Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Bài tập

Bài 1: Từ thuyết cơ học lượng tử, thuyết bigbang, thuyết tương đối.
Bạn hãy phân tích và làm rõ:
a. Vũ trụ bắt đầu từ đâu và kết thúc ở đâu?
- Theo thuyết cơ học lượng tử: không xác định rõ một điểm bắt đầu hoặc kết thúc cho vũ trụ.
Thay vì bắt đầu từ một sự kiện hoặc địa điểm cụ thể, cơ học lượng tử để cập đến cách xem xét
thế giới ở mức cực nhỏ, cụ thể hoá chúng thành các phương trình và xác suất để dự đoán sự
xảy ra của các hiện tượng cụ thể. Cơ học lượng tử có thể áp dụng cho nhiều tình huống và vị
trí không giới han. Nó không có một vùng không gian và thời gian cụ thể nơi nó “kết thúc”.
Tóm lại, cơ học lượng tử không có điểm bắt đầu và kết thúc mà là một khung làm việc toán
học và lý thuyết hữu ích để mô tả thế giới ở mức cực nhỏ và xác suất.
- Theo thuyết BigBang: vũ trụ bắt đầu từ một trạng thái cực kì mật độ và nhiệt độ cực cao, gọi
là BigBang khoảng 13,8 tỷ năm trước. Tuy nhiên nó không cố định một vị trí cụ thể cho sự
kiện BigBang và nó cũng không đặt ra một “điểm bắt đầu” cụ thể trong không gian. Từ sau sự
kiện BigBang, vũ trụ bắt đầu mở rộng và phát triển, hình thành các thiên hà, hệ sao và hành
tinh. Mô hình này mô tả sự phát triển của vũ trụ trong quá khứ, nhưng không đặt ra một vị trí
cụ thể là nơi bắt đầu hay kết thúc.
- Theo thuyết tương đối: Không đưa ra một nơi cụ thể cho bắt đầu hoặc kết thúc của vũ trụ.
Thay vào đó, nó cung cấp một cái nhìn về cách không gian và thời gian tương tác với vật chất
và năng lượng, và cách chúng có thể bị uốn cong bởi mật độ năng lượng. Thay vì xem xét
không gian-thời gian riêng lẻ, nó mô tả cách chúng liên quan với tốc độ và khối lượng của các
vật thể. Nó cho thấy rằng không gian và thời gian có tính liên tục, không giới hạn. Thuyết
tương đối không đặt ra nơi cụ thể nào là nơi bắt đầu hoặc kết thúc của vũ trụ, mà tập trung
vào mô tả cách chúng tương tác và thay đổi.
b. Không gian và thời gian tồn tại như thế nào trong vũ trụ?
- Theo thuyết cơ học lượng tử: không gian và thời gian có thể xem xét như một mạng liên quan
đến các sự kiện và trạng thái lượng tử. Thời gian trong lĩnh vực này thường được xem là liên
quan đến các biến đổi và trạng thái của hệ thống. Không gian và thời gian được xem xét dưới
góc độ lượng tử.
- Theo thuyết BigBang: thời gian trong thuyết này bắt đầu từ “điểm khởi đầu” (Big Bang) và
tiến về phía sau, tạo ra vũ trụ như chúng ta thấy ngày nay. Không gian và thời gian tương tác
và thay đổi trong quá trình tiến triển của vũ trụ. Không gian của vũ trụ được mở rộng sau sự
kiện Big Bang làm cho các thiên hà và hệ sao từ xa nhau hơn. Thời gian cũng xảy ra biến đổi
khi vũ trụ mở rộng. Điều này liên quan đến sự gia tăng khoảng cách giữa các vật thể và đoạn
thời gian đo bởi người quan sát từ xa nhau.
- Theo thuyết tương đối: Không gian và thời gian là thực thể duy nhất được gọi là “không gian
– thời gian” hay “lò xo không gian – thời gian”. Theo thuyết tương đối Đặc biệt, không gian
và thời gian có thể bị biến đổi bởi tốc độ tương đối của các vật thể, đề cập đến hiện tượng thu
ngắn không gian và mở rộng thời gian khi vật thể di chuyển gần tốc độ ánh sáng
c. Vũ trụ đang vận động như thế nào?
- Theo thuyết cơ học lượng tử: không mô tả cụ thể vận động của vũ trụ mà tập trung cách xem
xét sự biến đổi và tương tác của các hạt cơ bản tại mức lượng tử. Cơ học lượng tử thường mô
tả sự biến đổi xác suất của các hiện tượng lượng tử như mô tả xuất hiện và biến mất của hạt.
- Theo thuyết bigbang, từ sau vụ nổ bigbang, vũ trụ bắt đầu mở rộng và tiến triển. Thuyết
bigbang cho rằng sự vận động này là kết quả của sự mở rộng không gian và thời gian. Vận
động này được mô tả bằng định luật Hubble, trong đó tốc độ mở rộng của vũ trụ tỉ lệ thuận
với khoảng cách.
