DT03 Group

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

Họ Tên Mã số ID Địa chỉ emGroups Group

Lê Hùng Anh 1811415 anh.lercb DT03 1


Phùng Phạm Tuấn Anh 1912613 anh.phun DT03 1
Đoàn Xuân Bắc 2012680 bac.doandDT03 1
HẠ LÊ QUỐC BẢO 2210202 bao.haleq DT03 1
MAI NGUYỄN THANH BÌNH 2210313 binh.mai2DT03 1
Đặng Văn Công 1811634 cong.dangDT03
Nguyễn Quang Dũng 2148077 dung.nguyDT03
Phạm Bình Phương Dung 2233162 dung.pha DT03 2
Trần Minh Đại 1952644 dai.tran1 DT03 16
Trần Tấn Đại 1913011 dai.tran0 DT03 2
Lê Đức Đạt 2012917 dat.le270 DT03 2
Nguyễn Phương Đạt 2148009 dat.nguye DT03
Nguyễn Quốc Đạt 2011069 dat.nguye DT03 3
Phan Hữu Đức 2013009 duc.phanhDT03 3
Tống Hùng Đức 2113235 duc.tong@DT03 3
Trịnh Thái Ngọc Hải 2011156 hai.trinh DT03 3
Văn Đình Hân 2033031 han.van2 DT03
Nguyễn Nhựt Hào 2011146 hao.nguyeDT03 4
Lê Hồng Hạt 2233025 hat.le110 DT03 4
Phạm Thị Thanh Hiền 2111205 hien.pha DT03 4
Bùi Văn Hiếu 2113334 hieu.bui1 DT03
Nguyễn Võ Minh Hoàng 1913449 hoang.ng DT03 4
Lê Trường Hỷ 2111429 hy.lekait DT03 5
ĐINH PHÚC KHANG 2211423 khang.dinDT03 5
Nguyễn Phúc Khang 2011367 khang.ng DT03 5
Hoàng Văn Khánh 1913728 khanh.ho DT03 5
Trần Anh Khoa 2233181 khoa.tran DT03 5
Võ Chí Khoa 2011433 khoa.vo2 DT03 6
Nguyễn Đức Minh Kiệt 2013573 kiet.nguy DT03 6
TRẦN GIA LẠC 2211803 lac.tranc DT03 6
Đoàn Thị Khánh Linh 2113899 linh.doan DT03 6
Nguyễn Nhật Linh 2113914 linh.nguy DT03 7 Báo cáo chung
Lý Văn Mạnh 1511940 1511940@DT03 7
PHAN NHẬT MINH 2212073 minh.pha DT03 7
Trần Tiến Minh 1813109 minh.tran DT03 7
Võ Văn Hải Minh 2111778 minh.vo2 DT03 7
ĐỖ NHẬT NAM 2212123 nam.do12DT03 8
Lữ Thanh Nam 1813147 nam.lu11 DT03 8
Trương Bạch Hoàng Nam 2114132 nam.truonDT03 8
Võ Hiếu Nghĩa 2114191 nghia.vo0DT03 8
Lê Hưng Ngọc 2233118 ngoc.letu DT03 8
BÁO CÁO NGÀY:
Đặng Tuấn Nguyên 2114211 nguyen.daDT03 8 1/8
Võ Thành Nhân 2013985 nhan.vo2 DT03 9
Nguyễn Đắc Nhật 2013996 nhat.nguyDT03 9
Nguyễn Minh Nhật 2013997 nhat.nguyDT03 9
Đặng Thành Phát 2148034 phat.dang DT03 9
NGUYỄN THỊNH PHÁT 2212526 phat.nguyDT03 9
Tăng Nguyên Phong 1910439 phong.tanDT03 10
Lê Hoàng Phú 1914654 phu.letn1 DT03 10
NGUYỄN XUÂN PHÚC 2212640 phuc.ngu DT03 10
TÔ GIA PHÚC 2212649 phuc.to30DT03 10
Huỳnh Tiểu Phụng 2014194 phung.hu DT03 10 BÁO CÁO NGÀY:
