Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 41

1/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 204 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29211152674 Trương Văn Hoài An PHI 150 AK K29TPM 0


2 29211159334 Phạm Văn An PHI 150 AK K29TPM 0
3 29211163070 Nguyễn Văn An PHI 150 AK K29TPM 0
4 29201155245 Phan Đặng Phương Anh PHI 150 AK K29TPM 0
5 29211124614 Nguyễn Tuấn Anh PHI 150 AK K29TPM 0
6 29211153914 Nguyễn Thế Anh PHI 150 AK K29TPM 0
7 29211154681 Nguyễn Tuấn Anh PHI 150 AK K29TPM 0
8 29211158944 Lưu Tuấn Anh PHI 150 AK K29TPM 0
9 29219024033 Phạm Tuấn Anh PHI 150 AK K29TPM 0
10 29211163485 Đoàn Công Ánh PHI 150 AK K29TPM 0
11 29211155994 Lê Hoài Bảo PHI 150 AK K29TPM 0
12 29211158398 Hồ Quốc Bảo PHI 150 AK K29TPM 0
13 29211158915 Hoàng Quốc Bảo PHI 150 AK K29TPM 0
14 29211159391 Phan Gia Bảo PHI 150 AK K29TPM 0
15 29211163534 Lê Duy Bảo PHI 150 AK K29TPM 0
16 29211163535 Lê Đức Bảo PHI 150 AK K29TPM 0
17 29211156768 Cao Xuân Bình PHI 150 AK K29TPM 0
18 29211161641 Đỗ Phi Bình PHI 150 AK K29TPM 0
19 29211161644 Nguyễn Đức Bình PHI 150 AK K29TPM 0
20 29210248273 Trần Quốc Bôn PHI 150 AK K29TPM 0
21 29212355201 Lê Văn Chính PHI 150 AK K29TPM 0
22 29211143322 Võ Văn Chung PHI 150 AK K29TPM 0
23 29211152185 Võ Phúc Hưng Chương PHI 150 AK K29TPM 0
24 29211152412 Trần Xuân Công PHI 150 AK K29TPM 0
25
26

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


2/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 205 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29211130659 Lê Hùng Cường PHI 150 AK K29TPM 0


2 29211154948 Trần Đình Cường PHI 150 AK K29TPM 0
3 29211155631 Nguyễn Việt Cường PHI 150 AK K29TPM 0
4 29211159154 Nguyễn Hoàng Quốc Cường PHI 150 AK K29TPM 0
5 29211159541 Nguyễn Mạnh Cường PHI 150 AK K29TPM 0
6 29211142035 Nguyễn Tấn Đạt PHI 150 AK K29TPM 0
7 29211153787 Huỳnh Tấn Đạt PHI 150 AK K29TPM 0
8 29211155218 Nguyễn Cửu Tiến Đạt PHI 150 AK K29TPM 0
9 29211156723 Nguyễn Mai Anh Đạt PHI 150 AK K29TPM 0
10 29211157257 Lê Trần Công Đạt PHI 150 AK K29TPM 0
11 29211159171 Trần Đức Đạt PHI 150 AK K29TPM 0
12 29211164184 Võ Tạ Tiến Đạt PHI 150 AK K29TPM 0
13 29211164232 Nguyễn Phước Đạt PHI 150 AK K29TPM 0
14 29211546881 Nguyễn Tiến Đạt PHI 150 AK K29TPM 0
15 29212255301 Lý Xuân Đạt PHI 150 AK K29TPM 0
16 29212442021 Ngô Nguyên Đạt PHI 150 AK K29TPM 0
17 29211156889 Mai Văn Đông PHI 150 AK K29TPM 0
18 29211151619 Hoàng Văn Đồng PHI 150 AK K29TPM 0
19 29211152257 Phan Văn Đồng PHI 150 AK K29TPM 0
20 29211159458 Hồ Trung Đức PHI 150 AK K29TPM 0
21 29211120245 Nguyễn Phi Dũng PHI 150 AK K29TPM 0
22 29211156726 Nguyễn Thành Được PHI 150 AK K29TPM 0
23 29212364018 Đoàn Duy Dương PHI 150 AK K29TPM 0
24 29211145445 Nguyễn Văn Duy PHI 150 AK K29TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


3/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 301/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29211154131 Võ Đức Anh Duy PHI 150 AK K29TPM 0


2 29211155217 Lê Tảo Duy PHI 150 AK K29TPM 0
3 29211164100 Trần Nguyễn Tuấn Duy PHI 150 AK K29TPM 0
4 29212739517 Võ Văn Duy PHI 150 AK K29TPM 0
5 29211160270 Nguyễn Giang PHI 150 AK K29TPM 0
6 29211143227 Trương Viết Hải PHI 150 AK K29TPM 0
7 29211160212 Trần Công Hải PHI 150 AK K29TPM 0
8 29219023806 Lê Quang Hào PHI 150 AK K29TPM 0
9 29211145808 Võ Tuấn Hiên PHI 150 AK K29TPM 0
10 29211156822 Bùi Văn Hiên PHI 150 AK K29TPM 0
11 29201151592 Võ Thị Thu Hiền PHI 150 AK K29TPM 0
12 29211160630 Lê Thanh Hiệp PHI 150 AK K29TPM 0
13 29211124549 Phan Trung Hiếu PHI 150 AK K29TPM 0
14 29211127303 Lê Thanh Hiếu PHI 150 AK K29TPM 0
15 29211162592 Văn Công Hiếu PHI 150 AK K29TPM 0
16 29211159368 Nguyễn Hoàng Hòa PHI 150 AK K29TPM 0
17 29211137539 Nguyễn Ngọc Hoàng PHI 150 AK K29TPM 0
18 29211153780 Hồ Huy Hoàng PHI 150 AK K29TPM 0
19 29211151471 Huỳnh Tấn Hùng PHI 150 AK K29TPM 0
20 29211152498 Nguyễn Phi Hùng PHI 150 AK K29TPM 0
21 29211163603 Nguyễn Nhật Tuấn Hưng PHI 150 AK K29TPM 0
22 29214761794 Võ Gia Hưng PHI 150 AK K29TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


4/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
23 29211143110 Đặng Xuân Hữu PHI 150 AK K29TPM 0
24 29211120602 Thái Việt Huy PHI 150 AK K29TPM 0
25 29211138162 Đặng Văn Huy PHI 150 AK K29TPM 0
26 29211139356 Trần Đình Quốc Huy PHI 150 AK K29TPM 0
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 301/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29211155177 Đậu Minh Huy PHI 150 AK K29TPM 0


2 29211156571 Lê Quang Huy PHI 150 AK K29TPM 0
3 29211159286 Lê Trọng Huy PHI 150 AK K29TPM 0
4 29211163074 Nguyễn Quốc Huy PHI 150 AK K29TPM 0
5 29211362579 Lê Minh Huy PHI 150 AK K29TPM 0
6 29214557171 Phan Quang Huy PHI 150 AK K29TPM 0
7 29212300067 Lưu Văn Khải PHI 150 AK K29TPM 0
8 29211137229 Nguyễn Triều Khang PHI 150 AK K29TPM 0
9 29211152561 Vũ Bùi Gia Khánh PHI 150 AK K29TPM 0
10 29211153552 Trương Hồng Khánh PHI 150 AK K29TPM 0
11 29210239810 Nguyễn Tấn Kiệt PHI 150 AK K29TPM 0
12 29215160179 Lê Văn Lợi PHI 150 AK K29TPM 0
13 29211155133 Huỳnh Ngọc Thanh Long PHI 150 AK K29TPM 0
14 29211158852 Trần Phi Long PHI 150 AK K29TPM 0
15 29211159933 Nguyễn Thanh Long PHI 150 AK K29TPM 0
16 29211149254 Nguyễn Thế Mạnh PHI 150 AK K29TPM 0
17 29211161899 Đặng Xuân Mạnh PHI 150 AK K29TPM 0
18 29211136452 Phan Công Minh PHI 150 AK K29TPM 0
19 29211163920 Nguyễn Lê Xuân Minh PHI 150 AK K29TPM 0
20 29211126075 Nguyễn Văn Nam PHI 150 AK K29TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


5/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
21 29211541267 Trần Công Nam PHI 150 AK K29TPM 0
22 29201359109 Phan Thị Thu Ngân PHI 150 AK K29TPM 0
23 29209053824 Phan Thị Bảo Ngân PHI 150 AK K29TPM 0
24 29211120133 Trần Huỳnh Đại Nghĩa PHI 150 AK K29TPM 0
25 29211358730 Võ Công Nghĩa PHI 150 AK K29TPM 0
26 29211149082 Đinh Khắc Nghiêm PHI 150 AK K29TPM 0
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 304/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29211141702 Phan Phước Ngoan PHI 150 AK K29TPM 0


