Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

LỆNH SẢN XUẤT 301 ĐƠN HÀNG BỘ TƯ LỆNH THÔNG TIN ĐỢT 2 NGÀY 24/04/2024

Số lượng,
Số Lượng Phân đoạn
TT Sản Phẩm Màu sắc phân Tiến Độ HSKT Quy cách lô thu sản phẩm K.lg tinh K.lg tổng Ghi chú
(m) (m)
đoạn (m)

PHÂN XƯỞNG A2

1 Cáp TTKL QP 5 đôi Đen 18.000 1.000 18 25/06/2024 1325/TCKT-KTCN; 12/7/2022 Ø800xØ500x600xd40 204 275

2 Cáp TTKL QP 10 đôi Đen 120.000 1.000 120 25/06/2024 1325/TCKT-KTCN; 12/7/2022 Ø860xØ500x600xd40 256 348

3 Cáp TTKL QP 20 đôi Đen 99.500 1.000 99 25/06/2024 1325/TCKT-KTCN; 12/7/2022 Ø900xØ500x700xd40 372 475

500 1 25/06/2024 1325/TCKT-KTCN; 12/7/2022 Ø800xØ500x600xd40 186 257

4 Cáp TTKL QP 30 đôi Đen 79.500 1.000 79 25/06/2024 1325/TCKT-KTCN; 12/7/2022 Ø1000xØ500x700xd40 460 570

500 1 25/06/2024 1325/TCKT-KTCN; 12/7/2022 Ø860xØ500x600xd40 230 322

5 Cáp TTKL QP 50 đôi Đen 30.000 1.000 30 25/06/2024 1325/TCKT-KTCN; 12/7/2022 Ø1150xØ500x700xd40 617 746

6 Cáp TTKL QP 100 đôi Đen 8.000 1.000 8 25/06/2024 1325/TCKT-KTCN; 12/7/2022 Ø1350xØ600x800xd40 978 1140

Lô nhựa
7 Cáp mạng lan CAT 6 100.000 305 327 25/06/2024 Số 451/TCKT-KTCN
Ø295 x Ø110 x 255 x 275
Lô nhựa
265 1 25/06/2024 Số 451/TCKT-KTCN
Ø295 x Ø110 x 255 x 275

PHÂN XƯỞNG A4

1 Lô nhựa Ø295 x Ø110 x 255 x 275 328 ( Cái ) 25/05/2024 Số 539/BVSP-KTCN

Ghi chú :

Nơi nhận: GIÁM ĐỐC


- C3, C5;
- B1, B2, B8, B12;
- PX: A2, A3, A4
- Lưu:Lâm, VT

Trung tá Lê Văn Hưng

You might also like