LÊ HOÀNG PHƯƠNG2212684 phuong.leDT03 11 1/8
MAI VŨ PHƯƠNG2212690 phuong.mDT03 11
Hồ Anh Quân 1911922 quan.ho0 DT03 11
Vũ Hoàng Quân 2014286 quan.vupdDT03 11
Nguyễn Tất Quang 1813673 quang.nguDT03 11
Trần Thiện Quang 2152911 quang.tra DT03 12
Đỗ Ngọc Quý 2114595 quy.doqu DT03 12
TÔN THẤT QUÝ 2212874 quy.tonth DT03 12
Trương Văn Quyền 1927032 quyen.tru DT03 12
Lê Duy Tân 2148046 duy.tan05DT03 12 BÁO CÁO NGÀY:
Phạm Hoàng Tấn 2014460 tan.pham DT03 13 8/8
TRƯƠNG HỒNG TẤN 2213080 tan.truon DT03 13
Đỗ Trí Thắng 2014532 thang.do3DT03 13
Nguyễn Hoàng Thắng 2114834 thang.nguDT03 13
Hoàng Duy Thành 1915129 thanh.hoa DT03 13
Nguyễn Hoàng Thành 2053433 thanh.nguDT03 14
Trần Đỗ Thiên 1713278 thien.tran DT03 14
Dương Gia Thịnh 2012105 thinh.duo DT03 14
HỒ QUANG THỌ 2213318 tho.ho337DT03 14
Phan Vũ Anh Tiến 2012202 tien.phan DT03 14
Lê Kỳ Trung 2010085 trung.lek DT03 15 BÁO CÁO NGÀY:
Nguyễn Ngọc Minh Trung 1613797 1613797@DT03 15 8/8
Trương Minh Trưởng 2115160 truong.tr DT03 15
Bùi Thanh Tú 1814653 tu.bui300 DT03 15
Nguyễn Công Tước 2110658 tuoc.nguyDT03 15
Nguyễn Thái Hoàng Yến 2115375 yen.nguyeDT03 16
Đinh Văn Linh 1812806 linh.dinh DT03 16
Trần Minh Đại 1952644 DT03 16
Note code Diem BT 5% TT
9 6 9
vắng 9 2.5 13
9 4 9
9 6 9
9 9 9
13
13
4 10 7.5
8 8
4 5 7.5
4 7 7.5
v 13
8.5 4.5 9
8.5 7 9
8.5 8 9
8.5 8 9
rút MH 13
4 1 7.5
4 10 7.5
4 2 7.5
v 13
4 5.5 7.5
v 3.5 7.5
6 7 7.5
v 7.5
v 10 7.5
10 10 7.5
7 10 6.5
13 v 6.5
10 làm cùng nhóm 5 10 6.5
v 6.5
7 Làm cùng nhóm 6 6 6.5
13 v 13
13 7 có làm code 7 13
7 3 6.5
7 6.5
7.5 9 7
7.5 3.5 7
7.5 2 7
7.5 3.5 7
7.5 7 7
7.5 4.5 7
8 2 9
v 4.5 9
8 9 9
Rut MH 8 13
8 7.5 9
13 v 13
v 3.5 8.5
9 7 8.5
9 7.5 8.5
13 v 13
9.5 6.5 7.5
9.5 4.5 7.5
9.5 1 7.5
v 6 7.5
13 v 7.5
9 6 8.5
9 6.5 8.5
9 8 8.5
9 4.5 8.5
13 9 8.5
7.5 4.5 7.5
7.5 2 7.5
50% score 7.5 4.5 7.5
13 v 13
7.5 1 7.5
8 1 8
13 8 13
8 4.5 8
13 v 13
8 7 8
8 10 8
8 6.5 8
8 5 8
13 v 13
8 5 8
13 v 13
8 6.5 8
8
BTL final
9
13
9
9
9
13
13
4.5
8
4.5
4.5
13
8.5
8.5
8.5
8.5
13
4.5
4.5
4.5
13
4.5
1.5
6.5
1.5
1.5
9.5
7
1.5
9.5
1.5
7
13
13
7
7
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
8
2
8
13
8
13
1.5
9
9
13
9
9
9
1.5
1.5
9
9
9
9
9
7.5
7.5
7.5
13
7.5
8
13
8
13
8
8
8
8
13
8
13
8
1.5
Họ Tên Mã số ID Địa chỉ emGroups
Lê Hùng Anh 1811415 anh.lercb DT03
