm
lượng dinh dưỡng cao?
Đáp án: (C) Hệ thống màng sinh học quay
(Rotating Disk Biofilm Reactor - RDBR)
Giải thích:
Hệ thống RDBR phù hợp nhất để xử lý
nước thải có hàm lượng dinh dưỡng cao
nhờ các ưu điểm sau:
 Diện tích bề mặt lớn: Thiết kế với các đĩa quay liên tục
giúp tăng cường diện tích bề mặt cho vi tảo bám dính và
phát triển, tạo điều kiện cho vi tảo hấp thụ và xử lý hiệu quả
các chất dinh dưỡng trong nước thải.
 Kiểm soát điều kiện môi trường tốt: Hệ thống RDBR cho
phép kiểm soát các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt
độ, pH, và hàm lượng dinh dưỡng, giúp tối ưu hóa điều kiện
sinh trưởng cho vi tảo và tăng cường hiệu quả xử lý nước
thải.
 Dòng chảy liên tục: Dòng chảy liên tục trong hệ thống
RDBR giúp tảo tiếp xúc tốt với ánh sáng và chất dinh dưỡng,
đồng thời hạn chế sự tích tụ bùn và cặn lắng, đảm bảo hiệu
quả xử lý nước thải cao.
4. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có tiềm năng ứng dụng cao trong
sản xuất nhiên liệu sinh học?
Giải thích:
 Hệ thống PBR: PBR cho phép kiểm soát chặt chẽ điều kiện môi
trường, giúp sản xuất sinh khối tảo có hàm lượng lipid cao, đây là
nguyên liệu chính để sản xuất nhiên liệu sinh học.
 Hệ thống RDBR: RDBR có hiệu quả xử lý nước thải cao, giúp thu
hồi các chất dinh dưỡng từ nước thải và sử dụng lại cho tảo sinh
trưởng, giảm thiểu chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, cả hai hệ thống này đều có thể được thiết kế để thu hoạch sinh
khối tảo một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu sản xuất nhiên liệu sinh học
quy mô lớn.
5. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có tác động môi trường thấp nhất?
Đáp án: (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk Biofilm
Reactor - RDBR)
Giải thích:
Hệ thống RDBR có tác động môi trường thấp nhất nhờ các ưu điểm sau:
 Hệ thống kín: Hệ thống kín giúp hạn chế sự bay hơi nước, giảm
thiểu tiêu hao nước và tác động đến môi trường xung quanh.
 Xử lý nước thải hiệu quả: RDBR có hiệu quả xử lý nước thải cao,
giúp giảm thiểu lượng nước thải thải ra môi trường và bảo vệ
nguồn nước.
 Sử dụng năng lượng hiệu quả: Hệ thống RDBR có thể được thiết
kế để sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, giúp
giảm thiểu lượng khí thải nhà kính và tác động đến biến đổi khí
hậu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tác động môi trường của hệ thống trồng tảo còn
phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như nguồn nguyên liệu, quy trình vận
hành, và phương pháp xử lý sinh khối tảo sau thu hoạch.
Kết luận:
Các hệ thống trồng tảo đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như
xử lý nước thải, sản xuất nhiên liệu sinh học, và sản xuất các sản phẩm
sinh học. Việc lựa chọn hệ thống trồng tảo phù hợp phụ thuộc vào mục
đích sử dụng, điều kiện vận hành, và các yếu tố khác.

1. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có khả năng thu hoạch sinh khối
tảo cao nhất trong điều kiện ánh sáng hạn chế?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ảnh hưởng đến
chất lượng sinh khối tảo trong hệ thống trồng tảo?
(A) Loại tảo được sử dụng. (B) Ánh sáng. (C) Chất dinh dưỡng. (D)
Nồng độ CO2.
3. Hệ thống trồng tảo nào sau đây phù hợp nhất để nuôi trồng tảo có
khả năng sản xuất các hợp chất sinh học có giá trị cao?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
4. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có khả năng thích ứng tốt nhất với
các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ mặn cao,
hoặc pH cao?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
5. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có tiềm năng ứng dụng cao nhất
trong việc xử lý nước thải công nghiệp có chứa các chất độc hại?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)

Đáp án và giải thích chi tiết cho 5 câu hỏi trắc nghiệm "đốt cháy
não" về hệ thống trồng tảo:

1. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có khả


năng thu hoạch sinh khối tảo cao nhất
trong điều kiện ánh sáng hạn chế?
Đáp án: (B) Hệ thống photobioreactor
(PBR)
Giải thích:
 Hệ thống bể hở (Open Raceway System): Hệ thống này phụ thuộc
chủ yếu vào ánh sáng tự nhiên, do đó hiệu quả thu hoạch sinh khối
tảo sẽ bị ảnh hưởng đáng kể trong điều kiện ánh sáng hạn chế.
 Hệ thống photobioreactor (PBR): PBR có thể sử dụng hệ thống
chiếu sáng bổ sung để đảm bảo cung cấp đủ ánh sáng cho tảo sinh
trưởng, giúp tối ưu hóa năng suất sinh khối tảo ngay cả khi ánh sáng
tự nhiên hạn chế.
 Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk Biofilm Reactor -
RDBR): RDBR cũng có thể sử dụng hệ thống chiếu sáng bổ sung,
tuy nhiên hiệu quả thu hoạch sinh khối tảo thường thấp hơn so với
PBR do diện tích tiếp xúc ánh sáng của tảo bị hạn chế.
 Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate Algal Pond - HRAP):
HRAP cũng phụ thuộc chủ yếu vào ánh sáng tự nhiên, do đó hiệu quả
thu hoạch sinh khối tảo sẽ bị ảnh hưởng đáng kể trong điều kiện ánh
sáng hạn chế.
Kết luận: PBR là hệ thống có khả năng thu
hoạch sinh khối tảo cao nhất trong điều
kiện ánh sáng hạn chế nhờ khả năng kiểm
soát điều kiện môi trường tốt và sử dụng hệ
thống chiếu sáng bổ sung hiệu quả.
2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc
ảnh hưởng đến chất lượng sinh khối tảo trong hệ thống
trồng tảo?
Đáp án: (D) Nồng độ CO2
Giải thích:
 Loại tảo được sử dụng: Mỗi loại tảo có nhu cầu về điều kiện môi
trường và dinh dưỡng khác nhau, do đó lựa chọn loại tảo phù
hợp sẽ ảnh hưởng đến chất lượng sinh khối tảo.
 Ánh sáng: Ánh sáng là yếu tố thiết yếu cho quá trình quang hợp
của tảo, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất
hữu cơ và ảnh hưởng đến chất lượng sinh khối tảo.
 Chất dinh dưỡng: Tảo cần các chất dinh dưỡng như nitơ,
photpho, kali, và các nguyên tố vi lượng để phát triển. Cung cấp
đầy đủ và cân bằng các chất dinh dưỡng cho tảo sẽ giúp tăng
cường chất lượng sinh khối tảo.
 Nồng độ CO2: CO2 là nguồn cung cấp carbon chính cho quá trình
quang hợp của tảo. Nồng độ CO2 phù hợp sẽ giúp tảo tăng
cường sinh trưởng và sản xuất các hợp chất hữu cơ có giá trị cao,
nâng cao chất lượng sinh khối tảo.
Kết luận: Nồng độ CO2 đóng vai trò quan
trọng nhất trong việc ảnh hưởng đến chất
lượng sinh khối tảo do nó trực tiếp ảnh
hưởng đến quá trình quang hợp và sản xuất
các hợp chất hữu cơ của tảo.

