Professional Documents
Culture Documents
21. BBTN Đo thông số đường dây
21. BBTN Đo thông số đường dây
21. BBTN Đo thông số đường dây
Ngày thử nghiệm (Date of test): Mục đích thử nghiệm (Purpose):
Số đường dây song song (Quantity of parallel lines): Số đường dây song song nằm trên cùng 1 cột
Đường kính dây dẫn (Diameter): Tiết diện dây dẫn (Section):
B. Điều kiện môi trường và tiêu chuẩn thử nghiệm (Environment and testing standards)
P4.QTTN.TSĐD/B01 Page 1 of 3
Số biên bản
1. Tổng trở thứ tự không Z0 (Zero sequence impedance) Đạt (Pass) Không đạt (Fail)
R X Z
Giá trị đo được (Ω)
(Measuring results)
Giá trị trung bình (Ω/km)
(Measuring average results)
2. Tổng trở thứ tự thuận Z1 (Positive sequence impedance) Đạt (Pass) Không đạt (Fail)
R X Z
Giá trị đo được (Ω)
(Measuring results)
Giá trị trung bình (Ω/km)
(Measuring average results)
3. Điện dẫn phản kháng thứ tự không B0
Đạt (Pass) Không đạt (Fail)
(Zero sequence susceptance)
Điện dẫn phản kháng thứ tự không B0
(Zero sequence susceptance)
Giá trị đo được (µS)
(Measuring results)
Giá trị trung bình (µS/km)
(Measuring average results)
4. Điện dẫn phản kháng thứ tự thuận B1
Đạt (Pass) Không đạt (Fail)
(Positive sequence susceptance)
Điện dẫn phản kháng thứ tự không B1
(Positive sequence susceptance)
Giá trị đo được (µS)
(Measuring results)
Giá trị trung bình (µS/km)
(Measuring average results)
5. Tổng trở thứ tự không hỗ cảm Z0M (Mutual impedance) Đạt (Pass) Không đạt (Fail)
R X Z
Giá trị đo được (Ω)
(Measuring results)
Giá trị trung bình (Ω/km)
(Measuring average results)
P4.QTTN.TSĐD/B01 Page 2 of 3
Số biên bản
6. Điện trở một chiều (DC resistance) Đạt (Pass) Không đạt (Fail)
A B C
Giá trị đo được ở t = ....oC (Ω)
(Measuring results at t = ....oC)
Giá trị trung bình (Ω/km)
(Measuring average results)
D. Kết luận (Conclusion):………………………………………………………………………………………
Hà Nội, ngày ... tháng … năm 2022
GIÁM ĐỐC TP. KỸ THUẬT CÁN BỘ THỬ NGHIỆM
(Director) (Chief of department) (Tester)
P4.QTTN.TSĐD/B01 Page 3 of 3