Professional Documents
Culture Documents
IELTS 6.5 Vocabulary (Tham Khảo Sách - English Vocabulary in Use - Cambridge)
IELTS 6.5 Vocabulary (Tham Khảo Sách - English Vocabulary in Use - Cambridge)
IELTS 6.5 Vocabulary (Tham Khảo Sách - English Vocabulary in Use - Cambridge)
óm khách hàng
TỪ VỰNG VỀ
Từ vựng Loại từ Phiên âm Phân loại
theft n /θɛft/ vụ trộm cắp (thứ gì đó)
thief n /θif/ kẻ trộm
robbery n /ˈrɑbəri/ vụ cướp
robber n /ˈrɑbər/ kẻ cướp
burglary n /ˈbɜrgləri/ vụ đột nhập ăn trộm (vào nhà, tòa nhà..
burglar n /ˈbɜrglər/ kẻ trộm
murder n, v /ˈmɜrdər/ vụ giết người
murderer n /ˈmɜrdərər/ sát nhân
rob v /rɑb/ cướp
steal sth v /stil sth/ ăn trộm thứ gì đó
burglar v /ˈbɜrglər/ ăn trộm
break in v /breɪk ɪn/ đột nhập vào
worth v, n /wɜrθ/ trị giá/ giá trị
attack v /əˈtæk/ tấn công
escape v /ɪˈskeɪp trốn thoát
detective n /dɪˈtɛktɪv thám tử
arrest v /əˈrɛst/ bắt giữ
catch v /kæʧ/ bắt, tóm được
punish v /ˈpʌnɪʃ/ phạt
minor offence n /ˈmaɪnər əˈfens/ hành vi phạm tội chưa thành niên
fine n /faɪn/ khoản đền bù
court n /kɔrt/ tòa án
guilty n /ˈgɪlti/ tội lỗi
prison n /ˈprɪzən/ nhà tù
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ CHÍNH TRỊ (POLITICS)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa *Chú thích:
vote for sb v /voʊt fɔr sb/ bầu chọn cho ai n: noun - danh từ
secret ballot n /ˈsikrət ˈbælət/ cuộc bỏ phiếu kín v: verb - động từ
general election n /ˈʤɛnərəl ɪˈlɛkʃən/ cuộc tổng tuyển cử a: adjective - tính từ
elect v /ɪˈlɛkt/ đắc cử adv: adverb - trạng từ
government n /ˈgʌvərmənt/ chính phủ sth: something - cái gì đó
hold v /hoʊld/ tổ chức, diễn ra sb: sombody - ai đó
constituency n /kənˈstɪʧuənsi/ khu vực bầu cử V-ing: Động từ đuôi-ing
policical party n /policical ˈpɑrti/ Đảng chính trị
Prime Minister /praɪm ˈmɪnəstər/ Thủ tướng
leader n /ˈlidər/ người đứng đầu
in power a /ɪn ˈpaʊər/ nắm quyền
provide v /prəˈvaɪd/ cung cấp
care v, n /kɛr/ sự quan tâm/ quan tâm
support v, n /səˈpɔrt/ sự ủng hộ/ ủng hộ
elderly people n /ˈɛldərli ˈpipəl/ người già
reduce unemploymentv /rəˈdus ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/giảm tỉ lệ thất nghiệp
fair tax n /fɛr tæks/ thuế công bằng
believe in sb/ sth v /bɪˈliv ɪn sb/ sth/ tin tưởng ai/ cái gì
belief n /bɪˈlif/ niềm tin
reduction n /rəˈdʌkʃən/ sự giảm
TỪ VỰNG VỀ KINH DOANH (BUSINESS)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
achieve v /əˈʧiv/ đạt được
achievement n /əˈtʃiːv.mənt/ thành tựu
