Professional Documents
Culture Documents
Bai 8
Bai 8
Mar-24
Chỉ số
Loại SD Chỉ số cuối Hệ số Thành tiền Phụ trội Tổng
đầu
KD 400 1500 3 1815000 1815000 3630000
NN 58 400 5 940500 940500 1881000
CN 150 700 2 605000 605000 1210000
TT 90 150 4 132000 46200 178200
KD 34 87 3 87450 30607.5 118057.5
NN 50 90 5 110000 0 110000