Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 51

STT Hình ảnh Tên sản phẩm Mã SP Kích thước

Bộ bàn ăn 4 ghế
BBA-VP03-1 70*120

1 Bộ bàn ăn 6 ghế BBA-VP03-2 70*140

Bộ bàn ăn 6 ghế BBA-VP03-3 80*160

2 Bộ bàn ăn 6 ghế BBA-VP04-2 70*140

3 Bộ bàn ăn 6 ghế BBA-VP05-2 70*140

4 Bộ bàn ăn 6 ghế BBA-VP06-2 70*140

Bộ bích hương 6 ghế


5 BBA-VP07A 80*160
màu cánh gián

Bộ bích hương 6 ghế


6 BBA-VP07B 80*160
màu nho
7 Bộ bàn ăn 4 ghế BBA01 70*120

8 Bộ bàn ăn 4 ghế BBA02 70*120


Giá nhập Giá bán Giá KM Chất liệu

Gỗ sồi ( tần bì)


2,800,000 4,760,000 3,500,000
Gỗ xoan đào
Gỗ sồi ( tần bì)
3,700,000 6,290,000 4,500,000
Gỗ xoan đào
Gỗ sồi ( tần bì)
3,800,000 6,460,000 4,700,000
Gỗ xoan đào

Gỗ sồi ( tần bì)


3,700,000 6,290,000 4,500,000
Gỗ xoan đào

Gỗ sồi ( tần bì)


3,700,000 6,290,000 4,500,000
Gỗ xoan đào

Gỗ sồi ( tần bì)


3,700,000 6,290,000 4,500,000
Gỗ xoan đào

4,400,000 7,480,000 5,500,000 Gỗ tần bì

4,400,000 7,480,000 5,500,000 Gỗ tần bì


4,700,000 7,990,000 6,100,000 Gỗ óc chó

3,700,000 6,290,000 4,800,000 gỗ tần bì


Thông tin khác
STT Hình ảnh Tên sản phẩm

Kệ tivi

Kệ tivi

3 Kệ tivi
4 Kệ tivi

5 Kệ tivi
Mã SP Kích thước Giá nhập Giá bán

Dài: 140 cm
KTV-VPH01A-01 Cao: 64 cm 1,820,000 3,094,000
Rộng: 40cm

Dài: 160 cm
KTV-VPH01A-02 Cao: 64 cm 2,080,000 3,536,000
Rộng: 40cm

Dài: 180 cm
KTV-VPH01A-03 Cao: 64 cm 2,340,000 3,978,000
Rộng: 40cm

Dài: 200 cm
KTV-VPH01A-04 Cao: 64 cm 2,600,000 4,420,000
Rộng: 40cm

Dài: 140 cm
KTV-VPH01B-01 Cao: 64 cm 1,820,000 3,094,000
Rộng: 40cm

Dài: 160 cm
KTV-VPH01B-02 Cao: 64 cm 2,080,000 3,536,000
Rộng: 40cm

Dài: 180 cm
KTV-VPH01B-03 Cao: 64 cm 2,340,000 3,978,000
Rộng: 40cm

Dài: 200 cm
KTV-VPH01B-04 Cao: 64 cm 2,600,000 4,420,000
Rộng: 40cm
Dài: 180 cm
KTV-VPH03A-03 Cao: 64 cm 2,430,000
Rộng: 40cm

Dài: 180 cm
KTV-VPH03B-3 Cao: 64 cm 2,430,000
Rộng: 40cm
Giá KM Chất liệu Thông tin khác

2,700,000 Gỗ cẩm Nam Phi

3,100,000 Gỗ cẩm Nam Phi

3,500,000 Gỗ cẩm Nam Phi

3,800,000 Gỗ cẩm Nam Phi

2,700,000 Gỗ hương xám

3,100,000 Gỗ hương xám

3,500,000 Gỗ hương xám

3,800,000 Gỗ hương xám

0
3,600,000

3,600,000

`
Note

1tr3/m dài
STT Hình ảnh Tên sản phẩm Mã SP

1 Tủ 5 cánh màu cánh gián TQA5-VPH01A

2 Tủ 5 cánh màu nho TQA5- VPH01B

3 Tủ 3 cánh TQA3-VPH02
Kích thước Giá nhập Giá bán Giá KM

Cao: 213cm
Rộng: 228 cm 7,900,000 13,430,000 9,500,000
Sâu: 60cm

Cao: 213cm
Rộng: 228 cm 7,900,000 13,430,000 9,500,000
Sâu: 60cm

Cao: 213cm
Dài: 150cm 5,600,000 9,520,000 7,300,000
Rộng: 60cm
Chất liệu Thông tin khác Note

