Professional Documents
Culture Documents
CT Tinh Xà Phòng
CT Tinh Xà Phòng
CT Tinh Xà Phòng
2
421
420.6 150
206 1401.8 dầu dừa 27 90
480.8 0.342988 dầu olive 27
2088.6 dầu cọ 36
476.612 Lye 4.941
3.834
4.86
13.635
2316.6 Nước 27
0.27 625.482 sufefat (5% 12.95325
22.00% 1691.118 120 Bã cà phee 22.5
1806.948 Chất tọa h 1.5
1.5
129.9533
2088.6 52.77778
120
0.067333
6.733333 -3.95325
Tông Khối lượng xà phòng 150 gram
Phôi xà phòng Dầu dừa 25.2
Dầu olive 25.2 84
Dầu cọ 33.6
Lye 12.726
Nước 25.2
0.183 Sufefat 12.0897
0.142 Bã cà phê 24.2103
0.135 Chất tạo hương 3
4.806 Acid Salicylic 1.5
Lye 11.817
Nước 23.4
148.5 Sufefat 11.22615
Vỏ cam nghiền 26.87385
Chất tạo hương 1.5
Acid Salicylic 1.5
Tinh bột nghệ 7.5
Lye 12.49875
Nước 24.75
Sufefat 11.87381
Muối biển 27.87619
Chất tạo hương 1.5
Acid Salicylic 1.5
Tông Khối lượng xà phòng 150 gram
Phôi xà phòng Dầu dừa 29.25
Dầu olive 19.5
Dầu cọ 29.25
Dầu cám gạo 19.5
Lye 14.6445
Nước 29.25
Sufefat 13.91227
Dịch chiết mướp đắng 24.33773
16.1402 Chất tạo hương 1.5
Acid Salicylic 1.5
Azelaic Acid 1.5
17.9159
18.58413
97.5
16.22515