Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Nhóm 11 - Chương 2

Họ và tên % đóng góp

Nguyễn Phương Thảo 100%

Trần Lê Hương 100%

Đồng Thị Hoàng Mỹ 100%

Lê Kim Tuyền 100%

Bùi Phương Uyên 100%

Bài 2.4 (đơn vị: $)


Yêu cầu 1:
Ghi nhận GTHL của giá phí HNKD:
Dr Đầu tư vào công ty B 23.225.866,2
Cr Tiền 4.000.000
Cr Vốn cổ phần 6.400.000
Cr Nợ dài hạn phải trả 6.268.209
Cr Nợ tiềm tàng 557.657,2
Cr Tòa nhà 6.000.000
Ghi nhận doanh thu từ việc đánh giá lại tòa nhà mà công ty A chuyển cho
chủ sở hữu của B:
Dr Tòa nhà 500.000
Cr Thu nhập từ việc đánh giá lại 500.000
Ghi nhận khoản vay ngân hàng để tài trợ cho công ty B:
Dr Tiền 5.000.000
Cr Nợ phải trả ngân hàng 5.000.000
Ghi nhận chi phí thẩm định giá:
Dr Chi phí liên quan đến việc mua lại 130.000
Cr Tiền 130.000
Ghi nhận chi phí phát hành cổ phiếu thu bằng tiền:
Dr Vốn cổ phần 90.000
Cr Tiền 90.000
Yêu cầu 2:
Bảng phân bổ khoản thanh toán trả chậm (nợ phải trả dài hạn) từ ngày 01/07/X0 đến
30/06/X5

Năm Khoản thanh toán Lãi suất Khấu trừ Nợ phải trả
1/7/X0 0 0 6.268.209
1/7/X1 1 0 313.410,45 (313.410,45) 6.581.619
1/7/X2 2 0 329.080,97 (329.080,97) 6.910.700
1/7/X3 3 0 345.535,02 (345.535,02) 7.256.235
1/7/X4 4 0 362.811,77 (362.811,77) 7.619.047
1/7/X5 5 0 380.952,36 (380.952,36) 8.000.000

Yêu cầu 3:

Dr Chi phí lãi 321.245,71


Cr Lãi phải trả 321.245,71

Yêu cầu 4:
Ghi nhận chi phí lãi vay 31/12/X0
Dr Chi phí lãi vay 13.941,43
Cr Nợ tiềm tàng phải trả 13.941,43
Giá trị ghi sổ ngày 31/12/X0 571.598,61

Ghi nhận chi phí lãi vay 31/12/X1


Dr Chi phí lãi vay 28.579,93
Cr Nợ tiềm tàng phải trả 28.579,93
Giá trị ghi sổ ngày 31/12/X1 600.178,54

TH1: 31/12/X1 Lợi nhuận của B đạt trên 5.000.000


Dr Chi chí (P/L) 399.821
Dr Nợ tiềm tàng phải trả 600.178,54
Cr Tiền 1.000.000
TH2: 31/12/X1 Lợi nhuận của B không đạt trên 5.000.000
Dr Nợ tiềm tàng phải trả 600.178,54
Cr Thu nhập (P/L) 600.178,54

You might also like