T V NG 401-500

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

1 giữ, giữ gìn 1 khác biệt

2 quan tâm 2 cánh tay


3 nhận 3 mũi
4 cuộc hẹn 4 nước ép
5 kiếm (tiền) 5 miệng
6 nhân viên công ty 6 bụng
7 sử dụng 7 mệt mỏi
8 vận động 8 cay
9 dừng lại, từ bỏ 9 đăng ký
10 trông, nhìn theo 10 kết thúc
11 hải ngoại 11 làm theo
12 trong thời gian lâu 12 mắt
13 giờ phút giây 13 vai
14 bị hủy 14 nhiệt độ
15 đi rồi về 15 học phí
16 lập, thành lập 16 giải thích
17 gây ra, đưa ra, nộp 17 đắng
18 giống 18 nhiệt độ cơ thể
19 quang trọng 19 chân
20 hạnh phúc 20 chua
21 sử dụng 21 cơ thể
22 thay đổi 22 quá sức
23 công ty du lich 23 đăng ký
24 tự nhiên 24 sữa
25 tiêu đề, đề mục 25 thấp
26 nhân viên 26 kiệt sức
27 sử dụng 27 bắt đầu
28 đến gần 28 tai
29 vào giấc 29 sô cô la
30 ngủ 30 má
31 quyết định 31 sức mạnh
32 kì vọng, mong chờ 32 bàn chân
33 mở mắt 33 cao
34 thư mục 34 sữa
35 tự do 35 đầu
36 hồi âm 36 công diễn
37 xuất hiện 37 mặn
38 hủy 38 cầu nguyện
39 lùi, dời 39 ca sĩ
40 gửi 40 thông báo
41 xảy ra 41 phát biểu
42 đi lại 42 bánh kem
43 khác 43 giọng nói
44 tiết kiệm 44 muốn
45 mới 45 cổ
46 thư điện tử 46 khát
47 quốc nội 47 ngọt
48 kế hoạch 48 tim
49 quý báu 49 chờ đợi
50 thức dậy 50 điểm tương đồng

You might also like