Câu hỏi: 3. Hệ thống trồng tảo nào sau đây phù hợp nhất
để nuôi trồng tảo có khả năng sản xuất các hợp chất sinh
học có giá trị cao?
Đáp án: (B) Hệ thống photobioreactor
(PBR) và (C) Hệ thống màng sinh học quay
(Rotating Disk Biofilm Reactor - RDBR)
Giải thích:
Lý do loại trừ các đáp án khác:
 Hệ thống bể hở (Open Raceway System):
o Khó kiểm soát điều kiện môi trường, dẫn đến chất lượng sinh khối
tảo không ổn định và ảnh hưởng đến sản xuất hợp chất sinh học.
o Khó thu hoạch sinh khối tảo có độ tinh khiết cao, ảnh hưởng đến chất
lượng sản phẩm.
 Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate Algal Pond - HRAP):
o Khả năng kiểm soát điều kiện môi trường hạn chế, ảnh hưởng đến
chất lượng sinh khối tảo và sản xuất hợp chất sinh học.
o Khó thu hoạch sinh khối tảo có độ tinh khiết cao.
Ưu điểm của hệ thống PBR và RDBR:
Hệ thống photobioreactor (PBR):
 Kiểm soát điều kiện môi trường chặt chẽ: PBR cho phép kiểm
soát chính xác các yếu tố như ánh sáng, nhiệt độ, pH, và dinh
dưỡng, giúp tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng cho tảo và thúc đẩy
sản xuất hợp chất sinh học mong muốn.
 Tạo môi trường sinh trưởng lý tưởng: PBR có thể điều chỉnh các
yếu tố môi trường phù hợp với nhu cầu sinh trưởng của từng loại
tảo, giúp tăng hiệu quả sản xuất hợp chất sinh học.
 Hạn chế ô nhiễm: Hệ thống kín của PBR ngăn chặn vi sinh vật và
tạp chất xâm nhập, đảm bảo độ tinh khiết cao cho sinh khối tảo
thu hoạch, đáp ứng yêu cầu sản xuất hợp chất sinh học cho y học,
thực phẩm chức năng, và mỹ phẩm.
 Thu hoạch sinh khối tảo hiệu quả: PBR áp dụng nhiều phương
pháp thu hoạch hiệu quả như lọc, ly tâm, và lắng đọng, giúp
giảm thiểu hao hụt sinh khối tảo và tăng năng suất sản xuất.
Hệ thống màng sinh học quay (Rotating
Disk Biofilm Reactor - RDBR):
 Diện tích tiếp xúc cao: RDBR cung cấp diện tích rộng cho
tảo bám dính và phát triển, thúc đẩy hiệu quả quang hợp và
sản xuất sinh khối tảo.
 Kiểm soát dòng chảy: Dòng chảy liên tục trong hệ thống
giúp tảo tiếp xúc tốt với ánh sáng và chất dinh dưỡng, đồng
thời hạn chế tích tụ bùn và cặn lắng, đảm bảo điều kiện sinh
trưởng tối ưu.
 Thu hoạch sinh khối tảo dễ dàng: Sinh khối tảo bám trên
đĩa quay có thể được thu hoạch đơn giản bằng cách gạt hoặc
rửa sạch.
 Khả năng thích nghi cao: RDBR có thể thích ứng với nhiều
loại nước thải và điều kiện môi trường khác nhau, phù hợp
cho sản xuất hợp chất sinh học từ tảo đa dạng.
Ngoài ra, cả PBR và RDBR đều có ưu
điểm chung:
 Tiết kiệm nước: So với hệ thống nuôi tảo truyền thống
như ao nuôi tảo, PBR và RDBR sử dụng ít nước hơn do
hệ thống kín hạn chế bay hơi nước.
 Giảm thiểu tác động môi trường: Hệ thống kín giúp
hạn chế tảo phát tán ra môi trường xung quanh, góp
phần bảo vệ hệ sinh thái.

4. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có khả năng thích ứng tốt nhất
với các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ mặn
cao, hoặc pH cao?
Đáp án: (B) Hệ thống photobioreactor (PBR) và (C) Hệ thống màng sinh
học quay (Rotating Disk Biofilm Reactor - RDBR)
Giải thích:
 Hệ thống bể hở (Open Raceway System): Hệ thống này khó
kiểm soát điều kiện môi trường, do đó không phù hợp với các điều
kiện môi trường khắc nghiệt.
 Hệ thống photobioreactor (PBR): PBR có khả năng kiểm soát
điều kiện môi trường tốt, bao gồm nhiệt độ, độ mặn, và pH, giúp
tảo thích nghi tốt với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
 Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk Biofilm Reactor -
RDBR): RDBR cũng có khả năng kiểm soát điều kiện môi trường
tốt và giúp tảo thích nghi với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
 Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate Algal Pond -
HRAP): HRAP khó kiểm soát điều kiện môi trường, do đó không
phù hợp với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Kết luận: PBR và RDBR là những hệ thống có khả năng thích ứng tốt
nhất với các điều kiện môi trường khắc nghiệt do khả năng kiểm soát điều
kiện môi trường chặt chẽ.
5. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có tiềm năng ứng dụng cao nhất
trong việc xử lý nước thải công nghiệp có chứa các chất độc hại?
Đáp án: (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk Biofilm
Reactor - RDBR)
Giải thích:
 Hệ thống bể hở (Open Raceway System): Hệ thống này khó
kiểm soát điều kiện môi trường và khó thu hoạch sinh khối tảo, do
đó không phù hợp để xử lý nước thải công nghiệp có chứa các chất
độc hại.
 Hệ thống photobioreactor (PBR): PBR có khả năng kiểm soát
điều kiện môi trường tốt, nhưng hiệu quả xử lý các chất độc hại
trong nước thải công nghiệp có thể hạn chế.
 Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk Biofilm Reactor -
RDBR): RDBR có khả năng kiểm soát điều kiện môi trường tốt,
hiệu quả xử lý các chất độc hại cao, và khả năng thu hồi sinh khối
tảo để tái sử dụng.
 Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate Algal Pond -
HRAP): HRAP khó kiểm soát điều kiện môi trường và thu hoạch
sinh khối tảo, do đó không phù hợp để xử lý nước thải công nghiệp
có chứa các chất độc hại.
Kết luận: RDBR là hệ thống có tiềm năng ứng dụng cao nhất trong việc
xử lý nước thải công nghiệp có chứa các chất độc hại do khả năng kiểm
soát điều kiện môi trường tốt, hiệu quả xử lý cao, và khả năng thu hồi
sinh khối tảo để tái sử dụng.

You might also like