Phùng Phạm Tuấn Anh 1912613 anh.phun DT03
Đoàn Xuân Bắc 2012680 bac.doandDT03
HẠ LÊ QUỐC BẢO 2210202 bao.haleq DT03
MAI NGUYỄN THANH BÌNH 2210313 binh.mai2DT03
Đặng Văn Công 1811634 cong.dangDT03
Nguyễn Quang Dũng 2148077 dung.nguyDT03
Phạm Bình Phương Dung 2233162 dung.pha DT03
Trần Minh Đại 1952644 dai.tran1 DT03
Trần Tấn Đại 1913011 dai.tran0 DT03
Lê Đức Đạt 2012917 dat.le270 DT03
Nguyễn Phương Đạt 2148009 dat.nguye DT03
Nguyễn Quốc Đạt 2011069 dat.nguye DT03
Phan Hữu Đức 2013009 duc.phanhDT03
Tống Hùng Đức 2113235 duc.tong@DT03
Trịnh Thái Ngọc Hải 2011156 hai.trinh DT03
Văn Đình Hân 2033031 han.van2 DT03
Nguyễn Nhựt Hào 2011146 hao.nguyeDT03
Lê Hồng Hạt 2233025 hat.le110 DT03
Phạm Thị Thanh Hiền 2111205 hien.pha DT03
Bùi Văn Hiếu 2113334 hieu.bui1 DT03
Nguyễn Võ Minh Hoàng 1913449 hoang.ng DT03
Lê Trường Hỷ 2111429 hy.lekait DT03
ĐINH PHÚC KHANG 2211423 khang.dinDT03
Nguyễn Phúc Khang 2011367 khang.ng DT03
Hoàng Văn Khánh 1913728 khanh.ho DT03
Trần Anh Khoa 2233181 khoa.tran DT03
Võ Chí Khoa 2011433 khoa.vo2 DT03
Nguyễn Đức Minh Kiệt 2013573 kiet.nguy DT03
TRẦN GIA LẠC 2211803 lac.tranc DT03
Đoàn Thị Khánh Linh 2113899 linh.doan DT03
Nguyễn Nhật Linh 2113914 linh.nguy DT03
Lý Văn Mạnh 1511940 1511940@DT03
PHAN NHẬT MINH 2212073 minh.pha DT03
Trần Tiến Minh 1813109 minh.tran DT03
Võ Văn Hải Minh 2111778 minh.vo2 DT03
ĐỖ NHẬT NAM 2212123 nam.do12DT03
Lữ Thanh Nam 1813147 nam.lu11 DT03
Trương Bạch Hoàng Nam 2114132 nam.truonDT03
Võ Hiếu Nghĩa 2114191 nghia.vo0DT03
Lê Hưng Ngọc 2233118 ngoc.letu DT03
Đặng Tuấn Nguyên 2114211 nguyen.daDT03
Võ Thành Nhân 2013985 nhan.vo2 DT03
Nguyễn Đắc Nhật 2013996 nhat.nguyDT03
Nguyễn Minh Nhật 2013997 nhat.nguyDT03
Đặng Thành Phát 2148034 phat.dang DT03
NGUYỄN THỊNH PHÁT 2212526 phat.nguyDT03
Tăng Nguyên Phong 1910439 phong.tanDT03
Lê Hoàng Phú 1914654 phu.letn1 DT03
NGUYỄN XUÂN PHÚC 2212640 phuc.ngu DT03
TÔ GIA PHÚC 2212649 phuc.to30DT03
Huỳnh Tiểu Phụng 2014194 phung.hu DT03
LÊ HOÀNG PHƯƠNG2212684 phuong.leDT03
MAI VŨ PHƯƠNG2212690 phuong.mDT03
Hồ Anh Quân 1911922 quan.ho0 DT03
Vũ Hoàng Quân 2014286 quan.vupdDT03
Nguyễn Tất Quang 1813673 quang.nguDT03
Trần Thiện Quang 2152911 quang.tra DT03
Đỗ Ngọc Quý 2114595 quy.doqu DT03
TÔN THẤT QUÝ 2212874 quy.tonth DT03
