Professional Documents
Culture Documents
DS Triết Học Marx-Lenin PHI 150 AK-AM-AO-AQ-AS
DS Triết Học Marx-Lenin PHI 150 AK-AM-AO-AQ-AS
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 204 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 205 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 301/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
23 29211143110 Đặng Xuân Hữu PHI 150 AK K29TPM 0
24 29211120602 Thái Việt Huy PHI 150 AK K29TPM 0
25 29211138162 Đặng Văn Huy PHI 150 AK K29TPM 0
26 29211139356 Trần Đình Quốc Huy PHI 150 AK K29TPM 0
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 301/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
21 29211541267 Trần Công Nam PHI 150 AK K29TPM 0
22 29201359109 Phan Thị Thu Ngân PHI 150 AK K29TPM 0
23 29209053824 Phan Thị Bảo Ngân PHI 150 AK K29TPM 0
24 29211120133 Trần Huỳnh Đại Nghĩa PHI 150 AK K29TPM 0
25 29211358730 Võ Công Nghĩa PHI 150 AK K29TPM 0
26 29211149082 Đinh Khắc Nghiêm PHI 150 AK K29TPM 0
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 304/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
19 29211155179 Huỳnh Đặng Vương Quốc PHI 150 AK K29TPM 0
20 29210253136 Châu Văn Quy PHI 150 AK K29TPM 0
21 29211144555 Huỳnh Trọng Quý PHI 150 AK K29TPM 0
22 29211159365 Nguyễn Minh Quyền PHI 150 AK K29TPM 0
23 29219038496 Lê Văn Quyền PHI 150 AK K29TPM 0
24 29206957593 Nguyễn Như Quỳnh PHI 150 AK K29TPM 0
25 29211156858 Trần Ngọc Sơn PHI 150 AK K29TPM 0
26 29212542662 Lê Thế Sơn PHI 150 AK K29TPM 0
27 29211162857 Văn Viết Tài PHI 150 AK K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 304/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
17 29211158914 Phan Viết Trung PHI 150 AK K29TPM 0
18 29211162342 Võ Đức Trung PHI 150 AK K29TPM 0
19 29211149854 Nguyễn Quang Trường PHI 150 AK K29TPM 0
20 29211162978 Trần Mậu Trường PHI 150 AK K29TPM 0
21 29211162980 Trương Văn Trường PHI 150 AK K29TPM 0
22 29211149804 Lê Quốc Tú PHI 150 AK K29TPM 0
23 29211163107 Nguyễn Thanh Tú PHI 150 AK K29TPM 0
24 29211147645 Phan Anh Tuấn PHI 150 AK K29TPM 0
25 29211154008 Nguyễn Hữu Tuấn PHI 150 AK K29TPM 0
26 29211163303 Lê Văn Tuấn PHI 150 AK K29TPM 0
27 29211163404 Nguyễn Văn Tuấn PHI 150 AK K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 401 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
15 29201135920 Nguyễn Thị Thúy Vương PHI 150 AK K29TPM 0
16 29201155109 Hồ Thị Thảo Vy PHI 150 AK K29TPM 0
17 29211147646 Tống Văn Vỹ PHI 150 AK K29TPM 0
18 29211158874 Trần Văn Vỹ PHI 150 AK K29TPM 0
19 29211138802 Lê Ngọc Ý PHI 150 AK K29TPM 0
20 29211151096 Huỳnh Quang Ý PHI 150 AK K29TPM 0
21 29219048565 Võ Như Ý PHI 150 AK K29TPM 0
22 29211163487 Đỗ Trương Hoàng Ân PHI 150 AM K29TPM 0
23 29211136989 Hoàng Phước Nhật Anh PHI 150 AM K29TPM 0
24 29211140086 Đoàn Tuấn Anh PHI 150 AM K29TPM 0
25 29211154010 Lê Tiến Anh PHI 150 AM K29TPM 0
26 29211158947 Trần Văn Tuấn Anh PHI 150 AM K29TPM 0
27 29201156861 Nguyễn Thị Ngọc Ánh PHI 150 AM K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 402 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
