(Ski)- Lift,-e dây cáp Strandpromenade,-n Strandurlaub,-e kì nghỉ bên bờ biển Halbpension,(Sg) Strand,(Sg) bờ biển Vollpension,(Sg) Urlaubgruß,--´´e lời chúc mừng tới kì nghỉ Mitarbeiterin,-nen Zeitpunkt,(Sg) thời điểm Hütte,-n Terminkalender,- lịch hẹn Aussicht,-en Kompromiss,-e sự thỏa thuận Entfernung,-en Mitarbeiter,- đồng nghiệp Fahrzeit,-en Ausblick,-e quang cảnh, khung cảnh Schifffahrt,-en Blick,-e ánh nhìn, cái nhìn Kuh,-´´e Kofferraum,-´´e cốp xe Alm, -en ICE, -s tàu hỏa tốc Traube,-n Himmel (Sg) bầu trời Wiese,-n Wanderer,- người lữ hành Einsamkeit (Sg) Aufenthalt,-e nơi cư trú, sự lưu lại Neuigkeit, -en Schutz ( Sg) sự ngăn chặn, bảo vệ Badewanne,-n Einfall,-´´e ý tưởng Wolke,-n Rückblik,-e hồi tưởng Zigarette,-n Empfang,(sg) tiếp nhận, tiếp đón Experte,-n Pilz,-e nấm Brei,-e Typ,-en kiểu, loại Halbinsel, -n Chat, s trò chuyện Stadtreise, -n Wolf, -"e con sói Übernachtung,-en Schlitten,- xe trượt tuyết Erholung,-en Grund,-"e mặt đất Sauna,-s/en Schaf,-e con cừu Gras,-"er Feierabend,-e tan làm Begeisterung,-en Staubsauger máy hút bụi Meldung,-en Kopfhörer,- tai nghe Hochsaison USB-Stick ,-s usb Waschmaschine,-n Knopf,-"e nút bấm, cúc áo Powerbank,-s Monitor,- màn hình lớn Taste,-n Bildschirm,-e màn hình Garantine,-n Handyakku,-s pin điện thoại Quittung,-en Einbruch,-"e sự xâm nhập Anleitung,-en Neubau,-ten nhà mới Gebrauchsanweisung,-en Fingerabdruck,-"e vân tay Technologie,-n Sprachassistent,-en trợ lí giọng nói Alarmanlage,-n Tagesablauf, -"e thói quen hàng ngày Gefahr,- Alltagdablauf,-"e lịch trình, lịch hẹn Sicherheit,-en Slogan,-a khẩu hiệu, tiêu đề Haustür,-en Rabatt,-e giảm giá Errinnerung,-en Geldbeutel,- bóp, ví tiền Vorstellung,-en Trandsport,-e sự vận chuyển EC-Karte,-n Umtausch,-"e đổi lại ( đồ vật) Geheimzahl,-en Austausch,-e trao đổi ( ý kiến, tư tưởng) Zahl,-en Inhalt,-e nội dung Emotion,-en Altbau,-ten nhà cũ trước 20/6/1948 Ausnahme,-n Alarm,-e chuông báo Wand,-"e Prozess,-e quá trình, tiến trình Bratung,-en Gegensatz,-"e sự trái ngược Erledigung,-en Lehrling,-e người học nghề Atmosphäre,-n Trend,-s xu hướng Stimmung,-en Weltmeister/in vô địch thế giới Laune,-, Wirbelsäule,-n cột sống Jalousie,-n Mut,-(Sg) sự can đảm , lòng dũng cảm Werbung,-en Nachtisch,-e món tráng miệng Werbesprache,-n Reisepass,-"e hộ chiếu du lịch Nutzung,-en Zoll,-"e thuế hải quan Gewohnheit,-en Steuer,- thuế cá nhân Krise,-n Kuss,-"e hôn Trennung,-en Lift,-e thang máy Rückkehr,-(Sg) Sonnabend,-e thứ bảy Handarbeit,-en Gegenstand,-"e đồ vật Bedigung,-en Gastgeber/in chủ nhà Konkurrenz,-(Sg) Vorgesetzte,-n cấp trên Schulbildung,-en Briefträger,- người đưa thư Disziplin, -(Sg) Elektroingenieur,-e kỹ sư điện Strafe,-n Profi,-s chuyên gia Fitness, -(Sg) Schreiner,- thợ mộc From,-en Unternehmer,- người kinh doanh Herausforderung,-en Richter,- thẩm phán Wahl,-"e Urteil,- bản án, sự quyết định Heldin,-nen Bereich,-e khu vực, phạm vi Ernährung,-(Sg) Interessent,-en người có nhu cầu Diät,-en Stundenlohn,-"e trả lương theo giờ Speise,-n Teilzeitjob,-s công viẹce bán thời gian Frucht,-"e Anhang,-"e file đính kèm Karotte,-n Lebenslauf,-"e sơ yếu lí lịch Möhre,-n Auftritt,-e xuất hiện Botschaft,-en Eindruck,-"e ấn