Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 18

Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành

STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
1 0381 LTLT2 Nguyễn Ngọc Bảo Tâm 19-06-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 9,25 9,25 9,50 0,0 46,50
2 0110 LTLT2 Lê Bảo Ngọc 24-10-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 8,50 9,25 9,75 0,0 45,25
3 0264 BHNH2 Trần Ngọc Kim Liên 16/04/200 Đồng Nai THCS Hòa Bình 8,50 9,25 8,75 0,0 44,25
4 0142 LTLT2 Hồ Hải Bình Nguyên 15-05-200 Nam Định THCS Tân Hiệp 8,00 9,25 9,25 0,0 43,75
5 0064 LTLT1 Trần Hạnh An 02-02-200 TP.HCM THCS Long Phước 8,75 8,00 9,75 0,0 43,25
6 0041 NTPT1 Đào Nguyên Anh 27-10-200 Tp Hồ Chí Minh THCS Phước Thiền 7,50 9,50 9,00 0,0 43,00
7 0537 LTLT2 Nguyễn Đào Hồng Tiên 30-05-200 Đồng Nai THCS Bình Sơn 7,75 9,00 9,25 0,0 42,75
8 0496 ALTV1 Lê Thảo Ngân 11-10-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,75 8,75 9,50 0,0 42,50
9 0303 LTLT2 Lê Hồng Phương 27-08-200 Hậu Giang THCS Thị trấn Long Thành 8,00 9,00 8,50 0,0 42,50
10 0752 LTLT2 Nguyễn Phương Vy 29-01-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 8,75 9,00 6,75 0,0 42,25
11 0251 LTLT1 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 21-10-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 8,00 9,00 8,25 0,0 42,25
12 0012 LTLT1 Bùi Ngọc Khánh Anh 26-02-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 8,00 8,75 8,75 0,0 42,25
13 0576 LTLT2 Phạm Thị Thùy Trang 20-04-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 9,00 8,00 8,25 0,0 42,25
14 0022 LTLT1 Trần Nguyễn Phương Anh 31-07-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,75 9,00 8,75 0,0 42,25
15 0467 LTLT2 Nguyễn Thanh Thùy 06-08-200 Bình Định THCS Thị trấn Long Thành 8,00 8,25 9,50 0,0 42,00
16 0398 LTLT1 Đinh Quốc Hưng 18-04-200 Đồng Nai THCS-THPT Tri Thức 8,00 8,00 10,00 0,0 42,00
17 0430 LTLT2 Huỳnh Minh Thắng 10-10-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,75 9,00 8,50 0,0 42,00
18 0526 LTLT2 Nguyễn Nhật Bảo Thy 15-08-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 8,75 8,00 8,25 0,0 41,75
19 0485 LTLT2 Phan Ngọc Anh Thư 23-05-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 8,00 8,25 9,25 0,0 41,75
20 0348 ALTV3 Trần Ngọc Minh Châu 19-11-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,25 9,00 9,25 0,0 41,75
21 0021 LTLT1 Đào Phương Anh 11-06-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 8,75 9,00 0,0 41,50
22 0702 LTLT2 Nguyễn Mai Thị Thảo Uyên 23-07-200 Đồng Nai THCS An Phước 7,50 9,25 8,00 0,0 41,50
23 0290 LTLT1 Phan Gia Hân 28-11-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,75 9,25 9,50 0,0 41,50
24 0432 LTLT2 Trần Quốc Thắng 05-04-200 Tp. Hồ Chí Minh THPT Long Thành (Tự do) 7,00 9,25 9,00 0,0 41,50
25 0415 ALTV2 Đoàn Ngọc Trinh 29-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,50 8,75 9,00 0,0 41,50
26 0567 LTLT2 Nguyễn Tạ Thu Trang 17-11-200 Bình Dương THCS Long An 8,50 8,75 6,75 0,0 41,25
27 0159 LTLT2 Vũ Lê Nhân 02-07-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 8,75 8,75 0,0 41,25

1/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
28 0691 LTLT2 Nguyễn Hà Thanh Tú 07-01-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 8,75 9,25 0,0 41,25
29 0461 BHNH2 Lê Quang Minh 12/07/200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Hòa Bình 8,75 7,75 8,25 0,0 41,25
30 0819 ALTV1 Nguyễn Ngọc Minh Trang 21-10-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 9,00 8,25 0,0 41,25
31 0463 ALTV1 Nguyễn Đăng Tuấn Minh 13-02-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,75 9,00 7,75 0,0 41,25
32 0511 LTLT2 Nguyễn Ngọc Minh Thư 02-09-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 8,00 9,00 7,00 0,0 41,00
33 0198 ALTV1 Đinh Thị Vân Giang 28-06-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 8,25 9,75 0,0 40,75
34 0912 ALTV1 Chu Phạm Khánh Vy 19-11-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,25 8,25 9,75 0,0 40,75
35 0483 LTLT2 Nguyễn Lê Anh Thư 14-05-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,75 8,00 9,25 0,0 40,75
36 0303 ALTV1 Nguyễn Phú Hưng 20-05-200 Đồng Nai THCS Tân Thành 6,50 9,00 9,75 0,0 40,75
37 0454 LTLT2 Bùi Minh Thơ 14-11-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 6,50 9,00 9,75 0,0 40,75
38 0446 LTLT2 Bùi Thị Thanh Thi 11-11-200 Đồng Nai THCS Long Phước 7,25 9,00 8,00 0,0 40,50
39 0149 LTLT1 Nguyễn Thị Thảo Chi 13-11-200 Đồng Nai THCS An Phước 7,25 8,25 9,50 0,0 40,50
40 0228 ALTV1 Hoàng Thị Thúy Hằng 03-07-200 Đồng Nai THCS Phước Thái 8,50 7,25 9,00 0,0 40,50
41 0756 LTLT2 Đinh Hà Thảo Vy 07-02-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 9,00 8,00 0,0 40,50
42 0298 LTLT1 Thái Trần Ngọc Hân 03-11-200 Đồng Nai THCS An Phước 8,75 6,50 9,75 0,0 40,25
43 0166 LTLT1 Chu Thị Mỹ Duyên 27-03-200 Đồng Nai THCS Tân Thành 7,50 8,75 7,75 0,0 40,25
44 0251 ALTV1 Nguyễn Trần Hoàng Hiếu 23-01-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,75 8,25 8,25 0,0 40,25
45 0052 LTLT1 Nguyễn Vân Anh 04-01-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,75 7,75 9,25 0,0 40,25
46 0410 ALTV2 Đặng Hồ Quỳnh Trâm 09-09-200 Đồng Nai THCS-THPT Tri Thức 8,00 9,00 6,25 0,0 40,25
47 0450 ALTV1 Nguyễn Bình Minh 21-03-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 9,25 9,00 0,0 40,00
48 0835 ALTV1 Trương Huỳnh Bảo Trân 04-04-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,50 8,50 8,00 2,0 40,00
49 0014 LTLT1 Đỗ Nguyễn Kim Anh 27-09-200 Đồng Nai THCS Phước Thái 8,25 7,00 9,50 0,0 40,00
50 0484 LTLT1 Trương Trung Kiên 02-11-200 Đồng Nai THCS Long Đức 6,75 9,25 8,00 0,0 40,00
51 0254 LTLT1 Phan Mai Thanh Hà 24-12-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,75 8,00 8,50 0,0 40,00
52 0071 LTLT1 Võ Ngọc Phúc An 24-08-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 8,00 7,00 9,75 0,0 39,75
53 0163 LTLT1 Nghiêm Thùy Dung 10-08-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,75 8,50 7,25 0,0 39,75
54 0079 ALTV2 Trương Anh Đào 07-05-200 Đồng Nai THCS Long Phước 7,00 9,00 7,75 0,0 39,75