13 29211165898 Phan Tấn Đạt PHI 150 AM K29TPM 0
14 29212323328 Phạm Minh Đạt PHI 150 AM K29TPM 0
15 29219023681 Võ Phú Điền PHI 150 AM K29TPM 0
16 29211157054 Võ Hoàng Dinh PHI 150 AM K29TPM 0
17 29211156188 Nguyễn Công Đô PHI 150 AM K29TPM 0
18 29214354244 Đặng Huỳnh Anh Dũ PHI 150 AM K29TPM 0
19 29210220022 Võ Tấn Đức PHI 150 AM K29TPM 0
20 29211546683 Phạm Văn Dũng PHI 150 AM K29TPM 0
21 29214354288 Bùi Tiến Dũng PHI 150 AM K29TPM 0
22 29211165472 Đỗ Minh Dược PHI 150 AM K29TPM 0
23 29211150765 Lê Hoài Duy PHI 150 AM K29TPM 0
24 29211152218 Phạm Thanh Duy PHI 150 AM K29TPM 0
25 29211155215 Võ Quốc Duy PHI 150 AM K29TPM 0
26 29211165884 Lê Đăng Duy PHI 150 AM K29TPM 0
27 29211149245 Nguyễn Thành Hải PHI 150 AM K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 404 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
11 29211137754 Nguyễn Hữu Khánh Hoàng PHI 150 AM K29TPM 0
12 29211153258 Võ Trần Xuân Hoàng PHI 150 AM K29TPM 0
13 29211162489 Đinh Huy Hoàng PHI 150 AM K29TPM 0
14 29214950616 Võ Ngọc Hoàng PHI 150 AM K29TPM 0
15 29211137743 Trương Như Huấn PHI 150 AM K29TPM 0
16 29211157259 Lê Mạnh Hùng PHI 150 AM K29TPM 0
17 29211163246 Nguyễn Văn Quốc Hùng PHI 150 AM K29TPM 0
18 29211140975 Bùi Quang Hưng PHI 150 AM K29TPM 0
19 29211152154 Nguyễn Văn Hưng PHI 150 AM K29TPM 0
20 29211154664 Trần Văn Hưng PHI 150 AM K29TPM 0
21 29208140791 Hồ Thanh Hương PHI 150 AM K29TPM 0
22 29211165682 Võ Quang Hữu PHI 150 AM K29TPM 0
23 29211143916 Nguyễn Lê Quang Huy PHI 150 AM K29TPM 0
24 29211146864 Nguyễn Quang Huy PHI 150 AM K29TPM 0
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 405 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
9 29211154609 Nguyễn Văn Khải PHI 150 AM K29TPM 0
10 29211149089 Cái Văn Khang PHI 150 AM K29TPM 0
11 29212262687 Nguyễn Đăng Khoa PHI 150 AM K29TPM 0
12 29211153460 Đoàn Ngọc Khôi PHI 150 AM K29TPM 0
13 29211165235 Tống Minh Khuê PHI 150 AM K29TPM 0
14 29211137090 Trần Bảo Kiệt PHI 150 AM K29TPM 0
15 29211144011 Lê Tuấn Kiệt PHI 150 AM K29TPM 0
16 29211160159 Trần Văn Lâm PHI 150 AM K29TPM 0
17 29212352962 Nguyễn Thanh Lâm PHI 150 AM K29TPM 0
18 29211154703 Lê Anh Liêm PHI 150 AM K29TPM 0
19 29211139612 Nguyễn Nhật Linh PHI 150 AM K29TPM 0
20 29211154300 Huỳnh Tấn Lộc PHI 150 AM K29TPM 0
21 29211162121 Nguyễn Vĩnh Lộc PHI 150 AM K29TPM 0
22 29211165357 Trần Văn Lộc PHI 150 AM K29TPM 0
23 29211332136 Phạm Trường Phi Long PHI 150 AM K29TPM 0
24 29212934033 Võ Mậu Thành Long PHI 150 AM K29TPM 0
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 501/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
7 29211258601 Trần Thanh Minh PHI 150 AM K29TPM 0
8 29216164596 Ngô Quang Minh PHI 150 AM K29TPM 0
9 29219021389 Ngô Vũ Văn Minh PHI 150 AM K29TPM 0
10 29219030757 Trần Nhật Minh PHI 150 AM K29TPM 0
11 29211139695 Nguyễn Thành Nam PHI 150 AM K29TPM 0
12 29211155795 Tô Ngọc Nam PHI 150 AM K29TPM 0
13 29200251496 Ngô Thị Bảo Ngân PHI 150 AM K29TPM 0
14 29211158798 Hồ Sỷ Nghị PHI 150 AM K29TPM 0
15 29211157269 Trịnh Văn Nghĩa PHI 150 AM K29TPM 0
