Professional Documents
Culture Documents
Nhà Thép Dàn Song Song Hướng Dẫn
Nhà Thép Dàn Song Song Hướng Dẫn
A B A B
SƠ ĐỒ KHUNG HỒI K1 TL:1/200 MẶT CẮT KHUNG NGANG K2 TL:1/200
6 6
A 5
CHI TIẾT NÚT GIÀN TL:1/15 5
6
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 4
B 4-4
7
3 7 7
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
5-5
HỆ GIẰNG CÁNH TRÊN GIÀN MÁI TL:1/450
2
ĐỆM THÉP
B
6-6
7-7
2-2 2
A
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
±7.60 1 1
1
±0.00 ±0.000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DƯNG HÀ NỘI ĐỒ ÁN KẾT CẤU NHÀ THÉP
KHOA XÂY DỰNG DD&CN THIẾT KẾ KHUNG NGANG
BỘ MÔN CÔNG TRÌNH THÉP GỖ NHÀ CÔNG NGHIỆP
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN NGUYỄN TRẦN HIẾU MSSV LỚP BẢN VẼ
1-1
GIẰNG ĐỨNG GIỮA MÁI TL:1/450 SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀNG THÁI HUY 97663 63XD11 KCT - 1/1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Bộ môn: Công trình Thép - Gỗ
NHIỆM VỤ THIẾT KẾ
ĐỒ ÁN MÔN HỌC: KẾT CẤU THÉP NHÀ CÔNG NGHIỆP MỘT TẦNG
(Dành cho sinh viên các lớp Xây dựng và Tin học)
Hoàng Thái Huy
Họ tên sinh viên: ....................................................................................................................... H7 Lớp: ..................
Nhóm: ............. 63XD11
Mục
1
1 đến 3
Mục
2
4 đến 5
3 Mục 6
4 Mục 7
Ký
5 thuyết minh
và bản vẽ
+10.60
+9.10
+7.60
±0.00
A
SƠ ĐỒ KHUNG NGANG B
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ GIÀN HAI CÁNH SONG SONG
CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1
CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1 CỘT C1
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
MẶT BẰNG BỐ TRÍ GIẰNG CÁNH DƯỚI CỦA GIÀN MÁI
THANH XIÊN
VỊ TRÍ GIẰNG ĐỨNG THANH CHỐNG DỌC VỊ TRÍ GIẰNG ĐỨNG VỊ TRÍ GIẰNG ĐỨNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
THANH CỦA HỆ GIẰNG ĐỨNG THANH CHỐNG DỌC THANH CỦA HỆ GIẰNG ĐỨNG THANH CỦA HỆ GIẰNG ĐỨNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
B
A
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Frame Span Loads (TT) (As Defined) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:23:10
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Frame Span Loads (HTMT) (As Defined) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:23:22
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Frame Span Loads (HTMP) (As Defined) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:23:36
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Frame Span Loads (DMAXT) (As Defined) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:23:44
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Frame Span Loads (DMAXP) (As Defined) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:23:54
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Frame Span Loads (TMAXT) (As Defined) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:24:06
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Frame Span Loads (TMAXP) (As Defined) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:24:17
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Frame Span Loads (GT) (As Defined) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:24:29
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Frame Span Loads (GP) (As Defined) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:24:39
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Frame Span Loads (GD) (As Defined) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:08:58
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Shear Force 2-2 Diagram (TT) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:14:30
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Shear Force 2-2 Diagram (HTMT) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:14:39
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Shear Force 2-2 Diagram (HTMP) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:14:48
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Shear Force 2-2 Diagram (DMAXT) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:15:00