2/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
55 0686 LTLT2 Nguyễn Hoàng Tú 02-02-200 Tp.Hồ Chí Minh THCS An Phước 7,00 8,25 9,25 0,0 39,75
56 0143 LTLT2 Trần Nguyễn Hải Nguyên 12-08-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 7,75 9,25 0,0 39,75
57 0288 LTLT1 Nguyễn Ngọc Gia Hân 08-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Phước Thái 7,25 8,00 9,25 0,0 39,75
58 0533 LTLT1 Hồ Ngọc Khánh Linh 05-03-200 Đồng Nai THCS Long Phước 8,00 7,00 9,50 0,0 39,50
59 0174 LTLT2 Nguyễn Ngọc Ái Nhi 22-08-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 8,00 8,00 7,50 0,0 39,50
60 0776 LTLT2 Hồ Hà Vy 02-09-200 Đồng Nai THCS Long Đức 8,25 8,00 7,00 0,0 39,50
61 0566 LTLT2 Phạm Hà Phương Trang 19-05-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Long An 7,25 9,00 7,00 0,0 39,50
62 0565 LTLT1 Nguyễn Hà Ly 20-11-200 TP.HCM THCS Long Phước 6,50 9,00 8,50 0,0 39,50
63 0065 ALTV4 Trần Hải Duyên 13-11-200 Kiên Giang THCS Nguyễn Đức Ứng 8,00 7,75 8,00 0,0 39,50
64 0469 LTLT2 Đinh Phương Thúy 21-09-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 8,50 7,50 0,0 39,50
65 0113 ALTV4 Trần Gia Hân 26-09-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,50 7,50 9,25 0,0 39,25
66 0255 ALTV2 Nguyễn Ngọc Trà My 11-06-200 Đồng Nai THCS Long Phước 7,50 8,25 7,75 0,0 39,25
67 0512 LTLT2 Trần Ngọc Minh Thư 09-04-200 Đồng Nai THCS-THPT Tri Thức 7,50 8,00 8,25 0,0 39,25
68 0252 LTLT1 Nguyễn Phạm Ngọc Hà 13-07-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 7,75 8,75 0,0 39,25
69 0026 LTLT1 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 03-12-200 Đồng Nai THCS Long An 8,00 7,50 8,25 0,0 39,25
70 0385 LTLT2 Tăng Thuỵ Minh Tâm 24-07-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 7,75 8,75 6,25 0,0 39,25
71 0017 LTLT1 Khúc Nguyễn Minh Anh 04-09-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,00 8,00 9,25 0,0 39,25
72 0033 LTLT2 Nguyễn Thị Hà My 05-11-200 Nghệ An THCS Long Phước 6,75 9,25 7,25 0,0 39,25
73 0006 ALTV4 Đoàn Thị Hồng Anh 16-09-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 8,25 7,25 8,25 0,0 39,25
74 0719 ALTV1 Hà Thị Phương Thảo 30-04-200 Hà Tỉnh THCS Tân Thành 5,75 9,00 9,50 0,0 39,00
75 0398 LTLT2 Nguyễn Văn Thanh 08-01-200 Đồng Nai THCS Phước Bình 7,75 8,00 7,50 0,0 39,00
76 0439 LTLT1 Trần Mỹ Khánh 25-10-200 Đồng Nai THCS-THPT Tri Thức 6,50 8,50 9,00 0,0 39,00
77 0053 LTLT2 Trần Phương Nam 20-01-200 Nghệ An THCS Phước Thái 6,75 9,00 7,50 0,0 39,00
78 0125 LTLT2 Lê Khánh Ngọc 22-03-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,50 8,25 9,50 0,0 39,00
79 0154 LTLT1 Vi Thế Cường 05-05-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,50 8,50 7,00 0,0 39,00
80 0197 LTLT1 Nguyễn Bội Đan 18-01-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 8,25 7,25 8,00 0,0 39,00
81 0801 ALTV1 Phan Mỹ Thy 25-11-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,75 7,00 9,50 2,0 39,00

3/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
82 0696 LTLT2 Phan Nguyễn Cát Tường 20-09-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 8,75 8,75 0,0 38,75
83 0528 LTLT1 Nguyễn Bảo Linh 03-02-200 Tp Hồ Chí Minh THCS Bình An 6,75 9,00 7,25 0,0 38,75
84 0160 LTLT2 Điền Thành Nhân 15-11-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,00 9,00 8,75 0,0 38,75
85 0411 LTLT1 Phạm An Khang 15-01-200 Đồng Nai THCS-THPT Tri Thức 7,75 9,00 5,25 0,0 38,75
86 0207 LTLT1 Phạm Hà Thành Đạt 18-07-200 Đồng Nai THCS-THPT Tri Thức 7,25 8,25 7,75 0,0 38,75
87 0570 LTLT2 Huỳnh Mộng Thùy Trang 12-12-200 Đồng Nai THCS An Phước 8,25 7,00 8,25 0,0 38,75
88 0843 ALTV1 Hoàng Lê Minh Trí 09-07-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,75 8,25 8,75 0,0 38,75
89 0495 LTLT2 Nguyễn Thị Anh Thư 28-05-200 Đồng Nai THCS Tam An 8,25 8,00 6,25 0,0 38,75
90 0413 LTLT1 Phan Quốc Hoàng Khang 08-11-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 8,00 8,25 6,00 0,0 38,50
91 0315 LTLT1 Nguyễn Trần Thu Hiền 30-10-200 Đồng Nai THCS Long Đức 8,25 6,75 8,50 0,0 38,50
92 0259 LTLT1 Hoàng Thị Thu Hà 25-01-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,75 8,75 7,50 0,0 38,50
93 0213 LTLT2 Nguyễn Trần Yến Nhi 05-01-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,75 8,00 9,00 0,0 38,50
94 0523 LTLT1 Nguyễn Hoàng Lâm 23-07-200 Đồng Nai THCS-THPT Tri Thức 5,75 9,25 8,50 0,0 38,50
95 0516 LTLT2 Nguyễn Hoài Bảo Thy 22-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Long An 6,50 8,25 9,00 0,0 38,50
96 0298 LTLT2 Vũ Bình Minh Phương 30-11-200 Đồng Nai THCS Long An 7,50 8,00 7,25 0,0 38,25
97 0156 ALTV2 Phạm Mai Hương 27-10-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 8,75 6,25 0,0 38,25
98 0020 ALTV2 Nguyễn Tuấn Anh 03/08/200 Đồng Nai THCS Đinh Tiên Hoàng 7,25 9,00 5,75 0,0 38,25
99 0572 LTLT1 Lê Hồng Mai 21-08-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 7,50 8,75 0,0 38,25
100 0111 LTLT2 Trần Lê Bảo Ngọc 02-09-200 Đồng Nai THCS Phước Bình 7,50 8,00 7,25 0,0 38,25
101 0010 ALTV1 Đặng Phúc Đức Anh 27-07-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 6,50 9,00 7,25 0,0 38,25
102 0402 LTLT2 Dương Quang Thành 04-01-200 Đồng Nai THCS Tân Thành 6,00 8,75 8,50 0,0 38,00
103 0120 ALTV3 Mai Hoàng Vân 30-11-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 8,00 6,75 8,50 0,0 38,00
104 0439 ALTV2 Đỗ Đăng Minh Tú 22-06-200 Phú Yên THCS Nguyễn Đức Ứng 5,75 9,00 8,50 0,0 38,00
105 0273 ALTV2 Lê Bá Thiện Nghĩa 09-11-200 Đồng Nai THCS Long Phước 6,75 9,00 6,50 0,0 38,00
106 0895 ALTV1 Phan Lê Trúc Vân 10-06-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 8,00 7,00 7,75 0,0 37,75
107 0356 LTLT1 Nguyễn Hoàng Khánh Huyền 23-12-200 Đồng Nai THCS-THPT Tri Thức 6,75 8,75 6,75 0,0 37,75
108 0159 LTLT1 Nguyễn Hoàng Bích Diệp 14-07-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,75 7,25 7,75 0,0 37,75

