phiếu 12. nguyễn thị kim yến

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

A.

Tỷ lệ chiết khấu có vai trò như thế nào đối với việc quản lý khai thác nguồn tài
nguyên có thể tái sinh?

Tỷ lệ chiết khấu = tốc độ tăng trưởng sinh học + tăng trưởng giá trị vốn

- Tỷ lệ chiết khấu được sử dụng để đánh giá tính khả thi của các dự án đầu tư trong việc
khai thác tài nguyên. Các dự án có tỷ lệ chiết khấu cao hơn có thể không được chấp nhận
do lợi nhuận tương lai bị giảm.

- Khi quản lý nguồn tài nguyên có thể tái sinh như rừng, nước, hoặc động vật, việc xác
định tỷ lệ chiết khấu đúng đắn có thể ảnh hưởng đến quy mô của quá trình khai thác. Nếu
tỷ lệ chiết khấu cao, có thể cần giảm quy mô khai thác để bảo vệ tài nguyên trong tương
lai.

- Tỷ lệ chiết khấu cũng có thể được sử dụng để đánh giá các chi phí và lợi ích môi trường
của việc khai thác tài nguyên. Việc sử dụng một tỷ lệ chiết khấu thấp hơn có thể đặt ra
một mức độ cao hơn cho bảo vệ môi trường và duy trì sự cân bằng sinh thái.

- Sử dụng tỷ lệ chiết khấu thích hợp có thể đảm bảo rằng việc khai thác tài nguyên có thể
tái sinh được thực hiện một cách bền vững. Bằng cách đánh giá giá trị của các tài nguyên
tương lai so với hiện tại, quản lý có thể đưa ra các quyết định hợp lý để bảo vệ và tối ưu
hóa sử dụng tài nguyên.

- Tỷ lệ chiết khấu có thể ảnh hưởng đến việc thiết lập ưu tiên và chính sách trong việc
quản lý tài nguyên. Các chính sách về giảm thiểu tác động môi trường, hỗ trợ nghiên cứu
và phát triển công nghệ sạch có thể được ưa chuộng hơn khi tỷ lệ chiết khấu cao.

B. YÊU CẦU SINH VIÊN HỌC TẬP

1. Sản lượng khai thác và trữ lượng sẵn có mối quan hệ như thế nào?

Mối quan hệ của sản lượng sẵn có và trữ lương khai thác:

+ Sản lượng khai thác phụ thuộc vào trữ lượng sẵn có: Sản lượng khai thác thường bị giới
hạn bởi trữ lượng sẵn có của tài nguyên. Nếu trữ lượng sẵn có giảm đi, sản lượng khai
thác cũng sẽ giảm theo.

+ Quản lý sử dụng bền vững dựa trên trữ lượng sẵn có: Để đảm bảo sự bền vững trong
việc sử dụng tài nguyên tự nhiên, quản lý tài nguyên thường dựa trên việc đánh giá và duy
trì trữ lượng sẵn có. Việc sử dụng quá mức hoặc không bảo vệ trữ lượng sẵn có có thể dẫn
đến cạn kiệt tài nguyên và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và kinh tế.
+ Cân nhắc giữa sản lượng khai thác và bảo tồn trữ lượng sẵn có: Trong quản lý tài
nguyên, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc khai thác tài nguyên để đáp ứng nhu cầu
ngay lập tức và việc bảo tồn trữ lượng sẵn có để đảm bảo sự tồn tại của tài nguyên cho
các thế hệ tương lai. Sự cân nhắc này đòi hỏi sự phối hợp giữa việc phát triển kinh tế và
bảo vệ môi trường.

+ Dự trữ và dự báo trữ lượng sẵn có: Việc ước tính và duy trì các dự trữ tài nguyên sẵn có
là quan trọng để dự báo và quản lý hiệu quả sản lượng khai thác trong tương lai. Các
phương pháp khoa học và kỹ thuật được sử dụng để ước tính trữ lượng sẵn có và dự trữ
tài nguyên.

2. Các nguồn tài nguyên tái sinh sở hữu chung đang đối mặt với nguy cơ gì?

Các nguồn tài nguyên tái sinh sở hữu chung đang đối mặt với một số nguy cơ và thách
thức, bao gồm:

- Việc sử dụng quá mức có thể gây ra sự suy giảm nghiêm trọng và không thể phục hồi
kịp thời. Sử dụng quá mức có thể dẫn đến mất mát đa dạng sinh học, giảm chất lượng môi
trường, và làm suy giảm khả năng phục hồi tự nhiên của các hệ sinh thái.

- Trong quá trình khai thác và sử dụng các nguồn tài nguyên tái sinh, thất thoát và lãng
phí có thể xảy ra do các hoạt động không hiệu quả hoặc thiếu hiệu quả trong việc thu
hoạch và sử dụng tài nguyên. Điều này có thể làm mất đi cơ hội tận dụng tài nguyên một
cách tối ưu và làm giảm khả năng tái tạo của các hệ sinh thái.

