Tuan 8 - Do Ga A1

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

C C

3 4 5 6 7 8 9 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
Ø26 H7
g6
24 A A
B
25
Ø9 H7
g6

js6
Ø27 H7

Ø38 H7
n6 Ø9 H7
g6
2 26
12 27
1 11
180

Ø9 H7
n6 Ø40 H7
g6
10
Ø7 H7 Ø7 H7
n6
n6
400
18 H7 Ø7 H7
C 29 h6 n6
28
Ø7 H7
n6
B
Ø27 H7
js6
Ø40 H7
g6
29 Chốt tỳ phụ 1 Thép C45
28 Lục giác chìm M8x1.25x30 4 Thép C45
27 Bulong M16 1 Thép C45
26 Vòng đệm 3 Thép CT3
25 Thân đỡ cơ cấu kẹp 1 GX 15-32
24 Cần chặn 1 GX 15-32
23 Tay vặn 1 Thép C45 L = 40
D D 22
21
Đai ốc vặn
Tay quay
1
1
Thép C45
Thép C45 L = 160
20 Vít M5 1 Thép C45
19 Trục ren d =23 1 Thép C45
18 Chốt Ø4 2 Thép C45
17 1 Thép C45
D D Đầu kẹp
300

16 Chi tiết 1 GX 16-32


15 Chốt trụ ngắn 1 Thép 20Cr HRC 50 - 55
14 Phiến tỳ 2 Thép 20Cr HRC 55 - 60
13 Tấm đỡ chi tiết gia công 1 GX 15-32
12 Chốt định vị Ø7 12 Thép C45
11 Lục giác chìm M10x1.5x40 12 Thép C45
10 Then dẫn hướng , con cựa 2 Thép 40X
9 Đai ốc 2 Thép C45
8 Chốt trám 1 Thép 20Cr HRC 50 - 55
7 Bạc dẫn hướng 1 Thép 20Cr HRC 62 - 60
6 Bạc lót 1 Thép Y10A
5 Vít chặn M6x1x20 1 Thép C45
4 Tấm dẫn hướng 1 GX 15-32
3 Thép C45
A A 2
Chốt chặn Ø9
Tấm đỡ
3
2 GX 15-32
YCKT : 1 Đế đồ gá 1 GX 15-32
TT Tên Chi Tiết SL Vật liệu Ghi chú
- Độ không vuông góc giữa mặt phiền tỳ và đáy đồ gá không quá 0.047 ĐỒ ÁN MÔN HỌC CNCTM
- Độ không phẳng của mặt đáy đồ gá không quá 0.047 THIẾT KẾ QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG
- Độ không vuông góc giữa đường tâm bạc dẫn hướng với đáy đồ gá Th.hiện Tên Ký Ngày Tỉ lệ: 1:1 KL:
C không quá 0.047 Th.kế
H.dẫn

Ng.T.Luân
Đ.M.Phụng

ĐỒ GÁ: KHOAN
LỖ Ø14 TARO M16x2
Tờ: Số Tờ:
Trường: ĐH SPKT TP.HCM
Khoa: Cơ Khí Chế Tạo Máy
Duyệt MÁY: 2H135 Lớp: 121431A

You might also like