4/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
109 0523 LTLT2 Trần Ngọc Bảo Thy 28-04-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,75 6,75 8,75 0,0 37,75
110 0721 LTLT2 Bùi Công Vinh 07-06-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,00 8,25 9,25 0,0 37,75
111 0018 ALTV2 Bùi Tuấn Anh 28-08-200 Đồng Nai THCS Long Phước 7,25 8,00 7,25 0,0 37,75
112 0005 LTLT2 Trần Công Mạnh 18-01-200 Quảng ngãi THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 7,25 8,25 0,0 37,75
113 0091 LTLT2 Vương Bảo Nghi 12-03-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,75 6,50 9,25 0,0 37,75
114 0828 ALTV1 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 14-04-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Phước Thái 7,50 6,75 9,25 0,0 37,75
115 0520 LTLT1 Chu Nguyễn Dương Lâm 28-12-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 7,75 9,75 0,0 37,75
116 0507 LTLT2 Võ Minh Thư 05-03-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,50 7,25 8,25 0,0 37,75
117 0499 LTLT1 Phạm Vũ Tuấn Kiệt 06-06-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,75 8,25 7,75 0,0 37,75
118 0480 LTLT2 Đoàn Anh Thư 03-08-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,00 8,00 7,75 0,0 37,75
119 0099 LTLT1 Trần Duy Bảo 06-05-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,25 9,00 9,25 0,0 37,75
120 0225 LTLT2 Trần Bảo Như 07-12-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,50 8,75 7,00 0,0 37,50
121 0248 LTLT2 Trần Thị Yến Oanh 20-02-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,00 8,00 7,50 0,0 37,50
122 0420 LTLT1 Hàn Nguyên Khang 27-05-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Tân Hiệp 8,00 6,00 8,50 1,0 37,50
123 0248 LTLT1 Đỗ Hải Hà 19-05-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Long An 6,75 8,25 7,50 0,0 37,50
124 0492 ALTV2 Bùi Thái Ninh 09-09-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,00 9,25 9,00 0,0 37,50
125 0668 LTLT2 Trần Thanh Tuấn 29-02-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 6,25 7,75 9,50 0,0 37,50
126 0052 ALTV2 Trần Ngọc Quế Châu 26-02-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Tân Hiệp 7,00 8,25 7,00 0,0 37,50
127 0439 LTLT2 Nguyễn Đạt Thiện 02-01-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 6,00 8,75 8,00 0,0 37,50
128 0110 ALTV4 Phan Khả Hân 08-10-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 6,75 9,00 0,0 37,50
129 0402 LTLT1 Phạm Quốc Hưng 03-11-200 Đồng Nai THCS Tân Thành 7,75 6,50 9,00 0,0 37,50
130 0044 LTLT1 Hứa Huỳnh Anh 04-07-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,50 8,50 7,50 0,0 37,50
131 0717 ALTV1 Nguyễn Phương Thảo 13-03-200 Quảng Nam THCS Nguyễn Đức Ứng 6,50 8,00 8,50 0,0 37,50
132 0086 LTLT1 Hoàng Ngọc Ánh 12-05-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 7,50 6,75 9,00 0,0 37,50
133 0433 LTLT2 Phạm Ngọc Minh Thắng 17-04-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 6,75 7,50 9,00 0,0 37,50
134 0334 LTLT1 Lê Hoàng 19-05-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,00 7,75 7,75 0,0 37,25
135 0646 LTLT2 Vĩnh Bảo Trường 24-03-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 6,00 8,25 8,75 0,0 37,25

5/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
136 0150 LTLT2 Nguyễn Phương Thảo Nguyên 23-09-200 Thừa Thiên Huế THCS Thị trấn Long Thành 7,00 8,00 7,00 0,0 37,00
137 0336 LTLT1 Huỳnh Minh Hoàng 18-09-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,25 8,00 8,50 0,0 37,00
138 0450 LTLT1 Lý Anh Khoa 25-10-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 4,75 9,25 9,00 0,0 37,00
139 0461 LTLT2 Nguyễn Phước Thuận 17-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 6,00 8,50 8,00 0,0 37,00
140 0452 LTLT2 Vũ Trần Hoàng Thịnh 29-06-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 6,75 8,75 6,00 0,0 37,00
141 0443 LTLT2 Nguyễn Đỗ Anh Thi 08-03-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 7,50 7,50 0,0 37,00
142 0084 LTLT1 Phan Ngọc Vân An 25-12-200 Quảng Nam THCS Phước Thái 6,75 8,00 7,50 0,0 37,00
143 0717 LTLT2 Đặng Quốc Việt 24-09-200 Đồng Nai THCS Long An 5,75 8,25 8,75 0,0 36,75
144 0665 LTLT2 Bùi Anh Tuấn 23-09-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,25 8,00 6,25 0,0 36,75
145 0266 LTLT2 Đặng Phong 25-02-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,00 8,25 8,25 0,0 36,75
146 0500 LTLT1 Nguyễn Anh Kiệt 07-05-200 Đồng Nai THCS Long Đức 6,50 7,75 8,25 0,0 36,75
147 0409 LTLT2 Phạm Hoàng Thái 07-04-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,75 6,50 8,25 0,0 36,75
148 0488 LTLT2 Nguyễn Anh Thư 13-05-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 7,25 7,25 0,0 36,75
149 0406 LTLT2 Đỗ Tuấn Thành 22-11-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,00 9,25 8,25 0,0 36,75
150 0481 LTLT1 Đoàn Nguyên Khôi 10-02-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,75 7,25 8,75 0,0 36,75
151 0285 LTLT1 Huỳnh Gia Hân 14-09-200 Đồng Nai THCS Tam An 6,00 8,00 8,75 0,0 36,75
152 0171 LTLT2 Nguyễn Hoàng Nhật 01-01-200 Tp Hồ Chí Minh THCS Tân Thành 6,25 7,50 9,25 0,0 36,75
153 0480 LTLT1 Đinh Nguyên Khôi 20-02-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,00 7,75 9,00 0,0 36,50
154 0491 LTLT2 Nguyễn Thị Anh Thư 27-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Phước Thái 7,75 6,75 7,50 0,0 36,50
155 0557 LTLT2 Huỳnh Trung Tín 21-03-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,50 7,25 7,00 0,0 36,50
156 0069 LTLT1 Phùng Ngọc Khánh An 16-11-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,75 6,75 9,50 0,0 36,50
157 0635 LTLT2 Võ Mai Thanh Trúc 05-09-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 6,50 8,50 0,0 36,50
158 0531 LTLT1 Nguyễn Gia Linh 06-01-200 Nghệ An THCS Thị trấn Long Thành 7,00 8,25 6,00 0,0 36,50
159 0244 LTLT2 Dương Trần Khánh Như 22-04-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,00 7,50 7,50 0,0 36,50
160 0043 LTLT2 Nguyễn Bảo Nam 30-09-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,25 8,75 8,50 0,0 36,50
161 0136 LTLT1 Nguyễn Trần Bảo Châu 07-11-200 Đồng Nai THCS Long An 6,75 8,75 5,50 0,0 36,50
162 0116 LTLT2 Đoàn Thị Bảo Ngọc 07-11-200 Đồng Nai THCS Long An 6,50 8,00 7,50 0,0 36,50

6/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
163 0346 LTLT1 Cao Phạm Khánh Hòa 16-01-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 4,75 9,00 9,00 0,0 36,50
164 0246 LTLT1 Lê Nguyễn Nhật Hào 27-08-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Tam An 6,25 7,50 8,75 0,0 36,25
165 0272 ALTV3 Nguyễn Xuân Quỳnh 09-07-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,00 6,25 9,75 0,0 36,25
166 0582 LTLT2 Lâm Quang Trà 20-01-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 9,00 7,25 0,0 36,25
167 0454 LTLT1 Nguyễn Vũ Ân Khoa 12-03-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,00 6,50 9,25 0,0 36,25
168 0594 LTLT2 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân 17-12-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,25 7,75 6,25 0,0 36,25
169 0200 BHNH3 Đặng Thành Nhân 18-08-200 Đồng Nai THCS Tam Phước 7,00 7,50 7,25 0,0 36,25
170 0625 LTLT2 Trần Trí Trung 24-11-200 Hà Nội THCS Thị trấn Long Thành 6,00 9,00 6,25 0,0 36,25
171 0669 LTLT2 Trần Trung Tuấn 14-12-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,75 8,00 6,75 0,0 36,25
172 0559 LTLT2 Tôn Quang Tịnh 21-07-200 Đồng Nai THCS An Phước 7,50 7,50 6,25 0,0 36,25
173 0283 LTLT2 Đỗ Đức Phúc 09-08-200 Quảng Ninh THCS Thị trấn Long Thành 6,00 8,00 8,25 0,0 36,25
174 0461 LTLT1 Phạm Đăng Khoa 30-01-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Tân Hiệp 6,50 8,75 5,50 0,0 36,00
175 0781 LTLT2 Trương Phương Vy 28-03-200 Đồng Nai THCS Long Đức 6,25 7,75 7,00 1,0 36,00
176 0488 LTLT1 Phạm Nguyễn Anh Kiệt 25-07-200 Đồng Nai THCS An Phước 7,50 7,00 7,00 0,0 36,00
177 0514 LTLT1 Trần Nguyễn Phương Lam 14-01-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 7,75 8,00 0,0 36,00
178 0403 NTPT2 Châu Thanh Vân 29-08-200 Tp Hồ Chí Minh THCS Phước Thiền 7,00 6,75 8,50 0,0 36,00
179 0311 LTLT1 Lê Thị Thu Hiền 28-08-200 Đồng Nai THCS Phước Bình 8,25 6,50 6,50 0,0 36,00
180 0009 LTLT1 Phạm Hoàng Anh 08-10-200 Đồng Nai THCS Long Phước 6,25 7,50 8,50 0,0 36,00
181 0061 LTLT2 Trịnh Nguyễn Thúy Nga 16-08-200 Nghệ An THCS Tân Thành 7,50 7,00 7,00 0,0 36,00
182 0406 LTLT1 Đào Thị Thanh Hương 08-07-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,00 7,75 6,50 0,0 36,00
183 0225 LTLT1 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan 01-01-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,00 7,75 6,50 0,0 36,00
184 0555 LTLT1 Võ Thành Lộc 27-07-200 Đồng Nai THCS Long Phước 6,00 8,75 6,25 0,0 35,75
185 0583 LTLT2 Phan Nguyễn Bảo Trâm 18-02-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 7,00 6,75 0,0 35,75
186 0677 LTLT2 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 31-03-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,75 7,50 7,25 0,0 35,75
187 0339 LTLT2 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 15-07-200 Đồng Nai THCS-THPT Tri Thức 7,50 6,75 7,25 0,0 35,75
188 0391 LTLT1 Lê Anh Hùng 26-01-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,25 8,50 4,25 0,0 35,75
189 0529 LTLT2 Hoàng Ngọc Gia Thy 10-09-200 Đồng Nai THCS Long Phước 7,00 8,00 5,75 0,0 35,75

