Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

STT TÊN HÀNG PEX KÍCH ĐVT Đơn giá TÊN HÀNG PEX KÍCH ĐVT Đơn giá

- REHAU THƯỚC (VNĐ) - REHAU THƯỚC (VNĐ)


1
ỐNG PLATINUM( Dạng 16 x 2.2( 5M) m 61,800 TÊ 16 - Rp 1/2 - 16 Cái 586,800
2 cuộn hoặc thẳng) 16 x 2.2 x(100M ) m 61,800 TREO 20 - Rp 1/2 - 20 Cái 670,300
TƯỜNG
TÊ ĐỀU
3
20 x 2.8 x(5M) m 89,300 16(PX) Cái 247,100
4
20 x 2.8(100M) m 89,300 20(PX) Cái 297,400
5
25 x 3.5(5M) m 123,600 25(PX) Cái 487,300
6
25 x 3.5(50M) m 123,600 32(PX) Cái 801,900
7
32 x 4.4(5M) m 259,700 40(PX) Cái 1,509,900
8
32 x 4.4(50M) m 259,700 50(MX) Cái 4,355,600
9
40 x 5.5(5M) m 401,500 63(MX) Cái 7,288,300
10
50 x 6.9(5M) m 586,800 16(MX) Cái 80,100
833,900 NÚT ỐNG
11
63 x 8.6(5M) m 20(MX) Cái 133,900
12
TÊ GIẢM 20 - 16 - 20(PX) cái 306,600 TÊ LỆCH TRUNG TÂM 20 - 16 - 16(PX) Cái 311,200
13
25 - 16 - 25(PX) cái 372,900 VÀ NHÁNH 25 - 16 - 16(PX) Cái 391,200
(MX) (PX)
14 (MX)
25 - 20 - 25(PX) cái 487,300 25 - 20 - 20(PX) Cái 431,300
15
32 - 16 - 32(PX) cái 661,200 32 - 20 - 20(PX) Cái 615,400
16
32 - 20 - 32(PX) cái 701,200 32 - 25 - 25(PX) Cái 751,500
17
32 - 25 - 32(PX) cái 751,500 (PX) 40 - 32 - 32(PX) Cái 1,480,100
18
40 - 20 - 40(PX) cái 1,417,200 20 - 25 - 16(PX) cái 401,500
19
40 - 25 - 40(PX) cái 1,417,200 25 - 16 - 20(PX) cái 401,500
20
40 - 32 - 40(PX) cái 1,417,200 25 - 20 - 16(PX) cái 401,500
21
50 - 20 - 50(MX) cái 2,561,000 32 - 20 - 25(PX) cái 650,900
22
50 - 25 - 50(MX) cái 2,796,600 32 - 25 - 20(PX) cái 650,900
23
50 - 32 - 50(MX) cái 3,401,700 TÊ LỆCH NHÁNH 20 - 20 - 16(PX) cái 345,500
24
50 - 40 - 50(MX) cái 4,566,100 25 - 25 - 16(PX) cái 454,100
25
63 - 20 - 63(MX) cái 6,587,200 25 - 25 - 20(PX) cái 487,300
26
63 - 25 - 63(MX) cái 4,621,000 32 - 32 - 20(PX) cái 849,900
27
63 - 32 - 63(MX) cái 7,093,900 (MX) 32 - 32 - 25(PX) cái 849,900
28
63 - 40 - 63(MX) cái 4,977,900 CHẾCH 450 20* cái 396,900
29
63 - 50 - 63(MX) cái 4,977,900 (MX) 25* cái 440,400
(PX)
30
TÊ LỆCH TRUNG TÂM 16 - 20 - 16(PX) cái 317,976 32* cái 730,900
31
16 - 25 - 16(PX) cái 387,748 40.00 cái 1,230,800
32
20 - 25 - 20(PX) cái 574,188 50.00 cái 2,334,500
33
(PX) 25 - 32 - 25(PX) cái 751,477 63.00 cái 3,359,400
34
VÒNG ÉP 16(PX) cái 48,100 CO REN NGOÀI 16 - R 1/2(MX) cái 304,300
35 (Bắt buộc với mọi khớp nối) 20(PX) cái 55,000 20 - R 1/2(MX) cái 337,500
36
25(PX) cái 73,300 20 - R 3/4(MX) cái 304,300
37
32(PX) cái 136,200 25 - R 3/4(MX) cái 462,100
38
(MX) 40(PX) cái 217,400 25 - R 1(MX) cái 462,100
39
(PX) 50(MX) cái 401,500 32 - R 1(MX) cái 967,700
40