- Theo thuyết tương đối, mô tả cách không gian và thời gian tương tác với nhau dưới tác động
của khối lượng và tốc độ của các vật thể. Điều này dẫn đến hiện tượng một đối tượng di
chuyển gần tốc độ ánh sáng sẽ thấy thời gian chậm lại và không gian bị thu ngắn. Tốc độ và
khối lượng của các vật thể làm cho không gian và thời gian có sự biến đổi.
Bài 2: Bạn hãy phân tích:
a. Cơ chế hoạt động của não người với AI khác nhau như thế nào?
- Bộ não con người và trí tuệ nhân tạo (AI) cơ bản là hoạt động khác nhau. Bộ não con người
có khả năng suy nghĩ, cảm nhận, quan sát, lắng nghe, ghi nhớ và kiểm soát mọi hoạt động của
cơ thể. Nó là một khối mềm gồm các mô và dây thần kinh hỗ trợ kết nối với tủy sống. Cùng
với nhau, não, tủy sống và dây thần kinh tạo thành hệ thống thần kinh trung ương.
- Trong khi đó, AI sử dụng các phần mềm để bắt chước trí thông minh của con người. Máy tính
phải học cách phản ứng với một số hành động quen thuộc nhất định bằng thuật toán và lịch sử
dữ liệu của người dùng để tạo ra một thứ gọi là mô hình xu hướng.
b. Tri thức của AI với tri thức của con người, tri thức nào nhận thức được hiện thực khách
quan? Vì sao?
- Tri thức của AI và con người có những ưu điểm và hạn chế trong việc nhận thức được hiện
tượng khách quan.
+ Tri thức của AI
 Tri thức của AI được xây dựng dựa trên dữ liệu và thuật toán. Các hệ thống AI học từ dữ liệu
và sử dụng thuật toán để phân tích và rút ra thông tin.
 AI có thể xử lý lượng lớn dữ liệu và tính toán nhanh chóng, vượt trội hơn con người trong
việc xử lý thông tin số lượng lớn và phức tạp.
 Tuy nhiên, tri thức của AI thường hạn chế trong việc hiểu và tạo ra ý nghĩa từ thông tin. AI
không có khả năng cảm nhận, hiểu biết sâu sắc và tư duy như con người.
+ Tri thức của con người
 Tri thức của con người được hình thành thông qua kinh nghiệm, học tập và tư duy. Con người
có khả năng cảm nhận, hiểu biết và tạo ra ý nghĩa từ thông tin.
 Con người có khả năng áp dụng tri thức vào các tình huống mới, tư duy sáng tạo và đưa ra
quyết định dựa trên tri thức và giá trị cá nhân.
 Tuy nhiên, con người có hạn chế về khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu và tính toán nhanh
chóng như AI.
- Hiện thực khách quan
 Hiện thực khách quan là sự thật không bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân, cảm xúc hay tiền
định.
 Tri thức của con người có thể nhận được hiện thực khách quan trong một số trường hợp,
nhưng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân và tiền định.
 Tri thức của AI có thể nhận được hiện thực khách quan trong việc phân tích dữ liệu và tính
toán, nhưng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi dữ liệu đầu vào và thuật toán.
Qua đó ta thấy rằng cả AI và con người đều có những ưu điểm và hạn chế riêng trong việc nhận được
hiện thực khách quan. Sự kết hợp giữa tri thức của AI và con người có thể tạo ra kết quả tốt hơn trong
nhiều lĩnh vực.
c. Mô tả tương lai AI sẽ làm những gì trong thế giới của chúng ta?
- Trí tuệ nhân tạo AI được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và có tiềm năng phát triển rất
lớn trong tương lai:
+ Tự động hoá công việc: AI được sử dụng để tự động hoá các công việc đơn giản và lặp đi
lặp lại, giúp tiết kiệm thời gian và tăng năng suất.
+ Y tế: AI được sử dụng để phát hiện bệnh sớm, thiết kế kế hoạch điều trị phù hợp với bệnh
nhân và theo dõi tình hình sức khoẻ của họ
+ Giao thông: AI có thể được sử dụng để giảm thiểu tai nạn giao thông bằng cách dự đoán
nguy cơ tai nạn và đưa ra cảnh báo kịp thời cho người điều khiển xe tham gia giao thông
+ Robotics: AI được sử dụng để điều khiển robots thông min, giúp chúng hoạt động hiệu quả
hơn và có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.
Và còn rất nhiều lĩnh vực khác mà AI có thể giúp con người thực hiện một cách thông minh
hơn, dễ dàng hơn.
- Tuy nhiên, việc phát triển AI cũng đặt ra nhiều vấn đề đạo đức và tài chính, an ninh thông
tinh và quyền riêng tư, vì vậy cần có sự quản lý và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính bảo
mật và đáng tin cậy của dữ liệu cũng như trách nhiệm xã hội của các nhà phát triển và ứng
dụng công nghệ AI

You might also like