a great deal n /ə greɪt dil/ thành tựu lớn
generation n /ˌʤɛnəˈreɪʃən/ thế hệ
currently adv /ˈkɜrəntli/ hiện tại
employee n /ɛmˈplɔɪi/ nhân viên
be set up v (bị động) /bi sɛt ʌp/ được thành lập
aim n /eɪm/ mục tiêu
quality n /ˈkwɑləti/ chất lượng
expert n /ˈɛkspərt/ chuyên gia
firm n /fɜrm/ hãng, công ty
expand v /ɪkˈspænd/ mở rộng
accountant n /əˈkaʊntənt/ lĩnh vực kế toán
formerly adv /ˈfɔrmərli/ trước đây, trước kia
take over v /teɪk ˈoʊvər/ lấy, mua lại
take up v /teɪk ʌp/ đảm nhiệm, thay thế
headquarter n /ˈhɛdˌkwɔrtər/ trụ sở
branch n /brænʧ/ chi nhánh
former a /ˈfɔrmər/ cũ, trước
contact n, v /ˈkɑnˌtækt/ liên lạc
client n /ˈklaɪənt/ khách hàng (sử dụng dịch vụ)
attract v /əˈtrækt/ thu hút
attention n /əˈtɛnʃən/ sự chú ý
ambition n /æmˈbɪʃən/ tham vọng
customer n /ˈkʌstəmər/ khách hàng (mua hàng)
trend n /trɛnd/ xu hướng
sales n /seɪlz/ doanh thu
rise/ go up/ increase v /raɪz/ goʊ ʌp/ ɪnˈkris/ tăng trưởng
slightly adv /ˈslaɪtli/ nhẹ
gradually adv /ˈgræʤuəli/ đều đặn
sharply adv /ˈʃɑrpli/ mạnh
economy n /ɪˈkɑnəmi/ nền kinh tế
sign n /saɪn/ dấu hiệu
loan n /loʊn/ khoản vay
inflation n /ɪnˈfleɪʃən/ lạm phát
interest rate n /ˈɪntrəst reɪt/ lãi suất
the value of sth n /ðə ˈvælju ʌv sth/ giá trị của thứ gì đó
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ GIAI ĐOẠN TUỔI (GROWING UP)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
age n /eɪʤ/ tuổi
stage n /steɪʤ/ giai đoạn
birth n /bɜrθ/ sinh nhật
baby n /ˈbeɪbi/ em bé (12 tháng tuổi trở xuống)
toddle n /ˈtɑdəl/ trẻ mới biết đi (12 tháng - 3 tuổi)
childhood n /ˈʧaɪldˌhʊd/ thời thơ ấu (3-12 tuổi)
teenager n /ˈtiˌneɪʤər/ thiếu niên (13-18 tuổi)
in your teens adv /ɪn jʊər tinz/ trong thời niên thiếu
aldult n /aldult/ người lớn (hơn 18 tuổi)
middle-aged adj /ˈmɪdəl-eɪʤd/ trung niên (trên 40 tuổi)
retirement n /rɪˈtaɪərmənt/ sự nghỉ hưu
retire v /rɪˈtaɪr/ nghỉ hưu
elderly n /ˈɛldərli/ người già
bring up v /brɪŋ ʌp/ nuôi nấng
strict adj /strɪkt/ nghiêm khắc
allow sb to do sth v /əˈlaʊ/ cho phép ai làm gì
manage to do sth v /ˈmænəʤ/ kiểm soát làm gì
stay out late v /steɪ aʊt leɪt/ thức khuya
alive v /əˈlaɪv/ còn sống
die v /daɪ/ tử vong
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ HÔN NHÂN (MARRIAGE)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
romance n /roʊˈmæns/ sự lãng mạn
date v /deɪt/ buổi hẹn hò
go out with sb v /goʊ aʊt wɪθ sb/ đi chơi/ hẹn hò với ai
break up v /breɪk ʌp/ chia tay