2 29210250545 Hồ Văn Nguyên PHI 150 AK K29TPM 0
3 29211160260 Đặng Công Giác Nguyên PHI 150 AK K29TPM 0
4 29211156924 Đặng Minh Nguyễn PHI 150 AK K29TPM 0
5 29211125644 Trương Đức Nhã PHI 150 AK K29TPM 0
6 29211142770 Hà Quang Nhân PHI 150 AK K29TPM 0
7 29211156692 Lê Đức Nhân PHI 150 AK K29TPM 0
8 29211156825 Biện Thành Nhân PHI 150 AK K29TPM 0
9 29211160680 Phan Văn Nhật PHI 150 AK K29TPM 0
10 29201160749 Thân Phương Nhi PHI 150 AK K29TPM 0
11 29211143938 Đinh Thanh Như PHI 150 AK K29TPM 0
12 29211153292 Nguyễn Mậu Nhựt PHI 150 AK K29TPM 0
13 29211159338 Y Văn Niê PHI 150 AK K29TPM 0
14 29211162609 Võ Bá Phú PHI 150 AK K29TPM 0
15 29211162499 Trần Minh Phúc PHI 150 AK K29TPM 0
16 29211140937 Trần Nguyên Phương PHI 150 AK K29TPM 0
17 29212262781 Nguyễn Duy Phương PHI 150 AK K29TPM 0
18 29211158713 Đặng Minh Quang PHI 150 AK K29TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


6/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
19 29211155179 Huỳnh Đặng Vương Quốc PHI 150 AK K29TPM 0
20 29210253136 Châu Văn Quy PHI 150 AK K29TPM 0
21 29211144555 Huỳnh Trọng Quý PHI 150 AK K29TPM 0
22 29211159365 Nguyễn Minh Quyền PHI 150 AK K29TPM 0
23 29219038496 Lê Văn Quyền PHI 150 AK K29TPM 0
24 29206957593 Nguyễn Như Quỳnh PHI 150 AK K29TPM 0
25 29211156858 Trần Ngọc Sơn PHI 150 AK K29TPM 0
26 29212542662 Lê Thế Sơn PHI 150 AK K29TPM 0
27 29211162857 Văn Viết Tài PHI 150 AK K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 304/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29219040864 Mạnh Xuân Thạch PHI 150 AK K29TPM 0


2 29211120695 Nguyễn Văn Thái PHI 150 AK K29TPM 0
3 29211155018 Lê Duy Vĩ Thái PHI 150 AK K29TPM 0
4 29211121755 Lê Đức Thương PHI 150 AK K29TPM 0
5 29210246119 Trần Văn Thuyên PHI 150 AK K29TPM 0
6 29211151130 Nguyễn Xuân Tiến PHI 150 AK K29TPM 0
7 29211157006 Đặng Ngọc Tín PHI 150 AK K29TPM 0
8 29211120694 Lê Viết Tình PHI 150 AK K29TPM 0
9 29211126122 Nguyễn Thanh Tịnh PHI 150 AK K29TPM 0
10 29211144051 Nguyễn Văn Toại PHI 150 AK K29TPM 0
11 29211157227 Nguyễn Văn Toàn PHI 150 AK K29TPM 0
12 29201159226 Đặng Mai Huyền Trang PHI 150 AK K29TPM 0
13 29211138307 Nguyễn Ngọc Trí PHI 150 AK K29TPM 0
14 29211146273 Nguyễn Văn Trọng PHI 150 AK K29TPM 0
15 29211151577 Hồ Văn Trung PHI 150 AK K29TPM 0
16 29211152314 Võ Tấn Trung PHI 150 AK K29TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


7/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
17 29211158914 Phan Viết Trung PHI 150 AK K29TPM 0
18 29211162342 Võ Đức Trung PHI 150 AK K29TPM 0
19 29211149854 Nguyễn Quang Trường PHI 150 AK K29TPM 0
20 29211162978 Trần Mậu Trường PHI 150 AK K29TPM 0
21 29211162980 Trương Văn Trường PHI 150 AK K29TPM 0
22 29211149804 Lê Quốc Tú PHI 150 AK K29TPM 0
23 29211163107 Nguyễn Thanh Tú PHI 150 AK K29TPM 0
24 29211147645 Phan Anh Tuấn PHI 150 AK K29TPM 0
25 29211154008 Nguyễn Hữu Tuấn PHI 150 AK K29TPM 0
26 29211163303 Lê Văn Tuấn PHI 150 AK K29TPM 0
27 29211163404 Nguyễn Văn Tuấn PHI 150 AK K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 401 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29212325063 Lê Hữu Tuyến PHI 150 AK K29TPM 0


2 29201158796 Nguyễn Thị Hải Vân PHI 150 AK K29TPM 0
3 29211363250 Phạm Nguyên Văn PHI 150 AK K29TPM 0
4 29211163550 Trần Cảnh Viễn PHI 150 AK K29TPM 0
5 29211158034 Lê Đình Việt PHI 150 AK K29TPM 0
6 29211163551 Đoàn Thanh Việt PHI 150 AK K29TPM 0
7 29211164894 Trần Văn Việt PHI 150 AK K29TPM 0
8 29211162716 Trần Công Quang Vinh PHI 150 AK K29TPM 0
9 29211165598 Huỳnh Ngọc Vinh PHI 150 AK K29TPM 0
10 29214336451 Trần Anh Vĩnh PHI 150 AK K29TPM 0
11 29210238084 Nguyễn Hoàng Vũ PHI 150 AK K29TPM 0
12 29210258572 Nguyễn Anh Vũ PHI 150 AK K29TPM 0
13 29211151820 Hồ Thúc Vũ PHI 150 AK K29TPM 0
14 29211151822 Đặng Công Vũ PHI 150 AK K29TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


8/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
15 29201135920 Nguyễn Thị Thúy Vương PHI 150 AK K29TPM 0
16 29201155109 Hồ Thị Thảo Vy PHI 150 AK K29TPM 0
17 29211147646 Tống Văn Vỹ PHI 150 AK K29TPM 0
18 29211158874 Trần Văn Vỹ PHI 150 AK K29TPM 0
19 29211138802 Lê Ngọc Ý PHI 150 AK K29TPM 0
20 29211151096 Huỳnh Quang Ý PHI 150 AK K29TPM 0
21 29219048565 Võ Như Ý PHI 150 AK K29TPM 0
22 29211163487 Đỗ Trương Hoàng Ân PHI 150 AM K29TPM 0
23 29211136989 Hoàng Phước Nhật Anh PHI 150 AM K29TPM 0
24 29211140086 Đoàn Tuấn Anh PHI 150 AM K29TPM 0
25 29211154010 Lê Tiến Anh PHI 150 AM K29TPM 0
26 29211158947 Trần Văn Tuấn Anh PHI 150 AM K29TPM 0
27 29201156861 Nguyễn Thị Ngọc Ánh PHI 150 AM K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 402 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29211154339 Lê Trần Bảo PHI 150 AM K29TPM 0


2 29211154761 Nguyễn Văn Quốc Bảo PHI 150 AM K29TPM 0
3 29211163537 Nguyễn Đình Bảo PHI 150 AM K29TPM 0
4 29211163546 Thái Bảo PHI 150 AM K29TPM 0
5 29212759319 Lê Ngọc Bảo PHI 150 AM K29TPM 0
6 29217560690 Bùi Quốc Bảo PHI 150 AM K29TPM 0
7 29211165599 Huỳnh Bá Tâm Bình PHI 150 AM K29TPM 0
8 29211148558 Lê Văn Công PHI 150 AM K29TPM 0
9 29211152906 Dương Văn Trọng Đại PHI 150 AM K29TPM 0
10 29211164357 Lê Thành Đạt PHI 150 AM K29TPM 0
11 29211165275 Trần Tiến Đạt PHI 150 AM K29TPM 0
12 29211165788 Hồ Dương Đạt PHI 150 AM K29TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


9/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
13 29211165898 Phan Tấn Đạt PHI 150 AM K29TPM 0
14 29212323328 Phạm Minh Đạt PHI 150 AM K29TPM 0
15 29219023681 Võ Phú Điền PHI 150 AM K29TPM 0
16 29211157054 Võ Hoàng Dinh PHI 150 AM K29TPM 0
17 29211156188 Nguyễn Công Đô PHI 150 AM K29TPM 0
18 29214354244 Đặng Huỳnh Anh Dũ PHI 150 AM K29TPM 0
19 29210220022 Võ Tấn Đức PHI 150 AM K29TPM 0
20 29211546683 Phạm Văn Dũng PHI 150 AM K29TPM 0
21 29214354288 Bùi Tiến Dũng PHI 150 AM K29TPM 0
22 29211165472 Đỗ Minh Dược PHI 150 AM K29TPM 0
23 29211150765 Lê Hoài Duy PHI 150 AM K29TPM 0
24 29211152218 Phạm Thanh Duy PHI 150 AM K29TPM 0
25 29211155215 Võ Quốc Duy PHI 150 AM K29TPM 0
26 29211165884 Lê Đăng Duy PHI 150 AM K29TPM 0
27 29211149245 Nguyễn Thành Hải PHI 150 AM K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 404 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29211360675 Trần Lê Phúc Hào PHI 150 AM K29TPM 0


2 29211154259 Trần Công Hậu PHI 150 AM K29TPM 0
3 29211154560 Phạm Ngọc Hậu PHI 150 AM K29TPM 0
4 29211151514 Phan Duy Hiếu PHI 150 AM K29TPM 0
5 29219026265 Huỳnh Minh Hiếu PHI 150 AM K29TPM 0
6 29211154562 Lê Mậu Hinh PHI 150 AM K29TPM 0
7 29211154217 Nguyễn Đại Hoà PHI 150 AM K29TPM 0
8 29211152101 Phạm Vũ Hòa PHI 150 AM K29TPM 0
9 29212353188 Huỳnh Văn Hòa PHI 150 AM K29TPM 0
10 29211149653 Huỳnh Văn Huy Hoàn PHI 150 AM K29TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


