Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 40

Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy

Date
Student
: Wed May 01 2024 7:34 AM
: tuyen khuat (KIM TUYẾN)
98%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 49 1
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 4 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 3 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 4 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 4 1  liên tục

5 Demolish (v) 4 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 3 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 3 1  phát hành

8 Processed food (n) 3 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 3 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 3 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 3 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 3 1  hiệu quả

13 Original (adj) 3 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 3 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 3 1 
mới nhất

16 Transition (n) 5 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 3 1  giao dịch

18 Resolve (v) 4 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 3 1  Examine (V)

20 xem qua 3 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 2 0  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 3 1  Arrange

23 đánh máy 3 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 3 1  Chop up

25 chỉ vào 3 1  Point at

26 đẩy><kéo 3 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 3 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 3 1  Gesture

29 kí tên 3 1  Sign

30 đi bộ đường dài 3 1  Hike

31 lái xe, đạp xe 3 1  Ride

32 lên tàu 3 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 3 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 2 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 3 1  Rest

36 (v) với tới 3 1  Reach

37 quét nhà 3 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 2 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 3 1  Display

40 tạp dề 3 1  Apron

41 bếp 5 1  Stove

42 xe đẩy 3 1  Cart

43 Ống nhòm 4 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 52 1  Rail

45 đóng đinh 4 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 3 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 4 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 5 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 3 1  Load

50 bài thuyết trình, sự trình bày 3 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Thu May 02 2024 4:02 PM
: Minh Tan (Minh Tan)
98%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 49 1
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 8 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 3 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 6 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 47 1  liên tục

5 Demolish (v) 16 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 3 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 8 1  phát hành

8 Processed food (n) 6 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 2 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 10 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 10 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 3 1  hiệu quả

13 Original (adj) 4 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 10 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 3 1 
mới nhất

16 Transition (n) 5 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 8 1  giao dịch

18 Resolve (v) 9 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 4 1  Examine (V)

20 xem qua 15 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 6 0  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 13 1  Arrange

23 đánh máy 3 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 4 1  Chop up

25 chỉ vào 4 1  Point at

26 đẩy><kéo 2 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 3 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 4 1  Gesture

29 kí tên 2 1  Sign

30 đi bộ đường dài 8 1  Hike

31 lái xe, đạp xe 4 1  Ride

32 lên tàu 3 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 3 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 4 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 9 1  Rest

36 (v) với tới 5 1  Reach

37 quét nhà 3 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 10 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 2 1  Display

40 tạp dề 4 1  Apron

41 bếp 3 1  Stove

42 xe đẩy 4 1  Cart

43 Ống nhòm 3 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 3 1  Rail

45 đóng đinh 4 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 5 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 8 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 5 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 4 1  Load

50 bài thuyết trình, sự trình bày 3 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Wed May 01 2024 8:02 PM
: Nguyen Duc Hoang (Nguyen Duc Hoang)
98%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 49 1
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 7 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 4 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 5 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 9 1  liên tục

5 Demolish (v) 9 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 7 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 8 1  phát hành

8 Processed food (n) 4 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 3 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 3 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 13 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 6 1  hiệu quả

13 Original (adj) 4 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 5 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 4 1 
mới nhất

16 Transition (n) 7 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 19 1  giao dịch

18 Resolve (v) 4 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 4 1  Examine (V)

20 xem qua 6 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 5 0  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 3 1  Arrange

23 đánh máy 2 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 4 1  Chop up

25 chỉ vào 3 1  Point at

26 đẩy><kéo 3 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 2 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 7 1  Gesture

29 kí tên 3 1  Sign

30 đi bộ đường dài 4 1  Hike

31 lái xe, đạp xe 3 1  Ride

32 lên tàu 2 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 4 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 5 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 6 1  Rest

36 (v) với tới 4 1  Reach

37 quét nhà 5 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 4 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 3 1  Display

40 tạp dề 3 1  Apron

41 bếp 4 1  Stove

42 xe đẩy 3 1  Cart

43 Ống nhòm 3 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 5 1  Rail

45 đóng đinh 2 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 4 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 4 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 5 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 5 1  Load