7/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
190 0181 LTLT2 Bùi Dương Mỹ Nhi 22-06-200 Đồng Nai THCS Long An 7,75 7,25 5,75 0,0 35,75
191 0440 LTLT2 Nguyễn Minh Thiện 20-08-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 7,50 6,75 7,25 0,0 35,75
192 0197 LTLT2 Đỗ Xuân Nhi 03-10-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 6,50 8,25 0,0 35,75
193 0256 LTLT1 Vũ Thị Thanh Hà 20-06-200 Đồng Nai THCS An Phước 6,75 6,75 8,75 0,0 35,75
194 0273 LTLT2 Nguyễn Hồng Phúc 26-09-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Long Phước 5,75 8,00 8,25 0,0 35,75
195 0132 LTLT1 Lê Thanh Bình 17-12-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 6,75 7,00 8,00 0,0 35,50
196 0019 LTLT2 Trần Quang Minh 22-01-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,00 7,50 6,50 0,0 35,50
197 0117 LTLT1 Bùi Quốc Bảo 16-08-200 Lâm Đồng THCS Tân Hiệp 7,50 6,00 8,50 0,0 35,50
198 0506 LTLT1 Hoàng Thiên Kim 01-12-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,00 6,25 9,00 0,0 35,50
199 0059 LTLT1 Trang Duy An 01-08-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 6,50 7,50 0,0 35,50
200 0434 LTLT1 Trần Gia Khánh 10-12-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 5,50 8,50 7,50 0,0 35,50
201 0509 LTLT2 Lương Thị Thanh Thư 21-05-200 Hà Nam THCS Tân Thành 7,25 7,00 7,00 0,0 35,50
202 0050 LTLT2 Võ Lê Nam 06-09-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 5,75 7,50 9,00 0,0 35,50
203 0539 LTLT1 Lê Nguyễn Phương Linh 13-01-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 7,00 7,25 7,00 0,0 35,50
204 0376 LTLT2 Trần Tú Tài 19-06-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,25 8,00 5,00 0,0 35,50
205 0521 LTLT1 Hoàng Gia Lâm 04-01-200 Thái Bình THCS Nguyễn Đức Ứng 4,50 9,00 8,50 0,0 35,50
206 0094 LTLT2 Trần Khánh Nghi 15-04-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 8,00 6,00 7,25 0,0 35,25
207 0149 LTLT2 Cao Nguyễn Thảo Nguyên 30-11-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,50 6,75 6,75 0,0 35,25
208 0240 LTLT1 Dư Hương Giang 10-09-200 Đồng Tháp THCS Phước Thái 6,75 7,25 7,25 0,0 35,25
209 0120 LTLT2 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 09-01-200 Đồng Nai THCS Bình Sơn 5,75 7,75 8,25 0,0 35,25
210 0529 LTLT1 Lê Nguyễn Đan Linh 29-07-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,75 6,75 6,25 0,0 35,25
211 0115 LTLT2 Hoàng Nguyễn Bảo Ngọc 23-04-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,00 7,00 9,25 0,0 35,25
212 0318 LTLT1 Nguyễn Ngọc Hiếu 13-09-200 Đồng Nai THCS Phước Thái 7,50 6,75 6,75 0,0 35,25
213 0499 LTLT2 Lai Kim Thư 26-02-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 8,25 6,00 6,75 0,0 35,25
214 0078 LTLT2 Nguyễn Thanh Ngân 21-08-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,50 7,00 6,00 0,0 35,00
215 0198 LTLT1 Phan Linh Đan 20-12-200 Đồng Nai THCS Long An 6,75 6,75 8,00 0,0 35,00
216 0306 LTLT2 Hoàng Nguyễn Ngọc Phương 27-09-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,75 6,75 8,00 0,0 35,00

8/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
217 0644 LTLT2 Lưu Đặng Thủy Trúc 29-01-200 Đồng Nai THCS Long Đức 7,50 7,00 6,00 0,0 35,00
218 0493 LTLT2 Nguyễn Thị Anh Thư 13-04-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 8,00 7,75 3,50 0,0 35,00
219 0517 LTLT2 Đoàn Hoàng Bảo Thy 10-01-200 Đồng Nai THCS An Phước 7,50 7,00 6,00 0,0 35,00
220 0017 LTLT2 Trần Ngọc Phú Minh 20-05-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 8,25 7,50 0,0 35,00
221 0031 LTLT2 Arul Nguyễn Hà My 05-03-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,00 6,25 7,25 1,0 34,75
222 0534 LTLT1 Trần Ngọc Khánh Linh 18-04-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 7,00 7,25 6,25 0,0 34,75
223 0020 LTLT1 Nguyễn Ngọc Anh 04-12-200 Đồng Nai THCS Tân Thành 6,50 7,75 6,25 0,0 34,75
224 0119 LTLT2 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 25-10-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,50 6,75 6,25 0,0 34,75
225 0533 LTLT2 Nguyễn Thị An Thy 05-11-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,25 9,00 4,25 0,0 34,75
226 0079 LTLT2 Lăng Ngọc Thảo Ngân 11-03-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 8,00 7,00 4,75 0,0 34,75
227 0207 LTLT2 Đỗ Nguyễn Yến Nhi 02-09-200 Đồng Nai THCS Cẩm Đường 5,50 7,75 8,25 0,0 34,75
228 0476 LTLT2 Võ Hoàng Ngân Thương 07-03-200 Lâm Đồng THCS-THPT Tri Thức 6,75 8,75 3,75 0,0 34,75
229 0782 LTLT2 Nguyễn Thanh Vy 12-02-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,50 6,50 6,50 0,0 34,50
230 0471 LTLT1 Đào Đăng Khôi 10-05-200 Tp.Hồ Chí Minh THCS An Phước 6,75 6,00 9,00 0,0 34,50
231 0288 LTLT2 Lê Xuân Phú 21-08-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,75 6,50 6,00 0,0 34,50
232 0299 LTLT2 Nguyễn Lâm Nhã Phương 24-09-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Phước Thái 7,25 6,50 7,00 0,0 34,50
233 0366 LTLT1 Hoàng Gia Huy 04-01-200 Thái Bình THCS Nguyễn Đức Ứng 5,00 8,00 8,50 0,0 34,50
234 0007 LTLT2 Trần Bùi Huệ Mẫn 19-02-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 7,50 6,50 6,50 0,0 34,50
235 0751 LTLT2 Tống Ngọc Phương Vy 08-07-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 8,00 5,75 7,00 0,0 34,50
236 0324 LTLT1 Lê Trung Hiếu 24-11-200 Quảng Trị THCS Long An 4,25 8,75 8,50 0,0 34,50
237 0275 LTLT1 Dương Thiên Hạo 06-09-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 5,25 7,75 8,50 0,0 34,50
238 0690 LTLT2 Trương Minh Tú 10-08-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,00 7,50 7,50 0,0 34,50
239 0679 LTLT2 Đặng Thị Ánh Tuyết 10-11-200 Nghệ An THCS Long Phước 6,50 7,00 7,50 0,0 34,50
240 0086 LTLT2 Trần Tuyết Ngân 28-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Phước Thái 6,75 6,25 8,50 0,0 34,50
241 0727 LTLT2 Trương Quỳnh Thảo Vi 10-03-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Phước Bình 7,75 6,25 6,50 0,0 34,50
242 0196 LTLT1 Lưu Nguyễn Khánh Đang 18-02-200 Bình Dương THCS Long An 7,25 6,25 7,50 0,0 34,50
243 0425 LTLT2 Hoàng Thị Thảo 24-04-200 Đồng Nai THCS Long Phước 7,00 6,75 6,75 0,0 34,25

