Professional Documents
Culture Documents
Đáp án TN tiếng anh
Đáp án TN tiếng anh
Điểm bằng số Điểm bằng chữ Họ tên và chữ ký Họ tên và chữ ký Số phách
CB chấm KS số 1 CB chấm KS số 2
Dùng bút chì tô kín ô tròn tương ứng với phương án trả lời được chọn. Khi muốn đổi phương
án trả lời, thí sinh chỉ cần gôm (tẩy) sạch ô đã tô và tô lại ô tròn mới (mỗi câu trả lời đúng được
2 điểm).
KHÔNG trả lời bằng cách khoanh tròn ở đầu các câu đáp án trong phần đề dưới bảng trả lời.
Chỉ chấm điểm cho phần bài làm trong bảng trả lời.
2 AA BA CA DA 12 AA BA CA DA
3 AA BA CA DA 13 AA BA CA DA
4 AA BA CA DA 14 AA BA CA DA
5 AA BA CA DA 15 AA BA CA DA
6 AA BA CA DA 16 AA BA CA DA
7 AA BA CA DA 17 AA BA CA DA
8 AA BA CA DA 18 AA BA CA DA
9 AA BA CA DA 19 AA BA CA DA
10 AA BA CA DA 20 AA BA CA DA