Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 34

LỚP

CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16A

CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16B

CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16C


CĐ. ĐIỀU DƯỠNG 16D

CĐ. DƯỢC 11A

CĐ. DƯỢC 11B

CĐ. DƯỢC 11C

CĐ. DƯỢC 11D


CĐ. DƯỢC 11EF

CĐ. KỸ THUẬT HÌNH ẢNH Y HỌC 13

CĐ. KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC 13

HỘ SINH 9

CĐ. KỸ THUẬT PHỤC HÌNH RĂNG 4

CĐ. KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 4


CĐ. KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 4

Ghi chú: HSSV thường xuyên theo dõi thời khóa biểu.
THỨ

PHÒNG

Sáng

Chiều

Tối

Sáng

Chiều

Tối

Sáng

Chiều

Tối
Sáng

Chiều

Tối

Sáng

Chiều

Tối

Sáng

Chiều

Tối

Sáng

Chiều

Tối

Sáng

Chiều

Tối
Sáng

Chiều

Tối

Sáng

Chiều

Tối

Sáng

Chiều

Tối

Sáng

Chiều

Tối

Sáng

Chiều

Tối

Sáng
Chiều

Tối

óa biểu.
HAI

4/4/2022

1. (tt)Tin học (4t) N1 ThS. Khoa (PTH 2)

1. (tt)Tin học (4t) N2 ThS. Đồng (PTH 2)

1. Tin học (4t) ThS. Hoa (Phòng 8)

6. Giáo dục Thể chất (4t) ThS. Hùng (Sân trường CĐYT)

1. Điều dưỡng cơ sở 1 (4t) CN. Thiêng (Phòng 13)


1. Điều dưỡng cơ sở 1 (4t) ThS. Trang (Phòng 12)

1. *Vi sinh - KST (4t) ThS.Quỳnh (HT D)

1. *Vi sinh - KST (4t) ThS.Quỳnh (HT D)

3. (tt)Giải phẫu (4t) N1,N2 CN. Tuyết Nga; ThS. Ngọc Mỹ (PTH)

1. Thực vật dược (4t) ThS. Miên (HT D)

3. (tt)Giải phẫu (4t) N1,N2 CN. Tuyết Nga; ThS. Ngọc Mỹ (PTH)

1. Thực vật dược (4t) ThS. Hải (HT D)


5. Thực vật dược (4t) ThS. Miên (HT E)

5. Sinh lý (4t) ThS. Hạnh (Online)

1. (tt)*Vi sinh - KST (4t) ThS. Đức (27 PCT)

1. *Sinh lý bệnh - MD (4t) ThS. Hương (Phòng 7)

1. *Sinh lý bệnh - MD (4t) ThS. Hương (Phòng 7)

1. (tt)Tin học (4t) ThS. Hiếu (PTH 2)

1. (tt)*Vi sinh - KST (4t) ThS. Đức (27 PCT)


1. *Sinh lý bệnh - MD (4t) ThS. Hương (Phòng 7)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỌC

BA

5/4/2022

3. Giáo dục Thể chất (4t) ThS. Tế (27 PCT)

4. Kiểm soát nhiễm khuẩn (3t)* ThS. Ngọc Mỹ (Phòng 10)

2. Tin học (4t) ThS. Hoa (Phòng 8)

7. Giáo dục Thể chất (4t) ThS. Hùng (Sân trường CĐYT)

2. Điều dưỡng cơ sở 1 (4t) CN. Thiêng (Phòng 13)


1. (tt)Tin học (4t) N1 ThS. Hiếu (PTH 2)

1. (tt)Tin học (4t) N2 ThS. Đồng (PTH 2)

2. Điều dưỡng cơ sở 1 (4t) ThS. Trang (Phòng 12)

2. *Vi sinh - KST (4t) ThS.Quỳnh (HT D)

7. Sinh lý (4t) ThS. Hạnh (Online)

2. *Vi sinh - KST (4t) ThS.Quỳnh (HT D)

7. Sinh lý (4t) ThS. Hạnh (Online)

4. (tt)Giải phẫu (4t) N1,N2 CN. Tuyết Nga; ThS. Ngọc Mỹ (PTH)

7. Giải phẫu (4t) CN. Xuân Hùng (HT D)

7. Giải phẫu (4t) CN. Xuân Hùng (HT D)

2. Thực vật dược (4t) ThS. Hải (HT D)


3. Hóa sinh (4t) ThS. Trà (HT E)

6. Sinh lý (2t) ThS. Hương (Online)

3. *Điều dưỡng cơ sở (4t) ThS. Chi (HT E)

3. *Điều dưỡng cơ sở (4t) ThS. Chi (HT E)

6. KNGT - GDSK (4t) ThS. Đình Hải (Phòng 7)

3. *Điều dưỡng cơ sở (4t) ThS. Chi (HT E)

2. (tt)Tin học (4t) ThS. Hiếu (PTH 2)


1. *(tt)Tin học (4t) ThS. Đồng (PTH 2)
HỌC KÌ I (NĂM HỌC 2021 - 2022) TUẦN 22: TỪ NGÀY

6/4/2022

4. Giáo dục Thể chất (4t) ThS. Tế (27 PCT)

1. (tt)Kiểm soát nhiễm khuẩn (4t) ThS. Ngọc Mỹ; CN. Tuyết Nga (Phóng 1

3. Tin học (4t) ThS. Hoa (Phòng 8)

8. Giáo dục Thể chất (4t) ThS. Hùng (Sân trường CĐYT)

1. (tt)Tin học (4t) N1 ThS. Đồng (PTH2)

