Professional Documents
Culture Documents
1 Câu Về Photobioreactor
1 Câu Về Photobioreactor
1 Câu Về Photobioreactor
5 câu về RAB
1. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hiệu suất của RAB?
A. Loại tảo được sử dụng B. Nồng độ dinh dưỡng trong nước thải C. Tốc
độ quay của vành đai D. Các thiết bị cung cấp ánh sáng
Giải thích:
RAB sử dụng ánh sáng mặt trời để cung cấp năng lượng cho quá
trình quang hợp của tảo. Do đó, hiệu suất của RAB phụ thuộc vào
cường độ và chất lượng ánh sáng mặt trời.
Các yếu tố khác ảnh hưởng đến hiệu suất của RAB bao gồm:
o Loại tảo được sử dụng: Khác nhau các loài tảo có khả năng
quang hợp và sử dụng chất dinh dưỡng khác nhau.
o Nồng độ dinh dưỡng trong nước thải: Tảo cần chất dinh
dưỡng để phát triển. Nồng độ dinh dưỡng cao hơn dẫn đến
hiệu suất xử lý nước thải cao hơn.
o Tốc độ quay của vành đai: Tốc độ quay của vành đai ảnh
hưởng đến thời gian tiếp xúc của tảo với ánh sáng mặt trời
và chất dinh dưỡng.
2. Loại vật liệu nào sau đây không thích hợp làm chất nền cho RAB?
A. Vải cotton B. Thảm sợi thủy tinh C. Tấm polyetylen D. Gạch
Giải thích:
Gạch là vật liệu rắn, không xốp và không có khả năng cung cấp
diện tích bề mặt lớn cho tảo bám dính.
Các vật liệu thích hợp làm chất nền cho RAB bao gồm:
o Vải cotton: Vải cotton có khả năng hút nước tốt và cung cấp
diện tích bề mặt lớn cho tảo bám dính.
o Thảm sợi thủy tinh: Thảm sợi thủy tinh có độ bền cao và dễ
dàng vệ sinh.
o Tấm polyetylen: Tấm polyetylen có giá thành rẻ và dễ dàng
lắp đặt.
3. Phương pháp thu hoạch sinh khối tảo nào trên RAB giúp tiết kiệm
năng lượng nhất?
A. Thu hoạch bằng máy ly tâm B. Thu hoạch bằng tay C. Thu hoạch
bằng máy lọc D. Thu hoạch bằng máy sấy
Giải thích:
Thu hoạch bằng máy ly tâm là phương pháp hiệu quả nhất để thu
hoạch sinh khối tảo từ RAB. Tuy nhiên, phương pháp này cũng tốn
nhiều năng lượng nhất.
Thu hoạch bằng tay là phương pháp đơn giản nhất nhưng cũng tốn
nhiều thời gian và công sức nhất.
Thu hoạch bằng máy lọc có thể hiệu quả hơn thu hoạch bằng tay,
nhưng cũng tốn nhiều năng lượng hơn.
Thu hoạch bằng máy sấy là phương pháp tốn nhiều năng lượng
nhất và thường được sử dụng để bảo quản sinh khối tảo.
1. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có khả năng thu hoạch sinh khối
tảo cao nhất?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ảnh hưởng đến
năng suất sinh khối tảo trong hệ thống trồng tảo?
(A) Loại tảo được sử dụng. (B) Ánh sáng. (C) Chất dinh dưỡng. (D) Tất
cả các yếu tố trên.
3. Hệ thống trồng tảo nào sau đây phù hợp nhất để xử lý nước thải có
hàm lượng dinh dưỡng cao?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
4. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có tiềm năng ứng dụng cao trong
sản xuất nhiên liệu sinh học?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
5. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có tác động môi trường thấp nhất?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
expand_more
1. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có khả năng thu hoạch sinh khối
tảo cao nhất? (A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ
thống photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay
(Rotating Disk Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc
độ cao (High Rate Algal Pond - HRAP) 2. Yếu tố nào đóng vai trò
quan trọng nhất trong việc ảnh hưởng đến năng suất sinh khối tảo
trong hệ thống trồng tảo? (A) Loại tảo được sử dụng. (B) Ánh sáng.