10/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
11 29211137754 Nguyễn Hữu Khánh Hoàng PHI 150 AM K29TPM 0
12 29211153258 Võ Trần Xuân Hoàng PHI 150 AM K29TPM 0
13 29211162489 Đinh Huy Hoàng PHI 150 AM K29TPM 0
14 29214950616 Võ Ngọc Hoàng PHI 150 AM K29TPM 0
15 29211137743 Trương Như Huấn PHI 150 AM K29TPM 0
16 29211157259 Lê Mạnh Hùng PHI 150 AM K29TPM 0
17 29211163246 Nguyễn Văn Quốc Hùng PHI 150 AM K29TPM 0
18 29211140975 Bùi Quang Hưng PHI 150 AM K29TPM 0
19 29211152154 Nguyễn Văn Hưng PHI 150 AM K29TPM 0
20 29211154664 Trần Văn Hưng PHI 150 AM K29TPM 0
21 29208140791 Hồ Thanh Hương PHI 150 AM K29TPM 0
22 29211165682 Võ Quang Hữu PHI 150 AM K29TPM 0
23 29211143916 Nguyễn Lê Quang Huy PHI 150 AM K29TPM 0
24 29211146864 Nguyễn Quang Huy PHI 150 AM K29TPM 0
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 405 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29211150362 Đặng Quốc Huy PHI 150 AM K29TPM 0


2 29211151224 Nguyễn Ngọc Gia Huy PHI 150 AM K29TPM 0
3 29211154366 Nguyễn Hoàng Gia Huy PHI 150 AM K29TPM 0
4 29211159364 Lê Thanh Huy PHI 150 AM K29TPM 0
5 29211163007 Bùi Khắc Lâm Huy PHI 150 AM K29TPM 0
6 29211165468 Lê Vũ Quang Huy PHI 150 AM K29TPM 0
7 29211165559 Lê Minh Huy PHI 150 AM K29TPM 0
8 29214653925 Trần Tấn Huy PHI 150 AM K29TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


11/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
9 29211154609 Nguyễn Văn Khải PHI 150 AM K29TPM 0
10 29211149089 Cái Văn Khang PHI 150 AM K29TPM 0
11 29212262687 Nguyễn Đăng Khoa PHI 150 AM K29TPM 0
12 29211153460 Đoàn Ngọc Khôi PHI 150 AM K29TPM 0
13 29211165235 Tống Minh Khuê PHI 150 AM K29TPM 0
14 29211137090 Trần Bảo Kiệt PHI 150 AM K29TPM 0
15 29211144011 Lê Tuấn Kiệt PHI 150 AM K29TPM 0
16 29211160159 Trần Văn Lâm PHI 150 AM K29TPM 0
17 29212352962 Nguyễn Thanh Lâm PHI 150 AM K29TPM 0
18 29211154703 Lê Anh Liêm PHI 150 AM K29TPM 0
19 29211139612 Nguyễn Nhật Linh PHI 150 AM K29TPM 0
20 29211154300 Huỳnh Tấn Lộc PHI 150 AM K29TPM 0
21 29211162121 Nguyễn Vĩnh Lộc PHI 150 AM K29TPM 0
22 29211165357 Trần Văn Lộc PHI 150 AM K29TPM 0
23 29211332136 Phạm Trường Phi Long PHI 150 AM K29TPM 0
24 29212934033 Võ Mậu Thành Long PHI 150 AM K29TPM 0
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 501/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29211140771 Trịnh Vũ Thành Luân PHI 150 AM K29TPM 0


2 29211228593 Bùi Vĩnh Luận PHI 150 AM K29TPM 0
3 29210265545 Lê Đức Lương PHI 150 AM K29TPM 0
4 29211152006 Võ Lê Phú Mạnh PHI 150 AM K29TPM 0
5 29201161901 Đoàn Thị Như Mến PHI 150 AM K29TPM 0
6 29211159303 Vương Quang Minh PHI 150 AM K29TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


12/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
7 29211258601 Trần Thanh Minh PHI 150 AM K29TPM 0
8 29216164596 Ngô Quang Minh PHI 150 AM K29TPM 0
9 29219021389 Ngô Vũ Văn Minh PHI 150 AM K29TPM 0
10 29219030757 Trần Nhật Minh PHI 150 AM K29TPM 0
11 29211139695 Nguyễn Thành Nam PHI 150 AM K29TPM 0
12 29211155795 Tô Ngọc Nam PHI 150 AM K29TPM 0
13 29200251496 Ngô Thị Bảo Ngân PHI 150 AM K29TPM 0
14 29211158798 Hồ Sỷ Nghị PHI 150 AM K29TPM 0
15 29211157269 Trịnh Văn Nghĩa PHI 150 AM K29TPM 0
16 29211134774 Nguyễn Lương Chí Ngọc PHI 150 AM K29TPM 0
17 29210254359 Trương Trung Nguyên PHI 150 AM K29TPM 0
18 29211165622 Tống Phước Nhật Nguyên PHI 150 AM K29TPM 0
19 29210230437 Lê Nguyễn Gia Nhân PHI 150 AM K29TPM 0
20 29211134148 Đặng Văn Nhân PHI 150 AM K29TPM 0
21 29211159190 Nguyễn Quang Nhân PHI 150 AM K29TPM 0
22 29211154763 Nguyễn Xuân Hùng Nhật PHI 150 AM K29TPM 0
23 29201154853 Vũ Tuyết Nhi PHI 150 AM K29TPM 0
24 29211157003 Phạm Tiến Ninh PHI 150 AM K29TPM 0
25 29211162543 Nguyễn Hữu Phát PHI 150 AM K29TPM 0
26 29211148283 Lê Hoàng Phi PHI 150 AM K29TPM 0
27 29211154225 Thiều Đình Phong PHI 150 AM K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 501/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29211162545 Đinh Thái Phong PHI 150 AM K29TPM 0


2 29219165253 Đinh Hữu Phong PHI 150 AM K29TPM 0
3 28211103649 Lê Hoàng Phúc PHI 150 AM K29TPM 0
4 29210248353 Phan Hoàng Phúc PHI 150 AM K29TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


13/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
5 29211121364 Đinh Hoàng Phúc PHI 150 AM K29TPM 0
6 29211138937 Trần Văn Phúc PHI 150 AM K29TPM 0
7 29211153005 Vũ Công Phúc PHI 150 AM K29TPM 0
8 29211158607 Hồ Minh Quân PHI 150 AM K29TPM 0
9 29211163311 Nguyễn Đình Anh Quân PHI 150 AM K29TPM 0
10 29219221578 Trần Ngọc Tùng Quân PHI 150 AM K29TPM 0
11 29211153731 Châu Văn Quang PHI 150 AM K29TPM 0
12 29210224074 Phan Văn Quyết PHI 150 AM K29TPM 0
13 29201145663 Trần Diễm Quỳnh PHI 150 AM K29TPM 0
14 27211203193 Trịnh Xuân Sanh PHI 150 AM 0
15 29211130579 Phạm Thanh Sơn PHI 150 AM K29TPM 0
16 29211149784 Trần Giáng Tài PHI 150 AM K29TPM 0
17 29210237722 Trương Công Tân PHI 150 AM K29TPM 0
18 29211164699 Hoàng Hồng Thái PHI 150 AM K29TPM 0
19 29211155216 Đặng Trương Tấn Thăng PHI 150 AM K29TPM 0
20 29211152585 Phạm Hứa Duy Thành PHI 150 AM K29TPM 0
21 29214651615 Nguyễn Đức Thành PHI 150 AM K29TPM 0
22 29211153814 Nguyễn Viết Thiện PHI 150 AM K29TPM 0
23 29211154748 Mai Thanh Thĩnh PHI 150 AM K29TPM 0
24 29211156187 Lê Xuân Thịnh PHI 150 AM K29TPM 0
25 29211146797 Hồ Văn Thoại PHI 150 AM K29TPM 0
26 29209222151 Nguyễn Ân Thư PHI 150 AM K29TPM 0
27 29211123134 Võ Minh Thuận PHI 150 AM K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 504/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29212264460 Trương Văn Thuận PHI 150 AM K29TPM 0


2 29211164238 Nguyễn Văn Thuật PHI 150 AM K29TPM 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


14/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
3 29211132038 Lê Văn Thương PHI 150 AM K29TPM 0
4 29201125458 Hoàng Thị Thu Thủy PHI 150 AM K29TPM 0
5 29211155219 Lê Thanh Quốc Tiến PHI 150 AM K29TPM 0
6 29219049735 Lê Hồng Tiến PHI 150 AM K29TPM 0
7 29216651958 Nguyễn Văn Tin PHI 150 AM K29TPM 0
8 29214329064 Phan Tá Tín PHI 150 AM K29TPM 0
9 29211139996 Nguyễn Quốc Toàn PHI 150 AM K29TPM 0
10 29211154128 Lê Phước Toàn PHI 150 AM K29TPM 0
11 29211154313 Võ Sỹ Toàn PHI 150 AM K29TPM 0
12 29219021187 Bùi Minh Toàn PHI 150 AM K29TPM 0
13 29211154743 Đoàn Nguyên Trãi PHI 150 AM K29TPM 0
14 29201126103 Đinh Thị Thùy Trâm PHI 150 AM K29TPM 0
15 29201154598 Phan Thuỳ Trâm PHI 150 AM K29TPM 0
16 29201162583 Trương Thanh Trúc PHI 150 AM K29TPM 0
17 29211126321 Phan Minh Trưng PHI 150 AM K29TPM 0
18 29211154600 Dương Minh Trường PHI 150 AM K29TPM 0
19 29211165198 Huỳnh Thiên Tú PHI 150 AM K29TPM 0
20 29211143052 Dương Thái Tuấn PHI 150 AM K29TPM 0
21 29214364674 Trần Đậu Anh Tuấn PHI 150 AM K29TPM 0
22 29219025049 Phạm Ngọc Tuấn PHI 150 AM K29TPM 0
23 29211154696 Phạm Viết Tùng PHI 150 AM K29TPM 0
24 29211163479 Nguyễn Đức Tùng PHI 150 AM K29TPM 0
25 29214542179 Trần Thanh Tùng PHI 150 AM K29TPM 0
26 29211151091 Phan Ngọc Tuyển PHI 150 AM K29TPM 0
27 29211165672 Trương Đình Tuyển PHI 150 AM K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 504/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


