Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Bảng điểm | FPT Polytechnic

# Kỳ Học kỳ Môn Mã môn Mã chuyển Số tín Điểm Trạng


thứ đổi chỉ thái
24 1 Summer Kỹ năng học tập PDP102 PDP102 2 7.4 Đạt
2023
2 1 Fall 2023 Tiếng Anh 1.1 ENT1127 ENT111 3 1.2 Đang học
1 1 Tin học COM1071 COM107 3 0.0 Chưa học
6 1 Thiết kế hình ảnh với Photoshop MUL1013 MUL101 3 0.0 Chưa học
9 1 Fall 2023 Nhập môn đồ họa MUL116 MUL116 3 0.0 Đang học
33 1 Giáo dục thể chất - Vovinam VIE103 VIE103 2 0.0 Chưa học
3 2 Tiếng Anh 1.2 ENT1226 ENT121 3 0.0 Chưa học
7 2 Thiết kế minh họa với Illustrator MUL1024 MUL102 3 0.0 Chưa học
8 2 Luật xa gần và bố cục trong thiết MUL1143 MUL114 3 0.0 Chưa học
kế đồ họa
11 2 Chế bản điện tử với InDesign MUL2111 MUL211 3 0.0 Chưa học
14 2 Màu sắc MUL2143 MUL214 3 0.0 Chưa học
31 2 Chính trị VIE1016 VIE101 4 0.0 Chưa học
32 2 Pháp luật VIE1026 VIE102 2 0.0 Chưa học
4 3 Tiếng Anh 2.1 ENT2126 ENT211 3 0.0 Chưa học
12 3 Thiết kế bao bì MUL2123 MUL212 3 0.0 Chưa học
13 3 Nghệ thuật chữ MUL2133 MUL213 3 0.0 Chưa học
22 3 Thiết kế thương hiệu và MUL3191 MUL319 3 0.0 Chưa học
Marketing
25 3 Kỹ năng phát triển bản thân PDP103 PDP103 2 0.0 Chưa học
27 3 Dự án 1 (TKĐH) PRO1112 PRO111 3 0.0 Chưa học
5 4 Tiếng Anh 2.2 ENT2226 ENT221 3 0.0 Chưa học
10 4 Kỹ thuật nhiếp ảnh MUL117 MUL115 3 0.0 Chưa học
15 4 Kỹ thuật in MUL215 MUL215 3 0.0 Chưa học
16 4 Ý tưởng sáng tạo MUL217 MUL217 3 0.0 Chưa học
18 4 Nguyên lý thiết kế nội thất 1 MUL225 MUL225 3 0.0 Chưa học
21 4 AutoCAD 2D MUL317 MUL317 3 0.0 Chưa học
17 5 Thiết kế phối cảnh nội thất với MUL2211 MUL221 3 0.0 Chưa học
3D Max
19 5 Nguyên lý thiết kế nội thất 2 MUL226 MUL226 3 0.0 Chưa học
20 5 Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere MUL3151 MUL315 3 0.0 Chưa học
23 5 Dựng phối cảnh với SketchUp MUL322 MUL322 3 0.0 Chưa học
26 5 Kỹ năng làm việc PDP104 PDP104 2 0.0 Chưa học
30 5 Khởi sự doanh nghiệp SYB3012 SYB301 3 0.0 Chưa học
28 6 Thực tập tốt nghiệp (TKĐH) PRO119 PRO119 5 0.0 Chưa học
29 6 Dự án tốt nghiệp (TKĐH-Nội và PRO223 PRO223 5 0.0 Chưa học
Ngoại thất)
34 6 Giáo dục quốc phòng VIE104 VIE104 4 0.0 Chưa học

You might also like