Trương Văn Quyền 1927032 quyen.tru DT03
Lê Duy Tân 2148046 duy.tan05DT03
Phạm Hoàng Tấn 2014460 tan.pham DT03
TRƯƠNG HỒNG TẤN 2213080 tan.truon DT03
Đỗ Trí Thắng 2014532 thang.do3DT03
Nguyễn Hoàng Thắng 2114834 thang.nguDT03
Hoàng Duy Thành 1915129 thanh.hoa DT03
Nguyễn Hoàng Thành 2053433 thanh.nguDT03
Trần Đỗ Thiên 1713278 thien.tran DT03
Dương Gia Thịnh 2012105 thinh.duo DT03
HỒ QUANG THỌ 2213318 tho.ho337DT03
Phan Vũ Anh Tiến 2012202 tien.phan DT03
Lê Kỳ Trung 2010085 trung.lek DT03
Nguyễn Ngọc Minh Trung 1613797 1613797@DT03
Trương Minh Trưởng 2115160 truong.tr DT03
Bùi Thanh Tú 1814653 tu.bui300 DT03
Nguyễn Công Tước 2110658 tuoc.nguyDT03
Nguyễn Thái Hoàng Yến 2115375 yen.nguyeDT03
Đinh Văn Linh 1812806 linh.dinh DT03
Trần Minh Đại 1952644 DT03
Final score
3.5
8
6
8
10

13
6
3.5
6
7
13
5
1
9.5
3
13
13
6
5
13
5
13
2.5
13
8
9
10
13
6.5
0
10

8
6
13
8
5
5.5
4
5
6.5
3
7.5
4
13
9
13
13
6.5
6.5
13
5
10
5
2.5
13
6
13
10
6

10
3.5
4
13
6
4.5
13
6
13
8
8
6
5.5
13
7
13
9
Nhóm Slides Báo cáo Trả lời câu hỏi Example Sum
1 25 20 20 25 90
2 25 10 15 25 75
3 20 20 25 25 90
4 15 20 15 25 75
5 20 15 15 25 75
6 15 15 15 20 65
7 15 15 15 20 65
8 15 15 15 25 70
9 25 15 25 25 90
10 25 15 25 20 85
11 25 20 15 15 75
12 25 20 15 25 85
13 25 10 15 25 75
14-15-16 25 20 15 20 80
Stt Mã sinh viên Họ và tên lót Tên Nhóm Tổ Kiểm tra - 25% Bài tập lớn/Tiểu luận - 25%
1 1811415 LÊ HÙNG ANH DT03 A 3.5 9
2 1912613 PHÙNG PHẠM TUẤN ANH DT03 A 8 13
3 2012680 ĐOÀN XUÂN BẮC DT03 A 4 9
31 2210202 HẠ LÊ QUỐC BẢO DT03 B 3.5 9
32 2210313 MAI NGUYỄN THANH BÌNH DT03 B 6 9
5 1913011 TRẦN TẤN ĐẠI DT03 A 3 4.5
63 1952644 TRẦN MINH ĐẠI DT03 C 8
6 2012917 LÊ ĐỨC ĐẠT DT03 A 4.5 4.5
7 2011069 NGUYỄN QUỐC ĐẠT DT03 A 4 8.5
64 2148009 NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠT DT03 C 13
8 2013009 PHAN HỮU ĐỨC DT03 A 6 8.5
33 2113235 TỐNG HÙNG ĐỨC DT03 B 5.5 8.5
61 2233162 PHẠM BÌNH PHƯƠNG DUNG DT03 C 4.5
62 2148077 NGUYỄN QUANG DŨNG DT03 C 13
4 1751013 LÊ NGUYỄN PHÚC DUY DT03 A 13 13
9 2011156 TRỊNH THÁI NGỌC HẢI DT03 A 4 8.5
10 2011146 NGUYỄN NHỰT HÀO DT03 A 5 4.5
65 2233025 LÊ HỒNG HẠT DT03 C 4.5
34 2111205 PHẠM THỊ THANH HIỀN DT03 B 3 4.5
35 2113334 BÙI VĂN HIẾU DT03 B 13 13
11 1913449 NGUYỄN VÕ MINH HOÀNG DT03 A 5 4.5
36 2111429 LÊ TRƯỜNG HỶ DT03 B 1 1.5