15/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
1 29211363249 Võ Kim Ứng PHI 150 AM K29TPM 0
2 29211151916 Đồng Đắc Viên PHI 150 AM K29TPM 0
3 29211146527 Nguyễn Đức Việt PHI 150 AM K29TPM 0
4 29211151617 Nguyễn Lê Thế Vinh PHI 150 AM K29TPM 0
5 29211350257 Nguyễn Văn Anh Vũ PHI 150 AM K29TPM 0
6 29211149199 Trần Cao Anh Vương PHI 150 AM K29TPM 0
7 29211162920 Trần Văn Ý PHI 150 AM K29TPM 0
8 29204659186 Phạm Thị Hoài An PHI 150 AO K29DLK 0
9 29208432856 Nguyễn Ngọc Khánh An PHI 150 AO K29DLK 0
10 29208053527 Nguyễn Thị Nguyệt Anh PHI 150 AO K29DLK 0
11 29208058431 Nguyễn Thị Vân Anh PHI 150 AO K29DLK 0
12 29208062958 Nguyễn Thị Kim Anh PHI 150 AO K29DLK 0
13 29218044433 Trần Phước Hoàng Anh PHI 150 AO K29DLK 0
14 29218051569 Lê Phước Anh PHI 150 AO K29DLK 0
15 29218046792 Phạm Gia Bảo PHI 150 AO K29DLK 0
16 29208227416 Lâm Gia Bích PHI 150 AO K29DLK 0
17 29208058429 Nguyễn An Bình PHI 150 AO K29DLK 0
18 29218047641 Lê Công Tuấn Bình PHI 150 AO K29DLK 0
19 29208063687 Lê Thị Ngọc Chi PHI 150 AO K29DLK 0
20 29208063697 Nguyễn Thị Thu Cúc PHI 150 AO K29DLK 0
21 29218041352 Lê Tấn Đạt PHI 150 AO K29DLK 0
22 29218058448 Nguyễn Tiến Đạt PHI 150 AO K29DLK 0
23 29208050088 Nguyễn Thị Hoài Diễm PHI 150 AO K29DLK 0
24 29208055436 Phùng Thị Ngọc Diệp PHI 150 AO K29DLK 0
25 29208046739 Nguyễn Thị Dịu PHI 150 AO K29DLK 0
26 29216257875 Ngụy Phan Minh Đức PHI 150 AO K29DLK 0
27 29218031515 Nguyễn Ngọc Đức PHI 150 AO K29DLK 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 301 Nhà G - Hòa Khánh Nam

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


16/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29208055970 Đỗ Hoàng Mỹ Duyên PHI 150 AO K29DLK 0


2 29208063732 Huỳnh Thị Thúy Hà PHI 150 AO K29DLK 0
3 29208063733 Nguyễn Thị Ngọc Hà PHI 150 AO K29DLK 0
4 29218047284 Nguyễn Văn Hà PHI 150 AO K29DLK 0
5 29200357982 Nguyễn Gia Hân PHI 150 AO K29DLK 0
6 29208063744 Lê Thị Bảo Hân PHI 150 AO K29DLK 0
7 29206545115 Nguyễn Thị Thu Hằng PHI 150 AO K29DLK 0
8 29208124523 Trương Thị Đức Hạnh PHI 150 AO K29DLK 0
9 29218056177 Trần Anh Hào PHI 150 AO K29DLK 0
10 29218034482 Lê Duy Hậu PHI 150 AO K29DLK 0
11 29204520892 Đinh Thị Kim Hoa PHI 150 AO K29DLK 0
12 29208037570 Nguyễn Thị Ngọc Hoa PHI 150 AO K29DLK 0
13 29218053782 Lê Nguyễn Phước Hòa PHI 150 AO K29DLK 0
14 29208034811 Nguyễn Vũ Thu Hoài PHI 150 AO K29DLK 0
15 29208063759 Phan Thị Huệ PHI 150 AO K29DLK 0
16 29218063766 Trần Văn Hùng PHI 150 AO K29DLK 0
17 29218037327 Đặng Đình Hưng PHI 150 AO K29DLK 0
18 29218063776 Lê Vỹ Hưng PHI 150 AO K29DLK 0
19 29208047766 Trần Thị Huỳnh Hương PHI 150 AO K29DLK 0
20 29208058425 Ung Thị Mai Hương PHI 150 AO K29DLK 0
21 29218038012 Phạm Phương Huy PHI 150 AO K29DLK 0
22 29218045478 Nguyễn Nhật Huy PHI 150 AO K29DLK 0
23 29218051983 Trần Đỗ Đình Huy PHI 150 AO K29DLK 0
24 29218063767 Lê Quốc Huy PHI 150 AO K29DLK 0
25 29208000033 Phạm Thị Bích Huyền PHI 150 AO K29DLK 0
26 29218056028 Phạm Đình Khải PHI 150 AO K29DLK 0
27 29218055971 Nguyễn Nam Khang PHI 150 AO K29DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


17/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 302 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29207400060 Nguyễn Thị Minh Khuê PHI 150 AO K29DLK 0


2 29218063785 Trương Minh Khuyến PHI 150 AO K29DLK 0
3 29218030644 Nguyễn Văn Trung Kiên PHI 150 AO K29DLK 0
4 29208063788 Phạm Thị Mi Lai PHI 150 AO K29DLK 0
5 29208034472 Nguyễn Thị Hoàng Lan PHI 150 AO K29DLK 0
6 29208063789 Hàn Thị Ngọc Lan PHI 150 AO K29DLK 0
7 29204459699 Võ Thị Mỹ Liên PHI 150 AO K29DLK 0
8 29208058432 Ngô Quỳnh Liên PHI 150 AO K29DLK 0
9 29208030487 Đặng Bích Liễu PHI 150 AO K29DLK 0
10 29206223949 Trần Lê Thảo Linh PHI 150 AO K29DLK 0
11 29208035784 Nguyễn Thị Yến Linh PHI 150 AO K29DLK 0
12 29208047839 Phạm Thị Ngọc Linh PHI 150 AO K29DLK 0
13 29208121503 Phạm Ngọc Linh PHI 150 AO K29DLK 0
14 29208149426 Nguyễn Phan Mỹ Linh PHI 150 AO K29DLK 0
15 29208038087 Nguyễn Thị Mỹ Long PHI 150 AO K29DLK 0
16 29212250001 Trần Hoàng Long PHI 150 AO K29DLK 0
17 29218025241 Lưu Nguyễn Hoàng Long PHI 150 AO K29DLK 0
18 29208258615 Tạ Thị Kim Lương PHI 150 AO K29DLK 0
19 29206759423 Kinh Thị Cẩm Ly PHI 150 AO K29DLK 0
20
21
22
23
24
25

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


18/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 303 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29208034484 Nguyễn Hoàng Trúc Ly PHI 150 AO K29DLK 0


2 29208037856 Nguyễn Hoàng Mai PHI 150 AO K29DLK 0
3 29208051138 Nguyễn Thị Thu Mẫn PHI 150 AO K29DLK 0
4 29218062433 Trần Đức Mạnh PHI 150 AO K29DLK 0
5 29208054887 H' Nery Mlô PHI 150 AO K29DLK 0
6 29204663851 Trương Thị Diễm My PHI 150 AO K29DLK 0
7 29208026557 Phan Hoàng My PHI 150 AO K29DLK 0
8 29208042217 Nguyễn Thị Trà My PHI 150 AO K29DLK 0
9 29218056142 Đinh Văn Mỹ PHI 150 AO K29DLK 0
10 29208058059 Phùng Thị Thúy Nga PHI 150 AO K29DLK 0
11 29204643646 Trần Thị Kim Ngân PHI 150 AO K29DLK 0
12 29208047701 Trần Thị Thu Ngân PHI 150 AO K29DLK 0
13 29209436459 Trương Thị Thủy Ngân PHI 150 AO K29DLK 0
14 29208163089 Dương Thái Thảo Ngọc PHI 150 AO K29DLK 0
15 29208049708 Trần Phạm Thùy Nguyên PHI 150 AO K29DLK 0
16 29208055437 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên PHI 150 AO K29DLK 0
17 29208063278 Trương Thị Nguyên PHI 150 AO K29DLK 0
18 29208063281 Trương Thanh Nhàn PHI 150 AO K29DLK 0
19 29218052945 Lê Thanh Nhật PHI 150 AO K29DLK 0
20
21
22
23

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


19/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 304 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29200350160 Võ Thị Hà Nhi PHI 150 AO K29DLK 0