tượng Beziehung,-en Arbeitnehmer,- công nhân Schwiegwereltern,-(PL) Rechner,- máy tính( casio) Struktur,-en Hammer,- búa Erinnerung,-en Augenblick,-e ánh nhìn, cái nhìn Benimmbücher-(PL) Imbiss,-e quán ăn nhanh Regel,-n Zweck,-e mục đích, mục tiêu Chemikerin,-nen Chemitronikerin,-nen Spezialistin,-nen Rechtsanwältin,-nen Gerichtsverhandlung,-en Reporterin,-nen Reportage,-n Branche,-n Industrie,-n Landwirtschaft (Sg) Vorraussetzung,-en Bewerberin,-nen Personalien (Sg) DAS
bờ biển Skigebiet,-e khu trượt tuyết
đường ven biển Ferienhaus,-"e khu villa tá túc ( sáng und tối) Wellnesshotel,s k/s có khu tắm nước khoáng tá túc ( lâu dài) Urlaubsziel,-e điểm đến trong kì nghỉ đồng nghiệp Boot,s thuyền cái chòi Gebirge,- dãy núi khung cảnh, viễn cảnh Insekt,-en côn trùng, sâu bọ khoảng cách, khoảng đường Netz,-e mạng lưới, màn thời điểm Heimweh ( Sg) nỗi nhớ nhà, quê hương sự chuyển hàng Abenteuer,- cuộc phiêu lưu bò cái Erlebnis,-se trải qua đồng cỏ ( súc vật) Zeug (Sg) nguyên liệu nho, chùm nho Licht,-er ánh sáng đồng cỏ ( súc vật) Geschirr,-e bát đĩa sự cô đơn Ladekabel,- dây sạc tin tức mới Produckt,-e sản phẩm bồn tắm Kaufverhalten,- hành vi mua sắm mây Verhalten,- hành vi, thái đố thuốc lá Angebot,-e giảm giá chuyên viên Sonderangebot,-e ưu đãi đặc biệt cháo Geheimnis,-s bí mật bán đảo Unternehmen,- sự thực hiện du lịch trong TP Magazin,-e tạp chí sự qua đêm Merkmal,-e đặc điểm sự nghỉ ngơi Portermonnaie,-s bóp, ví tiền tắm hơi nóng Taschentuch,-"en khăn tay, mùi xoa cỏ Girokonto,-konten tài khoản thanh toán sự hứng thú, nhiệt tình Steuer,- thuế sự báo tin Wortspiele,- chơi chữ mùa chính Personal-(Sg) người máy giặt Nahrungsmittel,- chất dinh dưỡng pin dự phòng Vitamin,-e bàn phím Visum, Visa sự bảo đảm, bảo hành Konsulat,-e lãnh sự quán biên lai, hóa đơn Verhältnis,-se tỉ lệ hướng dẫn Benehmen,-(Sg) cách cư xử cách sử dụng Fach,-"e ngăn công nghệ Camping,-(Sg) cắm trại hệ thống báo động Gehalt,-e tiền lương sự nguy hiểm Ding,-e đòo vật sự an toàn cửa nhà kỉ niệm buổi tổ chức thẻ EC mã pin số phản ứng nhất thời điều ngoại lệ tường sự tư vấn sự hoàn thành không khí tâm trạng tâm trạng rèm che quảng cáo ngôn ngữ quảng cáo sự sử dụng thói quen sự khủng hoảng sự chia ly sự trở về việc thủ công điều kiện làm việc sự cạnh tranh sự giáo dục kỉ luật sự trừng phạt thể dục dáng thách thức cuộc bầu cử nữ anh hùng chế độ dinh dưỡng sự kiêng cữ thức ăn, món ăn hoa quả cà rốt cà rốt đại sứ quán, biểu tượng, thông báo mối quan hệ bố mẹ vợ, chồng mô hình, cơ cấu kỉ niệm sách lễ nghi quy tắc người nghiên cứu thợ hàn chuyên gia selbstverständlich dĩ, tất, đương, hiển nhiên; dễ hiểu widersprechen phản đối zweifeln nghi ngờ zurechtkommen đến đúng lúc ausdrücken bày tỏ, diễn tả drücken ấn s.berechen gãy xương braten quay, nướng beraten khuyên nhủ biegen uốn cong geschehen xảy ra stattfinden xảy ra s. Ereignen xảy ra raten phỏng đoán, dự đoán riechen ngửi schlagen đánh, đập schneiden cắt sinken giảm xuống steigen tăng lên springen nhảy xa, vọt, tới streiten tranh cãi treten đãm chân lên übertragen chuyển truyền überweisen chuyển khoản versprechen hứa wachsen trưởng thành waschen rửa weggehen đi khỏi wegwerfen vâts xuống đất werfen