50 bài thuyết trình, sự trình bày 3 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Tue Apr 30 2024 9:31 AM
: Nguyễn Hải (Nguyễn Hải)
96%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 48 2
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 19 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 3 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 4 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 19 0  (n) năng suất, sản lượng

5 Demolish (v) 3 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 5 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 15 1  phát hành

8 Processed food (n) 3 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 13 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 9 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 34 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 8 1  hiệu quả

13 Original (adj) 4 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 7 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 3 1 
mới nhất

16 Transition (n) 3 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 8 1  giao dịch

18 Resolve (v) 6 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 3 1  Examine (V)

20 xem qua 4 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 5 0  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 3 1  Arrange

23 đánh máy 3 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 3 1  Chop up

25 chỉ vào 3 1  Point at

26 đẩy><kéo 2 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 3 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 7 1  Gesture

29 kí tên 3 1  Sign

30 đi bộ đường dài 5 1  Hike

31 lái xe, đạp xe 2 1  Ride

32 lên tàu 3 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 4 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 3 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 3 1  Rest

36 (v) với tới 4 1  Reach

37 quét nhà 3 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 3 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 2 1  Display

40 tạp dề 3 1  Apron

41 bếp 3 1  Stove

42 xe đẩy 3 1  Cart

43 Ống nhòm 3 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 4 1  Rail

45 đóng đinh 3 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 3 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 4 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 2 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 4 1  Load

50 bài thuyết trình, sự trình bày 3 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Tue Apr 30 2024 10:05 PM
: Huong Giang (Huong Giang)
96%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 48 2
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 4 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 3 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 3 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 4 1  liên tục

5 Demolish (v) 3 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 5 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 3 1  phát hành

8 Processed food (n) 5 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 3 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 3 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 3 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 3 1  hiệu quả

13 Original (adj) 4 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 4 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 3 1 
mới nhất

16 Transition (n) 7 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 3 1  giao dịch

18 Resolve (v) 3 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 4 1  Examine (V)

20 xem qua 6 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 3 0  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 6 1  Arrange

23 đánh máy 3 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 4 1  Chop up

25 chỉ vào 6 1  Point at

26 đẩy><kéo 2 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 3 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 4 1  Gesture

29 kí tên 3 1  Sign

30 đi bộ đường dài 6 0  Rail

31 lái xe, đạp xe 4 1  Ride

32 lên tàu 3 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 6 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 4 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 4 1  Rest

36 (v) với tới 10 1  Reach

37 quét nhà 2 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 4 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 3 1  Display

40 tạp dề 3 1  Apron

41 bếp 3 1  Stove

42 xe đẩy 2 1  Cart

43 Ống nhòm 2 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 4 1  Rail

45 đóng đinh 4 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 4 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 4 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 4 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 6 1  Load

50 bài thuyết trình, sự trình bày 5 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Tue Apr 30 2024 4:38 PM
: Tuyet (Tuyet)
96%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 48 2
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 4 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 5 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 3 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 7 1  liên tục

5 Demolish (v) 14 0  phát hành

6 Productivity (n) 3 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 4 1  phát hành

8 Processed food (n) 8 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 5 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 3 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 9 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 4 1  hiệu quả

13 Original (adj) 3 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 5 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 5 1 
mới nhất

16 Transition (n) 5 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 4 1  giao dịch

18 Resolve (v) 6 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 5 1  Examine (V)

20 xem qua 7 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 4 0  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 5 1  Arrange

23 đánh máy 4 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 3 1  Chop up

25 chỉ vào 3 1  Point at

26 đẩy><kéo 3 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 3 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 12 1  Gesture

29 kí tên 3 1  Sign

30 đi bộ đường dài 6 1  Hike

31 lái xe, đạp xe 4 1  Ride

32 lên tàu 3 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 3 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 5 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 3 1  Rest

36 (v) với tới 4 1  Reach

37 quét nhà 4 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 7 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 3 1  Display

40 tạp dề 3 1  Apron

41 bếp 3 1  Stove

42 xe đẩy 2 1  Cart

43 Ống nhòm 7 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 13 1  Rail

45 đóng đinh 7 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 4 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 4 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 3 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 14 1  Load