9/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
244 0181 LTLT1 Phạm Quang Dũng 10-04-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Phước Bình 5,00 9,00 6,25 0,0 34,25
245 0247 LTLT2 Nguyễn Hoàng Oanh 28-09-200 Đồng Nai THCS-THPT Tri Thức 5,75 7,50 7,75 0,0 34,25
246 0276 LTLT2 Bùi Minh Phúc 22-11-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Long An 5,75 7,00 8,75 0,0 34,25
247 0082 LTLT1 Ngô Bình An 26-01-200 Hải Phòng THCS Thị trấn Long Thành 7,00 6,25 7,75 0,0 34,25
248 0295 LTLT2 Lê Đinh Đan Phương 14-12-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,75 6,00 8,75 0,0 34,25
249 0768 LTLT2 Võ Hoàng Trúc Vy 24-09-200 Đồng Nai THCS Tam An 8,25 6,75 4,25 0,0 34,25
250 0305 LTLT2 Trần Ngọc Mỹ Phương 17-10-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,50 6,75 5,75 0,0 34,25
251 0137 LTLT1 Đinh Nguyễn Diệu Châu 14-08-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 7,00 5,75 0,0 34,25
252 0405 LTLT2 Trần Duy Thành 06-02-200 Thành Phố Hồ C THCS Cẩm Đường 4,75 8,00 8,75 0,0 34,25
253 0389 NTPT2 Lương Cát Tường 27-10-200 Đồng Nai THCS Phú Đông 7,00 6,00 8,25 0,0 34,25
254 0041 BHNH2 Ngô Gia Huy 27/11/200 Bình Dương THCS Hòa Bình 5,50 8,75 5,75 0,0 34,25
255 0220 LTLT1 Lê Hoàng Hải Đăng 04-09-200 TP.HCM THCS Long Phước 6,50 6,50 8,00 0,0 34,00
256 0407 NTPT1 Lê Anh Kiều 26-06-200 Tp Hồ Chí Minh THCS Long Thọ 6,25 7,75 6,00 0,0 34,00
257 0597 LTLT2 Đỗ Thị Ngọc Trân 08-05-200 Cà Mau THCS Tam An 6,00 8,00 6,00 0,0 34,00
258 0479 LTLT1 Võ Minh Khôi 04-09-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 7,50 8,00 0,0 34,00
259 0169 BHNH2 Đặng Quốc Khánh 30/08/200 Đồng Nai THCS Hòa Bình 7,25 7,00 5,50 0,0 34,00
260 0560 ALTV1 Nguyễn Vũ Gia Nhiên 08-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Phước Thái 6,50 6,50 8,00 0,0 34,00
261 0347 LTLT2 Đoàn Bảo Quỳnh 23-09-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 6,75 6,50 7,25 0,0 33,75
262 0473 LTLT1 Nguyễn Lê Đăng Khôi 05-01-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 6,75 7,00 6,25 0,0 33,75
263 0283 LTLT1 Bùi Gia Hân 26-04-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,50 6,50 7,75 0,0 33,75
264 0048 LTLT1 Trương Đình Quế Anh 08-02-200 Đồng Nai THCS Long Đức 5,75 7,25 7,75 0,0 33,75
265 0308 LTLT2 Đinh Hoàng Phước 10-02-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Phước Thái 5,75 8,00 6,25 0,0 33,75
266 0784 ALTV1 Tôn Nữ Quỳnh Thư 02-06-200 Đăk Lăk THCS Thị trấn Long Thành 6,75 6,25 7,75 0,0 33,75
267 0774 LTLT2 Phạm Nguyễn Tường Vy 06-10-200 Đồng Nai THCS Tam An 7,50 5,75 7,25 0,0 33,75
268 0427 LTLT1 Lê Bảo Khanh 05-03-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 4,75 7,75 8,75 0,0 33,75
269 0098 LTLT2 Huỳnh Hữu Nghĩa 18-08-200 Đồng Nai THCS Tam An 6,25 8,75 3,75 0,0 33,75
270 0404 ALTV1 Nguyễn Thảo Linh 25-04-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Long Phước 6,25 6,25 8,75 0,0 33,75

10/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
271 0766 LTLT2 Nghiêm Thị Thúy Vy 29-05-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 8,00 6,75 4,25 0,0 33,75
272 0230 LTLT1 Nguyễn Đình Đức 12-07-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,75 7,75 4,75 0,0 33,75
273 0166 LTLT2 Thẩm Minh Nhật 23-10-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 6,25 6,25 8,50 0,0 33,50
274 0748 LTLT2 Nguyễn Đình Nhật Vy 22-10-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 8,25 6,50 4,00 0,0 33,50
275 0325 LTLT2 Trần Diệp Quốc 26-11-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 7,25 6,50 0,0 33,50
276 0558 LTLT1 Trần Văn Lợi 06-11-200 Đồng Nai THCS Long An 6,50 7,50 5,50 0,0 33,50
277 0746 LTLT2 Hà Lê Vy 11-03-200 Đồng Nai THCS Long An 7,25 6,75 5,50 0,0 33,50
278 0069 LTLT2 Phạm Hoàng Kim Ngân 02-11-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,50 6,50 7,50 0,0 33,50
279 0153 LTLT1 Hồ Chí Cường 12-08-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 8,00 6,50 4,50 0,0 33,50
280 0126 LTLT2 Trần Thị Khánh Ngọc 25-08-200 Đồng Nai THCS Long Phước 6,00 7,00 7,50 0,0 33,50
281 0633 LTLT2 Phan Hồ Thanh Trúc 27-07-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Long An 7,50 6,25 6,00 0,0 33,50
282 0327 ALTV2 Đỗ Quốc Phú 21-11-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 5,50 7,25 8,00 0,0 33,50
283 0348 LTLT2 Bùi Như Quỳnh 29-08-200 Đồng Nai THCS Tân Thành 5,75 6,50 9,00 0,0 33,50
284 0728 LTLT2 Nguyễn Thị Yến Vi 21-02-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 8,00 6,25 5,00 0,0 33,50
285 0148 LTLT1 Phạm Quỳnh Chi 27-02-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 5,75 7,50 0,0 33,50
286 0135 LTLT2 Huỳnh Thảo Ngọc 23-01-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 8,00 6,25 0,0 33,25
287 0323 LTLT1 Lê Trung Hiếu 27-02-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,75 6,25 7,25 0,0 33,25
288 0350 LTLT1 Nguyễn Phạm Xuân Hòa 09-05-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,00 6,25 8,75 0,0 33,25
289 0613 LTLT2 Nguyễn Hữu Trí 24-12-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Long An 5,75 7,75 6,25 0,0 33,25
290 0062 LTLT2 Phạm Linh Nga 08-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 5,50 7,25 7,75 0,0 33,25
291 0307 LTLT1 Sú Mỹ Hiền 25-12-200 Đồng Nai THCS An Phước 6,25 6,50 6,75 1,0 33,25
292 0214 LTLT2 Văn Yến Nhi 25-05-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 6,75 6,25 7,25 0,0 33,25
293 0503 LTLT1 Võ Hà Mỹ Kim 17-01-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,75 6,50 8,75 0,0 33,25
294 0441 LTLT1 Phan Nhựt Khánh 18-05-200 Đồng Nai THCS Long Đức 6,25 7,00 6,75 0,0 33,25
295 0448 LTLT1 Đinh Hoàng Anh Khoa 27-11-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Long Phước 6,25 8,25 4,00 0,0 33,00
296 0056 LTLT1 Nguyễn Hoàng Xuân Anh 17-12-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 5,75 7,00 0,0 33,00
297 0368 LTLT1 Đặng Hoàng Gia Huy 18-08-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 6,50 7,50 0,0 33,00