16 29211134774 Nguyễn Lương Chí Ngọc PHI 150 AM K29TPM 0
17 29210254359 Trương Trung Nguyên PHI 150 AM K29TPM 0
18 29211165622 Tống Phước Nhật Nguyên PHI 150 AM K29TPM 0
19 29210230437 Lê Nguyễn Gia Nhân PHI 150 AM K29TPM 0
20 29211134148 Đặng Văn Nhân PHI 150 AM K29TPM 0
21 29211159190 Nguyễn Quang Nhân PHI 150 AM K29TPM 0
22 29211154763 Nguyễn Xuân Hùng Nhật PHI 150 AM K29TPM 0
23 29201154853 Vũ Tuyết Nhi PHI 150 AM K29TPM 0
24 29211157003 Phạm Tiến Ninh PHI 150 AM K29TPM 0
25 29211162543 Nguyễn Hữu Phát PHI 150 AM K29TPM 0
26 29211148283 Lê Hoàng Phi PHI 150 AM K29TPM 0
27 29211154225 Thiều Đình Phong PHI 150 AM K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 501/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
5 29211121364 Đinh Hoàng Phúc PHI 150 AM K29TPM 0
6 29211138937 Trần Văn Phúc PHI 150 AM K29TPM 0
7 29211153005 Vũ Công Phúc PHI 150 AM K29TPM 0
8 29211158607 Hồ Minh Quân PHI 150 AM K29TPM 0
9 29211163311 Nguyễn Đình Anh Quân PHI 150 AM K29TPM 0
10 29219221578 Trần Ngọc Tùng Quân PHI 150 AM K29TPM 0
11 29211153731 Châu Văn Quang PHI 150 AM K29TPM 0
12 29210224074 Phan Văn Quyết PHI 150 AM K29TPM 0
13 29201145663 Trần Diễm Quỳnh PHI 150 AM K29TPM 0
14 27211203193 Trịnh Xuân Sanh PHI 150 AM 0
15 29211130579 Phạm Thanh Sơn PHI 150 AM K29TPM 0
16 29211149784 Trần Giáng Tài PHI 150 AM K29TPM 0
17 29210237722 Trương Công Tân PHI 150 AM K29TPM 0
18 29211164699 Hoàng Hồng Thái PHI 150 AM K29TPM 0
19 29211155216 Đặng Trương Tấn Thăng PHI 150 AM K29TPM 0
20 29211152585 Phạm Hứa Duy Thành PHI 150 AM K29TPM 0
21 29214651615 Nguyễn Đức Thành PHI 150 AM K29TPM 0
22 29211153814 Nguyễn Viết Thiện PHI 150 AM K29TPM 0
23 29211154748 Mai Thanh Thĩnh PHI 150 AM K29TPM 0
24 29211156187 Lê Xuân Thịnh PHI 150 AM K29TPM 0
25 29211146797 Hồ Văn Thoại PHI 150 AM K29TPM 0
26 29209222151 Nguyễn Ân Thư PHI 150 AM K29TPM 0
27 29211123134 Võ Minh Thuận PHI 150 AM K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 504/1 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
3 29211132038 Lê Văn Thương PHI 150 AM K29TPM 0
4 29201125458 Hoàng Thị Thu Thủy PHI 150 AM K29TPM 0
5 29211155219 Lê Thanh Quốc Tiến PHI 150 AM K29TPM 0
6 29219049735 Lê Hồng Tiến PHI 150 AM K29TPM 0
7 29216651958 Nguyễn Văn Tin PHI 150 AM K29TPM 0
8 29214329064 Phan Tá Tín PHI 150 AM K29TPM 0
9 29211139996 Nguyễn Quốc Toàn PHI 150 AM K29TPM 0
10 29211154128 Lê Phước Toàn PHI 150 AM K29TPM 0
11 29211154313 Võ Sỹ Toàn PHI 150 AM K29TPM 0
12 29219021187 Bùi Minh Toàn PHI 150 AM K29TPM 0
13 29211154743 Đoàn Nguyên Trãi PHI 150 AM K29TPM 0
14 29201126103 Đinh Thị Thùy Trâm PHI 150 AM K29TPM 0
15 29201154598 Phan Thuỳ Trâm PHI 150 AM K29TPM 0
16 29201162583 Trương Thanh Trúc PHI 150 AM K29TPM 0
17 29211126321 Phan Minh Trưng PHI 150 AM K29TPM 0
18 29211154600 Dương Minh Trường PHI 150 AM K29TPM 0
19 29211165198 Huỳnh Thiên Tú PHI 150 AM K29TPM 0
20 29211143052 Dương Thái Tuấn PHI 150 AM K29TPM 0
21 29214364674 Trần Đậu Anh Tuấn PHI 150 AM K29TPM 0
22 29219025049 Phạm Ngọc Tuấn PHI 150 AM K29TPM 0