2 29204849441 Trịnh Thị Yến Nhi PHI 150 AO K29DLK 0
3 29206858157 Vũ Yến Nhi PHI 150 AO K29DLK 0
4 29208036765 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi PHI 150 AO K29DLK 0
5 29208042287 Nguyễn Thảo Nhi PHI 150 AO K29DLK 0
6 29208048471 Lê Mai Xuân Nhi PHI 150 AO K29DLK 0
7 29208056172 Nguyễn Thị Vân Nhi PHI 150 AO K29DLK 0
8 29208058053 Lê Thị Tuyết Nhi PHI 150 AO K29DLK 0
9 29208063140 Nguyễn Thị Tuyết Nhi PHI 150 AO K29DLK 0
10 29208056233 Trần Bùi Hoàng Ny PHI 150 AO K29DLK 0
11 29208063142 Nguyễn Kim Oanh PHI 150 AO K29DLK 0
12 29214543802 Nguyễn Mai Phú PHI 150 AO K29DLK 0
13 29208056141 Nguyễn Phan Hoài Phúc PHI 150 AO K29DLK 0
14 29208056450 Phan Thị Ngọc Phương PHI 150 AO K29DLK 0
15 29208063055 Lê Thị Hoài Phương PHI 150 AO K29DLK 0
16 29208063056 Nguyễn Thị Minh Phương PHI 150 AO K29DLK 0
17 29208141147 Nguyễn Thị Phương PHI 150 AO K29DLK 0
18 29218063129 Từ Minh Quân PHI 150 AO K29DLK 0
19 29218034228 Huỳnh Thanh Quốc PHI 150 AO K29DLK 0
20
21

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


20/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 305/1 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29200358036 Nguyễn Hoàng Thảo Quyên PHI 150 AO K29DLK 0


2 29208041929 Phùng Thị Thúy Quyên PHI 150 AO K29DLK 0
3 29208054057 Lê Trần Đỗ Quyên PHI 150 AO K29DLK 0
4 29216648496 Bùi Quang Sinh PHI 150 AO K29DLK 0
5 29208054822 Nguyễn Ngọc Sương PHI 150 AO K29DLK 0
6 29208063444 Phan Thị Thu Sương PHI 150 AO K29DLK 0
7 29208234931 Nguyễn Thị Diễm Sương PHI 150 AO K29DLK 0
8 29218357485 Phạm Đại Thắng PHI 150 AO K29DLK 0
9 29206522867 Nguyễn Như Thế Thanh PHI 150 AO K29DLK 0
10 29208043401 Hoàng Phương Thanh PHI 150 AO K29DLK 0
11 29206153154 Nguyễn Thị Phương Thảo PHI 150 AO K29DLK 0
12 29208049028 Lê Thị Phương Thảo PHI 150 AO K29DLK 0
13 29208055968 Nguyễn Thị Kim Thảo PHI 150 AO K29DLK 0
14 29208056139 Trương Thị Thanh Thảo PHI 150 AO K29DLK 0
15 29208056169 Đào Phương Thảo PHI 150 AO K29DLK 0
16 29208055445 Ngô Thị Mỹ Thiên PHI 150 AO K29DLK 0
17 29218057911 Trương Tấn Thịnh PHI 150 AO K29DLK 0
18 29208035614 Bùi Nguyên Anh Thư PHI 150 AO K29DLK 0
19 29208041056 Lê Phạm Anh Thư PHI 150 AO K29DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


21/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
20 29208046569 Nguyễn Phương Thư PHI 150 AO K29DLK 0
21 29208056447 Hoàng Anh Thư PHI 150 AO K29DLK 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 305/2 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29208124979 Nguyễn Minh Thư PHI 150 AO K29DLK 0


2 29208046787 Nguyễn Lê Hoài Thương PHI 150 AO K29DLK 0
3 29208063585 Dương Thị Thúy PHI 150 AO K29DLK 0
4 29208050870 Đặng Thanh Thùy PHI 150 AO K29DLK 0
5 29208040855 Hoàng Thị Thủy Tiên PHI 150 AO K29DLK 0
6 29205145644 Huỳnh Thanh Trà PHI 150 AO K29DLK 0
7 29208038327 Lê Thị Thu Trà PHI 150 AO K29DLK 0
8 29208050503 Huỳnh Thị Ngọc Trà PHI 150 AO K29DLK 0
9 29206758889 Bùi Nguyễn Ngọc Trâm PHI 150 AO K29DLK 0
10 29208050105 Nguyễn Anh Trâm PHI 150 AO K29DLK 0
11 29208054878 Phan Thị Thu Trang PHI 150 AO K29DLK 0
12 29208056173 Hà Thu Trang PHI 150 AO K29DLK 0
13 29208248234 Huỳnh Thị Đoan Trang PHI 150 AO K29DLK 0
14 29218062759 Phan Bá Minh Trí PHI 150 AO K29DLK 0
15 29206257567 Nguyễn Thị Kiều Trinh PHI 150 AO K29DLK 0
16 29208025797 Lê Vũ Kiều Trinh PHI 150 AO K29DLK 0
17 29208055424 Trương Mỹ Trinh PHI 150 AO K29DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


22/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
18 29208058058 Nguyễn Thị Thùy Trinh PHI 150 AO K29DLK 0
19 29208126251 Nguyễn Thị Kiều Trinh PHI 150 AO K29DLK 0
20 29208138458 Nguyễn Tú Trinh PHI 150 AO K29DLK 0
21 29208042705 Nguyễn Thị Thanh Tú PHI 150 AO K29DLK 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 308 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29212321466 Mai Anh Tuấn PHI 150 AO K29DLK 0


2 29208037758 Lê Thị Cát Tường PHI 150 AO K29DLK 0
3 29204333855 Lê Mỹ Uyên PHI 150 AO K29DLK 0
4 29208045685 Bùi Nguyễn Phương Uyên PHI 150 AO K29DLK 0
5 29208049177 Nguyễn Thị Tú Uyên PHI 150 AO K29DLK 0
6 29208056176 Phạm Hoàng Thúy Uyên PHI 150 AO K29DLK 0
7 29208429477 Nguyễn Thị Tố Uyên PHI 150 AO K29DLK 0
8 29218053108 Trần Mỹ Uyên PHI 150 AO K29DLK 0
9 29208046564 Lê Thị Ngọc Vân PHI 150 AO K29DLK 0
10 29205129020 Nguyễn Trần Nhật Vi PHI 150 AO K29DLK 0
11 29208062929 Hồ Thị Kiều Vi PHI 150 AO K29DLK 0
12 29209421372 Hồ Như Trúc Viên PHI 150 AO K29DLK 0
13 29218055969 Nguyễn Quốc Viên PHI 150 AO K29DLK 0
14 29208035879 Phạm Nguyễn Thục Vinh PHI 150 AO K29DLK 0
15 29212758239 Nguyễn Thế Vinh PHI 150 AO K29DLK 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


23/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
16 29218055426 Lê Thế Vĩnh PHI 150 AO K29DLK 0
17 29218053639 Nguyễn Công Vương PHI 150 AO K29DLK 0
18 29208046632 Phạm Khánh Vy PHI 150 AO K29DLK 0
19 29208046746 Trần Thị Yến Vy PHI 150 AO K29DLK 0
20 29208052050 Huỳnh Thảo Vy PHI 150 AO K29DLK 0
21 29208054106 Trịnh Thị Yến Vy PHI 150 AO K29DLK 0
22 29208055843 Nguyễn Thị Khánh Vy PHI 150 AO K29DLK 0
23 29208058063 Huỳnh Thị Khánh Vy PHI 150 AO K29DLK 0
24 29208062931 Huỳnh Ngọc Thảo Vy PHI 150 AO K29DLK 0
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 309 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29208137348 Đỗ Thị Thái Vy PHI 150 AO K29DLK 0


2 29209442515 Lương Phạm Hồng Vy PHI 150 AO K29DLK 0
3 29218058441 Vũ Xuân Vỹ PHI 150 AO K29DLK 0
4 29208028352 Huỳnh Trần Như Ý PHI 150 AO K29DLK 0
5 29208041617 Nguyễn Thuỳ Như Ý PHI 150 AO K29DLK 0
6 29208062938 Nguyễn Thị Kim Yến PHI 150 AO K29DLK 0
7 29214857853 Nguyễn Thành An PHI 150 AQ K29QNH 0
8 29215053420 Lê Phước An PHI 150 AQ K29KKT 0
9 29204855550 Nguyễn Trần Vân Anh PHI 150 AQ K29QNH 0
10 29204856472 Đỗ Minh Anh PHI 150 AQ K29QNH 0
11 29204858721 Trần Thị Lan Anh PHI 150 AQ K29QNH 0
12 29204860724 Nguyễn Trần Ngọc Ánh PHI 150 AQ K29QNH 0
13 29214265690 Triệu Lê Gia Bảo PHI 150 AQ K29HP-QDT 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


24/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
14 29204755473 Huỳnh Thị Thu Bình PHI 150 AQ K29QNH 0
15 29219424985 Trần Thanh Bình PHI 150 AQ K29QNH 0
16 29204856520 Hồ Thị Ngọc Cầm PHI 150 AQ K29QNH 0
17 29214860815 Nguyễn Văn Thái Châu PHI 150 AQ K29QNH 0
18 29214846818 Trần Đăng Chiến PHI 150 AQ K29QNH 0
19 29214841174 Nguyễn Minh Đạt PHI 150 AQ K29QNH 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 311 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29209449373 Võ Thị Kim Diệu PHI 150 AQ K29QNH 0


