Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Bài 1:

Biến N %
Tuổi , trung bình, (độ lệch chuẩn) 20.20 0.93
Nhóm ngành
1. Dược 27 11.3
2. Răng hàm mặt 56 23.4
3. Y khoa 113 47.3
4. Điều dưỡng 43 18
Giới tính
1. Nam 158 66.1
2. Nữ 81 33.9
Năm sinh
1. 1990 1 0.4
2. 1997 1 0.4
3. 1998 1 0.4
4. 2000 3 1.3
5. 2001 18 7.5
6. 2002 150 62.8
7. 2004 65 27.3
Học phần
1. Lý thuyết 47 19.7
2. Lâm sàng 119 50
3. Phòng lab 72 30.3
Tình trạng sỡ hữu máy tính
1. Có 232 97.1
2. Không 7 2.9
Hãng máy tính
 ASUS 55 23
 HP 43 18
 APPLE 13 5.4
 Khác 128 53.6
Cận thị
1. Có 147 61.8
2. Không 91 38.2
Điểm số (trung bình, độ lệch chuẩn) 3.16 0.42
Xếp loại
1. Trên 2.5 177 74.7
2. Dưới 2.5 60 25.3
Bài 2:
Tên biến Dược học Răng hàm mặt Y khoa Điều dưỡng
N % N % N % N %
Giới tính
- Nam 6 22.2 16 28.6 52 46 7 36
- Nữ 21 77.8 40 71.4 61 54 16.3 83.7
Học phần
- Lý thuyết 2 7.4 12 21.8 23 20.4 10 23.3
- Lâm sàng 3 11.1 27 49.1 63 55.8 26 60.5
- Phòng Lab 22 81.5 16 29.1 27 23.9 7 16.3
Máy tính
- Có 27 11.6 54 23.3 111 47.8 40 17.2
- Không 0 0 2 28.6 2 28.6 3 42.9
Hãng máy tính
- Asus 5 9.1 16 29.1 24 43.6 10 23.3
- Hp 6 14 8 18.6 17 39.5 12 27.9
- Apple 1 7.7 4 30.8 4 38.5 3 23.1
- Khác 1 10.9 32 25 65 50.8 17 13.3
Năm sinh
- 1990 0 0 0 0 1 100 0 0
- 1997 0 0 0 0 1 100 0 0
- 1998 0 0 0 0 1 100 0 0
- 2000 0 0 2 11.1 16 88.9 0 0
- 2001 0 0 2 11.1 16 88.9 0 0
- 2002 2 1.3 30 20 93 62 25 16.7
- 2003 25 38.5 22 33.8 0 0 18 27.7
Tình trạng mắt
- Khoẻ 15 16.5 21 23.1 40 44 15 16.5
- Cận thị 12 8.2 35 23.8 73 49.7 27 18.4
Điểm trung bình 3.08 40 3.22 33 3.34 33 2.42 74
Xếp loại
- Trên 2.5 21 11.9 49 27.7 94 53.1 13 7.3
- Dưới 2.5 4 6.7 7 11.7 19 31.7 30 50

You might also like