Vocabulary Toiec

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Vocabulary:

*Question 131-134:

Trial period: thời gian dùng thử

Get the opportunity: nắm bắt cơ hội

Try out: thử

Equipment: thiết bị

Facilities: cở sở vật chất

Throughout: trong suốt (quá trình)

Contract: hợp đồng

Complete: hoàn toàn, hoàn thành

Risk-free: không có rủi ro

Risk: rủi ro

Sign up: đăng ký

Require: yêu cầu

Contact: liên hệ

Payment detail: chi tiết thanh toán

Less than: ít hơn

Over: hơn

Within this time: trong khoảng thời gian

No longer: không còn nữa

Elect = select: lựa chọn

Care-free: không quan tâm (vô lo vô nghĩ)

A cash deposit: cọc bằng tiền mặt

Extend = wide: mở rộng, kéo dài

Initiate: tiến hành, bắt đầu

Renew: gia hạn

Period: giai đoạn

*Question 135-138:

Employee = staff = worker = personnel: nhân viên

Be entitled to: được trao quyền


Sick absences: nghỉ bệnh (vắng bệnh)

Time off: nghỉ phép

Avoid: tránh

Deductions = Reduction: sự giảm

A statement: bảng báo cáo

Certify: xác nhận

Illness: bệnh

Unable to: không thể

Perform: biểu hiện

Perform the duties: thực hiện nhiệm vụ

Position: vị trí

Expect: mong đợi

Supervisor: người giám sát

Forward: chuyển tiếp

Ensure: đảm bảo

Privacy: riêng tư

Record: lưu trữ, ghi lại

Access: tiếp cận, truy cập = approach

Valid: có hiệu lực

A business reason: lí do công việc

As documentation of = documentation: tài liệu dùng để chứng minh

*Question 139-142:

Permanent position: vị trí cố định/ lâu dài

Assistant: trợ lý

Look forward: mong đợi

The front desk: quầy lễ tân

Accompany: đi cùng với, đồng hành

Obtain = get: nhận được, đạt được

Employee badge: thẻ nhân viên

As well as = and: và cũng như


Campus: cơ sở/khu

Navigate = orient: định hướng, điều hướng

Do not hesitate: đừng có ngại

You might also like