50 bài thuyết trình, sự trình bày 3 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Tue Apr 30 2024 11:19 AM
: Cường (Cường*)
94%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 47 3
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 4 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 4 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 8 0  hiệu quả

4 Consistently (adv) 7 1  liên tục

5 Demolish (v) 8 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 8 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 3 1  phát hành

8 Processed food (n) 4 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 4 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 3 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 5 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 7 1  hiệu quả

13 Original (adj) 3 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 6 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 3 1 
mới nhất

16 Transition (n) 4 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 8 1  giao dịch

18 Resolve (v) 4 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 4 1  Examine (V)

20 xem qua 4 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 7 0  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 3 1  Arrange

23 đánh máy 3 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 3 1  Chop up

25 chỉ vào 4 0  Stare at

26 đẩy><kéo 2 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 2 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 4 1  Gesture

29 kí tên 2 1  Sign

30 đi bộ đường dài 3 1  Hike

31 lái xe, đạp xe 3 1  Ride

32 lên tàu 3 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 3 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 4 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 3 1  Rest

36 (v) với tới 7 1  Reach

37 quét nhà 2 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 4 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 2 1  Display

40 tạp dề 3 1  Apron

41 bếp 3 1  Stove

42 xe đẩy 3 1  Cart

43 Ống nhòm 2 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 2 1  Rail

45 đóng đinh 3 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 4 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 3 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 3 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 3 1  Load

50 bài thuyết trình, sự trình bày 5 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Mon Apr 29 2024 5:51 PM
: hạnh (hạnh)
90%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 45 5
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 9 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 7 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 4 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 19 0  gốc, ban đầu

5 Demolish (v) 12 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 3 1  (n) năng suất, sản lượng

7 Release (v) 13 1  phát hành

8 Processed food (n) 6 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 6 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 4 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 23 0  bảo mật, tuyệt mật

12 Efficient (adj) 6 1  hiệu quả

13 Original (adj) 4 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 10 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 5 1 
mới nhất

16 Transition (n) 41 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 6 1  giao dịch

18 Resolve (v) 11 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 8 1  Examine (V)

20 xem qua 18 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 6 0  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 3 1  Arrange

23 đánh máy 3 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 4 1  Chop up

25 chỉ vào 3 1  Point at

26 đẩy><kéo 17 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 11 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 14 0  Leaf through

29 kí tên 3 1  Sign

30 đi bộ đường dài 8 1  Hike

31 lái xe, đạp xe 6 1  Ride

32 lên tàu 5 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 5 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 5 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 11 1  Rest

36 (v) với tới 4 1  Reach

37 quét nhà 6 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 8 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 6 1  Display

40 tạp dề 4 1  Apron

41 bếp 6 1  Stove

42 xe đẩy 12 1  Cart

43 Ống nhòm 11 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 7 1  Rail

45 đóng đinh 11 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 4 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 3 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 3 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 11 0  Rail

50 bài thuyết trình, sự trình bày 6 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Sun Apr 28 2024 10:32 PM
: Nam Quách (Phương Quách)
86%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 43 7
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 7 1  bảo mật, tuyệt mật

2 Electronic device (n.p) 4 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 12 1  Tiện lợi, thuận tiện

4 Consistently (adv) 6 1  liên tục

5 Demolish (v) 6 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 4 0  giải quyết

7 Release (v) 6 0  xem lại, đánh giá

8 Processed food (n) 4 1  thực phẩm chế biến sẵn

Đầu tư, bỏ vốn đầu tư, tiền


9 Investment (n) 3 1 
đầu tư

10 Annual (adj) 3 1  hàng năm

11 Mutual (adj) 5 1  lẫn nhau, chung

12 Efficient (adj) 5 0  phá hủy, đánh đổ

13 Original (adj) 4 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 5 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 4 1 
mới nhất

16 Transition (n) 4 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 3 1  giao dịch

18 Resolve (v) 5 1  giải quyết

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 5 1  Examine (V)

20 xem qua 14 1  Leaf through

21 nhìn chằm chằm 6 0  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 7 1  Arrange