serious relationship n /ˈsɪriəs riˈleɪʃənˌʃɪp/ mối quan hệ nghiêm túc
get to know sb v /gɛt tu noʊ sb/ quen, làm quen
to be in love v /tu bi ɪn lʌv/ yêu
get engaged v /gɛt ɛnˈgeɪʤd/ đính hôn
get married v /gɛt ˈmɛrid/ cưới
ceremony n /ˈsɛrəˌmoʊni/ nghi lễ
wedding n /ˈwɛdɪŋ/ đám cưới
reception n /rɪˈsɛpʃən/ tiệc chiêu đãi
honeymoon n /ˈhʌniˌmun/ tuần trăng mật
get pregnant v /gɛt ˈprɛgnənt/ mang bầu
anniversary n /ˌænəˈvɜrsəri/ dịp lễ kỷ niệm
celebration n /ˌsɛləˈbreɪʃən/ tiệc chúc mừng
go wrong v /goʊ rɔŋ/ trở nên sai lệch (theo chiều hướng xấu)
be alone/ on sb's own v /bi əˈloʊn/ ɔn sb's oʊn/ ở một mình
give up v /gɪv ʌp/ từ bỏ
leave v /liv/ rời bỏ, rời đi
get divorced v /gɛt dɪˈvɔrst/ ly hôn
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY (DAILY ROUTINE)
Từ vựng Loại từ Phiên âm
wake up v /weɪk ʌp/
wake sb up v /weɪk sb ʌp/
get up v /gɛt ʌp/
go to bed v /goʊ tu bɛd/
go to sleep v /goʊ tu slip/
straight away adv /streɪt əˈweɪ/
have a late night v /hæv ə leɪt naɪt/
have a sleep v /hæv ə slip/
fall asleep v /fɔl əˈslip/
cereal n /ˈsɪriəl/
have a light lunch v /hæv ə laɪt lʌnʧ/
snack n /snæk/
main meal n /meɪn mil/
takeaway n /ˈteɪk.ə.weɪ/
don't bother to do sth v /doʊnt ˈbɑðər/
feed v /fid/
have a shower v /hæv ə ˈʃaʊər/
have a wash v /hæv ə wɑʃ/
clean my teeth/ brush my teeth v /klin maɪ tiθ/ brʌʃ maɪ tiθ/
put on make-up v /pʊt ɔn meɪk-ʌp/
instead of sth/ doing sth adv /ɪnˈstɛd ʌv sth/ ˈduɪŋ sth/
have a shave v /hæv ə ʃeɪv/
fortunately adv /ˈfɔrʧənətli/
cleaner n /ˈklinər/
housework n /ˈhaʊˌswɜrk/
do washing v /du ˈwɑʃɪŋ/
make sb's bed v /meɪk sb's bɛd/
do ironing v /du ˈaɪərnɪŋ/
do the shopping v /du ðə ˈʃɑpɪŋ/
stay in v /steɪ ɪn/
go out v /goʊ aʊt/
eat out v /it aʊt/
come round v /kʌm raʊnd/
chat v /ʧæt/
spare time n /spɛr taɪm/
G NGÀY (DAILY ROUTINE)
Nghĩa *Chú thích:
tỉnh dậy n: noun - danh từ
đánh thức ai đó v: verb - động từ
thức dậy (rời khỏi giường) a: adjective - tính từ
lên giường adv: adverb - trạng từ
đi ngủ sth: something - cái gì đó
ngay lập tức sb: sombody - ai đó
thức khuya V-ing: Động từ đuôi-ing
chợp mắt
ngủ sâu
ngũ cốc
ăn trưa nhẹ
bữa ăn nhẹ
bữa chính
đồ ăn mang về
không muốn làm gì
cho ăn
tắm (vòi hoa sen)
rửa mặt
đánh răng
trang điểm
thay vì làm gì đó
cạo râu
may mắn thay
người dọn dẹp, giúp việc
việc nhà
giặt giũ
dọn giường
ủi đồ
mua sắm, đi chợ
ở nhà
ra ngoài
ăn ở ngoài
ghé chơi
nói chuyện phiếm, tán gẫu
thời gian rảnh