Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

JPD 123 - Từ Vựng

Bài 4
I. Danh từ
- ひがし / 東 : phía Đông / Đông
- にし / 西 : phía Tây / Tây
- みなみ / 南 : Phía Nam / Nam
- きた / 北 : phía Bắc / Bắc
- なか / 中 : ở giữa, trung tâm / Trung
- しんかんせん : tàu điện shinkansen
- でんしゃ : tàu điện
- ひこうき: máy bay
- えき: nhà ga
- まち : thị trấn, thành phố
- やま : ngọn núi
- かわ : con sông
- おんせん : suối nước nóng
- きょうかい : nhà thờ
- てら : ngôi chùa
- しろ : lâu đài
- じんじゃ : đền thờ
- ビル : tòa nhà
- てんき : thời tiết
- はれ : trời nắng
- くもり: mây
- あめ : mưa
- ゆき: tuyết

II. Tính từ
- あたらしい : mới
- ふるい : cũ
- たかい : cao
- ひくい : thấp
- いい : tốt
- わるい : xấu , tệ
- おおい : nhiều
- つくない : ít
- おおきい : to
- ちいさい : nhỏ
- きれい : đẹp
- ゆうめい : nổi tiếng
- しずか : yên tĩnh
- にぎやか : náo nhiệt
- あつい : nóng
- おいしい : ngon
- あまい : ngọt
- からい : cay
- にがい : đắng
- すっぱい : chua
- まずい : dở ( món ăn )
- あたたかい : ấm
- さむい : lạnh ( thời tiết )
- つめたい : cảm giác lạnh

III. Động từ
IV. Hán tự
- 東 : ひがし / とう : Đông
- 京 : みやに / きゅう : Kinh
- 男 : おとこ / だん, なん : Nam
- 女 : おんな / じょ, にょ, にょう : Nữ
- 国 : くに / こく: Quốc
- 市 : いち / し : Thị
- 区 : X / く: Khu
- 名 : な : Danh

-----------------------------
Bài 5
I. Danh từ
- かぞく : gia đình
- こいびと : người yêu
- ともだち : bạn bè
- かぜ : cảm lạnh
- てんき: thời iết
- ふく: áo
- ルーメイト : bạn cùng phòng
- アニメ : anime
- え : bức tranh
- けしき : phong cảnh
- じてんしゃ : xe đạp
- しゃしん : bức ảnh

II. Tính từ
- たのしい : vui vẻ
- おもしろい : thú vị
- つくらない : nhàm chán
- たかい : đắt
- やすい : rẻ
- すずしい : mát mẻ
- むずかしい : khó khăn
- かんたん / やさしい: đơn giản
- いそがしい : bận rộn
- ひま : rảnh rỗi
- たいへん : vất vả
- つき : yêu thích
- きらい : ghét
- ほしい : mong muốn
III. Động từ
- あいます : gặp mặt
- つくります : nấu ăn
- かいものします : mua sắm
- しょくじします : dùng bữa
- そうじします : quét dọn
- せんたくします : kén chọn
- のびります: leo núi
- はいります : đi vào
- とります : chụp ảnh
- かります : mượn

IV. Hán tự
- 先週: せんしゅう: senshuu: tuần trước
- 先生: せんせい: sensei: giáo viên
- 午後: ごご: gogo: buổi chiều
- 午前: ごぜん: gozen: buổi sáng
- 買い物: かいもの: kaimono: mua sắm
- 物: もの: mono: vật
- 買います: かいます: kaimasu: mua
- 食べます: たべます: tabemasu: ăn
- 飲みます: のみます: nomimasu: uống
- 読みます: よみます: yomimasu: đọc
- 休みます: やすみます: yasumimasu: nghỉ ngơi
- 休み: やすみ: yasumi: nghỉ, kì nghỉ

-----------------------------
Bài 6
I. Danh từ
- しめい : trận đấu
- セール : sale ( giảm giá )
- チケット : vé
- ちず : bản đồ
- ドライブ : lái xe ( drive )
- みずぎ : đồ bơi
- やきゅう : bóng chày
- やくそく : lời hứa
- ようじ : việc bận
- たべもの : đồ ăn
- のみもの : đồ uống
- やきにく : thịt nướng
- ラーメン : ramen
- たべほうだい : bữa ăn có rất nhiều món ( buffet )
- いざかや : quán rượu
- えいがかん : rạp chiếu phim
- ちかてつ : tàu điện ngầm
- かしゃ : ca sĩ
- きせつ : 4 mùa
- すきやき : bò nướng kiểu nhật
- おこのみやき : bánh xèo nhật bản
- コメディー : thể loại comedy
- ジャズ : nhạc jazz

II. Tính từ
- ざんねん : đáng tiếc
- とおい : xa
- ちかい : gần
- ひくい : rộng
- せまい : hẹp
- はやい : nhanh , sớm
III. Động từ
- あそびます : vui đùa, chơi
- あります / います : có ( ari dùng cho đồ vật / i dùng
cho người và động vật )
IV. Hán tự
- 今: いま:ima: bây giờ
今年: ことし: kotoshi: năm này
今週: こんしゅう: konshuu: tuần này
来年: らいねん: rainen: năm sau
来週: らいしゅう: raishuu: tuần sau
先週: せんしゅう: senshuu: tuần trước
来月: らいげつ: raigetsu: tháng sau
毎日: らいにち: mainichi: mỗi ngày
毎週: まいしゅう: maishuu: mỗi tuần
今日: きょう: kyou: hôm nay

見ます: みます: mimasu: xem


聞きます: ききます: kikimasu: nghe
言います: いいます: iimasu: nói
読みます: よみます: yomimasu: đọc
書きます: かきます: kakimasu: viết
話します: はなします: hanashimasu: nói chuyện

来ます: きます: kimasu: đến


行きます: いきます: ikimasu: đi
帰ります: かえります: kaerimasu: về

会います: あいます: aimasu: gặp mặt, gặp gỡ


会社: かいしゃ: kaisha: công ty
社会: しゃかい: shakai: xã hội
会社員: かいしゃいん: kaishain: nhân viên công ty

-----------------------------
Bài 7
I. Danh từ
II. Tính từ
III. Động từ
IV. Hán tự

You might also like