1. (tt)Tin học (4t) N2 ThS. Khoa (PTH2)

3. Điều dưỡng cơ sở 1 (4t) ThS. Trang (HT B)


3. Điều dưỡng cơ sở 1 (4t) CN. Thiêng (Phòng 13)

3. *Vi sinh - KST (4t) ThS.Quỳnh (HT D)

3. *Vi sinh - KST (4t) ThS.Quỳnh (HT D)

3. *Hóa sinh (4t) ThS. Trà (HT D)

4. (tt)Giải phẫu (4t) N1,N2 CN. Tuyết Nga; ThS. Ngọc Mỹ (PTH)

3. *Hóa sinh (4t) ThS. Trà (HT D)


6. Thực vật dược (4t) ThS. Miên (HT E)

7. Sinh lý (4t) ThS. Hạnh (Online)

2. (tt)*Vi sinh - KST (4t) ThS. Đức (27 PCT)

4. *Điều dưỡng cơ sở (3t)* ThS. Chi (Phòng 9)

4. *Điều dưỡng cơ sở (3t)* ThS. Chi (Phòng 9)

7. KNGT - GDSK (4t) ThS. Đình Hải (Phòng 10)

4. *Điều dưỡng cơ sở (3t)* ThS. Chi (Phòng 9)

3. (tt)Tin học (4t) ThS. Hiếu (PTH 2)

2. (tt)*Vi sinh - KST (4t) ThS. Đức (27 PCT)


1. *(tt)Tin học (4t) ThS. Đồng (PTH 2)
Y 4/4/2022 ĐẾN 09/4/2022

NĂM

7/4/2022

5. Giáo dục Thể chất (4t) ThS. Tế (27 PCT)

2. (tt)Kiểm soát nhiễm khuẩn (4t) ThS. Ngọc Mỹ; CN. Tuyết Nga (Phóng 11

4. Tin học (3t)* ThS. Hoa (Phòng 8)

9. Giáo dục Thể chất (4t) ThS. Hùng (Sân trường CĐYT)

4. Điều dưỡng cơ sở 1 (3t)* ThS. Trang (Phòng 10)


2. (tt)Tin học (4t) N1 ThS. Hiếu (PTH 2)

2. (tt)Tin học (4t) N2 ThS. Đồng (PTH 2)

4. Điều dưỡng cơ sở 1 (3t)* CN. Thiêng (Phòng 13)

8. Sinh lý (2t)* ThS. Hạnh (Online)

3. (tt)Giải phẫu (4t) N1,N2 ThS. Thuyên; ThS. Tuyền (PTH)

8. Sinh lý (2t)* ThS. Hạnh (Online)

8. Giải phẫu (4t)* CN. Xuân Hùng (HT D)

8. Giải phẫu (4t)* CN. Xuân Hùng (HT D)

3. Thực vật dược (4t) ThS. Hải (HT D)


7. Thực vật dược (4t) ThS. Miên (HT E)

4. Hóa sinh (3t)* ThS. Trà (HT E)

2. *Sinh lý bệnh - MD (4t) ThS. Hương (Phòng 7)

2. *Sinh lý bệnh - MD (4t) ThS. Hương (Phòng 7)

4. (tt)Tin học (4t) ThS. Hiếu (PTH 2)


2. *Sinh lý bệnh - MD (4t) ThS. Hương (Phòng 7)
SÁU

8/4/2022

6. Giáo dục Thể chất (4t) ThS. Tế (27 PCT)

3. (tt)Kiểm soát nhiễm khuẩn (4t) ThS. Ngọc Mỹ; CN. Tuyết Nga (Phóng 11

1. (tt)Tin học (4t) N1 ThS. Hoa (PTH 2)

1. (tt)Tin học (4t) N2 ThS. Thúy (PTH 2)

10. Giáo dục Thể chất (4t) ThS. Hùng (Sân trường CĐYT)
4. *Vi sinh - KST (3t)* ThS.Quỳnh (HT D)

4. (tt)Giải phẫu (4t) N1,N2 ThS. Thuyên; ThS. Tuyền (PTH)

4. *Vi sinh - KST (3t)* ThS.Quỳnh (HT D)

4. *Hóa sinh (3t)* ThS. Trà (HT D)

2. Thực vật dược (4t) ThS. Miên (Phòng 9)

4. *Hóa sinh (3t)* ThS. Trà (HT D)

4. Thực vật dược (4t) ThS. Hải (HT D)


8. Thực vật dược (2t)* ThS. Miên (HT E)

8. Sinh lý (4t)* ThS. Hạnh (Online)

3. (tt)*Vi sinh - KST (4t) ThS. Đức (27 PCT)

3. *Sinh lý bệnh - MD (4t) ThS. Hương (Phòng 8)

8. KNGT - GDSK (2t)* ThS. Đình Hải (Phòng 8)

3. *Sinh lý bệnh - MD (4t) ThS. Hương (Phòng 8)

5. (tt)Tin học (4t) ThS. Hiếu (PTH 2)

3. (tt)*Vi sinh - KST (4t) ThS. Đức (27 PCT)


3. *Sinh lý bệnh - MD (4t) ThS. Hương (Phòng 8)

Nha Trang, ngày


NGƯỜI L
Hoàng Tr
BẢY

9/4/2022

7. Giáo dục Thể chất (4t) ThS. Tế (27 PCT)


3. (tt)Tin học (4t) N1 ThS. Hiếu (PTH 2)

3. (tt)Tin học (4t) N2 ThS. Đồng (PTH 2)


gày 31 tháng 3 năm 2022
I LẬP BẢNG
Trương Kha

You might also like