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Shear Force 2-2 Diagram (DMAXP) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:15:08
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Shear Force 2-2 Diagram (TMAXT) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:15:18
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Shear Force 2-2 Diagram (TMAXP) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:15:26
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Shear Force 2-2 Diagram (GT) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:15:36
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Shear Force 2-2 Diagram (GP) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:15:48
SAP2000 v16.1.1 - File:SAPTHEP2 - Shear Force 2-2 Diagram (GD) - Kgf, m, C Units
SAP2000 5/16/14 0:16:40
Tải trọng thường xuyên Hoạt tải sửa chữa mái Áp lực đứng cầu trục Lực hãm cầu trục Gió
Cấu kiện Tiết diện Nội lực
TT Nửa mái trái Nửa mái phải D max tại cột trái D max tại cột phải T max cột trái T max cột phải Gió ngang trái Gió ngang phải Gió dọc
n=1 n = 0,9 n=1 n = 0,9 n=1 n = 0,9 n=1 n = 0,9 n=1 n = 0,9 n=1 n = 0,9 n=1 n = 0,9 n=1 n = 0,9 n=1 n = 0,9 n=1 n = 0,9
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
M(kgf.m) -5648.81 -5083.929 -3349.98 -3014.982 -5203.5 -4683.15 -948.5 -853.65 -3013.14 -2711.826 -1531.84 -1378.656 1051.87 946.683 39436.83 35493.147 -10221.55 -9199.395 16902.41 15212.169
Cột dưới A N(kgf) -6404.01 -5763.609 -2651.57 -2386.413 -946.18 -851.562 -14546.4 -13091.74 -6260.22 -5634.198 -41.03 -36.927 41.03 36.927 6244.04 5619.636 4812.02 4330.818 8438.14 7594.326
Q(kgf) -1620.46 -1458.414 -1163.08 -1046.772 -1249.6 -1124.64 -760.68 -684.612 -760.68 -684.612 -296.92 -267.228 164.28 147.852 9282.11 8353.899 -833.52 -750.168 4511.22 4060.098
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
M(kgf.m) 6666.73 6000.057 5489.46 4940.514 4293.49 3864.141 4832.68 4349.412 2768.05 2491.245 724.76 652.284 -196.66 -176.994 -22784.78 -20506.3 -9088.25 -8179.425 -21544.1 -19389.663
Cột dưới Cd N(kgf) -4907.43 -4416.687 -2651.57 -2386.413 -946.18 -851.562 -14546.4 -13091.74 -6260.22 -5634.198 -41.03 -36.927 41.03 36.927 6244.04 5619.636 4812.02 4330.818 8438.14 7594.326
Q(kgf) -1620.46 -1458.414 -1163.08 -1046.772 -1249.6 -1124.64 -760.68 -684.612 -760.68 -684.612 -296.92 -267.228 164.28 147.852 6018.42 5416.578 1206.27 1085.643 6143.07 5528.763
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
M(kgf.m) 5931.61 5338.449 5489.46 4940.514 4293.49 3864.141 -3957.44 -3561.696 -925.79 -833.211 724.76 652.284 -196.66 -176.994 -22784.78 -20506.3 -9088.25 -8179.425 -21544.1 -19389.663
Cột trên Ct N(kgf) -3095.04 -2785.536 -2651.57 -2386.413 -946.18 -851.562 103.82 93.438 -103.82 -93.438 -41.03 -36.927 41.03 36.927 6244.04 5619.636 4812.02 4330.818 8438.14 7594.326
Q(kgf) -1620.46 -1458.414 -1163.08 -1046.772 -1249.6 -1124.64 -760.68 -684.612 -760.68 -684.612 -296.92 -267.228 164.28 147.852 6018.42 5416.578 1206.27 1085.643 6143.07 5528.763
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
M(kgf.m) -184.68 -166.212 -117.17 -105.453 -190.47 -171.423 90.89 81.801 -7.14 -6.426 -24.17 -21.753 14.58 13.122 847.76 762.984 148.61 133.749 705.33 634.797
Cột trên B N(kgf) 497.24 447.516 353.12 317.808 507.95 457.155 -239.41 -215.469 18.37 16.533 63.81 57.429 -38.07 -34.263 -2305.9 -2075.31 -474.24 -426.816 -1973.58 -1776.222
Q(kgf) 5046.56 4541.904 4223.07 3800.763 3978.24 3580.416 -1870.71 -1683.639 139.65 125.685 498.94 449.046 -295.57 -266.013 -20068.69 -18061.82 -6149.18 -5534.262 -18816.7 -16934.985
BẢNG TỔ HỢP NỘI LỰC CỘT
Tổ hợp cơ bản 1 Tổ hợp cơ bản 2
Cấu Tiết
Nội lực M + max ; M - max ; N + max ; N - max ; M + max ; M - max ; N + max ; N - max ;
kiện diện
N tư ; Q tư N tư ; Q tư M tư ; Q tư M tư ; Q tư N tư ; Q tư N tư ; Q tư M tư ; Q tư M tư ; Q tư
±0.000
2M20x80 L50X10
ĐỆM THÉP
4M20x100
4M20x100
4M20x120
4M20x120
2[20a
L50x5
8M20x70
2[20a L50x5
1-1 PL 6
1-1 PL 12
1-1 PL 22
PL 11
1-1 PL 23
PL 14
1-1 PL 9