Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 2

TÍNH VÀ BỐ TRÍ THÉP DỌC DẦM THEO TCVN 5574 - 2018

- Cấp độ bền BT: B20.0 Rb = 11.5 MPa xR = 0.583


- Nhóm thép CB- 300-V Rs = 260 MPa aR = 0.413
- Hàm lượng mmin= 0.1% Es = 200000 MPa
- Hàm lượng mmax = xR*Rb/Rs = 2.58 %

Đoạn Vị trí Giá trị M a h ho b Rb Rs am x As mtt% Chọn thép As mch%


Tầng
dầm (T.m) (cm) (cm) (cm) (cm) (MPa) (MPa) (cm2) n f n f chọn
Gối A 3.89 3.5 30 26.5 20 11.5 260 0.241 0.280 6.57 1.24 2 16 1 16 6.03 1.14
A-B Nhịp 2.90 3.5 30 26.5 20 11.5 260 0.180 0.199 4.68 0.88 2 16 1 16 6.03 1.14
Gối B 3.58 3.5 30 26.5 20 11.5 260 0.222 0.254 5.95 1.12 2 16 16 4.02 0.76
Gối B 3.73 3.5 30 26.5 20 11.5 260 0.231 0.266 6.25 1.18 3 16 16 6.03 1.14
Lầu 1 B-C Nhịp 3.73 3.5 30 26.5 20 11.5 260 0.231 0.266 6.25 1.18 2 16 16 4.02 0.76
Gối C 3.73 3.5 30 26.5 20 11.5 260 0.231 0.266 6.25 1.18 3 16 16 6.03 1.14
Gối C 3.73 3.5 50 46.5 20 11.5 260 0.075 0.078 3.21 0.35 3 16 16 6.03 0.65
C-D Nhịp 3.73 3.5 50 46.5 20 11.5 260 0.075 0.078 3.21 0.35 2 16 16 4.02 0.43
Gối D 3.73 3.5 50 46.5 20 11.5 260 0.075 0.078 3.21 0.35 3 16 16 6.03 0.65
TÍNH VÀ BỐ TRÍ CỐT ĐAI DẦM. . .
- Cấp độ bền BT: B 20.0 Rb = 11.5 MPa; Rbt = 0.9 MPa;
- Nhóm thép đai CB- 300-V Rsw = 210 MPa;

Đoạn G.trị Qmax a h ho b Chọn thép đai sct smax stt sbt K.tra
dầm (Tấn) (cm) (cm) (cm) (cm) n fsw Asw (cm) (cm) (cm) (cm) nén
A-B 5.72 4 30 26.5 20 2 6 0.565 15.0 22.1 20.6 15 Thoả
B-C 5.00 3 30 27.5 20 2 6 0.565 15.0 27.2 29.1 15 Thoả
C-D 6.00 3 40 37.0 20 3 6 0.848 15.0 41.1 54.9 15 Thoả
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!
0 0.0 20 2 6 0.565 0.0 ### ### ### !!!

You might also like