Đóng tủ theo yêu cầu của KH: 2.2tr/m2


- Tủ 5 cánh: 228*213*60
Gỗ hương xám
-Tủ 4 cánh: 194*213*60
phủ V
- Tủ 3 cánh: 150*213*60
- Tủ 2 cánh: 120*213*60

Gỗ hương xám
phủ V

Gỗ đinh hương
STT Hình ảnh Tên sản phẩm

1 Bàn phấn

2 Bàn phấn

Bàn phấn

3 Bàn phấn 2 tầng


Mã SP Kích thước Giá nhập

BP-VPH01 110*73*40 2,300,000

BP-VPH02-01 110*73*40 2,300,000

BP-VPH02-02 85*73*40 2,100,000

85*75*40
BP-VPH03 2,100,000
Giá bán Giá KM Chất liệu

3,910,000 3,450,000 Gỗ hương xám

3,910,000 3,450,000 Gỗ hương xám

3,570,000 3,150,000 Gỗ hương xám

3,570,000 3,000,000 Cẩm nam phi


Thông tin khác

Gương
80*56

gương 77*88
STT Hình ảnh Tên sản phẩm

Bộ bàn ghế phòng


1
khách

2
Mã SP Kích thước Giá nhập Giá bán

Bàn: 75*130
Bàn kẹp: 65*65
BBG 17,000,000
Ghế dài: 65*220
Ghế ngắn: 65*92

Bà n: 75*120
Ghế dà i: 230
Ghế ngắ n: 174
Giá KM Chất liệu Thông tin khác

20,900,000
Kích thước
STT Hình ảnh Mã SP
D*R*C

1 CTE-VAP1200 1200*710*960

2 CTE-VAP1100 1100*610*960

3 CTE-VAP1000 1000*610*960

4 CTE-VAP900 900*610*960
Giá nhập Giá bán Giá KM Chất liệu

1,040,000 1,768,000 1,560,000.0 Gỗ thông, màu tự nhiên

940,000 1,598,000 1,410,000.0 Gỗ thông, màu tự nhiên

910,000 1,547,000 1,365,000.0 Gỗ thông, màu tự nhiên

880,000 1,496,000 1,320,000.0 Gỗ thông, màu tự nhiên


Thông tin khác
STT Hình ảnh Tên sản phẩm

1 Kệ đa năng 3 tầng R500

2 Kệ đa năng 4 tầng R500

3 Kệ đa năng 5 tầng R500

4 Kệ đa năng 3 tầng R650

5 Kệ đa năng 4 tầng R650

6 Kệ đa năng 5 tầng R650


7 Kệ đa năng 3 tầng R800

8 Kệ đa năng 4 tầng R800

9 Kệ đa năng 5 tầng R800

10 Kệ đa năng 3 tầng R1000

11 Kệ đa năng 4 tầng R1000

12 Kệ đa năng 5 tầng R1000


13 Kệ đa năng 5 tầng R1200

Kệ lò vi sóng 2 tầng
14
R360

Kệ lò vi sóng 3 tầng
15
R360

Kệ lò vi sóng 3 tầng
16
R600

Kệ lò vi sóng 4 tầng
17
R600

18 Kệ dày 4 tầng F650


Kệ dày 5 tầng
19
F650

20 Kệ dày 4 tầng F800

Kệ dày 5 tầng
21
F800

22 Kệ góc 3 tầng

23 Kệ góc 4 tầng
Kích thước
Mã sản phẩm Giá nhập
D*R*C

VAH-KS-3F500 500*280*910 325,000

VAH-KS-4F500 500*280*1230 390,000

VAH-KS-5F500 500*280*1550 430,000

VAH-KS-3F650 650*280*910 375,000

VAH-KS-4F650 650*280*1230 425,000

VAH-KS-5F650 650*280*1550 480,000


VAH-KS-3F800 800*280*910 415,000

VAH-KS-4F800 800*280*1230 475,000

VAH-KS-5F800 800*280*1550 535,000

VAH-KS-3F1000 1000*280*910 510,000

VAH-KS-4F1000 1000*280*1230 590,000

VAH-KS-5F1000 1000*280*1550 670,000


VAH-KS-5F1200 1200*280*1550 800,000

VAH-KLVS-2F360 360*360*480 310,000

VAH-KLVS-3F360 360*360*800 400,000

VAH-KLVS-3F600 600*400*800 480,000

VAH-KD-4F600 600*400*1150 560,000

VAH-KD-4F650 650*280*850 425,000


VAH-KD-4F650 650*280*1010 425,000

VAH-KD-4F800 800*280*850 425,000