23 đánh máy 4 1 
No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 6 1  Chop up

25 chỉ vào 4 1  Point at

26 đẩy><kéo 3 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 3 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 4 1  Gesture

29 kí tên 9 1  Sign

30 đi bộ đường dài 8 0  Ride

31 lái xe, đạp xe 4 1  Ride

32 lên tàu 2 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 3 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 3 1  Lean against

35 nghỉ ngơi, thư giãn 5 1  Rest

36 (v) với tới 9 1  Reach

37 quét nhà 9 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 5 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 3 1  Display

40 tạp dề 3 1  Apron

41 bếp 3 0  Rest

42 xe đẩy 5 1  Cart

43 Ống nhòm 3 1  Binoculars

44 tay vịn, lan can 7 1  Rail

45 đóng đinh 4 1  Hammer a nail

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 3 1  Safety helmet

47 va li, hành lý 5 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 3 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 6 0  Rail

50 bài thuyết trình, sự trình bày 5 1  Presentation


Quiz : PRE - UNIT 2 Accuracy
Date
Student
: Mon Apr 29 2024 10:36 AM
: kin (kin)
60%

Total Questions  Correct  Incorrect

50 30 20
No. Question Time Points Response

1 Confidential (adj) 3 0  Tiện lợi, thuận tiện

2 Electronic device (n.p) 7 1  thiết bị điện tử

3 Convenient (adj) 8 0  hiệu quả

4 Consistently (adv) 3 0  (n) năng suất, sản lượng

5 Demolish (v) 5 1  phá hủy, đánh đổ

6 Productivity (n) 6 0  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

7 Release (v) 4 0  giao dịch

8 Processed food (n) 5 1  thực phẩm chế biến sẵn

9 Investment (n) 5 0  hiệu quả

10 Annual (adj) 5 0  gốc, ban đầu

11 Mutual (adj) 6 0  liên tục

12 Efficient (adj) 11 0  phá hủy, đánh đổ

13 Original (adj) 6 1  gốc, ban đầu

14 Appoint (v) 4 1  (v) bổ nhiệm, chỉ định, chọn

(v) cập nhật; (n) thông tin


15 Update (v) 3 1 
mới nhất

16 Transition (n) 7 1  chuyển đổi

17 Transaction(n) 6 0  (n) năng suất, sản lượng

18 Resolve (v) 8 0  phát hành

19 kiểm tra, khảo sát, nghiên cứu 4 1  Examine (V)

20 xem qua 3 0  Stare at

21 nhìn chằm chằm 4 0  Stare at

22 (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 4 1  Arrange

23 đánh máy 4 1  Type


No. Question Time Points Response

24 chặt nhỏ, băm nhỏ 6 1  Chop up

25 chỉ vào 8 1  Point at

26 đẩy><kéo 3 1  Push ><pull

27 giữ, cầm nắm 3 1  Hold

28 ra hiệu, cử chỉ, điệu bộ 11 0  Leaf through

29 kí tên 8 1  Sign

30 đi bộ đường dài 6 0  Rail

31 lái xe, đạp xe 3 1  Ride

32 lên tàu 2 1  Board

33 (v) nằm xuống, nằm nghỉ 3 1  Lie down

34 dựa vào, tựa vào 5 0  Gesture

35 nghỉ ngơi, thư giãn 5 1  Rest

36 (v) với tới 5 0  Arrange

37 quét nhà 3 1  Sweep

38 đánh bóng, làm cho láng 4 1  Polish

39 trưng bày, hiển thị 5 1  Display

40 tạp dề 4 1  Apron

41 bếp 3 1  Stove

42 xe đẩy 3 1  Cart

43 Ống nhòm 4 0  Apron

44 tay vịn, lan can 5 1  Rail

45 đóng đinh 5 0  Subway platform

46 mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm 5 0  Hammer a nail

47 va li, hành lý 3 1  Suitcase


No. Question Time Points Response

48 sân ga 11 1  Subway platform

49 bốc hàng, chất, chở 5 1  Load

50 bài thuyết trình, sự trình bày 5 1  Presentation

You might also like