Chương IV Lite

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

4.1.1.

Ý nghĩa của ngôn ngữ cơ thể: Ngôn ngữ cơ thể không chỉ là biểu hiện về cảm xúc, mà còn
thể hiện tình trạng xã hội và mối quan hệ. Nó có khả năng truyền đạt ý định và lời nói ẩn, giúp tăng
sự hiểu biết về người khác, ngay cả khi họ không nói một từ nào.

4.1.2. Đặc điểm phi ngôn ngữ:

 Luôn tồn tại: Ngôn ngữ cơ thể luôn hiện hữu, dù bạn nói hay không, và nó góp phần lớn
vào việc truyền đạt thông điệp của bạn.
 Có giá trị thông tin cao: Ngôn ngữ cơ thể có thể được hiểu và chia sẻ ngay cả khi có sự
chênh lệch về ngôn ngữ và văn hóa.
 Mang tính quan hệ: Cử chỉ và biểu hiện cơ thể có thể thể hiện sự gần gũi và thân thiện, tạo
sự kết nối với khán giả.
 Chịu ảnh hưởng của văn hoá: Ngôn ngữ cơ thể thường phản ánh các giá trị và quy tắc của
văn hoá cụ thể.

4.1.3. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong thuyết trình:

 Giọng nói: Điều chỉnh âm lượng, nhịp độ, tốc độ, và ngữ điệu để thích ứng với nội dung và
tạo sự hấp dẫn cho người nghe.
 Trang phục: Chọn trang phục phù hợp để tạo ấn tượng tích cực và tăng sự tự tin khi thuyết
trình.
 Mặt: Thể hiện sự thân thiện và gần gũi với khán giả qua nụ cười và biểu cảm khuôn mặt.
 Ánh mắt: Sử dụng ánh mắt để truyền đạt cảm xúc và kết nối với người nghe.
 Tay: Sử dụng cử chỉ hợp lý để bổ trợ và nhấn mạnh thông điệp của bạn.
 Tư thế và di chuyển: Duy trì tư thế tự tin, di chuyển nhẹ nhàng để giữ sự chú ý của người
nghe.

Kỹ năng đọc tâm trạng và phản ứng của người nghe cũng rất quan trọng trong việc điều chỉnh thái
độ và phong cách trình bày của bạn. Đừng chỉ tập trung vào nội dung của bạn, mà hãy chú ý đến
cách bạn giao tiếp phi ngôn ngữ để tạo ra một trải nghiệm thuyết trình đầy ấn tượng và hiệu quả.
4.2 Kỹ năng kiểm soát sự lo lắng:

4.2.1. Hiện tượng run sợ khi nói trước đám đông: Cảm giác run sợ khi nói trước đám đông là điều
bình thường và phổ biến. Nó không chỉ đến từ sự lo lắng cá nhân mà còn từ áp lực và kỳ vọng của
người khác.

4.2.2. Các nguyên nhân dẫn tới sự lo lắng:

 Chuẩn bị không tốt bài thuyết trình: Thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng khiến bạn thiếu tự tin.
 Kiến thức về chủ đề bị hạn chế: Thiếu kiến thức về chủ đề khiến bạn không tự tin trình bày.
 Thể chất và tinh thần không tốt: Sức khỏe không tốt có thể làm tăng cường cảm giác lo
lắng.
 Thính giả nhìn chúng ta chằm chằm: Cảm giác bị quan sát chặt có thể làm tăng áp lực.
4.2.3. Biểu hiện của sự lo lắng: Sự lo lắng khiến cho bạn trở nên căng thẳng và không tự nhiên,
ảnh hưởng đến cách thể hiện và giao tiếp của bạn.

4.2.4. Kỹ năng kiểm soát sự lo lắng:

 Chấp nhận không hoàn hảo: Nhận ra rằng mọi người đều có thể cảm thấy lo lắng và không
ai là hoàn hảo.
 Chọn chủ đề đã biết rõ: Thuyết trình về chủ đề quen thuộc giúp tăng sự tự tin.
 Chuẩn bị kỹ càng bài thuyết trình: Chuẩn bị sẵn sàng và biết rõ nội dung giúp giảm bớt lo
lắng.
 Tưởng tượng thành công: Tự tin vào khả năng của bạn và tưởng tượng mình thuyết trình
thành công.

