IELTS 6.5 Vocabulary (Tham Khảo Sách - English Vocabulary in Use - Cambridge)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 35

TỪ VỰNG VỀ QUỐC GIA VÀ NGÔN NGỮ

Tên đất nước Quốc tịch Ngôn ngữ


Úc Australia Australian English
Ba Tây Brazil Brazilian Portuguese
Trung Quốc China Chinese Mandarin (and Cantonese)
Ai Cập Egypt Egyptian Arabic
Đức Germany French French
Hy Lạp Greece German German
Nhà nước I-rắc Israel Israeli Greek
Ý Italy Italian Hebrew
Nhật Bản Japan Japanese Japanese
Hàn Quốc South Korea Korean Korean
Ba Lan Poland Polish Polish
Nga Quốc Ả
Vương Russia Russian Russian
Rập Xê Út Saudi Arabia Saudi Arabian Arabic
Tây Ban Nha Spain Spanish Spanish
Swiss-German/ French/
Thụy Sĩ Switzerland Swiss Italian
Thái Lan Thailand Thai Thai
Thổ Nhĩ Kỳ Turkey
The United Kingdom Turkish Turkish
Vương Quốc Anh (UK)
The USA (United British English
Hoa Kỳ States of America) American English
Tiếng Anh
Tiếng Phổ
Tiếng Bồ Đào Nha(và tiếng
Thông
Quảng Đông)
Tiếng Ả Rập
Tiếng Pháp
Tiếng Đức
Tiếng Hy Lạp
Tiếng Do Thái
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn
Tiếng Ba Lan
Tiếng Nga
Tiếng Ả Rập
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Thụy Sĩ-Đức/ Pháp/ Ý
Tiếng Thái
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Anh
Tiếng Anh
TỪ VỰNG IELTS VỀ NGOẠI HÌNH
Ngoại hình (Appearances) *Chú thích:
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa n: noun - danh từ
appearance n /əˈpɪr.əns/ ngoại hình v: verb - động từ
beauty n /ˈbjuː.t̬ i/ vẻ đẹp a: adjective - tính từ
attractive a /əˈtræk.tɪv/ quyến rũ adv: adverb - trạng từ
good-looking a /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ ưa nhìn
pretty a /ˈprɪt̬ .i/ xinh xắn
gorgeous a /ˈɡɔːr.dʒəs/ lộng lẫy
handsome a /ˈhæn.səm/ đẹp trai
ugly a /ˈʌɡ.li/ xấu
ordinary a /ˈɔːr.dən.er.i/ bình thường
beautiful a /ˈbjuː.t̬ ə.fəl/ xinh đẹp
Kích cỡ (size)
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
height n /haɪt/ chiều cao
weight n /weɪt/ cân nặng
roughly adv /ˈrʌf.li/ đại khái
weigh v /weɪ/ nặng
tall a /tɑːl/ cao
average a /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ trung bình
Miêu tả tóc (Hair)
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
blond/ blonde a /blɑnd/ vàng (sáng)
fair a /fer/ vàng hoe
brown a /braʊn/ nâu
dark a /dɑːrk/ tối màu
black a /blæk/ đen tuyền
straight a /streɪt/ thẳng
wavy a /ˈweɪ.vi/ lượn sóng
curly a /ˈkɝː.li/ xoăn
TỪ VỰNG VỀ CẢM XÚC
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
emotion n /ɪˈmoʊ.ʃən/ cảm xúc *Chú thích:
feeling(s) n /ˈfiː.lɪŋ/ cảm giác n: noun - danh từ
emotional a /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ nhạy cảm v: verb - động từ
proud of smt/sb v /praʊd ʌv/ tự hào về điều gì/ ai đó a: adjective - tính từ
disappointed a /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ ɪd/ thất vọng adv: adverb - trạng từ
confused a /kənˈfjuːzd/ bối rối
hopeful a /ˈhoʊp.fəl/ hy vọng
curious a /ˈkjʊr.i.əs/ tò mò
anxious a /ˈæŋk.ʃəs/ lo lắng
scared a /skerd/ sợ hãi
frightened a /ˈfraɪ.tənd/ sợ hãi, hoảng hốt
jealous a /ˈdʒel.əs/ ghen tị
