Professional Documents
Culture Documents
Hoạt Động R,A,L Chứng Từ Nội dung thu thập Hoạt động xét duyệt bán hàng *Theo chứng từ
Hoạt Động R,A,L Chứng Từ Nội dung thu thập Hoạt động xét duyệt bán hàng *Theo chứng từ
Hoạt Động R,A,L Chứng Từ Nội dung thu thập Hoạt động xét duyệt bán hàng *Theo chứng từ
*Theo R,A,L
-Hàng hóa:
+Mô tả : tên hàng, mã hàng, đơn
vị tính, dòng máy, nhà cung cấp,
mức tồn kho tối đa, mức tồn kho
tối thiểu
+Quản lí : theo số lượng, giá
trị,hàng, nhóm hàng, chủng loại,
mặt hàng xuất kho, thuế VAT, số
hàng thuế,..
-Khách hàng :
+Mô tả : Mã khách hàng, tên
khách hàng, mã số thuế, địa chỉ,
số điện thoại,email, số tài khoản
ngân hàng, tên tài khoản ngân
hàng,
+Quản lí :mặt hàng bán, số lượng
bán, nợ phải thu theo từng khách
hàng, thời hạn nợ, doanh thu và
các khoản ghi giảm trừ theo từng
khách hàng.
-Kho hàng :
-Mô tả : mã kho hàng, tên kho
hàng, địa chỉ..
-Quản lí : kiểm tra khi hàng theo
tần suất, theo dõi số lượng hàng
tồn kho, giá trị các mặt hàng còn
trong kho, hàng hóa nhập và xuất
kho
-Khu vực :
+Mô tả : 4 khu vực lớn : TP
HCM, miền Bắc, Miền Trung,
Tây Nguyên, Nam bộ
+Quản lí :Số lượng khách hàng,
loại hàng bán ra, doanh thu, mức
độ xuất nhập hàng hpas
*Theo R,A,L
-Hàng hóa:
+Mô tả : tên hàng, mã hàng, đơn
vị tính, dòng máy, nhà cung cấp,
mức tồn kho tối đa, mức tồn kho
tối thiểu
+Quản lí : theo số lượng, giá
trị,hàng, nhóm hàng, chủng loại,
mặt hàng xuất kho, thuế VAT, số
hàng thuế,..
-Khách hàng :
+Mô tả : Mã khách hàng, tên
khách hàng, mã số thuế, địa chỉ,
số điện thoại,email, số tài khoản
ngân hàng, tên tài khoản ngân
hàng,
+Quản lí :mặt hàng bán, số lượng
bán, nợ phải thu theo từng khách
hàng, thời hạn nợ, doanh thu và
các khoản ghi giảm trừ theo từng
khách hàng.
-Kho hàng :
-Mô tả : mã kho hàng, tên kho
hàng, địa chỉ..
-Quản lí : loại hàng, số lượng
hàng,.
-Khu vực :
+Mô tả : mã khu vực, tên khu vực
+Quản lí :Số lượng khách hàng,
loại hàng,..