Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

Phụ lục 01: BIỂU PHÍ DỊCH VỤ TÀI KHOẢN/TIỀN GỬI


(Ban hành kèm theo Quyết định số: 324/2021/QĐ-TPB.CB ngày 19 tháng 03 năm 2021 của Tổng Giám đốc)

MỨC PHÍ Các


mục phí
không
thuộc
GL thu LOẠI
KHOẢN MỤC đối Mã thu phí KMP
STT VND USD/Ngoại tệ phí PHÍ
tượng
chịu
thuế
GTGT1
1 MỞ/ĐÓNG/QUẢN LÝ TÀI KHOẢN

1.1 Mở TK

1.1.1 Mở Tài khoản thanh toán Miễn phí Miễn phí


Chọn số Tài khoản thanh
1.1.2
toán.
Chọn số Tài khoản thanh
1.1.2. toán theo quy tắc được Từ 1.000.000 VND đến Từ 50USD đến 2.500USD
(hoặc ngoại tệ tương PA61 119
1 quy định cụ thể tại mục 50.000.000 VND
đương)
Ghi chú bên dưới.

1
Các mục phí không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT được quy định theo thông tư số 151/2014/TT-BTC ngày 10/10/2014 và thông tư số 26/2015/TT-BTC ngày
127/02/2015 và các văn bản sửa đổi bổ sung, thay thế (nếu có)

Trang số: 1/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

MỨC PHÍ Các


mục phí GL thu LOẠI
KHOẢN MỤC Mã thu phí KMP
STT VND USD/Ngoại tệ không phí PHÍ
thuộc
Chọn số Tài khoản thanh
toán theo quy tắc ngày
tháng năm sinh, ngày
tháng năm đăng ký kinh
doanh của tổ chức (căn
cứ ngày tháng năm sinh
của chủ Tài khoản trên
1.1.2. CMND/Căn cước công
1.000.000 VND 50USD PA61 119
2 dân/ Hộ chiếu, ngày
tháng năm đăng ký kinh
doanh của tổ chức trên
giấy phép đăng ký kinh
doanh) áp dụng format
như sau: DDMMYYYY/
MMDDYYYY/ YYYYMMDD/
YYYYDDMM
Chọn số Tài khoản không
1.1.2. theo các quy tắc được
1.000.000 VND 50USD PA61 119
3 quy định tại khoản 1.1.2.1
và 1.1.2.2
1.2 Quản lý TK

Quản lý tài khoản thanh


1.2.1 Miễn phí Miễn phí
toán thông thường

Quản lý TK đồng chủ sở Thỏa thuận Thỏa thuận


1.2.2 711002020 1
hữu (TT: 100.000VND/tháng) (TT: 5 USD/tháng)
CA04
Phí quản lý TKTT cần
1.2.3 quản lý đặc biệt theo yêu 200.000 VND/tháng 10 USD/tháng 711002020 Tự động 2
cầu của chủ TK

Trang số: 2/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

MỨC PHÍ Các


mục phí GL thu LOẠI
KHOẢN MỤC Mã thu phí KMP
STT VND USD/Ngoại tệ không phí PHÍ
thuộc
1.3 Số dư tối thiểu 1.000.000 VND 50 USD 719003000 PA61 1
Phí duy trì TK dưới số dư
tối thiểu (áp dụng thu
phí nếu ít nhât 01 ngày
1.3.1 50.000VND/TK/tháng 2USD/TK/tháng 719003000 PA61 1
trong tháng,số dư TKTT
của KH dưới
1.000.000VND
Phong tỏa/tạm khóa
tài khoản (một phần
1.4 hoặc toàn bộ số dư) 50.000 VND/lần 2USD/lần 719003000 PA61 1
theo yêu cầu của
khách hàng
4
1.5 Đóng TK 719003000 PA61

Đối với những tài khoản


mở từ 12 tháng trở lên
1.5.1 Miễn phí Miễn phí 4
tính đến thời điểm yêu
cầu đóng
Đóng tài khoản đối với
các trường hợp mở dưới
1.5.2 50.000VND/tài khoản 2USD/EUR/JPY/tài khoản 719003000 PA61 4
12 tháng tính đến thời
điểm yêu cầu đóng
2 GIAO DỊCH TÀI KHOẢN

