Professional Documents
Culture Documents
2021 BaoCaoTongKet 01082022
2021 BaoCaoTongKet 01082022
STT Bậc hệ Đơn vị GD Mã học phần Tên học phần Mã Lớp Sĩ số Số tiết
1 DHCD P.ĐT-KT PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 TCGYM330 62 30
2 DHCD P.ĐT-KT PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 TCGYM325 63 30
3 DHCD P.ĐT-KT PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 TCGYM263 52 45
4 DHCD P.ĐT-KT PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 TCGYM330 60 30
5 DHCD P.ĐT-KT PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 HOCLAI65 51 30
6 DHCD P.ĐT-KT PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 TCGYM260 78 45
7 DHCD P.ĐT-KT PHT308 Bóng rổ 2 TCBR210 63 45
8 DHCD P.ĐT-KT PHT309 Bóng rổ 3 TCBR304 65 30
9 DHCD P.ĐT-KT PHT308 Bóng rổ 2 TCBR209 58 45
10 DHCD P.ĐT-KT PHT307 Bóng rổ 1 TCBR102 66 45
11 DHCD P.ĐT-KT PHT308 Bóng rổ 2 TCBR212 25 45
12 DHCD P.ĐT-KT PHT309 Bóng rổ 3 TCBR309 64 30
13 DHCD P.ĐT-KT PHT308 Bóng rổ 2 TCBR214 39 45
14 DHCD P.ĐT-KT PHT307 Bóng rổ 1 TCBR107 81 45
15 DHCD P.ĐT-KT PHT309 Bóng rổ 3 TCBR310 64 30
16 DHCD P.ĐT-KT PHT307 Bóng rổ 1 TCBR104 69 45
17 DHCD P.ĐT-KT PHT308 Bóng rổ 2 TCBR225 24 45
18 DHCD P.ĐT-KT PHT307 Bóng rổ 1 TCBR106 69 45
19 DHCD P.ĐT-KT PHT307 Bóng rổ 1 TCBR105 73 45
20 DHCD P.ĐT-KT PHT309 Bóng rổ 3 TCBR308 68 30
21 DHCD P.ĐT-KT PHT307 Bóng rổ 1 TCBR104 43 45
22 DHCD P.ĐT-KT PHT309 Bóng rổ 3 HOCHE538 24 30
23 DHCD P.ĐT-KT PHT309 Bóng rổ 3 HOCHE537 23 30
24 DHCD P.ĐT-KT PHT308 Bóng rổ 2 HOCHE542 22 45
25 DHCD P.ĐT-KT PHT309 Bóng rổ 3 HOCHE539 20 30
26 DHCD P.ĐT-KT PHT308 Bóng rổ 2 TCBR204 31 45
27 DHCD P.ĐT-KT PHT307 Bóng rổ 1 HOCHE543 60 45
28 DHCD P.ĐT-KT PHT308 Bóng rổ 2 HOCHE541 24 45
Tổng cộng (1) 1.095
Bậc Đơn vị Mã học phần Tên học phần Số tiết chuẩn quy
STT Mã Lớp ĐVT SL
hệ GD CTK CTK đổi
Tổng cộng (2) 0
3. Khối lượng công tác khác không quy đổi tiết chuẩn
1/4
Số tiết chuẩn quy
Bậc Đơn vị Mã học phần Tên học phần đổi
STT Mã Lớp ĐVT SL
hệ GD CTK CTK (chỉ dùng để tham
khảo)
Tổng cộng (3) 0
STT Tên công trình Loại công trình Số tác giả Đóng góp Số tiết chuẩn Điểm quy đổi
STT Thời gian Phòng Mã học phần Tên học phần Lớp Vắng Bù Trễ Sớm Có báo Ghi chú
STT Mã học phần Tên học phần Lớp Bậc hệ Hình thức vi phạm % trừ thù lao Ghi chú
STT Mã học phần Tên học phần Lớp dạy Nội dung vi phạm
2/4
1 Tham gia Hiến máu nhân đạo
2 Tham gia Hoạt động MHX
3 Tham gia Hoạt động ngoại khoá do ĐTN tổ chức
4 Tham gia hỗ trợ, chăm lo SV do P.CTSV chủ trì
STT Học kỳ 2 năm học 2020-2021 Học kỳ 1 năm học 2021-2022 Trung bình
Số ngày nghỉ
Tổng giờ chấm Số buổi Không Có Hậu Không Chế Nghỉ Nghỉ có hỗ trợ
công trễ phép phép sản lương độ Covid lương
6,2 0 0 0 0 0 0 0 0
STT Đào tạo bồi dưỡng Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Kết quả/Ghi chú
3/4
Lãnh đạo
CB-NV tự Kết quả công
TT NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ Điểm chuẩn trực tiếp
đánh giá nhận
đánh giá
Hoàn thành nhiệm vụ: Hoàn thành nhiệm vụ được giao 21-40
và thực hiện được những công việc khác theo phân
công, tuy nhiên chưa thật sự tích cực - chủ động - sáng
tạo trong công việc.
Không hoàn thành nhiệm vụ: Thực hiện nhiệm vụ 0-20
chưa đạt yêu cầu làm ảnh hưởng đến công việc, lợi ích
và uy tín Trường.
2 Mức độ chấp hành nội quy của Trường (Max=25) 25
Chấp hành rất tốt nội quy của trường về ngày, giờ làm 21-25
việc, họp; tác phong tốt.
Đi làm hoặc họp trễ 1-4 lần/năm. 16-20
Đi làm hoặc họp trễ 5-9 lần/năm. 11-15
Nghỉ việc không xin phép 1 buổi/năm; Đi làm hoặc họp trễ 6-10
10-14 lần/năm.
Nghỉ việc không xin phép 2 buổi/năm; Đi làm hoặc họp trễ 1-5
15-19 lần/năm.
Nghỉ việc không xin phép 3 buổi/năm; Đi làm hoặc họp trễ 0
trên 20 lần/năm.
3 Mức độ tham gia công tác chung của đơn vị, Trường 15
(Max=15)
Tích cực tham gia. 11-15
Tham gia ở mức độ trung bình. 6-10
Không tham gia hoặc tham gia rất ít. 0-5
4 LAO ĐỘNG TIÊN TIẾN x
5 CHIẾN SỸ THI ĐUA CẤP CƠ SỞ
6 CHIẾN SỸ THI ĐUA CẤP THÀNH PHỐ
TỔNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ (1 + 2 + 3) (Max=100) 80
HỆ SỐ HOÀN THÀNH NHIỆM VỤ
4/4