11/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
298 0663 LTLT2 Ngô Thanh Tuấn 24-03-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 4,50 9,00 6,00 0,0 33,00
299 0238 LTLT2 Nguyễn Trần Quỳnh Như 06-11-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,00 6,25 6,50 0,0 33,00
300 0213 LTLT1 Lê Tiến Đạt 06-05-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 4,75 8,00 7,50 0,0 33,00
301 0169 LTLT1 Phạm Bảo Duy 27-04-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,25 6,50 9,50 0,0 33,00
302 0144 LTLT2 Nguyễn Hạnh Nguyên 11-11-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 6,50 7,50 0,0 33,00
303 0029 LTLT1 Dương Thị Quỳnh Anh 08-10-200 Đồng Nai THCS Long Phước 7,00 6,50 5,75 0,0 32,75
304 0247 LTLT1 Nguyễn Đức Song Hào 23-04-200 Đồng Nai THCS-THPT Tri Thức 4,25 9,00 6,25 0,0 32,75
305 0550 LTLT2 Nguyễn Văn Tiến 16-08-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 8,00 7,25 2,25 0,0 32,75
306 0329 LTLT2 Phạm Thảo Quyên 22-10-200 Thành Phố Hồ C THCS Long An 6,25 6,25 7,75 0,0 32,75
307 0074 LTLT2 Huỳnh Phạm Ngọc Ngân 18-10-200 Đồng Nai THCS Tân Hiệp 7,75 5,00 7,25 0,0 32,75
308 0312 LTLT1 Phạm Thị Thu Hiền 03-01-200 Thái Bình THCS Nguyễn Đức Ứng 8,00 6,50 3,75 0,0 32,75
309 0257 LTLT2 Nghiêm Xuân Phát 16-05-200 Thành Phố Hồ C THCS Cẩm Đường 6,25 6,00 8,25 0,0 32,75
310 0576 LTLT1 Đặng Trần Thanh Mai 07-10-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 5,75 6,75 0,0 32,75
311 0694 LTLT2 Trần Thanh Tú 30-08-200 Đồng Nai THCS Bình Sơn 5,00 8,50 5,75 0,0 32,75
312 0791 LTLT2 Lê Nguyễn Hải Yến 02-10-200 Đồng Tháp THCS Phước Thái 5,25 7,00 8,00 0,0 32,50
313 0123 LTLT1 Nguyễn Thiên Bảo 17-10-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 5,25 7,25 7,50 0,0 32,50
314 0212 LTLT1 Huỳnh Tiến Đạt 18-02-200 Đồng Nai THCS Tam An 6,25 6,50 7,00 0,0 32,50
315 0467 LTLT1 Trần Uyên Khoa 09-10-200 Thừa Thiên Huế THCS-THPT Tri Thức 6,75 7,25 4,50 0,0 32,50
316 0128 LTLT1 Nguyễn Doãn Bắc 12-01-200 Đồng Nai THCS An Phước 6,75 7,00 5,00 0,0 32,50
317 0466 LTLT2 Nguyễn Thị Phương Thùy 25-01-200 Hà Tĩnh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,00 6,75 7,00 0,0 32,50
318 0268 LTLT2 Phan Thị Hoài Phúc 05-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Tam An 7,50 7,50 2,50 0,0 32,50
319 0524 LTLT2 Trần Nguyễn Bảo Thy 10-11-200 Tp.Hồ Chí Minh THCS An Phước 7,50 5,00 7,50 0,0 32,50
320 0161 LTLT2 Nguyễn Thành Nhân 05-07-200 Đồng Nai THCS Tam An 7,00 6,00 6,50 0,0 32,50
321 0068 LTLT1 Phạm Hoài An 20-11-200 Đồng Nai THCS Long An 7,00 6,75 4,75 0,0 32,25
322 0290 LTLT2 Lê Kim Phụng 11-07-200 Khánh Hòa THCS An Phước 6,00 7,50 5,25 0,0 32,25
323 0218 ALTV4 Nguyễn Phạm Bảo Ngân 05-02-200 Đồng Nai THCS Bình An 6,25 6,75 6,25 0,0 32,25
324 0179 LTLT1 Cao Minh Dũng 27-09-200 Hà Nội THCS Long Phước 5,50 6,00 9,25 0,0 32,25

12/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
325 0028 LTLT1 Cao Thị Quỳnh Anh 12-08-200 Nghệ An THCS Long An 7,50 5,00 7,25 0,0 32,25
326 0284 LTLT2 Tô Thanh Phú 12-03-200 Tp.Hồ Chí Minh THCS Long Phước 6,50 5,50 8,25 0,0 32,25
327 0242 LTLT2 Trần Nguyên Thảo Như 27-03-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Phước Bình 5,75 7,75 5,25 0,0 32,25
328 0734 LTLT2 Nguyễn Lâm Vũ 26-08-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 5,75 6,50 7,75 0,0 32,25
329 0328 LTLT1 Hoàng Nguyễn Văn Hiếu 21-03-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 7,75 5,75 0,0 32,25
330 0545 LTLT2 Trương Thị Thủy Tiên 07-08-200 Đồng Nai THCS Tam An 7,75 5,25 6,25 0,0 32,25
331 0173 LTLT2 Phan Nguyễn Trúc Nhiên 22-02-200 Đồng Nai THCS Long An 8,75 5,25 4,25 0,0 32,25
332 0575 LTLT2 Ngô Thị Thùy Trang 14-03-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 4,75 7,25 8,25 0,0 32,25
333 0641 LTLT2 Trịnh Thanh Trúc 19-02-200 Đồng Nai THCS An Phước 6,50 7,50 4,25 0,0 32,25
334 0310 LTLT2 Trần Tâm Phước 10-12-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 6,75 7,50 0,0 32,00
335 0076 LTLT2 Lê Thanh Ngân 02-09-200 An Giang THCS Thị trấn Long Thành 8,25 6,25 3,00 0,0 32,00
336 0612 LTLT2 Trần Diễm Trinh 02-12-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,25 7,00 5,50 0,0 32,00
337 0424 LTLT1 Nguyễn Duy Khang 08-09-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,75 5,00 8,50 0,0 32,00
338 0506 LTLT2 Nguyễn Trần Minh Thư 11-04-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,00 5,75 6,50 0,0 32,00
339 0419 LTLT2 Lê Nguyễn Thanh Thảo 22-04-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,50 5,75 5,50 0,0 32,00
340 0118 LTLT1 Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo 30-10-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 6,00 6,50 7,00 0,0 32,00
341 0671 LTLT2 Nguyễn Văn Tuấn 20-05-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,50 6,25 6,50 0,0 32,00
342 0569 LTLT2 Hoàng Thùy Trang 08-12-200 Lâm Đồng THCS Nguyễn Đức Ứng 5,75 6,25 5,75 2,0 31,75
343 0638 LTLT2 Nguyễn Thị Thanh Trúc 06-11-200 Thanh Hóa THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 6,25 4,75 0,0 31,75
344 0478 LTLT2 Nguyễn Bùi Anh Thư 05-07-200 Đồng Nai THCS Long An 5,75 7,00 6,25 0,0 31,75
345 0196 LTLT2 Nguyễn Trần Uyển Nhi 18-04-200 Hải Dương THCS Tân Hiệp 5,00 7,00 7,75 0,0 31,75
346 0203 LTLT2 Bạch Ngọc Yến Nhi 25-12-200 Đồng Nai THCS-THPT Tri Thức 6,50 6,00 6,75 0,0 31,75
347 0489 LTLT1 Vũ Anh Kiệt 03-07-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,25 8,50 4,25 0,0 31,75
348 0732 LTLT2 Hồ Oanh Vũ 18-08-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 5,50 5,75 9,25 0,0 31,75
349 0033 LTLT1 Nguyễn Lê Thùy Anh 09-09-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Phước Thái 6,50 6,50 5,75 0,0 31,75
350 0326 LTLT2 Dương Minh Quốc 13-09-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,25 8,00 5,25 0,0 31,75
351 0100 ALTV3 Đặng Anh Thư 26-07-200 Đồng nai THCS Thị trấn Long Thành 6,00 6,25 7,25 0,0 31,75