upset a /ʌpˈset/ buồn bã
cheerful a /ˈtʃɪr.fəl/ vui vẻ, tươi cười
miserable a /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ đau khổ
depressed a /dɪˈprest/ suy sụp, chán nản
mood n /muːd/ tâm trạng
energetic a /ˌen.ɚˈdʒet̬ .ɪk/ đầy năng lượng
anger n /ˈæŋ.ɡɚ/ sự tức giận
TỪ VỰNG VỀ ĐẠI HỌC
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
medicine noun /ˈmed.ɪ.sən/ ngành dược học
engineering noun /ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ ngành kỹ thuật
economics noun /ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/ ngành kinh tế
business studies noun /ˈbɪznɪsˈstʌdiz/ ngành nghiên cứu kinh doanh
go into business verb /goʊ ˈɪntu ˈbɪznɪs/ dấn thân vào nghề kinh doanh
law noun /lɑː/ ngành luật
architecture noun /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ ngành kiến trúc
psychology noun /saɪˈkɑː.lə.dʒi/ tâm lý học
psychologist noun /saɪˈkɑː.lə.dʒɪst/ nhà tâm lý
qualification noun /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ năng lực
qualify verb /ˈkwɑː.lə.faɪ/ đủ tiêu chuẩn, năng lực
qualified adj /ˈkwɑː.lə.faɪd/ đạt tiêu chuẩn
get a place at university verb /gɛt eɪ pleɪs ætˌjunəˈvɜrsəti/ dành một suất vào đại học
study for a degree verb /ˈstʌdi fɔr eɪ dɪˈgri/ học lấy bằng
certificate noun /sɚˈtɪf.ə.kət/ chứng nhận
lecturer noun /ˈlek.tʃɚ.ɚ/ giảng viên
lecture noun /ˈlek.tʃɚ/ bài giảng
professor noun /prəˈfes.ɚ/ giáo sư
essay noun /ˈes.eɪ/ bài luận văn
science noun /ˈsaɪ.əns/ khoa học
laboratory (= lab) noun /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ phòng thí nghiệm
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
adj: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
TỪ VỰNG VỀ COVID-19
Từ vựng Từ loại Phiên âm
ənˈprɛsɪˌdɛntɪd Thời gianNghĩa
chưa từng trải
unprecedented times adv taɪmz qua
Pre-Covid-19 adv Trước Covid-19
Post-Covid-19 adv Hậu Covid-19
Lockdown n, v /ˈlɑːk.daʊn/ Phong tỏa
Quarantine n, v /ˈkwɔːr.ən.tiːn/ Giai đoạn cách ly
Isolate v /ˈaɪ.sə.leɪt/ Cách ly
Self-isolate for Covid-
Protective Equipment v /ˌselfˈaɪ.sə.leɪt/ Tự cách
Thiết bị bảo hộ cálynhân đối
19) n với Covid-19
Social distancing n /ˈsoʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/ Giãn cách xã hội
Outbreak n /ˈaʊt.breɪk/ Sự bùng phát
Spread n, v /spred/ Lan tràn, lây lan
Symptom n /ˈsɪmp.təm/ Triệu chứng
Case n /keɪs/ Ca nhiễm
Community transfer n /kəmˈjunəti ˈtrænsfər/ mắc
Lây nhiễm
Covid-19trong cộngkhông
nhưng đồng
Asymptomatic adj /ˌeɪ.sɪmp.təˈmæt̬ .ɪk/ có triệu chứng
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Verb-ing - Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ CUỘC SỐNG Ở NÔNG THÔN VÀ THÀNH THỊ

Thành thị (City Life)


Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
the rush hour n /ði rʌʃ ˈaʊər/ giờ cao điểm
in a hurry a /ɪn eɪ ˈhɜri/ vội vàng
get stuck in sth v /gɛt stʌk ɪn/ mắc kẹt với cái gì
traffic jams n /ˈtræfɪk ʤæmz/ tắc đường
stressful a /ˈstres.fəl/ áp lực
exhausted a /ɪɡˈzɑː.stɪd/ kiệt sức
car park n /kɑr pɑrk/ nơi đỗ xe
parking space b /ˈpɑrkɪŋ speɪs/ nơi đỗ xe
