Professional Documents
Culture Documents
phân chia mặt bằng phân xưởng may
phân chia mặt bằng phân xưởng may
phân chia mặt bằng phân xưởng may
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
_______________________________________________________________________
THIẾT KẾ CHUYỀN MAY
SƠ ĐỒ NHÁNH CÂY
STT TÊN BƯỚC CÔNG VIỆC TG (s) Bậc thợ Lao Năng TBị
động suất
1 Lót keo lá cổ 2 2 0.05 14400 Tay
2 Lót keo chân cổ 2 2 0.05 14400 Tay
3 Ủi mồi lá cổ + chân cổ 30 2 0.71 960 Bàn ủi
4 Ép lá cổ + chân cổ 10 3 0.24 2880 Máy ép
5 May bọc chân cổ 16 3 0.38 1800 MB1K
6 May xung quanh lá cổ 49 3 1.16 588 MB1K
7 Ủi lá cổ để diễu 5 2 0.12 5760 Bàn ủi
8 Diễu cổ 32 3 0.76 900 MB1K
9 May cặp lá ba đầu tròn 40 4 0.95 720 MB1K
10 Gọt lộn lá ba tròn 10 2 0.24 2880 Tay
11 Chần giữa cổ quay đầu 31 4 0.73 930 MB1K
12 Ủi nẹp khuy gấp 2 lần 23 3 0.54 1253 Bàn ủi
13 May nẹp khuy khuy 1 đường 23 4 0.54 1253 MB1K
14 May nẹp nút 1 đường 28 4 0.66 1029 MB1K
15 Ủi duỗi nẹp khuy, nẹp nút 16 3 0.38 1800 Bàn ủi
16 Gọt sửa thân, chấm đầu túi 38 3 0.90 758 Tay
17 Ủi túi 20 3 0.47 1440 Bàn ủi
18 May miệng túi 20 3 0.47 1440 MB1K
19 May túi 60 4 1.42 480 MB1K
20 Thùa khuy nẹp (6) 30 4 0.71 960 Máy thùa
21 Đính nút nẹp (7) 31 4 0.73 930 Máy đính
22 May lai tay 1 đường 38 4 0.90 758 MB1K
23 Ủi duỗi lai tay 8 3 0.19 3600 Bàn ủi
24 Gọt tay bắt cặp 17 3 0.40 1695 Tay
25 May 2 cạnh nhãn đô 58 3 1.37 497 MB1K
26 May đô 1 dường 38 3 0.90 758 MB1K
27 Diễu đô 23 3 0.54 1253 MB1K
28 Ủi duỗi đô 12 3 0.28 2400 Bàn ủi
29 May lộn vai 42 4 0.99 686 MB1K
30 Diễu vai 24 4 0.57 1200 MB1K
31 Tra tay 50 4 1.18 576 VS5C
32 Diễu nách 1mm 47 4 1.11 613 MB1K
33 Cắt, may nhãn sườn, ghi số 15 2 0.35 1920 MB1K
34 Vắt sổ sườn tay ngắn 46 4 1.09 627 VS5C
35 Tra cổ 55 4 1.30 524 MB1K
36 Mí cổ + gắn 1 nhãn 68 4 1.61 424 MB1K
37 May lai 108 4 2.56 267 MB1K
38 Cắt chỉ tổng hợp tay ngắn 90 3 2.13 320 Tay
39 Thùa khuy chân cổ (1) 7 4 0.17 4115 Máy thùa
40 Đính nút chân cổ (1) 6 4 0.14 4800 Máy đính
TỔNG CỘNG 1268
NGƯỜI LẬP