2.1 Nộp tiền mặt vào TK

2.1.1 Cùng tỉnh, TP nơi mở TK Miễn phí


2.1.2 Khác tỉnh, thành phố nơi
mở TK (không áp dụng
đối với trường hợp trả nợ
vay)

Trang số: 3/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

MỨC PHÍ Các


mục phí GL thu LOẠI
KHOẢN MỤC Mã thu phí KMP
STT VND USD/Ngoại tệ không phí PHÍ
thuộc
- ≤500.000.000VND/ngày Miễn phí

0,03%(TT:20.000VND
- >500.000.000VND/ngày CA06
TĐ:1.000.000VND)
2
Số tiền nộp
Nộp tiền mặt vào tài <200.000USD: 0.02%
2.2 713001000 CA06 2
khoản ngoại tệ (TT:50.000VND/lần, TĐ:
1.000.000VND/lần)
Số tiền
nộp>=200.000USD đến
713001000 CA06 2
<500.000USD:0.015%
TĐ:1.000.000VND/lần
Số tiền
nộp>=500.000USD:0.01 713001000 CA06 2
% TĐ 2.000.000VND
Các ngoại tệ khác cùng
713001000 CA06 2
tỉnh, thành phố 0.025%
Các ngoại tệ khác, khác
tỉnh, thành phố 0.03%
713001000 CA06 2
( TT:50.000VND/lần,
TĐ:2.000.000VND/lần)

2.3 Rút tiền mặt từ TK

2.3.1 Cùng tỉnh, TP nơi mở TK Miễn phí

2.3.2 Khác tỉnh, TP nơi mở TK

- ≤500.000.000VND/ngày Miễn phí

Trang số: 4/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

MỨC PHÍ Các


mục phí GL thu LOẠI
KHOẢN MỤC Mã thu phí KMP
STT VND USD/Ngoại tệ không phí PHÍ
thuộc
0.03%
- >500.000.000VND/ngày (TT: 30.000 VND CA06
TĐ: 1.000.000 VND) 713001000 2

Rút tiền mặt ngoại tệ từ 0.2%


2.3.3 CA06 2
TK (USD, EUR, JPY)
713001000
(TT: 2USD/EUR/JPY)
3 GIAO DỊCH CHUYỂN KHOẢN TRONG NƯỚC

3.1 Chuyển khoản đến 1

3.1.1 Cùng tỉnh, TP nơi mở TK Miễn phí Miễn phí

1 USD(Các ngoại tệ khác


3.1.2 Khác tỉnh, TP nơi mở TK Miễn phí 711030000
quy đổi tương đương)
CA06 1

3.2 Chuyển khoản đi

3.2.1 Trong hệ thống TPBank 1

- Cùng tỉnh, TP nơi mở TK Miễn phí Miễn phí

- Khác tỉnh, TP nơi mở TK Miễn phí Miễn phí

- Chuyển khoản đi cùng


hệ thống đối với nguồn Miễn phí Miễn phí
tiền giải ngân

Trang số: 5/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

MỨC PHÍ Các


mục phí GL thu LOẠI
KHOẢN MỤC Mã thu phí KMP
STT VND USD/Ngoại tệ không phí PHÍ
thuộc
- Chuyển khoản đi cho
người nhận bằng 0.02%
CMND/CCCD/Hộ chiếu (TT: 20.000 VND 711030000 CA06 1
tại các điểm giao dịch TĐ:1.000.000 VND)
của TPBank
3.2.2
Ngoài hệ thống TPBank
3.2.2. Chuyển khoản đối với 25 USD/ giao dịch (Ngoại
500.000 VND/giao dịch 711030000 CA06 1
1 nguồn tiền giải ngân. tệ khác tương đương)
3.2.2.
Cùng tỉnh, TP nơi mở TK 1
2

- ≤500.000.000 VND Miễn phí


Miễn phí
- ˃ 500.000.000 VND
Miễn phí

3.2.2.
Khác tỉnh,TP nơi mở TK Miễn phí Miễn phí
3
50.000 VND/lần
Chuyển tiền định kỳ,
đăng ký hoặc tu chỉnh
3.3 tự động hàng tháng từ 1
và phí chuyển tiền
TK 711030000 CA06
phát sinh thực tế