- Sử dụng quá mức và lãng phí có thể gây ra sự suy giảm của các hệ sinh thái, làm giảm
sự đa dạng sinh học và làm mất đi các dịch vụ môi trường quan trọng mà các hệ sinh thái
cung cấp, như lọc nước, giữ đất, và duy trì hệ thống sinh thái.

- Biến đổi khí hậu và các sự kiện môi trường cực đoan như hạn hán, lụt lớn có thể gây ra
ảnh hưởng tiêu cực đến các nguồn tài nguyên tái sinh, làm suy giảm khả năng tái tạo tự
nhiên và làm giảm hiệu suất sản xuất của chúng.

- Sự phát triển kinh tế và xã hội không kiểm soát có thể tạo ra áp lực lớn đối với các
nguồn tài nguyên tái sinh do nhu cầu tăng lên, làm tăng nguy cơ khai thác quá mức và gây
ra các vấn đề môi trường.

C. YÊU CẦU SINH VIÊN CHUẨN BỊ CHO BÀI HỌC

1. Thực trạng những vấn đề môi trường ở Việt Nam.


* Sự biến đổi môi trường, không khí: Ô nhiễm không khí, đặc biệt là ô nhiễm bụi (PM10,
PM2.5) đang trở thành vấn đề báo động ở Việt Nam, trực tiếp ảnh hưởng xấu đến sức
khỏe, gây tâm lý bất an và lo lắng cho nhân dân. Tình trạng ô nhiễm không khí trong thời
gian qua tại một số địa phương có xu hướng gia tăng do gia tăng các chất ô nhiễm từ hoạt
động kinh tế; chất lượng không khí ở các đô thị, khu vực đông dân cư, nhất là tại thành
phố Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh suy giảm.

* Ô nhiễm đất, nước, rừng và sinh hoạt: Ô nhiễm nguồn nước mặt ở lưu vực các sông, đặc
biệt là sông Nhuệ - Đáy, Bắc Hưng Hải, Cầu, Vu Gia - Thu Bồn, Đồng Nai - Sài Gòn…
diễn ra nghiêm trọng và tiếp tục diễn biến theo chiều hướng xấu. Lượng nước thải đô thị
phát sinh ngày càng lớn, hầu hết không qua xử lý, xả trực tiếp ra môi trường, gây ô nhiễm
nguồn nước mặt trong các đô thị, khu dân cư; hạ tầng thu gom, xử lý nước thải chưa đáp
ứng yêu cầu.

- Ô nhiễm trên Biển Đông diễn biến phức tạp và chưa có biện pháp ứng phó hiệu quả,
trong đó có vấn đề rác thải nhựa, nạo vét, nhận chìm vật liệu nạo vét. Các sự cố môi
trường biển có xu hướng gia tăng, như ô nhiễm dầu từ các hoạt động hợp tác khai thác
dầu khí, giao thông vận tải biển; sự cố tràn dầu trên Biển Đông đã ảnh hưởng lớn đến các
vùng ven biển ở nước ta. Các chất có nguồn gốc từ đất liền thải ra đã và đang gây ảnh
hưởng tới chất lượng nước biển ven bờ.

- Các hệ sinh thái tự nhiên tiếp tục bị chia cắt, thu hẹp về diện tích và xuống cấp về chất
lượng; dẫn đến mất cân bằng sinh thái, giảm chức năng phòng hộ, mất nguồn cung cấp
nước ngầm, mất nơi sinh cư và sinh sản của các loài sinh vật. Số loài và số cá thể các loài
hoang dã bị giảm mạnh. Nhiều loài bị săn bắt, khai thác, buôn bán trái phép dẫn đến nguy
cơ bị tuyệt chủng cao; nguy cơ mất an ninh sinh thái do sinh vật ngoại lai xâm hại và rủi
ro từ các sinh vật biến đổi gen.

* Môi trường nông thôn, đô thị: Ô nhiễm tại các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và
làng nghề ở mức đáng lo ngại. Chất thải rắn đang là vấn đề nóng, mang tính cấp bách cần
được ưu tiên đầu tư giải quyết. Hiện nay, với hàng chục triệu tấn rác thải sinh hoạt, chất
thải rắn công nghiệp, hàng trăm nghìn tấn chất thải nguy hại, rác thải nhựa phát sinh mỗi
năm, trong khi đó, hầu hết chất thải rắn chưa được phân loại tại nguồn. Phần lớn chất thải
rắn được xử lý theo hình thức chôn lấp, nhiều bãi chôn lấp không hợp vệ sinh gây phát
tán mùi ra các khu dân cư, gây bức xúc trong nhân dân.

You might also like