4.3 Kỹ năng trao đổi với người nghe:

4.3.1. Kỹ năng đặt câu hỏi: Đặt câu hỏi đúng cách giúp kích thích sự tò mò và tham gia của người
nghe. Câu hỏi nên được thiết kế để khuyến khích suy nghĩ và tư duy sáng tạo từ phía khán giả.

4.3.2. Kỹ năng trả lời câu hỏi: Trả lời câu hỏi một cách tự tin và rõ ràng là yếu tố quan trọng trong
việc xây dựng uy tín của bạn. Luyện tập trước các câu hỏi phổ biến có thể giúp bạn tự tin hơn khi đối
mặt với sự tò mò của người nghe.

4.4 Kỹ năng thuyết phục:

4.4.1. Thuyết phục bằng sự thông cảm, thấu hiểu: Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khán giả
giúp bạn tạo ra các thông điệp thuyết phục và hấp dẫn.

4.4.2. Thuyết phục bằng sự tin tưởng: Sự tự tin trong chính kiến thức và ý kiến của bạn sẽ làm cho
người nghe tin tưởng vào bạn hơn.

4.4.3. Thuyết phục bằng sự lôi cuốn: Giao tiếp đầy sức sống và sử dụng các kỹ thuật như câu
chuyện, ví dụ và hình ảnh giúp bạn tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và thuyết phục.

4.4.4. Thuyết phục bằng uy tín: Xây dựng uy tín thông qua kiến thức và kỹ năng làm việc chuyên
nghiệp giúp tăng cường sự thuyết phục của bạn.

4.4.5. Tạo sự khan hiếm, là duy nhất: Tạo ra nội dung và quan điểm không giống ai khác là cách
tốt để thu hút sự chú ý và thuyết phục người nghe.

4.5 Kỹ năng sử dụng phương tiện hỗ trợ:

4.5.1. Lợi ích của việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ:
 Đơn giản hóa ý tưởng: Hình ảnh và biểu đồ giúp làm cho các ý tưởng phức tạp trở nên dễ
hiểu hơn.
 Thu hút chú ý: Phương tiện hỗ trợ giúp thu hút sự chú ý của khán giả.
 Truyền đạt nhiều thông tin hơn: Hình ảnh và video có thể truyền đạt thông tin nhanh
chóng và hiệu quả.
 Tạo điểm nhấn cho ý chính: Các phương tiện hỗ trợ có thể giúp bạn tập trung vào các
điểm chính cần truyền đạt.

4.5.2. Nguyên tắc sử dụng các phương tiện hỗ trợ:

 Chuẩn bị kỹ lưỡng: Đảm bảo rằng các phương tiện hỗ trợ được chuẩn bị kỹ lưỡng và hoạt
động tốt.
 Sử dụng một cách tự tin: Thể hiện sự tự tin khi sử dụng các phương tiện hỗ trợ và giữ liên
tục liên lạc với khán giả.
 Tối giản hóa: Tránh quá tải thông tin trên các slide hoặc hình ảnh, giữ cho chúng đơn giản
và dễ hiểu.

4.6 Kỹ năng quản lý thời gian:

4.6.1. Quản lý thời gian trong quá trình chuẩn bị:

 Lập kế hoạch: Xác định thời gian cần cho từng phần của bài thuyết trình và lập kế hoạch làm
việc một cách có tổ chức.
 Dành thời gian cho chuẩn bị nội dung: Dành đủ thời gian để nghiên cứu và chuẩn bị nội
dung của bạn.
 Luyện tập thuyết trình: Dành thời gian để luyện tập và điều chỉnh nội dung và phong cách
thuyết trình của bạn.

4.6.2. Quản lý thời gian trong quá trình thuyết trình:

 Giữ thời gian: Tuân thủ thời gian dành cho mỗi phần của bài thuyết trình để không làm mất
hứng thú của khán giả.
 Điều chỉnh khi cần thiết: Nếu bạn nhận thấy rằng bạn đang dành quá nhiều thời gian cho
một phần nhất định, hãy xem xét việc điều chỉnh và tiếp tục diễn giảng.

Hy vọng những hướng dẫn này sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng thuyết trình của mình và tạo ra những
buổi thuyết trình ấn tượng và thuyết phục. Chúc bạn thành công!

You might also like