2 29214850622 Lê Xuân Định PHI 150 AQ K29QNH 0
3 29214327690 Dương Lê Du PHI 150 AQ K29KKT 0
4 29214864659 Trương Văn Đức PHI 150 AQ K29QNH 0
5 29204858836 Đoàn Thị Thu Dung PHI 150 AQ K29QNH 0
6 29214253905 Nguyễn Chí Dũng PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
7 29211164024 Hoàng Đức Duy PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
8 29215049645 Trần Hoàng Duy PHI 150 AQ K29KKT 0
9 29204230865 Thái Thị Thanh Duyên PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
10 29204855590 Mai Huỳnh Mỹ Duyên PHI 150 AQ K29QNH 0
11 29204658302 Võ Trúc Giang PHI 150 AQ K29QNH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


25/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
12 29205059806 Trần Thu Hà PHI 150 AQ K29KKT 0
13 29214960607 Dương Minh Hải PHI 150 AQ K29KKT 0
14 29219447995 Đậu Hồng Hải PHI 150 AQ K29QNH 0
15 29207134725 Nguyễn Thị Thúy Hằng PHI 150 AQ K29KKT 0
16 29204964803 Nguyễn Thị Thu Hiền PHI 150 AQ K29KKT 0
17 29204838507 Vũ Hồ Ngọc Hiệp PHI 150 AQ K29KKT 0
18 29211144093 Nguyễn Quang Hiếu PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
19 29211154949 Trần Đình Minh Hiếu PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 314 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29211155251 Phạm Minh Hiếu PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0


2 29205058941 Ngô Thị Mỹ Hoa PHI 150 AQ K29KKT 0
3 29214252668 Nguyễn Viết Hoàn PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
4 29208064427 Huỳnh Thị Vũ Hồng PHI 150 AQ K29QNH 0
5 29211158397 Nguyễn Tuấn Hưng PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
6 29214861525 Nguyễn Phúc Tấn Hưng PHI 150 AQ K29QNH 0
7 29204965698 Phạm Thị Quỳnh Hương PHI 150 AQ K29KKT 0
8 29205058811 Ngô Hoài Mai Hương PHI 150 AQ K29KKT 0
9 29214864978 Trần Thị Hương PHI 150 AQ K29QNH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


26/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
10 29212151799 Nguyễn Quốc Huy PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
11 29214861522 Huỳnh Quốc Huy PHI 150 AQ K29QNH 0
12 29215148588 Trần Quốc Huy PHI 150 AQ K29QNH 0
13 29204855551 Nguyễn Thị Khánh Huyền PHI 150 AQ K29QNH 0
14 29204856521 Nguyễn Thị Ngọc Huyền PHI 150 AQ K29QNH 0
15 29205026843 Nguyễn Thị Thanh Huyền PHI 150 AQ K29KKT 0
16 29205040707 Phạm Lê Thanh Huyền PHI 150 AQ K29KKT 0
17 29209525931 Nguyễn Tấn Như Huyền PHI 150 AQ K29KNN 0
18 29204858202 Huỳnh Thoại Vy Kha PHI 150 AQ K29QNH 0
19 29210224387 Nguyễn Đình Khải PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 316/1 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29204636973 Bùi Ngọc Khuê PHI 150 AQ K29KNN 0


2 29205058585 Nguyễn Thị Tuyết Kiều PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
3 29207154512 Phan Thị Thuý Kiều PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
4 29214837200 Lê Quang Lâm PHI 150 AQ K29QNH 0
5 29204265482 Huỳnh Thị Như Lan PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
6 29214840947 Nguyễn Đồng Lê PHI 150 AQ K29QNH 0
7 29204859004 Kiều Thị Mỹ Lệ PHI 150 AQ K29QNH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


27/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
8 29204853710 Nguyễn Đàm Ngọc Linh PHI 150 AQ K29QNH 0
9 29204858115 Đoàn Mỹ Linh PHI 150 AQ K29QNH 0
10 29204865738 Phạm Khánh Linh PHI 150 AQ K29QNH 0
11 29205059808 Tống Khánh Linh PHI 150 AQ K29KKT 0
12 29207164489 Nguyễn Thị Khánh Linh PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
13 29207448793 Phan Lê Khánh Linh PHI 150 AQ K29QNH 0
14 29204857950 Lê Phan Bảo Lộc PHI 150 AQ K29QNH 0
15 29216661478 Cái Hữu Lộc PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
16 29204634232 Lê Thị Vân Ly PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
17 29204822839 Nguyễn Thị Phương Ly PHI 150 AQ K29QNH 0
18 29204861429 Huỳnh Thị Thảo Ly PHI 150 AQ K29QNH 0
19 29207145471 Nguyễn Mai Ly PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
20 29207165637 Trương Thị Mai Ly PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
21 29204535062 Trần Đàm Cát Mãi PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 316/2 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29217147266 Trịnh Văn Minh Mẫn PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0


2 29204855463 Nguyễn Thị Minh PHI 150 AQ K29QNH 0
3 29207146636 Trần Võ Bích Minh PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
4 29207146937 Nguyễn Trần Ngọc Minh PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
5 29211157136 Phạm Nhật Minh PHI 150 AQ K29QNH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


28/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
6 29204249504 Trương Khánh My PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
7 29204859818 Vương Ngô Kim My PHI 150 AQ K29QNH 0
8 29205034448 Nguyễn Lê Ly Na PHI 150 AQ K29QNH 0
9 29207165720 Trương Thị Ly Na PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
10 29214858269 Đỗ Võ Hoàng Nam PHI 150 AQ K29QNH 0
11 29204859820 Nguyễn Thị Kim Ngân PHI 150 AQ K29QNH 0
12 29204238962 Võ Lê Hồng Ngọc PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
13 29204859847 Nguyễn Thị Như Ngọc PHI 150 AQ K29QNH 0
14 29215044545 Phan Đoàn Ngọc PHI 150 AQ K29KKT 0
15 29204965376 Nguyễn Thị Thảo Nguyên PHI 150 AQ K29HP-KQT 0
16 29207149051 Quảng Thanh Nhã PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
17 29209521622 Trần Thị Thanh Nhàn PHI 150 AQ K29QNH 0
18 29205051650 Đoàn Thị Kim Nhân PHI 150 AQ K29KKT 0
19 29204461768 Nguyễn Ngọc Yến Nhi PHI 150 AQ K29QNH 0
20 29204858116 Hồ Thị Thuý Nhi PHI 150 AQ K29QNH 0
21 29204861773 Huỳnh Hoàng Nhi PHI 150 AQ K29QNH 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 401 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29207165716 Nguyễn Trần Thảo Nhi PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0


2 29209534858 Trần Yến Nhi PHI 150 AQ K29QNH 0
3 29208058057 Lê Thị Yến Như PHI 150 AQ K29QNH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


29/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
4 29205058887 Phạm Thị Tuyết Nhung PHI 150 AQ K29KKT 0
5 29207363702 Nguyễn Thị Hồng Nhung PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
6 29207156057 Trương Ngọc Ny PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
7 29209442116 Lê Thường Ny PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
8 29204856418 Tạ Thị Phương PHI 150 AQ K29QNH 0
9 29204861697 Trần Thị Hồng Phượng PHI 150 AQ K29QNH 0
10 29214861698 Nguyễn Tiến Quân PHI 150 AQ K29KKT 0
11 29214858327 Nguyễn Tiến Quý PHI 150 AQ K29QNH 0
12 29204861581 Đỗ Thị Như Quyền PHI 150 AQ K29QNH 0
13 29212357172 Lê Phú Quyền PHI 150 AQ K29QNH 0
14 29204958085 Trần Thị Như Quỳnh PHI 150 AQ K29QNH 0
15 29208048315 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh PHI 150 AQ K29KKT 0
16 29209435026 Nguyễn Mai Mộng Quỳnh PHI 150 AQ K29QNH 0
17 29214840637 Hoàng Sang PHI 150 AQ K29QNH 0
18 29205027571 Lê Đoàn Ngọc Tài PHI 150 AQ K29KKT 0
19 29204945191 Trần Thị Thanh Tâm PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
20 29205059046 Nguyễn Thị Tố Tâm PHI 150 AQ K29KKT 0
21 29214858723 Phạm Minh Thắng PHI 150 AQ K29QNH 0
22 29207154252 Lê Thị Hoài Thanh PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
23 29214844244 Phan Xuân Thanh PHI 150 AQ K29QNH 0
24 29212755556 Nguyễn Viết Thành PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 402 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29204838406 Phan Hoàng Phương Thảo PHI 150 AQ K29QNH 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


30/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
2 29204858270 Hà Thị Thanh Thảo PHI 150 AQ K29QNH 0
3 29205000013 Lê Hồng Thảo PHI 150 AQ K29KKT 0
4 29206663085 Đinh Thị Phương Thoa PHI 150 AQ K29QNH 0
5 29214856416 Trần Văn Thời PHI 150 AQ K29QNH 0
6 29214562464 Lương Quốc Thống PHI 150 AQ K29QNH 0
7 29204860106 Huỳnh Ngọc Thư PHI 150 AQ K29QNH 0
8 29205022213 Lê Hoài Thư PHI 150 AQ K29KKT 0
9 29207152351 Nguyễn Thị Anh Thư PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
10 29208058051 Lê Anh Thư PHI 150 AQ K29QNH 0
11 29207150304 Nguyễn Phạm Hoài Thương PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
12 29204856417 Lê Thị Ngọc Thùy PHI 150 AQ K29QNH 0
13 29204865320 Võ Thị Mộng Thuyền PHI 150 AQ K29QNH 0
14 29205065444 Trần Lê Cát Tiên PHI 150 AQ K29KKT 0
15 29214240568 Nguyễn Văn Bảo Tín PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
16 29214843408 Mai Thế Toàn PHI 150 AQ K29QNH 0
17 29209443004 Phan Huệ Trân PHI 150 AQ K29QNH 0
18 29204856419 Bùi Lê Huyền Trang PHI 150 AQ K29QNH 0
19 29204865394 Nguyễn Thị Thùy Trang PHI 150 AQ K29QNH 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 403 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ CHÚ