VAH-KD-5F800 800*280*1010 520,000

VAH-KG-3F 300*300*910 350,000

VAH-KG-4F 300*300*1230 410,000


Giá bán Giá KM Chất liệu Thông tin khác

520,000 455,000 Gỗ thông

624,000 546,000 Gỗ thông

688,000 602,000 Gỗ thông

600,000 525,000 Gỗ thông

680,000 595,000 Gỗ thông

768,000 672,000 Gỗ thông


664,000 581,000 Gỗ thông

760,000 665,000 Gỗ thông

856,000 749,000 Gỗ thông

816,000 714,000 Gỗ thông

944,000 826,000 Gỗ thông

1,072,000 938,000 Gỗ thông


1,280,000 1,120,000 Gỗ thông

496,000 434,000 Gỗ thông

640,000 560,000 Gỗ thông

768,000 672,000 Gỗ thông

896,000 784,000 Gỗ thông

680,000 595,000 Gỗ thông


680,000 595,000 Gỗ thông

680,000 595,000 Gỗ thông

832,000 728,000 Gỗ thông

560,000 490,000 Gỗ thông

656,000 574,000 Gỗ thông


STT Hình ảnh Tên sản phẩm Mã SP Kích thước

2
3
4
Giá nhập Giá bán Giá KM Chất liệu
Thông tin khác
STT Hình ảnh Tên sản phẩm Mã SP Kích thước

AH-GTCTT-01VM
Giường tầng cầu
1 1/1 1/1m x 1,9m
thang thường
03VM1/1

AH-GTCTT-01VM
Giường tầng cầu
2 1.2/1.2 1,2/1,2m x 1,9m
thang thường
03VM 1.2/1.2

AH-GTCTT-01VM
Giường tầng cầu
3 1/1.2 1/1,2m x 1,9m
thang thường
03VM 1/1.2

AH-GTCTT-01VM
Giường tầng cầu
4 1.2/1.4 1,2/1,4m x 1,9m
thang thường
03VM 1.2/1.4
AH-GTCTT-01VM
Giường tầng cầu
5 1.4/1.6 1,4/1,6m x 1,9m
thang thường
03VM 1.4/1.6

Ngăn kéo dưới AH- NKGT-


6 1900*230*1018
giường 01,02,03M

AH-CTGT-
7 Cầu thang hộp 465*1200*1820
01,03VM

AH-CTGT-
8 Giá sách giường tầng 1910*210*210
01,03VM

Bộ giường tầng cầu AH-GTCTH-01VM


9 thang hộp giá sách 1/1,2 1/1,2m x 1,9m
treo ô kéo 03VM 1/1,2

Bộ giường tầng cầu AH-GTCTH-01VM


10 thang hộp giá sách 1,2/1,4 1,2/1,4m x 1,9m
treo ô kéo 03VM 1,2/1,4
Bộ giường tầng cầu AH-GTCTH-01VM
11 thang hộp giá sách 1,4/1,6 1,4/1,6m x 1,9m
treo ô kéo 03VM 1,4/1,6

Giường 2 tầng Cầu


12 AH-GCTT-1,0/1,0 1,0/1,0*1,9m
thang trường

Giường 2 tầng Cầu


13 AH-GCTT-1,2/1,2 1,2/1,2*1,9m
thang trường
Giá nhập Giá bán Giá KM Chất liệu

Gỗ thông, màu tự
4,000,000 6,800,000 6,000,000
nhiên

Gỗ thông, màu tự
4,400,000 7,480,000 6,600,000
nhiên

Gỗ thông, màu tự
4,400,000 7,480,000 6,600,000
nhiên

Gỗ thông, màu tự
4,800,000 8,160,000 7,200,000
nhiên
Gỗ thông, màu tự
5,500,000 9,350,000 8,250,000
nhiên

Gỗ thông, màu tự
900,000 1,530,000 1,350,000
nhiên

Gỗ thông, màu tự
2,300,000 3,910,000 3,450,000
nhiên

Gỗ thông, màu tự
480,000 816,000 720,000
nhiên

Gỗ thông, màu tự
7,780,000 13,226,000 11,670,000
nhiên

Gỗ thông, màu tự
8,180,000 13,906,000 12,270,000
nhiên
Gỗ thông, màu tự
8,800,000 14,960,000 13,200,000
nhiên

Gỗ thông, màu tự
3,200,000 5,440,000 4,800,000
nhiên

Gỗ thông, màu tự
3,500,000 5,950,000 5,250,000
nhiên
Thông tin khác

You might also like