advantage of (V-ing) n /ædˈvæntɪʤ ʌv/ lợi ích của việc gì
disadvantage n /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ ɪdʒ/ bất lợi
nightlife n /ˈnaɪt.laɪf/ cuộc sống về đêm
town centre n /taʊn ˈsɛntər/ trung tâm thành phố
lively a /ˈlaɪv.li/ sôi động, nhộn nhịp
variety of sth n /vəˈraɪəti ʌv/ đa dạng, nhiều cái gì đó
culture n /ˈkʌl.tʃɚ/ văn hóa
cultural activities n /ˈkʌltʃɚəl ækˈtɪvətis/ các hoạt động văn hóa
crowded a /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
dirty a /ˈdɝː.t̬ i/ bẩn
clean a /kliːn/ sạch
dangerous a /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm
safe a /seɪf/ an toàn
crime rate n /kraɪm reɪt/ tỉ lệ tội phạm
at night adv /æt naɪt/ vào buổi đêm
going on v /ˈgoʊɪŋ ɔn/ diễn ra, xảy ra
value for money n /ˈvælju fɔr ˈmʌni/ giá trị của đồng tiền
dull a /dʌl/ tẻ nhạt, buồn chán
quiet a /ˈkwaɪət/ yên tĩnh
Nông thôn (Country life)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
countryside n /bi /ˈkʌntrisaɪd/
səˈraʊndəd baɪ/ vùng nông thôn
be surrounded by sth v bị bao quanh bởi cái gì
banks of the river n /bæŋks əv ðə ˈrvər/ bờ sông
woods n /wʊd/ rừng
pick v /pɪk/ hái (quả)
season n /ˈsiː.zən/ mùa
scenery n /ˈsiː.nɚ.i/ phong cảnh, cảnh quan
open space n /bæŋks ʌv ði ˈrɪvər/ không gian mở, rộng
fresh air n /frɛʃ ɛr/ không khí trong lành
own v /oʊn/ sở hữu, làm chủ
keep v /kiːp/ giữ
crop n /krɑːp/ cây lương thực
farming danh động từ /ˈfɑːr.mɪŋ/ việc làm nông
up (= get up) v /ʌp/ thức dậy
sunset n /ˈsʌn.set/ hoàng hôn
the worst thing n /ði wɜrst θɪŋ/ điều tệ nhất
village n /ˈvɪl.ɪdʒ/ làng
away adv /əˈweɪ/
ˈpʌblɪk ra xa
public transport n ˈtrænspɔrt phương tiện công cộng
hopeless a /ˈhoʊp.ləs/ vô ích, vô vọng
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Verb-ing - Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ NƠI Ở (ACCOMMODATION)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa


on the outskirts of town adv /ɑːn ðiː ˈaʊt.skɝːts əv taʊn/ ngoại ô thị trấn
location n /loʊˈkeɪ.ʃən/ vị trí
move v /muːv/ chuyển đến
view n /vju/ tầm nhìn
rent v /rɛnt/ thuê
on the second floor adv /ɑn ðə ˈsɛkənd flɔr/ trên tầng hai
downstairs adv /ˈdaʊnˈstɛrz/ dưới tầng
upstairs adv /əpˈstɛrz/ trên tầng hai
block of flats n /blɑk ʌv flæts/ chung cư, dãy căn hộ
lift n /lɪft/ thang máy (cửa)
air conditioning n /ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ điều hòa
flat (= apartment) n /flæt (= əˈpɑrtmənt)/ căn hộ
own v /oʊn/ sở hữu
nhà ở vùng quê và có
cottage n /ˈkɑtɪʤ/ mái rợp
charming a /ˈʧɑrmɪŋ/ quyến rũ
dark a /dɑrk/ tối
light a /laɪt/ sáng
heat v /hit/ sưởi ấm
central heating n /ˈsɛntrəl ˈhitɪŋ/ hệ thống sưởi
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Verb-ing - Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ VĂN PHÒNG
Thiết bị văn phòng (Office equipment)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
calendar n /ˈkæləndər/ cuốn lịch
filing cabinet n /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbənət/ tủ hồ sơ
photocopier n /ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/ máy phô tô