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


31/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
MÃ LỚP HỌC SỐ Lần thi : 1 GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29209443156 Nguyễn Thị Thu Trang PHI 150 AQ K29QNH 0


2 29201159603 Trần Thị Mai Trinh PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
3 29204864967 Nguyễn Thị Việt Trinh PHI 150 AQ K29QNH 0
4 29214856475 Lê Đăng Trình PHI 150 AQ K29QNH 0
5 29214844075 Phan Văn Tú PHI 150 AQ K29QNH 0
6 29204634541 Trương Phương Uyên PHI 150 AQ K29QNH 0
7 29205043594 Hà Trúc Uyên PHI 150 AQ K29KKT 0
8 29207153113 Phạm Tố Uyên PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
9 29204852222 Trần Lê Thủy Vân PHI 150 AQ K29QNH 0
10 29204651152 Nguyễn Thị Tường Vy PHI 150 AQ K29QNH 0
11 29204860346 Nguyễn Thị Tường Vy PHI 150 AQ K29QNH 0
12 29205242825 Nguyễn Thị Vy PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
13 29204855466 Nguyễn Nguyên Như Ý PHI 150 AQ K29QNH 0
14 29204856495 Nguyễn Thị Phi Yến PHI 150 AQ K29QNH 0
15 29204860396 Phạm Minh Yến PHI 150 AQ K29QNH 0
16 29208253881 Phan Nguyễn Thị XuâÂn PHI 150 AS K29DSG 0
17 29206164724 Nguyễn Thị Lan Anh PHI 150 AS K29DSG 0
18 29206662234 Phạm Lan Anh PHI 150 AS K29DSG 0
19 29208221639 Hoàng Thị Việt Anh PHI 150 AS K29DSG 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


32/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 404 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29208224645 Trần Kim Anh PHI 150 AS K29DSG 0


2 29208242813 Nguyễn Lê Xuân Anh PHI 150 AS K29DSG 0
3 29208255738 Trần Tú Mai Anh PHI 150 AS K29DSG 0
4 29216334547 Nguyễn Trần Bảo Anh PHI 150 AS K29DSG 0
5 29208243013 Phan Ngọc Ánh PHI 150 AS K29DSG 0
6 29208251706 Nhâm Nguyễn ThanhBình PHI 150 AS K29DSG 0
7 29218253038 Nguyễn Lê Gia Bình PHI 150 AS K29DSG 0
8 29208221682 Đỗ Hoàng Minh Châu PHI 150 AS K29DSG 0
9 29208249782 Nguyễn Thị Kim Chi PHI 150 AS K29DSG 0
10 29214865345 Nguyễn Hữu Cơ PHI 150 AS K29QTC 0
11 29214865851 Trương Quốc Cung PHI 150 AS K29QTC 0
12 29214856473 Nguyễn Văn Đại PHI 150 AS K29QTC 0
13 29214864905 Võ Phạm Thành Danh PHI 150 AS K29QTC 0
14 29209464537 Trần Thị Phương Diễm PHI 150 AS K29QTC 0
15 29204640272 Võ Thị Hiền Diệu PHI 150 AS K29QTC 0
16 29218063723 Nguyễn Văn Độ PHI 150 AS K29DSG 0
17 29218227364 Phạm Văn Anh Đức PHI 150 AS K29DSG 0
18 29218261586 Huỳnh Minh Đức PHI 150 AS K29DSG 0
19 29216636505 Đỗ Nguyễn Tùng Dương PHI 150 AS K29DSG 0
20
21
22
23
24
25
26

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


33/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 405/1 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29218261680 Phan Nhật Duy PHI 150 AS K29DSG 0


2 29209452049 Phan Thị Khánh Duyên PHI 150 AS K29QTC 0
3 29204824803 Lê Nguyễn Trà Giang PHI 150 AS K29QTC 0
4 29206655584 Nguyễn Châu Giang PHI 150 AS K29DSG 0
5 29209420311 Phạm Nguyễn Kỳ Giang PHI 150 AS K29QTC 0
6 29218251388 Nguyễn Hoàng Giang PHI 150 AS K29DSG 0
7 29204534298 Lê Việt Hà PHI 150 AS K29QTC 0
8 29208248391 Lê Nhật Hạ PHI 150 AS K29DSG 0
9 29208248331 Nguyễn Thị Ngọc Hân PHI 150 AS K29DSG 0
10 29204852274 Hà Thị Minh Hằng PHI 150 AS K29QTC 0
11 29208255495 Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh PHI 150 AS K29DSG 0
12 29208261588 Nguyễn Thị Phúc Hậu PHI 150 AS K29DSG 0
13 29214339133 Đinh Công Hậu PHI 150 AS K29QTC 0
14 29216654109 Nguyễn Tấn Hậu PHI 150 AS K29DSG 0
15 29208221505 Trần Thị Bích Hoa PHI 150 AS K29DSG 0
16 29218238464 Trần Đình Hoàng PHI 150 AS K29DSG 0
17 29218255533 Nguyễn Văn Hoàng PHI 150 AS K29DSG 0
18 29208261602 Lương Thị Huệ PHI 150 AS K29DSG 0
19 29212335234 Phạm Mạnh Hùng PHI 150 AS K29DSG 0
20 29216634784 Phạm Phú Minh Huy PHI 150 AS K29DSG 0
21 29218226266 Lê Hữu Quốc Huy PHI 150 AS K29DSG 0
22
23
24

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


34/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 405/2 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29218255739 Bùi Minh Huy PHI 150 AS K29DSG 0


2 29218264448 Lê Huỳnh Gia Huy PHI 150 AS K29DSG 0
3 29206651563 Trần Lê Diệu Huyền PHI 150 AS K29DSG 0
4 29206665059 Chúc Thị Huyền PHI 150 AS K29DSG 0
5 29208223832 Đào Đoàn Khánh Huyền PHI 150 AS K29DSG 0
6 29208259231 Nguyễn Thị Ngọc Huyền PHI 150 AS K29DSG 0
7 29214659729 Nguyễn Hữu Kiên PHI 150 AS K29QTC 0
8 29208247039 Phạm Nguyễn Hoàng Lam PHI 150 AS K29DSG 0
9 29211158605 Lê Huỳnh Tấn Lâm PHI 150 AS K29DSG 0
10 29208237233 Trần Thị Như Lan PHI 150 AS K29DSG 0
11 29208223398 Nguyễn Thị Thanh Lê PHI 150 AS K29DSG 0
12 29209447478 Đậu Hoàng Mỹ Lệ PHI 150 AS K29QTC 0
13 29206639862 Phan Thị Thùy Linh PHI 150 AS K29DSG 0
14 29206661291 Lê Vũ Khánh Linh PHI 150 AS K29DSG 0
15 29208237773 Nguyễn Thị Linh PHI 150 AS K29DSG 0
16 29208255672 Nguyễn Thị Thùy Linh PHI 150 AS K29DSG 0
17 29208255674 Phan Nhã Linh PHI 150 AS K29DSG 0
18 29216661480 Nguyễn Mạnh Bảo Luân PHI 150 AS K29DSG 0
19 29206646188 Lý Thị Kim Luyến PHI 150 AS K29DSG 0
20 29206659795 Lê Thảo Ly PHI 150 AS K29DSG 0
21 29208251977 Lê Thị Khánh Ly PHI 150 AS K29DSG 0
22

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


35/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 408 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29218249164 Hồ Hiến Minh PHI 150 AS K29DSG 0


2 29204865742 Đào Thị Ái My PHI 150 AS K29QTC 0
3 29208034406 Nguyễn Huyền My PHI 150 AS K29DSG 0
4 29208122631 Lê Thị Hà My PHI 150 AS K29DSG 0
5 29208222211 Lê Nguyễn Trà My PHI 150 AS K29DSG 0
6 29208224461 Trần Thảo My PHI 150 AS K29DSG 0
7 29208260186 Hồ Như Họa My PHI 150 AS K29DSG 0
8 29204865753 Ca Huyền Mỹ PHI 150 AS K29QTC 0
9 29208260071 Trần Khánh Mỹ PHI 150 AS K29DSG 0
10 29208238385 Nguyễn Thị Ly Na PHI 150 AS K29DSG 0
11 29208251762 Lê Thị A Na PHI 150 AS K29DSG 0
12 29204962352 Nguyễn Lê Châu Ngân PHI 150 AS K29QTC 0
13 29206630645 Bùi Thị Minh Ngân PHI 150 AS K29DSG 0
14 29206659572 Nguyễn Thị Thanh Ngân PHI 150 AS K29DSG 0
15 29204658122 Nguyễn Thị Bích Ngọc PHI 150 AS K29QTC 0
16 29208220203 Trần Thị Mỹ Ngọc PHI 150 AS K29DSG 0
17 29208223258 Lê Thị Bảo Ngọc PHI 150 AS K29DSG 0
18 29208251864 Đặng Thị Thảo Nguyên PHI 150 AS K29DSG 0
19 29206656757 Lê Thị Phương Nhã PHI 150 AS K29DSG 0
20 29214348470 Nguyễn Trần Thành Nhân PHI 150 AS K29DSG 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