23 29211154696 Phạm Viết Tùng PHI 150 AM K29TPM 0
24 29211163479 Nguyễn Đức Tùng PHI 150 AM K29TPM 0
25 29214542179 Trần Thanh Tùng PHI 150 AM K29TPM 0
26 29211151091 Phan Ngọc Tuyển PHI 150 AM K29TPM 0
27 29211165672 Trương Đình Tuyển PHI 150 AM K29TPM 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 504/2 Nhà E - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
1 29211363249 Võ Kim Ứng PHI 150 AM K29TPM 0
2 29211151916 Đồng Đắc Viên PHI 150 AM K29TPM 0
3 29211146527 Nguyễn Đức Việt PHI 150 AM K29TPM 0
4 29211151617 Nguyễn Lê Thế Vinh PHI 150 AM K29TPM 0
5 29211350257 Nguyễn Văn Anh Vũ PHI 150 AM K29TPM 0
6 29211149199 Trần Cao Anh Vương PHI 150 AM K29TPM 0
7 29211162920 Trần Văn Ý PHI 150 AM K29TPM 0
8 29204659186 Phạm Thị Hoài An PHI 150 AO K29DLK 0
9 29208432856 Nguyễn Ngọc Khánh An PHI 150 AO K29DLK 0
10 29208053527 Nguyễn Thị Nguyệt Anh PHI 150 AO K29DLK 0
11 29208058431 Nguyễn Thị Vân Anh PHI 150 AO K29DLK 0
12 29208062958 Nguyễn Thị Kim Anh PHI 150 AO K29DLK 0
13 29218044433 Trần Phước Hoàng Anh PHI 150 AO K29DLK 0
14 29218051569 Lê Phước Anh PHI 150 AO K29DLK 0
15 29218046792 Phạm Gia Bảo PHI 150 AO K29DLK 0
16 29208227416 Lâm Gia Bích PHI 150 AO K29DLK 0
17 29208058429 Nguyễn An Bình PHI 150 AO K29DLK 0
18 29218047641 Lê Công Tuấn Bình PHI 150 AO K29DLK 0
19 29208063687 Lê Thị Ngọc Chi PHI 150 AO K29DLK 0
20 29208063697 Nguyễn Thị Thu Cúc PHI 150 AO K29DLK 0
21 29218041352 Lê Tấn Đạt PHI 150 AO K29DLK 0
22 29218058448 Nguyễn Tiến Đạt PHI 150 AO K29DLK 0
23 29208050088 Nguyễn Thị Hoài Diễm PHI 150 AO K29DLK 0
24 29208055436 Phùng Thị Ngọc Diệp PHI 150 AO K29DLK 0
25 29208046739 Nguyễn Thị Dịu PHI 150 AO K29DLK 0
26 29216257875 Ngụy Phan Minh Đức PHI 150 AO K29DLK 0
27 29218031515 Nguyễn Ngọc Đức PHI 150 AO K29DLK 0
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 301 Nhà G - Hòa Khánh Nam
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 302 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 303 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 304 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 305/1 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
20 29208046569 Nguyễn Phương Thư PHI 150 AO K29DLK 0
21 29208056447 Hoàng Anh Thư PHI 150 AO K29DLK 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 305/2 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
18 29208058058 Nguyễn Thị Thùy Trinh PHI 150 AO K29DLK 0
19 29208126251 Nguyễn Thị Kiều Trinh PHI 150 AO K29DLK 0
20 29208138458 Nguyễn Tú Trinh PHI 150 AO K29DLK 0
21 29208042705 Nguyễn Thị Thanh Tú PHI 150 AO K29DLK 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 308 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
16 29218055426 Lê Thế Vĩnh PHI 150 AO K29DLK 0
17 29218053639 Nguyễn Công Vương PHI 150 AO K29DLK 0
18 29208046632 Phạm Khánh Vy PHI 150 AO K29DLK 0
19 29208046746 Trần Thị Yến Vy PHI 150 AO K29DLK 0
20 29208052050 Huỳnh Thảo Vy PHI 150 AO K29DLK 0
21 29208054106 Trịnh Thị Yến Vy PHI 150 AO K29DLK 0
22 29208055843 Nguyễn Thị Khánh Vy PHI 150 AO K29DLK 0
23 29208058063 Huỳnh Thị Khánh Vy PHI 150 AO K29DLK 0