diary n /ˈdaɪəri/ nhật ký
noticeboard n /ˈnoʊ.t̬ ɪs.bɔːrd/ bảng ghi chú
keyboard n /ˈkiˌbɔrd/ bàn phím
calculator n /ˈkælkjəˌleɪtər/ máy tính bỏ túi
rubbish bin n /ˈrʌbɪʃ bɪn/ thùng rác
Công việc văn phòng (Office work)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
produce v /ˈproʊdus/ sản xuất
involve v /ɪnˈvɑlv/ tham gia
paperwork n /ˈpeɪpərˌwɜrk/ công việc giấy tờ
type v /taɪp/ nhập, đánh (chữ)
arrange
make v /əˈreɪnʤ/ sắp xếp
appointment v /meɪk əˈpɔɪnt.mənt/ đặt lịch hẹn
attend meetings v /əˈtɛnd ˈmitɪŋz/ tham dự cuộc họp
organize v /ˈɔrgəˌnaɪz/ tổ chức
task n /tæsk/ côngkhông
hỏng, việc, nhiệm vụ
hoạt động
break down v /breɪk daʊn/ (máy móc)
run out of sth v /rʌn aʊt ʌv/ hết cái gì đó
colleague n /ˈkɑlig/ đồng nghiệp
absent v /ˈæbsənt/ vắng
loads of work n /loʊdz ʌv wɜrk/ nhiều việc
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
V-ing: Verb-ing - Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ CÔNG NGHỆ
Máy tính (computers)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
microphone n /ˈmaɪkrəˌfoʊn/ míc
webcam n /ˈweb.kæm/ camera
nút "thoát" trên bàn
escape key n /ɪˈskeɪp ki/ phím
spacebar n /ˈspeɪs ˌbɑːr/ nút cách
screen n /skrin/ màn hình
keyboard n /ˈkiˌbɔrd/ bàn phím
mouse mat n /maʊs mæt/ lót chuột
mouse n /maʊs/ chuột
memory stick n /ˈmɛməri stɪk/ USB
printer n /ˈprɪntər/ máy in
laptop n /ˈlæpˌtɑp/ máy tính xách tay
switch on (= turn on) v /swɪʧ ɑn (= tɜrn ɑn)/ bật lên, khởi động
log in v /lɔg ɪn/ đăng nhập
log out v /lɔg aʊt/ đăng xuất
username n /ˈjuː.zɚ.neɪm/ tên người dùng
enter password v /ˈɛntər ˈpæˌswɜrd/ nhập mật khẩu
double-click v /ˈdʌbəl-klɪk/ nhấp chuột 2 lần
icon n /ˈaɪkɑn/ biểu tượng
file n /faɪl/ tập tin
store v, n /stɔr/ chứa/ kho lưu trữ
Email và Internet
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
check your email v /ʧɛk jʊər iˈmeɪl/ kiểm tra thư
essential a /əˈsɛnʧəl/ cần thiết
immediately adv /ɪˈmidiətli/ ngay lập tức
reply to v /rɪˈplaɪ tu/ phản hồi
delete v /dɪˈlit/ xóa
regularly adv /ˈrɛgjələrli/ thường
email xuyên
nội dung không
spam n, v /spæm/ lành mạnh
anti-virus software n, v /ˈænti-ˈvaɪrəs ˈsɑːft.wer/ phần mềm chống virus
junk mail n, v /ʤʌŋk meɪl/ thư rác
attachment n, v /əˈtæʧmənt/ đính kèm
ISPon(Internet
the Internet
service adv /ɑn (ˈɪntərˌnɛt
aɪ-ɛs-pi ði ˈɪntərˌnɛt/
ˈsɜrvəs Nhàởcung
trên Internet
cấp dịch vụ
provider) n, v prəˈvaɪdər) Internet
connect v /kəˈnɛkt/ kết cập
quyền truy nối vào cái
access to sth n, v /ˈækˌsɛs tu sth/ gì đó
go online v /goʊ ˈɔnˌlaɪn/ dùng Internet
browser n /ˈbraʊzər/ trình duyệt
search v /sɜrʧ/ tìm
download v /ˈdaʊnˌloʊd/ tải
upload v /ˈʌploʊd/ đăng
add to basket v /æd tu ˈbæskət/ thêm vào giỏ hàng
blog n /blɔg/ bài viết trên mạng
surfing the web v /ˈsɜrfɪŋ ðə wɛb/ lướt trang web
social networking sites n /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrkɪŋ saɪts/ mạng xã hội
post comment v /poʊst ˈkɑmɛnt/ đăng bình luận
instant messaging n /ˈɪnstənt ˈmɛsɪʤɪŋ/ tin khẩn
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Verb-ing - Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ ÂM NHẠC (MUSIC)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Phân loại