12 2011367 NGUYỄN PHÚC KHANG DT03 A 13 1.5
37 2211423 ĐINH PHÚC KHANG DT03 B 3.5 6.5
13 1913728 HOÀNG VĂN KHÁNH DT03 A 4.5 1.5
14 2011433 VÕ CHÍ KHOA DT03 A 9.5 7
66 2233181 TRẦN ANH KHOA DT03 C 9.5
15 2013549 PHẠM TRUNG KIÊN DT03 A 13 13
16 2013573 NGUYỄN ĐỨC MINH KIỆT DT03 A 13 1.5
38 2211803 TRẦN GIA LẠC DT03 B 6 9.5
39 2113899 ĐOÀN THỊ KHÁNH LINH DT03 B 3 1.5
40 2113914 NGUYỄN NHẬT LINH DT03 B 1 7
67 1812806 ĐINH VĂN LINH DT03 C 8
17 1813109 TRẦN TIẾN MINH DT03 A 3.5 7
41 2212073 PHAN NHẬT MINH DT03 B 6 13
42 2111778 VÕ VĂN HẢI MINH DT03 B 3.5 7
18 1813147 LỮ THANH NAM DT03 A 4 7.5
43 2212123 ĐỖ NHẬT NAM DT03 B 7 7.5
44 2114132 TRƯƠNG BẠCH HOÀNG NAM DT03 B 3 7.5
45 2114191 VÕ HIẾU NGHĨA DT03 B 2.5 7.5
68 2233118 LÊ HƯNG NGỌC DT03 C 7.5
46 2114211 ĐẶNG TUẤN NGUYÊN DT03 B 5.5 7.5
19 2013985 VÕ THÀNH NHÂN DT03 A 4.5 8
47 2013996 NGUYỄN ĐẮC NHẬT DT03 B 5 2
48 2013997 NGUYỄN MINH NHẬT DT03 B 5 8
49 2212526 NGUYỄN THỊNH PHÁT DT03 B 4.5 8
69 2148034 ĐẶNG THÀNH PHÁT DT03 C 13
20 1910439 TĂNG NGUYÊN PHONG DT03 A 13 13
21 1914654 LÊ HOÀNG PHÚ DT03 A 3.5 1.5
50 2212640 NGUYỄN XUÂN PHÚC DT03 B 4.5 9
70 2212649 TÔ GIA PHÚC DT03 C 9
51 2014194 HUỲNH TIỂU PHỤNG DT03 B 13 13
71 2212684 LÊ HOÀNG PHƯƠNG DT03 C 9
72 2212690 MAI VŨ PHƯƠNG DT03 C 9
23 1911922 HỒ ANH QUÂN DT03 A 3.5 9
53 2014286 VŨ HOÀNG QUÂN DT03 B 4 1.5
22 1813673 NGUYỄN TẤT QUANG DT03 A 13 1.5
52 2152911 TRẦN THIỆN QUANG DT03 B 5.5 9
54 2114595 ĐỖ NGỌC QUÝ DT03 B 5.5 9
73 2212874 TÔN THẤT QUÝ DT03 C 9
24 1927032 TRƯƠNG VĂN QUYỀN DT03 A 4 9
55 2014460 PHẠM HOÀNG TẤN DT03 B 6.5 7.5
74 2213080 TRƯƠNG HỒNG TẤN DT03 C 7.5
56 2014532 ĐỖ TRÍ THẮNG DT03 B 5.5 7.5
57 2114834 NGUYỄN HOÀNG THẮNG DT03 B 13 13
25 1915129 HOÀNG DUY THÀNH DT03 A 3 7.5
75 2053433 NGUYỄN HOÀNG THÀNH DT03 C 8
26 1713278 TRẦN ĐỖ THIÊN DT03 A 4 13
27 2012105 DƯƠNG GIA THỊNH DT03 A 3 8
76 2213318 HỒ QUANG THỌ DT03 C 13
28 2012202 PHAN VŨ ANH TIẾN DT03 A 5.5 8
29 2010085 LÊ KỲ TRUNG DT03 A 5 8
77 1613797 NGUYỄN NGỌC MINH TRUNG DT03 C 8
58 2115160 TRƯƠNG MINH TRƯỞNG DT03 B 4.5 8
30 1814653 BÙI THANH TÚ DT03 A 13 13
59 2110658 NGUYỄN CÔNG TƯỚC DT03 B 5 8
60 2115375 NGUYỄN THÁI HOÀNG YẾN DT03 B 13 13
Thi - 50% Điểm tổng kết - 100% Điểm tổng kết - 100% (tự động tính)

You might also like