24 29208062931 Huỳnh Ngọc Thảo Vy PHI 150 AO K29DLK 0
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 309 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
14 29204755473 Huỳnh Thị Thu Bình PHI 150 AQ K29QNH 0
15 29219424985 Trần Thanh Bình PHI 150 AQ K29QNH 0
16 29204856520 Hồ Thị Ngọc Cầm PHI 150 AQ K29QNH 0
17 29214860815 Nguyễn Văn Thái Châu PHI 150 AQ K29QNH 0
18 29214846818 Trần Đăng Chiến PHI 150 AQ K29QNH 0
19 29214841174 Nguyễn Minh Đạt PHI 150 AQ K29QNH 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 311 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
12 29205059806 Trần Thu Hà PHI 150 AQ K29KKT 0
13 29214960607 Dương Minh Hải PHI 150 AQ K29KKT 0
14 29219447995 Đậu Hồng Hải PHI 150 AQ K29QNH 0
15 29207134725 Nguyễn Thị Thúy Hằng PHI 150 AQ K29KKT 0
16 29204964803 Nguyễn Thị Thu Hiền PHI 150 AQ K29KKT 0
17 29204838507 Vũ Hồ Ngọc Hiệp PHI 150 AQ K29KKT 0
18 29211144093 Nguyễn Quang Hiếu PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
19 29211154949 Trần Đình Minh Hiếu PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 314 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
10 29212151799 Nguyễn Quốc Huy PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
11 29214861522 Huỳnh Quốc Huy PHI 150 AQ K29QNH 0
12 29215148588 Trần Quốc Huy PHI 150 AQ K29QNH 0
13 29204855551 Nguyễn Thị Khánh Huyền PHI 150 AQ K29QNH 0
14 29204856521 Nguyễn Thị Ngọc Huyền PHI 150 AQ K29QNH 0
15 29205026843 Nguyễn Thị Thanh Huyền PHI 150 AQ K29KKT 0
16 29205040707 Phạm Lê Thanh Huyền PHI 150 AQ K29KKT 0
17 29209525931 Nguyễn Tấn Như Huyền PHI 150 AQ K29KNN 0
18 29204858202 Huỳnh Thoại Vy Kha PHI 150 AQ K29QNH 0
19 29210224387 Nguyễn Đình Khải PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 316/1 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
8 29204853710 Nguyễn Đàm Ngọc Linh PHI 150 AQ K29QNH 0
9 29204858115 Đoàn Mỹ Linh PHI 150 AQ K29QNH 0
10 29204865738 Phạm Khánh Linh PHI 150 AQ K29QNH 0
11 29205059808 Tống Khánh Linh PHI 150 AQ K29KKT 0
12 29207164489 Nguyễn Thị Khánh Linh PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
13 29207448793 Phan Lê Khánh Linh PHI 150 AQ K29QNH 0
14 29204857950 Lê Phan Bảo Lộc PHI 150 AQ K29QNH 0
15 29216661478 Cái Hữu Lộc PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
16 29204634232 Lê Thị Vân Ly PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
17 29204822839 Nguyễn Thị Phương Ly PHI 150 AQ K29QNH 0
18 29204861429 Huỳnh Thị Thảo Ly PHI 150 AQ K29QNH 0
19 29207145471 Nguyễn Mai Ly PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
20 29207165637 Trương Thị Mai Ly PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
21 29204535062 Trần Đàm Cát Mãi PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 316/2 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
6 29204249504 Trương Khánh My PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
7 29204859818 Vương Ngô Kim My PHI 150 AQ K29QNH 0
8 29205034448 Nguyễn Lê Ly Na PHI 150 AQ K29QNH 0