taste in music n /teɪst ɪn ˈmjuzɪk/ gu âm nhạc
popular music (pop) n /ˈpɑpjələr ˈmjuzɪk (pɑp)/ nhạc đại chúng
folk music n /foʊk ˈmjuzɪk/ nhạc đồng quê, dân ca
classical music n /ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk/ nhạc cổ điển
perform v /pərˈfɔrm/ trình diễn
audience n /ˈɑdiəns/ khán giả
tune n /tun/ giai điệu, nốt nhạc
lyric n /ˈlɪrɪk/ lời bài hát
composer n /kəmˈpoʊzər/ nhà soạn nhạc
songwriter n /ˈsɔŋˌraɪtər/ nhạc sĩ (viết lời)
conductor n /kənˈdʌktər/ nhạc trưởng
orchestra n /ˈɔrkəstrə/ dàn nhạc
conduct v /kənˈdʌkt/ chỉ huy
opera singer n /ˈɑprə ˈsɪŋər/ ca sĩ hát opera
ballet dancer n /bæˈleɪ ˈdænsər/ vũ công ba-lê
ballet n /bæˈleɪ/ vở ba-lê
solo artist n /ˈsoʊˌloʊ ˈɑrtɪst/ nghệ sĩ đơn
group/ band n /grup/ bænd/ nhóm
record and album v /ˈrɛkərd ænd ˈælbəm/ thu âm album nhạc
recording studio n /rəˈkɔrdɪŋ ˈstudiˌoʊ/ phòngđơn
đĩa (nhạc) thu(chỉ
âm có 1
single n /ˈsɪŋgəl/ bài hát)
advertise v /ˈædvərˌtaɪz/ quảng bá
track n /træk/ 1 bài hát trong 1 album
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Verb-ing - Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ MUA SẮM (SHOPPING)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Phân loại
sweets n /swits/ đồ ngọt
basket n /ˈbæskət/ giỏ hàng
shelves n /ʃɛlvz/ giá đồ
checkout v /ˈʧɛˌkaʊt/ thanh toán
trolley n /ˈtrɑli/ xe đẩy
make sb do sth v /meɪk sb du sth/ khiến ai làm gì
fresh bread n /frɛʃ brɛd/ bánh mì tươi
entrance n /ˈɛntrəns/ lối vào
queue n /kju/ hàng (người)
item n /ˈaɪtəm/ món đồ
likely adv /ˈlaɪkli/ giá rẻcóhơn
thể bình
special offer n /ˈspɛʃəl ˈɔfər/ thường
throw away v /θroʊ əˈweɪ/ vứt đi
shopping centres n /ˈʃɑpɪŋ ˈsɛntərz/ trung tâm mua sắm
under one roof adv /ˈʌndər wʌn ruf/ dưới một mái nhà
convenient a /kənˈvinjənt/ thuận tiện
wide range of sth /waɪd reɪnʤ ʌv sth/ nhiều loại (gì đó)
replace v /ˌriˈpleɪs/ thay thế
refund n, v /ˈriˌfʌnd/ hoàn tiền
street markets n /strit ˈmɑrkəts/ chợ đường phố
atmosphere n /ˈætməˌsfɪr/ bầu không khí
stall n /stɔl/ quầy hàng
haggling danh động từ /ˈhægəlɪŋ/ mặc cả
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ QUẢNG CÁO (ADVERTISING)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Phân loại
commercials n /kəˈmɜrʃəlz/ đoạn quảng cáo trên tivi hoặc đài
imagery n /ˈɪməʤri/ hình ảnh
tantalizing a /ˈtæntəˌlaɪzɪŋ/ trêu ngươi, hấp dẫn
live up to its hype v /lɪv ʌp tu ɪts haɪp/ đáp ứng kỳ vọng
advertising agency n /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈeɪʤənsi/ công ty quảng cáo
advertising budget n /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈbʌʤɪt/ ngân sách
brand awareness n /brænd əˈwɛrnəs/ sự nhận thức về thương hiệu
brand loyalty n /brænd ˈlɔɪəlti/ sự trung thành với thương hiệu
buy and sell v /baɪ ænd sɛl/ mua và bán
call to action n /kɔl tu ˈækʃən/ kêu gọi hành động
celebrity endorsement n /səˈlɛbrɪti ɛnˈdɔrsmənt/ mời người nổi tiếng làm gương mặt đại diện
classified ads n /ˈklæsəˌfaɪd ædz/ mẩu quảng cáo (trên báo, tạp chí...)
