Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

KHỐI LƯỢNG TRƯỚC KHI SẮP BÚA

Búa răng Chênh lệch khối


STT Dãy 1 Dãy 2 lượng giữa 2 dãy phần trăm mài mòn phần trăm mài mòn
(Kg) (Kg) (Kg) theo dãy 1 theo dãy 1
1 19.8 20.18 (0.38) 83% 84%
2 20.18 21.5 (1.32) 84% 90%
3 22 20.84 1.16 92% 87%
4 20.74 21.18 (0.44) 86% 88%
5 21.18 21.1 0.08 88% 88%
6 17.76 17.68 0.08 74% 74%
7 21.18 20.18 1.00 88% 84%
8 20.66 20.02 0.64 86% 83%
9 21.2 21.2 0.00 88% 88%
10 20.04 19.94 0.10 84% 83%
11 19.58 19.58 0.00 82% 82%
12 21.28 21.2 0.08 89% 88%
13 19.62 19.1 0.52 82% 80%
14 20.18 21.42 (1.24) 84% 89%
Tổng 285.4 285.12
Tổng khối
khối lượng 2
lượng 2 570.52 672
dãy búa răng
dãy búa
20.39 20.37
24

0.8833333333
ẮP BÚA
Búa tròn Chênh lệch khối lượng
STT Dãy 1 Dãy 2 giữa 2 dãy phần trăm mài phần trăm mài
(Kg) (Kg) (Kg) mòn theo dãy 1 mòn theo dãy 1
1 25.18 24.62 0.56 90% 88%
2 22.92 25.08 (2.16) 82% 90%
3 21.46 22.58 (1.12) 77% 81%
4 25.3 23.64 1.66 90% 84%
5 24.78 23.24 1.54 89% 83%
6 25.4 25.2 0.20 91% 90%
7 23.56 24.36 (0.80) 84% 87%
8 23.8 25.28 (1.48) 85% 90%
9 22.6 22.9 (0.30) 81% 82%
10 24.66 21.4 3.26 88% 76%
11 25.52 25.06 0.46 91% 89%
12 23.9 23.34 0.56 85% 83%
13 0.00
14 0.00
Tổng 289.08 286.7
Tổng khối
khối lượng 2
lượng 2 575.78 672
dãy búa tròn
dãy búa
24.09 23.89
28

You might also like