3.4 Trả lương

2.000 VND/món 0.15 USD/món


3.4.1 Trả lương tại quầy 711030000 1
(TT: 100.000 VND) (TT: 5 USD)
CA06
Phí chuyển khoản đối với
trường hợp TK nhận
3.4.2 Miễn phí Miễn phí
lương khác hệ thống với
TK trả lương
3.5 Chuyển tiền theo lô

Trang số: 6/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

MỨC PHÍ Các


mục phí GL thu LOẠI
KHOẢN MỤC Mã thu phí KMP
STT VND USD/Ngoại tệ không phí PHÍ
thuộc
Chuyển tiền theo lô tại 2.000 VND/món 0.15 USD/món
3.5.1 711030000 1
quầy (TT: 100.000 VND) (TT: 5 USD)
CA06
Phí chuyển khoản đối với
trường hợp TK nhận tiền
3.5.2 Miễn phí Miễn phí
khác hệ thống với TK
chuyển tiền theo lô
Tra soát, điều chỉnh,
3.6 hoàn trả lệnh thanh
toán/chuyển tiền

3.6.1 Cùng hệ thống 20.000 VND/lần 1 USD/món 711030000 CA06


4
Trong nước:
50.000 VND/lần
3.6.2 Khác hệ thống Quốc tế: 5 USD/lần 711030000
CA06 4

Phí duy trì và sử dụng


4 dịch vụ giao dịch qua 150.000VND/tháng 4
Fax/email 711002020 CA04
Phạt chậm bổ sung
chứng từ bản chính
5 50.000 VND/bản chính
dịch vụ giao dịch qua
711002020
Fax/email
0.04%
Phí giữ hộ giấy tờ có
6 (TT:100.000VND/lần, TĐ: CA04 4
giá và các giấy tờ khác
1.000.000 VND/lần) 718001000
7 DỊCH VỤ KHO QUỸ

7.1 Thu phí kiểm đếm:

Trang số: 7/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

MỨC PHÍ Các


mục phí GL thu LOẠI
KHOẢN MỤC Mã thu phí KMP
STT VND USD/Ngoại tệ không phí PHÍ
thuộc
KH nộp tiền mặt và thực
hiện rút tiền hoặc chuyển
khoản(cùng hoặc khác hệ 0,03%
7.1.1 CA06 3
thống TPBank) trong (TT: 20.000 VND; TĐ: 713001000
vòng 2 ngày làm việc kể 1.000.000 VND)
từ ngày nộp tiền
Kiểm đếm hộ KH tại trụ
7.1.2
sở TPBank
- Loại tờ 20.000 VND trở
0,05% (TT: 100.000 VND)
lên
713001000 CA06 2
- Loại tờ từ 10.000 VND
0,3% (TT: 100.000 VND)
trở xuống
713001000 CA06 2
Kiểm đếm hộ KH tại nơi Thỏa thuận (TT: 300.000
7.1.3 CA06 2
yêu cầu VND)
713001000

7.1.4 Thu/chi tiền tại trụ sở KH CA06 1


713001000
Theo thỏa thuận tại HĐ
7.1.4.
Thu chi thường xuyên thu chi CA06 2
1
(TT: 500.000VND) 713001000
7.1.4.
Thu chi từng lần:
2
0,2%/doanh số thu hộ
- Từ 10 km trở xuống
(TT: 500.000 VND)
713001000 CA06 4
0,25%/doanh số thu hộ
- Trên 10 km
(TT: 1.000.000 VND)
713001000 CA06 4

Trang số: 8/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

MỨC PHÍ Các


mục phí GL thu LOẠI
KHOẢN MỤC Mã thu phí KMP
STT VND USD/Ngoại tệ không phí PHÍ
thuộc
Thu tiền ngoài giờ bao
gồm:
a. Phí kiểm đếm: 0.03%
(TT: 50.000VND; TĐ:
7.1.5 Thu tiền ngoài giờ CA06 4
1.000.000VND)
713001000
b. Phí thu tiền ngoài giờ:
0,3%/doanh số thu hộ
(TT: 1.000.000VND)
Đặt quầy giao dịch thu
0,15 %/doanh số
7.1.6 tiền mặt tại địa điểm do CA06 3
(TT: 3.000.000 VND)
KH chỉ định 713001000