cold call v /koʊld kɔl/ chào hàng qua
mẩu quảng cáo điện
ngắnthoại
xen giữa các chương trình
commercial break n /kəˈmɜrʃəl breɪk/ tivi
commercial channel n /kəˈmɜrʃəl ˈʧænəl/ kênh quảng cáo
to go viral v /tu goʊ ˈvaɪrəl/ lên xu hướng
junk mail n /ʤʌŋk meɪl/ tờ rơi
launch a product v /lɔnʧ ə ˈprɑdəkt/ ra mắt sản phẩm
mailing list n /ˈmeɪlɪŋ lɪst/ danh sách khách hàng
mass media n /mæs ˈmidiə/ phương tiện thông tin đại chúng
niche product n /nɪʧ ˈprɑdəkt/ sản phẩm chuyên biệt nhắm tới 1 nhóm khách hàng
place an advert v /pleɪs ən ˈæd.vɝːt/ đăng quảng cáo
press release v /prɛs rɪˈliːs/ lời tuyên bố, cam kết
prime time n /praɪm taɪm/ khung giờ vàng
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Động từ đuôi-ing

óm khách hàng
TỪ VỰNG VỀ
Từ vựng Loại từ Phiên âm Phân loại
theft n /θɛft/ vụ trộm cắp (thứ gì đó)
thief n /θif/ kẻ trộm
robbery n /ˈrɑbəri/ vụ cướp
robber n /ˈrɑbər/ kẻ cướp
burglary n /ˈbɜrgləri/ vụ đột nhập ăn trộm (vào nhà, tòa nhà..
burglar n /ˈbɜrglər/ kẻ trộm
murder n, v /ˈmɜrdər/ vụ giết người
murderer n /ˈmɜrdərər/ sát nhân
rob v /rɑb/ cướp
steal sth v /stil sth/ ăn trộm thứ gì đó
burglar v /ˈbɜrglər/ ăn trộm
break in v /breɪk ɪn/ đột nhập vào
worth v, n /wɜrθ/ trị giá/ giá trị
attack v /əˈtæk/ tấn công
escape v /ɪˈskeɪp trốn thoát
detective n /dɪˈtɛktɪv thám tử
arrest v /əˈrɛst/ bắt giữ
catch v /kæʧ/ bắt, tóm được
punish v /ˈpʌnɪʃ/ phạt
minor offence n /ˈmaɪnər əˈfens/ hành vi phạm tội chưa thành niên
fine n /faɪn/ khoản đền bù
court n /kɔrt/ tòa án
guilty n /ˈgɪlti/ tội lỗi
prison n /ˈprɪzən/ nhà tù
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ CHÍNH TRỊ (POLITICS)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa *Chú thích:
vote for sb v /voʊt fɔr sb/ bầu chọn cho ai n: noun - danh từ
secret ballot n /ˈsikrət ˈbælət/ cuộc bỏ phiếu kín v: verb - động từ
general election n /ˈʤɛnərəl ɪˈlɛkʃən/ cuộc tổng tuyển cử a: adjective - tính từ
elect v /ɪˈlɛkt/ đắc cử adv: adverb - trạng từ
government n /ˈgʌvərmənt/ chính phủ sth: something - cái gì đó
hold v /hoʊld/ tổ chức, diễn ra sb: sombody - ai đó
constituency n /kənˈstɪʧuənsi/ khu vực bầu cử V-ing: Động từ đuôi-ing
policical party n /policical ˈpɑrti/ Đảng chính trị
Prime Minister /praɪm ˈmɪnəstər/ Thủ tướng
leader n /ˈlidər/ người đứng đầu
in power a /ɪn ˈpaʊər/ nắm quyền
provide v /prəˈvaɪd/ cung cấp
care v, n /kɛr/ sự quan tâm/ quan tâm
support v, n /səˈpɔrt/ sự ủng hộ/ ủng hộ
elderly people n /ˈɛldərli ˈpipəl/ người già
reduce unemploymentv /rəˈdus ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/giảm tỉ lệ thất nghiệp
fair tax n /fɛr tæks/ thuế công bằng
