21. BBTN Đo thông số đường dây

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Số biên bản

BIÊN BẢN THỬ NGHIỆM


(Test report)
ĐO THÔNG SỐ ĐƯỜNG DÂY
(Line parameters measurement)
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍ NGHIỆM ĐIỆN ETIK
Địa chỉ: Số 138 Trần Bình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Tel: 024.2263.0808 Email: info@etik.com.vn

Ngày thử nghiệm (Date of test): Mục đích thử nghiệm (Purpose):

Công trình/Dự án (Site/Project):

Nơi lắp đặt (Installation site):

A. Thông số chung (General data)

Chiều dài (Line length): Điện áp định mức (Rated voltage):

Số đường dây song song (Quantity of parallel lines): Số đường dây song song nằm trên cùng 1 cột

Đường kính dây dẫn (Diameter): Tiết diện dây dẫn (Section):

B. Điều kiện môi trường và tiêu chuẩn thử nghiệm (Environment and testing standards)

Độ ẩm (Humidity):……… % Nhiệt độ (Temperature):…………oC

Tiêu chuẩn (Standard):

C. Thiết bị thử nghiệm (Testing equipments)

Tên (Name) Loại (Type) Số chế tạo (Serial)

P4.QTTN.TSĐD/B01 Page 1 of 3
Số biên bản

KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM


(Results of test)

1. Tổng trở thứ tự không Z0 (Zero sequence impedance) Đạt (Pass)  Không đạt (Fail) 

R X Z
Giá trị đo được (Ω)
(Measuring results)
Giá trị trung bình (Ω/km)
(Measuring average results)
2. Tổng trở thứ tự thuận Z1 (Positive sequence impedance) Đạt (Pass)  Không đạt (Fail) 

R X Z
Giá trị đo được (Ω)
(Measuring results)
Giá trị trung bình (Ω/km)
(Measuring average results)
3. Điện dẫn phản kháng thứ tự không B0
Đạt (Pass)  Không đạt (Fail) 
(Zero sequence susceptance)
Điện dẫn phản kháng thứ tự không B0
(Zero sequence susceptance)
Giá trị đo được (µS)
(Measuring results)
Giá trị trung bình (µS/km)
(Measuring average results)
4. Điện dẫn phản kháng thứ tự thuận B1
Đạt (Pass)  Không đạt (Fail) 
(Positive sequence susceptance)
Điện dẫn phản kháng thứ tự không B1
(Positive sequence susceptance)
Giá trị đo được (µS)
(Measuring results)
Giá trị trung bình (µS/km)
(Measuring average results)
5. Tổng trở thứ tự không hỗ cảm Z0M (Mutual impedance) Đạt (Pass)  Không đạt (Fail) 

R X Z
Giá trị đo được (Ω)
(Measuring results)
Giá trị trung bình (Ω/km)
(Measuring average results)

P4.QTTN.TSĐD/B01 Page 2 of 3
Số biên bản

6. Điện trở một chiều (DC resistance) Đạt (Pass)  Không đạt (Fail) 

Điện trở một chiều (DC resistance)

A B C
Giá trị đo được ở t = ....oC (Ω)
(Measuring results at t = ....oC)
Giá trị trung bình (Ω/km)
(Measuring average results)
D. Kết luận (Conclusion):………………………………………………………………………………………
Hà Nội, ngày ... tháng … năm 2022
GIÁM ĐỐC TP. KỸ THUẬT CÁN BỘ THỬ NGHIỆM
(Director) (Chief of department) (Tester)

P4.QTTN.TSĐD/B01 Page 3 of 3

You might also like