7.2 Phí đổi tiền: 2

Phí đổi tiền có mệnh giá


0,05% (TT: 5.000
7.2.1 nhỏ để lấy tiền mệnh giá 2% (TT: 2 USD/món) 713001000 CA06
VND/món)
lớn hơn. 2
Phí đổi tiền không đủ tiêu
7.2.2 Miễn phí 713001000 CA06
chuẩn lưu thông
2
Sao kê TK hàng tháng,
7.3 1
cung cấp sổ phụ

Tại nơi KH mở TK định kỳ


7.3.1 Miễn phí Miễn phí
1 tháng/lần

Khác nơi KH mở TK định


7.3.2 Miễn phí Miễn phí
kỳ 1 tháng/lần

Gửi sao kê TK bằng thư 20.000 VND/ lần + Phí


7.3.3 711002020 CA04 1
bảo đảm cho KH CPN

Gửi sao kê TK qua email


7.3.4 Miễn phí Miễn phí
đăng ký với ngân hàng

Trang số: 9/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

MỨC PHÍ Các


mục phí GL thu LOẠI
KHOẢN MỤC Mã thu phí KMP
STT VND USD/Ngoại tệ không phí PHÍ
thuộc
Cung cấp sổ phụ TKTT
định kỳ theo đăng ký của
7.3.5 khách hàng tại nơi mở TK Miễn phí Miễn phí
hoặc nơi khách hàng
đăng ký
Sao kê TK theo yêu
7.4
cầu của KH
Giao dịch trong vòng 1
7.4.1 30.000 VND/tháng sao kê 5 USD/lần 711002020 CA04 1
năm
50.000 VND/tháng sao kê
7.4.2 Giao dịch trên 1 năm 10 USD/lần 711002020 CA04 1
(TT: 200.000 VND)
Sao lục chứng từ
7.4.3 (áp dụng chứng từ phát 50.000 VND/1 chứng từ 3 USD/1 chứng từ 711002020
sinh trên 1 tháng) CA04 1
Xác nhận số dư theo
7.5
mẫu TPBank

7.5.1 Tiếng Việt 50.000 VND/lần/bản 50.000 VND/lần/bản 711002020 CA04 1

7.5.2 Tiếng Anh/song ngữ 100.000 VND/lần/bản 100.000 VND/lần/bản 711002020 CA04 1

Xác nhận theo mẫu Thỏa thuận (TT: 50.000


7.6 Thỏa thuận (TT: 3USD) 711002020 CA04 2
yêu cầu của KH VND)
Cung cấp mẫu biểu in
sẵn của TPBank(Séc,
7.7 20.000VND/quyển 711002020 CA04 2
UNC, giấy nộp tiền,
giấy rút tiền…..)
Quản lý dòng tiền tập
8 Thỏa thuận 711002020 CA04 2
trung

Ghi chú:
- Trường hợp mở Tài khoản chọn số theo quy tắc ngày tháng năm sinh, ngày tháng năm đăng ký kinh doanh của tổ chức (căn cứ ngày tháng năm
sinh của chủ Tài khoản trên CMND/Căn cước công dân/ Hộ chiếu, ngày tháng năm đăng ký kinh doanh của tổ chức trên giấy phép đăng ký kinh

Trang số: 10/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

doanh), KH muốn chọn thêm 3 số còn lại, đơn vị thực hiện thu phí theo quy tắc ngày tháng năm sinh/ngày tháng năm đăng ký kinh doanh + phí
chọn số Tài khoản theo quy tắc 3 ký tự
- Cách xác định mức phí Chọn số Tài khoản thanh toán theo quy tắc như sau:

Mô tả số Tài khoản
Mức phí Tài Định dạng số Tài
thỏa mãn yêu cầu thu Ghi chú Ví dụ
khoản chọn số khoản
phí
Trong dãy số chỉ có 3
1.000.000 ký tự trong dãy số AAA 222
VND theo quy tắc:
ABC Trong đó C-B= B-A= 1 hoặc 2 123, 246
AAAA 3333
Trong đó D-C=C-B= B-A= 1
ABCD 1234, 2468
Trong dãy số chỉ có 4 hoặc 2
ký tự trong dãy số ABBA 6886
theo quy tắc: AABB 6688
ABAB 5757
EFGH Trong đó GH - EF = 1/2/10/20 2324, 6668, 5868, 4868
AABBB 22333
2,000,000 AAABB 22233
ABABA 12121
AABAA 11211
Trong dãy số chỉ có 5 ABBBA 12221
ký tự trong dãy số
theo quy tắc: ABCAB 12312
ABCBA 67876
ABBAB 86686
ABAAB 86886
ABAAA 98999
AAAAA 55555
Trong dãy số chỉ có 5 Trong đó E-D = D-C = C-B = B-
ABCDE 12345/02468
ký tự trong dãy số A= 1 hoặc 2
5,000,000 theo quy tắc: AABCD Trong đó D-C = C-B = 1 hoặc 2 11234/11246
BCDAA Trong đó D-C = C-B = 1 hoặc 2 12344/24688
Trong dãy số chỉ có 6 AABAAA 112111

Trang số: 11/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

AAABAA 222422
ABBABA 233232
ABCABC Trong đó C-B = B-A = 3 hoặc 4 147147/048048
ABCCBA Trong đó C-B = B-A = 3 hoặc 4 147741/048840
ABBACC 688699
ký tự trong dãy số ABCDAB 123412
theo quy tắc ABBABB 688688
ABABBA 868668
ABBAAA 688666
ABBAAB 688668
AABCCC 226888
ABAAAA 10000
AAAAAA 999999
Trong đó F-E=E-D=D-C=C-B=
ABCDEF 123456
B-A= 1
Trong đó EF-CD= CD-AB=
ABCDEF 121314/242628/586878/284868
1/2/10/20
AAABBB 222333
AABBAA 668866
AABBCC 223344
AABBBB 668888
AAAABB 666688
Trong dãy số chỉ có 6
10,000,000 ký tự trong dãy số ABABAB 686868
theo quy tắc ABBBBA 688886
ABCABC Trong đó C-B= B-A= 1 hoặc 2 123123/246246
ABCCBA Trong đó C-B= B-A= 1 hoặc 2 123321/246642
AAABCD Trong đó D-C = C-B = 1 hoặc 2 111234/111246
AAAABC Trong đó C-B = B-A = 1 hoặc 2 111123
ABCCCC Trong đó C-B = B-A = 1 hoặc 2 678888/246666
Trong đó E-D=D-C=C-B = 1
AABCDE 112345/112468
hoặc 2
ABCDDD Trong đó C-B = B-A = 1 hoặc 2 123444/246888
ABCDEE Trong đó D-C=C-B = B-A = 1 123455/024688

Trang số: 12/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

hoặc 2
AABAAB 1001
AAABAAA 1112111
AAABCCC 1112333
ABCDABC 1234123
AAABCAC 8881989
Trong dãy số chỉ có 7 ABACABB 9891988
ký tự trong dãy số
theo quy tắc: ABCDCBA 1234321
AABCCCC 2268888
ABAAAAA 100000
AABAAAA 10000
ABACCCC 1215555
15,000,000 Trong dãy số chỉ có 7 AAAAAAA 6666666
ký tự trong dãy số ABABABA 6868686
theo quy tắc:
Trong đó G-F = F-E = E-D = D-C
ABCDEFG 2345678
= C-B= B-A= 1
AAABBBB 3334444
AAAABBB 5555777
AABABAA 2232322
AABBBAA 2233322
ABCCCBA 1233321
Trong đó E-D=D-C=C-B = 1
AAABCDE 1114567/1112468
hoặc 2
Trong đó F-E = E-D=D-C=C-B =
AABCDEF 1134567/0013579
1 hoặc 2
AAAABCD Trong đó D-C = C-B = 1 hoặc 2 1111345/1111468
ABCDDDD Trong đó D-C = C-B = 1 hoặc 2 1235555/2467777
Trong đó D-C=C-B = B-A = 1
ABCDEEE 2345888/1357999
hoặc 2
Trong đó E-D=D-C=C-B = B-A =
ABCDEFF 1234566/1357977
1 hoặc 2
AABBBBB 2288888
AAAAABB 8888899