(C) Chất dinh dưỡng. (D) Tất cả các yếu tố trên. 3. Hệ thống trồng
tảo nào sau đây phù hợp nhất để xử lý nước thải có hàm lượng dinh
dưỡng cao? (A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ
thống photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay
(Rotating Disk Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc
độ cao (High Rate Algal Pond - HRAP) 4. Hệ thống trồng tảo nào sau
đây có tiềm năng ứng dụng cao trong sản xuất nhiên liệu sinh học?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating
Disk Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao
(High Rate Algal Pond - HRAP) 5. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có
tác động môi trường thấp nhất? (A) Hệ thống bể hở (Open Raceway
System) (B) Hệ thống photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh
học quay (Rotating Disk Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao
nuôi tảo tốc độ cao (High Rate Algal Pond - HRAP) gửi tui đáp án
expand_more
volume_up
Đáp án và giải thích cho các câu hỏi trắc nghiệm về hệ thống trồng
tảo:
1. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có khả năng thu hoạch sinh khối
tảo cao nhất trong điều kiện ánh sáng hạn chế?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ảnh hưởng đến
chất lượng sinh khối tảo trong hệ thống trồng tảo?
(A) Loại tảo được sử dụng. (B) Ánh sáng. (C) Chất dinh dưỡng. (D)
Nồng độ CO2.
3. Hệ thống trồng tảo nào sau đây phù hợp nhất để nuôi trồng tảo có
khả năng sản xuất các hợp chất sinh học có giá trị cao?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
4. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có khả năng thích ứng tốt nhất với
các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ mặn cao,
hoặc pH cao?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
5. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có tiềm năng ứng dụng cao nhất
trong việc xử lý nước thải công nghiệp có chứa các chất độc hại?
(A) Hệ thống bể hở (Open Raceway System) (B) Hệ thống
photobioreactor (PBR) (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk
Biofilm Reactor - RDBR) (D) Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate
Algal Pond - HRAP)
Đáp án và giải thích chi tiết cho 5 câu hỏi trắc nghiệm "đốt cháy
não" về hệ thống trồng tảo:
Câu hỏi: 3. Hệ thống trồng tảo nào sau đây phù hợp nhất
để nuôi trồng tảo có khả năng sản xuất các hợp chất sinh
học có giá trị cao?
Đáp án: (B) Hệ thống photobioreactor
(PBR) và (C) Hệ thống màng sinh học quay
(Rotating Disk Biofilm Reactor - RDBR)
Giải thích:
Lý do loại trừ các đáp án khác:
Hệ thống bể hở (Open Raceway System):
o Khó kiểm soát điều kiện môi trường, dẫn đến chất lượng sinh khối
tảo không ổn định và ảnh hưởng đến sản xuất hợp chất sinh học.
o Khó thu hoạch sinh khối tảo có độ tinh khiết cao, ảnh hưởng đến chất
lượng sản phẩm.
Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate Algal Pond - HRAP):
o Khả năng kiểm soát điều kiện môi trường hạn chế, ảnh hưởng đến
chất lượng sinh khối tảo và sản xuất hợp chất sinh học.
o Khó thu hoạch sinh khối tảo có độ tinh khiết cao.
Ưu điểm của hệ thống PBR và RDBR:
Hệ thống photobioreactor (PBR):
Kiểm soát điều kiện môi trường chặt chẽ: PBR cho phép kiểm
soát chính xác các yếu tố như ánh sáng, nhiệt độ, pH, và dinh
dưỡng, giúp tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng cho tảo và thúc đẩy
sản xuất hợp chất sinh học mong muốn.
Tạo môi trường sinh trưởng lý tưởng: PBR có thể điều chỉnh các
yếu tố môi trường phù hợp với nhu cầu sinh trưởng của từng loại
tảo, giúp tăng hiệu quả sản xuất hợp chất sinh học.
Hạn chế ô nhiễm: Hệ thống kín của PBR ngăn chặn vi sinh vật và
tạp chất xâm nhập, đảm bảo độ tinh khiết cao cho sinh khối tảo
thu hoạch, đáp ứng yêu cầu sản xuất hợp chất sinh học cho y học,
thực phẩm chức năng, và mỹ phẩm.
Thu hoạch sinh khối tảo hiệu quả: PBR áp dụng nhiều phương
pháp thu hoạch hiệu quả như lọc, ly tâm, và lắng đọng, giúp
giảm thiểu hao hụt sinh khối tảo và tăng năng suất sản xuất.