13/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
352 0528 LTLT2 Nguyễn Trần Bảo Thy 25-02-200 Đồng Nai THCS Tam An 7,00 7,25 3,25 0,0 31,75
353 0657 LTLT2 Nguyễn Anh Tuấn 13-10-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,00 6,50 6,75 0,0 31,75
354 0397 LTLT1 Lê Thị Kiều Hưng 09-10-200 Thanh Hóa THCS An Phước 6,00 6,25 6,25 1,0 31,75
355 0023 LTLT1 Phan Trần Phương Anh 30-11-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 5,50 6,50 7,50 0,0 31,50
356 0672 LTLT2 Lê Gia Tuệ 01-06-200 Cà Mau THCS Tam An 7,25 5,75 5,50 0,0 31,50
357 0587 LTLT2 Nguyễn Thị Thùy Trâm 25-04-200 Lâm Đồng THCS Thị trấn Long Thành 6,50 6,25 6,00 0,0 31,50
358 0418 LTLT2 Đỗ Quốc Thảo 23-03-200 Đồng Nai THCS Long An 7,00 6,50 4,50 0,0 31,50
359 0497 LTLT2 Nguyễn Khánh Thư 02-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 5,75 7,50 5,00 0,0 31,50
360 0167 LTLT2 Trần Minh Nhật 22-10-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,75 5,00 8,00 0,0 31,50
361 0284 LTLT1 Phạm Hoàng Gia Hân 29-11-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,00 5,25 7,00 0,0 31,50
362 0263 LTLT1 Trần Giáp Thanh Hà 17-12-200 Đồng Nai THCS Long Đức 6,50 7,00 4,50 0,0 31,50
363 0353 LTLT2 Phouk Rothmon 17-01-200 Campuchia THCS Thị trấn Long Thành 5,00 7,75 5,00 1,0 31,50
364 0338 LTLT2 Võ Dương Như Quỳnh 06-04-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,50 6,25 4,00 0,0 31,50
365 0168 LTLT2 Lê Văn Minh Nhật 03-04-200 Đồng Nai THCS Tam An 6,00 8,75 2,00 0,0 31,50
366 0440 LTLT1 Trần Nam Khánh 13-05-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,00 5,75 6,00 0,0 31,50
367 0574 LTLT1 Đặng Vũ Quỳnh Mai 02-02-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 6,25 8,00 0,0 31,50
368 0244 LTLT1 Lê Chấn Hào 03-05-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,00 6,75 6,00 0,0 31,50
369 0008 LTLT2 Huỳnh Tố Mẫn 18-01-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 5,50 6,00 2,0 31,50
370 0028 LTLT2 Nguyễn Thị Hà Mi 03-12-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 6,25 8,00 0,0 31,50
371 0113 LTLT2 Nguyễn Minh Bảo Ngọc 26-08-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Tam An 6,50 5,25 8,00 0,0 31,50
372 0001 LTLT2 Vũ Thanh Mai 30-09-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,50 6,25 5,75 0,0 31,25
373 0516 LTLT1 Lê Thị Phương Lan 10-07-200 Đồng Nai THCS Long Đức 5,00 7,00 7,25 0,0 31,25
374 0422 LTLT1 Lương Tuấn Khang 14-01-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 5,50 5,75 0,0 31,25
375 0104 ALTV4 Trương Lê Gia Hân 13-07-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,25 4,50 7,75 0,0 31,25
376 0307 LTLT2 Bùi Lương Yến Phương 10-05-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,50 7,00 2,25 0,0 31,25
377 0520 LTLT2 Lê Bảo Thy 14-04-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 5,25 7,50 5,75 0,0 31,25
378 0330 LTLT1 Trịnh Hoàng Hiệp 15-07-200 Đồng Nai THCS Tân Thành 7,00 6,75 3,75 0,0 31,25

14/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
379 0075 LTLT2 Cao Ngọc Phương Ngân 22-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,00 6,75 3,75 0,0 31,25
380 0011 LTLT1 Danh Thị Huỳnh Anh 06-04-200 Hậu Giang THCS Tam An 6,25 6,00 5,75 1,0 31,25
381 0217 LTLT1 Tạ Minh Đạt 11-01-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,25 6,25 6,25 0,0 31,25
382 0135 LTLT1 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 26-07-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 6,00 6,75 0,0 31,25
383 0423 LTLT1 Phan Tuấn Khang 23-11-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,00 7,00 5,25 0,0 31,25
384 0365 LTLT2 Mai Ngọc Sương 18-05-200 Đồng Nai THCS Tam An 8,00 4,50 6,00 0,0 31,00
385 0420 LTLT2 Ngô Thị Thanh Thảo 17-12-200 Đồng Nai THCS Tam An 6,50 6,50 5,00 0,0 31,00
386 0090 LTLT2 Nguyễn Phạm Bảo Nghi 03-01-200 Đồng Nai THCS Phước Thái 6,00 6,25 6,50 0,0 31,00
387 0390 LTLT2 Nguyễn Võ Trí Tấn 10-01-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,50 6,50 5,00 0,0 31,00
388 0451 LTLT2 Nguyễn Gia Thịnh 16-04-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 5,50 6,00 8,00 0,0 31,00
389 0146 LTLT2 Đặng Thảo Nguyên 13-10-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 6,75 5,00 0,0 31,00
390 0572 LTLT2 Nguyễn Thùy Trang 01-09-200 Cà Mau THCS Thị trấn Long Thành 6,50 6,50 5,00 0,0 31,00
391 0180 LTLT2 Cao Trần Linh Nhi 28-11-200 Đồng Nai THCS Tân Thành 6,25 5,75 7,00 0,0 31,00
392 0194 LTLT2 Cao Uyên Nhi 26-01-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Tam An 6,75 6,00 5,50 0,0 31,00
393 0223 LTLT2 Vương Huỳnh Bảo Như 07-06-200 Đồng Nai THCS An Phước 6,75 5,50 6,50 0,0 31,00
394 0229 LTLT2 Võ Huỳnh Như 09-06-200 Đồng Nai THCS Tam An 6,50 7,00 4,00 0,0 31,00
395 0737 LTLT2 Nguyễn Thị Ái Vy 28-10-200 Kiên Giang THCS Long An 8,25 5,50 3,50 0,0 31,00
396 0112 LTLT1 Trần Gia Bảo 29-06-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Long An 6,50 6,00 6,00 0,0 31,00
397 0077 LTLT1 Nguyễn Ngọc Thiên An 26-08-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 5,50 7,50 0,0 31,00
398 0266 LTLT1 Trịnh Thanh Hải 14-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 5,75 6,00 7,50 0,0 31,00
399 0792 LTLT2 Nguyễn Thị Hải Yến 05-01-200 Đồng Nai THCS Long Phước 6,00 7,25 4,25 0,0 30,75
400 0723 LTLT2 Trần Triển Vinh 22-02-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,75 5,75 5,75 2,0 30,75
401 0090 LTLT1 Bùi Nguyễn Nguyệt Ánh 02-03-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,75 5,25 4,75 0,0 30,75
402 0023 LTLT2 Lý Minh 15-04-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,25 7,00 6,25 0,0 30,75
403 0237 ALTV3 Trương Anh Minh 24-05-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 4,25 7,75 6,75 0,0 30,75
404 0269 LTLT1 Lê Đức Hải 21-08-200 Hà Nội THCS Thị trấn Long Thành 6,50 5,50 6,75 0,0 30,75
405 0619 ALTV1 Lê Lưu Phát 17-03-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 6,00 5,75 7,25 0,0 30,75