9 29207165720 Trương Thị Ly Na PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
10 29214858269 Đỗ Võ Hoàng Nam PHI 150 AQ K29QNH 0
11 29204859820 Nguyễn Thị Kim Ngân PHI 150 AQ K29QNH 0
12 29204238962 Võ Lê Hồng Ngọc PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
13 29204859847 Nguyễn Thị Như Ngọc PHI 150 AQ K29QNH 0
14 29215044545 Phan Đoàn Ngọc PHI 150 AQ K29KKT 0
15 29204965376 Nguyễn Thị Thảo Nguyên PHI 150 AQ K29HP-KQT 0
16 29207149051 Quảng Thanh Nhã PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
17 29209521622 Trần Thị Thanh Nhàn PHI 150 AQ K29QNH 0
18 29205051650 Đoàn Thị Kim Nhân PHI 150 AQ K29KKT 0
19 29204461768 Nguyễn Ngọc Yến Nhi PHI 150 AQ K29QNH 0
20 29204858116 Hồ Thị Thuý Nhi PHI 150 AQ K29QNH 0
21 29204861773 Huỳnh Hoàng Nhi PHI 150 AQ K29QNH 0
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 401 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
4 29205058887 Phạm Thị Tuyết Nhung PHI 150 AQ K29KKT 0
5 29207363702 Nguyễn Thị Hồng Nhung PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
6 29207156057 Trương Ngọc Ny PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
7 29209442116 Lê Thường Ny PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
8 29204856418 Tạ Thị Phương PHI 150 AQ K29QNH 0
9 29204861697 Trần Thị Hồng Phượng PHI 150 AQ K29QNH 0
10 29214861698 Nguyễn Tiến Quân PHI 150 AQ K29KKT 0
11 29214858327 Nguyễn Tiến Quý PHI 150 AQ K29QNH 0
12 29204861581 Đỗ Thị Như Quyền PHI 150 AQ K29QNH 0
13 29212357172 Lê Phú Quyền PHI 150 AQ K29QNH 0
14 29204958085 Trần Thị Như Quỳnh PHI 150 AQ K29QNH 0
15 29208048315 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh PHI 150 AQ K29KKT 0
16 29209435026 Nguyễn Mai Mộng Quỳnh PHI 150 AQ K29QNH 0
17 29214840637 Hoàng Sang PHI 150 AQ K29QNH 0
18 29205027571 Lê Đoàn Ngọc Tài PHI 150 AQ K29KKT 0
19 29204945191 Trần Thị Thanh Tâm PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
20 29205059046 Nguyễn Thị Tố Tâm PHI 150 AQ K29KKT 0
21 29214858723 Phạm Minh Thắng PHI 150 AQ K29QNH 0
22 29207154252 Lê Thị Hoài Thanh PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
23 29214844244 Phan Xuân Thanh PHI 150 AQ K29QNH 0
24 29212755556 Nguyễn Viết Thành PHI 150 AQ K29VJ-TPM 0
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 402 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
2 29204858270 Hà Thị Thanh Thảo PHI 150 AQ K29QNH 0
3 29205000013 Lê Hồng Thảo PHI 150 AQ K29KKT 0
4 29206663085 Đinh Thị Phương Thoa PHI 150 AQ K29QNH 0
5 29214856416 Trần Văn Thời PHI 150 AQ K29QNH 0
6 29214562464 Lương Quốc Thống PHI 150 AQ K29QNH 0
7 29204860106 Huỳnh Ngọc Thư PHI 150 AQ K29QNH 0
8 29205022213 Lê Hoài Thư PHI 150 AQ K29KKT 0
9 29207152351 Nguyễn Thị Anh Thư PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
10 29208058051 Lê Anh Thư PHI 150 AQ K29QNH 0
11 29207150304 Nguyễn Phạm Hoài Thương PHI 150 AQ K29VJ-YDD 0
12 29204856417 Lê Thị Ngọc Thùy PHI 150 AQ K29QNH 0
13 29204865320 Võ Thị Mộng Thuyền PHI 150 AQ K29QNH 0
14 29205065444 Trần Lê Cát Tiên PHI 150 AQ K29KKT 0
15 29214240568 Nguyễn Văn Bảo Tín PHI 150 AQ K29HP-QDT 0