Hệ thống màng sinh học quay (Rotating
Disk Biofilm Reactor - RDBR):
Diện tích tiếp xúc cao: RDBR cung cấp diện tích rộng cho
tảo bám dính và phát triển, thúc đẩy hiệu quả quang hợp và
sản xuất sinh khối tảo.
Kiểm soát dòng chảy: Dòng chảy liên tục trong hệ thống
giúp tảo tiếp xúc tốt với ánh sáng và chất dinh dưỡng, đồng
thời hạn chế tích tụ bùn và cặn lắng, đảm bảo điều kiện sinh
trưởng tối ưu.
Thu hoạch sinh khối tảo dễ dàng: Sinh khối tảo bám trên
đĩa quay có thể được thu hoạch đơn giản bằng cách gạt hoặc
rửa sạch.
Khả năng thích nghi cao: RDBR có thể thích ứng với nhiều
loại nước thải và điều kiện môi trường khác nhau, phù hợp
cho sản xuất hợp chất sinh học từ tảo đa dạng.
Ngoài ra, cả PBR và RDBR đều có ưu
điểm chung:
Tiết kiệm nước: So với hệ thống nuôi tảo truyền thống
như ao nuôi tảo, PBR và RDBR sử dụng ít nước hơn do
hệ thống kín hạn chế bay hơi nước.
Giảm thiểu tác động môi trường: Hệ thống kín giúp
hạn chế tảo phát tán ra môi trường xung quanh, góp
phần bảo vệ hệ sinh thái.
4. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có khả năng thích ứng tốt nhất
với các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ mặn
cao, hoặc pH cao?
Đáp án: (B) Hệ thống photobioreactor (PBR) và (C) Hệ thống màng sinh
học quay (Rotating Disk Biofilm Reactor - RDBR)
Giải thích:
Hệ thống bể hở (Open Raceway System): Hệ thống này khó
kiểm soát điều kiện môi trường, do đó không phù hợp với các điều
kiện môi trường khắc nghiệt.
Hệ thống photobioreactor (PBR): PBR có khả năng kiểm soát
điều kiện môi trường tốt, bao gồm nhiệt độ, độ mặn, và pH, giúp
tảo thích nghi tốt với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk Biofilm Reactor -
RDBR): RDBR cũng có khả năng kiểm soát điều kiện môi trường
tốt và giúp tảo thích nghi với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate Algal Pond -
HRAP): HRAP khó kiểm soát điều kiện môi trường, do đó không
phù hợp với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Kết luận: PBR và RDBR là những hệ thống có khả năng thích ứng tốt
nhất với các điều kiện môi trường khắc nghiệt do khả năng kiểm soát điều
kiện môi trường chặt chẽ.
5. Hệ thống trồng tảo nào sau đây có tiềm năng ứng dụng cao nhất
trong việc xử lý nước thải công nghiệp có chứa các chất độc hại?
Đáp án: (C) Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk Biofilm
Reactor - RDBR)
Giải thích:
Hệ thống bể hở (Open Raceway System): Hệ thống này khó
kiểm soát điều kiện môi trường và khó thu hoạch sinh khối tảo, do
đó không phù hợp để xử lý nước thải công nghiệp có chứa các chất
độc hại.
Hệ thống photobioreactor (PBR): PBR có khả năng kiểm soát
điều kiện môi trường tốt, nhưng hiệu quả xử lý các chất độc hại
trong nước thải công nghiệp có thể hạn chế.
Hệ thống màng sinh học quay (Rotating Disk Biofilm Reactor -
RDBR): RDBR có khả năng kiểm soát điều kiện môi trường tốt,
hiệu quả xử lý các chất độc hại cao, và khả năng thu hồi sinh khối
tảo để tái sử dụng.
Hệ thống ao nuôi tảo tốc độ cao (High Rate Algal Pond -
HRAP): HRAP khó kiểm soát điều kiện môi trường và thu hoạch
sinh khối tảo, do đó không phù hợp để xử lý nước thải công nghiệp
có chứa các chất độc hại.
Kết luận: RDBR là hệ thống có tiềm năng ứng dụng cao nhất trong việc
xử lý nước thải công nghiệp có chứa các chất độc hại do khả năng kiểm
soát điều kiện môi trường tốt, hiệu quả xử lý cao, và khả năng thu hồi
sinh khối tảo để tái sử dụng.