36/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
21 29204341926 Ngô Yến Nhi PHI 150 AS K29QTC 0
22 29204830826 Mai Thị Yến Nhi PHI 150 AS K29QTC 0
23 29204859850 Hoàng Hà Ngọc Nhi PHI 150 AS K29QTC 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 409 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29204963235 Bùi Thị Phương Nhi PHI 150 AS K29QTC 0


2 29208222142 Lê Thị Ái Nhi PHI 150 AS K29DSG 0
3 29208258273 Lê Thị Yến Nhi PHI 150 AS K29DSG 0
4 29208258614 Trần Diệu Tâm Nhi PHI 150 AS K29DSG 0
5 29204937768 Nguyễn Thị Hoài Như PHI 150 AS K29QTC 0
6 29208238304 Trần Thị Xuân Như PHI 150 AS K29DSG 0
7 29208259102 Nguyễn Ngọc Khánh Như PHI 150 AS K29DSG 0
8 29206630076 Nguyễn Thị Hồng Nhung PHI 150 AS K29DSG 0
9 29206621207 Nguyễn Thị Trâm Oanh PHI 150 AS K29DSG 0
10 29208220830 Nguyễn Hoàng Oanh PHI 150 AS K29DSG 0
11 29218223353 Ngô Quý Phái PHI 150 AS K29DSG 0
12 29218221480 Danh Tiến Phát PHI 150 AS K29DSG 0
13 29218258333 Trương Đình Phú PHI 150 AS K29DSG 0
14 29218250355 Phạm Thái Phúc PHI 150 AS K29DSG 0
15 29218259101 Lê Phúc PHI 150 AS K29DSG 0
16 29218259914 Hồ Tấn Phúc PHI 150 AS K29DSG 0
17 29208224091 Nguyễn Trần Châu Phụng PHI 150 AS K29DSG 0
18 29206623702 Trương Nhật Hà Phương PHI 150 AS K29DSG 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


37/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
19 29208260020 Nguyễn Thị Thu Phương PHI 150 AS K29DSG 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 411 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29214865764 Lê Thế Phương PHI 150 AS K29QTC 0


2 29216652799 Nguyễn Văn Phương PHI 150 AS K29DSG 0
3 29218239142 Nguyễn Duy Phương PHI 150 AS K29DSG 0
4 29219437643 Lê Hoàng Quân PHI 150 AS K29QTC 0
5 29218248335 Nguyễn Nhật Quang PHI 150 AS K29DSG 0
6 29218255492 Nguyễn Đăng Quang PHI 150 AS K29DSG 0
7 29214861700 Nguyễn Tấn Quốc PHI 150 AS K29QTC 0
8 29208260022 Võ Thị Bích Quyên PHI 150 AS K29DSG 0
9 29208254262 Trần Như Quỳnh PHI 150 AS K29DSG 0
10 29208255493 Ngô Thị Mai Quỳnh PHI 150 AS K29DSG 0
11 29218260049 Võ Viết Quỳnh PHI 150 AS K29DSG 0
12 29214861585 Nguyễn Tấn Sang PHI 150 AS K29QTC 0
13 29218238934 Mai Xuân Sang PHI 150 AS K29DSG 0
14 29214854836 Đặng Công Sơn PHI 150 AS K29QTC 0
15 29208243103 Đặng Thị Minh Tâm PHI 150 AS K29DSG 0
16 29208300103 Trần Thị Thanh Tâm PHI 150 AS K29DSG 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


38/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
17 29218246075 Võ Văn Chí Tâm PHI 150 AS K29DSG 0
18 29218255676 Trần Hoàng Thắng PHI 150 AS K29DSG 0
19 29204633492 Trần Thị Thùy Thanh PHI 150 AS K29DSG 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 414 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29209421708 Nguyễn Thị Thanh PHI 150 AS K29QTC 0


2 29206124132 Nguyễn Thị Thu Thảo PHI 150 AS K29DSG 0
3 29208223874 Nguyễn Phương Thảo PHI 150 AS K29DSG 0
4 29208231753 Phí Thị Vi Thảo PHI 150 AS K29DSG 0
5 29208259964 Vương Lê Thanh Thảo PHI 150 AS K29DSG 0
6 29208255532 Võ Mai Thi PHI 150 AS K29DSG 0
7 29219445166 Nguyễn Hoàn Thiện PHI 150 AS K29QTC 0
8 29216663083 Trần Văn Quốc Thịnh PHI 150 AS K29DSG 0
9 29218249921 Nguyễn Bảo Thịnh PHI 150 AS K29DSG 0
10 29208157363 Ngô Hoài Thu PHI 150 AS K29DSG 0
11 29208120171 Mai Thị Anh Thư PHI 150 AS K29DSG 0
12 29208231799 Lê Hà Anh Thư PHI 150 AS K29DSG 0
13 29208239502 Phan Minh Thư PHI 150 AS K29DSG 0
14 29208258174 Đặng Thị Minh Thư PHI 150 AS K29DSG 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


39/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
15 29206134501 Đinh Thị Xuân Thúy PHI 150 AS K29DSG 0
16 29204621555 Nguyễn Thị Mỹ Tiên PHI 150 AS K29QTC 0
17 29208258274 Lê Trần Như Tiên PHI 150 AS K29DSG 0
18 29205140192 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm PHI 150 AS K29QTC 0
19 29208232199 Phan Nguyên Trâm PHI 150 AS K29DSG 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 416/1 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29208227647 Lê Trần Huyền Trân PHI 150 AS K29DSG 0


2 29208243251 Trần Minh Quế Trân PHI 150 AS K29DSG 0
3 29204540273 Nguyễn Thị Thùy Trang PHI 150 AS K29QTC 0
4 29204820298 Nguyễn Thị Trang PHI 150 AS K29QTC 0
5 29206621522 Trần Thị Yến Trang PHI 150 AS K29DSG 0
6 29206645678 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang PHI 150 AS K29DSG 0
7 29208247865 Nguyễn Lê Thùy Trang PHI 150 AS K29DSG 0
8 29208455299 Hồ Thị Thu Trang PHI 150 AS K29DSG 0
9 29209430000 Nguyễn Hồng Trang PHI 150 AS K29QTC 0
10 29204543877 Lai Võ Tú Trinh PHI 150 AS K29DSG 0
11 29206124530 Phạm Phan Hoài Trinh PHI 150 AS K29DSG 0
12 29206659703 Đặng Ngọc Uyên Trinh PHI 150 AS K29DSG 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


40/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
13 29208260000 Võ Thị Thùy Trinh PHI 150 AS K29DSG 0
14 29214849306 Nguyễn Đỗ Tấn Trọng PHI 150 AS K29QTC 0
15 29206655586 Trần Thị Trúc PHI 150 AS K29DSG 0
16 29206658826 Phan Thảo Trúc PHI 150 AS K29DSG 0
17 29208225593 Đoàn Thị Ký Trung PHI 150 AS K29DSG 0
18 29216624868 Phạm Trường PHI 150 AS K29DSG 0
19 29210263269 Tô Đông Ngọc Tú PHI 150 AS K29DSG 0
20 29214850945 Dương Đức Tuệ PHI 150 AS K29QTC 0
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 416/2 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ

1 29204849173 Tô Thị Thảo Uyên PHI 150 AS K29QTC 0


2 29204864432 Phạm Thị Châu Uyên PHI 150 AS K29QTC 0
3 29206648173 Huỳnh Nguyễn Kha Uyên PHI 150 AS K29DSG 0
4 29204623084 Bùi Thảo Vân PHI 150 AS K29DSG 0
5 29209420777 Trần Thị Thảo Vân PHI 150 AS K29QTC 0
6 29208250725 Trần Thị Tương Viên PHI 150 AS K29DSG 0
7 29218247310 Tạ Quốc Viện PHI 150 AS K29DSG 0
8 29208222719 Nguyễn Trà Vinh PHI 150 AS K29DSG 0
9 29208042247 Võ Thị Thúy Vy PHI 150 AS K29DSG 0
10 29208154416 Nguyễn Thị Yến Vy PHI 150 AS K29DSG 0

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí


41/41

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
11 29208222496 Trần Thị Yến Vy PHI 150 AS K29DSG 0
12 29208223538 Lê Thị Kiều Vy PHI 150 AS K29DSG 0
13 29208241146 Nguyễn Thị Yến Vy PHI 150 AS K29DSG 0
14 29208430932 Nguyễn Trần Hải Vy PHI 150 AS K29DSG 0
15 29209425030 Vũ Trà Vy PHI 150 AS K29QTC 0
16 29218231378 Châu Thiện Vỹ PHI 150 AS K29DSG 0
17 29208253718 Huỳnh Lê Nhã Yên PHI 150 AS K29DSG 0
18 26204232312 Từ Tú Anh PHI 150 AS K26KTN Thi ghép
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

Số SV vắng:___ Đình chỉ:___Tổng số bài:___Tổng số tờ:__


NGƯỜI LẬP GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Nguyễn Nam Trí

You might also like