16 29214843408 Mai Thế Toàn PHI 150 AQ K29QNH 0
17 29209443004 Phan Huệ Trân PHI 150 AQ K29QNH 0
18 29204856419 Bùi Lê Huyền Trang PHI 150 AQ K29QNH 0
19 29204865394 Nguyễn Thị Thùy Trang PHI 150 AQ K29QNH 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 403 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
MÃ LỚP HỌC SỐ Lần thi : 1 GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 404 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 405/1 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 405/2 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 408 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
21 29204341926 Ngô Yến Nhi PHI 150 AS K29QTC 0
22 29204830826 Mai Thị Yến Nhi PHI 150 AS K29QTC 0
23 29204859850 Hoàng Hà Ngọc Nhi PHI 150 AS K29QTC 0
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 409 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
19 29208260020 Nguyễn Thị Thu Phương PHI 150 AS K29DSG 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 411 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
17 29218246075 Võ Văn Chí Tâm PHI 150 AS K29DSG 0
18 29218255676 Trần Hoàng Thắng PHI 150 AS K29DSG 0
19 29204633492 Trần Thị Thùy Thanh PHI 150 AS K29DSG 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 414 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
15 29206134501 Đinh Thị Xuân Thúy PHI 150 AS K29DSG 0
16 29204621555 Nguyễn Thị Mỹ Tiên PHI 150 AS K29QTC 0
17 29208258274 Lê Trần Như Tiên PHI 150 AS K29DSG 0
18 29205140192 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm PHI 150 AS K29QTC 0
19 29208232199 Phan Nguyên Trâm PHI 150 AS K29DSG 0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 416/1 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
13 29208260000 Võ Thị Thùy Trinh PHI 150 AS K29DSG 0
14 29214849306 Nguyễn Đỗ Tấn Trọng PHI 150 AS K29QTC 0
15 29206655586 Trần Thị Trúc PHI 150 AS K29DSG 0
16 29206658826 Phan Thảo Trúc PHI 150 AS K29DSG 0
17 29208225593 Đoàn Thị Ký Trung PHI 150 AS K29DSG 0
18 29216624868 Phạm Trường PHI 150 AS K29DSG 0
19 29210263269 Tô Đông Ngọc Tú PHI 150 AS K29DSG 0
20 29214850945 Dương Đức Tuệ PHI 150 AS K29QTC 0
21
22
23
24
25
26
27
28
Thời gian: 15h30 - 27/12/2023 Phòng: 416/2 Nhà G - Hòa Khánh Nam
MÃ LỚP HỌC SỐ ĐIỂM THI GHI
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SH KÝ TÊN
SV PHẦN TỜ SỐ CHỮ CHÚ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * LỚP: PHI 150 (AK-AM-AO-AQ-AS)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN MÔN: Triết Học Marx - Lenin * SỐ TÍN CHỈ: 3
MÃ MÔN: PHI 150 HK: 1 (2023-2024)
Lần thi : 1
11 29208222496 Trần Thị Yến Vy PHI 150 AS K29DSG 0
12 29208223538 Lê Thị Kiều Vy PHI 150 AS K29DSG 0
13 29208241146 Nguyễn Thị Yến Vy PHI 150 AS K29DSG 0
14 29208430932 Nguyễn Trần Hải Vy PHI 150 AS K29DSG 0
15 29209425030 Vũ Trà Vy PHI 150 AS K29QTC 0
16 29218231378 Châu Thiện Vỹ PHI 150 AS K29DSG 0
17 29208253718 Huỳnh Lê Nhã Yên PHI 150 AS K29DSG 0
18 26204232312 Từ Tú Anh PHI 150 AS K26KTN Thi ghép
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28