Trang số: 13/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

AABBCCC 5577111
AAABBCC 1113388
ABBABAA 6886866
ABABBBB 1818888
AAABCBC 1115656
ABBABBA 8668668
ABCDDDD Trong đó C-B = B- A = 1 hoặc 2 5674444/5794444
Trong dãy số có từ 8 ABAAAAAA 12111111
ký tự trong dãy số AABAAAAA 100000
theo quy tắc: AABAABAA 100100
25,000,000 Trong dãy số có từ 8 AAAABAAAA 666686666
ký tự trong dãy số AAABAAAAA 555855555
theo quy tắc:
AABAAAAAA 668666666
AAAAABAAA 666669666
AAAAAABAA 666666966
ABCDEABCD 123491234
ABCDEDCBA 123474321
AAAFBBBBB 444699999
AAAAGBBBB 444478888
AABCCCCCC 668999999
AAAAABCCC 555557999
AAAAAABCC 444444688
Trong đó GH-EF = EF-CD= CD-
ABCDEFGH 12131415/12141618/22324252/28486888
AB= 1/2/10/20
Trong đó G-F=F-E = E-D=D-
AABCDEFG 11234567
C=C-B = 1
Trong đó F-E = E-D=D-C=C-B =
AAABCDEF 11123456/99913579
1 hoặc 2
Trong đó E-D=D-C=C-B = 1
AAAABCDE 22223456/11112468
hoặc 2
AAAAABCD Trong đó D-C = C-B = 1 hoặc 2 22222345/33333579
ABCDEFGG Trong đó G-F=F-E = E-D=D- 12345677
C=C-B = 1

Trang số: 14/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

Trong đó E-D=D-C=C-B = B-A=


ABCDEFFF 23456777/13579777
1 hoặc 2
Trong đó D-C=C-B = B-A= 1
ABCDEEEE 12348888/24689999
hoặc 2
ABCDDDDD Trong đó C-B = B-A = 1 hoặc 2 12399999/24699999
ABCCCCAB 12555512
ABCCCCBA 86999986
AABBAACC 33443355
ABCDABCD 23672367
ABBAABBA 23322332
AAAABCBC 22223434
AAAABCDE 22223456
AAAABABA 55557575
ABABBBBB 12122222
ABABAAAA 12121111
AAAABCBC 11112323
ABABCCCC 45456666
AAAAABAB 44444545
ABABAABB 23232233
BABAABBB 23233222
ABACCCCC 12155555
ABACDDDD 23248888
ABBABAAA 68868666
ABABCBCB 14142424
ABABCBCC 14142422
ABABCCCB 14142224
ABBABBBB 14414444
ABABACAC 14141515
ABCABCAB 12312312
ABABCDCD 12125656
ABCDDCBA 13566531
ABBABABA 13313131

Trang số: 15/18


Phụ lục 01: Biểu phí dịch vụ tài khoản/Tiền gửi

ABBAABAB 13311313
ABCCCCCC Trong đó C-B = B-A = 1 hoặc 2 12333333/ 46888888
AAABCCCC 11153333
AABCCCCC 33599999
AAAABCCC 88889666
AAAAABCC 88888966
ABBACCCC 68869999
AABCAABC 11581158
ABACABAC 16181618
ABCAABCA 61766176
ABBCABBC 34463446
ABCBABCB 14241424
ABCCABCC 14881488
AAAAAAAA 88888888
AAAABBBB 88886666
AAAAABBB 88888666
AAAAAABB 88888866
AAABBBBB 66688888
AABBBBBB 66888888
AAABBAAA 55566555
Trong dãy số có từ 8 AABBAABB 22332233
50,000,000 ký tự trong dãy số AABBCCDD 22334455
theo quy tắc: ABABABAB 23232323
AAABAAAB 33343334
Trong đó H-G = G-F = F-E = E-
ABCDEFGH 23456789
D = D-C = C-B= B-A= 1
AABBCCCC 55771111
AABBBCCC 55777888
AAABBCCC 22266777
ABBBABBB 14441444

Trang số: 16/18

You might also like