15/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
406 0534 LTLT2 Lê Trương Minh Thy 28-07-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,25 7,00 4,25 0,0 30,75
407 0176 LTLT1 Huất Trần Thanh Duy 26-06-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,00 6,25 8,25 0,0 30,75
408 0362 LTLT2 Du Phát Sơn 20-09-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,25 6,50 7,25 0,0 30,75
409 0331 LTLT1 Nguyễn Đức Hoàng 06-04-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 4,50 8,25 5,25 0,0 30,75
410 0141 LTLT1 Lê Huỳnh Minh Châu 28-07-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,00 6,75 7,00 0,0 30,50
411 0565 NTPT1 Nguyễn Thị Huyền Ngân 16-04-200 Đồng Tháp THCS Long Thọ 7,00 6,50 3,50 0,0 30,50
412 0085 LTLT1 Nguyễn Thị Vân An 11-01-200 Đồng Nai THCS Long An 5,00 6,50 7,50 0,0 30,50
413 0039 LTLT2 Dương Gia My 16-06-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 5,00 6,50 7,50 0,0 30,50
414 0456 BHNH4 Trương Thị Ngọc Trâm 06/01/200 Đồng Nai THCS Hòa Bình 7,25 6,50 3,00 0,0 30,50
415 0133 LTLT1 Nguyễn Văn Bình 01-09-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,75 6,50 4,00 0,0 30,50
416 0004 LTLT1 Tống Duy Anh 15-02-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,25 6,25 7,50 0,0 30,50
417 0384 LTLT2 Hồ Minh Tâm 26-07-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 7,50 4,75 6,00 0,0 30,50
418 0382 LTLT1 Lưu Gia Huy 31-08-200 Đồng nai THCS Thị trấn Long Thành 6,75 4,75 7,50 0,0 30,50
419 0235 LTLT2 Nguyễn Quỳnh Như 28-11-200 Quãng Ngãi THCS-THPT Tri Thức 6,75 5,75 5,50 0,0 30,50
420 0353 LTLT1 Trần Thanh Hồng 26-03-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 6,75 6,75 3,50 0,0 30,50
421 0639 LTLT2 Phạm Thị Thanh Trúc 12-09-200 Lâm Đồng THCS Tân Thành 5,25 6,50 7,00 0,0 30,50
422 0783 LTLT2 Lâm Ngọc Thảo Vy 03-05-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 6,00 4,50 9,25 0,0 30,25
423 0211 ALTV3 Huỳnh Gia Khang 03-12-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 6,00 6,00 6,25 0,0 30,25
424 0525 LTLT1 Ngô Thanh Lâm 19-10-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Phước Thái 5,00 6,25 7,75 0,0 30,25
425 0285 BHNH1 Vũ Văn Bình 01/11/200 Đồng Nai THCS Hòa Bình 6,00 5,75 6,75 0,0 30,25
426 0436 LTLT1 Lê Nguyễn Kim Khánh 19-03-200 Bình Thuận THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 6,50 4,75 0,0 30,25
427 0383 LTLT2 Điền Thành Tâm 15-11-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 4,75 6,00 8,75 0,0 30,25
428 0393 LTLT2 Trương Tâm Thanh 25-07-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Bình Sơn 6,00 5,25 7,75 0,0 30,25
429 0475 LTLT1 Châu Gia Khôi 16-09-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 6,50 6,25 0,0 30,25
430 0127 LTLT1 Nguyễn Hoàng Hải Băng 23-03-200 Cần Thơ THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 5,00 5,75 0,0 30,25
431 0295 LTLT1 Lê Ngọc Hân 26-08-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Long An 8,00 4,50 5,25 0,0 30,25
432 0374 LTLT1 Hồ Khánh Huy 18-12-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 6,50 6,25 4,50 0,0 30,00

16/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
433 0416 LTLT1 Đổng Minh Khang 14-05-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 6,00 5,75 6,50 0,0 30,00
434 0713 LTLT2 Phạm Triệu Vân 16-04-200 Quảng Ngãi THCS Bình Sơn 5,25 7,25 5,00 0,0 30,00
435 0198 LTLT2 Nguyễn Hoàng Xuân Nhi 17-12-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,75 6,00 6,50 0,0 30,00
436 0179 LTLT2 Nguyễn Hoàng Nhi 08-09-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,00 5,50 7,00 0,0 30,00
437 0153 LTLT2 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 22-09-200 Đồng Nai THCS Long Đức 6,25 5,25 7,00 0,0 30,00
438 0055 LTLT1 Nguyễn Võ Vân Anh 30-10-200 Đồng Nai THCS Phước Thái 6,50 6,00 5,00 0,0 30,00
439 0020 LTLT2 Mai Quốc Minh 12-11-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,75 7,25 4,00 0,0 30,00
440 0066 LTLT2 Phạm Hồng Ngân 15-11-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,25 6,25 5,00 0,0 30,00
441 0416 LTLT2 Bùi Phương Thảo 23-09-200 Hòa Bình THCS An Phước 7,50 5,25 3,50 1,0 30,00
442 0750 LTLT2 Bùi Ngọc Phương Vy 05-04-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,25 5,25 4,75 0,0 29,75
443 0154 LTLT2 Cao Nguyễn 15-03-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Long Phước 4,50 8,50 3,75 0,0 29,75
444 0797 LTLT2 Lương Như Ý 31-03-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 7,00 6,25 3,25 0,0 29,75
445 0127 LTLT2 Võ Kim Ngọc 22-02-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 6,75 5,25 0,0 29,75
446 0802 LTLT2 Nguyễn Thị Thảo Vân 07-08-200 Đồng Nai THCS Tân Thành 6,50 5,75 5,25 0,0 29,75
447 0067 LTLT2 Võ Hồng Ngân 25-03-200 Đồng Nai THCS Tam An 6,75 5,25 5,75 0,0 29,75
448 0185 LTLT1 Vũ Tấn Dũng 13-05-200 Bình Định THCS Phước Thái 5,25 8,25 2,75 0,0 29,75
449 0650 LTLT2 Đoàn Nguyễn Nhật Trường 27-08-200 Tp Hồ Chí Minh THCS-THPT Tri Thức 6,25 4,75 7,75 0,0 29,75
450 0032 LTLT1 Phạm Vũ Quỳnh Anh 27-04-200 Đồng Nai THCS Long Phước 6,75 5,50 5,25 0,0 29,75
451 0332 LTLT2 Nguyễn Thị Mỹ Quyền 09-11-200 Đồng Nai THCS Long An 5,75 6,75 4,75 0,0 29,75
452 0427 LTLT2 Nguyễn Thu Thảo 04-02-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Phước Thái 6,50 6,25 4,25 0,0 29,75
453 0323 LTLT2 Phùng Nguyệt Quế 07-07-200 Quảng Nam THCS Thị trấn Long Thành 7,50 4,75 5,25 0,0 29,75
454 0414 LTLT2 Lê Hoàng Minh Thảo 27-05-200 Đồng Nai THCS An Phước 7,25 6,00 3,25 0,0 29,75
455 0264 LTLT1 Nguyễn Đỗ Duy Hải 13-01-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,50 4,50 5,75 0,0 29,75
456 0337 LTLT2 Phạm Dương Như Quỳnh 12-09-200 Quảng Ngãi THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 6,50 5,75 0,0 29,75
457 0039 ALTV3 Vũ Huỳnh Minh Khôi 31-07-200 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Long Thành 5,50 6,25 6,25 0,0 29,75
458 0210 LTLT1 Nguyễn Thành Đạt 08-04-200 Trà Vinh THCS Long Phước 6,00 5,75 6,00 0,0 29,50
459 0463 LTLT1 Võ Đăng Khoa 10-09-200 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Đức Ứng 5,00 6,00 7,50 0,0 29,50

17/18
Danh sách thí sinh trúng tuyển lớp 10 Trường: THPT Long Thành
STT SBD Mã HĐ Họ tên Ngày Sinh Nơi Sinh Học sinh trường Văn Toán Anh Điểm cộng Tổng điểm Ghi chú
460 0076 LTLT1 Nguyễn Đức Thiên An 07-07-200 Bà Rịa - Vũng T THCS Tân Hiệp 6,50 4,75 7,00 0,0 29,50
461 0221 LTLT1 Nguyễn Lê Hải Đăng 14-05-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 6,00 4,75 8,00 0,0 29,50
462 0027 LTLT1 Nguyễn Quỳnh Anh 09-04-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 6,25 6,00 0,0 29,50
463 0571 LTLT2 Đỗ Ngọc Thùy Trang 01-11-200 Đồng Nai THCS Nguyễn Đức Ứng 5,50 5,50 7,50 0,0 29,50
464 0248 BHNQ5 Huỳnh Minh Nguyễn Trí 13-05-200 Tp. Hồ Chí Minh TH-THCS-THPT Song Ngữ 4,50 6,00 8,50 0,0 29,50
465 0363 LTLT1 Nguyễn Đức Huy 05-12-200 Đồng Nai THCS Thị trấn Long Thành 7,00 4,75 6,00 0,0 29,50
466 0632 LTLT2 Đỗ Thanh Trúc 13-04-200 Đồng Nai THCS Long Phước 4,75 6,50 7,00 0,0 29,50
Tổng cộng : 466 16-06-2023
Chủ tich HĐ tuyển sinh

18/18

You might also like