believe in sb/ sth v /bɪˈliv ɪn sb/ sth/ tin tưởng ai/ cái gì
belief n /bɪˈlif/ niềm tin
reduction n /rəˈdʌkʃən/ sự giảm
TỪ VỰNG VỀ KINH DOANH (BUSINESS)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
achieve v /əˈʧiv/ đạt được
achievement n /əˈtʃiːv.mənt/ thành tựu
a great deal n /ə greɪt dil/ thành tựu lớn
generation n /ˌʤɛnəˈreɪʃən/ thế hệ
currently adv /ˈkɜrəntli/ hiện tại
employee n /ɛmˈplɔɪi/ nhân viên
be set up v (bị động) /bi sɛt ʌp/ được thành lập
aim n /eɪm/ mục tiêu
quality n /ˈkwɑləti/ chất lượng
expert n /ˈɛkspərt/ chuyên gia
firm n /fɜrm/ hãng, công ty
expand v /ɪkˈspænd/ mở rộng
accountant n /əˈkaʊntənt/ lĩnh vực kế toán
formerly adv /ˈfɔrmərli/ trước đây, trước kia
take over v /teɪk ˈoʊvər/ lấy, mua lại
take up v /teɪk ʌp/ đảm nhiệm, thay thế
headquarter n /ˈhɛdˌkwɔrtər/ trụ sở
branch n /brænʧ/ chi nhánh
former a /ˈfɔrmər/ cũ, trước
contact n, v /ˈkɑnˌtækt/ liên lạc
client n /ˈklaɪənt/ khách hàng (sử dụng dịch vụ)
attract v /əˈtrækt/ thu hút
attention n /əˈtɛnʃən/ sự chú ý
ambition n /æmˈbɪʃən/ tham vọng
customer n /ˈkʌstəmər/ khách hàng (mua hàng)
trend n /trɛnd/ xu hướng
sales n /seɪlz/ doanh thu
rise/ go up/ increase v /raɪz/ goʊ ʌp/ ɪnˈkris/ tăng trưởng
slightly adv /ˈslaɪtli/ nhẹ
gradually adv /ˈgræʤuəli/ đều đặn
sharply adv /ˈʃɑrpli/ mạnh
economy n /ɪˈkɑnəmi/ nền kinh tế
sign n /saɪn/ dấu hiệu
loan n /loʊn/ khoản vay
inflation n /ɪnˈfleɪʃən/ lạm phát
interest rate n /ˈɪntrəst reɪt/ lãi suất
the value of sth n /ðə ˈvælju ʌv sth/ giá trị của thứ gì đó
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ GIAI ĐOẠN TUỔI (GROWING UP)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
age n /eɪʤ/ tuổi
stage n /steɪʤ/ giai đoạn
birth n /bɜrθ/ sinh nhật
baby n /ˈbeɪbi/ em bé (12 tháng tuổi trở xuống)
toddle n /ˈtɑdəl/ trẻ mới biết đi (12 tháng - 3 tuổi)
childhood n /ˈʧaɪldˌhʊd/ thời thơ ấu (3-12 tuổi)
teenager n /ˈtiˌneɪʤər/ thiếu niên (13-18 tuổi)
in your teens adv /ɪn jʊər tinz/ trong thời niên thiếu
aldult n /aldult/ người lớn (hơn 18 tuổi)
middle-aged adj /ˈmɪdəl-eɪʤd/ trung niên (trên 40 tuổi)
retirement n /rɪˈtaɪərmənt/ sự nghỉ hưu
retire v /rɪˈtaɪr/ nghỉ hưu
elderly n /ˈɛldərli/ người già
bring up v /brɪŋ ʌp/ nuôi nấng
strict adj /strɪkt/ nghiêm khắc
allow sb to do sth v /əˈlaʊ/ cho phép ai làm gì
manage to do sth v /ˈmænəʤ/ kiểm soát làm gì
stay out late v /steɪ aʊt leɪt/ thức khuya
alive v /əˈlaɪv/ còn sống
die v /daɪ/ tử vong
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ HÔN NHÂN (MARRIAGE)
Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
romance n /roʊˈmæns/ sự lãng mạn
date v /deɪt/ buổi hẹn hò
go out with sb v /goʊ aʊt wɪθ sb/ đi chơi/ hẹn hò với ai