63(MX) cái 1,031,800 40 - R 1 1/4(MX) cái 1,040,900
41
MĂNG XÔNG 16(PX) cái 177,300 16 - Rp 1/2(MX) cái 327,200
42
20(PX) cái 224,200 16 - Rp 3/4(MX) cái 515,900
43 (MX) (PX)
25(PX) cái 297,400 CO REN TRONG 20 - Rp 1/2*(MX) cái 504,500
44
32(PX) cái 549,100 20 - Rp 3/4(MX) cái 637,100
45
40(PX) cái 930,000 CO REN TRONG 16 - Rp 1/2 cái 372,900
46
50(MX) cái 2,029,200 TREO TƯỜNG 20 - Rp 1/2 cái 398,100
47
63(MX) cái 2,837,800 20 - Rp 3/4 cái 610,800
48
CO 900 16(PX) cái 189,900 25 - Rp 3/4 cái 737,800
278,000 ĐẦU NỐI VÒI THẲNG CÓ
49
20(PX) cái 16 - G 1/2 cái 376,400
50
(MX) (PX) 25(PX) cái 291,700 ĐỆM 20 - G 1/2* cái 462,100
51
32(PX) cái 458,700 20 - G 3/4 cái 494,200
52
40(PX) cái 1,347,400 25 - G 3/4* cái 780,100
53
50(MX) cái 777,800 25 - G 1 cái 780,100
54
63(MX) cái 1,716,900 32 - G 1* cái 983,700
55
NỐI GIẢM (MX) 20 - 16(PX) cái 189,900 ĐẦU NỐI REN TRONG 16 - Rp 1/2(MX) cái 228,800
56
25 - 16(PX) cái 278,000 20 - Rp 1/2*(MX) cái 353,500
57
25 - 20(PX) cái 291,700 20 - Rp 3/4(MX) cái 367,200
58
(PX) 32 - 25(PX) cái 458,700 25 - Rp 1/2*(MX) cái 438,100
59
40 - 25(PX) cái 1,347,400 25 - Rp 3/4(MX) cái 438,100
60
40 - 32(PX) cái 777,800 32 - Rp 3/4(MX) cái 744,700
61
50 - 32(MX) cái 1,716,900 32 - Rp 1(MX) cái 685,200
62
50 - 40(MX) cái 1,716,900 ĐỊNH HƯỚNG 90 16 cái 88,100
63
63 - 40(MX) cái 3,519,500 20 cái 116,700
64
63 - 50(MX) cái 3,234,700 0 25 cái 154,500
65
ĐẦU NỐI THẲNG REN 16 - R 1/2(MX) cái 264,300 ĐỊNH HƯỚNG 45 16 cái 88,100
66 NGOÀI 16 - R 3/4 / L15*(MX) cái 239,100 20 cái 116,700
67
20 - R 1/2*(MX) cái 265,400 0 25 cái 154,500
68
20 - R 3/4 / L15(MX) cái 289,400 ĐỊNH HƯỚNG 900 16 cái 81,300
69
20 - R 1 / L18*(MX) cái 522,800 20 cái 88,100
70
25 - R 1/2*(MX) cái 479,300 25 cái 146,500
71
25 - R 3/4 / L18(MX) cái 430,100 CÓ LÒ XO 32 cái 248,300
72
25 - R 1 / L22(MX) cái 514,800 32 (5D)* cái 294,000
73
32 - R 3/4*(MX) cái 744,700 ĐỊNH HƯỚNG 450 16 cái 88,100
74
32 - R 1 / L22(MX) cái 636,000 CÓ LÒ XO 20 cái 116,700
75
40 - R 1-1/4(MX) cái 1,202,200 25 cái 154,500
76
50 - R 1-1/2(MX) cái 2,141,200 32 cái 248,300
77
63 - R 2(MX) cái 3,744,900 MÁNG ĐỠ( CÂY 3M) 16* cái 101,800
78
VAN CỬA RAUTITAN 16(MX) cái 864,800 20* cái 114,400
79
20(MX) cái 1,051,200 25* cái 151,000
80
25(MX) cái 1,608,200 32* cái 228,800
81
32(MX) cái 2,139,000 40* cái 314,600
82
40(MX) cái 4,292,700 50* cái 387,800
Cám ơn chân thành tới sự quan tâm của quý khách đến với sản phẩm PPR REHAU của chúng tôi
Báo giá có hiệu lực từ ngày 1 tháng 06 năm 2018
Bảng giá trên đã bao gốm VAT(10% )

You might also like