Professional Documents
Culture Documents
tiếng anh 1a
tiếng anh 1a
Unit 6B: A night I a haunted hotel ( một đêm ở khách sạn ma ám)
Haunted (adj) Ma ám
Ghost Ma
Investigate Điều tra
Survey Khảo sát
Priest Linh mục/ thầy tu
Appear Xuất hiện
Spend the night Qua đêm
Nervous Lo lắng
Church Nhà thờ
Cemetery Nghĩa địa
Spooky Rùng rợn
Frightened Ghê sợ
Guest Khách
Manager Quản lí
Rent(n) Cho thuê
Hire(v) thuê
Wing Cánh
The east wing Cánh phía đông
Fountain Đài phun nước
Lit up Sáng lên
Terrace Sân thượng
Heated Đun nóng
Sunbath Tắm nắng
Formal Chính thức
Spacious Rộng rãi
Babysitting Trông trẻ
Service Dịch vụ
Babysitting service Dịch vụ trông trẻ
Recuse Giải thoát
Relic Di tích
Request Lời yêu cầu
Island Hòn đảo
None of Không một ai
Prize Phần thưởng
Explain Giải thích
Explore Khám phá
Art museum Bảo tàng nghệ thuật
Guide Người hướng dẫn
Brilliant Xuất sắc
Strange Kỳ lạ ,lạ lùng