break up v /breɪk ʌp/ chia tay
serious relationship n /ˈsɪriəs riˈleɪʃənˌʃɪp/ mối quan hệ nghiêm túc
get to know sb v /gɛt tu noʊ sb/ quen, làm quen
to be in love v /tu bi ɪn lʌv/ yêu
get engaged v /gɛt ɛnˈgeɪʤd/ đính hôn
get married v /gɛt ˈmɛrid/ cưới
ceremony n /ˈsɛrəˌmoʊni/ nghi lễ
wedding n /ˈwɛdɪŋ/ đám cưới
reception n /rɪˈsɛpʃən/ tiệc chiêu đãi
honeymoon n /ˈhʌniˌmun/ tuần trăng mật
get pregnant v /gɛt ˈprɛgnənt/ mang bầu
anniversary n /ˌænəˈvɜrsəri/ dịp lễ kỷ niệm
celebration n /ˌsɛləˈbreɪʃən/ tiệc chúc mừng
go wrong v /goʊ rɔŋ/ trở nên sai lệch (theo chiều hướng xấu)
be alone/ on sb's own v /bi əˈloʊn/ ɔn sb's oʊn/ ở một mình
give up v /gɪv ʌp/ từ bỏ
leave v /liv/ rời bỏ, rời đi
get divorced v /gɛt dɪˈvɔrst/ ly hôn
*Chú thích:
n: noun - danh từ
v: verb - động từ
a: adjective - tính từ
adv: adverb - trạng từ
sth: something - cái gì đó
sb: sombody - ai đó
V-ing: Động từ đuôi-ing
TỪ VỰNG VỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY (DAILY ROUTINE)
Từ vựng Loại từ Phiên âm
wake up v /weɪk ʌp/
wake sb up v /weɪk sb ʌp/
get up v /gɛt ʌp/
go to bed v /goʊ tu bɛd/
go to sleep v /goʊ tu slip/
straight away adv /streɪt əˈweɪ/
have a late night v /hæv ə leɪt naɪt/
have a sleep v /hæv ə slip/
fall asleep v /fɔl əˈslip/
cereal n /ˈsɪriəl/
have a light lunch v /hæv ə laɪt lʌnʧ/
snack n /snæk/
main meal n /meɪn mil/
takeaway n /ˈteɪk.ə.weɪ/
don't bother to do sth v /doʊnt ˈbɑðər/
feed v /fid/
have a shower v /hæv ə ˈʃaʊər/
have a wash v /hæv ə wɑʃ/
clean my teeth/ brush my teeth v /klin maɪ tiθ/ brʌʃ maɪ tiθ/
put on make-up v /pʊt ɔn meɪk-ʌp/
instead of sth/ doing sth adv /ɪnˈstɛd ʌv sth/ ˈduɪŋ sth/
have a shave v /hæv ə ʃeɪv/
fortunately adv /ˈfɔrʧənətli/
cleaner n /ˈklinər/
housework n /ˈhaʊˌswɜrk/
do washing v /du ˈwɑʃɪŋ/
make sb's bed v /meɪk sb's bɛd/
do ironing v /du ˈaɪərnɪŋ/
do the shopping v /du ðə ˈʃɑpɪŋ/
stay in v /steɪ ɪn/
go out v /goʊ aʊt/
eat out v /it aʊt/
come round v /kʌm raʊnd/
chat v /ʧæt/
spare time n /spɛr taɪm/
G NGÀY (DAILY ROUTINE)
Nghĩa *Chú thích:
tỉnh dậy n: noun - danh từ
đánh thức ai đó v: verb - động từ
thức dậy (rời khỏi giường) a: adjective - tính từ
lên giường adv: adverb - trạng từ
đi ngủ sth: something - cái gì đó
ngay lập tức sb: sombody - ai đó
thức khuya V-ing: Động từ đuôi-ing
chợp mắt
ngủ sâu
ngũ cốc
ăn trưa nhẹ
bữa ăn nhẹ
bữa chính
đồ ăn mang về
không muốn làm gì
cho ăn
tắm (vòi hoa sen)
rửa mặt
đánh răng
trang điểm
thay vì làm gì đó
cạo râu
may mắn thay
người dọn dẹp, giúp việc
việc nhà
giặt giũ
dọn giường
ủi đồ
mua sắm, đi chợ
ở nhà
ra ngoài
ăn ở ngoài
ghé chơi
nói chuyện phiếm, tán gẫu
thời gian rảnh

You might also like